Dịch vụ sự nghiệp công trên địa bàn thị trấn Ea Drăng năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ sự nghiệp công trên địa bàn thị trấn Ea Drăng năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.804.626.000 VND
Ngày đăng tải
14:35 05/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
517/QĐ-KTHT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Ea Hleo
Ngày phê duyệt
29/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn6001191206

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀI THANH EA H'LEO

4.788.359.761,89 VND 4.788.359.000 VND 365 ngày 29/12/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
5.18 Thay nước hố cảnh hố ≤ 1000m2 Theo quy định tại Chương V 0.6 1000m2/lần 1.433.521 860.113
5.19 Công tác bảo vệ Quảng trường Theo quy định tại Chương V 427.05 ha/ ngày đêm 83.059 35.470.346
1 Thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt đô thị Theo quy định tại Chương V 1.676.538.911
1.1 Công tác quét đường, gom rác đường phố bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 555.513 10000m2 664.471 369.122.279
1.2 Công tác quét hè, gom rác hè phố bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 674.516 10000m2 478.419 322.701.270
1.3 Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 109.2 km 212.631 23.219.305
1.4 Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ ( xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác <= 5T, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 15< L <=20km Theo quy định tại Chương V 1095 tấn 191.790 210.010.050
1.5 Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày Theo quy định tại Chương V 7841.405 tấn 58.394 457.891.004
1.6 Vệ sinh miệng hố thu nước, hố ga bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3.12 100 hố 1.179.568 3.680.252
1.7 Nạo vét bùn hố ga, cự li trung chuyển bùn 1000m Theo quy định tại Chương V 93.6 1.412.001 132.163.294
1.8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I Theo quy định tại Chương V 0.936 100m3 1.747.807 1.635.947
1.9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I Theo quy định tại Chương V 0.936 100m3/km 745.097 697.411
1.10 Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công đường kính cống 700 ÷ 1000(mm), lượng bùn có trong cống <1/3 tiết diện cống ngầm cự li trung chuyển bùn 1000m Theo quy định tại Chương V 58.875 1.414.370 83.271.034
1.11 Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống Theo quy định tại Chương V 6 km 3.535.925 21.215.550
1.12 Công tác bảo vệ bãi rác Theo quy định tại Chương V 438 ha/ ngày đêm 116.282 50.931.516
2 Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị và đèn tín hiệu giao thông Theo quy định tại Chương V 672.016.623
2.1 Quản lý hệ thống đèn tín hiệu giao thông Theo quy định tại Chương V 1460 chốt/ngày đêm 105.105 153.453.300
2.2 Xử lý chạm chập loại sứ cố nổi Theo quy định tại Chương V 50 vụ 1.207.034 60.351.700
2.3 Duy trì choá đèn cao áp kính đèn cao áp chiều cao cột 10-< 12m Theo quy định tại Chương V 701 1 bộ 235.780 165.281.780
2.4 Duy trì choá đèn cao áp kính đèn cao áp chiều cao cột < 10m Theo quy định tại Chương V 144 1 bộ 221.413 31.883.472
2.5 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 82.394 8.568.976
2.6 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.7 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.8 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.9 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.10 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 92.694 9.640.176
2.11 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 82.394 8.568.976
2.12 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.13 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.14 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.15 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 92.694 9.640.176
2.16 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.17 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 92.694 9.640.176
2.18 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 92.694 9.640.176
2.19 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.20 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 92.694 9.640.176
2.21 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 113.292 11.782.368
2.22 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 123.592 12.853.568
2.23 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ Theo quy định tại Chương V 104 trạm/ngày 92.694 9.640.176
2.24 Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng Theo quy định tại Chương V 521 trạm/ngày 106.315 55.390.115
3 Duy trì, phát triển hệ thống cây xanh đô thị Theo quy định tại Chương V 1.705.552.281
3.1 Duy trì cây bóng mát mới trồng Theo quy định tại Chương V 664 1 cây /năm 571.686 379.599.504
3.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 1078 cây/năm 140.063 150.987.914
3.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 575 cây/năm 982.080 564.696.000
3.4 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 105 cây/năm 1.952.673 205.030.665
3.5 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 1078 cây 9.544 10.288.432
3.6 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 575 cây 16.561 9.522.575
3.7 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 105 cây 37.110 3.896.550
3.8 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.51 100 cây/ năm 13.029.786 6.645.191
3.9 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 1.11 100 cây/ năm 15.650.382 17.371.924
3.10 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 1.15 100 m2/năm 4.065.890 4.675.774
3.11 Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, hàng rào bằng thủ công, đối với các đô thị vùng I Theo quy định tại Chương V 1396.125 100 m2/lần 47.957 66.953.967
3.12 Bón phân và xử lý đất bồn hoa Theo quy định tại Chương V 45.9 100 m2/lần 130.539 5.991.740
3.13 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 45.9 100 m2/lần 58.100 2.666.790
3.14 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 142 cây 1.729.804 245.632.168
3.15 Sơn kẻ phân tuyến đường, sơn nút, đảo bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 848 m2 37.256 31.593.088
4 Duy trì hệ thống cây xanh đô thị khu vực nghĩa trang Theo quy định tại Chương V 212.135.402
4.1 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 200 100 m2/lần 26.206 5.241.200
4.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 59 cây/năm 140.063 8.263.717
4.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 15 cây/năm 982.080 14.731.200
4.4 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 59 cây 9.544 563.096
4.5 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 15 cây 16.561 248.415
4.6 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 0.31 100 cây/ năm 13.029.786 4.039.234
4.7 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng Theo quy định tại Chương V 1200 100 m2/lần 48.152 57.782.400
4.8 Công tác bảo vệ nghĩa trang Theo quy định tại Chương V 1460 ha/ ngày đêm 83.059 121.266.140
5 Duy trì hệ thống cây xanh khu vực Quảng Trường Theo quy định tại Chương V 522.116.545
5.1 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây/năm 140.063 560.252
5.2 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 110 cây/năm 982.080 108.028.800
5.3 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 24 cây/năm 1.952.673 46.864.152
5.4 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 4 cây 9.544 38.176
5.5 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 110 cây 16.561 1.821.710
5.6 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 24 cây 37.110 890.640
5.7 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 1.23 100 cây/ năm 13.029.786 16.026.637
5.8 Duy trì cây cảnh trổ hoa Theo quy định tại Chương V 0.37 100 cây/ năm 15.650.382 5.790.641
5.9 Duy trì cây hàng rào, đường viền, cao<1m Theo quy định tại Chương V 4.254 100 m2/năm 4.065.890 17.296.296
5.10 Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng, đối với đô thị vùng I. Theo quy định tại Chương V 39.659 100 m2/lần 42.383 1.680.867
5.11 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 23.795 100 m2/lần 42.989 1.022.923
5.12 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa Theo quy định tại Chương V 23.795 100 m2/lần 58.100 1.382.490
5.13 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 25 cây 1.729.804 43.245.100
5.14 Nạo vét bùn mương bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 80.538 1.208.904 97.362.710
5.15 Quét rác trong công viên vỉa hè ( gạch lá, dừa, mắt na…) Theo quy định tại Chương V 757.46 1000m2/lần 83.059 62.913.870
5.16 Quét rác trong công viên thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 479.87 1000m2/lần 166.118 79.715.045
5.17 Phát thảm cỏ bằng máy, thảm cỏ không thuần chủng Theo quy định tại Chương V 23.795 100 m2/lần 48.152 1.145.777
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8280 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1105 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1781 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24321 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38539 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi linh hồn trải qua quá nhiều thống khổ, nó phát sinh lòng thích thú với sự bất hạnh. "

Albert Camus

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây