Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3601373509 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN - ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI, CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN VÀ CÔNG TY TNHH WELKIN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN - ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI |
1.462.912.450 VND | 1.462.912.450 VND | 240 ngày | ||
2 | vn0312850637 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN - ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI, CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN VÀ CÔNG TY TNHH WELKIN VIỆT NAM | CÔNG TY TNHH WELKIN VIỆT NAM |
1.462.912.450 VND | 1.462.912.450 VND | 240 ngày | ||
3 | vn3600781512 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN - ĐIỆN LỰC ĐỒNG NAI, CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN VÀ CÔNG TY TNHH WELKIN VIỆT NAM | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY LẮP ĐIỆN |
1.462.912.450 VND | 1.462.912.450 VND | 240 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA 50 kVA- Amorphous (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
340 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 620.888 | ||
2 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA 75 kVA- Amorphous (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
69 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 620.888 | ||
3 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA 100kVA- Amorphous (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 620.888 | ||
4 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA 160 kVA- Amorphous (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.096.484 | ||
5 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA 250 kVA- Amorphous (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
56 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.096.484 | ||
6 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA 400 kVA- Amorphous (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.346.303 | ||
7 | Thí nghiệm/Kiểm định LBS 24kV -630A- 12,5kA (kèm tủ điều khiển và phụ kiện) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.257.775 | ||
8 | Thí nghiệm/Kiểm định Recloser 24kV -630A- 12,5kA (kèm tủ điều khiển và phụ kiện) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.390.119 | ||
9 | Thí nghiệm/Kiểm định MBA cấp nguồn (TU) 12,7/0,24kV-1000VA (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 620.888 | ||
10 | Thí nghiệm/Kiểm định Dao cách ly (DS) 1 pha 24kV - 630A, cách điện polymer (dòng rò 25mm/kV) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
129 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 379.432 | ||
11 | Thí nghiệm/Kiểm định Dao cách ly LTD 1 pha 800A 24kV (kèm chuỗi cách điện) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 379.432 | ||
12 | Thí nghiệm/Kiểm định Tủ RMU 24kV 3 pha 630A - 20kA (1LBS chì kèm chì ống + 2LBS) (không SCADA) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 1.975.554 | ||
13 | Thí nghiệm/Kiểm định Tủ RMU 24kV 3 pha 630A - 20kA (3LBS+1LBS chì kèm chì ống + 03 bộ cảnh báo sự cố) có chức năng kết nối SCADA (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 4.162.250 | ||
14 | Thí nghiệm/Kiểm định Tủ RMU 24kV 3 pha 630A - 20kA (2LBS+1MC+1LBS chì kèm chì ống + 02 bộ cảnh báo sự cố) có chức năng kết nối SCADA (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 5.145.846 | ||
15 | Thí nghiệm/Kiểm định Tủ RMU 24kV 3 pha 630A - 20kA (2LBS+2LBS chì kèm chì ống + 02 bộ cảnh báo sự cố) có chức năng kết nối SCADA (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
3 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | 5.145.846 | ||
16 | Thí nghiệm/Kiểm định FCO 22kV-100A-gốm kèm phụ kiện (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
81 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 148.427 | ||
17 | Thí nghiệm/Kiểm định FCO 22kV-200A-gốm kèm phụ kiện (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 159.926 | ||
18 | Thí nghiệm/Kiểm định FCO 22kV-100A-Polyme kèm phụ kiện (dòng rò >= 25mm/kV) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
1.471 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 148.427 | ||
19 | Thí nghiệm/Kiểm định FCO 22kV-200A-Polyme kèm phụ kiện (dòng rò >= 25mm/kV) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
44 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 159.926 | ||
20 | Thí nghiệm/Kiểm định Chống sét van (LA) 18kv kèm phụ kiện (dòng rò >= 25mm/kV) (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
1.980 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 193.375 | ||
21 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-125A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 316.715 | ||
22 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-200A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 316.715 | ||
23 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-250A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
156 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 316.715 | ||
24 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-400A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 411.835 | ||
25 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-600A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 660.608 | ||
26 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-630A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 660.608 | ||
27 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 3P-690V-1000A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 660.608 | ||
28 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 2P-690V-125A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 222.642 | ||
29 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 2P-690V-200A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 222.642 | ||
30 | Thí nghiệm/Kiểm định MCCB 2P-690V-250A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 222.642 | ||
31 | Kiểm định TI 600V-125/5A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
43 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 114.980 | ||
32 | Kiểm định TI 600V-200/5A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
62 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 114.980 | ||
33 | Kiểm định TI 600V-250/5A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
444 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 114.980 | ||
34 | Kiểm định TI 600V-275/5A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
44 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 114.980 | ||
35 | Kiểm định TI 600V-400/5A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
189 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 114.980 | ||
36 | Kiểm định TI 600V-500/5A trong tủ phân phối hạ thế (nhà thầu chào thuế GTGT 10%) |
|
33 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 114.980 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật kỳ diệu rằng sự tò mò vẫn sống sót sau giáo dục truyền thống. "
Albert Einstein
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...