Dịch vụ bảo trì đường ống, hệ thống lấy mẫu cho hệ thống 06 trạm quan trắc nước biển tự động, liên tục tại 04 tỉnh miền Trung

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ bảo trì đường ống, hệ thống lấy mẫu cho hệ thống 06 trạm quan trắc nước biển tự động, liên tục tại 04 tỉnh miền Trung
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.015.464.000 VND
Ngày đăng tải
15:54 15/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
290/QĐ-QTMB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc
Ngày phê duyệt
11/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0201107440

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG T.Đ.A

1.993.203.036 VND 1.993.203.036 VND 7 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 38 m3 219.802 8.352.476
2 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
3 Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 5 công 215.798 1.078.990
4 Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
5 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
6 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
7 Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 219.802 439.604
8 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 1 công 219.802 219.802
9 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
10 Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
11 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 853 m3 219.802 187.491.106
12 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 6 m3 219.802 1.318.812
13 Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
14 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
15 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
16 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
17 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 20 m3 219.802 4.396.040
18 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 15 m3 219.802 3.297.030
19 Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 3 công 215.798 647.394
20 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
21 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
22 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
23 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 192 m3 219.802 42.201.984
24 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 44 m3 219.802 9.671.288
25 Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 6 công 215.798 1.294.788
26 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
27 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
28 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
29 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
30 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 24 m3 219.802 5.275.248
31 Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 12 công 215.798 2.589.576
32 Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
33 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
34 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
35 Đường ống lấy mẫu trạm Cẩm Nhượng (tại Thôn Chùa, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) Theo quy định tại Chương V 100 mét 169.301 16.930.100
36 Đường ống lấy mẫu trạm Mũi Dung (tại Mũi Dung, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh) Theo quy định tại Chương V 40 mét 169.301 6.772.040
37 Đường ống lấy mẫu trạm Hải Đội 2 (tại Phía Đông trong khuôn viên Hải Đội 2 - Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh Hà Tĩnh) Theo quy định tại Chương V 200 mét 169.301 33.860.200
38 Đường ống lấy mẫu trạm Hòn La (tại Phía Tây Bắc trong khuôn viên Văn phòng chi nhánh PTSC Quảng Bình tại cảng Hòn La, tỉnh Quảng Bình) Theo quy định tại Chương V 50 mét 169.301 8.465.050
39 Đường ống lấy mẫu trạm Triệu Lăng (tại Thôn 6, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, Quảng Trị) Theo quy định tại Chương V 120 mét 169.301 20.316.120
40 Đường ống lấy mẫu trạm Chân Mây (tại Phía Tây của mũi Chân Mây Đông, trong cảng Chân Mây, xã Lộc Vĩnh, Thừa Thiên Huế) Theo quy định tại Chương V 220 mét 169.301 37.246.220
41 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 38 m3 219.802 8.352.476
42 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
43 Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 5 công 215.798 1.078.990
44 Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
45 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
46 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
47 Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
48 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
49 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
50 Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
51 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 853 m3 219.802 187.491.106
52 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 6 m3 219.802 1.318.812
53 Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
54 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
55 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
56 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
57 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 20 m3 219.802 4.396.040
58 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 15 m3 219.802 3.297.030
59 Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 3 công 215.798 647.394
60 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
61 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
62 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
63 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 192 m3 219.802 42.201.984
64 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 44 m3 219.802 9.671.288
65 Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 6 công 215.798 1.294.788
66 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
67 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
68 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
69 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
70 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 24 m3 219.802 5.275.248
71 Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 12 công 215.798 2.589.576
72 Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
73 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
74 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
75 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 38 m3 219.802 8.352.476
76 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
77 Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 5 công 215.798 1.078.990
78 Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
79 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
80 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
81 Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
82 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
83 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
84 Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
85 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 853 m3 219.802 187.491.106
86 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 6 m3 219.802 1.318.812
87 Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
88 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
89 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
90 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
91 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 20 m3 219.802 4.396.040
92 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 15 m3 219.802 3.297.030
93 Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 3 công 215.798 647.394
94 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
95 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
96 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
97 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 192 m3 219.802 42.201.984
98 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 44 m3 219.802 9.671.288
99 Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 6 công 215.798 1.294.788
100 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
101 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
102 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
103 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
104 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 24 m3 219.802 5.275.248
105 Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 12 công 215.798 2.589.576
106 Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
107 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
108 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
109 Đường ống lấy mẫu trạm Cẩm Nhượng (tại Thôn Chùa, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) Theo quy định tại Chương V 110 mét 169.301 18.623.110
110 Đường ống lấy mẫu trạm Mũi Dung (tại Mũi Dung, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh) Theo quy định tại Chương V 56 mét 169.301 9.480.856
111 Đường ống lấy mẫu trạm Hải Đội 2 (tại Phía Đông trong khuôn viên Hải Đội 2 - Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh Hà Tĩnh) Theo quy định tại Chương V 210 mét 169.301 35.553.210
112 Đường ống lấy mẫu trạm Hòn La (tại Phía Tây Bắc trong khuôn viên Văn phòng chi nhánh PTSC Quảng Bình tại cảng Hòn La, tỉnh Quảng Bình) Theo quy định tại Chương V 55 mét 169.301 9.311.555
113 Đường ống lấy mẫu trạm Triệu Lăng (tại Thôn 6, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, Quảng Trị) Theo quy định tại Chương V 130 mét 169.301 22.009.130
114 Đường ống lấy mẫu trạm Chân Mây (tại Phía Tây của mũi Chân Mây Đông, trong cảng Chân Mây, xã Lộc Vĩnh, Thừa Thiên Huế) Theo quy định tại Chương V 245 mét 169.301 41.478.745
115 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 38 m3 219.802 8.352.476
116 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
117 Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 5 công 215.798 1.078.990
118 Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
119 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
120 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
121 Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
122 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
123 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
124 Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
125 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 853 m3 219.802 187.491.106
126 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 6 m3 219.802 1.318.812
127 Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 10 công 215.798 2.157.980
128 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
129 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
130 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
131 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 20 m3 219.802 4.396.040
132 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 15 m3 219.802 3.297.030
133 Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 3 công 215.798 647.394
134 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
135 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
136 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
137 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 192 m3 219.802 42.201.984
138 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 44 m3 219.802 9.671.288
139 Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 6 công 215.798 1.294.788
140 Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 1 công 215.798 215.798
141 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
142 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
143 Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 31 m3 219.802 6.813.862
144 Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 24 m3 219.802 5.275.248
145 Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 12 công 215.798 2.589.576
146 Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
147 Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 2 công 215.798 431.596
148 Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) Theo quy định tại Chương V 40 công 714.901 28.596.040
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây