Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3801096210 | CÔNG TY TNHH CẤP THOÁT NƯỚC VÀ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG |
3.371.020.300 VND | 3.371.020.300 VND | 12 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 164 | cây/ năm | 226.738 | 37.185.032 | |
2 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 164 | cây | 16.980 | 2.784.720 | |
3 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 1.25 | 100 cây/ năm | 21.375.035 | 26.718.794 | |
4 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 225 | 100 cây/ lần | 67.373 | 15.158.925 | |
5 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100chậu/năm | 15.966.752 | 798.338 | |
6 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 7 | 100chậu/lần | 47.067 | 329.469 | |
7 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 3.57 | 100m2/ năm | 6.671.397 | 23.816.887 | |
8 | Tưới nước giếng khoan cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 642.6 | 100m2/ lần | 67.373 | 43.293.890 | |
9 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 4.1 | 100m2/ năm | 34.225.096 | 140.322.894 | |
10 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 738 | 100m2/ lần | 67.373 | 49.721.274 | |
11 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 6624 | 100m2/ lần | 67.373 | 446.278.752 | |
12 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 220.8 | 100m2/ lần | 79.936 | 17.649.869 | |
13 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 441.6 | 100m2/ lần | 163.363 | 72.141.101 | |
14 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 220.8 | 100m2/ lần | 41.833 | 9.236.726 | |
15 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 220.8 | 100m2/ lần | 73.720 | 16.277.376 | |
16 | Xén lề cỏ hoàng lạc, cỏ lá gừng | Theo quy định tại Chương V | 97.8 | 100m2/ lần | 163.363 | 15.976.901 | |
17 | Xén lề cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 67.2 | 100m2/ lần | 245.045 | 16.467.024 | |
18 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 959 | cây/ năm | 206.125 | 197.673.875 | |
19 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 959 | cây | 15.436 | 14.803.124 | |
20 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 12.93 | 100 cây/ năm | 19.431.850 | 251.253.821 | |
21 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 2025 | 100 cây/ lần | 110.960 | 224.694.000 | |
22 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 302.4 | 100 cây/ lần | 61.248 | 18.521.395 | |
23 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | Theo quy định tại Chương V | 10.1 | 100m2/ năm | 6.064.906 | 61.255.551 | |
24 | Tưới nước cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 1602 | 100m2/ lần | 112.080 | 179.552.160 | |
25 | Tưới nước giếng khoan, cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 216 | 100m2/ lần | 61.248 | 13.229.568 | |
26 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 1.45 | 100m2/ năm | 31.113.724 | 45.114.900 | |
27 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 36 | 100m2/ lần | 112.080 | 4.034.880 | |
28 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 225 | 100m2/ lần | 61.248 | 13.780.800 | |
29 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | Theo quy định tại Chương V | 3799.8 | 100m2/ lần | 110.960 | 421.625.808 | |
30 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 10710 | 100m2/ lần | 61.248 | 655.966.080 | |
31 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 483.66 | 100m2/ lần | 72.669 | 35.147.089 | |
32 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 967.32 | 100m2/ lần | 148.512 | 143.658.628 | |
33 | Xén lề cỏ lá gừng, cỏ hoàng lạc | Theo quy định tại Chương V | 173.4 | 100m2/ lần | 148.512 | 25.751.981 | |
34 | Xén lề cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 156 | 100m2/ lần | 222.768 | 34.751.808 | |
35 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 483.66 | 100m2/ lần | 38.030 | 18.393.590 | |
36 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 483.66 | 100m2/ lần | 67.018 | 32.413.926 | |
37 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy | Theo quy định tại Chương V | 835.8 | 100m2/ lần | 54.127 | 45.239.347 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Niềm vui thực sự không phải do tài sản hay danh dự mang đến, mà nó đến từ làm những việc đáng làm. "
Gleonfeire (Pháp)
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...