Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị trên địa bàn quận Ô Môn năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
31
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị trên địa bàn quận Ô Môn năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.057.188.488 VND
Ngày đăng tải
23:33 26/04/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1749/QĐ-UBND
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN Ô MÔN
Ngày phê duyệt
26/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1801170823

CÔNG TY TNHH THIÊN TÂN

2.246.518.210,4625 VND 2.246.518.210 VND 265 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
33 Thay cáp treo bằng cơ giới CV 2x11mm2 Theo quy định tại Chương V 0.575 40m 3.138.756 1.804.785
34 Thay dây lên đèn CVV 2x1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 22.15 40m 3.014.777 66.777.311
35 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (mỗi quý 6 lần ) Theo quy định tại Chương V 1548 trạm/ngày 116.163 179.820.324
36 Thay tủ điện điện điều khiển chiếu sáng Theo quy định tại Chương V 5 tủ 3.153.622 15.768.110
37 Thay đồng hồ hẹn giờ (timer 24h) Theo quy định tại Chương V 30 cái 697.784 20.933.520
38 Thay MCB 2P 50A Theo quy định tại Chương V 30 cái 589.189 17.675.670
39 Thay khởi động từ 50A Theo quy định tại Chương V 30 cái 681.358 20.440.740
40 Quản lý đèn tín hiệu giao thông (đèn tín hiệu và đèn chớp vàng) Theo quy định tại Chương V 36 chốt 115.762 4.167.432
41 Kiểm tra đo thông số định kỳ (đèn tín hiệu và đèn chớp vàng) Theo quy định tại Chương V 36 chốt 21.706 781.416
42 Thay bộ điều khiển đèn THGT Theo quy định tại Chương V 5 bộ 14.918.076 74.590.380
43 Thay bóng Led ( Xanh, Vàng, Đỏ) Theo quy định tại Chương V 1.25 20 bóng 58.674.612 73.343.265
44 Thay bóng đèn led (đèn người đi bộ) Theo quy định tại Chương V 0.5 20 bóng 54.724.512 27.362.256
45 Thay bóng đèn led (đèn đếm lùi) Theo quy định tại Chương V 0.5 20 bóng 106.075.812 53.037.906
46 Thay bóng đèn led (đèn chữ thập) Theo quy định tại Chương V 0.3 20 bóng 46.824.312 14.047.294
47 Thay dây tín hiệu data CVV10x1,5mm2 lên đèn THGT Theo quy định tại Chương V 5 cột 721.901 3.609.505
48 Xử lý sự cố chạm chập Theo quy định tại Chương V 10 chốt 958.366 9.583.660
49 Thay trụ bê tông 8,5m Theo quy định tại Chương V 5 1 cột 9.798.385 48.991.925
50 Thay cần đèn cao áp Theo quy định tại Chương V 5 1 bộ 1.899.763 9.498.815
1 Thay bộ đèn led 80W, bằng cơ giới, độ cao <12m Theo quy định tại Chương V 5.3 10 lốp 40.841.919 216.462.171
2 Thay bộ đèn led 120W, bằng cơ giới, độ cao <12m Theo quy định tại Chương V 0.5 10 lốp 48.992.919 24.496.460
3 Thay bộ đèn led 150W, bằng cơ giới, độ cao <12m Theo quy định tại Chương V 0.5 10 lốp 55.785.419 27.892.710
4 Thay bộ ruột đèn cao áp 70W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m Theo quy định tại Chương V 23 1 bộ 1.135.192 26.109.416
5 Thay bộ ruột đèn cao áp 150W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m Theo quy định tại Chương V 26 1 bộ 1.284.627 33.400.302
6 Thay bộ ruột đèn cao áp 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m Theo quy định tại Chương V 38 1 bộ 1.501.183 57.044.954
7 Thay bộ đèn cao áp 150W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m Theo quy định tại Chương V 0.8 10 lốp 20.668.194 16.534.555
8 Thay bộ đèn cao áp 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 10m Theo quy định tại Chương V 1.1 10 lốp 25.219.169 27.741.086
9 Thay quả cầu nhựa D500 đèn trang trí Theo quy định tại Chương V 3 1 quả 736.505 2.209.515
10 Thay cáp ngầm ABC 3x25mm2 (nền đất) Theo quy định tại Chương V 3.285 40m 11.966.563 39.310.159
11 Thay cáp ngầm CXV 3x14mm2 (nền đất) Theo quy định tại Chương V 1 40m 15.222.835 15.222.835
12 Thay cáp ngầm CXV 3x50 +1x35mm2 (nền đất) Theo quy định tại Chương V 2.9 40m 23.975.071 69.527.706
13 Thay cáp ngầm CV 4x16mm2 (nền đất) Theo quy định tại Chương V 3.125 40m 12.111.223 37.847.572
14 Thay cáp ngầm CXV 3x16mm2 (nền đất) Theo quy định tại Chương V 2.9 40m 15.166.348 43.982.409
15 Thay cáp ngầm CXV 3x25mm2 (nền đất) Theo quy định tại Chương V 5.6 40m 18.192.652 101.878.851
16 Thay cáp ngầm CV 3x16mm2 (hè phố) Theo quy định tại Chương V 1.25 40m 14.852.379 18.565.474
17 Thay cáp ngầm CV 3x14mm2 (hè phố) Theo quy định tại Chương V 4.125 40m 14.766.846 60.913.240
18 Thay cáp ngầm CXV 3x16mm2 (hè phố) Theo quy định tại Chương V 6.075 40m 17.939.105 108.980.063
19 Thay cáp ngầm CXV 3x14mm2 (hè phố) Theo quy định tại Chương V 5.975 40m 18.019.292 107.665.270
20 Thay cáp ngầm CXV 3x11mm2 (hè phố) Theo quy định tại Chương V 2.325 40m 16.739.937 38.920.354
21 Thay cáp ngầm CXV 3x10mm2 (hè phố) Theo quy định tại Chương V 14.2025 40m 16.739.937 237.748.955
22 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 40/30 Theo quy định tại Chương V 26.06 100 m 1.862.919 48.547.669
23 Thay cáp treo bằng cơ giới AV 3x50mm2 Theo quy định tại Chương V 7.375 40m 2.640.535 19.473.946
24 Thay cáp treo bằng cơ giới AV 2x16mm2 Theo quy định tại Chương V 1.875 40m 2.383.386 4.468.849
25 Thay cáp treo bằng cơ giới AV 3x35mm2 Theo quy định tại Chương V 12.125 40m 2.497.005 30.276.186
26 Thay cáp treo bằng cơ giới AV 2x25mm2 Theo quy định tại Chương V 2.3 40m 2.444.862 5.623.183
27 Thay cáp treo bằng cơ giới ABC 4x50mm2 Theo quy định tại Chương V 14 40m 3.773.294 52.826.116
28 Thay cáp treo bằng cơ giới ABC 3x35mm2 Theo quy định tại Chương V 18.325 40m 3.268.158 59.888.995
29 Thay cáp treo bằng cơ giới ABC 3x25mm2 Theo quy định tại Chương V 3.3625 40m 3.157.848 10.618.264
30 Thay cáp treo bằng cơ giới CV 2x50mm2 Theo quy định tại Chương V 6.625 40m 6.918.746 45.836.692
31 Thay cáp treo bằng cơ giới CV 3x16mm2 Theo quy định tại Chương V 0.7 40m 3.278.808 2.295.166
32 Thay cáp treo bằng cơ giới CV 3x14mm2 Theo quy định tại Chương V 3.75 40m 3.193.274 11.974.778
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24376 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Đừng bận tâm về những điều người ta nói xấu sau lưng bạn, vì họ là những người chỉ bới móc sai lầm trong đời bạn thay vì lo sửa sai lỗi lầm của chính mình! "

Khuyết Danh

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây