Gói 1: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao can thiệp tim mạch gồm 43 danh mục

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
61
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 1: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao can thiệp tim mạch gồm 43 danh mục
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
116.424.500.000 VND
Ngày đăng tải
16:34 05/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
163/QĐ-BVĐHYHN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Ngày phê duyệt
01/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103808261 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT 13.580.000.000 13.710.000.000 3 Xem chi tiết
2 vn0106688530 CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM 20.927.000.000 21.516.000.000 7 Xem chi tiết
3 vn0106756501 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MINH LONG 885.000.000 1.105.000.000 2 Xem chi tiết
4 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 4.917.850.000 5.450.000.000 5 Xem chi tiết
5 vn0107065673 Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị Y tế Visimed 16.200.000.000 16.200.000.000 2 Xem chi tiết
6 vn0106515513 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG 3.828.000.000 4.115.000.000 2 Xem chi tiết
7 vn0401419711 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA 11.262.000.000 11.542.000.000 4 Xem chi tiết
8 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 7.888.000.000 7.903.000.000 2 Xem chi tiết
9 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 1.480.000.000 2.225.000.000 1 Xem chi tiết
10 vn0108038231 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA 7.270.000.000 10.925.000.000 3 Xem chi tiết
11 vn0106479551 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Linh 897.750.000 930.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 9.230.000.000 9.230.000.000 2 Xem chi tiết
13 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 937.500.000 1.050.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 1.450.000.000 1.450.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 90.000.000 116.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 1.080.000.000 1.900.000.000 3 Xem chi tiết
17 vn0105989937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC 252.000.000 420.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 5.760.000.000 6.637.500.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 18 nhà thầu 107.935.100.000 116.424.500.000 43

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bóng nong động mạch cảnh áp lực thường tương thích dây dẫn 0.018"
1
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/H74939031352010;H74939031353010;H74939031354010;H74939031402010;H74939031403010;H74939031404010;H74939031452010;H74939031453010;H74939031454010;H74939031502010;H74939031503010;H74939031504010;H74939031506010;H74939031602010;H74939031603010;H74939031604010;H74939031606010;H74939031702010;H74939031703010;H74939031704010;H74939031706010;H74939031802010;H74939031803010;H74939031804010;H74939031806010;H74939032402080;H74939032403080;H74939032502080;H74939032503080;H74939032602080;H74939032603080;H74939032608080;H74939032408080;H74939032702080;H74939032706080;H74939032200210;H74939148258010;H74939148251010;H74939148251210;H74939148251510;H74939032252210;H74939032908010;H74939032108010;H74939032300310;H74939031401080;H74939031501080;H74939032702110/Boston Scientific Corporation 380.000.000
2 Bóng nong động mạch cảnh áp lực cao tương thích dây dẫn 0.018"
2
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico/PCExxxxxxxxx/Medtronic Mexico S. de R.L de C.V 400.000.000
3 Bóng nong mạch ngoại biên, đường mật tương thích dây dẫn 0,035", loại áp lực thường
3
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/PWxxxxxxxx/Eucatech AG 590.000.000
4 Bóng nong mạch ngoại biên, đường mật tương thích dây dẫn 0,035" loại áp lực thường, có chống trượt
4
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/428xxx/Biotronik AG 819.900.000
5 Bóng nong mạch ngoại biên, đường mật tương thích dây dẫn 0,035", loại áp lực cao
5
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/428xxx/Biotronik AG 409.950.000
6 Bóng nong mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0,018", loại áp lực thường
6
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/PWSVxxxxxxxxx/Eucatech AG 295.000.000
7 Bóng nong mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0,018" loại áp lực thường, có chống trượt
7
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ/357xxx; 366xxx; 376xxx/Biotronik AG 403.000.000
8 Bóng nong động mạch vành áp lực thường loại I
8
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật bản/R7R-6-120; R7R-15-150; R7R-15-200; R7R-15-225; R7R-15-250; R7R-15-275; R7R-15-300; R7R-15-325; R7R-15-350; R7R-20-200; R7R-20-225; R7R-20-250; R7R-20-275; R7R-20-300; R7R-20-325; R7R-20-350/ Kaneka Corporation 3.633.000.000
9 Bóng nong động mạch vành áp lực thường loại II
9
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/PI11506, PI11510, PI11515, PI11520, PI12006, PI12010, I12015, PI12020,PI12025, PI12506, PI12510, PI12515,PI12520, PI12525, PI13010, PI13015,PI13020,PI13025, PI13510, PI13515, PI13520, PI13525, PI14010, PI14015,PI14020, PI14025/ Shanghai MicroPort Medical (Group) Co., Ltd 1.480.000.000
10 Bóng nong động mạch vành áp lực cao loại I
10
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/H74939124xxxxx/Boston Scientific Corporation 3.850.000.000
11 Bóng nong động mạch vành áp lực cao loại II
11
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ; Ký mã hiệu: VN xxxx; Nhãn hiệu: Vector NC; Hãng sản xuất: Sahajanand Laser Technology Ltd 1.695.000.000
12 Bóng nong động mạch vành loại có áp lực kép
12
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha/0067001; 0067002; 0067003; 0067101; 0067102; 0067103; 0067201; 0067202; 0067203; 0067204; 0067205; 0067221; 0067222; 0067223; 0067224; 0067225; 0067251; 0067252; 0067253; 0067254; 0067255; 0067271; 0067272; 0067273; 0067274; 0067275; 0067276; 0067301; 0067302; 0067303; 0067304; 0067305; 0067306; 0067351; 0067352; 0067353; 0067354; 0067355; 0067356; 0067401; 0067402; 0067403/IBERHOSPITEX, S.A., 897.750.000
13 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Sirolimus
13
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ấn Độ Ký mã hiệu: CMT15010; CMT15015; CMT15020; CMT15025; CMT15030; CMT15035; CMT15040; CMT20010; CMT20015; CMT20020; CMT20025; CMT20030; CMT20035; CMT20040; CMT22510; CMT22515; CMT22520; CMT22525; CMT22530; CMT22535; CMT22540; CMT25010; CMT25015; CMT25020; CMT25025; CMT25030; CMT25035; CMT25040; CMT27510; CMT27515; CMT27520; CMT27525; CMT27530; CMT27535; CMT27540; CMT30010; CMT30015; CMT30020; CMT30025; CMT30030; CMT30035; CMT30040; CMT35010; CMT35015; CMT35020; CMT35025; CMT35030; CMT35035; CMT35040; CMT40010; CMT40015; CMT40020; CMT40025; CMT40030; CMT40035; CMT40040 Nhãn hiệu: Magic Touch Hãng sản xuất: Envision Scientific Pvt. Ltd. 1.250.000.000
14 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel
14
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ PRO2010; PRO2015; PRO2020; PRO2030; PRO2510; PRO2515; PRO2520; PRO2530; PRO3010; PRO3015; PRO3020; PRO3030; PRO3510; PRO3515; PRO3520; PRO3530; PRO4010; PRO4015; PRO4020; PRO4030 937.500.000
15 Bóng nong động mạch vành có gắn lưỡi dao nhỏ để điều trị tổn thương cứng (tái hẹp trong stent, vôi hóa…)
15
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland/Boston Scientific Limited/H74939403xxxxxx 660.000.000
16 Bóng nong động mạch vành loại Over The Wire
16
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/Boston Scientific Corporation/H74939195xxxxx 399.500.000
17 Bóng nong động mạch vành chuyên dụng cho tổn thương CTO
17
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ; Ký mã hiệu: VC xxxx; Nhãn hiệu: Vector; Hãng sản xuất: Sahajanand Laser Technology Ltd 1.775.000.000
18 Bóng nong hỗ trợ đổi microcatheter trong can thiệp động mạch vành
18
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật bản/KS-107; KS-117; KS-107LB/ Kaneka Corporation 195.000.000
19 Bóng nong động mạch vành áp lực siêu cao
19
200 Cái Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sĩ/150-010-004; 150-015-004; 150-020-004; 200-010-004; 200-015-004; 200-020-004; 250-010-004; 250-015-004; 250-020-004; 300-010-004;300-015-004; 300-020-004;350-010-004; 350-015-004; 350-020-004; 400-010-004; 400-015-004; 400-020-004;450-010-004; 450-015-004; 450-020-004 1.450.000.000
20 Bộ bơm bóng áp lực cao đến 30atm
20
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/LP-P-30S-YNP25/LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD 536.000.000
21 Bộ bơm bóng áp lực cao đến 30atm, có khóa hỗ trợ đuổi khí
21
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/LP-P-30S-YNP25/LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD 469.000.000
22 Bộ phận kết nối Manifold
22
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/LPJD503F/LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD 75.000.000
23 Bộ phận kết nối Manifold kèm theo dây đo áp lực và dây truyền dịch
23
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. M5002, Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti. - Thổ Nhĩ Kỳ 252.000.000
24 Bơm tiêm có đầu xoáy
24
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ZSQ10W; ZSQ10R; ZSQ10Y; ZSQ10P; ZSQ10LG; ZSQ10DG/Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd 90.000.000
25 Buồng tiêm truyền cấy dưới da vỏ nhựa
25
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý; Thailand/201.24.12.20; 201.24.12.33; 404001501; C-SY10L-B-ECE/Plan 1 Health; NIPRO (Thailand) Corporation Limited 2.385.000.000
26 Buồng tiêm truyền cấy dưới da vỏ kim loại
26
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý; Thailand/201.23.12.20; 201.23.12.33; 404001501; C-SY10L-B-ECE/Plan 1 Health; NIPRO (Thailand) Corporation Limited 3.375.000.000
27 Dụng cụ bắt dị vật
27
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, 147305,147310,147315,147320,147330, PFM Medical Mepro Gmbh 330.000.000
28 Khung giá đỡ (Stent) động mạch cảnh loại tự nở
28
30 Cái Theo quy định tại Chương V. SEPX-xx-xx-xxx, SEPX-x-xx-xxx/EV3 Inc./Mỹ 795.000.000
29 Khung giá đỡ (Stent) động mạch cảnh, đường kính không đồng đều loại tự nở
29
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SEPX-xx-xx-xxx, SEPX-x-xx-xxx/EV3 Inc./Mỹ 2.650.000.000
30 Khung giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0,018" và hệ thống thả 4F, loại tự nở
30
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/  Thụy Sĩ/ Nitinol Pulsar-18 T3/ 430xxx 1.495.000.000
31 Khung giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0,035" và hệ thống thả 5F, loại tự nở
31
50 Cái Theo quy định tại Chương V. EVX35-xx-xxx-xxx/ EV3 Inc. - Mỹ 1.425.000.000
32 Khung giá đỡ (Stent) mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0,035" và hệ thống thả 6F, loại tự nở
32
50 Cái Theo quy định tại Chương V. PRP35-xx-xxx-xxx, PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3 Inc. - Mỹ 1.100.000.000
33 Khung giá đỡ (Stent) động mạch thận
33
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/  Thụy Sĩ/ Dynamic Renal/ 358xxx, 368xxx 1.790.000.000
34 Khung giá đỡ động mạch vành bằng kim loại phủ thuốc Sirolimus hoặc Everolimus, có trộn với polymer loại I
34
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/70xxxxx (xxxxx: là đường kính, chiều dài sản phẩm)/InSitu Technologies Inc. 10.800.000.000
35 Khung giá đỡ động mạch vành bằng kim loại phủ thuốc Sirolimus hoặc Everolimus, có trộn với polymer loại II
35
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ; Ký mã hiệu: FR xxxx Nhãn hiệu: Flexyrap; Hãng sản xuất: Sahajanand Laser Technology Ltd 3.800.000.000
36 Khung giá đỡ động mạch vành bằng kim loại phủ thuốc Zotarolimus hoặc Biolimus hoặc tương đương, có trộn với polymer loại I
36
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Israel/LUN250R08IN;LUN250R12IN;LUN250R15IN;LUN250R17IN;LUN250R20IN;LUN250R24IN;LUN250R28IN;LUN250R33IN;LUN275R12IN;LUN275R15IN;LUN275R17IN;LUN275R20IN;LUN275R24IN;LUN275R28IN;LUN275R33IN;LUN275R38IN;LUN275R44IN;LUN300R08IN;LUN300R12IN;LUN300R15IN;LUN300R17IN;LUN300R20IN;LUN300R24IN;LUN300R28IN;LUN300R33IN;LUN300R38IN;LUN300R44IN;LUN350R08IN;LUN350R12IN;LUN350R15IN;LUN350R17IN;LUN350R20IN;LUN350R24IN;LUN350R28IN;LUN350R33IN;LUN350R38IN;LUN350R44IN;LUN400R08IN;LUN400R12IN;LUN400R15IN;LUN400R17IN;LUN400R20IN;LUN400R24IN;LUN400R28IN;LUN400R33IN;LUN400R38IN;LUN400R44IN/Medinol LTd 11.550.000.000
37 Khung giá đỡ động mạch vành bằng kim loại phủ thuốc Zotarolimus hoặc Biolimus hoặc tương đương, có trộn với polymer loại II
37
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/SZR2214; SZR2218; SZR2223; SZR2228; SZR2232; SZR2238; SZR2514; SZR2518; SZR2523; SZR2528; SZR2532; SZR2538; SZR2714; SZR2718; SZR2723; SZR2728; SZR2732; SZR2738; SZR3014; SZR3018; SZR3023; SZR3028; SZR3032; SZR3038; SZR3514; SZR3518; SZR3523; SZR3528; SZR3532; SZR3538; SZR4014; SZR4018; SZR4023; SZR4028; SZR4032; SZR4038/Elixir Medical Corporation 7.558.000.000
38 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc, không trộn polymer
38
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Singapore Ký mã hiệu:BFR1-2208; BFR1-2211; BFR1-2214; BFR1-2218; BFR1-2224; BFR1-2228; BFR1-2508; BFR1-2511; BFR1-2514; BFR1-2518; BFR1-2524; BFR1-2528; BFR1-2533; BFR1-2536; BFR1-2542; BFR1-2548; BFR1-2708; BFR1-2711; BFR1-2714; BFR1-2718; BFR1-2724; BFR1-2728; BFR1-2733; BFR1-2736; BFR1-2742; BFR1-2748; BFR1-3008; BFR1-3011; BFR1-3014; BFR1-3018; BFR1-3024; BFR1-3028; BFR1-3033; BFR1-3036; BFR1-3042; BFR1-3048; BFR1-3508; BFR1-3511; BFR1-3514; BFR1-3518; BFR1-3524; BFR1-3528; BFR1-3533; BFR1-3536; BFR1-3542; BFR1-3548; BFR1-4008; BFR1-4011; BFR1-4014; BFR1-4018; BFR1-4024; BFR1-4028 Nhãn hiệu: Biofreedom Hãng sản xuất: Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. 7.980.000.000
39 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc có trộn polymer, dùng cho tổn thương mạch nhỏ và thân chung động mạch vành
39
300 Cái Theo quy định tại Chương V. RONYXxxxxxX/ Medtronic Ireland - Ireland 13.257.000.000
40 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc có trộn polymer, loại dài
40
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ/70xxxxx (xxxxx: là đường kính, chiều dài sản phẩm)/InSitu Technologies Inc. 5.400.000.000
41 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc có trộn polymer, loại ngắn
41
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland/Boston Scientific Limited/H7493926xxxxxx 6.352.500.000
42 Khung giá đỡ động mạch vành bằng kim loại có màng bọc (cover stent)
42
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/BG08250;BG08275;BG08300;BG08350;BG08400;BG12250;BG12275;BG12300;BG12350;BG12400;BG16250;BG16275;BG16300;BG16350;BG16400;BG16450;BG16500;BG18250;BG18275;BG18300;BG18350;BG18400;BG18450;BG18500;BG21250;BG21275;BG21300;BG21350;BG21400;BG21450;BG21500;BG24250;BG24275;BG24300;BG24350;BG24400;BG24450;BG24500/Bentley InnoMed GmbH 1.650.000.000
43 Ống thông RF tĩnh mạch
43
100 Cái Theo quy định tại Chương V. CF7-3-60, CF7-7-60, CF7-7-100/ Covidien - Mexico 1.300.000.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1297 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25343 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39398 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu những nỗi đau khổ hủy diệt hạnh phúc thì những thú vui đều làm xáo trộn hạnh phúc. "

Levis

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây