Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1801525226 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH TÂY ĐÔ |
1.199.220.078,9121 VND | 1.199.220.078 VND | 7 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0307551712 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ NAM THIÊN | Không phải nhà thầu xếp hạng 1 | |
2 | vn1301047645 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG ĐỒNG KHỞI | Không phải nhà thầu xếp hạng 1 | |
3 | vn1301024140 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ BẾN TRE | Không phải nhà thầu xếp hạng 1 | |
4 | vn1800568474 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH THÔNG | Không phải nhà thầu xếp hạng 1 | |
5 | vn1301017866 | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CẢNH QUAN ĐÔNG Á | Không phải nhà thầu xếp hạng 1 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHUÔN VIÊN TTHC HUYỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.084.037.254 | |||
1.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 6652.8 | 100m2/ lần | 77.577 | 516.104.266 | |
1.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 332.64 | 100m2/ lần | 64.014 | 21.293.617 | |
1.3 | Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 332.64 | 100m2/ lần | 120.535 | 40.094.762 | |
1.4 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 332.64 | 100m2/ lần | 36.358 | 12.094.125 | |
1.5 | Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 332.64 | 100m2/ lần | 46.715 | 15.539.278 | |
1.6 | Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 192.311 | 100m/lần | 120.535 | 23.180.206 | |
1.7 | Duy trì cây cảnh tạo hình (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.7582 | 100 cây/ năm | 22.195.577 | 16.828.686 | |
1.8 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 182 | 100 cây/ lần | 77.577 | 14.119.014 | |
1.9 | Duy trì cây bóng mát loại 2 (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 122.5001 | 1 cây/ năm | 1.155.953 | 141.604.358 | |
1.10 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 210 | 1 cây | 17.173 | 3.606.330 | |
1.11 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 147 | 100chậu/lần | 77.577 | 11.403.819 | |
1.12 | Duy trì cây cảnh trồng chậu (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.6122 | 100chậu/năm | 13.380.029 | 8.191.254 | |
1.13 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (1 lần) | Theo quy định tại Chương V | 1.05 | 100chậu/lần | 2.248.545 | 2.360.972 | |
1.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 5.7394 | 100m2/ năm | 15.777.612 | 90.554.026 | |
1.15 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 2.1561 | 100m2/ năm | 5.653.190 | 12.188.843 | |
1.16 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 1894.928 | 100m2/ lần | 77.577 | 147.002.829 | |
1.17 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 94.7464 | 100m2/ lần | 36.358 | 3.444.790 | |
1.18 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 94.7464 | 100m2/ lần | 46.715 | 4.426.078 | |
2 | KHU QUẢNG TRƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 388.443.261 | |||
2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 3164.14 | 100m2/ lần | 51.655 | 163.443.652 | |
2.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 158.207 | 100m2/ lần | 64.014 | 10.127.463 | |
2.3 | Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 158.207 | 100m2/ lần | 120.535 | 19.069.481 | |
2.4 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 158.207 | 100m2/ lần | 36.358 | 5.752.090 | |
2.5 | Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 158.207 | 100m2/ lần | 46.715 | 7.390.640 | |
2.6 | Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 74.4814 | 100m/lần | 120.535 | 8.977.616 | |
2.7 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 5.6 | 100chậu/lần | 51.655 | 289.268 | |
2.8 | Duy trì cây cảnh trồng chậu (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.0233 | 100chậu/năm | 13.380.029 | 311.755 | |
2.9 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (1 lần) | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 100chậu/lần | 2.248.545 | 89.942 | |
2.10 | Duy trì cây bóng mát loại 2 (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 69.9999 | 1 cây/ năm | 1.155.953 | 80.916.594 | |
2.11 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 120 | 1 cây | 17.173 | 2.060.760 | |
2.12 | Duy trì cây cảnh tạo hình có trổ hoa (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.315 | 100 cây/ năm | 20.968.079 | 6.604.945 | |
2.13 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 75.6 | 100 cây/ lần | 51.655 | 3.905.118 | |
2.14 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 1.2834 | 100m2/ năm | 15.777.612 | 20.248.987 | |
2.15 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 2.2085 | 100m2/ năm | 5.653.190 | 12.485.070 | |
2.16 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 838.04 | 100m2/ lần | 51.655 | 43.288.956 | |
2.17 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 41.902 | 100m2/ lần | 36.358 | 1.523.473 | |
2.18 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 41.902 | 100m2/ lần | 46.715 | 1.957.452 | |
3 | VÒNG XOAY NGÃ 5 HÒA NGHĨA | Theo quy định tại Chương V | 0 | 138.417.718 | |||
3.1 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.0642 | 100 cây/ năm | 20.968.097 | 1.346.152 | |
3.2 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 15.4 | 100 cây/ lần | 77.577 | 1.194.686 | |
3.3 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 2.4407 | 100m2/ năm | 5.653.190 | 13.797.741 | |
3.4 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 1.6763 | 100m2/ năm | 15.777.612 | 26.448.011 | |
3.5 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 988.064 | 100m2/ lần | 77.577 | 76.651.041 | |
3.6 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 49.4032 | 100m2/ lần | 36.358 | 1.796.202 | |
3.7 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 49.4032 | 100m2/ lần | 46.715 | 2.307.870 | |
3.8 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 163.548 | 100m2/ lần | 77.577 | 12.687.563 | |
3.9 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 8.1774 | 100m2/ lần | 64.014 | 523.468 | |
3.10 | Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 8.1774 | 100m2/ lần | 120.535 | 985.663 | |
3.11 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 8.1774 | 100m2/ lần | 36.358 | 297.314 | |
3.12 | Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 8.1774 | 100m2/ lần | 46.715 | 382.007 | |
4 | TIỂU CÔNG VIÊN SƠN ĐỊNH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 157.581.521 | |||
4.1 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.0875 | 100 cây/ năm | 20.968.097 | 1.834.708 | |
4.2 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 21 | 100 cây/ lần | 77.577 | 1.629.117 | |
4.3 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.5351 | 100m2/ năm | 5.653.190 | 3.025.022 | |
4.4 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.6137 | 100m2/ năm | 15.777.612 | 9.682.720 | |
4.5 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 275.66 | 100m2/ lần | 77.577 | 21.384.876 | |
4.6 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 13.783 | 100m2/ lần | 36.358 | 501.122 | |
4.7 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 13.783 | 100m2/ lần | 46.715 | 643.873 | |
4.8 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (140 lần/ 7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 1288 | 100m2/ lần | 77.577 | 99.919.176 | |
4.9 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 64.4 | 100m2/ lần | 64.014 | 4.122.502 | |
4.10 | Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 64.4 | 100m2/ lần | 120.535 | 7.762.454 | |
4.11 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 64.4 | 100m2/ lần | 36.358 | 2.341.455 | |
4.12 | Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 64.4 | 100m2/ lần | 46.715 | 3.008.446 | |
4.13 | Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 14.3199 | 100m/lần | 120.535 | 1.726.049 | |
5 | NHÀ KHÁCH HUYỆN ỦY- ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 133.620.637 | |||
5.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 10.5 | 1 cây/ năm | 168.423 | 1.768.442 | |
5.2 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 18 | 1 cây | 9.766 | 175.788 | |
5.3 | Duy trì cây cảnh trồng chậu (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.105 | 100chậu/năm | 13.380.029 | 1.404.903 | |
5.4 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 25.2 | 100chậu/lần | 51.655 | 1.301.706 | |
5.5 | Thay đất, phân chậu cảnh, bằng đất mùn đen trộn cát mịn (1 lần) | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100chậu/lần | 2.428.545 | 437.138 | |
5.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.14 | 100 cây/ năm | 22.195.577 | 3.107.381 | |
5.7 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 33.6 | 100 cây/ lần | 51.655 | 1.735.608 | |
5.8 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.4286 | 100m2/ năm | 5.653.190 | 2.422.957 | |
5.9 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 102.872 | 100m2/ lần | 51.655 | 5.313.853 | |
5.10 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 5.1436 | 100m2/ lần | 36.358 | 187.011 | |
5.11 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 5.1436 | 100m2/ lần | 46.715 | 240.283 | |
5.12 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm chạy điện 1,5kW (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 1749.79 | 100m2/ lần | 51.655 | 90.385.402 | |
5.13 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 87.4895 | 100m2/ lần | 64.014 | 5.600.553 | |
5.14 | Làm cỏ tạp (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 87.4895 | 100m2/ lần | 120.535 | 10.545.547 | |
5.15 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 87.4895 | 100m2/ lần | 36.358 | 3.180.943 | |
5.16 | Bón phân thảm cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 87.4895 | 100m2/ lần | 46.715 | 4.087.072 | |
5.17 | Xén lề cỏ (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 14.3199 | 100m/lần | 120.535 | 1.726.049 | |
6 | NGÃ BA MŨI TÀU THỊ TRẤN CHỢ LÁCH | Theo quy định tại Chương V | 0 | 32.125.543 | |||
6.1 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 0.9077 | 100m2/ năm | 15.777.612 | 14.321.338 | |
6.2 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (140 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 217.84 | 100m2/ lần | 77.577 | 16.899.374 | |
6.3 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 10.892 | 100m2/ lần | 36.358 | 396.011 | |
6.4 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (7 lần/7 tháng) | Theo quy định tại Chương V | 10.892 | 100m2/ lần | 46.715 | 508.820 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu ta làm tất cả những gì mình có thể làm, ta sẽ làm chính bản thân mình kinh ngạc. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...