Dịch vụ Sửa chữa và Bảo trì thiết bị khoa học

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ Sửa chữa và Bảo trì thiết bị khoa học
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.620.000.000 VND
Ngày đăng tải
16:03 06/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
199/QĐ-CNSH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Ngày phê duyệt
05/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0101403090

CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG

1.599.000.000 VND 1.599.000.000 VND 90 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Máy ly tâm đa năng có làm lạnh Eppendorf 5810R SN: 5811FG477349 Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 1 Máy 7.210.000 7.210.000
2 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Model: AC2-4E8 Số SN: 2019-136786; 2018-133768; 2016-106019 Hãng sản xuất: Esco Theo quy định tại Chương V 3 Tủ 19.000.000 57.000.000
3 Tủ hút khí độc Model: LFS Hood 1500 Mã tài sản: TS-62/KNC Xuất xứ: Việt Nam Theo quy định tại Chương V 1 Tủ 30.850.000 30.850.000
4 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II số seri 2019-136785 Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.500.000 3.500.000
5 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II số seri 2019-136787 Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia Theo quy định tại Chương V 1 Cái 16.000.000 16.000.000
6 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II số seri 2019-136787 Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia Theo quy định tại Chương V 1 Cái 16.000.000 16.000.000
7 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia số seri 2018-133767, 2018-133763, 2019-136785, 2019-136787, 2019-136775, 2019-136779 Theo quy định tại Chương V 1 Gói 32.000.000 32.000.000
8 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia số seri 2018-133767, 2018-133763, 2019-136785, 2019-136787, 2019-136775, 2019-136779 Theo quy định tại Chương V 1 Gói 32.000.000 32.000.000
9 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia số seri 2018-133767, 2018-133763, 2019-136785, 2019-136787, 2019-136775, 2019-136779 Theo quy định tại Chương V 6 Cái 3.000.000 18.000.000
10 Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC Freezer) Ký mã hiệu: MDF-U55V Số seri: 17060083 Hãng sản xuất: Panasonic Healthcare- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.000.000 4.000.000
11 Pipetman Ký mã hiệu: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf – Đức. Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 25 Cái 1.000.000 25.000.000
12 Máy lọc nước siêu sạch Model: Milli-Q Advantage A10 Hãng sản xuất: Merck Millipore - Mỹ Xuất xứ: Pháp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 14.600.000 14.600.000
13 Bóng đèn Phillips TL-D 36W/54-765 Theo quy định tại Chương V 200 Cái 35.000 7.000.000
14 Tăng phô Theo quy định tại Chương V 100 Cái 48.000 4.800.000
15 Tủ cấy mô thực vật vô trùng ESCO (LJC-A41-Indonesia, Mã TSCĐ: 0314) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 6.000.000 6.000.000
16 Nồi hấp công nghiệp (SAT-S0848) Đài Loan Theo quy định tại Chương V 1 Cái 18.540.000 18.540.000
17 Nồi hấp tiệt trùng (Nồi hấp 1 cửa ALP : CL -40M- Nhật) (Mã TSCĐ: 0292) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
18 Nồi hấp tiệt trùng (Nồi hấp 1 cửa ALP : CL -40M- Nhật) (Mã TSCĐ: 0293) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
19 Nồi hấp tiệt trùng HV-110 (Hirayama- 30505040122) (Mã TSCĐ: 0173) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
20 Máy lọc nước (Water purification system) Ký mã hiệu: LM-EXL5-A 16 Mã TSCĐ: 1506 Hãng sản xuất: Vivagen – Korea Theo quy định tại Chương V 1 Máy 19.570.000 19.570.000
21 Máy đo PH để bàn Schott Lab 860 - Đức (Mã TSCĐ: 0296) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.000.000 3.000.000
22 Thiết bị đo lường trong hệ thống Plant Factory Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Romani Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.500.000 2.500.000
23 Thiết bị đo lường trong hệ thống Plant Factory Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Romani Theo quy định tại Chương V 9 Cái 900.000 8.100.000
24 Máy bơm nước trong hệ thống Plant Factory Model: GP-129JXK-IPX4 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Indonesia Theo quy định tại Chương V 3 Cái 900.000 2.700.000
25 Van điện từ đóng ngắt nguồn nước tự động trong Hệ thống Plant Factory Theo quy định tại Chương V 10 Cái 500.000 5.000.000
26 Máy Real-time PCR Model: LightCycler96 Số seri: 12354 Hãng sản xuất: Roche Theo quy định tại Chương V 1 Cái 40.000.000 40.000.000
27 Máy lọc nước tinh khiết IQ7000 Model: Milli-Q IQ7000 Số seri: F8EA54305 Hãng sản xuất: Millipore Theo quy định tại Chương V 1 Cái 70.000.000 70.000.000
28 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biological safety cabinet class II) Ký mã hiệu: AC2-4E8 Số seri: 2018-133762 Hãng sản xuất: Esco Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
29 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biological safety cabinet class II) Ký mã hiệu: AC2-4E8 Số seri: 2016-106017 Hãng sản xuất: Esco Theo quy định tại Chương V 1 Cái 28.000.000 28.000.000
30 Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC (-86oC Freezer) Ký mã hiệu: MDF-U55V Số seri: 17060079 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 15.000.000 15.000.000
31 Tủ ủ CO2 (CO2 Incubator) Ký mã hiệu: MCO-18AC Số seri: 692/KCHM Theo quy định tại Chương V 1 Cái 9.000.000 9.000.000
32 Quang phổ kế vi định lượng (Nano drop spectrophotometer) ký mã hiệu: Nanodrop OneC Theo quy định tại Chương V 1 Cái 35.000.000 35.000.000
33 Máy phân tích tế bào theo dòng chảy (Flow cytometer) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 88.000.000 88.000.000
34 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biologycal safety cabinet class II) Ký mã hiệu: AC2-4E8 Hãng sản xuất: Esco Theo quy định tại Chương V 2 Cái 20.500.000 41.000.000
35 Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) Model: HV-110 Hãng sản xuất: Hirayama Theo quy định tại Chương V 1 Cái 13.000.000 13.000.000
36 Máy ly tâm đa năng có làm lạnh Model: 5424R Hãng sản xuất: Eppendorf Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 1 cái 22.000.000 22.000.000
37 Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ thời gian bay (Q-TOF LC MS/MS) Số seri: 2485340 Hãng sản xuất: Waters Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 cái 15.000.000 15.000.000
38 Máy đo Thế Zeta Model: Zetasizer Nano ZSP Hãng sản xuất: Malvern - Anh Xuất xứ: Anh Theo quy định tại Chương V 1 Cái 70.000.000 70.000.000
39 Cân phân tích 4 số lẻ Model: ML204T Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy sĩ Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 10.000.000 10.000.000
40 Máy đo phân tích kích thước hạt (Particle size analyzer) Model: LS 13 320 Hãng sản xuất: Beckman Coulter Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 50.000.000 50.000.000
41 Máy quang phổ UV-vis (Quang phổ kế thường (Spectrophotometer)) Model: BioSpec-mini Hãng sản xuất: SHIMADZU Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 28.000.000 28.000.000
42 Tên thiết bị: Máy lắc đa tầng Model: VKS 75 a control Seri: 6111GF01120 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 35.000.000 35.000.000
43 Tên thiết bị: Máy PCR thường (Thermo cycler) Model: Mastercycler nexus X2 - Eppendorf Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 1 Cái 40.000.000 40.000.000
44 Tên thiết bị: Máy sấy phun Model: Mini Spay dryer B-290 Xuất xứ: Buchi Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 40.000.000 40.000.000
45 Tên thiết bị: Kính hiển vi điện tử quét SEM (Scanning electron microscope) Model: EVO 18 Hãng sản xuất: Carl Zeiss - Đức Xuất xứ: Anh Theo quy định tại Chương V 1 Cái 24.500.000 24.500.000
46 Tên thiết bị: Máy ly tâm đa năng có làm lạnh loại nhỏ (small Universal cooling centrifuge) Model: 5430R Seri: 5428HI625970 Hãng sản xuất: Eppendorf Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 6.200.000 6.200.000
47 Tên thiết bị: Máy lắc 2 tầng L 800xW700xH800 Seri: 785/CKHM Tên TSCĐ: 0213 Hãng sản xuất: Gia công tại Việt Nam Theo quy định tại Chương V 1 cái 10.000.000 10.000.000
48 Tên thiết bị: Hệ thống lên men 300L (Fermenter - 300L) Ký mã hiệu: VA-FER-300L Seri:F1902 Hãng sản xuất: Vĩnh An Xuất xứ: Việt Nam Theo quy định tại Chương V 1 bộ 8.000.000 8.000.000
49 Tên thiết bị: Máy đông khô lớn (High volume lyophilizer) Ký mã hiệu: GAMMA 2-16 LSCplus Seri: 25535 Hãng sản xuất: Martin Christ - Đức Năm đưa vào sữ dụng: 2019 Theo quy định tại Chương V 1 bộ 45.000.000 45.000.000
50 Tên thiết bị: Máy chụp ảnh gel điện di Gel imagiing system GelDoc - it2 UVP Mỹ Ký mã hiệu: GelDoc-It Seri: A119536 Hãng sản xuất: UVP Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 bộ 8.000.000 8.000.000
51 Tên thiết bị: Máy lọc nước siêu sạch (Ultrapure water purification system) Seri:F8SA55750Gx Hãng sản xuất: Merck Millipore Theo quy định tại Chương V 1 hộp 24.000.000 24.000.000
52 Máy ly tâm đa năng có làm lạnh loại nhỏ ( Small Universal cooling centrifuge) ký mã hiệu: 5430R Số seri: 5428HI325972 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 31.000.000 31.000.000
53 Máy lắc rung (Vortexer) Model: CSLVORTEX Hãng sản xuất: Cleaver Scientific - Anh Xuất xứ: Mỹ Số seri: S6030661 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 10.000.000 10.000.000
54 Tủ cấy đơn thổi đứng (Vertical laminar flow Cabinet) Model: LVG-5AG-F8 Hãng sản xuất: ESCO -Singapore Xuất xứ: Indonesia Số seri: 2016-10622 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
55 Tủ mát 4oC dân dụng (4oC Refrigerator ) Model: LC-533B Hãng sản xuất: Alaska - Trung Quốc Xuất xứ: Trung Quốc Số seri: 1016SH2756 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 10.000.000 10.000.000
56 Máy nạp nước đóng chai Model/Type: 9ESPTAB Hãng sản xuất: IWT – TECNIPLAST Xuất xứ: Ý Theo quy định tại Chương V 6 cái 800.000 4.800.000
57 Máy rửa chuồng chuột ATLANTIS EVO Model/Type: ATLANTIS EVO Hãng sản xuất: IWT – TECNIPLAST Xuất xứ: Ý Theo quy định tại Chương V 1 cái 35.000.000 35.000.000
58 Máy cô quay (Rotary evaporator) Ký mã hiệu: RotavaR-300 Theo quy định tại Chương V 1 Máy 830.000 830.000
59 Máy ly tâm eppendorf (Micro-centrifuge) Model: 5424 Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Máy 900.000 900.000
60 Máy ly tâm thể tích lớn, tốc độ thấp, có làm lạnh (Large-Volume, low-Speed cooling centrifuge) ký mã hiệu: Allegra X15R Theo quy định tại Chương V 1 Máy 2.100.000 2.100.000
61 Tủ ủ lắc lạnh lớn (Large cooling shaking incubator) Ký mã hiệu: Innova 44R Theo quy định tại Chương V 1 Tủ 1.050.000 1.050.000
62 Tủ ủ lắc lạnh nhỏ (Small cooling shaking incubator) ký mã hiệu: Innova 40R Theo quy định tại Chương V 1 Tủ 1.050.000 1.050.000
63 Tủ cấy mô thực vật vô trùng Mã TSCĐ: 0313, 0315, 0316, 0317, 0318, 0319. Model: LJC-A4 Hãng sản xuất ESCO Xuất xứ: Indonesia Theo quy định tại Chương V 6 Cái 2.000.000 12.000.000
64 Tủ cấy mô thực vật vô trùng (cấy đôi vô trùng với dòng khí thổi ngang) Mã TSCĐ: 0151, 0152. Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Indonesia Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.000.000 4.000.000
65 Hệ thống nuôi cấy ngập chìm tạm thời Hãng sản xuất: TIS A-Techbioscientific - Plantima System Xuất xứ: Đài Loan Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 1.000.000 2.000.000
66 Máy nén khím Model: SKD-25L Hãng sản xuất: Shark xuất xứ Trung quốc Theo quy định tại Chương V 4 Cái 500.000 2.000.000
67 Tủ sấy Memmert UNE550 Model: UNE550 Hãng sản xuất: Memmer Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.000.000 4.000.000
68 Tủ đông -86 ̊C Model: MDF-U55V-PE Hãng sản xuất: PHCbi (Panasonic) Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.000.000 4.000.000
69 Bơm phân phối môi trường lỏng Hãng sản xuất: IBS Intergra DOSE P910 - Thuỵ Sĩ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.000.000 1.000.000
70 Hệ thống điều hòa (trong Hệ thống Plant Factory) Hãng sản xuất: Daikin Theo quy định tại Chương V 5 Cái 2.000.000 10.000.000
71 Cân 2 số lẻ Model: TLE3002 Số seri: B826047246 Hãng sản xuất: Metter Toledo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.000.000 1.000.000
72 Cân 4 số lẻ Model: ML204T Số seri: B825028895 Hãng sản xuất: Metter Toledo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.500.000 1.500.000
73 Máy ly tâm thường Model: 5424 Số seri: 5424EP366221 Hãng sản xuất: Eppendorf Theo quy định tại Chương V 1 Cái 900.000 900.000
74 Máy ly tâm có làm lạnh Model: 5424R Số seri: 5404EI717828 Hãng sản xuất: Eppendorf Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.100.000 1.100.000
75 Tủ đông -86oC Model: MDF-U56VC Số seri: 17060084 Hãng sản xuất: Panasonic Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
76 Tủ đông -20oC Model: MDF-U334 Số seri: 16020029 Model: MDF-U5312-PE Số seri: 17070424 Hãng sản xuất: Panasonic Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.500.000 3.000.000
77 Nồi hấp Model: HV-110 Số seri: 30518062124 Hãng sản xuất: Hirayama Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
78 Quang phổ kế vi định lượng Model: Nanodrop 2000 Số seri: S369 Hãng sản xuất: Thermo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.500.000 4.500.000
79 Tủ đông -20oC ( -20oC Freezer) ký mã hiệu: MDF-U5312-PE Số seri: 18050150 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.500.000 1.500.000
80 Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC (-86oC Freezer) ký mã hiệu : MDF-U55V-PE) Số seri: 17060083 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
81 Tủ mát 40C dân dụng (40C Refrigerator ) ký mã hiệu: LC-533H Số seri: 154S30515 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
82 Tủ ủ - memmert 100-800 Số seri: Memmert-266CK-0061296-02 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 750.000 750.000
83 Quang phổ kế vi định lượng huỳnh quang (Fluorescence spectrophotometer) Model: BioSpectrometer Fluorescence Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Đức Số seri: 6137EN202434 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 13.500.000 13.500.000
84 Máy ly tâm eppendorf (Micro-centrifuge) Model: 5424 Hãng sản xuất: Eppendorf - Đức Xuất xứ: Mỹ Số seri: 5424EP266229 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 900.000 900.000
85 Tủ cấy an toàn sinh học cấp II (Biological safety cabinet class II) Model: AC2-4E8 Hãng sản xuất: ESCO - Singapore Xuất xứ: Indonesia Số seri: 2016-106019 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
86 Máy tách chiết DNA tự động (Automatic DNA extraction machine) ký mã hiệu: KingFisher Số seri: RS-232C Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.500.000 4.500.000
87 Máy ủ nhiệt khô (Dry bath incubator) Ký mã hiệu: SBH200D Số seri: R000101871 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 750.000 750.000
88 Tủ mát 4oC dân dụng (4oC Refrigerator ) Ký mã hiệu: LC-533H (CCDC) Số seri: 16718SH20439 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
89 Máy ly tâm eppendorf có làm lạnh (Cooling micro-centrifuge) Ký mã hiệu: 5424R Số seri: 5404IH034831 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.100.000 1.100.000
90 Máy pCR Gradient thermo cycler Mastercycler nexus GX2- Eppendorf - XX: Đức Số seri: 6337DJ007156 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
91 Máy pCR Real - time thermo cycler LightCycler 96 - Roche- Đức - XX Thuỵ Sỹ Số seri: 12358 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
92 Máy lọc nước siêu sạch (Ultrapure water purification system) Model: Milli-Q Advantage A10 Hãng sản xuất: Merck Millipore - Mỹ Xuất xứ: Pháp Số seri: F5NA22454 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.050.000 1.050.000
93 Máy PCR gradient (Gradient thermo cycler) ký mã hiệu: Mastercycler nexus gradient Số seri: 6331GI914135 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
94 Máy PCR gradient (Gradient thermo cycler) Ký mã hiệu: Mastercycler nexus gradient Số seri: 6331HRO18860 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
95 Máy realtime PCR công suất cao (high throughput realtime PCR) Ký mã hiệu: LightCycler480II Số seri: 32036 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
96 Máy ly tâm eppendorf có làm lạnh (Cooling micro-centrifuge) Ký mã hiệu: 5424R Số seri: 5404IH834824 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.100.000 1.100.000
97 Máy PCR gradient (Gradient thermo cycler) Ký mã hiệu: Mastercycler nexus gradient Số seri: 6331HRO18875 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
98 Tủ thao tác PCR (PCR cabinet) ký mã hiệu: UVT-B-AR Số seri: 4010918070174 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
99 Máy lắc ủ nhiệt khô ( Dry bath shaking incubator) Ký mã hiệu: Thermo mixer F1.5 Số seri: 5384HK205110 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 750.000 750.000
100 Nồi hấp tiệt trùng ( Autoclave) ký mã hiệu: HV-110 Số seri: 3051902269 Hãng sản xuất: Hirayama Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
101 Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) Ký mã hiệu: HV-110 Số seri: 30518062126 Hãng sản xuất: Hirayama Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
102 Máy phân tích tế bào theo dòng chảy (Flow cytometer) Model: FACSAria III Hãng sản xuất: BD - Mỹ Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 8.000.000 8.000.000
103 Máy đọc tín hiệu đa năng Microplatite reader Ký mã hiệu: Versamax Hãng sản xuất: Molecular Devices Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
104 Hệ thống sắc ký lỏng khối phổ thời gian bay (Q-TOF LC MS/MS) Ký mã hiệu: Acquity UPLC I-class Plus/Xevo G2-XS Q-Tof Hãng sản xuất: Waters Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 50.000.000 50.000.000
105 Tủ đông -86oC (âm sâu -86oC) ký mã hiệu : MDF-U54V-PB Hãng sản xuất: PHCbi - Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
106 Hệ thống Phân Tích Đạm tổng số Kjedahl Hãng sản xuất: Velp - Ý Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.000.000 5.000.000
107 Máy phân tích độ độc nước (Toxicity Analyzer - Microtox) Ký mã hiệu: DR6000 Hãng sản xuất: HACH Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.000.000 3.000.000
108 Tủ ủ lắc lạnh nhỏ (Small cooling shaking incubator) ký mã hiệu: Innova 40R Hãng sản xuất: Eppendorf. Xuất xứ: Mỹ. Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.050.000 1.050.000
109 Máy sắc ký lỏng HPLC-GPC Model: Alliance e2695 Hãng sản xuất: Beckman Coulter - Mỹ Xuất xứ: Singapore Theo quy định tại Chương V 1 Cái 21.500.000 21.500.000
110 Tên thiết bị: Tủ đông -86oC (-86oC Freezer). Model: MDL-U55V Số seri: 15110206 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
111 Tên thiết bị: Tủ đông -86oC (-86oC Freezer). Model: MDF-U55V-PE Số seri: 18020091 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
112 Tên thiết bị: Tủ đông -20oC (-20oC Freezer). . Model: MDF-U5312-PE Số seri: 18050151 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.500.000 1.500.000
113 Tên thiết bị: Hệ thống lên men 300L (Fermenter - 300L) VA-FER-300L Model: MDF-U5312-PE Số seri: N82952 Xuất xứ: Koki Holdings (Brand name: Himac) - Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 18.000.000 18.000.000
114 Tên thiết bị: Máy đo OD Biospec-mini 230V Model: SHIMADZU Xuất xứ: Biospec Số Seri: A1525300105CD Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
115 Tên thiết bị: Pipetman Seri: 25535 Hãng sản xuất: Martin Christ - Đức Năm đưa vào sử dụng: 2019 Theo quy định tại Chương V 20 cái 500.000 10.000.000
116 Hệ thống sắc ký lỏng và khí khối phổ (LC and GC MS/MS) ký mã hiệu: Acquity UPLC I-class/Xevo TQ-S Micro Hãng sản xuất: Waters - Mỹ seri QEB0052 Theo quy định tại Chương V 1 cái 54.000.000 54.000.000
117 Cân 2 số lẻ (2-Decimal balance) Model: AX2202/E Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.000.000 1.000.000
118 Cân 4 số lẻ (4-Decimal balance) Model: AX224/E Hãng sản xuất: Ohaus - Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.500.000 1.500.000
119 Tên thiết bị: Kính hiển vi điện tử quét SEM (Scanning electron microscope) Model: EVO 18 Seri: 2149 Hãng sản xuất: Carl Zeiss - Đức Xuất xứ: Anh Theo quy định tại Chương V 1 cái 45.000.000 45.000.000
120 Pipetman Research plus Eppendorf - XX: Đức Số seri: H20916H, R32898E, O23602G, Q32616G, H20759H, N28460G, R33668E, O32284G, H20807H, R32898E Theo quy định tại Chương V 10 Cái 500.000 5.000.000
121 Pipetman, ký mã kiệu: Research Plus Số seri: H20864H, H20759H, H20807H, H20861H, H20916H Theo quy định tại Chương V 5 Cái 500.000 2.500.000
122 Pipetman cỡ lớn Large volume pipetman Research plus Eppendorf Xuất xứ: Đức Số seri: G47576F, G47488F, H46286H, Q53233H Theo quy định tại Chương V 4 Cái 500.000 2.000.000
123 Kính hiển vi quang học (Optical microscope) Model: Primo Star Hãng sản xuất: Carl Zeiss - Đức Xuất xứ: Trung Quốc Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.050.000 1.050.000
124 Bể ổn nhiệt (Water bath) Model: WNB45 Hãng sản xuất: Memmert - Đức Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.000.000 1.000.000
125 Tủ đông -86oC (-86oC Freezer) ký mã hiệu : MDF-U55V-PE Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
126 Tủ đông -20oC (-20oC Freezer) Ký mã hiệu: MDF-U5312-PE Số seri: 18070288, 18010046 Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật Bản Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.500.000 3.000.000
127 Máy sấy chân không (Vacuum dryer) Ký mã hiệu: VO 400 Hãng sản xuất: Memmert Xuất xứ: Đức Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
128 Máy đọc tín hiệu đa năng Microplatite reader; Ký mã hiệu: Versamax Hãng sản xuất: Molecular Devices Xuất xứ: Mỹ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 430 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38633 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đội quân nguyên tắc có thể xuyên thủng cả những nơi mà đội quân con người không thể. "

Thomas Paine

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây