Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0201107440 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG T.Đ.A |
1.993.203.036 VND | 1.993.203.036 VND | 7 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 38 | m3 | 219.802 | 8.352.476 | |
2 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
3 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 215.798 | 1.078.990 | |
4 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
5 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
6 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
7 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 219.802 | 439.604 | |
8 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 219.802 | 219.802 | |
9 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
10 | Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
11 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 853 | m3 | 219.802 | 187.491.106 | |
12 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 6 | m3 | 219.802 | 1.318.812 | |
13 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
14 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
15 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
16 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
17 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 20 | m3 | 219.802 | 4.396.040 | |
18 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 15 | m3 | 219.802 | 3.297.030 | |
19 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 3 | công | 215.798 | 647.394 | |
20 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
21 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
22 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
23 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 192 | m3 | 219.802 | 42.201.984 | |
24 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 44 | m3 | 219.802 | 9.671.288 | |
25 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 6 | công | 215.798 | 1.294.788 | |
26 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
27 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
28 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
29 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
30 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 24 | m3 | 219.802 | 5.275.248 | |
31 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 12 | công | 215.798 | 2.589.576 | |
32 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
33 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
34 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
35 | Đường ống lấy mẫu trạm Cẩm Nhượng (tại Thôn Chùa, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) | Theo quy định tại Chương V | 100 | mét | 169.301 | 16.930.100 | |
36 | Đường ống lấy mẫu trạm Mũi Dung (tại Mũi Dung, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh) | Theo quy định tại Chương V | 40 | mét | 169.301 | 6.772.040 | |
37 | Đường ống lấy mẫu trạm Hải Đội 2 (tại Phía Đông trong khuôn viên Hải Đội 2 - Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh Hà Tĩnh) | Theo quy định tại Chương V | 200 | mét | 169.301 | 33.860.200 | |
38 | Đường ống lấy mẫu trạm Hòn La (tại Phía Tây Bắc trong khuôn viên Văn phòng chi nhánh PTSC Quảng Bình tại cảng Hòn La, tỉnh Quảng Bình) | Theo quy định tại Chương V | 50 | mét | 169.301 | 8.465.050 | |
39 | Đường ống lấy mẫu trạm Triệu Lăng (tại Thôn 6, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, Quảng Trị) | Theo quy định tại Chương V | 120 | mét | 169.301 | 20.316.120 | |
40 | Đường ống lấy mẫu trạm Chân Mây (tại Phía Tây của mũi Chân Mây Đông, trong cảng Chân Mây, xã Lộc Vĩnh, Thừa Thiên Huế) | Theo quy định tại Chương V | 220 | mét | 169.301 | 37.246.220 | |
41 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 38 | m3 | 219.802 | 8.352.476 | |
42 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
43 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 215.798 | 1.078.990 | |
44 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
45 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
46 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
47 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
48 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
49 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
50 | Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
51 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 853 | m3 | 219.802 | 187.491.106 | |
52 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 6 | m3 | 219.802 | 1.318.812 | |
53 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
54 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
55 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
56 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
57 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 20 | m3 | 219.802 | 4.396.040 | |
58 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 15 | m3 | 219.802 | 3.297.030 | |
59 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 3 | công | 215.798 | 647.394 | |
60 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
61 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
62 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
63 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 192 | m3 | 219.802 | 42.201.984 | |
64 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 44 | m3 | 219.802 | 9.671.288 | |
65 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 6 | công | 215.798 | 1.294.788 | |
66 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
67 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
68 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
69 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
70 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 24 | m3 | 219.802 | 5.275.248 | |
71 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 12 | công | 215.798 | 2.589.576 | |
72 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
73 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
74 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
75 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 38 | m3 | 219.802 | 8.352.476 | |
76 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
77 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 215.798 | 1.078.990 | |
78 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
79 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
80 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
81 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
82 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
83 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
84 | Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
85 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 853 | m3 | 219.802 | 187.491.106 | |
86 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 6 | m3 | 219.802 | 1.318.812 | |
87 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
88 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
89 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
90 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
91 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 20 | m3 | 219.802 | 4.396.040 | |
92 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 15 | m3 | 219.802 | 3.297.030 | |
93 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 3 | công | 215.798 | 647.394 | |
94 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
95 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
96 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
97 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 192 | m3 | 219.802 | 42.201.984 | |
98 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 44 | m3 | 219.802 | 9.671.288 | |
99 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 6 | công | 215.798 | 1.294.788 | |
100 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
101 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
102 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
103 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
104 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 24 | m3 | 219.802 | 5.275.248 | |
105 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 12 | công | 215.798 | 2.589.576 | |
106 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
107 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
108 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
109 | Đường ống lấy mẫu trạm Cẩm Nhượng (tại Thôn Chùa, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) | Theo quy định tại Chương V | 110 | mét | 169.301 | 18.623.110 | |
110 | Đường ống lấy mẫu trạm Mũi Dung (tại Mũi Dung, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, Hà Tĩnh) | Theo quy định tại Chương V | 56 | mét | 169.301 | 9.480.856 | |
111 | Đường ống lấy mẫu trạm Hải Đội 2 (tại Phía Đông trong khuôn viên Hải Đội 2 - Bộ Chỉ huy Bộ đội biên phòng tỉnh Hà Tĩnh) | Theo quy định tại Chương V | 210 | mét | 169.301 | 35.553.210 | |
112 | Đường ống lấy mẫu trạm Hòn La (tại Phía Tây Bắc trong khuôn viên Văn phòng chi nhánh PTSC Quảng Bình tại cảng Hòn La, tỉnh Quảng Bình) | Theo quy định tại Chương V | 55 | mét | 169.301 | 9.311.555 | |
113 | Đường ống lấy mẫu trạm Triệu Lăng (tại Thôn 6, xã Triệu Lăng, huyện Triệu Phong, Quảng Trị) | Theo quy định tại Chương V | 130 | mét | 169.301 | 22.009.130 | |
114 | Đường ống lấy mẫu trạm Chân Mây (tại Phía Tây của mũi Chân Mây Đông, trong cảng Chân Mây, xã Lộc Vĩnh, Thừa Thiên Huế) | Theo quy định tại Chương V | 245 | mét | 169.301 | 41.478.745 | |
115 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 38 | m3 | 219.802 | 8.352.476 | |
116 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
117 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 210m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 215.798 | 1.078.990 | |
118 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 87m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
119 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
120 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Cẩm Nhượng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
121 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 96m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
122 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
123 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
124 | Bảo trì đầu lấy mẫu dưới biển (của trạm Mũi Dung) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
125 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 853 | m3 | 219.802 | 187.491.106 | |
126 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 6 | m3 | 219.802 | 1.318.812 | |
127 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 410m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 10 | công | 215.798 | 2.157.980 | |
128 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
129 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
130 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hải Đội 2) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
131 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 20 | m3 | 219.802 | 4.396.040 | |
132 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 15 | m3 | 219.802 | 3.297.030 | |
133 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 105m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 3 | công | 215.798 | 647.394 | |
134 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
135 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
136 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Hòn La) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
137 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 192 | m3 | 219.802 | 42.201.984 | |
138 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 44 | m3 | 219.802 | 9.671.288 | |
139 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 250m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 6 | công | 215.798 | 1.294.788 | |
140 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 10m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 1 | công | 215.798 | 215.798 | |
141 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
142 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Triệu Lăng) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 | |
143 | Đào ống hút nước HDPE D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 31 | m3 | 219.802 | 6.813.862 | |
144 | Đào ống thoát nước UPVC D90 (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 24 | m3 | 219.802 | 5.275.248 | |
145 | Bảo trì đường ống HDPE D90, 465m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 12 | công | 215.798 | 2.589.576 | |
146 | Bảo trì đường ống UPVC D90, 61m (hệ thống cấp nước trên bờ của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
147 | Bảo trì hệ thống lấy mẫu trong nhà trạm (của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 215.798 | 431.596 | |
148 | Thợ lặn phục vụ công tác bảo trì dưới biển (bảo trì hệ thống cấp nước dưới biển của trạm Chân Mây) | Theo quy định tại Chương V | 40 | công | 714.901 | 28.596.040 |