Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101021398 | Liên danh Tân Cơ - Công trình Hà Nội - Cơ khí Hà Ninh - Bảo Quân - Nghệ Tĩnh - Đông Dương | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN TÂN CƠ |
37.044.454.076 VND | 36.860.234.676 VND | 240 ngày | ||
2 | vn0100104771 | Liên danh Tân Cơ - Công trình Hà Nội - Cơ khí Hà Ninh - Bảo Quân - Nghệ Tĩnh - Đông Dương | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH HÀ NỘI |
37.044.454.076 VND | 36.860.234.676 VND | 240 ngày | ||
3 | vn0600337453 | Liên danh Tân Cơ - Công trình Hà Nội - Cơ khí Hà Ninh - Bảo Quân - Nghệ Tĩnh - Đông Dương | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CẦU ĐƯỜNG HÀ NINH |
37.044.454.076 VND | 36.860.234.676 VND | 240 ngày | ||
4 | vn0101100307 | Liên danh Tân Cơ - Công trình Hà Nội - Cơ khí Hà Ninh - Bảo Quân - Nghệ Tĩnh - Đông Dương | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG BẢO QUÂN |
37.044.454.076 VND | 36.860.234.676 VND | 240 ngày | ||
5 | vn2901834188 | Liên danh Tân Cơ - Công trình Hà Nội - Cơ khí Hà Ninh - Bảo Quân - Nghệ Tĩnh - Đông Dương | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH |
37.044.454.076 VND | 36.860.234.676 VND | 240 ngày | ||
6 | vn3301662838 | Liên danh Tân Cơ - Công trình Hà Nội - Cơ khí Hà Ninh - Bảo Quân - Nghệ Tĩnh - Đông Dương | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG SẮT ĐÔNG DƯƠNG |
37.044.454.076 VND | 36.860.234.676 VND | 240 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tà vẹt bê tông TN1 |
2149 | Thanh | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
2 | Tà vẹt bê tông TN1 - 3R |
4045 | Thanh | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
3 | Tà vẹt BT DƯL TN1C |
120 | Thanh | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
4 | Đá 2,5x5 |
10310 | m3 | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
5 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x200 |
20 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
6 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x210 |
15 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
7 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x230 |
29 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
8 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x250 |
21 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
9 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x270 |
34 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
10 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x290 |
27 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
11 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x310 |
13 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
12 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x330 |
26 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
13 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x350 |
24 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
14 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x370 |
36 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
15 | Tà vẹt gỗ ghi kích thước 14x22x390 |
40 | Thanh | Châu Phi | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
16 | Đinh mối P50 |
2754 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
17 | Đinh mối P43 |
1107 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
18 | Roong đen vênh |
8016 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
19 | Đệm ray P50 dầy 7mm (đệm Pandrol) |
50 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
20 | Đệm ray P43 dầy 5mm (đệm Pandrol) |
50 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
21 | Kẹp ray FD1304 |
50 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
22 | Căn sắt S14+20 |
9683 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
23 | Căn sắt S6+10 |
16324 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
24 | Đinh xoắn |
29683 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
25 | Đinh xoắn GS loại B8 + long đen |
200 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
26 | Vòng đệm phẳng |
25316 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
27 | Cóc A+C |
257 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
28 | Cóc chung |
4260 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
29 | Căn AP250 loại C1 |
50 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
30 | Bu lông K1 |
265 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
31 | Đinh Crampong |
4704 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
32 | Đệm ghi các loại |
143 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
33 | Đinh đệm trượt (tia ra pông) |
409 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
34 | Móng trâu |
64 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
35 | Thanh giằng |
24 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
36 | Củ đậu + suốt |
144 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
37 | Bu lông các loại |
73 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
38 | PKLK ray chính tà vẹt cầu sợi tổng hợp |
790 | bộ | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
39 | PKLK ray hộ bánh tà vẹt cầu sợi tổng hợp |
790 | bộ | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
40 | Bu lông móc |
745 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
41 | Vòng đệm |
850 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
42 | Định Tia ra phông |
292 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
43 | Bu lông D16-18 |
2237 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
44 | Thanh đầu hàng rào (mũi dẫn) |
2 | thanh | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
45 | Đệm cao su 3 lỗ |
215 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
46 | Đệm cao su Đ4-7 |
3883 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
47 | Đệm cao su cải tiến |
16997 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
48 | Căn nhựa |
26462 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
49 | Căn nhựa 8-18mm |
50 | cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
50 | Đệm cao su K1 |
302 | Cái | Việt Nam | Bảng dự thầu hàng hóa được sản xuất gia công tại Việt Nam | |
51 | Ray P50-L=25m |
364 | Thanh | Việt Nam | ||
52 | Lập lách P50 |
338 | Đôi | Trung Quốc | ||
53 | Lập lách P43 |
33 | Đôi | Trung Quốc | ||
54 | Lập lách đặc biệt (P50-43) |
33 | Đôi | Việt Nam, Trung Quốc | ||
55 | Cóc đàn hồi |
16101 | Cái | Trung Quốc | ||
56 | Lưỡi ghi |
8 | Cái | Trung Quốc | ||
57 | Tâm ghi |
8 | cái | Trung Quốc | ||
58 | Ray nối dẫn |
16 | thanh | Trung Quốc | ||
59 | Lập lách đặc biệt P43 |
7 | đôi | Việt Nam, Trung Quốc | ||
60 | Tà vẹt composite 20x24x325 |
141 | thanh | Trung Quốc | ||
61 | Tà vẹt composite 18x22x250 |
234 | thanh | Trung Quốc | ||
62 | Tà vẹt composite cầu 20x22x250 |
20 | thanh | Trung Quốc |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tự khiêm thì người ta càng phục, tự khoe thì người ta càng khinh. "
Kinh Viên Tiểu Ngữ
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...