Dịch vụ phi tư vấn

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ phi tư vấn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.085.343.068 VND
Ngày đăng tải
09:41 15/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
27/QĐ-KTHT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Chợ Lách
Ngày phê duyệt
14/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1801525226

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH TÂY ĐÔ

1.199.220.078,9121 VND 1.199.220.078 VND 7 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0307551712 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NAM THIÊN Không phải nhà thầu xếp hạng 1
2 vn1301047645 CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐỒNG KHỞI Không phải nhà thầu xếp hạng 1
3 vn1301024140 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ BẾN TRE Không phải nhà thầu xếp hạng 1
4 vn1800568474 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH THÔNG Không phải nhà thầu xếp hạng 1
5 vn1301017866 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐÔNG Á Không phải nhà thầu xếp hạng 1

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 KHUÔN VIÊN TTHC HUYỆN Theo quy định tại Chương V 0 1.084.037.254
1.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 6652.8 100m2/ lần 77.577 516.104.266
1.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 332.64 100m2/ lần 64.014 21.293.617
1.3 Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 332.64 100m2/ lần 120.535 40.094.762
1.4 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 332.64 100m2/ lần 36.358 12.094.125
1.5 Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 332.64 100m2/ lần 46.715 15.539.278
1.6 Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 192.311 100m/lần 120.535 23.180.206
1.7 Duy trì cây cảnh tạo hình (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.7582 100 cây/ năm 22.195.577 16.828.686
1.8 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 182 100 cây/ lần 77.577 14.119.014
1.9 Duy trì cây bóng mát loại 2 (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 122.5001 1 cây/ năm 1.155.953 141.604.358
1.10 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 210 1 cây 17.173 3.606.330
1.11 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 147 100chậu/lần 77.577 11.403.819
1.12 Duy trì cây cảnh trồng chậu (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.6122 100chậu/năm 13.380.029 8.191.254
1.13 Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (1 lần) Theo quy định tại Chương V 1.05 100chậu/lần 2.248.545 2.360.972
1.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 5.7394 100m2/ năm 15.777.612 90.554.026
1.15 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 2.1561 100m2/ năm 5.653.190 12.188.843
1.16 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 1894.928 100m2/ lần 77.577 147.002.829
1.17 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 94.7464 100m2/ lần 36.358 3.444.790
1.18 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 94.7464 100m2/ lần 46.715 4.426.078
2 KHU QUẢNG TRƯỜNG Theo quy định tại Chương V 0 388.443.261
2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 3164.14 100m2/ lần 51.655 163.443.652
2.2 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 158.207 100m2/ lần 64.014 10.127.463
2.3 Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 158.207 100m2/ lần 120.535 19.069.481
2.4 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 158.207 100m2/ lần 36.358 5.752.090
2.5 Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 158.207 100m2/ lần 46.715 7.390.640
2.6 Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 74.4814 100m/lần 120.535 8.977.616
2.7 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 5.6 100chậu/lần 51.655 289.268
2.8 Duy trì cây cảnh trồng chậu (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.0233 100chậu/năm 13.380.029 311.755
2.9 Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (1 lần) Theo quy định tại Chương V 0.04 100chậu/lần 2.248.545 89.942
2.10 Duy trì cây bóng mát loại 2 (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 69.9999 1 cây/ năm 1.155.953 80.916.594
2.11 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 120 1 cây 17.173 2.060.760
2.12 Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.315 100 cây/ năm 20.968.079 6.604.945
2.13 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 75.6 100 cây/ lần 51.655 3.905.118
2.14 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 1.2834 100m2/ năm 15.777.612 20.248.987
2.15 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 2.2085 100m2/ năm 5.653.190 12.485.070
2.16 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 838.04 100m2/ lần 51.655 43.288.956
2.17 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 41.902 100m2/ lần 36.358 1.523.473
2.18 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 41.902 100m2/ lần 46.715 1.957.452
3 VÒNG XOAY NGÃ 5 HÒA NGHĨA Theo quy định tại Chương V 0 138.417.718
3.1 Duy trì cây cảnh trổ hoa (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.0642 100 cây/ năm 20.968.097 1.346.152
3.2 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 15.4 100 cây/ lần 77.577 1.194.686
3.3 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 2.4407 100m2/ năm 5.653.190 13.797.741
3.4 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 1.6763 100m2/ năm 15.777.612 26.448.011
3.5 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 988.064 100m2/ lần 77.577 76.651.041
3.6 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 49.4032 100m2/ lần 36.358 1.796.202
3.7 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 49.4032 100m2/ lần 46.715 2.307.870
3.8 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 163.548 100m2/ lần 77.577 12.687.563
3.9 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 8.1774 100m2/ lần 64.014 523.468
3.10 Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 8.1774 100m2/ lần 120.535 985.663
3.11 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 8.1774 100m2/ lần 36.358 297.314
3.12 Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 8.1774 100m2/ lần 46.715 382.007
4 TIỂU CÔNG VIÊN SƠN ĐỊNH Theo quy định tại Chương V 0 157.581.521
4.1 Duy trì cây cảnh trổ hoa (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.0875 100 cây/ năm 20.968.097 1.834.708
4.2 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 21 100 cây/ lần 77.577 1.629.117
4.3 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.5351 100m2/ năm 5.653.190 3.025.022
4.4 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.6137 100m2/ năm 15.777.612 9.682.720
4.5 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 275.66 100m2/ lần 77.577 21.384.876
4.6 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 13.783 100m2/ lần 36.358 501.122
4.7 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 13.783 100m2/ lần 46.715 643.873
4.8 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) Theo quy định tại Chương V 1288 100m2/ lần 77.577 99.919.176
4.9 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 64.4 100m2/ lần 64.014 4.122.502
4.10 Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 64.4 100m2/ lần 120.535 7.762.454
4.11 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 64.4 100m2/ lần 36.358 2.341.455
4.12 Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 64.4 100m2/ lần 46.715 3.008.446
4.13 Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 14.3199 100m/lần 120.535 1.726.049
5 NHÀ KHÁCH HUYỆN ỦY- ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN Theo quy định tại Chương V 0 133.620.637
5.1 Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 10.5 1 cây/ năm 168.423 1.768.442
5.2 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 18 1 cây 9.766 175.788
5.3 Duy trì cây cảnh trồng chậu (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.105 100chậu/năm 13.380.029 1.404.903
5.4 Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 25.2 100chậu/lần 51.655 1.301.706
5.5 Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (1 lần) Theo quy định tại Chương V 0.18 100chậu/lần 2.428.545 437.138
5.6 Duy trì cây cảnh tạo hình (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.14 100 cây/ năm 22.195.577 3.107.381
5.7 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 33.6 100 cây/ lần 51.655 1.735.608
5.8 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.4286 100m2/ năm 5.653.190 2.422.957
5.9 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 102.872 100m2/ lần 51.655 5.313.853
5.10 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 5.1436 100m2/ lần 36.358 187.011
5.11 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 5.1436 100m2/ lần 46.715 240.283
5.12 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 1749.79 100m2/ lần 51.655 90.385.402
5.13 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 87.4895 100m2/ lần 64.014 5.600.553
5.14 Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 87.4895 100m2/ lần 120.535 10.545.547
5.15 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 87.4895 100m2/ lần 36.358 3.180.943
5.16 Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 87.4895 100m2/ lần 46.715 4.087.072
5.17 Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 14.3199 100m/lần 120.535 1.726.049
6 NGÃ BA MŨI TÀU THỊ TRẤN CHỢ LÁCH Theo quy định tại Chương V 0 32.125.543
6.1 Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) Theo quy định tại Chương V 0.9077 100m2/ năm 15.777.612 14.321.338
6.2 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 217.84 100m2/ lần 77.577 16.899.374
6.3 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 10.892 100m2/ lần 36.358 396.011
6.4 Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) Theo quy định tại Chương V 10.892 100m2/ lần 46.715 508.820
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8339 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1145 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1864 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38618 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu ta làm tất cả những gì mình có thể làm, ta sẽ làm chính bản thân mình kinh ngạc. "

Thomas Edison

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây