Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1800544868 | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC - CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ HẬU GIANG |
5.599.466.760 VND | 5.599.000.000 VND | 365 ngày | 15/01/2024 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1801126038 | CÔNG TY CỔ PHẦN CẦU CẦN THƠ | Không đáp ứng yêu cầu đánh giá về năng lực và kinh nghiệm |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: DỊCH VỤ QUẢN LÝ CÔNG VIÊN, TRỒNG VÀ QUẢN LÝ CHĂM SÓC CÂY XANH, HOA CẢNH VỈA HÈ, ĐƯỜNG PHỐ, DẢI PHÂN CÁCH, VÒNG XOAY | Theo quy định tại Chương V | 4.125.024.760 | ||||
1.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 21207.6 | 100m2/lần | 69.000 | 1.463.324.400 | |
1.2 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (2 tháng/ lần) | Theo quy định tại Chương V | 2771.16 | 100m2/lần | 68.000 | 188.438.880 | |
1.3 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (2 tháng/ lần) | Theo quy định tại Chương V | 1696.68 | 100m2/lần | 68.000 | 115.374.240 | |
1.4 | Làm cỏ tạp (2 tháng/ lần, mỗi lần 30% diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 509.004 | 100m2/lần | 105.000 | 53.445.420 | |
1.5 | Trồng dặm cỏ nhung (2 lần/ năm, mỗi lần 5% diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 809.3 | 1m2/lần | 85.000 | 68.790.500 | |
1.6 | Trồng dặm cỏ lá gừng (2 lần/ năm, mỗi lần 5% diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 200.5 | 1m2/lần | 85.000 | 17.042.500 | |
1.7 | Bón phân thảm cỏ (2 tháng/ lần) | Theo quy định tại Chương V | 1696.68 | 100m2/lần | 45.000 | 76.350.600 | |
1.8 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (6 tháng/ đợt, mỗi đợt 3 lần) | Theo quy định tại Chương V | 1696.68 | 100m2/lần | 34.000 | 57.687.120 | |
1.9 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (2 tháng/ lần) | Theo quy định tại Chương V | 3.6 | 100 cây/năm | 17.000.000 | 61.200.000 | |
1.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình (2 tháng/lần) | Theo quy định tại Chương V | 3.275 | 100cây/năm | 14.000.000 | 45.850.000 | |
1.11 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (2 tháng/lần) | Theo quy định tại Chương V | 6.625 | 100m2/năm | 15.000.000 | 99.375.000 | |
1.12 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao <1m (2 tháng/ lần) | Theo quy định tại Chương V | 12.26 | 100m2/năm | 4.000.000 | 49.040.000 | |
1.13 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền (2 lần/ năm, mỗi lần 20% diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 980.8 | 1m2 trồng dặm/lần | 185.000 | 181.448.000 | |
1.14 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (5% số cây) | Theo quy định tại Chương V | 0.36 | 100cây | 16.000.000 | 5.760.000 | |
1.15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 4532.4 | 100m2/lần | 69.000 | 312.735.600 | |
1.16 | Trồng dặm cây bóng mát (cây giống D = 3-5cm, H = 2-2,5m; 5%*6368 cây, tương đương 318 cây) | Theo quy định tại Chương V | 3.18 | 100cây | 20.000.000 | 63.600.000 | |
1.17 | Cắt cành, khống chế tán cây, cây loại 1 (01 lần/ năm) | Theo quy định tại Chương V | 4153 | 1 cây | 100.000 | 415.300.000 | |
1.18 | Cắt cành, khống chế tán cây, cây loại 2 (01 lần/năm, 50% x 2155 cây, tương đương 1108 cây) | Theo quy định tại Chương V | 1108 | 1 cây | 500.000 | 554.000.000 | |
1.19 | Duy trì cây cảnh trồng chậu (02 tháng thực hiện 1 lần) | Theo quy định tại Chương V | 4.2 | 100chậu/năm | 15.000.000 | 63.000.000 | |
1.20 | Thay đất, phân chậu cảnh (02 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 1.4 | 100chậu/lần | 7.000.000 | 9.800.000 | |
1.21 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3 | Theo quy định tại Chương V | 1650 | 100 cây/lần | 69.000 | 113.850.000 | |
1.22 | Công tác thay hoa bồn hoa, hoa giỏ | Theo quy định tại Chương V | 7.3075 | 100m2/lần | 15.000.000 | 109.612.500 | |
2 | HẠNG MỤC: DỊCH VỤ CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ | Theo quy định tại Chương V | 1.474.442.000 | ||||
2.1 | Thay bóng cao áp bằng máy, độ cao H <10m (50% số bóng cao áp, tương đương 360 bóng) | Theo quy định tại Chương V | 18 | 20 bóng | 10.000.000 | 180.000.000 | |
2.2 | Thay bóng đèn Led bằng cơ giới, chiều cao cột 10m ≤ H <18m (thay các bộ đèn hư hoàn toàn, khoảng 15% số đèn Led, tương đương 191 bóng) | Theo quy định tại Chương V | 9.55 | 20 bóng | 40.000.000 | 382.000.000 | |
2.3 | Thay chấn lưu, độ cao H <10m (15% bộ đèn cao áp, tương đương 108 bộ) | Theo quy định tại Chương V | 108 | bộ | 1.000.000 | 108.000.000 | |
2.4 | Thay bộ mồi, độ cao H <10m (15% bộ đèn cao áp, tương đương 108 bộ) | Theo quy định tại Chương V | 108 | bộ | 750.000 | 81.000.000 | |
2.5 | Thay thế thiết bị đèn Led bằng cơ giới, chiều cao cột 10m≤ H<12m (10% số đèn Led, tương đương 127 bộ) | Theo quy định tại Chương V | 127 | bộ | 1.350.000 | 171.450.000 | |
2.6 | Thay bóng đèn chùm bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 13 | 20 bóng | 2.700.000 | 35.100.000 | |
2.7 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, H <10m (30% số bóng cao áp, tương đương 216 bộ) | Theo quy định tại Chương V | 216 | bộ | 250.000 | 54.000.000 | |
2.8 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 1932 | trạm/tháng | 111.000 | 214.452.000 | |
2.9 | Đánh số cột bê tông ly tâm | Theo quy định tại Chương V | 106 | 10 cột | 200.000 | 21.200.000 | |
2.10 | Đánh số cột thép | Theo quy định tại Chương V | 63.2 | 10 cột | 200.000 | 12.640.000 | |
2.11 | Thay tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m (5% số tủ, tương đương 8 tủ) | Theo quy định tại Chương V | 8 | tủ | 3.500.000 | 28.000.000 | |
2.12 | Lắp cửa cột (10% số cửa cột) | Theo quy định tại Chương V | 63 | cửa | 200.000 | 12.600.000 | |
2.13 | Thay module đèn tín hiệu giao thông - Bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 10 | modul | 11.400.000 | 114.000.000 | |
2.14 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, tiết diện dây 2x25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 20 | 100m | 3.000.000 | 60.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lời nói dữ dội hiếm khi hữu dụng. Sự kiên quyết thực sự tốt cho mọi thứ. Vẻ khệnh khạng chẳng tốt cho điều gì cả. "
Alexander Hamilton
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...