Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng các yêu cầu của hồ sơ yêu cầu và có giá chào thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4600417667 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH HIỆU |
1.566.454.146 VND | 0 | 1.566.454.146 VND | 30 |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 |
M35
|
295 | m | 1 Kết cấu ruột dẫn (đường kính sợi danh định, sợi bện) 280/0.40 ± 0.005 mm 2 Vỏ bọc PVC 3 Màu Đen hoặc vàng 4 Đường kính ruột dẫn gần đúng 7.8 mm 5 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.2 mm 6 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.0 mm 7 Đường kính gần đúng 10 mm 8 Khối lượng dây gần đúng 369kg/km 9 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.554Ω/km 10 Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 200C 5MΩ.km 11 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 2500V 12 Chiều dài đóng gói 1000 m/Rulo | Công ty cổ phần day cáp điện Việt Nam | 81.620 | |
2 | Cáp đồng mềm đơn nhiều sợi M35 (thí nghiệm mẫu) |
M35
|
8 | m | 1 Kết cấu ruột dẫn (đường kính sợi danh định, sợi bện) 280/0.40 ± 0.005 mm 2 Vỏ bọc PVC 3 Màu Đen hoặc vàng 4 Đường kính ruột dẫn gần đúng 7.8 mm 5 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.2 mm 6 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.0 mm 7 Đường kính gần đúng 10 mm 8 Khối lượng dây gần đúng 369kg/km 9 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.554Ω/km 10 Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 200C 5MΩ.km 11 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 2500V 12 Chiều dài đóng gói 1000 m/Rulo | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 81.620 | |
3 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x300)mm2 |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x300)mm2
|
57 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x300 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 61 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 21.1 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.8 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.8 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 28.3 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 3033 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0601 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 668.800 | |
4 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2 |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2
|
342 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x240 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 61 ( ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 18.6 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.7 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.7 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 25.4 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 2433 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0754 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 537.900 | |
5 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2 (thí nghiệm mẫu) |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x240)mm2 (thí nghiệm mẫu)
|
8 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x240 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 61 ( ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 18.6 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.7 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.7 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 25.4 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 2433 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0754 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 537.900 | |
6 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2 |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2
|
1142.5 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x185 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 16.4 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.6 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 22.8 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1873 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0991 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 410.850 | |
7 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2 (thí nghiệm mẫu) |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x185)mm2 (thí nghiệm mẫu)
|
16 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x185 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 16.4 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.6 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 22.8 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1873 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.0991 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 410.850 | |
8 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2 |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2
|
1137.5 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x150 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 14.7 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.4 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 20.7 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1514 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.124 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 330.000 | |
9 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2 (thí nghiệm mẫu) |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x150)mm2 (thí nghiệm mẫu)
|
16 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x150 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 14.7 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.4 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.6 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 20.7 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1514 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.124 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 330.000 | |
10 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x120)mm2 |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x120)mm2
|
97 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x120 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 37 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 13.1 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.2 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.5 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 18.5 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 1227 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.153 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 271.150 | |
11 | Cáp tổng Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x95)mm2 |
Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV (1x95)mm2
|
13 | m | STT Hạng mục Đơn vị Tiết diện danh định (mm2) 1x95 1 Kết cấu ruột dẫn Sợi 19 (ép chặt ) 2 Đường kính ruột dẫn gần đúng mm 11.7 3 Chiều dày cách điện danh định mm 1.1 5 Chiều dày vỏ danh định mm 1.5 6 Đường kính Tổng gần đúng mm 16.8 7 Khối lượng cáp gần đúng Kg/km 988 8 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C Ω/km 0.193 9 Thử điện áp xoay chiều trong vòng 5 phút kV 3.5 10 Chiều dài đóng gói m/Rulo 1000 | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 213.400 | |
12 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE - 4x120mm2 |
Al/XLPE - 4x120mm2
|
2.380 | m | STT Hạng mục Thông số kỹ thuật 1 Số sợi bện ruột dẫn 19 sợi 2 Ruột dẫn điện Sợi nhôm bện nén tròn 3 Lớp cách điện XLPE 4 Màu Đen 5 Đường kính ruột dẫn gần đúng 13.1 ± 0.1 mm 6 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.7 mm 7 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.43 mm 8 Đường kính gần đúng 42.2 mm 9 Khối lượng dây gần đúng 1618 kg/km 10 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.253 Ω/km 11 Điện trở cách điện nhỏ nhất 1500 MΩ.km 12 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 3.5 kV 13 Chiều dài đóng gói 500 m/Rulo | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 162.800 | |
13 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE - 4x120mm2 (thí nghiệm mẫu) |
Al/XLPE - 4x120mm2 (thí nghiệm mẫu)
|
32 | m | STT Hạng mục Thông số kỹ thuật 1 Số sợi bện ruột dẫn 19 sợi 2 Ruột dẫn điện Sợi nhôm bện nén tròn 3 Lớp cách điện XLPE 4 Màu Đen 5 Đường kính ruột dẫn gần đúng 13.1 ± 0.1 mm 6 Chiều dày TB nhỏ nhất của lớp cách điện 1.7 mm 7 Chiều dày nhỏ nhất tại điểm bất kỳ của lớp cách điện 1.43 mm 8 Đường kính gần đúng 42.2 mm 9 Khối lượng dây gần đúng 1618 kg/km 10 Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 200C 0.253 Ω/km 11 Điện trở cách điện nhỏ nhất 1500 MΩ.km 12 Thử điện áp xoay chiều trong 5 phút 3.5 kV 13 Chiều dài đóng gói 500 m/Rulo | Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam | 162.800 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy trung tín với những lời hứa, những hợp đồng với người khác và với bản thân mình. Chúng ta phải là hạng người không bao giờ làm cho người khác thất vọng vì ta. Trung tín không phải là đức tín dễ dàng đâu. Có cả ngàn cái quyến rũ xen vào ngăn cản ta giữ lời hứa. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...