Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6101235369 | CÔNG TY TNHH MTV THANH HƯƠNG KT |
323.346.993,4437 VND | 323.346.993 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt đường bê tông cũ bằng máy - chiều dày <=20cm | Theo quy định tại Chương V | 92.5 | m | 167.912 | 15.531.860 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | Theo quy định tại Chương V | 83.25 | m3 | 109.428 | 9.109.881 | |
3 | Đào xúc kết cấu phế thải bằng máy đào 1,25m3 | Theo quy định tại Chương V | 0.8325 | 100m3 | 1.722.516 | 1.433.995 | |
4 | Vận chuyển kết cấu phế thải bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m | Theo quy định tại Chương V | 0.8325 | 100m3 | 2.523.640 | 2.100.930 | |
5 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 4.625 | 100m2 | 1.270.679 | 5.876.890 | |
6 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 4.625 | 100m2 | 734.901 | 3.398.917 | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 123.15 | m3 | 1.774.486 | 218.527.951 | |
8 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo quy định tại Chương V | 0.4926 | 100m2 | 4.836.562 | 2.382.490 | |
9 | Thi công khe co, khe dọc | Theo quy định tại Chương V | 304 | m | 47.839 | 14.543.056 | |
10 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 0.4322 | 100m3 | 1.253.970 | 541.966 | |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 0.4322 | 100m3 | 2.890.551 | 1.249.296 | |
12 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.4322 | 100m3 | 3.926.290 | 1.696.943 | |
13 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 0.405 | 100m2 | 734.901 | 297.635 | |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 4.05 | m3 | 1.814.402 | 7.348.328 | |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.0879 | tấn | 25.082.148 | 2.204.721 | |
16 | Vệ sinh mặt đường, sân bãi phục vụ sửa chữa - quét dọn đất mặt đường, sân bãi | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | 100m2 | 196.417 | 235.700 | |
17 | Vá mặt đường bằng đá 4x6 chèn đá dăm lớp hao mòn bằng đá mạt, thi công bằng thủ công kết hợp cơ giới - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 12cm | Theo quy định tại Chương V | 2.4 | 10m2 | 1.812.643 | 4.350.343 | |
18 | Dặm vá mặt đường bằng vật liệu cacbon asphalt, chiều dày mặt đường đã lèn ép 1,5cm | Theo quy định tại Chương V | 13.5 | 10m2 | 1.809.071 | 24.422.459 | |
19 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 2.7 | 1m3 | 333.008 | 899.122 | |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 2.7 | m3 | 1.774.486 | 4.791.112 | |
21 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 0.0915 | 100m3 | 2.576.909 | 235.787 | |
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 0.0915 | 100m3 | 2.890.551 | 264.485 | |
23 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.0915 | 100m3 | 3.926.290 | 359.256 | |
24 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 0.0237 | 100m3 | 1.253.970 | 29.719 | |
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo quy định tại Chương V | 0.0237 | 100m3 | 2.890.551 | 68.506 | |
26 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo quy định tại Chương V | 0.0237 | 100m3 | 3.926.290 | 93.053 | |
27 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 0.0784 | 100m3 | 734.901 | 57.616 | |
28 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M150, đá 1x2, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 0.784 | 100m2 | 1.651.755 | 1.294.976 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sáu sai lầm mà nhân loại cứ mãi phạm phải qua hàng thế kỷ: Tin rằng lợi ích cá nhân đạt được qua việc nghiền nát lợi ích của người khác; Lo lắng về những điều không thể thay đổi hay sửa chữa; Khăng khăng một việc là bất khả thì vì chúng ta không thể làm được nó; Từ chối bỏ qua những sở thích tủn mủn; Bỏ bê sự phát triển và tinh lọc tâm hồn; Cố gắng lôi kéo người khác tin và sống như bản thân mình. "
Marcus Tullius Cicero