Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312367074 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HUỲNH PHÁT |
99.407.000 VND |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màng lọc Cellulose nitrate, lỗ lọc 0.45 µm, Ø47mm |
11406-47
|
5 | Hộp | 100 cái/hộp | SARTORIUS – Đức | 748.000 | |
2 | Ống chuẩn Silver nitrate 0.1N, AgNO3 |
1099900001
|
2 | Hộp | 01 ống/hộp | Merck-Đức | 2.475.000 | |
3 | Ống chuẩn Oxalic acid 0.1N, |
1099650001
|
2 | Hộp | 01ống/hộp | Merck-Đức | 1.595.000 | |
4 | Ống chuẩn Sulfuric acide, H2SO4 0.1N |
1099840001
|
2 | Hộp | 01ống/hộp | Merck-Đức | 605.000 | |
5 | Ống chuẩn EDTA 0.1N (Trilon B) |
1099920001
|
1 | Hộp | 01ống/hộp | Merck-Đức | 891.000 | |
6 | Ống chuẩn Sodium Chloride 0,1N |
1099450001
|
2 | Hộp | 01ống/hộp | Merck-Đức | 1.265.000 | |
7 | Ống bơm PVC màu vàng/cam, 0.51mm |
N8152405
|
1 | Bộ | 12 cái/bộ | Perkin Elmer | 4.125.000 | |
8 | Ống bơm nhu động Pharmed Tan, 1.14mm |
B3140730
|
1 | Bộ | 06 dây/bộ | Perkin Elmer | 5.610.000 | |
9 | Môi trường vi sinh Pseudomonas selective agar base |
1076200500
|
1 | Chai | 500g/chai | Merck-Đức | 5.390.000 | |
10 | Hóa chất Sodium chloride, NACL |
1064041000
|
1 | Chai | 01 kg/chai | Merck-Đức | 715.000 | |
11 | Chỉ thị sinh học nồi hấp Sterikon Bioindicator |
1102740001
|
1 | Hộp | 15amp/hộp | Merck-Đức | 2.420.000 | |
12 | Test Amoni trong nước |
1147520001
|
1 | Hộp | 500 test/hộp | Merck - Đức | 7.524.000 | |
13 | Hóa chất Ammonium Solution 25%, NH4OH |
1054321000
|
1 | Chai | 1000ml/chai | Merck-Đức | 583.000 | |
14 | Hóa chất Ammonium chloride, NH4Cl |
1011450500
|
1 | Chai | 500g/chai | Merck-Đức | 1.078.000 | |
15 | Hóa chất Axit nitric 65%, HNO3 |
1538
|
2 | Chai | 1000ml/chai | Duksan-Hàn Quốc | 385.000 | |
16 | Môi trường vi sinh Bactiden coagulase |
1133060001
|
1 | Hộp | 6 lọ x 3ml/hộp | Merck-Đức | 2.398.000 | |
17 | Môi trường vi sinh Buffered peptone water |
1072280500
|
1 | Chai | 500g/chai | Merck-Đức | 1.287.000 | |
18 | Môi trường vi sinh Coliform agar |
1104260500
|
1 | Chai | 500g/chai | Merck-Đức | 9.020.000 | |
19 | Chất chuẩn Aspartame |
TRC-A790015-1G
|
1 | Lọ | 1g/lọ | TRC-Canada | 2.651.000 | |
20 | Hóa chất Sorbic acid analytical standard |
PHR1367-1G
|
1 | Ống | 1g/ống | Sigma-Mỹ | 2.530.000 | |
21 | Dung dịch chuẩn độ mặn Chloride |
1198970500
|
1 | Chai | 500ml/chai | Merck - Đức | 1.320.000 | |
22 | Dung dịch chuẩn Germanium (Ge) 1000mg/L |
1703200100
|
1 | Chai | 100ml/chai | Merck - Đức | 6.160.000 | |
23 | Dung dịch chuẩn Màu sắc |
CLR500-500ML
|
1 | Chai | 500ml/chai | Sigma - Mỹ | 4.620.000 | |
24 | Dung dịch chuẩn nitrate ic-std 1000 mg/l |
1198110500
|
1 | Chai | 500ml/chai | Merck-Đức | 1.320.000 | |
25 | Dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn điện 84 µS/cm, code: HI7033M |
23.SR.HANNAHI7033L
|
1 | Chai | 250ml/chai | Hanna | 385.000 | |
26 | Dung dịch buffer solution pH10 (20 °C) |
1094381000
|
1 | Chai | 1000ml/chai | Merck-Đức | 1.617.000 | |
27 | Dung dịch buffer solution pH4 |
1094351000
|
1 | Chai | 1000ml/chai | Merck-Đức | 792.000 | |
28 | Dung dịch buffer solution pH7 |
1094391000
|
1 | Chai | 1000ml/chai | Merck-Đức | 792.000 | |
29 | Môi trường vi sinh Egg yolk tellurite 20% |
1037850001
|
2 | Chai | 50ml/chai | Merck-Đức | 803.000 | |
30 | Hóa chất Ethanol absolute, C2H5OH |
1009831000
|
1 | Chai | 1000ml/chai | Merck-Đức | 803.000 | |
31 | Hóa chất Ethylendiamintetraacetic acid magnesium dipotassium salt |
1317810-50G
|
2 | Chai | 50g/chai | Sigma-Mỹ | 2.640.000 | |
32 | Găng tay cao su, không bột |
DCVNGT
|
9 | Hộp | 50 đôi/Hộp | Việt Nam | 165.000 | |
33 | Giấy đo PH 1-14 |
1109620003
|
1 | Cuộn | 01 cuộn/hộp | Merck-Đức | 385.000 | |
34 | Môi trường vi sinh Hektoen Enteric Agar |
1002150500
|
1 | Chai | 500g/chai | Merck-Đức | 3.828.000 | |
35 | Khẩu trang than hoạt tính NeoMask NC95 |
DCVNN94
|
4 | Cái | 01 cái/hộp | Việt Nam | 88.000 | |
36 | Khẩu trang than hoạt tính |
DCVNKHTRANG002
|
15 | Hộp | 50 cái/Hộp | Việt Nam | 77.000 | |
37 | Môi trường vi sinh Lactose ttc agar with Tergitol 7 |
1076800500
|
1 | Chai | 500g/chai | Merck-Đức | 4.895.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công là đạt được thứ bạn muốn. Hạnh phúc là muốn thứ bạn đạt được. "
Dale Carnegie