Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5500540806 | Nguyễn Thanh Thủy |
306.901.260 VND | 88 | 306.901.260 VND | 30 ngày | 13/03/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút lông bảng WB03 |
11 | Hộp | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bút nhớ dòng Deli S600 |
18 | Cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bút nhớ dòng Deli S621 |
10 | Cái | Việt Nam | 12.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bút nhớ dòng Deli S736 |
17 | Cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bút nước BL 07 |
4 | Hộp | Việt Nam | 42.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bút nước GP 777 |
1 | Hộp | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bút xóa băng |
2 | Cái | Việt Nam | 14.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bút xóa CP02 |
2.7 | Hộp | Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cặp 3 dây |
123 | Cái | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cặp càng cua |
10 | Cái | Việt Nam | 44.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cặp hộp đựng tài liệu |
6 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cartridge máy phô tô Xerox 3065 |
2 | Hộp | Trung Quốc | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cartridge mực in 05A |
1 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cartridge mực in 05A (chính hãng) |
2 | Hộp | Trung Quốc | 2.261.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cartridge mực in 12A |
19 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cartridge mực in 12A (Thuận Phong) |
4 | Hộp | Trung Quốc | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cartridge mực in 16A |
1 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cartridge mực in 333 (chính hãng) |
2 | Hộp | Trung Quốc | 4.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cartridge mực in 337 |
4 | Hộp | Trung Quốc | 551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cartridge mực in 49A |
25 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cartridge mực in 49A (chính hãng) |
6 | Hộp | Trung Quốc | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cartridge mực in 737 |
2 | Hộp | Trung Quốc | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cartridge mực in 76A |
8 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cartridge mực in 78A |
8 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cartridge mực in 80A |
3 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cartridge mực in 80A (chính hãng) |
1 | Hộp | Trung Quốc | 2.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cartridge mực in 81A (chính hãng) |
2 | Hộp | Trung Quốc | 4.085.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cartridge mực in 83A |
3 | Hộp | Trung Quốc | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cartridge mực in 85A |
1 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cartridge mực in CF226A |
2 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cartridge mực in EP319 (chính hãng) |
1 | Hộp | Trung Quốc | 1.757.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cartridge mực in FX9 |
3 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cartridge mực in RC 310 |
2 | Hộp | Trung Quốc | 807.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cartridge mực in SP210 |
1 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cartridge mực máy in fuji xerox TN 2385 |
2 | Hộp | Trung Quốc | 817.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Catridge máy in 49A (hỗn hợp) |
15 | Hộp | Trung Quốc | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cuộn dây ni lông |
1 | Cuộn | Việt Nam | 47.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dây chun nịt |
6 | Túi | Việt Nam | 23.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đổ mực máy in |
12 | Lượt | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ghim Bấm Số 3 |
20 | Hộp | Việt Nam | 6.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ghim chữ A C32 |
31 | Hộp | Việt Nam | 4.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ghim chữ A C62 |
166 | Hộp | Việt Nam | 4.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy ảnh in thẻ bạn đọc |
6 | gram | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy bìa A4 |
2 | Xấp | Việt Nam | 66.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giấy bìa màu |
3 | Xấp | Việt Nam | 47.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giấy in A4 cây thông |
25 | Ream | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy in A4 Double A |
71 | Ream | Việt Nam | 71.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy in A4 Hồng Hà |
10 | Ream | Việt Nam | 52.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy in A4 Paper one |
1403 | Ream | Việt Nam | 71.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy nhớ 2x3 inch |
45 | Xấp | Việt Nam | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giấy nhớ 3 size 3 màu đậm DoubleA |
17 | Xấp | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giấy nhớ 3x3 inch |
40 | Xấp | Việt Nam | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy nhớ 3x4 inch |
5 | Xấp | Việt Nam | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy nhớ 3x5 inch |
15 | Xấp | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giấy nhớ 5 màu nhựa Double A |
18 | Xấp | Việt Nam | 12.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy nhớ hình 4 màu |
12 | Xấp | Việt Nam | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giấy nhớ ký 5 màu |
20 | Xấp | Việt Nam | 14.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giấy nhớ ký 5 màu nhựa pronoti |
12 | Xấp | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giấy thi |
4000 | Tờ | Việt Nam | 665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy vệ sinh |
12 | Bịch | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Gim cài Deli nhựa No.0024 |
2 | Hộp | Việt Nam | 23.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Gim nhỏ số 10 Deli |
6.3 | Hộp | Việt Nam | 71.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Gim to |
1 | Hộp | Việt Nam | 42.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Hộp đựng tài liệu filebox |
10 | Cái | Việt Nam | 52.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Hộp đựng tài liệu SH 10 cm |
20 | Cái | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hộp đựng tài liệu Trà My 10 cm |
20 | Cái | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Hộp đựng tài liệu Trà My 15 cm |
10 | Cái | Việt Nam | 33.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hộp đựng tài liệu Trà My 5 cm |
10 | Cái | Việt Nam | 23.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Keo dán ̣(keo nước) |
30 | Lọ | Việt Nam | 4.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kéo Deli loại nhỏ |
19 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kéo Deli loại to |
22 | Cái | Việt Nam | 23.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kẹp bướm Echo 15mm |
102 | Hộp | Việt Nam | 5.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kẹp bướm Echo 19mm |
86 | Hộp | Việt Nam | 11.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kẹp bướm Echo 25mm |
75 | Hộp | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Kẹp bướm Echo 32mm |
68 | Hộp | Việt Nam | 13.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Kẹp bướm Echo 41mm |
55 | Hộp | Việt Nam | 16.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Kẹp bướm Echo 51mm |
30 | Hộp | Việt Nam | 42.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kim bấm 10 plus |
130 | Hộp nhỏ | Việt Nam | 4.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Máy tính |
1 | Cái | Việt Nam | 242.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mực dấu |
10 | Hộp | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Mực in mầu |
1 | Hộp | Việt Nam | 1.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Mực máy phô tô Fujixerox 3005 |
2 | Hộp | Việt Nam | 1.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mực máy phô tô Gestetner MP4002 |
3 | Hộp | Việt Nam | 1.805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mực máy phô tô IBM 2060 |
2 | Túi | Việt Nam | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mực máy phô tô SHARP |
7 | Hộp | Việt Nam | 845.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Nhựa ép thẻ bạn đọc |
10 | Túi | Việt Nam | 33.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Phần mềm diệt virut Kapersky |
2 | Cái | Việt Nam | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phiếu trả lời trắc nghiệm |
1700 | Tờ | Việt Nam | 333 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Pin excell |
5 | Đôi | Việt Nam | 30.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Sổ đầu bài |
500 | Quyển | Việt Nam | 14.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Sổ ghi chép A5 |
6 | Quyển | Việt Nam | 80.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Túi Clear bag loại dày |
482 | Cái | Việt Nam | 4.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ấm siêu tốc |
1 | Cái | Việt Nam | 522.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bấm kim Plus PS – 10E |
5 | Cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bấm kim Số 3 Double |
5 | Cái | Việt Nam | 45.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bấm kim USE No.10 Staples |
22 | Cái | Việt Nam | 33.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bàn dập ghim Deli No.0394 |
1 | Cái | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Băng dính 2 mặt |
10 | Cuộn | Việt Nam | 4.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Băng dính dán gáy 3.6cm dày |
19 | Cuộn | Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Băng dính dán gáy 3.6cm mỏng |
12 | Cuộn | Việt Nam | 13.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Băng dính dán gáy 4.7cm dày |
14 | Cuộn | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Băng dính dán gáy 4.7cm mỏng |
45 | Cuộn | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Băng dính trắng cuộn mỏng |
60 | Cuộn | Việt Nam | 15.041 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Băng dính trắng cuộn to |
7 | Cuộn | Việt Nam | 42.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bìa bóng kính trong A3 |
1 | Ream | Việt Nam | 161.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bìa bóng kính trong A4 |
1 | Ream | Việt Nam | 66.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bìa học bạ |
300 | Tờ | Việt Nam | 6.175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bìa màu A4 |
21 | Ream | Việt Nam | 42.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bìa thái A4 |
12 | Ream | Việt Nam | 66.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bộ ấm chén sứ |
1 | Bộ | Việt Nam | 332.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bút băng xoá PLUS |
5 | Cái | Việt Nam | 23.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bút bi TL 023 |
30 | Hộp | Việt Nam | 66.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bút bi TL 025 |
17 | Hộp | Việt Nam | 123.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bút bi TL 036 |
37.5 | Hộp | Việt Nam | 128.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bút cắm bàn TL PH02 |
5 | Bộ | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bút chì Đức |
1 | Hộp | Việt Nam | 85.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bút dạ quang Thiên long HL 07 |
9 | Chiếc | Việt Nam | 8.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bút ký Pentel 1.0mm |
10.5 | Hộp | Việt Nam | 427.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bút ký Pentel BL57 |
20.4 | Hộp | Việt Nam | 427.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bút ký Uniball |
2 | Hộp | Việt Nam | 427.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại