Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GE001 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | 893114603624 (VD-24897-16) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) | Việt Nam | Ống | 8.010 | 3.404.250 |
GE003 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14 | China | Ống | 790 | 8.919.100 |
GE009 | Midazolam B.Braun 5mg/ml | Midazolam | 400112002224 (VN-21177-18) | Đức | ống | 3.756 | 75.495.600 |
GE010 | Osaphine | Morphin | 893111169724 (VD-28087-17) | Việt Nam | ống | 7.115 | 49.805.000 |
GE011 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Bỉ | Lọ | 200 | 7.876.000 |
GE012 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 5.200 | 129.989.600 |
GE013 | Seaoflura | Sevofluran | 001114017424 (VN-17775-14) | Mỹ | Chai | 30 | 45.706.500 |
GE014 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 893114078724 (VD-30606-18) (CV gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 800 | 3.680.000 |
GE017 | Veltaron | Diclofenac natri | 893110208623 | Việt Nam | Viên | 300 | 3.087.000 |
GE018 | Diclofenac | Diclofenac natri | 893110304023 (VD-25829-16) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 6.405 | 4.867.800 |
GE019 | Ericox 60 | Etoricoxib | VD-34630-20 | Việt Nam | Viên | 10.240 | 13.977.600 |
GE024 | Vorifend 500 | Glucosamin sulfat | 893100421724 (VD-32594-19); QĐ gia hạn số 364/QĐ-QLD đến ngày 07/06/2027) | Việt Nam | Viên | 44.000 | 61.600.000 |
GE025 | Bluecezine | Cetirizin dihydrochlorid | VN-20660-17 | Portugal | Viên | 7.960 | 31.840.000 |
GE026 | Desbebe | Desloratadin | VN-20422-17 | India | Lọ | 1.800 | 117.000.000 |
GE027 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | 893110688824 (VD-24899-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 15.140 | 6.964.400 |
GE028 | Ketofen-Drop | Ketotifen | VD-31073-18 | Việt Nam | Ống | 300 | 7.500.000 |
GE030 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 18 | 523.320 |
GE031 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Việt Nam | Chai | 248 | 9.920.000 |
GE032 | BFS-Noradrenaline 4mg | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | VD-27818-17 | Việt Nam | Lọ | 8.220 | 208.870.200 |
GE033 | Kalira | Polystyren | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 384 | 5.644.800 |
GE034 | Reamberin | Meglumin natri succinat | VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) | Nga | Chai | 520 | 79.014.000 |
GE036 | Garnotal 10 | Phenobarbital | VD-31519-19 (893112467324) | Việt Nam | Viên | 1.120 | 156.800 |
GE037 | Maxxneuro 75 | Pregabalin | VD-23510-15 | Việt Nam | Viên | 17.000 | 9.656.000 |
GE038 | Depakine 200mg | Natri Valproat | 840114019124 (VN-21128-18) (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Tây Ban Nha | Viên | 4.360 | 10.808.440 |
GE039 | Axuka | Amoxicilin + acid clavulanic | 594110072523 (VN-20700-17) | Romania | Lọ/ống | 14.880 | 629.424.000 |
GE040 | Camicin 1.5g | Ampicilin + sulbactam | 800110348624 | Italy | Lọ/ống | 4.080 | 250.879.200 |
GE043 | Bactirid 100mg/5ml dry suspension | Cefixim | VN-20148-16 ( có bản gia hạn theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pakistan | Lọ | 3.000 | 177.000.000 |
GE044 | Cefoperazone 0,5g | Cefoperazon | VD-31708-19 (893110387224) | Việt Nam | Lọ/ống | 12.400 | 434.000.000 |
GE045 | Cefopefast 1000 | Cefoperazon | VD-35037-21 | Việt Nam | Lọ/ống | 24.120 | 1.008.216.000 |
GE047 | Cebest | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28340-17 | Việt Nam | Gói | 11.200 | 67.200.000 |
GE048 | Febgas 250 | Cefuroxim | VD-33471-19 | Việt Nam | Gói | 12.070 | 84.405.510 |
GE049 | Syntarpen | Cloxacilin | VN-21542-18 | Ba Lan | lọ | 5.770 | 346.200.000 |
GE051 | Eyetobrin 0,3% | Tobramycin | 520110782024 (SĐK cũ: VN-21787-19) | Hy Lạp | lọ | 3.000 | 105.000.000 |
GE053 | Zaromax 200 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-26004-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 2.760 | 4.416.000 |
GE054 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 2.750 | 23.650.000 |
GE056 | Moxieye | Moxifloxacin | VD-22001-14 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 11.000.000 |
GE057 | Moxifloxacin IMP 400mg/250ml | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | 893115027624 | Việt Nam | Chai | 2.560 | 581.120.000 |
GE060 | Bidicolis 2MIU | Colistimethat natri | VD-33723-19 | Việt Nam | Lọ | 80 | 33.600.000 |
GE061 | Linezolid 600mg/300ml | Linezolid | 893110129623 | Việt Nam | Lọ | 2.190 | 427.050.000 |
GE062 | Lamivudine SaVi 100 | Lamivudin | VD-34229-20 | Việt Nam | Viên | 2.880 | 6.278.400 |
GE063 | Temivir | Lamivudin + tenofovir | VD3-90-20; Gia hạn 3 năm từ 19/10/2023 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 357.600.000 |
GE065 | Axeliv 0.5 | Entecavir | 893114110423 QLĐB-802-19 | Việt Nam | Viên | 16.000 | 28.800.000 |
GE068 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 880 | 2.507.120 |
GE069 | Noclaud 100mg | Cilostazol | VN-21016-18 | Hungary | Viên | 4.400 | 23.760.000 |
GE070 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | 800410092123 | Ý | Bơm tiêm | 720 | 50.400.000 |
GE074 | Nanokine 2000 IU | Erythropoietin | QLSP-920-16 (gia hạn đến 17/6/2027) | Việt Nam | Lọ | 2.640 | 322.080.000 |
GE075 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | 893110590824 VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 80 | 4.000.000 |
GE076 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 159.360 | 794.728.320 |
GE077 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 128.000 | 1.095.296.000 |
GE078 | CORNEIL-2,5 | Bisoprolol | 893110103223 | Việt Nam | Viên | 172.120 | 103.272.000 |
GE079 | Cilniapc 5 | Cilnidipin | 893110244824 | Việt Nam | Viên | 1.600 | 3.200.000 |
GE080 | Ebitac 25 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VN-17349 -13 | Ukraine | Viên | 288.000 | 1.008.000.000 |
GE081 | Lotafran | Lisinopril | 594110023123 (VN-20703-17) | Romania | Viên | 800 | 2.880.000 |
GE082 | Nerazzu-plus | Losartan + hydroclorothiazid | VD-26502-17; Gia hạn đến 31/12/2024; Thẻ kho | Việt Nam | Viên | 124.800 | 280.800.000 |
GE084 | Itamecardi 10 | Nicardipin | 893110582324 | Việt Nam | Ống | 911 | 76.524.000 |
GE085 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 125.000 | 745.000.000 |
GE087 | Amlessa 4mg/10mg Tablets | Perindopril tert-butylamine (tương đương với perindopril 3,34mg); Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) | 383110520224 (SĐK cũ: VN-22311-19) (Công văn gia hạn số 407/QĐ-QLD ngày 19/06/2024) | Slovenia | Viên | 5.600 | 31.808.000 |
GE088 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 7.960 | 52.448.440 |
GE089 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 121.000 | 797.269.000 |
GE090 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 73.000 | 474.500.000 |
GE091 | Ivaswift 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) | VN-22118-19 | Ấn Độ | Viên | 10.080 | 21.168.000 |
GE092 | Tegrucil-1 | Acenocoumarol | VD-27453-17 | Việt Nam | Viên | 16.800 | 41.160.000 |
GE093 | Aspirin-100 | Acid acetylsalicylic | VD-20058-13 | Việt Nam | Viên | 174.280 | 78.426.000 |
GE094 | Atovze 10/10 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-30484-18 (gia hạn 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 56.160 | 308.880.000 |
GE095 | Fenostad 160 | Fenofibrat | 893110107123 (VD-26563-17); (QĐ gia hạn số 352/QĐ-QLD đến ngày 25/05/2028) | Việt Nam | Viên | 16.080 | 23.316.000 |
GE096 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 4.080 | 28.776.240 |
GE097 | Dolotin 20 mg | Lovastatin | VD-34859-20 | Việt Nam | Viên | 96.848 | 149.145.920 |
GE099 | Alcohol 70º | Cồn | VS-4876-14 | Việt Nam | Chai | 2.371 | 40.280.919 |
GE100 | TP Povidon iod 10% | Povidone Iod | VD-31196-18 | Việt Nam | Lọ | 1.386 | 76.241.000 |
GE101 | TP Povidon iod 7,5% | Povidon Iod | VD-31199-18 | Việt Nam | Lọ | 1.042 | 16.672.000 |
GE102 | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid | 893110281223 | Việt Nam | Ống | 4.250 | 40.162.500 |
GE103 | Savispirono-Plus | Furosemid + spironol acton | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 86.040 | 92.923.200 |
GE104 | A.T Famotidine 40 inj | Famotidin | 893110468424 (VD-24728-16) | Việt Nam | Lọ | 1.030 | 70.040.000 |
GE105 | Gelactive Fort | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 893100473424 VD-32408-19 | Việt Nam | Gói | 3.520 | 10.208.000 |
GE107 | Fudophos | Sucralfat | VD-24256-16 | Việt Nam | Gói | 22.560 | 40.608.000 |
GE108 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 4.400 | 4.620.000 |
GE109 | Paparin | Papaverin hydroclorid | 893110375423 (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 3.280 | 8.200.000 |
GE110 | Atiglucinol inj | Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) + Trimethyl phloroglucinol | 893110202724 (VD-25642-16) | Việt Nam | Ống | 9.640 | 269.920.000 |
GE111 | Stiprol | Glycerol | 893100092424 | Việt Nam | Tuýp | 4.616 | 31.988.880 |
GE113 | Domuvar | Bacillus subtilis | 893400090523 | Việt Nam | Ống | 20.800 | 109.200.000 |
GE114 | Tanagel | Gelatin tannat | VN-19132-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1589 Phụ lục II) | Tây Ban Nha | Gói | 6.800 | 30.600.000 |
GE116 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 3.200 | 256.000.000 |
GE117 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 4.000 | 15.920.000 |
GE118 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | CSSX: Đức; CSĐG và XX: Thụy Sỹ | Lọ | 240 | 178.768.800 |
GE120 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | 893110172124 (VD-27152-17) (CV gia hạn số 181/QĐ-QLD ngày 21/03/2024) | Việt Nam | Ống | 4.470 | 3.173.700 |
GE122 | Golatadin 60 MR | Gliclazid | 893110230924 | Việt Nam | Viên | 122.160 | 74.395.440 |
GE123 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | 890110035223 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 104.800 | 314.400.000 |
GE124 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 6.454 | 380.809.600 |
GE125 | Insulatard | Insulin Human (rDNA) | QLSP-1054-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 18.868 | 1.113.212.000 |
GE126 | ForminHasan XR 500 | Metformin hydroclorid | 893110296924 | Việt Nam | Viên | 586.256 | 349.408.576 |
GE127 | MetSwift XR 750 | Metformin hydroclorid | 890110186023 | India | Viên | 80.000 | 134.400.000 |
GE128 | Saglip 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) | VD-29833-18 | Việt Nam | Viên | 25.800 | 193.242.000 |
GE129 | Desweet 50/1000 | Sitagliptin + metformin | 893110292924 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 108.000.000 |
GE130 | Usabetic VG 50 | Vildagliptin | 893110058024 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 52.800.000 |
GE132 | Disthyrox | Levothyroxin | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 8.232.000 |
GE133 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 800 | 588.000 |
GE136 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 5.280.000 |
GE137 | Vitol | Natri hyaluronat | 893110454524 (VD-28352-17) | Việt Nam | Lọ | 500 | 19.500.000 |
GE138 | Novotane ultra | Polyethylen glycol + propylen glycol | VD-26127-17 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 135.000.000 |
GE140 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | 499110415423 | Nhật | Lọ | 100 | 6.750.000 |
GE141 | SaVi Betahistine 16 | Betahistin | 893110164724 (VD-29836-18) | Việt Nam | Viên | 18.400 | 9.678.400 |
GE143 | Kydheamo - 2A | Natri clorid + Calci clorid.2H2O + Kali clorid + Magnesi clorid.6H2O + Acid acetic + Dextrose. | VD-28707-18 | Việt Nam | Can | 1.424 | 190.787.520 |
GE144 | Kydheamo - 1B | Natri hydrocarbonat | VD-29307-18 | Việt Nam | Can | 1.424 | 182.982.576 |
GE145 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục: Khoang A: Calcium chloride.2H20 + Magnesium chloride.6H20 + Acid lactic, Khoang B: Sodium chloride+ Sodium hydrogen carbonat | VN-21678-19; 199/QĐ-QLD | Ý | Túi | 240 | 168.000.000 |
GE147 | Seduxen 5mg | Diazepam | 599112027923 | Hungary | Viên | 9.760 | 12.297.600 |
GE148 | Zopinox 7.5 | Zopiclon | 475110189123 | Latvia | Viên | 7.335 | 17.604.000 |
GE150 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin hydroclorid | VD-30228-18 (893115701024) | Việt Nam | Ống | 960 | 2.016.000 |
GE151 | Zapnex-5 | Olanzapin | VD-27457-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 900.000 |
GE153 | Stadleucin | Acetyl leucin | 893100338823 (VD-27543-17); (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD đến ngày 09/10/2028) | Việt Nam | Viên | 5.600 | 12.320.000 |
GE155 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 800 | 55.440.000 |
GE156 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Galantamin | VD-29703-18 | Việt Nam | Lọ | 400 | 25.200.000 |
GE158 | Bourill | Bambuterol HCl | 893110658824 (VD-21048-14) | Việt Nam | Viên | 49.040 | 76.747.600 |
GE159 | Fortraget Inhaler 200mcg + 6mcg | Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg; Formoterol fumarat dihydrat 6mcg | VN-22022-19 | Pakistan | Bình | 800 | 120.000.000 |
GE160 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | 840115067923 | Tây Ban Nha | Bình | 880 | 44.000.000 |
GE161 | Sallet | Salbutamol sulfat | VD-34495-20 | Việt Nam | ống | 2.400 | 8.784.000 |
GE163 | Atisaltolin 5 mg/2,5ml | Salbutamol sulfat | 893115025424 | Việt Nam | Ống | 16.520 | 138.768.000 |
GE165 | Zencombi | Salbutamol + ipratropium | 893115592124 (VD-26776-17) | Việt Nam | Lọ | 3.040 | 38.304.000 |
GE166 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 400 | 111.236.000 |
GE167 | Agi-bromhexine | Bromhexin hydroclorid | VD-19310-13 (Có Cv duy trì hiệu lực giấy ĐKLH) | Việt Nam | Gói | 4.000 | 12.432.000 |
GE168 | VikTP | Carbocistein | 893100454723 | Việt Nam | Viên | 11.200 | 5.880.000 |
GE169 | Xalermus 250 | Carbocistein | VD-34273-20 | Việt Nam | Gói | 7.400 | 18.981.000 |
GE170 | Kalium Chloratum Biomedica | Kali clorid | VN-14110-11(Công văn gia hạn số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | CH Séc | Viên | 24.440 | 43.625.400 |
GE171 | Oresol new | Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Trinatri citrat khan | VD-23143-15 | Việt Nam | Gói | 4.800 | 5.040.000 |
GE172 | Amiparen 10% | Acid amin | 893110453623 | Việt Nam | Túi | 2.400 | 151.200.000 |
GE173 | Nephgold | L-Isoleucin+ L-Leucin + L-Lysin + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valin+ L-Histidin | VN-21299-18 | Hàn Quốc | Túi | 896 | 85.120.000 |
GE175 | Hepagold | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetat + L-Methionin + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Histidine + L-Proline + L-serine + Glycine + L-Cysteine | VN-21298-18 | Hàn Quốc | Túi | 480 | 60.000.000 |
GE177 | Calci clorid | Calci clorid dihydrat (dưới dạngCalci clorid hexahydrat) | 893110711924 (VD-24898-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 1.090 | 899.250 |
GE178 | Glucose 10% | Glucose khan | 893110118223 | Việt Nam | Chai | 3.640 | 37.914.240 |
GE180 | Glucose 5% | Glucose khan | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 1.370 | 10.069.500 |
GE181 | Glucose 5% | Glucose khan | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 19.818 | 152.737.326 |
GE182 | Kali clorid 10% | Kali clorid | VD-25325-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 27.140 | 24.154.600 |
GE183 | Magnesi Sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Việt Nam | Ống | 340 | 986.000 |
GE184 | Mannitol | D-Mannitol | VD-23168-15 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Việt Nam | Chai | 351 | 6.669.000 |
GE185 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai nhựa | 1.235 | 15.683.265 |
GE186 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai nhựa | 21.900 | 120.647.100 |
GE187 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 57.820 | 359.409.120 |
GE188 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 1.278 | 127.800.000 |
GE189 | Glucolyte-2 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | VD-25376-16; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 1.760 | 29.920.000 |
GE190 | Lactated Ringer's | Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid dihydrat | 893110118323 | Việt Nam | Chai | 12.140 | 82.855.500 |
GE193 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | 893110448724 (VD-25834-16) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) | Việt Nam | Ống | 10.800 | 6.804.000 |
GE194 | Milgamma N | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | 400100083323 | Đức | Lọ/ống | 8.360 | 175.560.000 |
GE195 | 3B-Medi | Vitamin B1 + B6 + B12 | 893110113023 (VD-22915-15) | Việt Nam | Viên | 12.200 | 14.347.200 |
GE196 | COSYNDO B | Vitamin B1 + B6 + B12 | 893110342324 (VD-17809-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/ 2023)) | Việt Nam | Viên | 116.700 | 128.370.000 |
GE197 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 62.000 | 335.420.000 |
GE198 | Zafular | Bezafibrate | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 8.000 | 36.000.000 |
GE199 | Cepemid 1g | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 99.890.000 |
GE200 | Sulraapix | Cefoperazon + sulbactam | VD-22285-15 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 5.200 | 208.000.000 |
GE201 | Ertapenem VCP | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) | VD-33638-19 | Việt Nam | Lọ | 400 | 208.000.000 |
GE202 | Vinphacine 250 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | 893110448324 (VD-32034-19) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) | Việt Nam | Ống | 4.400 | 26.180.000 |
GE203 | Vintolox | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VD-18009-12 (CV gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022) | Việt Nam | Lọ | 5.760 | 33.235.200 |
GE204 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 893110349523 (VD-20890-14) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 920 | 2.125.200 |
GE206 | Hidrasec 10mg Infants | Racecadotril | VN-21164-18 | Pháp | Gói | 4.000 | 19.576.000 |
GE207 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 6.250 | 13.968.750 |
GE208 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) | 893110159124 | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 42.984.000 |
GE210 | Braiporin syrup | Valproat natri | VN-22277-19 | India | Chai | 320 | 38.400.000 |
GE211 | Ceclor | Cefaclor | VN-15935-12 | Ý | Lọ | 800 | 40.480.000 |
GE212 | Imefed 250mg/31,25mg. | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31714-19 (Gia hạn ngày 12/03/2024) | Việt Nam | Gói | 8.000 | 59.192.000 |
GE215 | Pepta-Bisman Tab | Bismuth subsalicylat | 893110037024 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 31.120.000 |
GE216 | Divaser | Betahistin dihydroclorid | VD-28453-17 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 5.840.000 |
GE220 | Nikoramyl 5 | Nicorandil | VD-30393-18 | Việt Nam | Viên | 48.000 | 141.120.000 |
GE222 | Vinphatoxin | Oxytocin | 893114039523 (CV gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) | Việt Nam | Ống | 7.200 | 45.360.000 |
GE225 | Meseca | Fluticasone propionate | 893110551724 (VD-23880-15) | Việt Nam | Lọ | 1.300 | 124.800.000 |
GE226 | Metoxa | Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) | 893110380323 (VD-29380-18) | Việt Nam | Lọ | 500 | 32.500.000 |
GE228 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Đức | Bút tiêm | 400 | 166.000.000 |
GE229 | Piracetam 800 mg | Piracetam | VD-32044-19 | Việt Nam | Viên | 6.400 | 7.680.000 |
GE230 | Irbesartan OD DWP 100mg | Irbesartan | VD-35223-21 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 7.980.000 |
GE231 | SaVi Telmisartan 40 | Telmisartan | VD-23008-15 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 5.020.000 |
GE232 | Diamisu 70/30 Injection | Human Insulin (rDNA origin) | QLSP-1051-17 | Pakistan | Lọ | 8.004 | 414.607.200 |
GE233 | Halixol | Ambroxol hydrochloride | VN-16748-13 | Hungary | Viên | 4.000 | 6.000.000 |
GE235 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Bình | 560 | 52.080.000 |
GE236 | Scilin R | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | QLSP-0650-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Poland | Lọ | 4.000 | 416.000.000 |
GE237 | ACC 200 | Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg | VN-19978-16 | Đức | Gói | 12.000 | 19.368.000 |
GE238 | Ramipril GP | Ramipril | VN-20202-16 | Portugal | Viên | 16.000 | 87.696.000 |
GE239 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 240 | 12.792.000 |
GE241 | Aeneas 10 | Natri aescinat | 893110242123 | Việt Nam | Ống | 880 | 73.920.000 |
GE242 | Imefed DT 875mg/125mg | Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) + Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) | 893110415924 (VD-31720-19) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 36.900.000 |
GE243 | Levocin | Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) | 893114219323 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 126.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự nghèo khổ sẽ nhẹ nhàng hơn nếu hai người yêu nhau tha thiết. "
Eugene Le Roy
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...