Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1801170823 | CÔNG TY TNHH THIÊN TÂN |
2.246.518.210,4625 VND | 2.246.518.210 VND | 265 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thay cáp treo bằng cơ giới CV 2x11mm2 | Theo quy định tại Chương V | 0.575 | 40m | 3.138.756 | 1.804.785 | |
34 | Thay dây lên đèn CVV 2x1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 22.15 | 40m | 3.014.777 | 66.777.311 | |
35 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (mỗi quý 6 lần ) | Theo quy định tại Chương V | 1548 | trạm/ngày | 116.163 | 179.820.324 | |
36 | Thay tủ điện điện điều khiển chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 5 | tủ | 3.153.622 | 15.768.110 | |
37 | Thay đồng hồ hẹn giờ (timer 24h) | Theo quy định tại Chương V | 30 | cái | 697.784 | 20.933.520 | |
38 | Thay MCB 2P 50A | Theo quy định tại Chương V | 30 | cái | 589.189 | 17.675.670 | |
39 | Thay khởi động từ 50A | Theo quy định tại Chương V | 30 | cái | 681.358 | 20.440.740 | |
40 | Quản lý đèn tín hiệu giao thông (đèn tín hiệu và đèn chớp vàng) | Theo quy định tại Chương V | 36 | chốt | 115.762 | 4.167.432 | |
41 | Kiểm tra đo thông số định kỳ (đèn tín hiệu và đèn chớp vàng) | Theo quy định tại Chương V | 36 | chốt | 21.706 | 781.416 | |
42 | Thay bộ điều khiển đèn THGT | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 14.918.076 | 74.590.380 | |
43 | Thay bóng Led ( Xanh, Vàng, Đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 1.25 | 20 bóng | 58.674.612 | 73.343.265 | |
44 | Thay bóng đèn led (đèn người đi bộ) | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | 20 bóng | 54.724.512 | 27.362.256 | |
45 | Thay bóng đèn led (đèn đếm lùi) | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | 20 bóng | 106.075.812 | 53.037.906 | |
46 | Thay bóng đèn led (đèn chữ thập) | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 20 bóng | 46.824.312 | 14.047.294 | |
47 | Thay dây tín hiệu data CVV10x1,5mm2 lên đèn THGT | Theo quy định tại Chương V | 5 | cột | 721.901 | 3.609.505 | |
48 | Xử lý sự cố chạm chập | Theo quy định tại Chương V | 10 | chốt | 958.366 | 9.583.660 | |
49 | Thay trụ bê tông 8,5m | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cột | 9.798.385 | 48.991.925 | |
50 | Thay cần đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 bộ | 1.899.763 | 9.498.815 | |
1 | Thay bộ đèn led 80W, bằng cơ giới, độ cao <12m | Theo quy định tại Chương V | 5.3 | 10 lốp | 40.841.919 | 216.462.171 | |
2 | Thay bộ đèn led 120W, bằng cơ giới, độ cao <12m | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | 10 lốp | 48.992.919 | 24.496.460 | |
3 | Thay bộ đèn led 150W, bằng cơ giới, độ cao <12m | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | 10 lốp | 55.785.419 | 27.892.710 | |
4 | Thay bộ ruột đèn cao áp 70W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m | Theo quy định tại Chương V | 23 | 1 bộ | 1.135.192 | 26.109.416 | |
5 | Thay bộ ruột đèn cao áp 150W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m | Theo quy định tại Chương V | 26 | 1 bộ | 1.284.627 | 33.400.302 | |
6 | Thay bộ ruột đèn cao áp 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m | Theo quy định tại Chương V | 38 | 1 bộ | 1.501.183 | 57.044.954 | |
7 | Thay bộ đèn cao áp 150W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m | Theo quy định tại Chương V | 0.8 | 10 lốp | 20.668.194 | 16.534.555 | |
8 | Thay bộ đèn cao áp 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m | Theo quy định tại Chương V | 1.1 | 10 lốp | 25.219.169 | 27.741.086 | |
9 | Thay quả cầu nhựa D500 đèn trang trí | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 quả | 736.505 | 2.209.515 | |
10 | Thay cáp ngầm ABC 3x25mm2 (nền đất) | Theo quy định tại Chương V | 3.285 | 40m | 11.966.563 | 39.310.159 | |
11 | Thay cáp ngầm CXV 3x14mm2 (nền đất) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 40m | 15.222.835 | 15.222.835 | |
12 | Thay cáp ngầm CXV 3x50 +1x35mm2 (nền đất) | Theo quy định tại Chương V | 2.9 | 40m | 23.975.071 | 69.527.706 | |
13 | Thay cáp ngầm CV 4x16mm2 (nền đất) | Theo quy định tại Chương V | 3.125 | 40m | 12.111.223 | 37.847.572 | |
14 | Thay cáp ngầm CXV 3x16mm2 (nền đất) | Theo quy định tại Chương V | 2.9 | 40m | 15.166.348 | 43.982.409 | |
15 | Thay cáp ngầm CXV 3x25mm2 (nền đất) | Theo quy định tại Chương V | 5.6 | 40m | 18.192.652 | 101.878.851 | |
16 | Thay cáp ngầm CV 3x16mm2 (hè phố) | Theo quy định tại Chương V | 1.25 | 40m | 14.852.379 | 18.565.474 | |
17 | Thay cáp ngầm CV 3x14mm2 (hè phố) | Theo quy định tại Chương V | 4.125 | 40m | 14.766.846 | 60.913.240 | |
18 | Thay cáp ngầm CXV 3x16mm2 (hè phố) | Theo quy định tại Chương V | 6.075 | 40m | 17.939.105 | 108.980.063 | |
19 | Thay cáp ngầm CXV 3x14mm2 (hè phố) | Theo quy định tại Chương V | 5.975 | 40m | 18.019.292 | 107.665.270 | |
20 | Thay cáp ngầm CXV 3x11mm2 (hè phố) | Theo quy định tại Chương V | 2.325 | 40m | 16.739.937 | 38.920.354 | |
21 | Thay cáp ngầm CXV 3x10mm2 (hè phố) | Theo quy định tại Chương V | 14.2025 | 40m | 16.739.937 | 237.748.955 | |
22 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 40/30 | Theo quy định tại Chương V | 26.06 | 100 m | 1.862.919 | 48.547.669 | |
23 | Thay cáp treo bằng cơ giới AV 3x50mm2 | Theo quy định tại Chương V | 7.375 | 40m | 2.640.535 | 19.473.946 | |
24 | Thay cáp treo bằng cơ giới AV 2x16mm2 | Theo quy định tại Chương V | 1.875 | 40m | 2.383.386 | 4.468.849 | |
25 | Thay cáp treo bằng cơ giới AV 3x35mm2 | Theo quy định tại Chương V | 12.125 | 40m | 2.497.005 | 30.276.186 | |
26 | Thay cáp treo bằng cơ giới AV 2x25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 2.3 | 40m | 2.444.862 | 5.623.183 | |
27 | Thay cáp treo bằng cơ giới ABC 4x50mm2 | Theo quy định tại Chương V | 14 | 40m | 3.773.294 | 52.826.116 | |
28 | Thay cáp treo bằng cơ giới ABC 3x35mm2 | Theo quy định tại Chương V | 18.325 | 40m | 3.268.158 | 59.888.995 | |
29 | Thay cáp treo bằng cơ giới ABC 3x25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 3.3625 | 40m | 3.157.848 | 10.618.264 | |
30 | Thay cáp treo bằng cơ giới CV 2x50mm2 | Theo quy định tại Chương V | 6.625 | 40m | 6.918.746 | 45.836.692 | |
31 | Thay cáp treo bằng cơ giới CV 3x16mm2 | Theo quy định tại Chương V | 0.7 | 40m | 3.278.808 | 2.295.166 | |
32 | Thay cáp treo bằng cơ giới CV 3x14mm2 | Theo quy định tại Chương V | 3.75 | 40m | 3.193.274 | 11.974.778 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bận tâm về những điều người ta nói xấu sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai lỗi lầm của chính mình! "
Khuyết Danh