Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
1.599.000.000 VND | 1.599.000.000 VND | 90 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy ly tâm đa năng có làm lạnh Eppendorf 5810R SN: 5811FG477349 Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 7.210.000 | 7.210.000 | |
2 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Model: AC2-4E8 Số SN: 2019-136786; 2018-133768; 2016-106019 Hãng sản xuất: Esco | Theo quy định tại Chương V | 3 | Tủ | 19.000.000 | 57.000.000 | |
3 | Tủ hút khí độc Model: LFS Hood 1500 Mã tài sản: TS-62/KNC Xuất xứ: Việt Nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tủ | 30.850.000 | 30.850.000 | |
4 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II số seri 2019-136785 Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.500.000 | |
5 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II số seri 2019-136787 Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 16.000.000 | 16.000.000 | |
6 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II số seri 2019-136787 Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 16.000.000 | 16.000.000 | |
7 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia số seri 2018-133767, 2018-133763, 2019-136785, 2019-136787, 2019-136775, 2019-136779 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 32.000.000 | 32.000.000 | |
8 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia số seri 2018-133767, 2018-133763, 2019-136785, 2019-136787, 2019-136775, 2019-136779 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Gói | 32.000.000 | 32.000.000 | |
9 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia số seri 2018-133767, 2018-133763, 2019-136785, 2019-136787, 2019-136775, 2019-136779 | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 3.000.000 | 18.000.000 | |
10 | Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC Freezer) Ký mã hiệu: MDF-U55V Số seri: 17060083 Hãng sản xuất: Panasonic Healthcare- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.000.000 | 4.000.000 | |
11 | Pipetman Ký mã hiệu: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf – Đức. Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 25 | Cái | 1.000.000 | 25.000.000 | |
12 | Máy lọc nước siêu sạch Model: Milli-Q Advantage A10 Hãng sản xuất: Merck Millipore - Mỹ Xuất xứ: Pháp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 14.600.000 | 14.600.000 | |
13 | Bóng đèn Phillips TL-D 36W/54-765 | Theo quy định tại Chương V | 200 | Cái | 35.000 | 7.000.000 | |
14 | Tăng phô | Theo quy định tại Chương V | 100 | Cái | 48.000 | 4.800.000 | |
15 | Tủ cấy mô thực vật vô trùng ESCO (LJC-A41-Indonesia, Mã TSCĐ: 0314) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 6.000.000 | 6.000.000 | |
16 | Nồi hấp công nghiệp (SAT-S0848) Đài Loan | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 18.540.000 | 18.540.000 | |
17 | Nồi hấp tiệt trùng (Nồi hấp 1 cửa ALP : CL -40M- Nhật) (Mã TSCĐ: 0292) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
18 | Nồi hấp tiệt trùng (Nồi hấp 1 cửa ALP : CL -40M- Nhật) (Mã TSCĐ: 0293) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
19 | Nồi hấp tiệt trùng HV-110 (Hirayama- 30505040122) (Mã TSCĐ: 0173) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
20 | Máy lọc nước (Water purification system) Ký mã hiệu: LM-EXL5-A 16 Mã TSCĐ: 1506 Hãng sản xuất: Vivagen – Korea | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 19.570.000 | 19.570.000 | |
21 | Máy đo PH để bàn Schott Lab 860 - Đức (Mã TSCĐ: 0296) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
22 | Thiết bị đo lường trong hệ thống Plant Factory Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Romani | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.500.000 | 2.500.000 | |
23 | Thiết bị đo lường trong hệ thống Plant Factory Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Romani | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 900.000 | 8.100.000 | |
24 | Máy bơm nước trong hệ thống Plant Factory Model: GP-129JXK-IPX4 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Indonesia | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 900.000 | 2.700.000 | |
25 | Van điện từ đóng ngắt nguồn nước tự động trong Hệ thống Plant Factory | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 500.000 | 5.000.000 | |
26 | Máy Real-time PCR Model: LightCycler96 Số seri: 12354 Hãng sản xuất: Roche | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 40.000.000 | 40.000.000 | |
27 | Máy lọc nước tinh khiết IQ7000 Model: Milli-Q IQ7000 Số seri: F8EA54305 Hãng sản xuất: Millipore | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 70.000.000 | 70.000.000 | |
28 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biological safety cabinet class II) Ký mã hiệu: AC2-4E8 Số seri: 2018-133762 Hãng sản xuất: Esco | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
29 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biological safety cabinet class II) Ký mã hiệu: AC2-4E8 Số seri: 2016-106017 Hãng sản xuất: Esco | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 28.000.000 | 28.000.000 | |
30 | Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC (-86oC Freezer) Ký mã hiệu: MDF-U55V Số seri: 17060079 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 15.000.000 | 15.000.000 | |
31 | Tủ ủ CO2 (CO2 Incubator) Ký mã hiệu: MCO-18AC Số seri: 692/KCHM | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 9.000.000 | 9.000.000 | |
32 | Quang phổ kế vi định lượng (Nano drop spectrophotometer) ký mã hiệu: Nanodrop OneC | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 35.000.000 | 35.000.000 | |
33 | Máy phân tích tế bào theo dòng chảy (Flow cytometer) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 88.000.000 | 88.000.000 | |
34 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biologycal safety cabinet class II) Ký mã hiệu: AC2-4E8 Hãng sản xuất: Esco | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 20.500.000 | 41.000.000 | |
35 | Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) Model: HV-110 Hãng sản xuất: Hirayama | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 13.000.000 | 13.000.000 | |
36 | Máy ly tâm đa năng có làm lạnh Model: 5424R Hãng sản xuất: Eppendorf Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 22.000.000 | 22.000.000 | |
37 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ thời gian bay (Q-TOF LC MS/MS) Số seri: 2485340 Hãng sản xuất: Waters Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 15.000.000 | 15.000.000 | |
38 | Máy đo Thế Zeta Model: Zetasizer Nano ZSP Hãng sản xuất: Malvern - Anh Xuất xứ: Anh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 70.000.000 | 70.000.000 | |
39 | Cân phân tích 4 số lẻ Model: ML204T Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy sĩ Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 | |
40 | Máy đo phân tích kích thước hạt (Particle size analyzer) Model: LS 13 320 Hãng sản xuất: Beckman Coulter Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 50.000.000 | 50.000.000 | |
41 | Máy quang phổ UV-vis (Quang phổ kế thường (Spectrophotometer)) Model: BioSpec-mini Hãng sản xuất: SHIMADZU Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 28.000.000 | 28.000.000 | |
42 | Tên thiết bị: Máy lắc đa tầng Model: VKS 75 a control Seri: 6111GF01120 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 35.000.000 | 35.000.000 | |
43 | Tên thiết bị: Máy PCR thường (Thermo cycler) Model: Mastercycler nexus X2 - Eppendorf Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 40.000.000 | 40.000.000 | |
44 | Tên thiết bị: Máy sấy phun Model: Mini Spay dryer B-290 Xuất xứ: Buchi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 40.000.000 | 40.000.000 | |
45 | Tên thiết bị: Kính hiển vi điện tử quét SEM (Scanning electron microscope) Model: EVO 18 Hãng sản xuất: Carl Zeiss - Đức Xuất xứ: Anh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 24.500.000 | 24.500.000 | |
46 | Tên thiết bị: Máy ly tâm đa năng có làm lạnh loại nhỏ (small Universal cooling centrifuge) Model: 5430R Seri: 5428HI625970 Hãng sản xuất: Eppendorf | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 6.200.000 | 6.200.000 | |
47 | Tên thiết bị: Máy lắc 2 tầng L 800xW700xH800 Seri: 785/CKHM Tên TSCĐ: 0213 Hãng sản xuất: Gia công tại Việt Nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 10.000.000 | 10.000.000 | |
48 | Tên thiết bị: Hệ thống lên men 300L (Fermenter - 300L) Ký mã hiệu: VA-FER-300L Seri:F1902 Hãng sản xuất: Vĩnh An Xuất xứ: Việt Nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 8.000.000 | 8.000.000 | |
49 | Tên thiết bị: Máy đông khô lớn (High volume lyophilizer) Ký mã hiệu: GAMMA 2-16 LSCplus Seri: 25535 Hãng sản xuất: Martin Christ - Đức Năm đưa vào sữ dụng: 2019 | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 45.000.000 | 45.000.000 | |
50 | Tên thiết bị: Máy chụp ảnh gel điện di Gel imagiing system GelDoc - it2 UVP Mỹ Ký mã hiệu: GelDoc-It Seri: A119536 Hãng sản xuất: UVP Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 8.000.000 | 8.000.000 | |
51 | Tên thiết bị: Máy lọc nước siêu sạch (Ultrapure water purification system) Seri:F8SA55750Gx Hãng sản xuất: Merck Millipore | Theo quy định tại Chương V | 1 | hộp | 24.000.000 | 24.000.000 | |
52 | Máy ly tâm đa năng có làm lạnh loại nhỏ ( Small Universal cooling centrifuge) ký mã hiệu: 5430R Số seri: 5428HI325972 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 31.000.000 | 31.000.000 | |
53 | Máy lắc rung (Vortexer) Model: CSLVORTEX Hãng sản xuất: Cleaver Scientific - Anh Xuất xứ: Mỹ Số seri: S6030661 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 | |
54 | Tủ cấy đơn thổi đứng (Vertical laminar flow Cabinet) Model: LVG-5AG-F8 Hãng sản xuất: ESCO -Singapore Xuất xứ: Indonesia Số seri: 2016-10622 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
55 | Tủ mát 4oC dân dụng (4oC Refrigerator ) Model: LC-533B Hãng sản xuất: Alaska - Trung Quốc Xuất xứ: Trung Quốc Số seri: 1016SH2756 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 10.000.000 | 10.000.000 | |
56 | Máy nạp nước đóng chai Model/Type: 9ESPTAB Hãng sản xuất: IWT – TECNIPLAST Xuất xứ: Ý | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 800.000 | 4.800.000 | |
57 | Máy rửa chuồng chuột ATLANTIS EVO Model/Type: ATLANTIS EVO Hãng sản xuất: IWT – TECNIPLAST Xuất xứ: Ý | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 35.000.000 | 35.000.000 | |
58 | Máy cô quay (Rotary evaporator) Ký mã hiệu: RotavaR-300 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 830.000 | 830.000 | |
59 | Máy ly tâm eppendorf (Micro-centrifuge) Model: 5424 Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 900.000 | 900.000 | |
60 | Máy ly tâm thể tích lớn, tốc độ thấp, có làm lạnh (Large-Volume, low-Speed cooling centrifuge) ký mã hiệu: Allegra X15R | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 2.100.000 | 2.100.000 | |
61 | Tủ ủ lắc lạnh lớn (Large cooling shaking incubator) Ký mã hiệu: Innova 44R | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tủ | 1.050.000 | 1.050.000 | |
62 | Tủ ủ lắc lạnh nhỏ (Small cooling shaking incubator) ký mã hiệu: Innova 40R | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tủ | 1.050.000 | 1.050.000 | |
63 | Tủ cấy mô thực vật vô trùng Mã TSCĐ: 0313, 0315, 0316, 0317, 0318, 0319. Model: LJC-A4 Hãng sản xuất ESCO Xuất xứ: Indonesia | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 2.000.000 | 12.000.000 | |
64 | Tủ cấy mô thực vật vô trùng (cấy đôi vô trùng với dòng khí thổi ngang) Mã TSCĐ: 0151, 0152. Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.000.000 | 4.000.000 | |
65 | Hệ thống nuôi cấy ngập chìm tạm thời Hãng sản xuất: TIS A-Techbioscientific - Plantima System Xuất xứ: Đài Loan | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 1.000.000 | 2.000.000 | |
66 | Máy nén khím Model: SKD-25L Hãng sản xuất: Shark xuất xứ Trung quốc | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 500.000 | 2.000.000 | |
67 | Tủ sấy Memmert UNE550 Model: UNE550 Hãng sản xuất: Memmer Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.000.000 | 4.000.000 | |
68 | Tủ đông -86 ̊C Model: MDF-U55V-PE Hãng sản xuất: PHCbi (Panasonic) Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.000.000 | 4.000.000 | |
69 | Bơm phân phối môi trường lỏng Hãng sản xuất: IBS Intergra DOSE P910 - Thuỵ Sĩ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
70 | Hệ thống điều hòa (trong Hệ thống Plant Factory) Hãng sản xuất: Daikin | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 2.000.000 | 10.000.000 | |
71 | Cân 2 số lẻ Model: TLE3002 Số seri: B826047246 Hãng sản xuất: Metter Toledo | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
72 | Cân 4 số lẻ Model: ML204T Số seri: B825028895 Hãng sản xuất: Metter Toledo | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 | |
73 | Máy ly tâm thường Model: 5424 Số seri: 5424EP366221 Hãng sản xuất: Eppendorf | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 900.000 | 900.000 | |
74 | Máy ly tâm có làm lạnh Model: 5424R Số seri: 5404EI717828 Hãng sản xuất: Eppendorf | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.100.000 | 1.100.000 | |
75 | Tủ đông -86oC Model: MDF-U56VC Số seri: 17060084 Hãng sản xuất: Panasonic | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
76 | Tủ đông -20oC Model: MDF-U334 Số seri: 16020029 Model: MDF-U5312-PE Số seri: 17070424 Hãng sản xuất: Panasonic | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.500.000 | 3.000.000 | |
77 | Nồi hấp Model: HV-110 Số seri: 30518062124 Hãng sản xuất: Hirayama | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
78 | Quang phổ kế vi định lượng Model: Nanodrop 2000 Số seri: S369 Hãng sản xuất: Thermo | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.500.000 | 4.500.000 | |
79 | Tủ đông -20oC ( -20oC Freezer) ký mã hiệu: MDF-U5312-PE Số seri: 18050150 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 | |
80 | Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC (-86oC Freezer) ký mã hiệu : MDF-U55V-PE) Số seri: 17060083 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
81 | Tủ mát 40C dân dụng (40C Refrigerator ) ký mã hiệu: LC-533H Số seri: 154S30515 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
82 | Tủ ủ - memmert 100-800 Số seri: Memmert-266CK-0061296-02 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 750.000 | 750.000 | |
83 | Quang phổ kế vi định lượng huỳnh quang (Fluorescence spectrophotometer) Model: BioSpectrometer Fluorescence Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Đức Số seri: 6137EN202434 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 13.500.000 | 13.500.000 | |
84 | Máy ly tâm eppendorf (Micro-centrifuge) Model: 5424 Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Mỹ Số seri: 5424EP266229 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 900.000 | 900.000 | |
85 | Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biological safety cabinet class II) Model: AC2-4E8 Hãng sản xuất: ESCO - Singapore Xuất xứ: Indonesia Số seri: 2016-106019 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
86 | Máy tách chiết DNA tự động (Automatic DNA extraction machine) ký mã hiệu: KingFisher Số seri: RS-232C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.500.000 | 4.500.000 | |
87 | Máy ủ nhiệt khô (Dry bath incubator) Ký mã hiệu: SBH200D Số seri: R000101871 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 750.000 | 750.000 | |
88 | Tủ mát 4oC dân dụng (4oC Refrigerator ) Ký mã hiệu: LC-533H (CCDC) Số seri: 16718SH20439 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
89 | Máy ly tâm eppendorf có làm lạnh (Cooling micro-centrifuge) Ký mã hiệu: 5424R Số seri: 5404IH034831 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.100.000 | 1.100.000 | |
90 | Máy pCR Gradient thermo cycler Mastercycler nexus GX2- Eppendorf - XX: Đức Số seri: 6337DJ007156 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
91 | Máy pCR Real - time thermo cycler LightCycler 96 - Roche- Đức - XX Thuỵ Sỹ Số seri: 12358 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
92 | Máy lọc nước siêu sạch (Ultrapure water purification system) Model: Milli-Q Advantage A10 Hãng sản xuất: Merck Millipore - Mỹ Xuất xứ: Pháp Số seri: F5NA22454 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.050.000 | 1.050.000 | |
93 | Máy PCR gradient (Gradient thermo cycler) ký mã hiệu: Mastercycler nexus gradient Số seri: 6331GI914135 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
94 | Máy PCR gradient (Gradient thermo cycler) Ký mã hiệu: Mastercycler nexus gradient Số seri: 6331HRO18860 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
95 | Máy realtime PCR công suất cao (high throughput realtime PCR) Ký mã hiệu: LightCycler480II Số seri: 32036 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
96 | Máy ly tâm eppendorf có làm lạnh (Cooling micro-centrifuge) Ký mã hiệu: 5424R Số seri: 5404IH834824 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.100.000 | 1.100.000 | |
97 | Máy PCR gradient (Gradient thermo cycler) Ký mã hiệu: Mastercycler nexus gradient Số seri: 6331HRO18875 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
98 | Tủ thao tác PCR (PCR cabinet) ký mã hiệu: UVT-B-AR Số seri: 4010918070174 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
99 | Máy lắc ủ nhiệt khô ( Dry bath shaking incubator) Ký mã hiệu: Thermo mixer F1.5 Số seri: 5384HK205110 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 750.000 | 750.000 | |
100 | Nồi hấp tiệt trùng ( Autoclave) ký mã hiệu: HV-110 Số seri: 3051902269 Hãng sản xuất: Hirayama | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
101 | Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) Ký mã hiệu: HV-110 Số seri: 30518062126 Hãng sản xuất: Hirayama | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
102 | Máy phân tích tế bào theo dòng chảy (Flow cytometer) Model: FACSAria III Hãng sản xuất: BD - Mỹ Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 8.000.000 | 8.000.000 | |
103 | Máy đọc tín hiệu đa năng Microplatite reader Ký mã hiệu: Versamax Hãng sản xuất: Molecular Devices Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
104 | Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ thời gian bay (Q-TOF LC MS/MS) Ký mã hiệu: Acquity UPLC I-class Plus/Xevo G2-XS Q-Tof Hãng sản xuất: Waters Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 50.000.000 | 50.000.000 | |
105 | Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC) ký mã hiệu : MDF-U54V-PB Hãng sản xuất: PHCbi - Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
106 | Hệ thống Phân Tích Đạm tổng số Kjedahl Hãng sản xuất: Velp - Ý | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.000.000 | 5.000.000 | |
107 | Máy phân tích độ độc nước (Toxicity Analyzer - Microtox) Ký mã hiệu: DR6000 Hãng sản xuất: HACH Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
108 | Tủ ủ lắc lạnh nhỏ (Small cooling shaking incubator) ký mã hiệu: Innova 40R Hãng sản xuất: Eppendorf. Xuất xứ: Mỹ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.050.000 | 1.050.000 | |
109 | Máy sắc ký lỏng HPLC-GPC Model: Alliance e2695 Hãng sản xuất: Beckman Coulter - Mỹ Xuất xứ: Singapore | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 21.500.000 | 21.500.000 | |
110 | Tên thiết bị: Tủ đông -86oC (-86oC Freezer). Model: MDL-U55V Số seri: 15110206 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
111 | Tên thiết bị: Tủ đông -86oC (-86oC Freezer). Model: MDF-U55V-PE Số seri: 18020091 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
112 | Tên thiết bị: Tủ đông -20oC (-20oC Freezer). . Model: MDF-U5312-PE Số seri: 18050151 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 | |
113 | Tên thiết bị: Hệ thống lên men 300L (Fermenter - 300L) VA-FER-300L Model: MDF-U5312-PE Số seri: N82952 Xuất xứ: Koki Holdings (Brand name: Himac) - Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 18.000.000 | 18.000.000 | |
114 | Tên thiết bị: Máy đo OD Biospec-mini 230V Model: SHIMADZU Xuất xứ: Biospec Số Seri: A1525300105CD | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
115 | Tên thiết bị: Pipetman Seri: 25535 Hãng sản xuất: Martin Christ - Đức Năm đưa vào sử dụng: 2019 | Theo quy định tại Chương V | 20 | cái | 500.000 | 10.000.000 | |
116 | Hệ thống sắc ký lỏng và khí khối phổ (LC and GC MS/MS) ký mã hiệu: Acquity UPLC I-class/Xevo TQ-S Micro Hãng sản xuất: Waters - Mỹ seri QEB0052 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 54.000.000 | 54.000.000 | |
117 | Cân 2 số lẻ (2-Decimal balance) Model: AX2202/E Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
118 | Cân 4 số lẻ (4-Decimal balance) Model: AX224/E Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.500.000 | 1.500.000 | |
119 | Tên thiết bị: Kính hiển vi điện tử quét SEM (Scanning electron microscope) Model: EVO 18 Seri: 2149 Hãng sản xuất: Carl Zeiss - Đức Xuất xứ: Anh | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 45.000.000 | 45.000.000 | |
120 | Pipetman Research plus Eppendorf - XX: Đức Số seri: H20916H, R32898E, O23602G, Q32616G, H20759H, N28460G, R33668E, O32284G, H20807H, R32898E | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 500.000 | 5.000.000 | |
121 | Pipetman, ký mã kiệu: Research Plus Số seri: H20864H, H20759H, H20807H, H20861H, H20916H | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 500.000 | 2.500.000 | |
122 | Pipetman cỡ lớn Large volume pipetman Research plus Eppendorf Xuất xứ: Đức Số seri: G47576F, G47488F, H46286H, Q53233H | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 500.000 | 2.000.000 | |
123 | Kính hiển vi quang học (Optical microscope) Model: Primo Star Hãng sản xuất: Carl Zeiss - Đức Xuất xứ: Trung Quốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.050.000 | 1.050.000 | |
124 | Bể ổn nhiệt (Water bath) Model: WNB45 Hãng sản xuất: Memmert - Đức Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
125 | Tủ đông -86oC (-86oC Freezer) ký mã hiệu : MDF-U55V-PE Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
126 | Tủ đông -20oC (-20oC Freezer) Ký mã hiệu: MDF-U5312-PE Số seri: 18070288, 18010046 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.500.000 | 3.000.000 | |
127 | Máy sấy chân không (Vacuum dryer) Ký mã hiệu: VO 400 Hãng sản xuất: Memmert Xuất xứ: Đức | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
128 | Máy đọc tín hiệu đa năng Microplatite reader; Ký mã hiệu: Versamax Hãng sản xuất: Molecular Devices Xuất xứ: Mỹ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đội quân nguyên tắc có thể xuyên thủng cả những nơi mà đội quân con người không thể. "
Thomas Paine
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...