Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106827495 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT CHÂU Á |
18.199.742.000 VND | 18.199.742.000 VND | 210 ngày | 16/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0100981927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TÂN PHÁT | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT | |
2 | vn2300327313 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI TAM SƠN | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT | |
3 | vn0102913520 | Liên danh HPT – Hà Anh | Công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng và thương mại HPT | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT |
4 | vn0107528000 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT AN KHÁNH | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT | |
5 | vn0101360707 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT HẢI ANH | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT | |
6 | vn0104547894 | Liên danh Công ty Bảo Lâm – Công ty Hệ Thống Điện Công Nghiệp | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẢO LÂM | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT |
7 | vn0801194702 | Liên danh ST – Vạn Phúc | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ST | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT |
8 | vn0102615919 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT | |
9 | vn0104080546 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHỤ TÙNG VIMICO | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT | |
10 | vn0102919716 | Liên danh HPT – Hà Anh | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DẦU KHÍ HÀ ANH | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT |
11 | vn0100776967 | Liên danh Công ty Bảo Lâm – Công ty Hệ Thống Điện Công Nghiệp | CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT |
12 | vn0105819519 | Liên danh ST – Vạn Phúc | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ VẠN PHÚC | Không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật theo quy định của E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bánh răng bị động Girth Gear DH0305.4700.I.00 (bao gồm phụ kiện đi kèm) Bản vẽ kỹ thuật DH0305.4700.I.00
NSX: NHI |
1 | Bộ | NHI -CHINA | 6.719.926.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bánh răng chủ động máy nghiền Code DH0306.4700.05
NSX: NHI |
2 | Cái | NHI -CHINA | 753.299.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ vít xoắn than (Dextral winch spool) (P/D: DZMS0015.02.01.00.01X8) Loại có 08 bulong định vị 01 set bao gồm: Dextral winch spool (bao gồm cả bộ trục vít và vít xoắn tải than, xích), 08 bộ bulong định vị trục vít (gudong định vị trục vít, ống lót bảo vệ bulong định vị, đai ốc M64 x 48L, ống lót chặn đai ốc, ống lót bảo vệ đầu ren bulong, khối V bảo vệ bulong định vị trục vít, đai ốc M56 x 45L) Dextral winch spool (P/D: DZMS0015.02.01.00.01X8) Cấp trọn bộ theo bản vẽ DZMS0015.02.01.00.01X8 gồm 12 item với số lượng chỉ rõ trong bản vẽ
NSX: NHI |
2 | Bộ | NHI -CHINA | 752.295.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tấm lót chịu mòn (End Liner) No.3 (P/D: DH0302.4700.15X.03) kèm bulong đai ốc + lông đền + seal làm kín
NSX: NHI |
40 | Cái | NHI -CHINA | 18.563.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tấm lót chịu mòn (End Liner) No.4 (P/D: DH0302.4700.15X.010) kèm bulong đai ốc + lông đền + seal làm kín
NSX: NHI |
32 | Cái | NHI -CHINA | 31.407.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tấm lót chịu mòn (End Liner) No.5 (P/D: DH0302.4700.15X.04) kèm bulong đai ốc + lông đền + seal làm kín
NSX: NHI |
40 | Cái | NHI -CHINA | 19.356.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tấm lót chịu mòn (End Liner) No.7 (P/D: DH0302.4700.15X.06) kèm bulong đai ốc + lông đền + seal làm kín
NSX: NHI |
24 | Cái | NHI -CHINA | 30.111.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tấm lót (Liner) No.1 (P/D: DH0302.4700.15X.01), kèm bulong đai ốc + lông đền + seal làm kín (quay thuận 20 cái, quay ngược 20 cái) |
40 | Cái | NHI -CHINA | 15.126.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tấm lót (Liner) No.2 (P/D: DH0302.4700.15X.02) kèm bulong đai ốc + lông đền + seal làm kín (quay thuận 20 cái, quay ngược 40 cái)
NSX: NHI |
60 | Cái | NHI -CHINA | 15.126.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chốt định vị (Locating pin) M75x700mm
NSX: NHI |
2 | Cái | NHI -CHINA | 4.169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Protecting block (V100x15x415) (Khối V bảo vệ bulong định vị trục vít)
NSX: NHI |
64 | Cái | NHI -CHINA | 2.592.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chèn làm kín tấm lót thùng nghiền (seal cushion) (P/N:9, P/D: DH0302.4772.00) Vật liệu: cao su chịu nhiệt (350 độ C)
NSX: NHI |
400 | Cái | NHI -CHINA | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ trục vít chuyển than (Sinistral winch spool) (P/D: DZMS0015.03.01.00.02X8) Loại có 08 bulong định vị 01 set bao gồm: Sinistral winch spool (bao gồm cả bộ trục vít và vít xoắn tải than, xích), 08 bộ bulong định vị trục vít (gudong định vị trục vít, ống lót bảo vệ bulong định vị, đai ốc M64x48L, ống lót chặn đai ốc, ống lót bảo vệ đầu ren bulong, khối V bảo vệ bulong định vị trục vít, đai ốc M56x45L) Sinistral winch spool (P/D: DZMS0015.03.01.00.02X8). Trọn bộ theo bản vẽ DZMS0015.03.01.00.02X8 gồm 12 item với số lượng chỉ rõ trong bản vẽ đó.
NSX: NHI |
2 | Bộ | NHI -CHINA | 752.295.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tấm chèn gió cổ thùng nghiền (Air Baffle, P/N 18. P/D 0301.4700.11,
NSX: NHI |
120 | Cái | NHI -CHINA | 475.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Vành chèn Ring seal (DH0304.4700.040) Bao gồm các phục kiện lắp
NSX: NHI |
12 | Bộ | NHI -CHINA | 19.834.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Khớp nối (coupling) ZL13 (P/N22, của bản vẽ DZMS0016.00-1) 01 set Bao gồm: + 01 cái lắp phía trục hộp giảm tốc, + 01 cái lắp phía trục bánh răng chủ động. + Vành liên kết giữa 02 coupling + Các chốt liên kết giữa vành và coupling
NSX: NHI |
4 | Bộ | NHI -CHINA | 155.163.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Khớp nối (coupling) ZL16 (P/N24, của bản vẽ DZMS0016.00-1) 01 Set Bao gồm: + 01 cái lắp phía trục hộp giảm tốc, + 01 cái lắp phía trục động cơ + Vành liên kết giữa 02 coupling + Các chốt liên kết giữa vành và coupling
NSX: NHI |
4 | Bộ | NHI -CHINA | 268.677.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại