Gói 02: 669 danh mục vật tư tiêu hao theo máy, hóa chất, sinh phẩm chẩn đoán (gồm 660 phần)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
94
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 02: 669 danh mục vật tư tiêu hao theo máy, hóa chất, sinh phẩm chẩn đoán (gồm 660 phần)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
29.089.808.186 VND
Ngày đăng tải
11:21 07/02/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
157/QĐ-BVC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện C Đà Nẵng
Ngày phê duyệt
02/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 209.391.420 280.551.010 9 Xem chi tiết
2 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 141.891.814 232.012.450 19 Xem chi tiết
3 vn0302422840 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG 41.475.000 67.550.250 6 Xem chi tiết
4 vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 8.610.000 8.610.000 1 Xem chi tiết
5 vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 55.234.100 81.742.970 6 Xem chi tiết
6 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 634.296.000 752.168.508 2 Xem chi tiết
7 vn0400476756 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG TRUNG 109.025.130 125.078.500 12 Xem chi tiết
8 vn0401517772 Công ty Cổ phần Thương mại và Dịch vụ Artcare 69.439.200 83.125.000 5 Xem chi tiết
9 vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 2.589.534.734 2.594.183.869 69 Xem chi tiết
10 vn0401583020 CÔNG TY TNHH VIDIAN 50.190.000 66.500.000 1 Xem chi tiết
11 vn0400638848 CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH 481.777.800 530.190.000 3 Xem chi tiết
12 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 105.612.000 105.612.000 4 Xem chi tiết
13 vn0101973245 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC 13.170.000 21.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 14.805.000 22.960.000 3 Xem chi tiết
15 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 333.450.000 333.450.000 6 Xem chi tiết
16 vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 118.000.000 142.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 388.410.000 388.410.000 5 Xem chi tiết
18 vn0102264876 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS 1.374.099.262 1.375.886.762 23 Xem chi tiết
19 vn0401428000 CÔNG TY TNHH AVH 1.766.000.000 1.954.500.000 2 Xem chi tiết
20 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 2.582.291.100 2.637.066.000 77 Xem chi tiết
21 vn0101060894 CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 398.375.000 407.065.000 4 Xem chi tiết
22 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 816.900.000 1.124.150.000 3 Xem chi tiết
23 vn0309542960 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN 152.460.000 196.812.000 1 Xem chi tiết
24 vn0401892974 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & HÓA CHẤT DANAFACO 55.080.000 57.600.000 2 Xem chi tiết
25 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 72.198.000 72.500.000 1 Xem chi tiết
26 vn3300369033 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM THIÊN THANH 2.336.964.000 2.562.800.000 2 Xem chi tiết
27 vn0105899257 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI 113.000.000 113.000.000 4 Xem chi tiết
28 vn0106318579 CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM 55.500.000 57.105.061 2 Xem chi tiết
29 vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 161.205.000 284.924.908 10 Xem chi tiết
30 vn0102172142 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN 157.796.100 157.796.100 1 Xem chi tiết
31 vn0401687541 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH LÂM AN 390.600.000 425.340.000 8 Xem chi tiết
32 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 27.775.000 41.740.000 6 Xem chi tiết
33 vn0303793534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ THẠCH PHÁT 1.323.159.903 1.416.108.255 18 Xem chi tiết
34 vn0302832734 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L 893.002.950 893.002.950 16 Xem chi tiết
35 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 138.126.800 156.456.300 10 Xem chi tiết
36 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 82.878.600 113.752.800 10 Xem chi tiết
37 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 51.053.058 135.070.000 3 Xem chi tiết
38 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 2.067.423.750 2.070.197.550 93 Xem chi tiết
39 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 407.522.000 418.268.000 20 Xem chi tiết
40 vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 1.222.146.050 1.222.146.050 52 Xem chi tiết
41 vn0400602954 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG 249.365.800 273.639.500 4 Xem chi tiết
42 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 88.200.000 119.573.610 5 Xem chi tiết
43 vn0401848774 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ & THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NGUYÊN 741.470.184 799.824.903 19 Xem chi tiết
44 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 94.889.000 94.973.000 19 Xem chi tiết
45 vn3301605981 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM MINH LONG 349.875.000 349.875.000 3 Xem chi tiết
46 vn0312593757 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA 103.500.000 103.500.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 46 nhà thầu 23.637.168.755 25.469.818.306 574

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Lyphochek Tumor Marker Plus Control Level 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
2 TEControl A hoặc tương đương
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: P6101-010 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 28.200.480
3 Lyphochek Tumor Marker Plus Control Level 3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
4 D-Dimer
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: D2010-012 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 456.005.088
5 Lyphochek Assayed Chemistry Control, Level 1
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 4.050.000
6 Anti A,B,AB
58 bộ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 810002, Anti - A (IgM); 814002, Anti - B (IgM); 816002, Anti - AB (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 14.250.600
7 Lyphochek Assayed Chemistry Control, Level 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 4.050.000
8 Anti D IgG+IgM
30 lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 4.347.000
9 Liquichek Specialty Immunoassay Control, Level 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ 9.630.000
10 Thẻ định nhóm máu ABO tại giường
1.600 thẻ Theo quy định tại Chương V. Đức; BG1722; Serafol ABO; Sifin Diagnostics GmbH 51.744.000
11 Liquichek Specialty Immunoassay Control, Level 3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ 11.250.000
12 Cellpack DCL hoặc tương đương
42 thùng Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 132.300.000
13 Lyphochek Immunoassay Plus Control, Level 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
14 Sulfolyser hoặc tương đương
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 64.029.000
15 Lyphochek Immunoassay Plus Control, Level 3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories/ Hoa Kỳ 6.420.000
16 Lysercell WNR hoặc tương đương
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 25.122.300
17 Lyphochek Diabetes Control, Bilevel
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ 3.870.000
18 Lysercell WDF hoặc tương đương
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 65.104.200
19 TSH Elecsys cobas e 200
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 53.846.100
20 Fluorocell WNR hoặc tương đương
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 42.346.500
21 TSH CS Elecsys V2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
22 Fluorocell WDF hoặc tương đương
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 162.002.400
23 T3 Elecsys cobas e 200
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 43.076.880
24 Cellclean Auto (CCA-500A) hoặc tương đương
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 11.743.200
25 T3 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
26 XN check L1
7 hộp Theo quy định tại Chương V. Streck/Mỹ 22.402.800
27 FT4 G3 Elecsys cobas e 200
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 50.884.569
28 XN check L2
7 hộp Theo quy định tại Chương V. Streck/Mỹ 22.402.800
29 FT4 G3 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
30 XN check L3
7 hộp Theo quy định tại Chương V. Streck/Mỹ 22.402.800
31 TG G2 Elecsys cobas e 100
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 38.069.192
32 Hematology Control 1,2,3
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, HM5162 21.600.000
33 TG G2 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.564.100
34 Anti AB
13 Lọ Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: A-5E10-B2D7 Hãng sản xuất: CE-Immundiagnostika GmbH. Nước sản xuất: Đức." 1.820.910
35 Anti-TG Elecsys cobas e 100 V4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 10.769.220
36 Anti D
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: RUM-1 Hãng sản xuất: CE-Immundiagnostika GmbH. Nước sản xuất: Đức." 3.301.200
37 Anti-TG CS Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.205.000
38 Liss comb
20 Chai Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Hydrex Diagnostics SP.Z.O.O. Nước sản xuất: Ba Lan." 36.000.300
39 Anti-TPO Elecsys cobas e 100 V3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 16.153.830
40 Deepwell tubes 1,4ml
15 túi Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Zhejiang Aicor Medical Technology Co., Ltd. Nước sản xuất: Trung Quốc." 43.560.000
41 Anti-TPO CS Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.205.000
42 Decon 90
5 Chai Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: Sanquin Reagents B.V. Nước sản xuất: Hà Lan." 26.082.045
43 Anti-TSHR Elecsys cobas e 100
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 55.125.000
44 Cellbind Direct Type
3.500 Card Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: K7012 Hãng sản xuất: Sanquin Reagents B.V. Nước sản xuất: Hà Lan." 220.500.000
45 TSHR CALSET
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.059.438
46 Cellbind Screen
1.000 Card Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: K7000 Hãng sản xuất: Sanquin Reagents B.V. Nước sản xuất: Hà Lan." 72.030.000
47 Ballon máy thở các cỡ 1l, 2l, 3l
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ;S SDE 07x 167.580
48 PreciControl Thyro AB Elecsys V2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 7.709.783
49 Hồng cầu mẫu 5%
3 bộ Theo quy định tại Chương V. Viện HHTMTW - Việt Nam 870.000
50 Mặt nạ máy thở không xâm nhập dùng nhiều lần
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hunan Beyond Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 24.150.000
51 PCT Brahms (Roche) Elecsys cobas e 100
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 274.125.600
52 ABX Lysebio hoặc tương đương
15 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Lysebio Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp 90.000.000
53 Ống thở silicon không xâm nhập
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Enter Medical Corporation/ Đài Loan 7.245.000
54 proBNP G2 Elecsys cobas e 100
19 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 485.982.000
55 ABX Basolyse hoặc tương đương
20 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Basolyse Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp 116.000.000
56 Dây thở silicon sử dụng nhiều lần
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Enter Medical Corporatio / Đài Loan 36.225.000
57 proBNP G2 CS Elecsys
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.969.000
58 ABX Nucediff hoặc tương đương
20 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Nucediff Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp 115.000.000
59 Dây máy thở dùng 1 lần
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW028-P HW028-A 15.743.700
60 PreciControl Cardiac G2 Elecsys V4
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.393.000
61 ABX Cleaner hoặc tương đương
22 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Cleaner Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp 57.200.000
62 T-Tube cai thở máy
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đài Loan;3096;Galemed Corporation; 3.675.000
63 Troponin T hs Elecsys cobas e 200
23 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 212.520.000
64 ABX Minoclair hoặc tương đương
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Minoclair Hãng sx: Horiba Xuất xứ: Pháp 2.800.000
65 Filter lọc khuẩn
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW024B-A 5.451.600
66 Troponin T hs CS Elecsys
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.410.000
67 ABX Difftrol-2L hoặc tương đương
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Difftrol-2L Hãng sx: R&D Xuất xứ: Mỹ 3.200.000
68 Filter làm ẩm, làm ấm và lọc khuẩn
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW024A-A 17.614.800
69 Troponin PC Elecsys
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.410.000
70 ABX Difftrol-2H hoặc tương đương
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Difftrol-2H Hãng sx: R&D Xuất xứ: Mỹ 3.200.000
71 Bộ núm hút điện cực trước tim
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 1.968.750
72 AFP Elecsys cobas e 100 V1.1
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 59.475.465
73 ABX Difftrol-2N hoặc tương đương
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ABX Difftrol-2N Hãng sx: R&D Xuất xứ: Mỹ 3.200.000
74 Bộ kẹp tứ chi điện tim
7 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 2.756.250
75 AFP G2 CS Elecsys V2.1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
76 ASLO
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; IS-ASO.76V; ASO Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 1.386.000
77 Điện cực tim (dán)
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh;4036;NISSHA Medical Technologies Ltd 22.050.000
78 CEA Elecsys cobas e 100
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 61.678.260
79 Anti Dengue nhanh IgG/IgM
10 hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, OEM06-DAB01-01, Koshbio 15.000.000
80 Dây điện cực máy điện tim 1 cần các loại
4 Dây Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 4.536.000
81 CEA CS Elecsys V2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
82 Brain Heart Infusion Broth
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM1135B 1.452.000
83 Dây điện cực máy điện tim 3cần-6cần các loại
3 Dây Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 3.827.250
84 CA 15-3 G2 Elecsys cobas e 100
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 46.258.698
85 Brain Heart Infusion Agar
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM1136B 11.555.000
86 Giấy điện tim 01 cần
650 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 7.678.450
87 CA 15-3 G2 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.937.060
88 Blood Agar Base No2
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0271B 9.710.000
89 Giấy điện tim 01 cần
750 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 7.560.000
90 CA 19-9 Elecsys cobas e 100
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 84.807.613
91 Bộ thuốc nhuộm Gram
17 bộ Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI001ST 3.740.000
92 Giấy điện tim 03 cần
180 cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 2.937.060
93 CA 19-9 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.937.060
94 Bộ thuốc nhuộm Ziehl-Neelsen
9 bộ Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI003ST 1.980.000
95 Giấy điện tim 03 cần
100 cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 1.473.200
96 CA 125 G2 Elecsys cobas e 100
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 46.258.698
97 Brilliance Uti agar
4 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0949C 14.800.000
98 Kim lấy máu đường huyết
11.300 cây Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BL-28 - Hãng sản xuất: Promisemed Hangzhou/Trung Quốc 1.774.100
99 CA 125 G2 CS G2 Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.937.060
100 Burkholderia cepacia agar base
1 bộ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0995B 8.372.000
101 Que thử đường huyết (kèm 50 máy đo cầm tay)
200 hộp Theo quy định tại Chương V. Swiscare/ Taiwan 50.190.000
102 CA 72-4 Elecsys cobas e 100
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 38.548.915
103 Bill Esculin Agar
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0888B 5.276.000
104 Giấy in siêu âm đen trắng
145 cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 13.763.400
105 CA 72-4 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.688.620
106 Bottle Mannitol Salt Agar BBL
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0085B 895.000
107 Gel siêu âm
40 can Theo quy định tại Chương V. Merufa/ Việt Nam Ký mã hiệu: GSA 3.840.000
108 Total PSA Elecsys cobas e 100 V2.1
8 hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 48.951.000
109 CRP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; IS-CRP.75V; CRP Latex; Reckon Diagnostics Pvt Ltd 1.039.500
110 Bao huyết áp máy Monitor xâm nhập và không xâm nhập
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc 5.796.000
111 Total PSA G2 CS Elecsys V2.1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
112 Cysticercus (Cysticerosis IgG)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix-Hoa Kỳ 8.400.000
113 Giấy in monitor cỡ 57mm x 20m
14 cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd./ Trung Quốc 158.760
114 free PSA Elecsys cobas e 100 V2
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 36.713.250
115 Khoanh giấy kháng sinh Bacitracin 0,04 IU
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/DD0002B 1.025.000
116 Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ LT300 và LT400 (khóa kẹp mạch máu)
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd. - Anh Quốc 0301-01ML; 0301-01L 3.000.000
117 free PSA CS Elecsys V2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
118 Khoanh giấy được tẩm Optochin có nồng độ 5µg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/DD0001B 1.025.000
119 Clip Polymer kẹp mạch máu các cỡ (khóa kẹp mạch máu)
300 Cái Theo quy định tại Chương V. SRLC-XL-6 13.170.000
120 Cyfra 21-1 Elecsys cobas e 100
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 61.188.750
121 Đĩa giấy Oxydase
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Remel Inc/Mỹ/R21540 5.872.000
122 Dao cắt đốt đơn cực dùng nhiều lần
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức;20190-111;Erbe Elektromedizin GmbH 4.095.000
123 Cyfra 21-1 CS Elecsys V2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.326
124 Độ đục chuẩn Mc Farland 0.5 (McF 0.5)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI014BR 390.000
125 Dao đốt điện đơn cực dùng 1 lần
180 Cái Theo quy định tại Chương V. Baisheng Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 5.651.100
126 NSE Elecsys cobas e 100
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 61.678.264
127 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ- Khoanh kháng sinh các loại
70 hộp Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI...AB 27.562.500
128 Dây nối điện cực trung tính máy cắt đốt
3 Sợi Theo quy định tại Chương V. Đức;20196-045;Erbe Elektromedizin GmbH 7.875.000
129 NSE CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.326
130 AccuElis Gnathostoma spinigerum
5 hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix-Hoa Kỳ 21.000.000
131 Nắp trocard cỡ 11mm dùng cho mổ nội soi
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức;T.9110.12;GIMMI GmbH 2.520.000
132 PreciControl LC Elecsys cobas e
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.883.459
133 Kligler Iron Agar
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0033B 1.892.000
134 Nắp trocard cỡ 5,5mm dùng cho mổ nội soi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức;T.9050.11;GIMMI GmbH 1.260.000
135 ACTH Elecsys cobas e 100
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 7.709.783
136 Giang mai test nhanh (Syphylis nhanh)
2.000 test Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./Trung Quốc 15.960.000
137 Trocard nội soi bằng nhựa 5,5mm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-T5 7.500.000
138 ACTH CS Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.059.438
139 Máu cừu
460 tube Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI001MS 41.413.800
140 Dụng cụ cắt nối thẳng tự động dùng trong kỹ thuật cắt bao qui đầu
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Ripe Medical ilnstruments Technology Co.,Ltd/Trung Quốc 10.500.000
141 HCG+beta Elecsys cobas e 100 V2
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 28.269.206
142 Mac Conkey Agar No.3
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0115B 8.775.000
143 Dụng cụ cắt phế quản trong phẫu thuật cắt phổi, 45mm (máy cắt đốt tự động)
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: TA30V3S, TA3035S, TA3048S, TA4535S, TA4548S, TA6035S, TA6048S, TA9035S, TA9048S Hãng sx: Covidien 35.940.000
144 HCG+beta CS Elecsys V2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
145 Mueller Hinton Agar
5 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0337B 9.400.000
146 Băng đạn dùng trong dụng cụ cắt phế quản 45mm (ghim khâu máy)
24 cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: TA4535L, TA4548L Hãng sx: Covidien 30.480.000
147 Cortisol G2 Elecsys cobas e 100
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.790.186
148 Nutrient Agar
3 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0003B 4.035.000
149 Dụng cụ cắt nối thẳng tự động 75mm (máy cắt nối tự động)
3 cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: LCA75B/ LCA75Y/ LCA75G - Hãng sản xuất: Golden Stapler/Trung Quốc 11.400.000
150 Cortisol G2 CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.937.060
151 Colombia Agar
2 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0331B 3.040.000
152 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng tự động 75mm ( ghim khâu máy)
20 cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: LCAR75B/ LCAR75Y/ LCAR75G - Hãng sản xuất: Golden Stapler/Trung Quốc 26.000.000
153 PTH Elecsys cobas e 100
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 33.041.928
154 Huyết tương thỏ đông khô
50 lọ Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam Ký mã hiệu: MI005ID 1.780.000
155 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng 60-3,8mm dùng trong mổ hở
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: GIA6038S, GIA6048S, GIA8038S, GIA8048S, GIA10038S, GIA10048S Hãng sx: Covidien 35.940.000
156 PTH CS Elecsys
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
157 Sabouraud Agar
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0041B 2.660.000
158 Băng đạn khâu cắt nối thẳng mổ hở 60-80-100mm ghim 3.8-4.5mm, hai hàng ghim dập đôi (ghim khâu máy)
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: GIA6038L GIA8038L GIA10038L GIA6048L GIA8048L GIA10048L Hãng sx: Covidien 9.690.000
159 PreciControl Varia Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.692.305
160 Simmon Citrate Agar
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0155B 2.320.000
161 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng các cỡ (ghim khâu máy)
4 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: LCARxxxB, LCARxxxY, LCARxxxG - Hãng sản xuất: Golden Stapler/Trung Quốc 5.200.000
162 Anti-CCP Elecsys cobas e 100
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 29.370.600
163 Strongyloides
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix-Hoa Kỳ 16.800.000
164 Dụng cụ khâu cắt nối tự động khoảng 34mm, ba hàng ghim, khoảng 48 ghim đập
8 cái Theo quy định tại Chương V. ChangZhou Waston Medical Appliance Co., Ltd. - Trung Quốc IIIROWSL-34-C 35.112.000
165 Anti-CCP PC Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.895.100
166 SIM Medium
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0435B 1.905.000
167 Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng giúp xoay và nghiêng băng đạn tối đa 45 độ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: EGIAUSTND Hãng sx: Covidien 29.950.000
168 Universal Diluent 2x36ml Elecsys,cobas e
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 9.124.466
169 Trypticase soy Broth
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/Vương Quốc Anh/CM0129B 880.000
170 Băng đạn nội soi ba hàng ghim dập đôi. Gập góc khoảng 45 độ. Loại 30-45-60mm chiều cao ghim 2.5-3.5-4.0mm
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sx: Mỹ Ký mã hiệu: EGIA30AVM, EGIA45AVM, EGIA45AMT, EGIA60AMT Hãng sx: Covidien 191.450.000
171 CleanCell Elecsys,cobas e
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 94.163.355
172 Toxocara
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix-Hoa Kỳ 21.000.000
173 Buồng tiêm tĩnh mạch dùng cho bệnh nhân truyền hóa chất
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Angiodynamics/ Mỹ; H787CT75STSD0; H787CT80STPD0; H787CT96STSD0; H787CT75STSDNF0; H787CT80STPDNF0; H787CT96STSDNF0; H787CT75STSA0; H787CT80STPA0; H787CT96STSA0; H787CT66LTPD0 118.000.000
174 ProCell Elecsys,cobas e
55 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 94.163.355
175 Dengue NS1Ag
500 test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, OEM06-DNS01-01, Koshbio 17.570.000
176 Kim dùng cho buồng tiêm truyền tĩnh mạch
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Perfect Medical / Việt Nam 3.780.000
177 Sys Wash Elecsys,cobas e
34 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 46.559.736
178 RF
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; IS-RF.74V; RF Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 1.732.500
179 Miếng lưới vá thoát vị bẹn/thành bụng (Tấm màng nâng phục hồi thành bụng) cỡ 6cmx11cm
36 Cái Theo quy định tại Chương V. LinxObere Medizintechnik GmbH/ Đức;RM611 RM0611 11.332.440
180 SCC Elecsys cobas e 100
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 40.166.476
181 Test nhanh kháng nguyên Sars-CoV-2
500 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: MICOG-502 (2503A2) 8.250.000
182 Catheter lấy huyết khối các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Balton Sp. Zo.o / Ba Lan; Ký mã hiệu: EFBxFxx 8.610.000
183 SCC CS Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.895.289
184 Thẻ định danh gram âm
700 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 125.650.000
185 Bộ dẫn lưu thận qua da
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: GDPNHxx - Hãng sản xuất: Geotek Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ 4.260.000
186 Ferritin Elecsys cobas e 100 V2
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 48.461.490
187 Thẻ kháng sinh đồ gram âm
600 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 107.700.000
188 Bộ dẫn lưu đường mật ra da ( gồm: kim, catheter, stent, guidewire, dao cắt)
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sĩ, PDS-Pxx, Marflow AG 6.060.000
189 Ferritin CS Elecsys V2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.550
190 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn gram âm khó mọc
40 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 7.180.000
191 Rọ lấy sỏi niệu quản
3 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: GSBZxxx; GSBZxxxx; GSBNxxx; GSBNxxxx - Hãng sản xuất: Geotek Medikal/ Thổ Nhĩ Kỳ 6.600.000
192 ISE cleaning solution Sys Clean
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.630.535
193 Thẻ định danh gram dương
200 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 35.900.000
194 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 2ml (mổ sọ não, tim mạch, tiêu hóa...)
8 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Cryolife Inc. - Mỹ BG3502-5-G 60.000.000
195 PADDLE (MIXING)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hitachi Ltd., Nhật Bản 5.323.560
196 Thẻ kháng sinh đồ gram dương
200 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 35.900.000
197 Dây dẫn truyền sóng viba Avecure MW-signal Extension cable Set
1 sợi Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ, MECO/SECO, Dây dẫn sóng AveCure loại dùng cho máy đốt vi sóng (Avecure Extension Cables), Medwaves Inc. 4.410.000
198 PIVKAII Elecsys cobas e 100
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 187.425.000
199 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn phế cầu
20 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 3.590.000
200 Kim đốt sóng cao tần loại nhỏ, dài khoảng 15cm, kim khoảng 16G ( sử dụng công nghệ MWA)
2 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ, 16-15-LH-15, Kim đốt sóng cao tần AveCure nhỏ loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 15 cm ( Avecure 16 Gauge Probe Small Antenna), Medwaves Inc. 96.000.000
201 PIVKAII CS Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.488.375
202 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn liên cầu
40 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 7.180.000
203 Kim đốt sóng cao tần loại trung bình ( sử dụng công nghệ MWA) , kích thước khoảng 14G/15cm
2 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ, 14-15-LH-20, Kim đốt sóng cao tần AveCure trung bình loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 15 cm ( Avecure 14 Gauge Probe Medium Antenna), Medwaves Inc. 96.000.000
204 HCC PC Elecsys
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.638.250
205 Thẻ định danh nấm
40 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 7.180.000
206 Kim đốt sóng cao tần cỡ mini dùng cho máy đốt vi sóng khoảng 16G/10cm
2 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ, 16-10-LH-10, Kim đốt sóng cao tần AveCure mini loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 10 cm ( Avecure 16 Gauge Mini Antena Probe ), Medwaves Inc. 96.000.000
207 Hóa chất xét nghiệm định lượng GOT (ASAT)
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11A004A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 32.252.850
208 Dung môi pha huyền dịch vi khuẩn
2 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 10.800.000
209 Kim đốt sóng cao tần cỡ nhỏ dùng cho máy đốt vi sóng khoảng 16G/15cm
2 cái Theo quy định tại Chương V. Hoa kỳ, 16-15-LH-15, Kim đốt sóng cao tần AveCure nhỏ loại dùng cho máy đốt vi sóng cỡ 15 cm ( Avecure 16 Gauge Probe Small Antenna), Medwaves Inc. 96.000.000
210 Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT (ALAT)
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11A002A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 32.670.000
211 Ống tuýp pha huyền dịch vi khuẩn
3 Thùng Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 43.500.000
212 Dao siêu âm dùng cho mổ hở mổ ổ bụng khoảng 5mm; khoảng 20cm tay cầm phía trước loại S sử dụng được cho hệ thống Thunderbeat, Olympus, Nhật (đầu dao siêu âm cắt gan)
3 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. 57.900.000
213 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP (Alkaline phosphatase)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11A011A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 2.900.000
214 Chai cấy máu Bactet/ Alert (Người lớn)
900 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, BioMérieux. Inc 99.792.000
215 Dao siêu âm dùng cho mổ nội soi khoảng 5mm; khoảng 35cm tay cầm phía trước loại S sử dụng được cho hệ thống Thunderbeat, Olympus, Nhật (đầu dao siêu âm cắt gan)
4 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. 77.200.000
216 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11G001A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 57.227.100
217 Hóa chất chạy mẫu có Lactate 250 test (MC250) hoặc tương đương
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd; Vương Quốc Anh 140.000.000
218 Dao siêu âm dùng cho mổ tuyến giáp (mổ mở) khoảng 9cm, Open FineTaw sử dụng được cho hệ thống Thunderbeat, Olympus, Nhật (đầu dao siêu âm cắt gan)
1 cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. 24.000.000
219 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T003A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 13.000.000
220 Hóa chất kiểm chuẩn tự động (AQC) hoặc tương đương
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd; Vương Quốc Anh 65.500.000
221 Giấy đóng gói thuốc nước Đông y, mềm, cuộn đôi
100 Cuộn đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Phương Bắc 225.000.000
222 Hóa chất xét nghiệm định lượng Uric acid
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11U001A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 10.920.000
223 Hóa chất rửa thải toàn bộ (Wash) hoặc tương đương
15 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd; Vương Quốc Anh 144.375.000
224 Phim chụp Xquang laser 25x30cm
240 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng/ nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản - Ký mã hiệu: Phim X Quang DI-HL 25X30cm 864.000.000
225 Hóa chất xét nghiệm định lượng Urea
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11U003A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 26.621.000
226 Bộ catheter động mạch ECMO
3 cái Theo quy định tại Chương V. Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 34.500.000
227 Phim CT Scanse 35 x 43cm
220 hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng/ nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD./ Nhật Bản - Ký mã hiệu: Phim X Quang DI-HL 35X43cm 902.000.000
228 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinin (Enzymmatic)
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11C003A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 39.235.000
229 Bộ catheter tĩnh mạch ECMO
3 cái Theo quy định tại Chương V. Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 50.400.000
230 Bộ xilanh đôi 200ml dùng cho máy bơm tiêm điện Optivatage Dh, gồm: 02 xilanh; 01 dây áp lực chạc Y; 02 Ống lấy thuốc J
90 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc. Shenzhen Antmed Co.,Ltd. 39.150.000
231 Hóa chất xét nghiệm định lượng Gamma-GT-3-Carboxy
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11G002A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 7.413.000
232 Bộ chèn dưới da
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Maquet Cardiopulmonary Medikal Teknik San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ 18.600.000
233 Bộ xilanh đôi 60ml dùng cho máy bơm tiêm điện Optistar Elite dùng cho máy MRI
5 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc. Shenzhen Antmed Co.,Ltd. 1.775.000
234 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol with calibrator
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11H032A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 56.880.000
235 Bộ xilanh 150ml dùng cho máy bơm tiêm cản quang Angiomat Illumena; gồm: 01 xilanh; 01 ống lấy thuốc J
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc. Shenzhen Antmed Co.,Ltd. 2.010.000
236 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11L032A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 23.360.000
237 Bộ kít tách máu tự động + dung dịch chống đông dùng cho máy tách thành phần máu tự động (đơn túi)
25 bộ Theo quy định tại Chương V. Terumo BCT Vietnam Co., Ltd./ Việt Nam 74.250.000
238 Hóa chất chuẩn HDL/LDL (Lipids Calibrator)
2 lọ Theo quy định tại Chương V. 21L603; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 2.590.000
239 Quả lọc hấp phụ HA130 hoặc tương đương
110 quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA130/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130/ Jafron Biomedical Co.,Ltd 275.000.000
240 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH (Lactate dehydrogenase)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11L016A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 2.919.000
241 Quả lọc hấp phụ HA230 hoặc tương đương
5 quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA230/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA230/ Jafron Biomedical Co.,Ltd 31.500.000
242 Hóa chất xét nghiệm định lượng Triglyceride
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T005A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 31.500.000
243 Quả lọc hấp phụ HA330 hoặc tương đương
5 quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA330/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA330/ Jafron Biomedical Co.,Ltd 60.375.000
244 Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein total
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11T006A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 3.780.000
245 Quả lọc hấp phụ kháng thể HA280 hoặc tương đương
3 quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ HA280/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA280/ Jafron Biomedical Co.,Ltd 31.500.000
246 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11A016A2; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 4.200.000
247 Bộ quả lọc máu liên tục
75 bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries/ Pháp 547.500.000
248 Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-Amylase
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1419-0160; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp 25.200.000
249 Bộ quả lọc thay thế huyết tương (TPE)
10 bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries/ Pháp 119.000.000
250 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin direct
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. C1700650D; Dutch Diagnostics B.V/ Hà Lan 6.300.000
251 Qủa lọc máu liên tục có tráng Heparin và hấp phụ nội độc tố
20 bộ Theo quy định tại Chương V. Gambro Industries SAS/ Pháp 342.000.000
252 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin total
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. C1600650D; Dutch Diagnostics B.V/ Hà Lan 7.875.000
253 Catheter 2 nòng thận nhân tạo
160 bộ Theo quy định tại Chương V. Beijing Target Medical Technologies, Inc./ Trung Quốc;TGHCBSJY2-12-16 TGHCBSJY2-12-20 40.286.400
254 Hóa chất chuẩn Bilirubin ( Bilirubin Calibrator)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21B601; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 1.260.000
255 Catheter tĩnh mạch cảnh hầm các cỡ
25 cái Theo quy định tại Chương V. Joline GmbH & Co. KG/ Đức;PKSF15Cxx/xx 104.947.500
256 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1419-0201; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp 4.326.000
257 Bộ dây máu chạy thận nhân tạo có túi báo áp lực khoảng 8.25mm
18.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vital Healthcare SDN. BHD/ Malaysia; BLU001E 756.000.000
258 Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11H031A ; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 35.700.000
259 Kim luồn động tĩnh mạch dùng cho thận nhân tạo (AVF) 16G hoặc tương đương
33.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, A-16G, Jiangxi sanxin Medtec Co., Ltd 152.460.000
260 Hóa chất chuẩn HbA1c
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21H601; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 10.000.000
261 Quả lọc thận nhân tạo low Flux cho KT lọc máu; hệ số siêu lọc khoảng 16 (ml/giờ/mmHg))
1.950 quả Theo quy định tại Chương V. Hospitech Manufacturing Services Sdn.Bhd /Malaysia 468.000.000
262 Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c mức bình thường
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21H511; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 2.268.000
263 Quả lọc thận nhân tạo middle Flux cho KT lọc máu, diện tích khoảng 1.7m2; hệ số siêu lọc khoảng 2.330 (ml/giờ/100mmHg))
700 Quả Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức, ký mã hiệu: 720DL19, nhãn hiệu: DIACAP PRO 19L,hãng sản xuất: B. Braun Avitum Saxonia GmbH 206.535.000
264 Hóa chất kiểm chuẩn HbA1c mức bệnh lý
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21H521; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 2.268.000
265 Quả lọc thận nhân tạo middle Flux cho KT lọc máu, diện tích: 1.5m2-1,7m2;
676 quả Theo quy định tại Chương V. Hospitech Manufacturing Services Sdn.Bhd /Malaysia 166.296.000
266 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11C015A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 10.080.000
267 Que thử serim
2.000 Que Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Mỹ 11.812.000
268 Hóa chất chuẩn CK-MB
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21M608; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 1.701.000
269 Que thử Clorine
400 Que Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Mỹ 3.225.600
270 Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB mức bình thường
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21C515; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 1.247.400
271 Dịch lọc màng bụng 1,5%
1.000 túi Theo quy định tại Chương V. Nước Việt Nam - Châu Á, Bitolysis 1,5%, Giấy phép lưu hành số : VD-18929-13, Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 72.198.000
272 Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB mức bệnh lý
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21C525; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 1.247.400
273 Phin lọc khí Thận nhân tạo
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Perfect Medical / Việt Nam 525.000
274 Hóa chất xét nghiệm định lượng CPK
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11C031A; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 5.586.000
275 Dịch ngâm màng lọc
21 can Theo quy định tại Chương V. THAI AMTEC CO., Thái Lan 31.080.000
276 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP/CRP hs
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11C014A2; UMA Co.,Ltd/Nhật Bản 101.944.500
277 Dịch lọc thận A
7.800 can Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam 1.059.786.000
278 Hóa chất chuẩn xét nghiệm định lượng CRPhs
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 341700; SEKISUI MEDICAL CO., LTD.,/ Nhật Bản 9.450.000
279 Dịch lọc thận B
9.400 can Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Cơ sở sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng) - Việt Nam 1.277.178.000
280 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 21C604; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 6.990.000
281 Túi đựng dịch thải cỡ 5L
10 cái Theo quy định tại Chương V. Bioiks D.O.O. T/A Bioprod D.O.O/ Slovenia 2.350.000
282 Hóa chất xét nghiệm Lactate
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 53973MR; Dutch Diagnostics B.V/ Hà Lan 26.250.000
283 Quả lọc máu F7 HPS
100 Quả Theo quy định tại Chương V. Almedico SDN BHD/ Malaysia; SA-DL-1.6HF 21.000.000
284 Hóa chất định lượng Sắt huyết thanh (IRON)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1419-0120; Medicon Hellas S.A./ Hy Lạp 2.520.000
285 Quả lọc máu F6 HPS
200 Quả Theo quy định tại Chương V. Almedico SDN BHD/ Malaysia; SA-DL-1.6LF 39.900.000
286 Hóa chất chuẩn đa xét nghiệm cho xét nghiệm sinh hóa
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. 21M608; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 5.670.000
287 Quả lọc máu FX CorDiax 60 hoặc tương đương
300 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức. Fresenius Medical Care 153.000.000
288 Dung dịch nước rửa máy acid
9 Can Theo quy định tại Chương V. 50-24-0748; TOKYO BOEKI MEDISYS INC.,/Nhật Bản 30.739.500
289 Quả lọc máuFX CorDiax 80 hoặc tương đương
240 Quả Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức, ký mã hiệu: 720DH19, nhãn hiệu: DIACAP PRO 19H,hãng sản xuất: B. Braun Avitum Saxonia GmbH 93.592.800
290 Dung dịch nước rửa máy ba-zơ
9 Can Theo quy định tại Chương V. 50-24-0747; TOKYO BOEKI MEDISYS INC.,/Nhật Bản 30.739.500
291 Quả lọc dịch Diasafe Plus hoặc tương đương.
9 Quả Theo quy định tại Chương V. Đức. Fresenius Medical Care 22.500.000
292 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT Phosphate buffer, DGKC
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6107; 3. Tên chủng loại: ALT; 4. Quy cách đóng gói: 4x50ml+4x25ml/ Hộp 25.114.950
293 Quả lọc thận cho KT lọc HDF-online, diện tích: 1,5m2-1,7m2; hệ số siêu lọc khoảng 67ml/hr/mmHg
500 quả Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức, ký mã hiệu: 720DH16, nhãn hiệu: DIACAP PRO 16H,hãng sản xuất: B. Braun Avitum Saxonia GmbH 181.650.000
294 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT Phosphate buffer, DGKC
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6109; 3. Tên chủng loại: AST; 4. Quy cách đóng gói: 4x25ml+4x25ml/ Hộp 25.034.100
295 Phin siêu lọc CF-609N hoặc tương đương
8 cái Theo quy định tại Chương V. Nipro Corporation Odate Factory – Nhật Bản 24.000.000
296 Hóa chất xét nghiệm Albumin Turbidimetric assays
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6102; 3. Tên chủng loại: ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x29ml/ Hộp 3.801.000
297 Bộ dây tưới rửa cho hệ thống BoneScalpel (REF: MXB-T) hoặc tương đương
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, MXB-T, Misonix, Inc. 50.000.000
298 Hóa chất xét nghiệm ALP optimized to IFCC
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6004; 3. Tên chủng loại: ALP; 4. Quy cách đóng gói: 4x12ml+4x12ml/ Hộp 1.924.650
299 Lưỡi dao bào BoneScalpel, thân ngắn, mũi dạng móc cỡ nhỏ (REF: MXB-S1) hoặc tương đương
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, MXB-S1, Misonix, Inc. 24.000.000
300 Hóa chất xét nghiệm Alpha Amylase - Benzylidene blocked pNPG7
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6106; 3. Tên chủng loại: α-AMYLASE; 4. Quy cách đóng gói: 4x40ml/ Hộp 10.785.600
301 Lưỡi dao bào BoneScalpel, thân ngắn, mũi dạng móc cỡ lớn (REF: MXB-S2) hoặc tương đương
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, MXB-S2, Misonix, Inc. 24.000.000
302 Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6211; 3. Tên chủng loại: DIRECT BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x20ml+4x20ml/ Hộp 23.032.800
303 Kim chọc dò thận
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thuỵ Sĩ, IPN-18-20-2T, Marflow AG 26.500.000
304 Hóa chất xét nghiệm Total Bilirubin - Diazo with Sulphanilic Acid
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6212; 3. Tên chủng loại: TOTAL BILIRUBIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x40ml+4x40ml/ Hộp 13.389.600
305 Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da số 6Fr
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ;537 014 537 015 5.978.700
306 Hóa chất xét nghiệm Calcium - Methylthymol blue
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61117; 3. Tên chủng loại: CALCIUM ARSENAZO; 4. Quy cách đóng gói: 4x29ml/ Hộp 11.159.400
307 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (PTFE) cỡ 0,032", dài khoảng 150cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-Med Plastik Medikal Ürünler San. ve Tic. Ltd. Şti/ Thổ Nhĩ Kỳ;536 0xx 7.868.700
308 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol - cholesterol oxidase
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6216; 3. Tên chủng loại: CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: 4x45ml/ Hộp 26.880.000
309 Rọ lấy sỏi (tán sỏi nội soi bằng ống mềm) loại 4 cành (loại đầu tròn, dài) cỡ 1.8Fr, dài khoảng 120cm
9 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng SX: Seplou, Inc. Nước SX: Hoa Kỳ Mã hiệu: SPRB1118 49.500.000
310 Hóa chất xét nghiệm CK (NAC) - IFCC
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6179; 3. Tên chủng loại: CK (NAC); 4. Quy cách đóng gói: 4x22ml+4x4ml+4x6ml/ Hộp 8.431.500
311 Dây bơm nước dùng cho máy bơm tán sỏi niệu
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng SX: Chengdu Xinxing Endoscopes Science & Technology Co.,Ltd Nước SX: CHINA Mã hiệu: Silicone Tube 6.000.000
312 Hóa chất xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB Liquid Reagent NEW - immno inibition)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61155; 3. Tên chủng loại: CK-MB; 4. Quy cách đóng gói: 2x22ml+2x4ml+2x6ml/ Hộp 15.069.600
313 Bộ ống hút tưới rửa SonarStar (REF: MXA-HF) hoặc tương đương
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, MXA-HF, Misonix, Inc. 15.000.000
314 Hóa chất chuẩn CK-MB Calibrator
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30034; 3. Tên chủng loại: CK-MB CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 1x1ml/ Lọ 574.350
315 Dao cắt cơ vòng các loại
4 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 99 02 83 71 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức 15.000.000
316 Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB Control Serum level 1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30035; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1; 4. Quy cách đóng gói: 1x2ml/Hộp (lọ) (Quy cách đóng gói: 9x2ml) 861.000
317 Dao cắt kim có phủ lớp cách điện (needle kniife)
4 cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M00545840 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Costa Rica 16.800.000
318 Hóa chất kiểm chuẩn CK-MB Control Serum level 2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODR30036; 3. Tên chủng loại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2; 4. Quy cách đóng gói: 1x2ml/Hộp (lọ) (Quy cách đóng gói: 9x2ml) 861.000
319 Bóng kéo sỏi các loại
4 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M00547100; M00547110; M00547120 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Ireland 15.960.000
320 Hóa chất xét nghiệm Creatinine
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6178; 3. Tên chủng loại: CREATININE; 4. Quy cách đóng gói: 4x51ml+4x51ml/ Hộp 20.790.000
321 Rọ lấy sỏi loại cứng
4 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 03 11 45 34 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức 25.800.000
322 Hóa chất xét nghiệm CRP Latex
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6199; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX; 4. Quy cách đóng gói: 4x30ml+4x30ml/ Hộp 62.185.200
323 Rọ lấy dị vật 04-08 nhánh loại cứng
3 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 03 11 45 34; 03 11 36 08 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức 19.350.000
324 Hóa chất chuẩn CRP Latex Calibrators Normal set
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0026; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET; 4. Quy cách đóng gói: 5x2ml/ Hộp 22.266.300
325 Bóng nong đường mật, thực quản, môn vị, đại tràng các cỡ
6 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M00558600; M00558620; M00558630 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Ireland 44.100.000
326 CRP Latex Calibrators Highly Sensitive (HS) set
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODC0027; 3. Tên chủng loại: CRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET; 4. Quy cách đóng gói: 5x2ml/ Hộp 10.816.050
327 Stent đường mật các loại (dẫn lưu đường mật)
9 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M0053xxxx - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ 7.560.000
328 Hóa chất xét nghiệm sắt huyết thanh (Iron)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6286; 3. Tên chủng loại: IRON; 4. Quy cách đóng gói: 4x30ml+4x30ml/ Hộp 5.180.700
329 Dây dẫn hướng 0.025"/0.035" . khoảng 4500mm, đầu thẳng
4 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 00 22 46; 00 32 46 - Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức 13.960.000
330 Hóa chất xét nghiệm GGT- DCL gamma glutamyl-3-carboxy-4-nitroanalide
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6020; 3. Tên chủng loại: GGT; 4. Quy cách đóng gói: 4x18ml+4x18ml/ Hộp 4.399.500
331 Kẹp clip cầm máu nội soi
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. 34.650.000
332 Hóa chất xét nghiệm Glucose (Dehydrogenase)
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6221; 3. Tên chủng loại: GLUCOSE; 4. Quy cách đóng gói: 4x53ml+4x27ml/ Hộp 50.977.500
333 Kim chích cầm máu dùng cho nội soi tiêu hóa
3 hộp Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 09 10 51 82 11; 09 10 52 31 12 - Hãng/ nước sản xuất: Prince Medical/ Pháp 1.575.000
334 Hóa chất xét nghiệm HDL-Cholesterol - HDL Ultra
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6287; 3. Tên chủng loại: HDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: 4x51.3ml+4x17.1ml/ Hộp 58.290.750
335 Kiềm sinh thiết nóng
2 cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: M00515031/ M00515030 - Hãng/ nước sản xuất: Boston Scientific/ Costa Rica 1.100.000
336 Hóa chất xét nghiệm LDL-Cholesterol
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6283; 3. Tên chủng loại: LDL-CHOLESTEROL; 4. Quy cách đóng gói: 4x51.3ml+4x17.1ml/ Hộp 33.890.850
337 Vòng cắt nội soi bằng xung điện, hình oval (gồm 02 dây và 02 vỏ)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, Aomori Olympus Co., Ltd. 12.542.262
338 Hóa chất hiệu chuẩn HDL Cholesterol (Calibrator)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0011; 3. Tên chủng loại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x3ml/ Hộp 10.949.400
339 Hóa chất H2O2 - 150ml/lọ
42 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: P LZ-094-0049 Hãng sx: Tuttnauer Xuất xứ: Israel 157.796.100
340 Hóa chất hiệu chuẩn LDL Cholesterol (Calibrator)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: ODC0012; 3. Tên chủng loại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x1ml/ Hộp 6.504.750
341 Que chỉ thị hóa học dùng cho máy Plasma
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd/ Trung Quốc 6.744
342 Hóa chất xét nghiệm LDH - L to P,IFCC
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: OSR6128; 3. Tên chủng loại: LDH; 4. Quy cách đóng gói: 4x40ml+4x20ml/ Hộp 5.089.350
343 Băng thử hóa học (18mmx50m)
15 cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd/ Trung Quốc 1.121.250
344 Hóa chất xét nghiệm Lactate- colorimetric lactate oxidase
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6193; 3. Tên chủng loại: LACTATE; 4. Quy cách đóng gói: 4x10ml+4xlyo/ Hộp 19.281.150
345 Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 7.5 x 70m
5 cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 75-70 2.025.000
346 Hóa chất xét nghiệm Protein Total
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6232; 3. Tên chủng loại: TOTAL PROTEIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x48ml+4x48ml/ Hộp 7.301.700
347 Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 10 x 70m
5 cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 100-70 2.700.000
348 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid lipase/Glycerol Dehydrogenase
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR61118; 3. Tên chủng loại: TRIGLYCERIDE; 4. Quy cách đóng gói: 4x50ml+4x12.5ml/ Hộp 31.851.750
349 Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 15 x 70m
5 cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-70 4.000.000
350 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid Reduction methods
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6298; 3. Tên chủng loại: URIC ACID; 4. Quy cách đóng gói: 4x42.3ml+4x17.7ml/ Hộp 23.127.300
351 Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 20 x 70m
5 cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 200-70 5.250.000
352 Hóa chất xét nghiệm Ure Diacetyl monoxime
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6234; 3. Tên chủng loại: UREA/UREA NITROGEN; 4. Quy cách đóng gói: 4x53ml+4x53ml/ Hộp 41.315.400
353 Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 25 x 70m
5 cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 250-70 6.600.000
354 Hóa chất xét nghiệm Beta 2-Miroglobulin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31925; 3. Tên chủng loại: beta2-MICROGLOBULIN; 4. Quy cách đóng gói: 1x40mL+1x10mL/ Hộp (167 test) 12.710.250
355 Túi ép tiệt trùng Plasma cỡ 35 x 70m
4 cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 350-70 7.200.000
356 Hóa chất chuẩn Beta 2-Miroglobulin (Standard)
1 hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 31122; 3. Tên chủng loại: beta2-MICROGLOBULIN STANDARD; 4. Quy cách đóng gói: 1x1mL/ Hộp 428.400
357 Bộ kit test hơi thở C13
400 Kit Theo quy định tại Chương V. Mỹ, ARJ MEDICAL. Inc 240.000.000
358 Hóa chất xét nghiệm Pre-Albumin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6175; 3. Tên chủng loại: PREALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x15ml+4x6.5ml/ Hộp 32.189.850
359 Centaur® Cuvettes, 3000 Pcs
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ 16.790.000
360 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Pre-Albumin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Agilent Technologies Denmark ApS, Denmark sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3029; 3. Tên chủng loại: PREALBUMIN CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 5x2ml/ Hộp 17.161.200
361 Centaur® Sample Tips, 6480 Pcs
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Carclo Technical Plastics/ Hoa Kỳ 18.934.000
362 Hóa chất xét nghiệm Ammonia
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 23532; 3. Tên chủng loại: AMMONIA; 4. Quy cách đóng gói: 1x20ml+1x7mL/ Hộp 9.080.400
363 ASSAY CUP ELECSYS2010/cobas e411
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ/ Balda Medical GmbH, Đức/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức 19.237.740
364 Hóa chất xét nghiệm rượu trong máu Etanol Ax5
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 21789; 3. Tên chủng loại: ETHANOL; 4. Quy cách đóng gói: 2x20ml+2x7mL/ Hộp 5.294.100
365 ASSAY TIP ELECSYS 2010/cobas e411
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ/ Balda Medical GmbH, Đức/ Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức 27.253.465
366 Hóa chất chuẩn Ammonia Ethanol CO2 calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18065; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x5mL/ Hộp 623.700
367 CUVETTE (RESIN) (9 pcs x 17 units)
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. FURUNO ELECTRIC CO., LTD./ Nhật Bản 16.665.000
368 Hóa chất kiểm chuẩn AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18063; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL I; 4. Quy cách đóng gói: 3x5mL/ Hộp 1.433.250
369 Cuvette
30 Túi Theo quy định tại Chương V. "Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 207.900.000
370 Hóa chất kiểm chuẩnAMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha; 2. Ký mã hiệu: 18064; 3. Tên chủng loại: AMMONIA/ETHANOL/CO2 CONTROL II; 4. Quy cách đóng gói: 3x5mL/ Hộp 1.433.250
371 Bottle gas Opti CCA
2 bình Theo quy định tại Chương V. Opti Medical Systems INC - Mỹ 6.709.500
372 Hóa chất xét nghiệm Transferrin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6152; 3. Tên chủng loại: TRANSFERRIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x7ml+4x8ml/ Hộp 30.456.300
373 Valve tubing kit (bộ dây điện giải)
1 cái Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 10.620.500
374 Hóa chất chuẩn Transferrin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR3021; 3. Tên chủng loại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1; 4. Quy cách đóng gói: 6x2ml/ Hộp 13.057.800
375 Peristaltic pump tube Set
1 cái Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 10.120.000
376 Hoá chất xét nghiệm Microalbumin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: B38858; 3. Tên chủng loại: URINE/CSF ALBUMIN; 4. Quy cách đóng gói: 4x32.6ml+4x4.4ml/ Hộp 12.510.750
377 Dây bơm điện giải (Peristaltic Pump Tubing)
3 cái Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 9.385.200
378 Hoá chất chuẩn xét nghiệm Microalbumin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: UR-MP; 3. Tên chủng loại: MAS UrichemTrak; 4. Quy cách đóng gói: 6x15mL/ Hộp 4.370.100
379 Na Electrode
2 cái Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 25.894.400
380 Hóa chất xét nghiệm Phosphorus
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: OSR6122; 3. Tên chủng loại: INORGANIC PHOSPHOROUS; 4. Quy cách đóng gói: 4x15ml+4x15ml/ Hộp 2.852.850
381 K Electrode
2 cái Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 24.276.000
382 Hóa chất xét nghiệm Protein Total in urine/CFS Pyrogallol red
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D03200; 3. Tên chủng loại: Protein Total in Urine/CSF, Pyrogallol red; 4. Quy cách đóng gói: 5x25mL(125mL)/ Hộp 727.650
383 Cl Electrode
1 cái Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 12.138.000
384 Hóa chất chuẩn Protein Total in urine/CFS standard
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Dialab/Áo; 2. Ký mã hiệu: D03600; 3. Tên chủng loại: Protein Total in Urine/CSF Standard; 4. Quy cách đóng gói: 1x3ml/ Lọ (Hộp) 225.750
385 Reference Electrode Housing
1 cái Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 11.138.400
386 Điện cực Na+
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919400; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-Na; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp 18.909.450
387 Reference Electrode
1 cái Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 14.280.000
388 Điện cực K+
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919500; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-K; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp 19.306.350
389 Cleaning SOL
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 2.326.800
390 Điện cực Cl-
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919600; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-Cl; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp 18.909.450
391 Electrode Condition SOL
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 2.326.800
392 Điện cực Rf
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: A&T Corporation/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: MU919700; 3. Tên chủng loại: ELECTRODE-Ref; 4. Quy cách đóng gói: 1 cái/Hộp 39.957.750
393 ISE Fluid Pack 9180
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 125.317.500
394 ISE Reference
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 5.040.000
395 Mission Control
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 7.049.700
396 ISE Mid Standard
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 20.160.000
397 Urine Diluent
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc -Mỹ 3.417.750
398 ISE Buffer
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 10.920.000
399 Cassette B OPTI CCA
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Opti Medical Systems INC - Mỹ 27.247.500
400 ISE High Serum Standard
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 6.720.000
401 Cartridge đo các thông số khí máu (pH, pCO2, pO2), Hct
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Instrumentation Laboratory SpA -Ý 171.328.500
402 ISE Low Serum Standard
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAMOND DIAGNOSTICS INC/UNITED STATES 7.560.000
403 Cartridge đo các thông số khí máu (pH, pCO2, pO2), Hct
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Instrumentation Laboratory SpA -Ý 222.999.000
404 System Calibrators
14 lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len; 2. Ký mã hiệu: 66300; 3. Tên chủng loại: SYSTEM CALIBRATOR; 4. Quy cách đóng gói: 1x5ml/ Lọ 7.791.000
405 Control Gem 3000
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Instrumentation Laboratory SpA -Ý 23.155.500
406 Wash Solution - ODR2000
7 Can Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: ODR2000; 3. Tên chủng loại: Wash Solution; 4. Quy cách đóng gói: 1x5l/ Can 25.526.550
407 Morphine/Heroin
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon/Việt Nam 2.595.138
408 Định lượng CA 125
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 386357; 3. Tên chủng loại: ACCESS OV MONITOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 46.095.000
409 Que thử nước tiểu 10 thông số Multitis 10SG
130 Hộp Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd./Trung Quốc 32.497.920
410 Chất chuẩn CA 125
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 386358; 3. Tên chủng loại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp 5.064.150
411 AMP Dipstick (Amphetamines)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 3030201; Amphetamine (AMP) Rapid Test Dipstick; Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 1.197.000
412 Định lượng total βhCG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A85264; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS); 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 4.429.950
413 Multi-4-Drug (Morphine-THC-MET-MDMA)
200 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 3032511; Multi-Drug 4 Drugs Rapid Test panel with/without Adulteration (MOP/MDMA/MET/THC); Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 5.187.000
414 Chất chuẩn Total βhCG (5th IS)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: B11754; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp 3.163.650
415 MET Dipstick (Methamphetamines)
100 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 3031401; Methamphetamine (MET) Rapid Test Dipstick; Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 798.000
416 Định lượng Total T3
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33830; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL T3; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 47.454.750
417 Marijuana (Canabinoid)
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; 3031201; Marijuana (THC) Rapid Test Dipstick; Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 1.197.000
418 Chất chuẩn Total T3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33835; 3. Tên chủng loại: ACCESS TOTAL T3 CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp 8.227.800
419 Premier Affinity A1c 500
9 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 09-03-0008; 3. Tên chủng loại: Premier Affinity A1c 500; 4. Quy cách đóng gói: 500 tests/Bộ 251.946.450
420 Định lượng Cortisol
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33600; 3. Tên chủng loại: ACCESS CORTISOL; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 15.818.250
421 HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500uL (Levels 1&2)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 01-04-0022; 3. Tên chủng loại: HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500 μL (Levels 1 & 2); 4. Quy cách đóng gói: 2x500µl/ Hộp 33.075.000
422 Chất chuẩn Cortisol
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33605; 3. Tên chủng loại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp 3.373.650
423 HbA1c (GHb) Controls Kit, 500uL (Levels I&II)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Trinity Biotech, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 01-04-0020; 3. Tên chủng loại: HbA1c (GHb) Controls Kit, 500 μL (Levels I & II); 4. Quy cách đóng gói: 2x500µl/ Hộp 19.845.000
424 Định lượng total PSA
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37200; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH PSA; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 39.873.750
425 CTNK sinh hóa Genaral Clinical Chemistry Programme
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9128 29.120.000
426 Chất chuẩn total PSA
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37205; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp 2.847.600
427 CTNK miễn dịch Immunoassay Programme
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9130 49.676.000
428 Định lượng TSH (3rd IS)
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; 2. Ký mã hiệu: B63284; 3. Tên chủng loại: ACCESS TSH (3rd IS); 4. Quy cách đóng gói: 2x100test/ Hộp 60.769.800
429 CTNK HbA1c
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9129 19.965.000
430 Chất chuẩn TSH (3rd IS)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp; 2. Ký mã hiệu: B63285; 3. Tên chủng loại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp 2.532.600
431 CTNK sinh hóa nước tiểu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9115 34.500.000
432 Định lượng CA 15-3
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387620; 3. Tên chủng loại: ACCESS BR MONITOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 46.488.750
433 CTNK Khí máu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9134 22.044.000
434 Chất chuẩn CA 15-3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387647; 3. Tên chủng loại: ACCESS BR MONITOR CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x1.5mL/ Hộp 6.646.500
435 CTNK Tim mạch
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9190 46.890.000
436 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1,2,3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ; 2. Ký mã hiệu: CAI-XL4; 3. Tên chủng loại: MAS CardioImmune XL; 4. Quy cách đóng gói: 6x3ml/ Hộp 11.953.200
437 Assayed chemistry control premium plus level 2
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, HN1530 20.010.000
438 Định lượng AFP
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33210; 3. Tên chủng loại: ACCESS AFP; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 47.460.000
439 Assayed chemistry control premium plus level 3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, HE1532 20.010.000
440 Chất chuẩn AFP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33215; 3. Tên chủng loại: ACCESS AFP CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 7x2.5mL/ Hộp 6.327.300
441 HbA1c control level 1 & level 2
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, HA5072 11.340.000
442 Định lượng CEA
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33200; 3. Tên chủng loại: ACCESS CEA; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 69.604.500
443 Assayed Urine Chemistry Control Level 2 (Urn Asy Control 2)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, AU2352 1.417.500
444 Chất chuẩn CEA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33205; 3. Tên chủng loại: ACCESS CEA CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp 9.492.000
445 Assayed Urine Chemistry Control Level 3 (Urn Asy Control 3)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, AU2353 1.417.500
446 Định lượng Free T4
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33880; 3. Tên chủng loại: ACCESS FREE T4; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 45.586.800
447 Liquid Specific Proteins Control Level 1 (SP Control 1)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, PS2682 14.065.000
448 Chất chuẩn Free T4
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33885; 3. Tên chủng loại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp 9.490.950
449 Liquid Specific Proteins Control Level 2 (SP Control 2)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, PS2683 14.065.000
450 Định lượng CA 19-9
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387687; 3. Tên chủng loại: ACCESS GI MONITOR; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 55.786.500
451 Lipid Control Level 1 (LPD Control 1)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, LE2661 1.344.000
452 Chất chuẩn CA 19-9
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 387688; 3. Tên chủng loại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x2.5mL/ Hộp 7.785.750
453 Lipid Control Level 2 (LPD Control 2)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, LE2662 1.344.000
454 Định lượng Free PSA
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37210; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH free PSA; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 43.869.000
455 Wash 1 Reagent for Centaur® XP only
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 23.400.000
456 Chất chuẩn Hybritech Free PSA
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 37215; 3. Tên chủng loại: ACCESS HYBRITECH free PSA CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 1x5mL+5x2.5mL/ Hộp 3.797.850
457 Acid/Base reagent for Centaur®/Centaur® XP
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 16.775.000
458 Định lượng ferritin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33020; 3. Tên chủng loại: ACCESS FERRITIN; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 7.597.800
459 Cleaning Solution
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 4.000.000
460 Chất chuẩn Ferritin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 33025; 3. Tên chủng loại: ACCESS FERRITIN CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp 3.163.650
461 Hóa chất xét nghiệm định lượng FERRITIN
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 9.600.000
462 Định lượng PTH
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A16972; 3. Tên chủng loại: ACCESS INTACT PTH (iPTH); 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 32.285.400
463 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 199
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 17.280.000
464 Chất chuẩn PTH
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A16953; 3. Tên chủng loại: ACCESS INTACT PTH (iPTH) CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 2x4mL+6x1mL/ Hộp 6.457.500
465 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 46.620.000
466 Chất chuẩn BNP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 98202; 3. Tên chủng loại: ACCESS BNP CALIBRATORS; 4. Quy cách đóng gói: 6x1.5mL/ Hộp 2.678.550
467 Hóa chất xét nghiệm định lượng CEA
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 35.840.000
468 Chất kiểm tra xét nghiệm BNP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 98201; 3. Tên chủng loại: ACCESS BNP QC; 4. Quy cách đóng gói: 2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL/ Hộp 3.037.650
469 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 125 II
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 31.920.000
470 Định lượng BNP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 98200; 3. Tên chủng loại: ACCESS BNP; 4. Quy cách đóng gói: 2x50test/ Hộp 84.442.050
471 Hóa chất xét nghiệm định lượng CA 15-3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 31.830.000
472 Substrate
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81906; 3. Tên chủng loại: Access SUBSTRATE; 4. Quy cách đóng gói: 4x130mL/ Hộp 73.110.450
473 Hóa chất xét nghiệm định lượng FPSA
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 14.576.000
474 Wash Buffer II
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: A16792; 3. Tên chủng loại: Access WASH BUFFER II; 4. Quy cách đóng gói: 4x1950mL/ Hộp 77.773.500
475 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 34.520.000
476 System Check Solution, 6 bottles, 4 mL/bottle
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81910; 3. Tên chủng loại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION; 4. Quy cách đóng gói: 6x4mL/ Hộp 3.164.700
477 Hóa chất xét nghiệm định lượng THCG
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 8.910.000
478 Contrad 70, 1 L
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81911; 3. Tên chủng loại: CONTRAD 70; 4. Quy cách đóng gói: 1L/ Bình (Hộp) 3.163.650
479 Hóa chất xét nghiệm định lượng FT4
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 40.320.000
480 Citranox, 1 gallon
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Hãng/ nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ; 2. Ký mã hiệu: 81912; 3. Tên chủng loại: CITRANOX; 4. Quy cách đóng gói: 1gallon/ Bình (Hộp) 5.649.000
481 Hóa chất xét nghiệm định lượng T3
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 32.220.000
482 Calibrator 1
38 Chai Theo quy định tại Chương V. J11521; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 287.280.000
483 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
9 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 34.560.000
484 Calibrator 2
17 Chai Theo quy định tại Chương V. J11522; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 99.960.000
485 CAL C 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 3.840.000
486 Washing solution
2 Chai Theo quy định tại Chương V. J16151; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 4.200.000
487 CAL D 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 3.533.000
488 Điện cực Base Module
2 Cái Theo quy định tại Chương V. J11516; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 18.900.000
489 CAL 15 (CA 125II) 2 PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 5.567.000
490 Điện cực Na
2 Cái Theo quy định tại Chương V. J11511; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 18.900.000
491 CAL Q (PSA) 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.316.000
492 Điện cực K
2 Cái Theo quy định tại Chương V. J11512; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 18.900.000
493 CAL B 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 6.086.000
494 Điện cực Cl
2 Cái Theo quy định tại Chương V. J11513; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 18.900.000
495 CAL A 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.700.000
496 Điện cực Ca
3 Cái Theo quy định tại Chương V. J11514; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 37.800.000
497 CAL CA15-3 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 4.767.000
498 Vòng đệm nhỏ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. J09709; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 3.640.000
499 CAL FPSA 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 7.550.000
500 Vòng đệm lớn
9 Cái Theo quy định tại Chương V. J09704; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 5.130.000
501 T3/T4/VB12 Ancillary Reagent 2PK
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Hoa Kỳ 2.400.000
502 Diluent for Urine
1 Chai Theo quy định tại Chương V. J10035; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 3.150.000
503 Hoá chất xét nghiệm Albumin (ALB)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 2.483.000
504 Urine Calibrator set
1 set Theo quy định tại Chương V. J10036; JOKOH CO.,LTD./Nhật Bản 7.350.000
505 Hoá chất xét nghiệm (ALT)/GPT
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 48.530.000
506 Measure Human Lyo L-1
17 lọ Theo quy định tại Chương V. 21C515; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 10.602.900
507 Hoá chất xét nghiệm (AST)/GOT
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 48.530.000
508 Measure Human Lyo L-2
17 lọ Theo quy định tại Chương V. 21C525; UMA Co.,Ltd/ Nhật Bản 10.602.900
509 Hoá chất xét nghiệm Amylase
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 12.600.000
510 Anti HCV test nhanh
1.170 test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHCB-301 11.698.830
511 Hoá chất xét nghiệm Calcium 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 4.570.000
512 Anti HCV- EIA
20 hộp Theo quy định tại Chương V. Diapro - Ý 75.280.000
513 Hoá chất xét nghiệm Cholesterol2 (CHOL_2)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 30.736.000
514 Anti HBs-EIA
2 hộp Theo quy định tại Chương V. Diapro - Ý 6.799.800
515 Hoá chất xét nghiệm C-Reactive Protein2 (CRP_2)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 34.064.000
516 Anti HBs test nhanh
100 test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHBSB-302 1.440.000
517 Hóa chất chuẩn CRP (Chemistry CRP2 Calibrator)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 4.026.000
518 Anti HBe test nhanh
100 test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHBEG-302 1.575.000
519 Hoá chất xét nghiệm Creatinine2 (CREA_2)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 37.008.000
520 Anti HAV IgM-EIA
5 hộp Theo quy định tại Chương V. Diapro - Ý 21.630.000
521 Hoá chất xét nghiệm Direct Bilirubin2 (DBIL_2) 70mL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation, MIE Plant/ Nhật Bản 7.358.000
522 ANA-EIA
5 hộp Theo quy định tại Chương V. ImmunoCentrix-Hoa Kỳ 21.000.000
523 Hoá chất xét nghiệm Total Bilirubin2 (TBIL_2) 70mL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Wako Pure Chemical Corporation, MIE Plant/ Nhật Bản 7.669.000
524 HIV test nhanh
360 test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, OEM06-HIV01-01, Koshbio 4.309.200
525 Gamma-Glutamyl Transferase(GGT) 70mL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 9.315.000
526 HBsAg test nhanh
1.020 test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam Ký mã hiệu: IHBSG-301 5.355.000
527 Hoá chất xét nghiệm Glucose Hexokinase3 (GLUH_3)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 48.315.000
528 HBsAg -EIA
48 hộp Theo quy định tại Chương V. Diapro - Ý 145.656.000
529 Hoá chất xét nghiệm sắt huyết thanh Iron_2 (IRON_2) 40mL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 11.813.000
530 Chương trình ngoại kiểm huyết học(Hematology)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9140 18.700.000
531 Hoá chất xét nghiệm Inorganic Phosphorus (IP) 40mL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 7.858.000
532 Chương trình ngoại kiểm đông máu(Coagulation)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9135 26.620.000
533 Hoá chất xét nghiệm Lactate (LAC)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 24.448.000
534 Chương trình ngoại kiểm HIV/ viêm gan
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9151 29.964.000
535 Hoá chất xét nghiệm Microalbumin_2 (μALB_2)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 8.246.000
536 Chương trình ngoại kiểm máu lắng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9163 23.430.000
537 Hóa chất chuẩn MAU (MicroAlbumin2 Calibrator)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 5.840.100
538 Diatro- Dif-5P hoặc tương đương
17 lọ Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Plc - Hungary 42.768.600
539 Hoá chất xét nghiệm Total Protein II (TP)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 9.695.000
540 Diatro- Dil-Diff hoặc tương đương
42 thùng Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Plc - Hungary 90.300.000
541 Hoá chất xét nghiệm Transferrin(TRF)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 6.237.000
542 Diatro- Dil-Diff hoặc tương đương
22 thùng Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Plc - Hungary 137.930.100
543 Chemistry Liquid Specific Protein Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 11.754.000
544 Calcium Chloride Solution
3 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 10.949.274
545 Hoá chất xét nghiệm Triglycerides lipase glycerol
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 23.510.000
546 CA clean
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 1.251.600
547 Hoá chất xét nghiệm Urea Nitrogen (UN)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 51.400.000
548 Dade Citrol 1
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 9.240.000
549 Hoá chất xét nghiệm Uric Acid (UA) 70mL
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 20.868.000
550 Dade Citrol 2
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 9.240.000
551 Hoá chất xét nghiệm Beta2-Microglobulin reagents (B2M)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 40.108.000
552 Dade Thrombin Reagent (Thuốc thử đông máu Fibrinogen)
6 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 26.334.000
553 Hóa chất chuẩn Beta 2 (Chemistry Beta2-Microglobulin calibration)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Ltd./ Vương Quốc Anh 4.205.000
554 Dade Owren's Veronal Buffer
4 hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 5.804.400
555 Chemistry Setpoint Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/ Hoa Kỳ 5.597.000
556 Thromborel S (Thuốc thử đông máu PT)
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 30.063.600
557 CHEM CUVETTE WASH SOLUTION
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jeol Ltd./ Nhật Bản 163.555.000
558 Reaction Tube (Ống phản ứng đông máu)
5 Gói Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật Bản 21.551.250
559 CHEM CUVETTE CONDITIONER
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jeol Ltd./ Nhật Bản 110.775.000
560 D-Dimer
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 57.180.060
561 CHEM INCUBATION BATH OIL
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc./ Mỹ 126.000.000
562 PT-S
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: A0230-010 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 66.502.800
563 REAGENT PROBE WASH 1
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jeol Ltd./ Nhật Bản 6.739.000
564 APTT-S
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: A0320-050 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 48.081.600
565 REAGENT PROBE WASH 2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jeol Ltd./ Nhật Bản 10.726.000
566 CaCl2 0.025M
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: A0350-050 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 9.040.500
567 REAGENT PROBE WASH 3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jeol Ltd./ Nhật Bản 3.369.000
568 FIB
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: A0511-020 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 60.522.000
569 LAMP COOLANT
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Jeol Ltd./ Nhật Bản 4.495.000
570 IBS Buffer
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: A0590-125 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 10.342.500
571 Liquichek Urinalysis Control - Level 1
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ 4.350.000
572 Nước rửa Alkaline
2 thùng Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: 21 510 00 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 8.400.000
573 Liquichek Urinalysis Control - Level 2
1 hộp Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./ Hoa Kỳ 4.350.000
574 TEControl N hoặc tương đương
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. "Mã hàng: P6001-010 Hãng sản xuất: TECO Medical Instruments, Production + Trading GmbH. Nước sản xuất: Đức." 24.000.480
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1244 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có những điều lớn lao hơn trí tuệ của chúng ta, vượt qua công lý của chúng ta. Sự đúng và sai của điều này ta không thể nói được, và ta không có quyền phán xét. "

Jack London

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây