Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000002562 | HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TỔNG HỢP THỊ TRẤN PHÚ THỊNH |
934.071.569,6234 VND | 934.071.569,6234 VND | 366 ngày | 02/01/2024 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 35 | Công trình | 1 cây/năm | 854.285 | 29.899.975 |
11 | Duy trì cây bóng mát trồng mới | Theo quy định tại Chương V | 56 | Công trình | 1cây/năm | 900.406 | 50.422.736 |
12 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 4.105 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 173.940 | 714.024 |
13 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 45.95 | Công trình | 1m2/6 lần thực hiện | 460.343 | 21.152.761 |
14 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 91 | Công trình | 1 cây/năm | 9.222 | 839.202 |
15 | Quảng trường khu trung tâm hành chính huyện Phú Ninh | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
16 | Duy trì cây bóng mát | Theo quy định tại Chương V | 34 | Công trình | 1 cây/năm | 129.670 | 4.408.780 |
17 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 34 | Công trình | 1 cây/năm | 9.222 | 313.548 |
18 | Đường số 2, 3 bồn binh N27 | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
19 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 7.8393 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 2.721.719 | 21.336.372 |
20 | Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 4.409 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 251.934 | 1.110.777 |
21 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.305 | Công trình | 100md/6 lần thực hiện | 651.555 | 3.456.499 |
22 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 4.409 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 651.555 | 2.872.706 |
23 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 5.8 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 526.471 | 3.053.532 |
24 | Tưới nước cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng xe bồn | Theo quy định tại Chương V | 1.175 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 7.495.980 | 8.807.777 |
25 | Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 3.315 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 3.656.143 | 12.120.114 |
26 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | Công trình | 100cây/năm | 12.162.483 | 3.648.745 |
27 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 241 | Công trình | 1 cây/năm | 854.285 | 205.882.685 |
28 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.449 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 173.941 | 78.100 |
29 | Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 5.8 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 84.548 | 490.378 |
30 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 22.047 | Công trình | 1m2/6 lần thực hiện | 460.344 | 10.149.204 |
31 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 301 | Công trình | 1 cây/năm | 9.223 | 2.776.123 |
32 | Duy trì, chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh thảm cỏ dãi phân cách đường số 4 | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
33 | Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm | Theo quy định tại Chương V | 31.14 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 2.721.720 | 84.754.361 |
34 | Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 31.14 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 251.934 | 7.845.225 |
35 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 23.954 | Công trình | 100md/6 lần thực hiện | 651.555 | 15.607.348 |
36 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 31.14 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 651.555 | 20.289.423 |
37 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.311 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 526.471 | 163.732 |
38 | Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 7.495.981 | 8.995.177 |
39 | Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | Công trình | 100m2/lần thực hiện | 3.656.143 | 4.387.372 |
40 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.17 | Công trình | 100m2/lần thực hiện | 12.162.483 | 2.067.622 |
41 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 103 | Công trình | 1cây/năm | 854.285 | 87.991.355 |
42 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 31.14 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 173.941 | 5.416.523 |
43 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 35.85 | Công trình | 1m2/6 lần thực hiện | 460.344 | 16.503.332 |
44 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 103 | Công trình | 1 cây/năm | 9.223 | 949.969 |
45 | Cảnh quan khuôn viên nghĩa trang liệt sĩ huyện Phú Ninh | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
46 | Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm | Theo quy định tại Chương V | 42.24 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 2.721.720 | 114.965.453 |
47 | Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 36.64 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 251.934 | 9.230.862 |
48 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 24.427 | Công trình | 100md/6 lần thực hiện | 651.555 | 15.915.534 |
49 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 36.64 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 651.555 | 23.872.975 |
50 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 36.64 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 526.471 | 19.289.897 |
51 | Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 7.495.981 | 4.872.388 |
52 | Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 6.25 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 3.656.143 | 22.850.894 |
53 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.11 | Công trình | 100cây/năm | 12.162.483 | 13.500.356 |
54 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 76 | Công trình | 1cây/năm | 854.285 | 64.925.660 |
55 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.34 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 173.941 | 1.972.491 |
56 | Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.313 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 84.548 | 26.464 |
57 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 28.7 | Công trình | 1m2/6 lần thực hiện | 460.344 | 13.211.873 |
58 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 76 | Công trình | 1 cây/năm | 9.223 | 700.948 |
59 | Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phan Châu Trinh | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
60 | Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm | Theo quy định tại Chương V | 11.76 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 2.721.720 | 32.007.427 |
61 | Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 11.76 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 251.934 | 2.962.744 |
62 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 7.58 | Công trình | 100md/6 lần thực hiện | 651.555 | 4.938.787 |
63 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 11.76 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 651.555 | 7.662.287 |
64 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 11.76 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 526.471 | 6.191.299 |
65 | Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 16.036 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 7.495.981 | 120.205.551 |
66 | Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 16.036 | Công trình | 100m2/năm | 3.656.143 | 58.629.909 |
67 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.86 | Công trình | 100cây/năm | 12.162.483 | 22.622.218 |
68 | Duy trì cây bóng mát trồng mới | Theo quy định tại Chương V | 59 | Công trình | 1cây/năm | 900.407 | 53.124.013 |
69 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 16.036 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 173.941 | 2.789.318 |
70 | Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.802 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 84.548 | 67.807 |
71 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 58.8 | Công trình | 1m2/6 lần thực hiện | 460.344 | 27.068.227 |
72 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 59 | Công trình | 1 cây/năm | 9.223 | 544.157 |
73 | Di tích lịch sử Ao Lầy | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
74 | Tưới nước giếng khoan thuần chuẩn bằng máy bơm | Theo quy định tại Chương V | 10.199 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 2.721.720 | 27.758.822 |
75 | Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 10.199 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 251.934 | 2.569.475 |
76 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.102 | Công trình | 100md/6lần thực hiện | 651.555 | 66.459 |
77 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 10.199 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 651.555 | 6.645.209 |
78 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 10.199 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 526.471 | 5.369.478 |
79 | Tưới nước giếng khoan cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 0.083 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 7.495.981 | 622.166 |
80 | Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 0.083 | Công trình | 100m2/năm | 3.656.143 | 303.460 |
81 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | Công trình | 100cây/năm | 12.162.483 | 364.874 |
82 | Duy trì cây bóng mát trồng mới | Theo quy định tại Chương V | 19 | Công trình | 1cây/năm | 900.407 | 17.107.733 |
83 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 0.083 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 173.941 | 14.437 |
84 | Trồng dặm cây hàng rào, cây đường viền | Theo quy định tại Chương V | 0.415 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 84.548 | 35.087 |
85 | Trồng dặm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 50.995 | Công trình | 1m2/6lần thực hiện | 460.344 | 23.475.242 |
86 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 19 | Công trình | 1 cây/năm | 9.223 | 175.237 |
87 | Đường Đỗ Thế Chấp, 24/3, Võ Nguyên Giáp, Trần Hoán | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
88 | Duy trì cây bóng mát trồng mới | Theo quy định tại Chương V | 26 | Công trình | 1cây/năm | 900.407 | 23.410.582 |
89 | Quét vôi gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 26 | Công trình | 1 cây/năm | 9.223 | 239.798 |
90 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 35 | Công trình | 100md/lần thực hiện | 854.285 | 29.899.975 |
1 | Cảnh quan khu trung tâm hành chính huyện Phú Ninh đường 57m | Theo quy định tại Chương V | Công trình | 0 | 0 | ||
2 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện | Theo quy định tại Chương V | 36.345 | Công trình | 100m2/97lần thực hiện | 2.721.723 | 98.921.022 |
3 | Phát thảm cỏ thuần chuẩn bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 27.155 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 251.934 | 6.841.268 |
4 | Xén lề cỏ | Theo quy định tại Chương V | 32.24 | Công trình | 100md/6 lần thực hiện | 651.555 | 21.006.133 |
5 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 9.19 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 651.555 | 5.987.790 |
6 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 36.35 | Công trình | 100m2/6 lần thực hiện | 526.471 | 19.137.221 |
7 | Tưới nước cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền bằng xe bồn | Theo quy định tại Chương V | 15.836 | Công trình | 100m2/97 lần thực hiện | 7.495.980 | 118.706.339 |
8 | Duy trì cây bồn hoa, bồn cảnh, cây đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 16.316 | Công trình | 1m2/lần thực hiện | 3.656.143 | 59.653.629 |
9 | Duy trì cây cảnh tạo hính | Theo quy định tại Chương V | 0.94 | Công trình | 100cây/năm | 12.162.483 | 11.432.734 |