Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401689852 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHƯ DƯƠNG |
1.352.851.581 VND | 1.350.624.135 VND | 90 ngày | 20/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0402096735 | CÔNG TY TNHH THIÊN MINH BÁCH | Có e-hsdt không đáp ứng yc e-hsmt |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat 1 pha 2 cực 6A |
1 | Cái | A9F74206/Schneider/Ấn Độ | 686.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực 1,6A |
2 | Cái | MMS-32S (1.0-1.6A)/LS/Hàn Quốc | 767.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Aptomat 3 pha 3 cực 18A |
1 | Cái | GV2ME20 (13-18A)/Schneider/Thái Lan | 1.823.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Aptomat 3 pha 3 cực 20A |
5 | Cái | A9K24320/Schneider/Thái Lan | 787.215 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Aptomat 3 pha 4 cực 400A |
1 | Bộ | C40N42D400/Schneider/Trung Quốc | 23.590.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ khởi động mềm 45 kW |
1 | Bộ | 3RW4046-1BB14/Siemens/Séc | 27.027.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ khởi động mềm 75 kW |
1 | Bộ | ATS48C17Q/Indonesia | 62.902.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ ngắt mạch tại tủ điều khiển bộ lọc tinh |
1 | Bộ | ABS203c 225A/LS/Hàn Quốc | 3.063.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ nguồn |
2 | Bộ | Bộ nguồn, điện áp vào 100-120 VAC; ≥ 1.9 A hoặc 200-240 VAC; ≥ 0.8 A, điện áp ra: 24 VDC; ≥ 4.5A/Trung Quốc | 1.501.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ nguồn AC/DC điều khiển phanh móc chính |
9 | cái | Loại ESD141, Điện áp vào: 200-690VAC, điện áp đầu ra: 180VDC, tần số: 50 - 60 Hz/EU/Trung Quốc | 22.252.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ phanh thủy lực xe lớn |
1 | cái | Phanh thủy lực, loại cơ cấu hãm YT1-25ZB/4, dòng điện định mức 0,25A, điện áp động cơ 380VAC, mô men hãm: 200Nm /Trung Quốc | 19.755.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ phanh tời 30 tấn |
1 | Cái | Phanh tời, điện áp cuộn dây 170VDC, lực thắng định mức 850N.m, công suất định mức 340W, tốc độ làm việc lớn nhất 3000 rpm /Trung Quốc | 48.873.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp 2x2.5 mm2 |
160 | mét | CRR 2x2.5 Cadisun/Việt Nam | 43.973 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp 3x16+1x10 mm2 |
50 | mét | CRR 3x16+1x10 Cadisun/Việt Nam | 336.765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp 3x4+1x2,5 mm2 |
100 | mét | CRR 3x4+1x2,5 Cadisun/Việt Nam | 139.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp 4x1,5 mm2 |
50 | mét | CRR 4x1,5 Cadisun/Việt Nam | 53.625 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp điều khiển |
40 | mét | Cu/PVC/PVC 20x1,5 mm2 Cadisun/Việt Nam | 208.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chổi than |
40 | cái | J205-Morgan/Trung Quốc | 1.861.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Công tắc hành trình |
4 | Cái | XCE145C/Schneider-Trung Quốc | 836.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Công tắc xoay 2 vị trí |
5 | Cái | YW1S-2E10-Idec/Trung Quốc | 75.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Contactor 3 pha 115A 220VAC |
1 | Cái | LC1D115M7-Schneider/Czech Republic | 9.609.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Contactor 3 pha 12A 220VAC |
1 | Cái | LC1D12M7-Schneider/Indonesia | 740.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Contactor 3 pha 22A 220VAC |
4 | Cái | MC-22b AC220V/LS/Hàn Quốc | 840.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Contactor 3 pha 330A 220VAC |
1 | Cái | LC1G330KUEN/Schneider/Trung Quốc | 28.314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Contactor 3 pha 40A 220VAC |
1 | Cái | LC1D40AM7/Schneider/Indonesia | 3.528.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Contactor 3 pha 65A 220VAC |
2 | Cái | LC1D65AM7/Schneider/Indonesia | 4.540.965 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Contactor 3 pha 80A 220VAC |
2 | Cái | LC1D80M7/Schneider/Czech Republic | 5.544.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Contactor 3 pha 85A 220VAC |
2 | Cái | MC-85a AC220V/LS/Hàn Quốc | 2.767.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Contactor 3 pha 9A 220VAC |
3 | Cái | LC1D09M7/Schneider/Indonesia | 611.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đèn báo tín hiệu |
12 | cái | YW1P-1EQM3G/Idec/Trung Quốc | 79.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đèn báo tín hiệu |
12 | cái | YW1P-1EQM3R/Idec/Trung Quốc | 70.785 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đèn báo tín hiệu |
6 | cái | YW1B-M1E11R/YW1B-M1E11G/YW1B-M1E11Y/Idec/Trung Quốc | 77.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Động cơ bơm dầu |
1 | Cái | Động cơ bơm dầu 2,2kW, 380V/50Hz, 5A, tốc độ 1420v/ph/Trung Quốc | 23.854.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Động cơ móc cẩu |
1 | Cái | Động cơ móc cẩu, 22kW, 380VAC, RPM 980v/p, hiệu suất 90%, power factor 0.79, FLT 214 N/m/Trung Quốc | 84.942.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Màn hình |
2 | Bộ | 6AV6545-0BA15- 2AX0/Siemens/Đức | 38.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nút nhấn không đèn |
13 | cái | YW1B-M1E11R/Idec/Trung Quốc | 102.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phanh móc nâng cẩu 30 tấn |
2 | cái | NM38753NR2V, điện áp cuộn dây 180VDC, lực phanh: 200NM, công suất: 180W/EU/Trung Quốc | 209.256.548 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Phanh xe lớn |
4 | cái | BFK458-16E/Intorq/Trung Quốc | 32.739.135 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Rơle mạch điều khiển cho cầu trục số 1, số 2 |
20 | Cái | Rơle 8 chân (2 chân cuộn dây và 6 chân tiếp điểm), điện áp cuộn dây Un: 220VAC ± 10%, tiếp điểm phụ: 3NC, 3NO, dòng định mức tiếp điểm: 5A, đèn led chỉ báo làm việc/Trung Quốc | 105.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Rơ le trung gian 14 chân 24VDC + chân đế. |
20 | Cái | DRM570024LT/ FS 4CO/ Weidemuller/Trung Quốc | 235.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Rơle trung gian 8 chân, 24VDC |
25 | Cái | Rơle 8 chân (2 chân cuộn dây và 6 chân tiếp điểm), điện áp cuộn dây Un: 24VDC ± 10%, tiếp điểm phụ: 3NC, 3NO Dòng định mức tiếp điểm: 5A Đèn led chỉ báo làm việc/Trung Quốc | 102.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Rơle nhiệt 20 ÷32 A |
2 | Cái | Rơ le nhiệt, 600VAC, 3pha, tiếp điểm phụ 1NO, 1NC, giá trị setting 20 ÷32 A,/EU/Trung Quốc | 3.732.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tiếp điểm phụ Contactor |
1 | Cái | LADN40/Schneider/France | 323.895 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những khoản đầu tư tốt nhất bạn có thể lập là đầu tư vào bản thân mình… Bạn càng học hỏi, bạn sẽ càng kiếm được nhiều tiền. "
Warren Buffett
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...