Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100101322 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH - CÔNG TY CỔ PHẦN |
15.935.000.000 VND | 0 | 15.935.000.000 VND | 180 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp lực loại ngoài trời, 3pha, 50Hz, 115kV ± 9 x 1,78%/ 23kV - 63MVA trọn bộ với dầu máy biến áp |
MBA 63MVA-115/23(11)kV
|
1 | máy | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 15.114.000.000 | |
2 | Hộp đầu cáp phía 23kV cho 09 sợi cáp đồng XLPE loại 01 pha-tiết diện 500m2 (3 sợi/pha) với các miếng che cáp làm từ vật liệu phi từ tính |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
1 | Bộ | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
3 | Kẹp cực đấu nối Cu-AL phù hợp với dây ACSR 710/90 mm2 cho phía 110kV |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
3 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
4 | Kẹp đồng đấu nối phù hợp với dây đồng tiết diện 240m2 cho phía trung tính 110kV |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
1 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
5 | Kẹp đồng đấu nối phù hợp với dây đồng tiết diện 240m2 cho phía trung tính 22kV |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
1 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
6 | Kẹp đồng cho tiết địa phù hợp với dây đồng tiết diện 120mm2 |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
2 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
7 | Tủ điều khiển từ xa MBA lắp đặt trong nhà, sơn tĩnh điện, màu sơn: MUNSELL No. 5Y 7/1Kích thước: W600xH2200xD600)Bộ chỉ thị báo nhiệt độ dầu, nhiệt độ cuộn dây (có đầu ra phù hợp giao thức TCP/IP cho hệ thống SCADA)Bộ chỉ thị báo vị trí bộ đổi nấc (có đầu ra phù hợp giao thức TCP/IP cho hệ thống SCADA)Volt kế có thang đo 0-30kV với công tắc lựa chọn. |
|
1 | tủ | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
8 | Chống sét van 18kV-10kA-Class 3 lắp ở phía 23kV của MBA |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
3 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | Cooper/ Mỹ | 0 | |
9 | Kẹp giữ cho dây đồng đơn loại tiết diện 120mm2 |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
3 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
10 | Kẹp bulong đồng cho tiếp địa phù hợp với dây đồng đơn loại tiết diện 120mm2 |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
3 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
11 | Máy biến áp tự dùng, loại làm việc ngoài trời, 3pha, 50Hz, 23kV ± 2 x 2,5% /0,4kV- 100kVA |
MBA 100kVA-23/0,4kV
|
1 | máy | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 121.000.000 | |
12 | Kẹp cực loại đấu thẳng cho cáp đồng 3 pha, 3x35mm2-24kV Cu/XLPE/PVC phía 22kV của máy biến áp tự dùng |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
3 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
13 | Kẹp cực loại đấu thẳng cho cáp đồng 3 pha, 3x95+1x70 mm2- 1kV-PVC phía 0,4kV của máy biến áp tự dùng. |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
4 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
14 | Kẹp bulong đồng cho tiếp địa phù hợp với dây đồng đơn loại tiết diện 120mm2 |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
2 | cái | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
15 | CÁP ĐIỀU KHIỀN VÀ CẤP NGUỒN TỰ DÙNG (TRỌN BỘ CHO 01 MBA)Trọn bộ cáp điều khiển và cáp nguồn hạ thế - loại ruột đồng mềm, cách điện PVC, có màn chắn bằng đồng chống nhiễu và vỏ bảo vệ PVC bên ngoài - đấu nối giữa máy biến áp lực vào tủ điều khiển từ xa (AVR) và tủ AC/DC, từ tủ AVR đến tủ tự dùng AC & DC, với các khoảng cách ước tính như sau:Khoảng cách cáp đi trong mương cáp từ MBA 63MVA đến tủ điều khiển từ xa (AVR): 80m |
PK 63MVA-115/23(11)kV
|
1 | lô | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
16 | Tài liệu phê duyệt (Các bản vẽ kích thước; Sơ đồ đấu dây bên trong thiết bị;Sơ đồ chức năng (Điều khiển, bảo vệ); Tài liệu thiết bị như các mô tả bao gồm danh sách các bộ phận, hướng dẫn lắp đặt, bảo trì,…) |
TL 63MVA-115/23(11)kV
|
5 | bộ | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 | |
17 | Tài liệu cuối cùng (Bản vẽ hướng dẫn thi công lắp đặt; Sơ đồ chức năng (Điều khiển, bảo vệ); Sơ đồ đấu dây bên trong thiết bị, tủ bảng; Danh sách cáp hạ thế và chi tiết đấu nối đến các khối thiết bị; Đĩa CD chứa file của tất cả các bản vẽ cuối cùng; Hồ sơ thử nghiệm thiết bị; Hướng dẫn vận hành và bảo trì của tất cả các thiết bị; Đĩa CD chứa tất cả các file tài liệu trên |
TL 63MVA-115/23(11)kV
|
8 | bộ | xem chi tiết trong yêu cầu kỹ thuật | EEMC/ Việt Nam | 0 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không hứa bậy, nên mình không phụ ai; không tin bậy, nên không ai phụ mình. "
Ngô Hoài Dã