Cung cấp vật tư van các loại phục vụ sửa chữa lớn hệ thống xử lý nước và xử lý nước thải Công ty Nhiệt điện Cần Thơ 2021

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
188
Số KHLCNT
Gói thầu
Cung cấp vật tư van các loại phục vụ sửa chữa lớn hệ thống xử lý nước và xử lý nước thải Công ty Nhiệt điện Cần Thơ 2021
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.802.799.027 VND
Giá dự toán
4.802.799.027 VND
Hoàn thành
15:18 27/04/2021
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
3 tháng
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Đáp ứng E-HSYC

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 1702149066

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC HƯNG LONG

1.929.925.000 VND 1.929.925.000 VND 3 tháng

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Relief valve BV-F20-VE-X
Model: 20KBV-PVE-U. Body: PVC. Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa..- Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
1 Cái Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: BV-F20-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành NIKKISO EIKO- Đài Loan 6.058.000
2 Relief valve BV-F40_BT-X
Model: BV-V40A-F. Body: PVC. Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. - Kết nối: Mặt bích chuẩn ANSI150Lb. - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
2 Cái Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: BV-F40-BT-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Cheonsei - Hàn Quốc 16.816.000
3 Relief valve Model: BV-F15-VE-X
Model: 15KBV-PVE-U. Body: PVC. Adj. pressure: 0,5 Mpa. Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. - Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
11 Cái Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: BV-F15-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,5 Mpa Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành NIKKISO EIKO- Đài Loan 5.336.000
4 Relief valve Model: BV-F20-6T-X
Model: BV-S20A-F. Body: SUS316. Adj.Pressure: 0,1 Mpa.Pressure Adj.Range: 0,05-0,3 Mpa. - Kết nối:Mặt bích chuẩn ANSI150Lb. - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
3 Cái Hãng sản xuất Tacmina Corporation Model: BV-F20-6T-X Adj. Pressure: 0,1 Mpa. Pressure Adj.Range: 0,05-0,3 Mpa. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Cheonsei - Hàn Quốc 9.977.000
5 Relief valve Model: RV-F15-VE-X
Model: 15KRV-PVE-U. Body: PVC. Adj. pressure: 0,5 Mpa. Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. - Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
6 Cái Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: RV-F15-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,5 Mpa Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành NIKKISO EIKO- Đài Loan 4.336.000
6 Relief valve Model: RV-F20-VE-X
Model: 20KRV-PVE-U. Body: PVC.Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. - Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
4 Cái Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: RV-F20-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành NIKKISO EIKO- Đài Loan 5.058.000
7 Relief valve Model: RV-F40-VE-X
Model: RV-40A-F. Body: PVC. Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. - Kết nối: Mặt bích chuẩn ANSI150Lb. - Hướng kết nối đầu vào - ra: Vuông góc
4 Cái Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: RV-F40-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Cheonsei - Hàn Quốc 16.628.000
8 Van bi tay gạt 1/2" CL: 1500
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN 15 (1/2"). Kết nối ren.
70 Cái Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN 15 (1/2") Kết nối ren. ATAM- Ấn Độ 150.000
9 Van bi tay gạt DN20
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN20 (3/4"). Kết nối ren.
4 Cái Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN20 (3/4") Kết nối ren. ATAM- Ấn Độ 175.000
10 Van bi tay gạt DN25
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN25 (1"). Kết nối ren.
13 Cái Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN25 (1") Kết nối ren. ATAM- Ấn Độ 250.000
11 Van bi tay gạt DN40
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN40 (1-1/2"). Kết nối ren
4 Cái Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN40 (1-1/2") Kết nối ren. ATAM- Ấn Độ 350.000
12 Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 125A
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 125A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
6 Cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 125A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 4.308.000
13 Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 50A
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 50A. Rating: PN10. BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM.
2 Cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 50A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 3.641.000
14 Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 65A
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 65A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
4 Cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 65A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 3.771.000
15 Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 80A
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 80A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
2 Cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 80A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 4.892.000
16 Van cánh bướm ĐK 100A
Rating: PN10. DN: 100. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
8 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 100 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 2.838.000
17 Van cánh bướm ĐK 125A
Rating: PN10 DN: 125. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
14 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 125 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 4.308.000
18 Van cánh bướm ĐK 150A
Rating: PN10. DN: 150. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
15 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 150 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 6.953.000
19 Van cánh bướm ĐK 200A
Rating: PN10. DN: 200. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
7 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 200 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 8.868.000
20 Van cánh bướm ĐK 250A
Rating: PN10. DN: 250. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
7 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 250 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 12.863.000
21 Van cánh bướm ĐK 300A
Rating: PN10. DN: 300. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
5 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 300 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 22.452.000
22 Van cánh bướm ĐK 350A
Rating: PN10. DN: 350. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
2 cái Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 350 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 26.169.000
23 Van cánh bướm ĐK 50A
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 50A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
9 cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 50A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 3.641.000
24 Van cánh bướm ĐK 60A
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 60A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
2 Cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 60A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 3.641.000
25 Van cánh bướm ĐK 65A
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 65A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
2 cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 65A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 3.771.000
26 Van cánh bướm ĐK 80A
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 80A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM
12 cái Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 80A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành SWV - Trung Quốc 4.892.000
27 Van cầu DN15 (Q41F-16C)
Van cầu tay vặn. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN15 (1/2"). Kết nối: hàn
3 Cái Van cầu tay vặn Vật liệu SUS 304 Kích thước DN15 (1/2") Kết nối: hàn HAWA (MARCK) - Ấn Độ 1.347.000
28 Van cầu DN40 (Q41F-16C)
Van cầu tay vặn. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN40 (1-1/2"). Kết nối: hàn
1 Cái Van cầu tay vặn Vật liệu SUS 304 Kích thước DN40 (1-1/2") Kết nối: hàn HAWA (MARCK) - Ấn Độ 3.831.000
29 Van cửa ĐK 21mm
Van thau đk 21mm
14 Cái Van thau đk 21mm ZOLOTO - Ấn Độ 583.000
30 van màng Procon 15mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 15. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F .
8 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 15 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F . Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 2.334.000
31 Van màng Procon 20mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 20. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
24 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 20 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 3.631.000
32 Van màng Procon 25mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 25. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
32 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 25 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 4.491.000
33 Van màng Procon 32mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 32. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
44 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 32 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 6.181.000
34 Van màng Procon 40mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 40. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
17 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 40 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 6.281.000
35 Van màng Procon 50mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 50. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
8 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 50 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 8.071.000
36 Van màng Procon 80mm chịu axit
Model: S-Series. Size: 80. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
4 Cái Mfg: Procon Model: S-Series Size: 80 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Procon - Ấn Độ 19.195.000
37 Van một chiều (Intercooler drain check valve) 8204094034
Intercooler drain check valve. Compressor model: ZR90 Part No: 8204094034.
2 Cái Intercooler drain check valve Mfg: Altas copco Compressor Model: ZR90 Part No: 8204094034. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Atlas Copco - Asia 4.469.000
38 Van một chiều ĐK 100A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 100 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 71 mm. Đk ngoài: 172 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150 .
2 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 100 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 71 mm Đk ngoài: 172 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150 . Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 1.714.000
39 Van một chiều ĐK 125A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 125A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 93 mm. Đk ngoài: 194 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
16 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 125A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 93 mm Đk ngoài: 194 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 2.537.000
40 Van một chiều ĐK 150A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 150A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 114 mm. Đk ngoài: 220 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
6 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 125A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 114 mm Đk ngoài: 220 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 3.559.000
41 Van một chiều ĐK 200A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 200 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 157 mm. Đk ngoài: 277 mm. Chiều dày: 28,5 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
2 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 200 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 157 mm Đk ngoài: 277 mm Chiều dày: 28,5 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 7.657.000
42 Van một chiều ĐK 250A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 250 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 195 mm. Đk ngoài: 337 mm. Chiều dày van 28,5 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
5 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 250 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 195 mm Đk ngoài: 337 mm Chiều dày van 28,5 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 12.636.000
43 Van một chiều ĐK 300A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 300A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 230 mm. Đk ngoài: 407 mm. Chiều dày: 38 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
2 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 300A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 230 mm Đk ngoài: 407 mm Chiều dày: 38 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 20.610.000
44 Van một chiều ĐK 40A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 40 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 22 mm. Đk ngoài: 83 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
4 Cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 40 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 22 mm Đk ngoài: 83 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 534.000
45 Van một chiều ĐK 50A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 50 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 30 mm. Đk ngoài: 102 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
9 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 50 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 30 mm Đk ngoài: 102 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 889.000
46 Van một chiều ĐK 65A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 65A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 40 mm. Đk ngoài: 121 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
2 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 65A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 40 mm Đk ngoài: 121 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 862.000
47 Van một chiều ĐK 80A
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 80A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 52 mm. Đk ngoài: 134 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
4 cái Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 80A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 52 mm Đk ngoài: 134 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành Intervalve - Ấn Độ 2.500.250
48 Van một chiều lá lật nhựa PVC DN50
Type: Wafer check valve. Size: DN50. Mtl: PVC
2 Cái Mfg: Georg Fischer Type: Wafer check valve type 369 Size: DN50 Mtl: PVC CEPEX - Tây Ban Nha 1.569.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8473 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1065 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1348 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25363 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39431 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc đời là những lời chào gặp mặt và tạm biệt, cho đến khi chúng ta có duyên để gặp lại nhau lần nữa. "

Nguyễn Ngọc Thạch

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây