Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6000109551 | Hợp tác xã vận tải cơ giới Krông Năng |
1.731.611.970 VND | 1.731.611.000 VND | 350 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vận hành, sửa chữa thay thế thiết bị hệ thống điện chiếu sáng công cộng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 238.053.000 | |||
1.1 | Chiều dài tuyến trạm từ L<=500 m | Theo quy định tại Chương V | 730 | 1 trạm/ngày | 35.500 | 25.915.000 | |
1.2 | Chiều dài tuyến trạm từ L = 500 - 1000m | Theo quy định tại Chương V | 1460 | 1 trạm/ngày | 57.500 | 83.950.000 | |
1.3 | Chiều dài tuyến trạm từ L=1000 m - 1500m | Theo quy định tại Chương V | 1095 | 1 trạm/ngày | 64.400 | 70.518.000 | |
1.4 | Chiều dài tuyến trạm từ L=1500 m - 3000m | Theo quy định tại Chương V | 730 | 1 trạm/ngày | 79.000 | 57.670.000 | |
2 | Duy tu chăm sóc cây xanh | Theo quy định tại Chương V | 0 | 788.309.000 | |||
2.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 cây/ năm | 736.000 | 117.760.000 | |
2.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 297 | 1 cây/ năm | 203.000 | 60.291.000 | |
2.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 182 | 1 cây/ năm | 1.348.000 | 245.336.000 | |
2.4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây/ năm | 2.713.000 | 238.744.000 | |
2.5 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 54 | 1 cây | 126.000 | 6.804.000 | |
2.6 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây | 565.000 | 18.645.000 | |
2.7 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 16 | 1 cây | 920.000 | 14.720.000 | |
2.8 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 540 | 1 cây | 13.000 | 7.020.000 | |
2.9 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 330 | 1 cây | 22.000 | 7.260.000 | |
2.10 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 cây | 51.000 | 8.160.000 | |
2.11 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 160.6 | 100m2/ lần | 115.000 | 18.469.000 | |
2.12 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 2.2 | 100m2/ năm | 20.500.000 | 45.100.000 | |
3 | Thu gom, vận chuyển và xử lý rác | Theo quy định tại Chương V | 0 | 705.249.970 | |||
3.1 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công, quét đường, đô thị loại III-V | Theo quy định tại Chương V | 160.18 | 10.000m2 | 1.098.000 | 175.877.640 | |
3.2 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công, quét hè, đô thị loại III-V | Theo quy định tại Chương V | 273.11 | 10.000m2 | 791.000 | 216.030.010 | |
3.3 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch, đô thị loại III-V | Theo quy định tại Chương V | 96.48 | 1km | 333.000 | 32.127.840 | |
3.4 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm, đô thị loại III-V | Theo quy định tại Chương V | 207.24 | 1km | 542.000 | 112.324.080 | |
3.5 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác <=5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 606 | 1 tấn rác | 252.000 | 152.712.000 | |
3.6 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | 100 thùng | 976.000 | 5.270.400 | |
3.7 | Ủi rác vào ô chôn lấp tại bãi chôn lấp rác và phun hoá chất diệt ruồi tại bãi rác | Theo quy định tại Chương V | 606 | 1 tấn rác | 18.000 | 10.908.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng tự mãn. Đừng hào nhoáng. Luôn luôn có người giỏi hơn bạn. "
Tony Hsieh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...