Đánh giá chứng nhận VietGAP

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
19
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Đánh giá chứng nhận VietGAP
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.188.224.000 VND
Giá dự toán
1.188.224.000 VND
Ngày đăng tải
14:44 11/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
186/QĐ-QLCL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
Ngày phê duyệt
04/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1801287028 Liên danh Công ty TNHH Công nghệ NHONHO-NATEK

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NHONHO

776.664.000 VND 776.664.000 VND 6 ngày
2 vn1801088223 Liên danh Công ty TNHH Công nghệ NHONHO-NATEK

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ NATEK

776.664.000 VND 776.664.000 VND 6 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0314612412 CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM NGHIỆM FAO Nhà thầu không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm, không đạt yêu cầu về kỹ thuật nên không được xem xét và đánh giá tại bước tiếp theo

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Mô hình sản xuất Sầu riêng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Hợp tác xã Nông nghiệp Hợp Thành Theo quy định tại Chương V 1 gói 69.520.000 69.520.000
2 Mô hình sản xuất Sầu riêng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Hợp tác xã sản xuất Dịch vụ nông nghiệp Thăng Tiến Theo quy định tại Chương V 1 gói 175.380.000 175.380.000
3 Mô hình sản xuất Sầu riêng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Hợp tác xã nông nghiệp xanh Krông Pắk Theo quy định tại Chương V 1 gói 128.770.000 128.770.000
4 Mô hình sản xuất Sầu riêng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Tổ hợp tác sản xuất Sầu riêng xã Xuân Phú Theo quy định tại Chương V 1 gói 88.480.000 88.480.000
5 Mô hình sản xuất Sầu riêng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Hợp tác xã nông nghiệp và Dịch vụ Tân Phát Theo quy định tại Chương V 1 gói 96.380.000 96.380.000
6 Mô hình sản xuất Sầu riêng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Tổ hợp tác sản xuất Sầu riêng Hòa Xuân Theo quy định tại Chương V 1 gói 79.000.000 79.000.000
7 Mô hình sản xuất Mắc ca an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Hợp tác xã nông nghiệp Macca Sơn Nụ Theo quy định tại Chương V 1 gói 46.610.000 46.610.000
8 Mô hình sản xuất Dâu tây và Cà chua an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Hợp tác xã nông nghiệp cao Green Farm Đắk Lắk Theo quy định tại Chương V 1 gói 46.610.000 46.610.000
9 Mô hình sản xuất Vải an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Tổ hợp tác trồng Vải Ea Sar Theo quy định tại Chương V 1 gói 165.900.000 165.900.000
10 Mô hình chăn nuôi Gà lấy trứng an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP tại Tổ hợp tác trứng gà an toàn Ea Tu Theo quy định tại Chương V 1 gói 41.350.000 41.350.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây