Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng E-HSYC
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1702149066 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC HƯNG LONG |
1.929.925.000 VND | 1.929.925.000 VND | 3 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Relief valve BV-F20-VE-X |
Model: 20KBV-PVE-U. Body: PVC. Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa..- Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
|
1 | Cái | Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: BV-F20-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | NIKKISO EIKO- Đài Loan | 6.058.000 | |
2 | Relief valve BV-F40_BT-X |
Model: BV-V40A-F. Body: PVC. Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. - Kết nối: Mặt bích chuẩn ANSI150Lb. - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
|
2 | Cái | Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: BV-F40-BT-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Cheonsei - Hàn Quốc | 16.816.000 | |
3 | Relief valve Model: BV-F15-VE-X |
Model: 15KBV-PVE-U. Body: PVC. Adj. pressure: 0,5 Mpa. Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. - Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
|
11 | Cái | Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: BV-F15-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,5 Mpa Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | NIKKISO EIKO- Đài Loan | 5.336.000 | |
4 | Relief valve Model: BV-F20-6T-X |
Model: BV-S20A-F. Body: SUS316. Adj.Pressure: 0,1 Mpa.Pressure Adj.Range: 0,05-0,3 Mpa. - Kết nối:Mặt bích chuẩn ANSI150Lb. - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
|
3 | Cái | Hãng sản xuất Tacmina Corporation Model: BV-F20-6T-X Adj. Pressure: 0,1 Mpa. Pressure Adj.Range: 0,05-0,3 Mpa. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Cheonsei - Hàn Quốc | 9.977.000 | |
5 | Relief valve Model: RV-F15-VE-X |
Model: 15KRV-PVE-U. Body: PVC. Adj. pressure: 0,5 Mpa. Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. - Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
|
6 | Cái | Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: RV-F15-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,5 Mpa Pressure adj. Range: 0,3 - 1,2 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | NIKKISO EIKO- Đài Loan | 4.336.000 | |
6 | Relief valve Model: RV-F20-VE-X |
Model: 20KRV-PVE-U. Body: PVC.Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. - Kết nối: Rắc co (Union). - Hướng kết nối đầu vào - ra: Thẳng hàng
|
4 | Cái | Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: RV-F20-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | NIKKISO EIKO- Đài Loan | 5.058.000 | |
7 | Relief valve Model: RV-F40-VE-X |
Model: RV-40A-F. Body: PVC. Adj. pressure: 0,1 Mpa. Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. - Kết nối: Mặt bích chuẩn ANSI150Lb. - Hướng kết nối đầu vào - ra: Vuông góc
|
4 | Cái | Hãng sản xuất: Tacmina corporation Model: RV-F40-VE-X Body: PVC Adj. pressure: 0,1 Mpa Pressure adj. Range: 0,05 - 0,3 Mpa.. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Cheonsei - Hàn Quốc | 16.628.000 | |
8 | Van bi tay gạt 1/2" CL: 1500 |
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN 15 (1/2"). Kết nối ren.
|
70 | Cái | Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN 15 (1/2") Kết nối ren. | ATAM- Ấn Độ | 150.000 | |
9 | Van bi tay gạt DN20 |
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN20 (3/4"). Kết nối ren.
|
4 | Cái | Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN20 (3/4") Kết nối ren. | ATAM- Ấn Độ | 175.000 | |
10 | Van bi tay gạt DN25 |
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN25 (1"). Kết nối ren.
|
13 | Cái | Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN25 (1") Kết nối ren. | ATAM- Ấn Độ | 250.000 | |
11 | Van bi tay gạt DN40 |
Van bi tay gạt. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN40 (1-1/2"). Kết nối ren
|
4 | Cái | Van bi tay gạt Vật liệu SUS 304 Kích thước DN40 (1-1/2") Kết nối ren. | ATAM- Ấn Độ | 350.000 | |
12 | Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 125A |
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 125A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
6 | Cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 125A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 4.308.000 | |
13 | Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 50A |
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 50A. Rating: PN10. BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM.
|
2 | Cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 50A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 3.641.000 | |
14 | Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 65A |
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 65A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
4 | Cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 65A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 3.771.000 | |
15 | Van cánh bướm điều khiển bằng gió nén ĐK 80A |
Type: Butterfly valve with PN. Operator. Size: 80A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
2 | Cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with PN. operator Size: 80A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 4.892.000 | |
16 | Van cánh bướm ĐK 100A |
Rating: PN10. DN: 100. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
8 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 100 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 2.838.000 | |
17 | Van cánh bướm ĐK 125A |
Rating: PN10 DN: 125. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
14 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 125 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 4.308.000 | |
18 | Van cánh bướm ĐK 150A |
Rating: PN10. DN: 150. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
15 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 150 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 6.953.000 | |
19 | Van cánh bướm ĐK 200A |
Rating: PN10. DN: 200. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
7 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 200 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 8.868.000 | |
20 | Van cánh bướm ĐK 250A |
Rating: PN10. DN: 250. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
7 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 250 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 12.863.000 | |
21 | Van cánh bướm ĐK 300A |
Rating: PN10. DN: 300. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
5 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 300 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 22.452.000 | |
22 | Van cánh bướm ĐK 350A |
Rating: PN10. DN: 350. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
2 | cái | Mfg: Tyco Model: F1 Rating: PN10 DN: 350 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 26.169.000 | |
23 | Van cánh bướm ĐK 50A |
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 50A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
9 | cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 50A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 3.641.000 | |
24 | Van cánh bướm ĐK 60A |
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 60A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
2 | Cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 60A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 3.641.000 | |
25 | Van cánh bướm ĐK 65A |
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 65A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM.
|
2 | cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 65A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 3.771.000 | |
26 | Van cánh bướm ĐK 80A |
Type: Butterfly valve with lever operator. Size: 80A. Rating: PN10. BODY: CI. DISC: SUS316 (tương đương CF8M). SEAT: EPDM
|
12 | cái | Mfg: Tyco Type: F1 butterfly valve with lever operator Size: 80A Rating: PN10 BODY: CI DISC: CF8M SEAT: EPDM. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | SWV - Trung Quốc | 4.892.000 | |
27 | Van cầu DN15 (Q41F-16C) |
Van cầu tay vặn. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN15 (1/2"). Kết nối: hàn
|
3 | Cái | Van cầu tay vặn Vật liệu SUS 304 Kích thước DN15 (1/2") Kết nối: hàn | HAWA (MARCK) - Ấn Độ | 1.347.000 | |
28 | Van cầu DN40 (Q41F-16C) |
Van cầu tay vặn. Vật liệu SUS 304. Kích thước DN40 (1-1/2"). Kết nối: hàn
|
1 | Cái | Van cầu tay vặn Vật liệu SUS 304 Kích thước DN40 (1-1/2") Kết nối: hàn | HAWA (MARCK) - Ấn Độ | 3.831.000 | |
29 | Van cửa ĐK 21mm |
Van thau đk 21mm
|
14 | Cái | Van thau đk 21mm | ZOLOTO - Ấn Độ | 583.000 | |
30 | van màng Procon 15mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 15. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F .
|
8 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 15 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F . Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 2.334.000 | |
31 | Van màng Procon 20mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 20. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
|
24 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 20 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 3.631.000 | |
32 | Van màng Procon 25mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 25. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
|
32 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 25 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 4.491.000 | |
33 | Van màng Procon 32mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 32. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
|
44 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 32 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 6.181.000 | |
34 | Van màng Procon 40mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 40. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
|
17 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 40 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 6.281.000 | |
35 | Van màng Procon 50mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 50. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
|
8 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 50 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 8.071.000 | |
36 | Van màng Procon 80mm chịu axit |
Model: S-Series. Size: 80. Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene. Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F.
|
4 | Cái | Mfg: Procon Model: S-Series Size: 80 Vật liệu: - Thân van: CI FG260 (IS 210) - Trục van (stem): SS410 - Màng van: Neoprene Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5156 Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI B 16.5 # 150 F/F. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Procon - Ấn Độ | 19.195.000 | |
37 | Van một chiều (Intercooler drain check valve) 8204094034 |
Intercooler drain check valve. Compressor model: ZR90 Part No: 8204094034.
|
2 | Cái | Intercooler drain check valve Mfg: Altas copco Compressor Model: ZR90 Part No: 8204094034. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Atlas Copco - Asia | 4.469.000 | |
38 | Van một chiều ĐK 100A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 100 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 71 mm. Đk ngoài: 172 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150 .
|
2 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 100 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 71 mm Đk ngoài: 172 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150 . Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 1.714.000 | |
39 | Van một chiều ĐK 125A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 125A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 93 mm. Đk ngoài: 194 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
16 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 125A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 93 mm Đk ngoài: 194 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 2.537.000 | |
40 | Van một chiều ĐK 150A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 150A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 114 mm. Đk ngoài: 220 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
6 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 125A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 114 mm Đk ngoài: 220 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 3.559.000 | |
41 | Van một chiều ĐK 200A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 200 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 157 mm. Đk ngoài: 277 mm. Chiều dày: 28,5 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
2 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 200 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 157 mm Đk ngoài: 277 mm Chiều dày: 28,5 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 7.657.000 | |
42 | Van một chiều ĐK 250A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 250 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 195 mm. Đk ngoài: 337 mm. Chiều dày van 28,5 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
5 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 250 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 195 mm Đk ngoài: 337 mm Chiều dày van 28,5 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 12.636.000 | |
43 | Van một chiều ĐK 300A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 300A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 230 mm. Đk ngoài: 407 mm. Chiều dày: 38 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
2 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 300A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 230 mm Đk ngoài: 407 mm Chiều dày: 38 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 20.610.000 | |
44 | Van một chiều ĐK 40A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 40 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 22 mm. Đk ngoài: 83 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
4 | Cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 40 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 22 mm Đk ngoài: 83 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 534.000 | |
45 | Van một chiều ĐK 50A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 50 A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 30 mm. Đk ngoài: 102 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
9 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 50 A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 30 mm Đk ngoài: 102 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 889.000 | |
46 | Van một chiều ĐK 65A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 65A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 40 mm. Đk ngoài: 121 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
2 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 65A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 40 mm Đk ngoài: 121 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 862.000 | |
47 | Van một chiều ĐK 80A |
Van một chiều cửa lật. Loại: IVC. Môi chất: Nước thải. SIZE: 80A. SEAT: NBR. BODY: SUS304. CLASS: PN 16. DISC: SUS304. TEMP: 100°C. ĐK lỗ: 52 mm. Đk ngoài: 134 mm. Chiều dày: 19 mm. Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE. Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D. Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150.
|
4 | cái | Van một chiều cửa lật Hãng sản xuất/Loại: Intervalve/IVC Môi chất: Nước thải SIZE: 80A SEAT: NBR BODY: SUS304 CLASS: PN 16 DISC: SUS304 TEMP: 100°C ĐK lỗ: 52 mm Đk ngoài: 134 mm Chiều dày: 19 mm Làm kín đĩa với thân van bằng PTFE Tiêu chuẩn thiết kế: API 6D Tiêu chuẩn mặt bích: ANSI #150. Yêu cầu: CO, CQ và Bảo hành | Intervalve - Ấn Độ | 2.500.250 | |
48 | Van một chiều lá lật nhựa PVC DN50 |
Type: Wafer check valve. Size: DN50. Mtl: PVC
|
2 | Cái | Mfg: Georg Fischer Type: Wafer check valve type 369 Size: DN50 Mtl: PVC | CEPEX - Tây Ban Nha | 1.569.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời là những lời chào gặp mặt và tạm biệt, cho đến khi chúng ta có duyên để gặp lại nhau lần nữa. "
Nguyễn Ngọc Thạch
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...