Gói 03 - Mua sắm cáp điện

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Số TBMT
Đã xem
76
Gói thầu
Gói 03 - Mua sắm cáp điện
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.582.514.767 VND
Giá dự toán
0 VND
Hoàn thành
17:46 04/08/2017
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
30
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của hồ sơ yêu cầu và có giá chào thấp nhất

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 4600417667

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH HIỆU

1.566.454.146 VND 0 1.566.454.146 VND 30

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35
M35
295 m 1 Kết cấu ruột dẫn (đường kính sợi danh định, sợi bện) 280/0.40 ± 0.005 mm 2 Vỏ bọc PVC 3 Màu Đen hoặc vàng 4 Đường kính ruột dẫn gần đúng 7.8 mm 5 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.2 mm 6 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.0 mm 7 Đường kính gần đúng 10 mm 8 Khối lượng dây gần đúng 369kg/km 9 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.554Ω/km 10 Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 200C 5MΩ.km 11 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 2500V 12 Chiều dài đóng gói 1000 m/Rulo Công ty cổ phần day cáp điện Việt Nam 81.620
2 Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 (thí nghiệm mẫu)
M35
8 m 1 Kết cấu ruột dẫn (đường kính sợi danh định, sợi bện) 280/0.40 ± 0.005 mm 2 Vỏ bọc PVC 3 Màu Đen hoặc vàng 4 Đường kính ruột dẫn gần đúng 7.8 mm 5 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.2 mm 6 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.0 mm 7 Đường kính gần đúng 10 mm 8 Khối lượng dây gần đúng 369kg/km 9 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.554Ω/km 10 Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 200C 5MΩ.km 11 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 2500V 12 Chiều dài đóng gói 1000 m/Rulo Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 81.620
3 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x300)mm2
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x300)mm2
57 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x300 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 61 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 21.1 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.8 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.8 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 28.3 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 3033 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0601 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 668.800
4 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2
342 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x240 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 61 ( ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 18.6 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.7 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.7 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 25.4 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 2433 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0754 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 537.900
5 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2 (thí nghiệm mẫu)
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2 (thí nghiệm mẫu)
8 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x240 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 61 ( ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 18.6 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.7 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.7 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 25.4 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 2433 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0754 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 537.900
6 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2
1142.5 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x185 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 16.4 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.6 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 22.8 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1873 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0991 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 410.850
7 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2 (thí nghiệm mẫu)
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2 (thí nghiệm mẫu)
16 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x185 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 16.4 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.6 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 22.8 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1873 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0991 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 410.850
8 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2
1137.5 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x150 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 14.7 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.4 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 20.7 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1514 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.124 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 330.000
9 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2 (thí nghiệm mẫu)
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2 (thí nghiệm mẫu)
16 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x150 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 14.7 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.4 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 20.7 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1514 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.124 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 330.000
10 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x120)mm2
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x120)mm2
97 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x120 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 13.1 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.2 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.5 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 18.5 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1227 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.153 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 271.150
11 Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x95)mm2
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x95)mm2
13 m STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x95 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 19 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 11.7 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.1 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.5 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 16.8 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 988 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.193 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 213.400
12 Cáp vặn xoắn Al/XLPE - 4x120mm2
Al/XLPE - 4x120mm2
2.380 m STT Hạng mục Thông số kỹ thuật 1 Số sợi bện ruột dẫn 19 sợi 2 Ruột dẫn điện Sợi nhôm bện nén tròn 3 Lớp cách điện XLPE 4 Màu Đen 5 Đường kính ruột dẫn gần đúng 13.1 ± 0.1 mm 6 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.7 mm 7 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.43 mm 8 Đường kính gần đúng 42.2 mm 9 Khối lượng dây gần đúng 1618 kg/km 10 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.253 Ω/km 11 Điện trở cách điện nhỏ nhất 1500 MΩ.km 12 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 3.5 kV 13 Chiều dài đóng gói 500 m/Rulo Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 162.800
13 Cáp vặn xoắn Al/XLPE - 4x120mm2 (thí nghiệm mẫu)
Al/XLPE - 4x120mm2 (thí nghiệm mẫu)
32 m STT Hạng mục Thông số kỹ thuật 1 Số sợi bện ruột dẫn 19 sợi 2 Ruột dẫn điện Sợi nhôm bện nén tròn 3 Lớp cách điện XLPE 4 Màu Đen 5 Đường kính ruột dẫn gần đúng 13.1 ± 0.1 mm 6 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.7 mm 7 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.43 mm 8 Đường kính gần đúng 42.2 mm 9 Khối lượng dây gần đúng 1618 kg/km 10 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.253 Ω/km 11 Điện trở cách điện nhỏ nhất 1500 MΩ.km 12 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 3.5 kV 13 Chiều dài đóng gói 500 m/Rulo Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam 162.800
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8356 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38629 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy trung tín với những lời hứa, những hợp đồng với người khác và với bản thân mình. Chúng ta phải là hạng người không bao giờ làm cho người khác thất vọng vì ta. Trung tín không phải là đức tín dễ dàng đâu. Có cả ngàn cái quyến rũ xen vào ngăn cản ta giữ lời hứa. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây