Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyphochek Tumor Marker Plus Control Level 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
2 | TEControl A hoặc tương đương |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: P6101-010 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 28.200.480 | |
3 | Lyphochek Tumor Marker Plus Control Level 3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
4 | D-Dimer |
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: D2010-012 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 456.005.088 | |
5 | Lyphochek Assayed Chemistry Control, Level 1 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 4.050.000 | |
6 | Anti A,B,AB |
|
58 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 810002, Anti - A (IgM); 814002, Anti - B (IgM); 816002, Anti - AB (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 14.250.600 | |
7 | Lyphochek Assayed Chemistry Control, Level 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 4.050.000 | |
8 | Anti D IgG+IgM |
|
30 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 4.347.000 | |
9 | Liquichek Specialty Immunoassay Control, Level 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ | 9.630.000 | |
10 | Thẻ định nhóm máu ABO tại giường |
|
1.600 | thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; BG1722; Serafol ABO; Sifin Diagnostics GmbH | 51.744.000 | |
11 | Liquichek Specialty Immunoassay Control, Level 3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ | 11.250.000 | |
12 | Cellpack DCL hoặc tương đương |
|
42 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 132.300.000 | |
13 | Lyphochek Immunoassay Plus Control, Level 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
14 | Sulfolyser hoặc tương đương |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 64.029.000 | |
15 | Lyphochek Immunoassay Plus Control, Level 3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ | 6.420.000 | |
16 | Lysercell WNR hoặc tương đương |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 25.122.300 | |
17 | Lyphochek Diabetes Control, Bilevel |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ | 3.870.000 | |
18 | Lysercell WDF hoặc tương đương |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 65.104.200 | |
19 | TSH Elecsys cobas e 200 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 53.846.100 | |
20 | Fluorocell WNR hoặc tương đương |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 42.346.500 | |
21 | TSH CS Elecsys V2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
22 | Fluorocell WDF hoặc tương đương |
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 162.002.400 | |
23 | T3 Elecsys cobas e 200 |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 43.076.880 | |
24 | Cellclean Auto (CCA-500A) hoặc tương đương |
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 11.743.200 | |
25 | T3 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
26 | XN check L1 |
|
7 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Streck/Mỹ | 22.402.800 | |
27 | FT4 G3 Elecsys cobas e 200 |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 50.884.569 | |
28 | XN check L2 |
|
7 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Streck/Mỹ | 22.402.800 | |
29 | FT4 G3 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
30 | XN check L3 |
|
7 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Streck/Mỹ | 22.402.800 | |
31 | TG G2 Elecsys cobas e 100 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 38.069.192 | |
32 | Hematology Control 1,2,3 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, HM5162 | 21.600.000 | |
33 | TG G2 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.564.100 | |
34 | Anti AB |
|
13 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: A-5E10-B2D7 Hãng sản xuất: CE-Immundiagnostika GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 1.820.910 | |
35 | Anti-TG Elecsys cobas e 100 V4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 10.769.220 | |
36 | Anti D |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: RUM-1 Hãng sản xuất: CE-Immundiagnostika GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 3.301.200 | |
37 | Anti-TG CS Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.205.000 | |
38 | Liss comb |
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | "Hãng sản xuất: Hydrex Diagnostics SP.Z.O.O. Nước sản xuất: Ba Lan." | 36.000.300 | |
39 | Anti-TPO Elecsys cobas e 100 V3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 16.153.830 | |
40 | Deepwell tubes 1,4ml |
|
15 | túi | Theo quy định tại Chương V. | "Hãng sản xuất: Zhejiang Aicor Medical Technology Co., Ltd. Nước sản xuất: Trung Quốc." | 43.560.000 | |
41 | Anti-TPO CS Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.205.000 | |
42 | Decon 90 |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | "Hãng sản xuất: Sanquin Reagents B.V. Nước sản xuất: Hà Lan." | 26.082.045 | |
43 | Anti-TSHR Elecsys cobas e 100 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 55.125.000 | |
44 | Cellbind Direct Type |
|
3.500 | Card | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: K7012 Hãng sản xuất: Sanquin Reagents B.V. Nước sản xuất: Hà Lan." | 220.500.000 | |
45 | TSHR CALSET |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.059.438 | |
46 | Cellbind Screen |
|
1.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: K7000 Hãng sản xuất: Sanquin Reagents B.V. Nước sản xuất: Hà Lan." | 72.030.000 | |
47 | Ballon máy thở các cỡ 1l, 2l, 3l |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ;S SDE 07x | 167.580 | |
48 | PreciControl Thyro AB Elecsys V2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 7.709.783 | |
49 | Hồng cầu mẫu 5% |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Viện HHTMTW - Việt Nam | 870.000 | |
50 | Mặt nạ máy thở không xâm nhập dùng nhiều lần |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 24.150.000 | |
51 | PCT Brahms (Roche) Elecsys cobas e 100 |
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 274.125.600 | |
52 | ABX Lysebio hoặc tương đương |
|
15 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Lysebio Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp | 90.000.000 | |
53 | Ống thở silicon không xâm nhập |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Enter Medical Corporation/ Đài Loan | 7.245.000 | |
54 | proBNP G2 Elecsys cobas e 100 |
|
19 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 485.982.000 | |
55 | ABX Basolyse hoặc tương đương |
|
20 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Basolyse Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp | 116.000.000 | |
56 | Dây thở silicon sử dụng nhiều lần |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Enter Medical Corporatio / Đài Loan | 36.225.000 | |
57 | proBNP G2 CS Elecsys |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.969.000 | |
58 | ABX Nucediff hoặc tương đương |
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Nucediff Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp | 115.000.000 | |
59 | Dây máy thở dùng 1 lần |
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW028-P HW028-A | 15.743.700 | |
60 | PreciControl Cardiac G2 Elecsys V4 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.393.000 | |
61 | ABX Cleaner hoặc tương đương |
|
22 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Cleaner Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp | 57.200.000 | |
62 | T-Tube cai thở máy |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan;3096;Galemed Corporation; | 3.675.000 | |
63 | Troponin T hs Elecsys cobas e 200 |
|
23 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 212.520.000 | |
64 | ABX Minoclair hoặc tương đương |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Minoclair Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp | 2.800.000 | |
65 | Filter lọc khuẩn |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW024B-A | 5.451.600 | |
66 | Troponin T hs CS Elecsys |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.410.000 | |
67 | ABX Difftrol-2L hoặc tương đương |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Difftrol-2L Hãng sx: R&D Xuất xứ: Mỹ | 3.200.000 | |
68 | Filter làm ẩm, làm ấm và lọc khuẩn |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW024A-A | 17.614.800 | |
69 | Troponin PC Elecsys |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.410.000 | |
70 | ABX Difftrol-2H hoặc tương đương |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Difftrol-2H Hãng sx: R&D Xuất xứ: Mỹ | 3.200.000 | |
71 | Bộ núm hút điện cực trước tim |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 1.968.750 | |
72 | AFP Elecsys cobas e 100 V1.1 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 59.475.465 | |
73 | ABX Difftrol-2N hoặc tương đương |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ABX Difftrol-2N Hãng sx: R&D Xuất xứ: Mỹ | 3.200.000 | |
74 | Bộ kẹp tứ chi điện tim |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.756.250 | |
75 | AFP G2 CS Elecsys V2.1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
76 | ASLO |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; IS-ASO.76V; ASO Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 1.386.000 | |
77 | Điện cực tim (dán) |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh;4036;NISSHA Medical Technologies Ltd | 22.050.000 | |
78 | CEA Elecsys cobas e 100 |
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 61.678.260 | |
79 | Anti Dengue nhanh IgG/IgM |
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, OEM06-DAB01-01, Koshbio | 15.000.000 | |
80 | Dây điện cực máy điện tim 1 cần các loại |
|
4 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 4.536.000 | |
81 | CEA CS Elecsys V2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
82 | Brain Heart Infusion Broth |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM1135B | 1.452.000 | |
83 | Dây điện cực máy điện tim 3cần-6cần các loại |
|
3 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 3.827.250 | |
84 | CA 15-3 G2 Elecsys cobas e 100 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 46.258.698 | |
85 | Brain Heart Infusion Agar |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM1136B | 11.555.000 | |
86 | Giấy điện tim 01 cần |
|
650 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 7.678.450 | |
87 | CA 15-3 G2 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.937.060 | |
88 | Blood Agar Base No2 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0271B | 9.710.000 | |
89 | Giấy điện tim 01 cần |
|
750 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 7.560.000 | |
90 | CA 19-9 Elecsys cobas e 100 |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 84.807.613 | |
91 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
|
17 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI001ST | 3.740.000 | |
92 | Giấy điện tim 03 cần |
|
180 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 2.937.060 | |
93 | CA 19-9 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.937.060 | |
94 | Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI003ST | 1.980.000 | |
95 | Giấy điện tim 03 cần |
|
100 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 1.473.200 | |
96 | CA 125 G2 Elecsys cobas e 100 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 46.258.698 | |
97 | Brilliance Uti agar |
|
4 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0949C | 14.800.000 | |
98 | Kim lấy máu đường huyết |
|
11.300 | cây | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BL-28 - Hãng sản xuất: Promisemed Hangzhou/Trung Quốc | 1.774.100 | |
99 | CA 125 G2 CS G2 Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.937.060 | |
100 | Burkholderia cepacia agar base |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0995B | 8.372.000 | |
101 | Que thử đường huyết (kèm 50 máy đo cầm tay) |
|
200 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Swiscare/ Taiwan | 50.190.000 | |
102 | CA 72-4 Elecsys cobas e 100 |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 38.548.915 | |
103 | Bill Esculin Agar |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0888B | 5.276.000 | |
104 | Giấy in siêu âm đen trắng |
|
145 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 13.763.400 | |
105 | CA 72-4 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.688.620 | |
106 | Bottle Mannitol Salt Agar BBL |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0085B | 895.000 | |
107 | Gel siêu âm |
|
40 | can | Theo quy định tại Chương V. | Merufa/ Việt Nam Ký mã hiệu: GSA | 3.840.000 | |
108 | Total PSA Elecsys cobas e 100 V2.1 |
|
8 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 48.951.000 | |
109 | CRP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; IS-CRP.75V; CRP Latex; Reckon Diagnostics Pvt Ltd | 1.039.500 | |
110 | Bao huyết áp máy Monitor xâm nhập và không xâm nhập |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc | 5.796.000 | |
111 | Total PSA G2 CS Elecsys V2.1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
112 | Cysticercus (Cysticerosis IgG) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix-Hoa Kỳ | 8.400.000 | |
113 | Giấy in monitor cỡ 57mm x 20m |
|
14 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc | 158.760 | |
114 | free PSA Elecsys cobas e 100 V2 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 36.713.250 | |
115 | Khoanh giấy kháng sinh Bacitracin 0,04 IU |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/DD0002B | 1.025.000 | |
116 | Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ LT300 và LT400 (khóa kẹp mạch máu) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd. - Anh Quốc 0301-01ML; 0301-01L | 3.000.000 | |
117 | free PSA CS Elecsys V2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
118 | Khoanh giấy được tẩm Optochin có nồng độ 5µg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/DD0001B | 1.025.000 | |
119 | Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ (khóa kẹp mạch máu) |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SRLC-XL-6 | 13.170.000 | |
120 | Cyfra 21-1 Elecsys cobas e 100 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 61.188.750 | |
121 | Đĩa giấy Oxydase |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc/Mỹ/R21540 | 5.872.000 | |
122 | Dao cắt đốt đơn cực dùng nhiều lần |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức;20190-111;Erbe Elektromedizin GmbH | 4.095.000 | |
123 | Cyfra 21-1 CS Elecsys V2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.326 | |
124 | Độ đục chuẩn Mc Farland 0.5 (McF 0.5) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI014BR | 390.000 | |
125 | Dao đốt điện đơn cực dùng 1 lần |
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baisheng Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 5.651.100 | |
126 | NSE Elecsys cobas e 100 |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 61.678.264 | |
127 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ- Khoanh kháng sinh các loại |
|
70 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI...AB | 27.562.500 | |
128 | Dây nối điện cực trung tính máy cắt đốt |
|
3 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Đức;20196-045;Erbe Elektromedizin GmbH | 7.875.000 | |
129 | NSE CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.326 | |
130 | AccuElis Gnathostoma spinigerum |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix-Hoa Kỳ | 21.000.000 | |
131 | Nắp trocard cỡ 11mm dùng cho mổ nội soi |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức;T.9110.12;GIMMI GmbH | 2.520.000 | |
132 | PreciControl LC Elecsys cobas e |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.883.459 | |
133 | Kligler Iron Agar |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0033B | 1.892.000 | |
134 | Nắp trocard cỡ 5,5mm dùng cho mổ nội soi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức;T.9050.11;GIMMI GmbH | 1.260.000 | |
135 | ACTH Elecsys cobas e 100 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 7.709.783 | |
136 | Giang mai test nhanh (Syphylis nhanh) |
|
2.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./Trung Quốc | 15.960.000 | |
137 | Trocard nội soi bằng nhựa 5,5mm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T5 | 7.500.000 | |
138 | ACTH CS Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.059.438 | |
139 | Máu cừu |
|
460 | tube | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI001MS | 41.413.800 | |
140 | Dụng cụ cắt nối thẳng tự động dùng trong kỹ thuật cắt bao qui đầu |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Ripe Medical ilnstruments Technology Co.,Ltd/Trung Quốc | 10.500.000 | |
141 | HCG+beta Elecsys cobas e 100 V2 |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 28.269.206 | |
142 | Mac Conkey Agar No.3 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0115B | 8.775.000 | |
143 | Dụng cụ cắt phế quản trong phẫu thuật cắt phổi, 45mm (máy cắt đốt tự động) |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: TA30V3S, TA3035S, TA3048S, TA4535S, TA4548S, TA6035S, TA6048S, TA9035S, TA9048S Hãng sx: Covidien | 35.940.000 | |
144 | HCG+beta CS Elecsys V2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
145 | Mueller Hinton Agar |
|
5 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0337B | 9.400.000 | |
146 | Băng đạn dùng trong dụng cụ cắt phế quản 45mm (ghim khâu máy) |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: TA4535L, TA4548L Hãng sx: Covidien | 30.480.000 | |
147 | Cortisol G2 Elecsys cobas e 100 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.790.186 | |
148 | Nutrient Agar |
|
3 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0003B | 4.035.000 | |
149 | Dụng cụ cắt nối thẳng tự động 75mm (máy cắt nối tự động) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: LCA75B/ LCA75Y/ LCA75G - Hãng sản xuất: Golden Stapler/Trung Quốc | 11.400.000 | |
150 | Cortisol G2 CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.937.060 | |
151 | Colombia Agar |
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0331B | 3.040.000 | |
152 | Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng tự động 75mm ( ghim khâu máy) |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: LCAR75B/ LCAR75Y/ LCAR75G - Hãng sản xuất: Golden Stapler/Trung Quốc | 26.000.000 | |
153 | PTH Elecsys cobas e 100 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 33.041.928 | |
154 | Huyết tương thỏ đông khô |
|
50 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI005ID | 1.780.000 | |
155 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60-3,8mm dùng trong mổ hở |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: GIA6038S, GIA6048S, GIA8038S, GIA8048S, GIA10038S, GIA10048S Hãng sx: Covidien | 35.940.000 | |
156 | PTH CS Elecsys |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
157 | Sabouraud Agar |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0041B | 2.660.000 | |
158 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ hở 60-80-100mm ghim 3.8-4.5mm, hai hàng ghim dập đôi (ghim khâu máy) |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: GIA6038L GIA8038L GIA10038L GIA6048L GIA8048L GIA10048L Hãng sx: Covidien | 9.690.000 | |
159 | PreciControl Varia Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.692.305 | |
160 | Simmon Citrate Agar |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0155B | 2.320.000 | |
161 | Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng các cỡ (ghim khâu máy) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: LCARxxxB, LCARxxxY, LCARxxxG - Hãng sản xuất: Golden Stapler/Trung Quốc | 5.200.000 | |
162 | Anti-CCP Elecsys cobas e 100 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 29.370.600 | |
163 | Strongyloides |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix-Hoa Kỳ | 16.800.000 | |
164 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động khoảng 34mm, ba hàng ghim, khoảng 48 ghim đập |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V. | ChangZhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. - Trung Quốc IIIROWSL-34-C | 35.112.000 | |
165 | Anti-CCP PC Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.895.100 | |
166 | SIM Medium |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0435B | 1.905.000 | |
167 | Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng giúp xoay và nghiêng băng đạn tối đa 45 độ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: EGIAUSTND Hãng sx: Covidien | 29.950.000 | |
168 | Universal Diluent 2x36ml Elecsys,cobas e |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 9.124.466 | |
169 | Trypticase soy Broth |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0129B | 880.000 | |
170 | Băng đạn nội soi ba hàng ghim dập đôi. Gập góc khoảng 45 độ. Loại 30-45-60mm chiều cao ghim 2.5-3.5-4.0mm |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: EGIA30AVM, EGIA45AVM, EGIA45AMT, EGIA60AMT Hãng sx: Covidien | 191.450.000 | |
171 | CleanCell Elecsys,cobas e |
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 94.163.355 | |
172 | Toxocara |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix-Hoa Kỳ | 21.000.000 | |
173 | Buồng tiêm tĩnh mạch dùng cho bệnh nhân truyền hóa chất |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Angiodynamics/ Mỹ; H787CT75STSD0; H787CT80STPD0; H787CT96STSD0; H787CT75STSDNF0; H787CT80STPDNF0; H787CT96STSDNF0; H787CT75STSA0; H787CT80STPA0; H787CT96STSA0; H787CT66LTPD0 | 118.000.000 | |
174 | ProCell Elecsys,cobas e |
|
55 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 94.163.355 | |
175 | Dengue NS1Ag |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, OEM06-DNS01-01, Koshbio | 17.570.000 | |
176 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền tĩnh mạch |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfect Medical / Việt Nam | 3.780.000 | |
177 | Sys Wash Elecsys,cobas e |
|
34 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 46.559.736 | |
178 | RF |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; IS-RF.74V; RF Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 1.732.500 | |
179 | Miếng lưới vá thoát vị bẹn/thành bụng (Tấm màng nâng phục hồi thành bụng) cỡ 6cmx11cm |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LinxObere Medizintechnik GmbH/ Đức;RM611 RM0611 | 11.332.440 | |
180 | SCC Elecsys cobas e 100 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 40.166.476 | |
181 | Test nhanh kháng nguyên Sars-CoV-2 |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: MICOG-502 (2503A2) | 8.250.000 | |
182 | Catheter lấy huyết khối các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Balton Sp. Zo.o / Ba Lan; Ký mã hiệu: EFBxFxx | 8.610.000 | |
183 | SCC CS Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.895.289 | |
184 | Thẻ định danh gram âm |
|
700 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 125.650.000 | |
185 | Bộ dẫn lưu thận qua da |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: GDPNHxx - Hãng sản xuất: Geotek Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ | 4.260.000 | |
186 | Ferritin Elecsys cobas e 100 V2 |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 48.461.490 | |
187 | Thẻ kháng sinh đồ gram âm |
|
600 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 107.700.000 | |
188 | Bộ dẫn lưu đường mật ra da ( gồm: kim, catheter, stent, guidewire, dao cắt) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sĩ, PDS-Pxx, Marflow AG | 6.060.000 | |
189 | Ferritin CS Elecsys V2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.550 | |
190 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm khó mọc |
|
40 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 7.180.000 | |
191 | Rọ lấy sỏi niệu quản |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: GSBZxxx; GSBZxxxx; GSBNxxx; GSBNxxxx - Hãng sản xuất: Geotek Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ | 6.600.000 | |
192 | ISE cleaning solution Sys Clean |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 1.630.535 | |
193 | Thẻ định danh gram dương |
|
200 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 35.900.000 | |
194 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml (mổ sọ não, tim mạch, tiêu hóa...) |
|
8 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Cryolife Inc. - Mỹ BG3502-5-G | 60.000.000 | |
195 | PADDLE (MIXING) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hitachi Ltd., Nhật Bản | 5.323.560 | |
196 | Thẻ kháng sinh đồ gram dương |
|
200 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 35.900.000 | |
197 | Dây dẫn truyền sóng viba Avecure MW-signal Extension cable Set |
|
1 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ, MECO/SECO, Dây dẫn sóng AveCure loại dùng cho máy đốt vi sóng (Avecure Extension Cables), Medwaves Inc. | 4.410.000 | |
198 | PIVKAII Elecsys cobas e 100 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 187.425.000 | |
199 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn phế cầu |
|
20 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 3.590.000 | |
200 | Kim đốt sóng cao tần loại nhỏ, dài khoảng 15cm, kim khoảng 16G ( sử dụng công nghệ MWA) |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ, 16-15-LH-15, Kim đốt sóng cao tần AveCure nhỏ loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 15 cm ( Avecure 16 Gauge Probe Small Antenna), Medwaves Inc. | 96.000.000 | |
201 | PIVKAII CS Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 1.488.375 | |
202 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn liên cầu |
|
40 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 7.180.000 | |
203 | Kim đốt sóng cao tần loại trung bình ( sử dụng công nghệ MWA) , kích thước khoảng 14G/15cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ, 14-15-LH-20, Kim đốt sóng cao tần AveCure trung bình loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 15 cm ( Avecure 14 Gauge Probe Medium Antenna), Medwaves Inc. | 96.000.000 | |
204 | HCC PC Elecsys |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.638.250 | |
205 | Thẻ định danh nấm |
|
40 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 7.180.000 | |
206 | Kim đốt sóng cao tần cỡ mini dùng cho máy đốt vi sóng khoảng 16G/10cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ, 16-10-LH-10, Kim đốt sóng cao tần AveCure mini loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 10 cm ( Avecure 16 Gauge Mini Antena Probe ), Medwaves Inc. | 96.000.000 | |
207 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GOT (ASAT) |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11A004A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 32.252.850 | |
208 | Dung môi pha huyền dịch vi khuẩn |
|
2 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 10.800.000 | |
209 | Kim đốt sóng cao tần cỡ nhỏ dùng cho máy đốt vi sóng khoảng 16G/15cm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa kỳ, 16-15-LH-15, Kim đốt sóng cao tần AveCure nhỏ loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 15 cm ( Avecure 16 Gauge Probe Small Antenna), Medwaves Inc. | 96.000.000 | |
210 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT (ALAT) |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11A002A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 32.670.000 | |
211 | Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn |
|
3 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 43.500.000 | |
212 | Dao siêu âm dùng cho mổ hở mổ ổ bụng khoảng 5mm; khoảng 20cm tay cầm phía trước loại S sử dụng được cho hệ thống Thunderbeat, Olympus, Nhật (đầu dao siêu âm cắt gan) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. | 57.900.000 | |
213 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP (Alkaline phosphatase) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11A011A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 2.900.000 | |
214 | Chai cấy máu Bactet/ Alert (Người lớn) |
|
900 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, BioMérieux. Inc | 99.792.000 | |
215 | Dao siêu âm dùng cho mổ nội soi khoảng 5mm; khoảng 35cm tay cầm phía trước loại S sử dụng được cho hệ thống Thunderbeat, Olympus, Nhật (đầu dao siêu âm cắt gan) |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. | 77.200.000 | |
216 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose |
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11G001A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 57.227.100 | |
217 | Hóa chất chạy mẫu có Lactate 250 test (MC250) hoặc tương đương |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd; Vương Quốc Anh | 140.000.000 | |
218 | Dao siêu âm dùng cho mổ tuyến giáp (mổ mở) khoảng 9cm, Open FineTaw sử dụng được cho hệ thống Thunderbeat, Olympus, Nhật (đầu dao siêu âm cắt gan) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. | 24.000.000 | |
219 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T003A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 13.000.000 | |
220 | Hóa chất kiểm chuẩn tự động (AQC) hoặc tương đương |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd; Vương Quốc Anh | 65.500.000 | |
221 | Giấy đóng gói thuốc nước Đông y, mềm, cuộn đôi |
|
100 | Cuộn đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Phương Bắc | 225.000.000 | |
222 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Uric acid |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11U001A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 10.920.000 | |
223 | Hóa chất rửa thải toàn bộ (Wash) hoặc tương đương |
|
15 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd; Vương Quốc Anh | 144.375.000 | |
224 | Phim chụp Xquang laser 25x30cm |
|
240 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/ nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản - Ký mã hiệu: Phim X Quang DI-HL 25X30cm | 864.000.000 | |
225 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11U003A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 26.621.000 | |
226 | Bộ catheter động mạch ECMO |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 34.500.000 | |
227 | Phim CT Scanse 35 x 43cm |
|
220 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng/ nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản - Ký mã hiệu: Phim X Quang DI-HL 35X43cm | 902.000.000 | |
228 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinin (Enzymmatic) |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11C003A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 39.235.000 | |
229 | Bộ catheter tĩnh mạch ECMO |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 50.400.000 | |
230 | Bộ xilanh đôi 200ml dùng cho máy bơm tiêm điện Optivatage Dh, gồm: 02 xilanh; 01 dây áp lực chạc Y; 02 Ống lấy thuốc J |
|
90 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc. Shenzhen Antmed Co.,Ltd. | 39.150.000 | |
231 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT-3-Carboxy |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11G002A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 7.413.000 | |
232 | Bộ chèn dưới da |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ | 18.600.000 | |
233 | Bộ xilanh đôi 60ml dùng cho máy bơm tiêm điện Optistar Elite dùng cho máy MRI |
|
5 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc. Shenzhen Antmed Co.,Ltd. | 1.775.000 | |
234 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol with calibrator |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11H032A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 56.880.000 | |
235 | Bộ xilanh 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang Angiomat Illumena; gồm: 01 xilanh; 01 ống lấy thuốc J |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc. Shenzhen Antmed Co.,Ltd. | 2.010.000 | |
236 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11L032A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 23.360.000 | |
237 | Bộ kít tách máu tự động + dung dịch chống đông dùng cho máy tách thành phần máu tự động (đơn túi) |
|
25 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Terumo BCT Vietnam Co., Ltd./ Việt Nam | 74.250.000 | |
238 | Hóa chất chuẩn HDL/LDL (Lipids Calibrator) |
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 21L603; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 2.590.000 | |
239 | Quả lọc hấp phụ HA130 hoặc tương đương |
|
110 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA130/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130/ Jafron Biomedical Co.,Ltd | 275.000.000 | |
240 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH (Lactate dehydrogenase) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11L016A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 2.919.000 | |
241 | Quả lọc hấp phụ HA230 hoặc tương đương |
|
5 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA230/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230/ Jafron Biomedical Co.,Ltd | 31.500.000 | |
242 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglyceride |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T005A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 31.500.000 | |
243 | Quả lọc hấp phụ HA330 hoặc tương đương |
|
5 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA330/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330/ Jafron Biomedical Co.,Ltd | 60.375.000 | |
244 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein total |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11T006A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 3.780.000 | |
245 | Quả lọc hấp phụ kháng thể HA280 hoặc tương đương |
|
3 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ HA280/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280/ Jafron Biomedical Co.,Ltd | 31.500.000 | |
246 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11A016A2; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 4.200.000 | |
247 | Bộ quả lọc máu liên tục |
|
75 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries/ Pháp | 547.500.000 | |
248 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-Amylase |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1419-0160; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp | 25.200.000 | |
249 | Bộ quả lọc thay thế huyết tương (TPE) |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries/ Pháp | 119.000.000 | |
250 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin direct |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | C1700650D; Dutch Diagnostics B.V/ Hà Lan | 6.300.000 | |
251 | Qủa lọc máu liên tục có tráng Heparin và hấp phụ nội độc tố |
|
20 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries SAS/ Pháp | 342.000.000 | |
252 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin total |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | C1600650D; Dutch Diagnostics B.V/ Hà Lan | 7.875.000 | |
253 | Catheter 2 nòng thận nhân tạo |
|
160 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Beijing Target Medical Technologies, Inc./ Trung Quốc;TGHCBSJY2-12-16 TGHCBSJY2-12-20 | 40.286.400 | |
254 | Hóa chất chuẩn Bilirubin ( Bilirubin Calibrator) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21B601; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 1.260.000 | |
255 | Catheter tĩnh mạch cảnh hầm các cỡ |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Joline GmbH & Co. KG/ Đức;PKSF15Cxx/xx | 104.947.500 | |
256 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1419-0201; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp | 4.326.000 | |
257 | Bộ dây máu chạy thận nhân tạo có túi báo áp lực khoảng 8.25mm |
|
18.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vital Healthcare SDN. BHD/ Malaysia; BLU001E | 756.000.000 | |
258 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11H031A ; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 35.700.000 | |
259 | Kim luồn động tĩnh mạch dùng cho thận nhân tạo (AVF) 16G hoặc tương đương |
|
33.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, A-16G, Jiangxi sanxin Medtec Co., Ltd | 152.460.000 | |
260 | Hóa chất chuẩn HbA1c |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21H601; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 10.000.000 | |
261 | Quả lọc thận nhân tạo low Flux cho KT lọc máu; hệ số siêu lọc khoảng 16 (ml/giờ/mmHg)) |
|
1.950 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Hospitech Manufacturing Services Sdn.Bhd /Malaysia | 468.000.000 | |
262 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c mức bình thường |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21H511; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 2.268.000 | |
263 | Quả lọc thận nhân tạo middle Flux cho KT lọc máu, diện tích khoảng 1.7m2; hệ số siêu lọc khoảng 2.330 (ml/giờ/100mmHg)) |
|
700 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức, ký mã hiệu: 720DL19, nhãn hiệu: DIACAP PRO 19L,hãng sản xuất: B. Braun Avitum Saxonia GmbH | 206.535.000 | |
264 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c mức bệnh lý |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21H521; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 2.268.000 | |
265 | Quả lọc thận nhân tạo middle Flux cho KT lọc máu, diện tích: 1.5m2-1,7m2; |
|
676 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Hospitech Manufacturing Services Sdn.Bhd /Malaysia | 166.296.000 | |
266 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11C015A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 10.080.000 | |
267 | Que thử serim |
|
2.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Mỹ | 11.812.000 | |
268 | Hóa chất chuẩn CK-MB |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21M608; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 1.701.000 | |
269 | Que thử Clorine |
|
400 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Mỹ | 3.225.600 | |
270 | Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB mức bình thường |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21C515; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 1.247.400 | |
271 | Dịch lọc màng bụng 1,5% |
|
1.000 | túi | Theo quy định tại Chương V. | Nước Việt Nam - Châu Á, Bitolysis 1,5%, Giấy phép lưu hành số : VD-18929-13, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 72.198.000 | |
272 | Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB mức bệnh lý |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21C525; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 1.247.400 | |
273 | Phin lọc khí Thận nhân tạo |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfect Medical / Việt Nam | 525.000 | |
274 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CPK |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11C031A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 5.586.000 | |
275 | Dịch ngâm màng lọc |
|
21 | can | Theo quy định tại Chương V. | THAI AMTEC CO., Thái Lan | 31.080.000 | |
276 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP/CRP hs |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11C014A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản | 101.944.500 | |
277 | Dịch lọc thận A |
|
7.800 | can | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam | 1.059.786.000 | |
278 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm định lượng CRPhs |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 341700; SEKISUI MEDICAL CO., LTD.,/ Nhật Bản | 9.450.000 | |
279 | Dịch lọc thận B |
|
9.400 | can | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam | 1.277.178.000 | |
280 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 21C604; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 6.990.000 | |
281 | Túi đựng dịch thải cỡ 5L |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O/ Slovenia | 2.350.000 | |
282 | Hóa chất xét nghiệm Lactate |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 53973MR; Dutch Diagnostics B.V/ Hà Lan | 26.250.000 | |
283 | Quả lọc máu F7 HPS |
|
100 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Almedico SDN BHD/ Malaysia; SA-DL-1.6HF | 21.000.000 | |
284 | Hóa chất định lượng Sắt huyết thanh (IRON) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1419-0120; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp | 2.520.000 | |
285 | Quả lọc máu F6 HPS |
|
200 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Almedico SDN BHD/ Malaysia; SA-DL-1.6LF | 39.900.000 | |
286 | Hóa chất chuẩn đa xét nghiệm cho xét nghiệm sinh hóa |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 21M608; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 5.670.000 | |
287 | Quả lọc máu FX CorDiax 60 hoặc tương đương |
|
300 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức. Fresenius Medical Care | 153.000.000 | |
288 | Dung dịch nước rửa máy acid |
|
9 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 50-24-0748; TOKYO BOEKI MEDISYS INC.,/Nhật Bản | 30.739.500 | |
289 | Quả lọc máuFX CorDiax 80 hoặc tương đương |
|
240 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức, ký mã hiệu: 720DH19, nhãn hiệu: DIACAP PRO 19H,hãng sản xuất: B. Braun Avitum Saxonia GmbH | 93.592.800 | |
290 | Dung dịch nước rửa máy ba-zơ |
|
9 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 50-24-0747; TOKYO BOEKI MEDISYS INC.,/Nhật Bản | 30.739.500 | |
291 | Quả lọc dịch Diasafe Plus hoặc tương đương. |
|
9 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức. Fresenius Medical Care | 22.500.000 | |
292 | Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT Phosphate buffer, DGKC |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6107; 3. Tên chủng loại: ALT; 4. Quy cách đóng gói: 4x50ml+4x25ml/ Hộp | 25.114.950 | |
293 | Quả lọc thận cho KT lọc HDF-online, diện tích: 1,5m2-1,7m2; hệ số siêu lọc khoảng 67ml/hr/mmHg |
|
500 | quả | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức, ký mã hiệu: 720DH16, nhãn hiệu: DIACAP PRO 16H,hãng sản xuất: B. Braun Avitum Saxonia GmbH | 181.650.000 | |
294 | Hóa chất xét nghiệm AST/GOT Phosphate buffer, DGKC |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6109; 3. Tên chủng loại: AST; 4. Quy cách đóng gói: 4x25ml+4x25ml/ Hộp | 25.034.100 | |
295 | Phin siêu lọc CF-609N hoặc tương đương |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Nipro Corporation Odate Factory – Nhật Bản | 24.000.000 | |
296 | Hóa chất xét nghiệm Albumin Turbidimetric assays |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6102; 3. Tên chủng loại: ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x29ml/ Hộp | 3.801.000 | |
297 | Bộ dây tưới rửa cho hệ thống BoneScalpel (REF: MXB-T) hoặc tương đương |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, MXB-T, Misonix, Inc. | 50.000.000 | |
298 | Hóa chất xét nghiệm ALP optimized to IFCC |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6004; 3. Tên chủng loại: ALP; 4. Quy cách đóng gói: 4x12ml+4x12ml/ Hộp | 1.924.650 | |
299 | Lưỡi dao bào BoneScalpel, thân ngắn, mũi dạng móc cỡ nhỏ (REF: MXB-S1) hoặc tương đương |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, MXB-S1, Misonix, Inc. | 24.000.000 | |
300 | Hóa chất xét nghiệm Alpha Amylase - Benzylidene blocked pNPG7 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6106; 3. Tên chủng loại: α-AMYLASE; 4. Quy cách đóng gói: 4x40ml/ Hộp | 10.785.600 | |
301 | Lưỡi dao bào BoneScalpel, thân ngắn, mũi dạng móc cỡ lớn (REF: MXB-S2) hoặc tương đương |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, MXB-S2, Misonix, Inc. | 24.000.000 | |
302 | Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6211; 3. Tên chủng loại: DIRECT BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x20ml+4x20ml/ Hộp | 23.032.800 | |
303 | Kim chọc dò thận |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thuỵ Sĩ, IPN-18-20-2T, Marflow AG | 26.500.000 | |
304 | Hóa chất xét nghiệm Total Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6212; 3. Tên chủng loại: TOTAL BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x40ml+4x40ml/ Hộp | 13.389.600 | |
305 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da số 6Fr |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ;537 014 537 015 | 5.978.700 | |
306 | Hóa chất xét nghiệm Calcium - Methylthymol blue |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61117; 3. Tên chủng loại: CALCIUM ARSENAZO; 4. Quy cách đóng gói: 4x29ml/ Hộp | 11.159.400 | |
307 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (PTFE) cỡ 0,032", dài khoảng 150cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ;536 0xx | 7.868.700 | |
308 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol - cholesterol oxidase |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6216; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: 4x45ml/ Hộp | 26.880.000 | |
309 | Rọ lấy sỏi (tán sỏi nội soi bằng ống mềm) loại 4 cành (loại đầu tròn, dài) cỡ 1.8Fr, dài khoảng 120cm |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Seplou, Inc. Nước SX: Hoa Kỳ Mã hiệu: SPRB1118 | 49.500.000 | |
310 | Hóa chất xét nghiệm CK (NAC) - IFCC |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6179; 3. Tên chủng loại: CK (NAC); 4. Quy cách đóng gói: 4x22ml+4x4ml+4x6ml/ Hộp | 8.431.500 | |
311 | Dây bơm nước dùng cho máy bơm tán sỏi niệu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Chengdu Xinxing Endoscopes Science & Technology Co.,Ltd Nước SX: CHINA Mã hiệu: Silicone Tube | 6.000.000 | |
312 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB Liquid Reagent NEW - immno inibition) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61155; 3. Tên chủng loại: CK-MB; 4. Quy cách đóng gói: 2x22ml+2x4ml+2x6ml/ Hộp | 15.069.600 | |
313 | Bộ ống hút tưới rửa SonarStar (REF: MXA-HF) hoặc tương đương |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, MXA-HF, Misonix, Inc. | 15.000.000 | |
314 | Hóa chất chuẩn CK-MB Calibrator |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30034; 3. Tên chủng loại: CK-MB CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 1x1ml/ Lọ | 574.350 | |
315 | Dao cắt cơ vòng các loại |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 99 02 83 71 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 15.000.000 | |
316 | Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB Control Serum level 1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30035; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: 1x2ml/Hộp (lọ) (Quy cách đóng gói: 9x2ml) | 861.000 | |
317 | Dao cắt kim có phủ lớp cách điện (needle kniife) |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M00545840 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Costa Rica | 16.800.000 | |
318 | Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB Control Serum level 2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30036; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: 1x2ml/Hộp (lọ) (Quy cách đóng gói: 9x2ml) | 861.000 | |
319 | Bóng kéo sỏi các loại |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M00547100; M00547110; M00547120 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Ireland | 15.960.000 | |
320 | Hóa chất xét nghiệm Creatinine |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6178; 3. Tên chủng loại: CREATININE; 4. Quy cách đóng gói: 4x51ml+4x51ml/ Hộp | 20.790.000 | |
321 | Rọ lấy sỏi loại cứng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 03 11 45 34 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 25.800.000 | |
322 | Hóa chất xét nghiệm CRP Latex |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6199; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX; 4. Quy cách đóng gói: 4x30ml+4x30ml/ Hộp | 62.185.200 | |
323 | Rọ lấy dị vật 04-08 nhánh loại cứng |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 03 11 45 34; 03 11 36 08 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 19.350.000 | |
324 | Hóa chất chuẩn CRP Latex Calibrators Normal set |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0026; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET; 4. Quy cách đóng gói: 5x2ml/ Hộp | 22.266.300 | |
325 | Bóng nong đường mật, thực quản, môn vị, đại tràng các cỡ |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M00558600; M00558620; M00558630 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Ireland | 44.100.000 | |
326 | CRP Latex Calibrators Highly Sensitive (HS) set |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0027; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET; 4. Quy cách đóng gói: 5x2ml/ Hộp | 10.816.050 | |
327 | Stent đường mật các loại (dẫn lưu đường mật) |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M0053xxxx - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ | 7.560.000 | |
328 | Hóa chất xét nghiệm sắt huyết thanh (Iron) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6286; 3. Tên chủng loại: IRON; 4. Quy cách đóng gói: 4x30ml+4x30ml/ Hộp | 5.180.700 | |
329 | Dây dẫn hướng 0.025"/0.035" . khoảng 4500mm, đầu thẳng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 00 22 46; 00 32 46 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 13.960.000 | |
330 | Hóa chất xét nghiệm GGT- DCL gamma glutamyl-3-carboxy-4-nitroanalide |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6020; 3. Tên chủng loại: GGT; 4. Quy cách đóng gói: 4x18ml+4x18ml/ Hộp | 4.399.500 | |
331 | Kẹp clip cầm máu nội soi |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. | 34.650.000 | |
332 | Hóa chất xét nghiệm Glucose (Dehydrogenase) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6221; 3. Tên chủng loại: GLUCOSE; 4. Quy cách đóng gói: 4x53ml+4x27ml/ Hộp | 50.977.500 | |
333 | Kim chích cầm máu dùng cho nội soi tiêu hóa |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 09 10 51 82 11; 09 10 52 31 12 - Hãng/ nước sản xuất: Prince Medical/ Pháp | 1.575.000 | |
334 | Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol - HDL Ultra |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6287; 3. Tên chủng loại: HDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: 4x51.3ml+4x17.1ml/ Hộp | 58.290.750 | |
335 | Kiềm sinh thiết nóng |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: M00515031/ M00515030 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Costa Rica | 1.100.000 | |
336 | Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6283; 3. Tên chủng loại: LDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: 4x51.3ml+4x17.1ml/ Hộp | 33.890.850 | |
337 | Vòng cắt nội soi bằng xung điện, hình oval (gồm 02 dây và 02 vỏ) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. | 12.542.262 | |
338 | Hóa chất hiệu chuẩn HDL Cholesterol (Calibrator) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0011; 3. Tên chủng loại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x3ml/ Hộp | 10.949.400 | |
339 | Hóa chất H2O2 - 150ml/lọ |
|
42 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: P LZ-094-0049 Hãng sx: Tuttnauer Xuất xứ: Israel | 157.796.100 | |
340 | Hóa chất hiệu chuẩn LDL Cholesterol (Calibrator) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0012; 3. Tên chủng loại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x1ml/ Hộp | 6.504.750 | |
341 | Que chỉ thị hóa học dùng cho máy Plasma |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd/ Trung Quốc | 6.744 | |
342 | Hóa chất xét nghiệm LDH - L to P,IFCC |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6128; 3. Tên chủng loại: LDH; 4. Quy cách đóng gói: 4x40ml+4x20ml/ Hộp | 5.089.350 | |
343 | Băng thử hóa học (18mmx50m) |
|
15 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd/ Trung Quốc | 1.121.250 | |
344 | Hóa chất xét nghiệm Lactate- colorimetric lactate oxidase |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6193; 3. Tên chủng loại: LACTATE; 4. Quy cách đóng gói: 4x10ml+4xlyo/ Hộp | 19.281.150 | |
345 | Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 7.5 x 70m |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 75-70 | 2.025.000 | |
346 | Hóa chất xét nghiệm Protein Total |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6232; 3. Tên chủng loại: TOTAL PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x48ml+4x48ml/ Hộp | 7.301.700 | |
347 | Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 10 x 70m |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-70 | 2.700.000 | |
348 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid lipase/Glycerol Dehydrogenase |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61118; 3. Tên chủng loại: TRIGLYCERIDE; 4. Quy cách đóng gói: 4x50ml+4x12.5ml/ Hộp | 31.851.750 | |
349 | Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 15 x 70m |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-70 | 4.000.000 | |
350 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid Reduction methods |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6298; 3. Tên chủng loại: URIC ACID; 4. Quy cách đóng gói: 4x42.3ml+4x17.7ml/ Hộp | 23.127.300 | |
351 | Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 20 x 70m |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-70 | 5.250.000 | |
352 | Hóa chất xét nghiệm Ure Diacetyl monoxime |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6234; 3. Tên chủng loại: UREA/UREA NITROGEN; 4. Quy cách đóng gói: 4x53ml+4x53ml/ Hộp | 41.315.400 | |
353 | Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 25 x 70m |
|
5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-70 | 6.600.000 | |
354 | Hóa chất xét nghiệm Beta 2-Miroglobulin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31925; 3. Tên chủng loại: beta2-MICROGLOBULIN; 4. Quy cách đóng gói: 1x40mL+1x10mL/ Hộp (167 test) | 12.710.250 | |
355 | Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 35 x 70m |
|
4 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 350-70 | 7.200.000 | |
356 | Hóa chất chuẩn Beta 2-Miroglobulin (Standard) |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31122; 3. Tên chủng loại: beta2-MICROGLOBULIN STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: 1x1mL/ Hộp | 428.400 | |
357 | Bộ kit test hơi thở C13 |
|
400 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, ARJ MEDICAL. Inc | 240.000.000 | |
358 | Hóa chất xét nghiệm Pre-Albumin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6175; 3. Tên chủng loại: PREALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x15ml+4x6.5ml/ Hộp | 32.189.850 | |
359 | Centaur® Cuvettes, 3000 Pcs |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ | 16.790.000 | |
360 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Pre-Albumin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Agilent Technologies Denmark ApS, Denmark sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3029; 3. Tên chủng loại: PREALBUMIN CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 5x2ml/ Hộp | 17.161.200 | |
361 | Centaur® Sample Tips, 6480 Pcs |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ | 18.934.000 | |
362 | Hóa chất xét nghiệm Ammonia |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 23532; 3. Tên chủng loại: AMMONIA; 4. Quy cách đóng gói: 1x20ml+1x7mL/ Hộp | 9.080.400 | |
363 | ASSAY CUP ELECSYS2010/cobas e411 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ/ Balda Medical GmbH, Đức/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức | 19.237.740 | |
364 | Hóa chất xét nghiệm rượu trong máu Etanol Ax5 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21789; 3. Tên chủng loại: ETHANOL; 4. Quy cách đóng gói: 2x20ml+2x7mL/ Hộp | 5.294.100 | |
365 | ASSAY TIP ELECSYS 2010/cobas e411 |
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ/ Balda Medical GmbH, Đức/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức | 27.253.465 | |
366 | Hóa chất chuẩn Ammonia Ethanol CO2 calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18065; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x5mL/ Hộp | 623.700 | |
367 | CUVETTE (RESIN) (9 pcs x 17 units) |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | FURUNO ELECTRIC CO., LTD./ Nhật Bản | 16.665.000 | |
368 | Hóa chất kiểm chuẩn AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18063; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I; 4. Quy cách đóng gói: 3x5mL/ Hộp | 1.433.250 | |
369 | Cuvette |
|
30 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | "Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 207.900.000 | |
370 | Hóa chất kiểm chuẩnAMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18064; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II; 4. Quy cách đóng gói: 3x5mL/ Hộp | 1.433.250 | |
371 | Bottle gas Opti CCA |
|
2 | bình | Theo quy định tại Chương V. | Opti Medical Systems INC - Mỹ | 6.709.500 | |
372 | Hóa chất xét nghiệm Transferrin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6152; 3. Tên chủng loại: TRANSFERRIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x7ml+4x8ml/ Hộp | 30.456.300 | |
373 | Valve tubing kit (bộ dây điện giải) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 10.620.500 | |
374 | Hóa chất chuẩn Transferrin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3021; 3. Tên chủng loại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1; 4. Quy cách đóng gói: 6x2ml/ Hộp | 13.057.800 | |
375 | Peristaltic pump tube Set |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 10.120.000 | |
376 | Hoá chất xét nghiệm Microalbumin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: B38858; 3. Tên chủng loại: URINE/CSF ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x32.6ml+4x4.4ml/ Hộp | 12.510.750 | |
377 | Dây bơm điện giải (Peristaltic Pump Tubing) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 9.385.200 | |
378 | Hoá chất chuẩn xét nghiệm Microalbumin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: UR-MP; 3. Tên chủng loại: MAS UrichemTrak; 4. Quy cách đóng gói: 6x15mL/ Hộp | 4.370.100 | |
379 | Na Electrode |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 25.894.400 | |
380 | Hóa chất xét nghiệm Phosphorus |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6122; 3. Tên chủng loại: INORGANIC PHOSPHOROUS; 4. Quy cách đóng gói: 4x15ml+4x15ml/ Hộp | 2.852.850 | |
381 | K Electrode |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 24.276.000 | |
382 | Hóa chất xét nghiệm Protein Total in urine/CFS Pyrogallol red |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D03200; 3. Tên chủng loại: Protein Total in Urine/CSF, Pyrogallol red; 4. Quy cách đóng gói: 5x25mL(125mL)/ Hộp | 727.650 | |
383 | Cl Electrode |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 12.138.000 | |
384 | Hóa chất chuẩn Protein Total in urine/CFS standard |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D03600; 3. Tên chủng loại: Protein Total in Urine/CSF Standard; 4. Quy cách đóng gói: 1x3ml/ Lọ (Hộp) | 225.750 | |
385 | Reference Electrode Housing |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 11.138.400 | |
386 | Điện cực Na+ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919400; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-Na; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp | 18.909.450 | |
387 | Reference Electrode |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 14.280.000 | |
388 | Điện cực K+ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919500; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-K; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp | 19.306.350 | |
389 | Cleaning SOL |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 2.326.800 | |
390 | Điện cực Cl- |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919600; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-Cl; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp | 18.909.450 | |
391 | Electrode Condition SOL |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 2.326.800 | |
392 | Điện cực Rf |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919700; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-Ref; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp | 39.957.750 | |
393 | ISE Fluid Pack 9180 |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 125.317.500 | |
394 | ISE Reference |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 5.040.000 | |
395 | Mission Control |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 7.049.700 | |
396 | ISE Mid Standard |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 20.160.000 | |
397 | Urine Diluent |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc -Mỹ | 3.417.750 | |
398 | ISE Buffer |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 10.920.000 | |
399 | Cassette B OPTI CCA |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Opti Medical Systems INC - Mỹ | 27.247.500 | |
400 | ISE High Serum Standard |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 6.720.000 | |
401 | Cartridge đo các thông số khí máu (pH, pCO2, pO2), Hct |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Instrumentation Laboratory SpA -Ý | 171.328.500 | |
402 | ISE Low Serum Standard |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES | 7.560.000 | |
403 | Cartridge đo các thông số khí máu (pH, pCO2, pO2), Hct |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Instrumentation Laboratory SpA -Ý | 222.999.000 | |
404 | System Calibrators |
|
14 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66300; 3. Tên chủng loại: SYSTEM CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 1x5ml/ Lọ | 7.791.000 | |
405 | Control Gem 3000 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Instrumentation Laboratory SpA -Ý | 23.155.500 | |
406 | Wash Solution - ODR2000 |
|
7 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR2000; 3. Tên chủng loại: Wash Solution; 4. Quy cách đóng gói: 1x5l/ Can | 25.526.550 | |
407 | Morphine/Heroin |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/Việt Nam | 2.595.138 | |
408 | Định lượng CA 125 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 386357; 3. Tên chủng loại: ACCESS OV MONITOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 46.095.000 | |
409 | Que thử nước tiểu 10 thông số Multitis 10SG |
|
130 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./Trung Quốc | 32.497.920 | |
410 | Chất chuẩn CA 125 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 386358; 3. Tên chủng loại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp | 5.064.150 | |
411 | AMP Dipstick (Amphetamines) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 3030201; Amphetamine (AMP) Rapid Test Dipstick; Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 1.197.000 | |
412 | Định lượng total βhCG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A85264; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS); 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 4.429.950 | |
413 | Multi-4-Drug (Morphine-THC-MET-MDMA) |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 3032511; Multi-Drug 4 Drugs Rapid Test panel with/without Adulteration (MOP/MDMA/MET/THC); Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 5.187.000 | |
414 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: B11754; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp | 3.163.650 | |
415 | MET Dipstick (Methamphetamines) |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 3031401; Methamphetamine (MET) Rapid Test Dipstick; Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 798.000 | |
416 | Định lượng Total T3 |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33830; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL T3; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 47.454.750 | |
417 | Marijuana (Canabinoid) |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 3031201; Marijuana (THC) Rapid Test Dipstick; Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 1.197.000 | |
418 | Chất chuẩn Total T3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33835; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL T3 CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp | 8.227.800 | |
419 | Premier Affinity A1c 500 |
|
9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 09-03-0008; 3. Tên chủng loại: Premier Affinity A1c 500; 4. Quy cách đóng gói: 500 tests/Bộ | 251.946.450 | |
420 | Định lượng Cortisol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33600; 3. Tên chủng loại: ACCESS CORTISOL; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 15.818.250 | |
421 | HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500uL (Levels 1&2) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 01-04-0022; 3. Tên chủng loại: HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2); 4. Quy cách đóng gói: 2x500µl/ Hộp | 33.075.000 | |
422 | Chất chuẩn Cortisol |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33605; 3. Tên chủng loại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp | 3.373.650 | |
423 | HbA1c (GHb) Controls Kit, 500uL (Levels I&II) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 01-04-0020; 3. Tên chủng loại: HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II); 4. Quy cách đóng gói: 2x500µl/ Hộp | 19.845.000 | |
424 | Định lượng total PSA |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37200; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH PSA; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 39.873.750 | |
425 | CTNK sinh hóa Genaral Clinical Chemistry Programme |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9128 | 29.120.000 | |
426 | Chất chuẩn total PSA |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37205; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp | 2.847.600 | |
427 | CTNK miễn dịch Immunoassay Programme |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9130 | 49.676.000 | |
428 | Định lượng TSH (3rd IS) |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; 2. Ký mã hiệu: B63284; 3. Tên chủng loại: ACCESS TSH (3rd IS); 4. Quy cách đóng gói: 2x100test/ Hộp | 60.769.800 | |
429 | CTNK HbA1c |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9129 | 19.965.000 | |
430 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; 2. Ký mã hiệu: B63285; 3. Tên chủng loại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp | 2.532.600 | |
431 | CTNK sinh hóa nước tiểu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9115 | 34.500.000 | |
432 | Định lượng CA 15-3 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387620; 3. Tên chủng loại: ACCESS BR MONITOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 46.488.750 | |
433 | CTNK Khí máu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9134 | 22.044.000 | |
434 | Chất chuẩn CA 15-3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387647; 3. Tên chủng loại: ACCESS BR MONITOR CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x1.5mL/ Hộp | 6.646.500 | |
435 | CTNK Tim mạch |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9190 | 46.890.000 | |
436 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1,2,3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: CAI-XL4; 3. Tên chủng loại: MAS CardioImmune XL; 4. Quy cách đóng gói: 6x3ml/ Hộp | 11.953.200 | |
437 | Assayed chemistry control premium plus level 2 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, HN1530 | 20.010.000 | |
438 | Định lượng AFP |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33210; 3. Tên chủng loại: ACCESS AFP; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 47.460.000 | |
439 | Assayed chemistry control premium plus level 3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, HE1532 | 20.010.000 | |
440 | Chất chuẩn AFP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33215; 3. Tên chủng loại: ACCESS AFP CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 7x2.5mL/ Hộp | 6.327.300 | |
441 | HbA1c control level 1 & level 2 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, HA5072 | 11.340.000 | |
442 | Định lượng CEA |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33200; 3. Tên chủng loại: ACCESS CEA; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 69.604.500 | |
443 | Assayed Urine Chemistry Control Level 2 (Urn Asy Control 2) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, AU2352 | 1.417.500 | |
444 | Chất chuẩn CEA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33205; 3. Tên chủng loại: ACCESS CEA CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp | 9.492.000 | |
445 | Assayed Urine Chemistry Control Level 3 (Urn Asy Control 3) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, AU2353 | 1.417.500 | |
446 | Định lượng Free T4 |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33880; 3. Tên chủng loại: ACCESS FREE T4; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 45.586.800 | |
447 | Liquid Specific Proteins Control Level 1 (SP Control 1) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, PS2682 | 14.065.000 | |
448 | Chất chuẩn Free T4 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33885; 3. Tên chủng loại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp | 9.490.950 | |
449 | Liquid Specific Proteins Control Level 2 (SP Control 2) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, PS2683 | 14.065.000 | |
450 | Định lượng CA 19-9 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387687; 3. Tên chủng loại: ACCESS GI MONITOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 55.786.500 | |
451 | Lipid Control Level 1 (LPD Control 1) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, LE2661 | 1.344.000 | |
452 | Chất chuẩn CA 19-9 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387688; 3. Tên chủng loại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp | 7.785.750 | |
453 | Lipid Control Level 2 (LPD Control 2) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, LE2662 | 1.344.000 | |
454 | Định lượng Free PSA |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37210; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH free PSA; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 43.869.000 | |
455 | Wash 1 Reagent for Centaur® XP only |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 23.400.000 | |
456 | Chất chuẩn Hybritech Free PSA |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37215; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH free PSA CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 1x5mL+5x2.5mL/ Hộp | 3.797.850 | |
457 | Acid/Base reagent for Centaur®/Centaur® XP |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 16.775.000 | |
458 | Định lượng ferritin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33020; 3. Tên chủng loại: ACCESS FERRITIN; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 7.597.800 | |
459 | Cleaning Solution |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 4.000.000 | |
460 | Chất chuẩn Ferritin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33025; 3. Tên chủng loại: ACCESS FERRITIN CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp | 3.163.650 | |
461 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FERRITIN |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 9.600.000 | |
462 | Định lượng PTH |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A16972; 3. Tên chủng loại: ACCESS INTACT PTH (iPTH); 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 32.285.400 | |
463 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 199 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 17.280.000 | |
464 | Chất chuẩn PTH |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A16953; 3. Tên chủng loại: ACCESS INTACT PTH (iPTH) CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 2x4mL+6x1mL/ Hộp | 6.457.500 | |
465 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 46.620.000 | |
466 | Chất chuẩn BNP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 98202; 3. Tên chủng loại: ACCESS BNP CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x1.5mL/ Hộp | 2.678.550 | |
467 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 35.840.000 | |
468 | Chất kiểm tra xét nghiệm BNP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 98201; 3. Tên chủng loại: ACCESS BNP QC; 4. Quy cách đóng gói: 2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL/ Hộp | 3.037.650 | |
469 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125 II |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 31.920.000 | |
470 | Định lượng BNP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 98200; 3. Tên chủng loại: ACCESS BNP; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp | 84.442.050 | |
471 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 31.830.000 | |
472 | Substrate |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81906; 3. Tên chủng loại: Access SUBSTRATE; 4. Quy cách đóng gói: 4x130mL/ Hộp | 73.110.450 | |
473 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FPSA |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 14.576.000 | |
474 | Wash Buffer II |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A16792; 3. Tên chủng loại: Access WASH BUFFER II; 4. Quy cách đóng gói: 4x1950mL/ Hộp | 77.773.500 | |
475 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 34.520.000 | |
476 | System Check Solution, 6 bottles, 4 mL/bottle |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81910; 3. Tên chủng loại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp | 3.164.700 | |
477 | Hóa chất xét nghiệm định lượng THCG |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 8.910.000 | |
478 | Contrad 70, 1 L |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81911; 3. Tên chủng loại: CONTRAD 70; 4. Quy cách đóng gói: 1L/ Bình (Hộp) | 3.163.650 | |
479 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4 |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 40.320.000 | |
480 | Citranox, 1 gallon |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81912; 3. Tên chủng loại: CITRANOX; 4. Quy cách đóng gói: 1gallon/ Bình (Hộp) | 5.649.000 | |
481 | Hóa chất xét nghiệm định lượng T3 |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 32.220.000 | |
482 | Calibrator 1 |
|
38 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | J11521; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 287.280.000 | |
483 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
|
9 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 34.560.000 | |
484 | Calibrator 2 |
|
17 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | J11522; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 99.960.000 | |
485 | CAL C 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 3.840.000 | |
486 | Washing solution |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | J16151; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 4.200.000 | |
487 | CAL D 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 3.533.000 | |
488 | Điện cực Base Module |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J11516; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 18.900.000 | |
489 | CAL 15 (CA 125II) 2 PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 5.567.000 | |
490 | Điện cực Na |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J11511; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 18.900.000 | |
491 | CAL Q (PSA) 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.316.000 | |
492 | Điện cực K |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J11512; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 18.900.000 | |
493 | CAL B 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 6.086.000 | |
494 | Điện cực Cl |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J11513; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 18.900.000 | |
495 | CAL A 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.700.000 | |
496 | Điện cực Ca |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J11514; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 37.800.000 | |
497 | CAL CA15-3 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 4.767.000 | |
498 | Vòng đệm nhỏ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J09709; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 3.640.000 | |
499 | CAL FPSA 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 7.550.000 | |
500 | Vòng đệm lớn |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | J09704; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 5.130.000 | |
501 | T3/T4/VB12 Ancillary Reagent 2PK |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ | 2.400.000 | |
502 | Diluent for Urine |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | J10035; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 3.150.000 | |
503 | Hoá chất xét nghiệm Albumin (ALB) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 2.483.000 | |
504 | Urine Calibrator set |
|
1 | set | Theo quy định tại Chương V. | J10036; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản | 7.350.000 | |
505 | Hoá chất xét nghiệm (ALT)/GPT |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 48.530.000 | |
506 | Measure Human Lyo L-1 |
|
17 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 21C515; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 10.602.900 | |
507 | Hoá chất xét nghiệm (AST)/GOT |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 48.530.000 | |
508 | Measure Human Lyo L-2 |
|
17 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | 21C525; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản | 10.602.900 | |
509 | Hoá chất xét nghiệm Amylase |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 12.600.000 | |
510 | Anti HCV test nhanh |
|
1.170 | test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHCB-301 | 11.698.830 | |
511 | Hoá chất xét nghiệm Calcium 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 4.570.000 | |
512 | Anti HCV- EIA |
|
20 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diapro - Ý | 75.280.000 | |
513 | Hoá chất xét nghiệm Cholesterol2 (CHOL_2) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 30.736.000 | |
514 | Anti HBs-EIA |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diapro - Ý | 6.799.800 | |
515 | Hoá chất xét nghiệm C-Reactive Protein2 (CRP_2) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 34.064.000 | |
516 | Anti HBs test nhanh |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHBSB-302 | 1.440.000 | |
517 | Hóa chất chuẩn CRP (Chemistry CRP2 Calibrator) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 4.026.000 | |
518 | Anti HBe test nhanh |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHBEG-302 | 1.575.000 | |
519 | Hoá chất xét nghiệm Creatinine2 (CREA_2) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 37.008.000 | |
520 | Anti HAV IgM-EIA |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diapro - Ý | 21.630.000 | |
521 | Hoá chất xét nghiệm Direct Bilirubin2 (DBIL_2) 70mL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation, MIE Plant/ Nhật Bản | 7.358.000 | |
522 | ANA-EIA |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | ImmunoCentrix-Hoa Kỳ | 21.000.000 | |
523 | Hoá chất xét nghiệm Total Bilirubin2 (TBIL_2) 70mL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation, MIE Plant/ Nhật Bản | 7.669.000 | |
524 | HIV test nhanh |
|
360 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, OEM06-HIV01-01, Koshbio | 4.309.200 | |
525 | Gamma-Glutamyl Transferase(GGT) 70mL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 9.315.000 | |
526 | HBsAg test nhanh |
|
1.020 | test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHBSG-301 | 5.355.000 | |
527 | Hoá chất xét nghiệm Glucose Hexokinase3 (GLUH_3) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 48.315.000 | |
528 | HBsAg -EIA |
|
48 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diapro - Ý | 145.656.000 | |
529 | Hoá chất xét nghiệm sắt huyết thanh Iron_2 (IRON_2) 40mL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 11.813.000 | |
530 | Chương trình ngoại kiểm huyết học(Hematology) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9140 | 18.700.000 | |
531 | Hoá chất xét nghiệm Inorganic Phosphorus (IP) 40mL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 7.858.000 | |
532 | Chương trình ngoại kiểm đông máu(Coagulation) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9135 | 26.620.000 | |
533 | Hoá chất xét nghiệm Lactate (LAC) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 24.448.000 | |
534 | Chương trình ngoại kiểm HIV/ viêm gan |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9151 | 29.964.000 | |
535 | Hoá chất xét nghiệm Microalbumin_2 (μALB_2) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 8.246.000 | |
536 | Chương trình ngoại kiểm máu lắng |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9163 | 23.430.000 | |
537 | Hóa chất chuẩn MAU (MicroAlbumin2 Calibrator) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 5.840.100 | |
538 | Diatro- Dif-5P hoặc tương đương |
|
17 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Plc - Hungary | 42.768.600 | |
539 | Hoá chất xét nghiệm Total Protein II (TP) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 9.695.000 | |
540 | Diatro- Dil-Diff hoặc tương đương |
|
42 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Plc - Hungary | 90.300.000 | |
541 | Hoá chất xét nghiệm Transferrin(TRF) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 6.237.000 | |
542 | Diatro- Dil-Diff hoặc tương đương |
|
22 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Diatron MI Plc - Hungary | 137.930.100 | |
543 | Chemistry Liquid Specific Protein Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 11.754.000 | |
544 | Calcium Chloride Solution |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 10.949.274 | |
545 | Hoá chất xét nghiệm Triglycerides lipase glycerol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 23.510.000 | |
546 | CA clean |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 1.251.600 | |
547 | Hoá chất xét nghiệm Urea Nitrogen (UN) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 51.400.000 | |
548 | Dade Citrol 1 |
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 9.240.000 | |
549 | Hoá chất xét nghiệm Uric Acid (UA) 70mL |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 20.868.000 | |
550 | Dade Citrol 2 |
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 9.240.000 | |
551 | Hoá chất xét nghiệm Beta2-Microglobulin reagents (B2M) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 40.108.000 | |
552 | Dade Thrombin Reagent (Thuốc thử đông máu Fibrinogen) |
|
6 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 26.334.000 | |
553 | Hóa chất chuẩn Beta 2 (Chemistry Beta2-Microglobulin calibration) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh | 4.205.000 | |
554 | Dade Owren's Veronal Buffer |
|
4 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 5.804.400 | |
555 | Chemistry Setpoint Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ | 5.597.000 | |
556 | Thromborel S (Thuốc thử đông máu PT) |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 30.063.600 | |
557 | CHEM CUVETTE WASH SOLUTION |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jeol Ltd./ Nhật Bản | 163.555.000 | |
558 | Reaction Tube (Ống phản ứng đông máu) |
|
5 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật Bản | 21.551.250 | |
559 | CHEM CUVETTE CONDITIONER |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jeol Ltd./ Nhật Bản | 110.775.000 | |
560 | D-Dimer |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 57.180.060 | |
561 | CHEM INCUBATION BATH OIL |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Mỹ | 126.000.000 | |
562 | PT-S |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: A0230-010 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 66.502.800 | |
563 | REAGENT PROBE WASH 1 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jeol Ltd./ Nhật Bản | 6.739.000 | |
564 | APTT-S |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: A0320-050 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 48.081.600 | |
565 | REAGENT PROBE WASH 2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jeol Ltd./ Nhật Bản | 10.726.000 | |
566 | CaCl2 0.025M |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: A0350-050 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 9.040.500 | |
567 | REAGENT PROBE WASH 3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jeol Ltd./ Nhật Bản | 3.369.000 | |
568 | FIB |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: A0511-020 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 60.522.000 | |
569 | LAMP COOLANT |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Jeol Ltd./ Nhật Bản | 4.495.000 | |
570 | IBS Buffer |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: A0590-125 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 10.342.500 | |
571 | Liquichek Urinalysis Control - Level 1 |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ | 4.350.000 | |
572 | Nước rửa Alkaline |
|
2 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: 21 510 00 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 8.400.000 | |
573 | Liquichek Urinalysis Control - Level 2 |
|
1 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ | 4.350.000 | |
574 | TEControl N hoặc tương đương |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hàng: P6001-010 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." | 24.000.480 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có những điều lớn lao hơn trí tuệ của chúng ta, vượt qua công lý của chúng ta. Sự đúng và sai của điều này ta không thể nói được, và ta không có quyền phán xét. "
Jack London
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...