Gói 1: Thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 1: Thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
26.155.404.366 VND
Ngày đăng tải
09:13 25/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
967/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Sơn Tây
Ngày phê duyệt
24/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 551.048.400 579.322.100 15 Xem chi tiết
2 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 318.718.200 320.220.600 5 Xem chi tiết
3 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 505.825.600 506.679.100 4 Xem chi tiết
4 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.481.517.325 2.579.805.580 17 Xem chi tiết
5 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 4.840.119.600 4.848.362.000 16 Xem chi tiết
6 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 455.778.015 464.644.596 6 Xem chi tiết
7 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 239.913.000 239.913.000 4 Xem chi tiết
8 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 16.150.400 19.580.800 3 Xem chi tiết
9 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 97.236.000 97.236.000 3 Xem chi tiết
10 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 31.840.000 31.840.000 1 Xem chi tiết
11 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 544.050.000 544.050.000 2 Xem chi tiết
12 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 613.393.700 696.333.500 11 Xem chi tiết
13 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 109.614.000 109.614.000 2 Xem chi tiết
14 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 59.760.000 61.080.000 2 Xem chi tiết
15 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 65.656.000 83.264.200 3 Xem chi tiết
16 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 1.817.304.000 1.817.304.000 4 Xem chi tiết
17 vn0106451796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 1A VIỆT NAM 1.008.216.000 1.008.216.000 1 Xem chi tiết
18 vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 399.194.640 411.536.880 3 Xem chi tiết
19 vn0101379881 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÂU VIỆT 451.604.000 451.604.000 2 Xem chi tiết
20 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 244.000.000 244.000.000 4 Xem chi tiết
21 vn0107714952 CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DHC 416.416.710 416.416.710 4 Xem chi tiết
22 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 7.617.600 4.416.000 1 Xem chi tiết
23 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 797.637.200 811.323.600 8 Xem chi tiết
24 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 715.520.000 773.760.000 2 Xem chi tiết
25 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 113.900.000 146.749.200 4 Xem chi tiết
26 vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 787.545.920 793.785.920 3 Xem chi tiết
27 vn0109196745 CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM 12.432.000 12.600.000 1 Xem chi tiết
28 vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 28.800.000 35.200.000 1 Xem chi tiết
29 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 38.400.000 38.400.000 1 Xem chi tiết
30 vn0107467083 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ PHÚC HƯNG 322.080.000 322.080.000 1 Xem chi tiết
31 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 343.960.000 343.960.000 3 Xem chi tiết
32 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 103.272.000 111.878.000 1 Xem chi tiết
33 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 145.120.000 145.120.000 2 Xem chi tiết
34 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 95.505.000 96.726.000 2 Xem chi tiết
35 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 239.808.000 239.808.000 2 Xem chi tiết
36 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 701.053.686 830.458.040 7 Xem chi tiết
37 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 78.426.000 78.426.000 1 Xem chi tiết
38 vn0102302539 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE 10.208.000 10.208.000 1 Xem chi tiết
39 vn0312108760 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN 40.608.000 43.879.200 1 Xem chi tiết
40 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 21.420.000 21.420.000 4 Xem chi tiết
41 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 162.122.750 165.863.750 4 Xem chi tiết
42 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 349.408.576 480.729.920 1 Xem chi tiết
43 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 416.000.000 416.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 193.242.000 227.040.000 1 Xem chi tiết
45 vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 246.768.000 246.768.000 2 Xem chi tiết
46 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 6.000.000 6.000.000 1 Xem chi tiết
47 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 168.000.000 168.000.000 1 Xem chi tiết
48 vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 84.427.600 95.952.000 2 Xem chi tiết
49 vn0101619117 CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ 43.625.400 43.625.400 1 Xem chi tiết
50 vn0104237003 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ - HOÁ CHẤT HÀ NỘI 128.370.000 128.370.000 1 Xem chi tiết
51 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 208.000.000 208.000.000 1 Xem chi tiết
52 vn0106170629 CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN 59.192.000 59.192.000 1 Xem chi tiết
53 vn0109250544 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI SKV 31.120.000 31.200.000 1 Xem chi tiết
54 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 87.696.000 88.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 54 nhà thầu 22.051.439.722 22.755.962.096 177

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE001 Atropin sulfat Atropin sulfat 893114603624 (VD-24897-16) (CV gia hạn số 495/QĐ-QLD ngày 24/07/2024) Việt Nam Ống 8.010 3.404.250
GE003 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14 China Ống 790 8.919.100
GE009 Midazolam B.Braun 5mg/ml Midazolam 400112002224 (VN-21177-18) Đức ống 3.756 75.495.600
GE010 Osaphine Morphin 893111169724 (VD-28087-17) Việt Nam ống 7.115 49.805.000
GE011 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Bỉ Lọ 200 7.876.000
GE012 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 5.200 129.989.600
GE013 Seaoflura Sevofluran 001114017424 (VN-17775-14) Mỹ Chai 30 45.706.500
GE014 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat 893114078724 (VD-30606-18) (CV gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 800 3.680.000
GE017 Veltaron Diclofenac natri 893110208623 Việt Nam Viên 300 3.087.000
GE018 Diclofenac Diclofenac natri 893110304023 (VD-25829-16) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 6.405 4.867.800
GE019 Ericox 60 Etoricoxib VD-34630-20 Việt Nam Viên 10.240 13.977.600
GE024 Vorifend 500 Glucosamin sulfat 893100421724 (VD-32594-19); QĐ gia hạn số 364/QĐ-QLD đến ngày 07/06/2027) Việt Nam Viên 44.000 61.600.000
GE025 Bluecezine Cetirizin dihydrochlorid VN-20660-17 Portugal Viên 7.960 31.840.000
GE026 Desbebe Desloratadin VN-20422-17 India Lọ 1.800 117.000.000
GE027 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid 893110688824 (VD-24899-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 15.140 6.964.400
GE028 Ketofen-Drop Ketotifen VD-31073-18 Việt Nam Ống 300 7.500.000
GE030 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 18 523.320
GE031 Natri bicarbonat 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Việt Nam Chai 248 9.920.000
GE032 BFS-Noradrenaline 4mg Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) VD-27818-17 Việt Nam Lọ 8.220 208.870.200
GE033 Kalira Polystyren VD-33992-20 Việt Nam Gói 384 5.644.800
GE034 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 520 79.014.000
GE036 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 (893112467324) Việt Nam Viên 1.120 156.800
GE037 Maxxneuro 75 Pregabalin VD-23510-15 Việt Nam Viên 17.000 9.656.000
GE038 Depakine 200mg Natri Valproat 840114019124 (VN-21128-18) (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Tây Ban Nha Viên 4.360 10.808.440
GE039 Axuka Amoxicilin + acid clavulanic 594110072523 (VN-20700-17) Romania Lọ/ống 14.880 629.424.000
GE040 Camicin 1.5g Ampicilin + sulbactam 800110348624 Italy Lọ/ống 4.080 250.879.200
GE043 Bactirid 100mg/5ml dry suspension Cefixim VN-20148-16 ( có bản gia hạn theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pakistan Lọ 3.000 177.000.000
GE044 Cefoperazone 0,5g Cefoperazon VD-31708-19 (893110387224) Việt Nam Lọ/ống 12.400 434.000.000
GE045 Cefopefast 1000 Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Lọ/ống 24.120 1.008.216.000
GE047 Cebest Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28340-17 Việt Nam Gói 11.200 67.200.000
GE048 Febgas 250 Cefuroxim VD-33471-19 Việt Nam Gói 12.070 84.405.510
GE049 Syntarpen Cloxacilin VN-21542-18 Ba Lan lọ 5.770 346.200.000
GE051 Eyetobrin 0,3% Tobramycin 520110782024 (SĐK cũ: VN-21787-19) Hy Lạp lọ 3.000 105.000.000
GE053 Zaromax 200 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-26004-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 2.760 4.416.000
GE054 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 2.750 23.650.000
GE056 Moxieye Moxifloxacin VD-22001-14 Việt Nam Ống 2.000 11.000.000
GE057 Moxifloxacin IMP 400mg/250ml Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 893115027624 Việt Nam Chai 2.560 581.120.000
GE060 Bidicolis 2MIU Colistimethat natri VD-33723-19 Việt Nam Lọ 80 33.600.000
GE061 Linezolid 600mg/300ml Linezolid 893110129623 Việt Nam Lọ 2.190 427.050.000
GE062 Lamivudine SaVi 100 Lamivudin VD-34229-20 Việt Nam Viên 2.880 6.278.400
GE063 Temivir Lamivudin + tenofovir VD3-90-20; Gia hạn 3 năm từ 19/10/2023 Việt Nam Viên 24.000 357.600.000
GE065 Axeliv 0.5 Entecavir 893114110423 QLĐB-802-19 Việt Nam Viên 16.000 28.800.000
GE068 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 880 2.507.120
GE069 Noclaud 100mg Cilostazol VN-21016-18 Hungary Viên 4.400 23.760.000
GE070 Gemapaxane Enoxaparin natri 800410092123 Ý Bơm tiêm 720 50.400.000
GE074 Nanokine 2000 IU Erythropoietin QLSP-920-16 (gia hạn đến 17/6/2027) Việt Nam Lọ 2.640 322.080.000
GE075 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) 893110590824 VD-25659-16 Việt Nam Ống 80 4.000.000
GE076 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 159.360 794.728.320
GE077 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 128.000 1.095.296.000
GE078 CORNEIL-2,5 Bisoprolol 893110103223 Việt Nam Viên 172.120 103.272.000
GE079 Cilniapc 5 Cilnidipin 893110244824 Việt Nam Viên 1.600 3.200.000
GE080 Ebitac 25 Enalapril + hydrochlorothiazid VN-17349 -13 Ukraine Viên 288.000 1.008.000.000
GE081 Lotafran Lisinopril 594110023123 (VN-20703-17) Romania Viên 800 2.880.000
GE082 Nerazzu-plus Losartan + hydroclorothiazid VD-26502-17; Gia hạn đến 31/12/2024; Thẻ kho Việt Nam Viên 124.800 280.800.000
GE084 Itamecardi 10 Nicardipin 893110582324 Việt Nam Ống 911 76.524.000
GE085 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 125.000 745.000.000
GE087 Amlessa 4mg/10mg Tablets Perindopril tert-butylamine (tương đương với perindopril 3,34mg); Amlodipine (dưới dạng amlodipine besilate) 383110520224 (SĐK cũ: VN-22311-19) (Công văn gia hạn số 407/QĐ-QLD ngày 19/06/2024) Slovenia Viên 5.600 31.808.000
GE088 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 7.960 52.448.440
GE089 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 121.000 797.269.000
GE090 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 73.000 474.500.000
GE091 Ivaswift 5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) VN-22118-19 Ấn Độ Viên 10.080 21.168.000
GE092 Tegrucil-1 Acenocoumarol VD-27453-17 Việt Nam Viên 16.800 41.160.000
GE093 Aspirin-100 Acid acetylsalicylic VD-20058-13 Việt Nam Viên 174.280 78.426.000
GE094 Atovze 10/10 Atorvastatin + ezetimibe VD-30484-18 (gia hạn 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Viên 56.160 308.880.000
GE095 Fenostad 160 Fenofibrat 893110107123 (VD-26563-17); (QĐ gia hạn số 352/QĐ-QLD đến ngày 25/05/2028) Việt Nam Viên 16.080 23.316.000
GE096 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 4.080 28.776.240
GE097 Dolotin 20 mg Lovastatin VD-34859-20 Việt Nam Viên 96.848 149.145.920
GE099 Alcohol 70º Cồn VS-4876-14 Việt Nam Chai 2.371 40.280.919
GE100 TP Povidon iod 10% Povidone Iod VD-31196-18 Việt Nam Lọ 1.386 76.241.000
GE101 TP Povidon iod 7,5% Povidon Iod VD-31199-18 Việt Nam Lọ 1.042 16.672.000
GE102 BFS-Furosemide 40mg/4ml Furosemid 893110281223 Việt Nam Ống 4.250 40.162.500
GE103 Savispirono-Plus Furosemid + spironol acton VD-21895-14 Việt Nam Viên 86.040 92.923.200
GE104 A.T Famotidine 40 inj Famotidin 893110468424 (VD-24728-16) Việt Nam Lọ 1.030 70.040.000
GE105 Gelactive Fort Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 893100473424 VD-32408-19 Việt Nam Gói 3.520 10.208.000
GE107 Fudophos Sucralfat VD-24256-16 Việt Nam Gói 22.560 40.608.000
GE108 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 4.400 4.620.000
GE109 Paparin Papaverin hydroclorid 893110375423 (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 3.280 8.200.000
GE110 Atiglucinol inj Phloroglucinol (dưới dạng Phloroglucinol dihydrat) + Trimethyl phloroglucinol 893110202724 (VD-25642-16) Việt Nam Ống 9.640 269.920.000
GE111 Stiprol Glycerol 893100092424 Việt Nam Tuýp 4.616 31.988.880
GE113 Domuvar Bacillus subtilis 893400090523 Việt Nam Ống 20.800 109.200.000
GE114 Tanagel Gelatin tannat VN-19132-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1589 Phụ lục II) Tây Ban Nha Gói 6.800 30.600.000
GE116 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 3.200 256.000.000
GE117 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 4.000 15.920.000
GE118 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) CSSX: Đức; CSĐG và XX: Thụy Sỹ Lọ 240 178.768.800
GE120 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 893110172124 (VD-27152-17) (CV gia hạn số 181/QĐ-QLD ngày 21/03/2024) Việt Nam Ống 4.470 3.173.700
GE122 Golatadin 60 MR Gliclazid 893110230924 Việt Nam Viên 122.160 74.395.440
GE123 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride 890110035223 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 104.800 314.400.000
GE124 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 6.454 380.809.600
GE125 Insulatard Insulin Human (rDNA) QLSP-1054-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 18.868 1.113.212.000
GE126 ForminHasan XR 500 Metformin hydroclorid 893110296924 Việt Nam Viên 586.256 349.408.576
GE127 MetSwift XR 750 Metformin hydroclorid 890110186023 India Viên 80.000 134.400.000
GE128 Saglip 100 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) VD-29833-18 Việt Nam Viên 25.800 193.242.000
GE129 Desweet 50/1000 Sitagliptin + metformin 893110292924 Việt Nam Viên 12.000 108.000.000
GE130 Usabetic VG 50 Vildagliptin 893110058024 Việt Nam Viên 40.000 52.800.000
GE132 Disthyrox Levothyroxin VD-21846-14 Việt Nam Viên 28.000 8.232.000
GE133 Basethyrox Propylthiouracil (PTU) VD-21287-14 Việt Nam Viên 800 588.000
GE136 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 4.000 5.280.000
GE137 Vitol Natri hyaluronat 893110454524 (VD-28352-17) Việt Nam Lọ 500 19.500.000
GE138 Novotane ultra Polyethylen glycol + propylen glycol VD-26127-17 Việt Nam Ống 3.000 135.000.000
GE140 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid 499110415423 Nhật Lọ 100 6.750.000
GE141 SaVi Betahistine 16 Betahistin 893110164724 (VD-29836-18) Việt Nam Viên 18.400 9.678.400
GE143 Kydheamo - 2A Natri clorid + Calci clorid.2H2O + Kali clorid + Magnesi clorid.6H2O + Acid acetic + Dextrose. VD-28707-18 Việt Nam Can 1.424 190.787.520
GE144 Kydheamo - 1B Natri hydrocarbonat VD-29307-18 Việt Nam Can 1.424 182.982.576
GE145 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục: Khoang A: Calcium chloride.2H20 + Magnesium chloride.6H20 + Acid lactic, Khoang B: Sodium chloride+ Sodium hydrogen carbonat VN-21678-19; 199/QĐ-QLD Ý Túi 240 168.000.000
GE147 Seduxen 5mg Diazepam 599112027923 Hungary Viên 9.760 12.297.600
GE148 Zopinox 7.5 Zopiclon 475110189123 Latvia Viên 7.335 17.604.000
GE150 Aminazin 1,25% Clorpromazin hydroclorid VD-30228-18 (893115701024) Việt Nam Ống 960 2.016.000
GE151 Zapnex-5 Olanzapin VD-27457-17 Việt Nam Viên 2.000 900.000
GE153 Stadleucin Acetyl leucin 893100338823 (VD-27543-17); (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD đến ngày 09/10/2028) Việt Nam Viên 5.600 12.320.000
GE155 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 800 55.440.000
GE156 BFS-Galantamine 5.0 mg Galantamin VD-29703-18 Việt Nam Lọ 400 25.200.000
GE158 Bourill Bambuterol HCl 893110658824 (VD-21048-14) Việt Nam Viên 49.040 76.747.600
GE159 Fortraget Inhaler 200mcg + 6mcg Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg; Formoterol fumarat dihydrat 6mcg VN-22022-19 Pakistan Bình 800 120.000.000
GE160 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 840115067923 Tây Ban Nha Bình 880 44.000.000
GE161 Sallet Salbutamol sulfat VD-34495-20 Việt Nam ống 2.400 8.784.000
GE163 Atisaltolin 5 mg/2,5ml Salbutamol sulfat 893115025424 Việt Nam Ống 16.520 138.768.000
GE165 Zencombi Salbutamol + ipratropium 893115592124 (VD-26776-17) Việt Nam Lọ 3.040 38.304.000
GE166 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 400 111.236.000
GE167 Agi-bromhexine Bromhexin hydroclorid VD-19310-13 (Có Cv duy trì hiệu lực giấy ĐKLH) Việt Nam Gói 4.000 12.432.000
GE168 VikTP Carbocistein 893100454723 Việt Nam Viên 11.200 5.880.000
GE169 Xalermus 250 Carbocistein VD-34273-20 Việt Nam Gói 7.400 18.981.000
GE170 Kalium Chloratum Biomedica Kali clorid VN-14110-11(Công văn gia hạn số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) CH Séc Viên 24.440 43.625.400
GE171 Oresol new Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Trinatri citrat khan VD-23143-15 Việt Nam Gói 4.800 5.040.000
GE172 Amiparen 10% Acid amin 893110453623 Việt Nam Túi 2.400 151.200.000
GE173 Nephgold L-Isoleucin+ L-Leucin + L-Lysin + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Tryptophan + L-Valin+ L-Histidin VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 896 85.120.000
GE175 Hepagold L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetat + L-Methionin + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Histidine + L-Proline + L-serine + Glycine + L-Cysteine VN-21298-18 Hàn Quốc Túi 480 60.000.000
GE177 Calci clorid Calci clorid dihydrat (dưới dạngCalci clorid hexahydrat) 893110711924 (VD-24898-16) (CV gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 1.090 899.250
GE178 Glucose 10% Glucose khan 893110118223 Việt Nam Chai 3.640 37.914.240
GE180 Glucose 5% Glucose khan 893110118123 Việt Nam Chai 1.370 10.069.500
GE181 Glucose 5% Glucose khan 893110118123 Việt Nam Chai 19.818 152.737.326
GE182 Kali clorid 10% Kali clorid VD-25325-16 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 27.140 24.154.600
GE183 Magnesi Sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Việt Nam Ống 340 986.000
GE184 Mannitol D-Mannitol VD-23168-15 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Việt Nam Chai 351 6.669.000
GE185 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai nhựa 1.235 15.683.265
GE186 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai nhựa 21.900 120.647.100
GE187 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 57.820 359.409.120
GE188 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 1.278 127.800.000
GE189 Glucolyte-2 Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose VD-25376-16; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 1.760 29.920.000
GE190 Lactated Ringer's Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid dihydrat 893110118323 Việt Nam Chai 12.140 82.855.500
GE193 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid 893110448724 (VD-25834-16) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) Việt Nam Ống 10.800 6.804.000
GE194 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin 400100083323 Đức Lọ/ống 8.360 175.560.000
GE195 3B-Medi Vitamin B1 + B6 + B12 893110113023 (VD-22915-15) Việt Nam Viên 12.200 14.347.200
GE196 COSYNDO B Vitamin B1 + B6 + B12 893110342324 (VD-17809-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/ 2023)) Việt Nam Viên 116.700 128.370.000
GE197 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 62.000 335.420.000
GE198 Zafular Bezafibrate VN-19248-15 Cyprus Viên 8.000 36.000.000
GE199 Cepemid 1g Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 2.000 99.890.000
GE200 Sulraapix Cefoperazon + sulbactam VD-22285-15 Gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Lọ 5.200 208.000.000
GE201 Ertapenem VCP Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) VD-33638-19 Việt Nam Lọ 400 208.000.000
GE202 Vinphacine 250 Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 893110448324 (VD-32034-19) (CV gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) Việt Nam Ống 4.400 26.180.000
GE203 Vintolox Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VD-18009-12 (CV gia hạn số 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022) Việt Nam Lọ 5.760 33.235.200
GE204 Natri clorid 10% Natri clorid 893110349523 (VD-20890-14) (CV gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 920 2.125.200
GE206 Hidrasec 10mg Infants Racecadotril VN-21164-18 Pháp Gói 4.000 19.576.000
GE207 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 6.250 13.968.750
GE208 Cefotaxime 1g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 893110159124 Việt Nam Lọ 8.000 42.984.000
GE210 Braiporin syrup Valproat natri VN-22277-19 India Chai 320 38.400.000
GE211 Ceclor Cefaclor VN-15935-12 Ý Lọ 800 40.480.000
GE212 Imefed 250mg/31,25mg. Amoxicilin + acid clavulanic VD-31714-19 (Gia hạn ngày 12/03/2024) Việt Nam Gói 8.000 59.192.000
GE215 Pepta-Bisman Tab Bismuth subsalicylat 893110037024 Việt Nam Viên 8.000 31.120.000
GE216 Divaser Betahistin dihydroclorid VD-28453-17 Việt Nam Viên 8.000 5.840.000
GE220 Nikoramyl 5 Nicorandil VD-30393-18 Việt Nam Viên 48.000 141.120.000
GE222 Vinphatoxin Oxytocin 893114039523 (CV gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) Việt Nam Ống 7.200 45.360.000
GE225 Meseca Fluticasone propionate 893110551724 (VD-23880-15) Việt Nam Lọ 1.300 124.800.000
GE226 Metoxa Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 893110380323 (VD-29380-18) Việt Nam Lọ 500 32.500.000
GE228 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Đức Bút tiêm 400 166.000.000
GE229 Piracetam 800 mg Piracetam VD-32044-19 Việt Nam Viên 6.400 7.680.000
GE230 Irbesartan OD DWP 100mg Irbesartan VD-35223-21 Việt Nam Viên 4.000 7.980.000
GE231 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan VD-23008-15 Việt Nam Viên 4.000 5.020.000
GE232 Diamisu 70/30 Injection Human Insulin (rDNA origin) QLSP-1051-17 Pakistan Lọ 8.004 414.607.200
GE233 Halixol Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 4.000 6.000.000
GE235 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Bình 560 52.080.000
GE236 Scilin R Insulin người tác dụng nhanh, ngắn QLSP-0650-13 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Poland Lọ 4.000 416.000.000
GE237 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 12.000 19.368.000
GE238 Ramipril GP Ramipril VN-20202-16 Portugal Viên 16.000 87.696.000
GE239 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 240 12.792.000
GE241 Aeneas 10 Natri aescinat 893110242123 Việt Nam Ống 880 73.920.000
GE242 Imefed DT 875mg/125mg Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) + Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 893110415924 (VD-31720-19) Việt Nam Viên 3.000 36.900.000
GE243 Levocin Levobupivacain (dưới dạng levobupivacain hydroclorid) 893114219323 Việt Nam Ống 1.500 126.000.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự nghèo khổ sẽ nhẹ nhàng hơn nếu hai người yêu nhau tha thiết. "

Eugene Le Roy

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây