1 |
DỊCH VỤ LÀM SẠCH ĐỊNH KỲ TẦNG HẦM, TẦNG 1,2, KHÔNG GIAN NGOẠI CẢNH VÀ BẢO DƯỠNG, PHỦ BÓNG SÀN ĐÁ MARBLE KHU VỰC DỊCH VỤ |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
298.381.600 |
1.1 |
Gói vệ sinh hàng ngày các khu vực ngoại cảnh đã bao gồm nhân công, hóa chất, máy móc thiết bị và vật tư tiêu hao (giấy vệ sinh, túi rác, nước rửa tay…) |
Theo quy định tại Chương V |
2260 |
|
m2 |
27.000 |
61.020.000 |
1.2 |
Gói vệ sinh hàng ngày các khu vực hầm B1 B2 B3 và Tầng 1, tầng 2 đã bao gồm nhân công, hóa chất, máy móc thiết bị và vật tư tiêu hao (giấy vệ sinh, túi rác, nước rửa tay…) |
Theo quy định tại Chương V |
4065.6 |
|
m2 |
36.000 |
146.361.600 |
1.3 |
Bảo dưỡng, phủ bóng sàn đá Marble |
Theo quy định tại Chương V |
280 |
|
m2 |
325.000 |
91.000.000 |
2 |
DỊCH VỤ LÀM SẠCH ĐỊNH KÝ TẦNG 03 ĐẾN TẦNG 21 |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
818.170.200 |
2.1 |
Gói vệ sinh hàng ngày các khu vực Tầng 4 5 6 7 8 9 11 16 17 18 19 20 đã bao gồm nhân công, hóa chất, máy móc thiết bị và vật tư tiêu hao (giấy vệ sinh, túi rác, nước rửa tay…) |
Theo quy định tại Chương V |
5641.3 |
|
m2 |
54.000 |
304.630.200 |
2.2 |
Gói vệ sinh hàng ngày các khu vực Tầng 3 10 12 13 14 21 đã bao gồm nhân công, hóa chất, máy móc thiết bị và vật tư tiêu hao (giấy vệ sinh, túi rác, nước rửa tay…) |
Theo quy định tại Chương V |
5445 |
|
m2 |
54.000 |
294.030.000 |
2.3 |
Gói vệ sinh hàng ngày các khu vực Tầng 15 đã bao gồm nhân công, hóa chất, máy móc thiết bị và vật tư tiêu hao (giấy vệ sinh, túi rác, nước rửa tay…) |
Theo quy định tại Chương V |
1345 |
|
m2 |
54.000 |
72.630.000 |
2.4 |
Vệ sinh giặt thảm, thổi khô bằng hóa chất và máy móc làm sạch chuyên dụng toàn bộ tòa nhà |
Theo quy định tại Chương V |
6600 |
|
m2 |
9.200 |
60.720.000 |
2.5 |
Giặt ghế xoay, ghế chân quỳ, ghế trường quay |
Theo quy định tại Chương V |
1873 |
|
cái |
20.000 |
37.460.000 |
2.6 |
Giặt ghế sofa |
Theo quy định tại Chương V |
65 |
|
bộ |
480.000 |
31.200.000 |
2.7 |
Vệ sinh bể tràn tầng 18 |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
trọn gói |
17.500.000 |
17.500.000 |
3 |
CHI PHÍ VỆ SINH MẶT NGOÀI |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
696.750.000 |
3.1 |
Vệ sinh toàn bộ 2 mặt trong và ngoài bao gồm kính mặt dựng. lam nhôm khu vực tầng 1.2 và 3 |
Theo quy định tại Chương V |
4075 |
|
m2 |
60.000 |
244.500.000 |
3.2 |
Vệ sinh toàn bộ mặt ngoài tòa nhà bao gồm kính mặt dựng. lam nhôm trang trí từ tầng 4 đến tầng 22 |
Theo quy định tại Chương V |
15075 |
|
m2 |
30.000 |
452.250.000 |
4 |
CHI PHÍ VỆ SINH BỂ NƯỚC SẠCH |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
38.000.000 |
4.1 |
Chi phí vệ sinh bể nước sạch dưới hầm B3 và trên mái toà nhà |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
38.000.000 |
38.000.000 |
5 |
CHI PHÍ HÚT BỂ PHỐT |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
15.000.000 |
5.1 |
Chi phí hút bể phốt định kỳ |
Theo quy định tại Chương V |
2 |
|
Xe |
7.500.000 |
15.000.000 |
6 |
CHI PHÍ THU GOM, VẬN CHUYỂN RÁC THẢI |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
66.600.000 |
6.1 |
Thu gom, vận chuyển rác thải |
Theo quy định tại Chương V |
1 |
|
Gói |
66.600.000 |
66.600.000 |