Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6001191206 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀI THANH EA H'LEO |
4.788.359.761,89 VND | 4.788.359.000 VND | 365 ngày | 29/12/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5.18 | Thay nước hố cảnh hố ≤ 1000m2 | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 1000m2/lần | 1.433.521 | 860.113 | |
5.19 | Công tác bảo vệ Quảng trường | Theo quy định tại Chương V | 427.05 | ha/ ngày đêm | 83.059 | 35.470.346 | |
1 | Thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị | Theo quy định tại Chương V | 1.676.538.911 | ||||
1.1 | Công tác quét đường, gom rác đường phố bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 555.513 | 10000m2 | 664.471 | 369.122.279 | |
1.2 | Công tác quét hè, gom rác hè phố bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 674.516 | 10000m2 | 478.419 | 322.701.270 | |
1.3 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 109.2 | km | 212.631 | 23.219.305 | |
1.4 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ ( xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác <= 5T, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15< L <=20km | Theo quy định tại Chương V | 1095 | tấn | 191.790 | 210.010.050 | |
1.5 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày | Theo quy định tại Chương V | 7841.405 | tấn | 58.394 | 457.891.004 | |
1.6 | Vệ sinh miệng hố thu nước, hố ga bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3.12 | 100 hố | 1.179.568 | 3.680.252 | |
1.7 | Nạo vét bùn hố ga, cự li trung chuyển bùn 1000m | Theo quy định tại Chương V | 93.6 | m³ | 1.412.001 | 132.163.294 | |
1.8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | Theo quy định tại Chương V | 0.936 | 100m3 | 1.747.807 | 1.635.947 | |
1.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | Theo quy định tại Chương V | 0.936 | 100m3/km | 745.097 | 697.411 | |
1.10 | Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công đường kính cống 700 ÷ 1000(mm), lượng bùn có trong cống <1/3 tiết diện cống ngầm cự li trung chuyển bùn 1000m | Theo quy định tại Chương V | 58.875 | m³ | 1.414.370 | 83.271.034 | |
1.11 | Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống | Theo quy định tại Chương V | 6 | km | 3.535.925 | 21.215.550 | |
1.12 | Công tác bảo vệ bãi rác | Theo quy định tại Chương V | 438 | ha/ ngày đêm | 116.282 | 50.931.516 | |
2 | Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị và đèn tín hiệu giao thông | Theo quy định tại Chương V | 672.016.623 | ||||
2.1 | Quản lý hệ thống đèn tín hiệu giao thông | Theo quy định tại Chương V | 1460 | chốt/ngày đêm | 105.105 | 153.453.300 | |
2.2 | Xử lý chạm chập loại sứ cố nổi | Theo quy định tại Chương V | 50 | vụ | 1.207.034 | 60.351.700 | |
2.3 | Duy trì choá đèn cao áp kính đèn cao áp chiều cao cột 10-< 12m | Theo quy định tại Chương V | 701 | 1 bộ | 235.780 | 165.281.780 | |
2.4 | Duy trì choá đèn cao áp kính đèn cao áp chiều cao cột < 10m | Theo quy định tại Chương V | 144 | 1 bộ | 221.413 | 31.883.472 | |
2.5 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 82.394 | 8.568.976 | |
2.6 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.7 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.8 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.9 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.10 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 92.694 | 9.640.176 | |
2.11 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 82.394 | 8.568.976 | |
2.12 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.13 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.14 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.15 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 92.694 | 9.640.176 | |
2.16 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.17 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 92.694 | 9.640.176 | |
2.18 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 92.694 | 9.640.176 | |
2.19 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.20 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 92.694 | 9.640.176 | |
2.21 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 113.292 | 11.782.368 | |
2.22 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 123.592 | 12.853.568 | |
2.23 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Theo quy định tại Chương V | 104 | trạm/ngày | 92.694 | 9.640.176 | |
2.24 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng | Theo quy định tại Chương V | 521 | trạm/ngày | 106.315 | 55.390.115 | |
3 | Duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị | Theo quy định tại Chương V | 1.705.552.281 | ||||
3.1 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | Theo quy định tại Chương V | 664 | 1 cây /năm | 571.686 | 379.599.504 | |
3.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1078 | cây/năm | 140.063 | 150.987.914 | |
3.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 575 | cây/năm | 982.080 | 564.696.000 | |
3.4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 105 | cây/năm | 1.952.673 | 205.030.665 | |
3.5 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 1078 | cây | 9.544 | 10.288.432 | |
3.6 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 575 | cây | 16.561 | 9.522.575 | |
3.7 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 105 | cây | 37.110 | 3.896.550 | |
3.8 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.51 | 100 cây/ năm | 13.029.786 | 6.645.191 | |
3.9 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 1.11 | 100 cây/ năm | 15.650.382 | 17.371.924 | |
3.10 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 1.15 | 100 m2/năm | 4.065.890 | 4.675.774 | |
3.11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I | Theo quy định tại Chương V | 1396.125 | 100 m2/lần | 47.957 | 66.953.967 | |
3.12 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 45.9 | 100 m2/lần | 130.539 | 5.991.740 | |
3.13 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 45.9 | 100 m2/lần | 58.100 | 2.666.790 | |
3.14 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 142 | cây | 1.729.804 | 245.632.168 | |
3.15 | Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn nút, đảo bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 848 | m2 | 37.256 | 31.593.088 | |
4 | Duy trì hệ thống cây xanh đô thị khu vực nghĩa trang | Theo quy định tại Chương V | 212.135.402 | ||||
4.1 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 200 | 100 m2/lần | 26.206 | 5.241.200 | |
4.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 59 | cây/năm | 140.063 | 8.263.717 | |
4.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | cây/năm | 982.080 | 14.731.200 | |
4.4 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 59 | cây | 9.544 | 563.096 | |
4.5 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 15 | cây | 16.561 | 248.415 | |
4.6 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 0.31 | 100 cây/ năm | 13.029.786 | 4.039.234 | |
4.7 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 1200 | 100 m2/lần | 48.152 | 57.782.400 | |
4.8 | Công tác bảo vệ nghĩa trang | Theo quy định tại Chương V | 1460 | ha/ ngày đêm | 83.059 | 121.266.140 | |
5 | Duy trì hệ thống cây xanh khu vực Quảng Trường | Theo quy định tại Chương V | 522.116.545 | ||||
5.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây/năm | 140.063 | 560.252 | |
5.2 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 110 | cây/năm | 982.080 | 108.028.800 | |
5.3 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 24 | cây/năm | 1.952.673 | 46.864.152 | |
5.4 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 9.544 | 38.176 | |
5.5 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 110 | cây | 16.561 | 1.821.710 | |
5.6 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 24 | cây | 37.110 | 890.640 | |
5.7 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.23 | 100 cây/ năm | 13.029.786 | 16.026.637 | |
5.8 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | Theo quy định tại Chương V | 0.37 | 100 cây/ năm | 15.650.382 | 5.790.641 | |
5.9 | Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m | Theo quy định tại Chương V | 4.254 | 100 m2/năm | 4.065.890 | 17.296.296 | |
5.10 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng, đối với đô thị vùng I. | Theo quy định tại Chương V | 39.659 | 100 m2/lần | 42.383 | 1.680.867 | |
5.11 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 23.795 | 100 m2/lần | 42.989 | 1.022.923 | |
5.12 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 23.795 | 100 m2/lần | 58.100 | 1.382.490 | |
5.13 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 25 | cây | 1.729.804 | 43.245.100 | |
5.14 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 80.538 | m³ | 1.208.904 | 97.362.710 | |
5.15 | Quét rác trong công viên vỉa hè ( gạch lá, dừa, mắt na…) | Theo quy định tại Chương V | 757.46 | 1000m2/lần | 83.059 | 62.913.870 | |
5.16 | Quét rác trong công viên thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 479.87 | 1000m2/lần | 166.118 | 79.715.045 | |
5.17 | Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng | Theo quy định tại Chương V | 23.795 | 100 m2/lần | 48.152 | 1.145.777 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi linh hồn trải qua quá nhiều thống khổ, nó phát sinh lòng thích thú với sự bất hạnh. "
Albert Camus
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...