Duy tu bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường huyện Long Thành năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Duy tu bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường huyện Long Thành năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.181.668.000 VND
Ngày đăng tải
16:06 22/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
03/QĐ-P.QLĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ HUYỆN LONG THÀNH
Ngày phê duyệt
17/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn3603402730

Trung tâm Dịch vụ công ích huyện Long Thành

8.138.935.770 VND 8.138.935.770 VND 365 ngày 23/01/2024

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 DUY TU BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN CÁC TUYẾN ĐƯỜNG Theo quy định tại Chương V 0 6.326.125.470
1.1 Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối đồng bằng Theo quy định tại Chương V 103.327 km 730.000 75.428.710
1.2 Vệ sinh mặt đường bằng thủ công, đường đô thị (đường cấp III, IV,V,VI) Theo quy định tại Chương V 39.157 km 1.274.000 49.886.018
1.3 Đào hót đất sụt bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 446.999 m3 152.000 67.943.848
1.4 Đắp phụ lề, lề đường Theo quy định tại Chương V 846.736 m3 740.000 626.584.640
1.5 Bạt lề đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 492.084 100m 610.000 300.171.240
1.6 Bạt lề đường bằng cơ giới Theo quy định tại Chương V 492.084 100m 5.000 2.460.420
1.7 Cắt cỏ bằng máy, đồng bằng Theo quy định tại Chương V 368.239 km/lần 255.000 93.900.945
1.8 Vét rảnh hở hình thang bằng thủ công (kích thước rãnh: 120x40x40cm) Theo quy định tại Chương V 3635.922 10m 100.000 363.592.200
1.9 Vét rảnh kín hình chữ nhật bằng thủ công (lòng rãnh 60cm) Theo quy định tại Chương V 609.613 10m 122.000 74.372.786
1.10 Bổ sung, thay thế tấm đan hố ga Theo quy định tại Chương V 223 tấm 143.000 31.889.000
1.11 Sơn Cọc tiêu, cọc mốc lộ giới, cọc thủy chí Theo quy định tại Chương V 1042.519 1m2 120.000 125.102.280
1.12 Thay thế, bổ sung biển báo và cột biển báo Theo quy định tại Chương V 97.2 cái 793.000 77.079.600
1.13 Sơn dặm vạch kẻ đường bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 2631.129 1m2 180.000 473.603.220
1.14 Xử lý cao su sình lún, chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm Theo quy định tại Chương V 137.01 10m2 8.460.000 1.159.104.600
1.15 Xử lý cao su sình lún, chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm Theo quy định tại Chương V 34.898 10m2 12.025.000 419.648.450
1.16 Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn, Chiều dày mặt đường đã lèn ép 4cm Theo quy định tại Chương V 274.915 10m2 1.942.000 533.884.930
1.17 Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn, chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm Theo quy định tại Chương V 286.203 10m2 2.709.000 775.323.927
1.18 Láng nhựa mặt đường rạn chân chim, mặt đường bong tróc (hai lớp), Nhựa 3 kg/m2, Tưới nhựa bằng máy Theo quy định tại Chương V 476.092 10m2 768.000 365.638.656
1.19 Sửa chữa khe nứt đơn mặt đường nhựa, phương pháp rải hỗn hợp bê tông nhựa nóng Theo quy định tại Chương V 2530 m 150.000 379.500.000
1.20 Bổ sung mái taluy, có chít mạch Theo quy định tại Chương V 190 m3 791.000 150.290.000
1.21 Thông cống, thanh thải dòng chảy Theo quy định tại Chương V 2000 m 52.000 104.000.000
1.22 Sửa chữa rảnh xây đá Theo quy định tại Chương V 280 m2 274.000 76.720.000
2 PHẦN DUY TU, BẢO DƯỠNG CẦU Theo quy định tại Chương V 0 204.510.300
2.1 Sửa chữa lan can cầu bằng Bê tông Theo quy định tại Chương V 236.4 md 155.000 36.642.000
2.2 Sửa chữa lan can cầu bằng thép Theo quy định tại Chương V 3.6 md 226.000 813.600
2.3 Sơn lan can cầu bằng bê tông Theo quy định tại Chương V 630.4 md 125.000 78.800.000
2.4 Sửa chữa hư hỏng cục bộ 1/4 mố cầu Theo quy định tại Chương V 12.8 m3 1.145.000 14.656.000
2.5 Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước Theo quy định tại Chương V 1060.5 10m2 15.000 15.907.500
2.6 vá ổ gà bong bật, sửa chữa trồi lún mặt cầu bằng BTNN chiều dày 6cm Theo quy định tại Chương V 53.025 5m2 1.088.000 57.691.200
3 SỬA CHỮA HỆ THỐNG MƯƠNG THOÁT NƯỚC Theo quy định tại Chương V 0 1.608.300.000
3.1 Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 8 100m3 4.090.000 32.720.000
3.2 Bê tông lót móng dày 10cm, đá 1x2 M150 Theo quy định tại Chương V 80 m3 1.618.000 129.440.000
3.3 Bê tông đáy, thành mương dày 15cm, đá 1x2 M250 Theo quy định tại Chương V 232.8 m3 1.941.000 451.864.800
3.4 Gia công lắp dựng cốt thép gờ chặn đan, đk<=10mm Theo quy định tại Chương V 6.08 tấn 24.000.000 145.920.000
3.5 Gia công lắp dựng ván khuôn thành mương Theo quy định tại Chương V 33.6 100m2 6.544.000 219.878.400
3.6 Sản xuất tấm đan dày 12cm, bê tông đá 1x2 M250 Theo quy định tại Chương V 62.4 m3 2.054.000 128.169.600
3.7 Gia công, lắp dựng ván khuôn tấm đan mương Theo quy định tại Chương V 3.2 100m2 9.481.000 30.339.200
3.8 Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan mương, đk <=10mm Theo quy định tại Chương V 8 tấn 28.002.000 224.016.000
3.9 Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan mương, đk >10mm Theo quy định tại Chương V 8 tấn 25.944.000 207.552.000
3.10 Lắp đặt tấm đan BTCT trọng lượng <=250kg Theo quy định tại Chương V 800 cái 48.000 38.400.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8521 dự án đang đợi nhà thầu
  • 141 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37154 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Thành công và hạnh phúc nằm trong bạn. Quyết tâm hạnh phúc, và niềm vui sẽ đi cùng bạn để hình thành đạo quân bất khả chiến bại chống lại nghịch cảnh. "

Helen Keller

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây