Dịch vụ công ích đô thị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
15
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ công ích đô thị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.699.501.000 VND
Giá dự toán
1.699.501.000 VND
Ngày đăng tải
21:02 26/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
315/QĐ-UBND
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ủy ban nhân dân thị trấn Phú Thịnh
Ngày phê duyệt
26/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vnz000002562

HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP THỊ TRẤN PHÚ THỊNH

934.071.569,6234 VND 934.071.569,6234 VND 366 ngày 02/01/2024

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
10 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 35 Công trình 1 cây/năm 854.285 29.899.975
11 Duy trì cây bóng mát trồng mới Theo quy định tại Chương V 56 Công trình 1cây/năm 900.406 50.422.736
12 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 4.105 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 173.940 714.024
13 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 45.95 Công trình 1m2/6 lần thực hiện 460.343 21.152.761
14 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 91 Công trình 1 cây/năm 9.222 839.202
15 Quảng trường khu trung tâm hành chính huyện Phú Ninh Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
16 Duy trì cây bóng mát Theo quy định tại Chương V 34 Công trình 1 cây/năm 129.670 4.408.780
17 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 34 Công trình 1 cây/năm 9.222 313.548
18 Đường số 2, 3 bồn binh N27 Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
19 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 7.8393 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 2.721.719 21.336.372
20 Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy Theo quy định tại Chương V 4.409 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 251.934 1.110.777
21 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 5.305 Công trình 100md/6 lần thực hiện 651.555 3.456.499
22 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 4.409 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 651.555 2.872.706
23 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 5.8 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 526.471 3.053.532
24 Tưới nước cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng xe bồn Theo quy định tại Chương V 1.175 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 7.495.980 8.807.777
25 Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 3.315 Công trình 1m2/lần thực hiện 3.656.143 12.120.114
26 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.3 Công trình 100cây/năm 12.162.483 3.648.745
27 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 241 Công trình 1 cây/năm 854.285 205.882.685
28 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 0.449 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 173.941 78.100
29 Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền Theo quy định tại Chương V 5.8 Công trình 1m2/lần thực hiện 84.548 490.378
30 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 22.047 Công trình 1m2/6 lần thực hiện 460.344 10.149.204
31 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 301 Công trình 1 cây/năm 9.223 2.776.123
32 Duy trì, chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh thảm cỏ dãi phân cách đường số 4 Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
33 Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm Theo quy định tại Chương V 31.14 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 2.721.720 84.754.361
34 Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy Theo quy định tại Chương V 31.14 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 251.934 7.845.225
35 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 23.954 Công trình 100md/6 lần thực hiện 651.555 15.607.348
36 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 31.14 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 651.555 20.289.423
37 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 0.311 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 526.471 163.732
38 Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 1.2 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 7.495.981 8.995.177
39 Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 1.2 Công trình 100m2/lần thực hiện 3.656.143 4.387.372
40 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.17 Công trình 100m2/lần thực hiện 12.162.483 2.067.622
41 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 103 Công trình 1cây/năm 854.285 87.991.355
42 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 31.14 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 173.941 5.416.523
43 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 35.85 Công trình 1m2/6 lần thực hiện 460.344 16.503.332
44 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 103 Công trình 1 cây/năm 9.223 949.969
45 Cảnh quan khuôn viên nghĩa trang liệt sĩ huyện Phú Ninh Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
46 Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm Theo quy định tại Chương V 42.24 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 2.721.720 114.965.453
47 Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy Theo quy định tại Chương V 36.64 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 251.934 9.230.862
48 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 24.427 Công trình 100md/6 lần thực hiện 651.555 15.915.534
49 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 36.64 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 651.555 23.872.975
50 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 36.64 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 526.471 19.289.897
51 Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 0.65 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 7.495.981 4.872.388
52 Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 6.25 Công trình 1m2/lần thực hiện 3.656.143 22.850.894
53 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.11 Công trình 100cây/năm 12.162.483 13.500.356
54 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 76 Công trình 1cây/năm 854.285 64.925.660
55 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 11.34 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 173.941 1.972.491
56 Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền Theo quy định tại Chương V 0.313 Công trình 1m2/lần thực hiện 84.548 26.464
57 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 28.7 Công trình 1m2/6 lần thực hiện 460.344 13.211.873
58 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 76 Công trình 1 cây/năm 9.223 700.948
59 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phan Châu Trinh Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
60 Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm Theo quy định tại Chương V 11.76 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 2.721.720 32.007.427
61 Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy Theo quy định tại Chương V 11.76 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 251.934 2.962.744
62 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 7.58 Công trình 100md/6 lần thực hiện 651.555 4.938.787
63 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 11.76 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 651.555 7.662.287
64 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 11.76 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 526.471 6.191.299
65 Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 16.036 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 7.495.981 120.205.551
66 Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 16.036 Công trình 100m2/năm 3.656.143 58.629.909
67 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.86 Công trình 100cây/năm 12.162.483 22.622.218
68 Duy trì cây bóng mát trồng mới Theo quy định tại Chương V 59 Công trình 1cây/năm 900.407 53.124.013
69 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 16.036 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 173.941 2.789.318
70 Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền Theo quy định tại Chương V 0.802 Công trình 1m2/lần thực hiện 84.548 67.807
71 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 58.8 Công trình 1m2/6 lần thực hiện 460.344 27.068.227
72 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 59 Công trình 1 cây/năm 9.223 544.157
73 Di tích lịch sử Ao Lầy Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
74 Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm Theo quy định tại Chương V 10.199 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 2.721.720 27.758.822
75 Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy Theo quy định tại Chương V 10.199 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 251.934 2.569.475
76 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 0.102 Công trình 100md/6lần thực hiện 651.555 66.459
77 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 10.199 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 651.555 6.645.209
78 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 10.199 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 526.471 5.369.478
79 Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 0.083 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 7.495.981 622.166
80 Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 0.083 Công trình 100m2/năm 3.656.143 303.460
81 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.03 Công trình 100cây/năm 12.162.483 364.874
82 Duy trì cây bóng mát trồng mới Theo quy định tại Chương V 19 Công trình 1cây/năm 900.407 17.107.733
83 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 0.083 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 173.941 14.437
84 Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền Theo quy định tại Chương V 0.415 Công trình 1m2/lần thực hiện 84.548 35.087
85 Trồng dặm cỏ Theo quy định tại Chương V 50.995 Công trình 1m2/6lần thực hiện 460.344 23.475.242
86 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 19 Công trình 1 cây/năm 9.223 175.237
87 Đường Đỗ Thế Chấp, 24/3, Võ Nguyên Giáp, Trần Hoán Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
88 Duy trì cây bóng mát trồng mới Theo quy định tại Chương V 26 Công trình 1cây/năm 900.407 23.410.582
89 Quét vôi gốc cây Theo quy định tại Chương V 26 Công trình 1 cây/năm 9.223 239.798
90 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 35 Công trình 100md/lần thực hiện 854.285 29.899.975
1 Cảnh quan khu trung tâm hành chính huyện Phú Ninh đường 57m Theo quy định tại Chương V Công trình 0 0
2 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện Theo quy định tại Chương V 36.345 Công trình 100m2/97lần thực hiện 2.721.723 98.921.022
3 Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy Theo quy định tại Chương V 27.155 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 251.934 6.841.268
4 Xén lề cỏ Theo quy định tại Chương V 32.24 Công trình 100md/6 lần thực hiện 651.555 21.006.133
5 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 9.19 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 651.555 5.987.790
6 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 36.35 Công trình 100m2/6 lần thực hiện 526.471 19.137.221
7 Tưới nước cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng xe bồn Theo quy định tại Chương V 15.836 Công trình 100m2/97 lần thực hiện 7.495.980 118.706.339
8 Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m Theo quy định tại Chương V 16.316 Công trình 1m2/lần thực hiện 3.656.143 59.653.629
9 Duy trì cây cảnh tạo hính Theo quy định tại Chương V 0.94 Công trình 100cây/năm 12.162.483 11.432.734
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây