Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401689852 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHƯ DƯƠNG |
943.173.000 VND | 943.173.000 VND | 30 ngày | 02/08/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107875678 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VTN | Có e-hsdt không đáp yêu cầu e-hsmt | |
2 | vn0106913747 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG HT | Có e-hsdt không đáp yêu cầu e-hsmt | |
3 | vn0901042929 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ TB HYDRO VIỆT NAM | Có e-hsdt không đáp yêu cầu e-hsmt | |
4 | vn0402096735 | CÔNG TY TNHH THIÊN MINH BÁCH | Có e-hsdt đáp yêu cầu e-hsmt xếp vị trí thứ 02 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A xê tôn |
60 | lit | Axêtôn công nghiệp, C3H6O; Mật độ 791,00 kg/m3; điểm sôi 56 độC/Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bàn chải đánh gỉ sắt |
30 | cái | Bàn chải đánh gỉ sắt loại 225x65x25 mm, Sợi inox/Việt Nam | 66.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bàn chải sắt |
140 | cái | Thanh Bình 3BC02/Việt Nam | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo cách điện chịu nước |
25 | cuộn | 3M 2166/Trung Quốc | 165.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng keo cách điện hạ thế |
190 | cuộn | Tô Nga Dũng Nano/Việt Nam | 24.816 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng keo cách điện trung thế |
12 | cuộn | UECKJ 23/3S/Mỹ | 330.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng keo giấy |
20 | cuộn | Băng keo giấy: Hiệp phát Khổ 24mm/Việt Nam | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bánh thép |
20 | cái | BT 200x20x25 (0.3)/TTP-Việt Nam | 227.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ Mũi khoan |
1 | bộ | Makita D-54097/Trung Quốc | 930.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bột rà van |
2 | kg | ABRO G-6297-29/Mỹ | 1.737.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút xóa |
30 | cây | CP-02 Thiên Long/Việt Nam | 39.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng cao su |
120 | cuộn | Tombo 9082/Malaysia | 8.272 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chén cước sắt |
80 | cái | Total TAC31041/Trung Quốc | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chì hàn |
1 | kg | Loại 0.8 Gzhen/Trung Quốc | 1.240.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chổi đót |
60 | cây | Loại: Chổi bông cỏ cột cước xanh/Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chổi dừa |
80 | cây | Loại: Chổi lá dừa cột cước xanh/Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chui cắm điện |
30 | cái | MSP Vinakip K4/Việt Nam | 14.476 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cọ đuôi chồn |
40 | cái | Chổi cọ đường ống hình tròn/Vật liệu sợi cước: đồng kích thước: Tổng dài: 250mm, Cước dài: 80mm, Cán dài: 170mm/Việt Nam | 41.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cọ lăn KT 100mm |
130 | cái | Cọ lăn 100cm Việt Mỹ/Việt Nam | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cọ lăn KT 250mm |
270 | cái | Tolsen 40075/Trung Quốc | 115.808 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cọ lăn KT 60mm |
20 | Cái | Việt Mỹ/KT 60mm/Việt Nam | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cọ sơn 2 inch |
300 | cây | Cọ quét sơn việt mỹ cán nâu 2 inch Việt Mỹ/Việt Nam | 16.544 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cọ sơn 3 inch |
440 | cây | Cọ quét sơn việt mỹ cán nâu 3 inch Việt Mỹ/Việt Nam | 24.816 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cồn công nghiệp |
550 | lít | Cồn công nghiệp 95% ethanol+ 5;/ methanol; Chất lỏng không màu, Việt Mỹ/Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cuộn simili |
120 | cuộn | Simili bản rộng 50mm/Việt Nam | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đá cắt độ cứng cấp R |
60 | viên | Đá cắt A46 RBF, dạng phẳng, Kích thước: 100x2x16mm, Chất liệu: Aluminiume Oxide, độ cứng cấp R/Việt Nam | 24.816 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đá mài |
50 | viên | A24Q Hải Dương/Việt Nam | 16.544 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dao thái lan |
10 | cái | Dao Thái Lan cán vàng Kiwi-511/Thái Lan | 41.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dầu chống gỉ |
160 | bình | Selleys RP7/Thái Lan | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dầu Diesel |
280 | lít | Dầu diesel 0,25%S (DO 0,25%S)/Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dầu nhờn máy nén khí |
40 | lít | Shell Corena S2 P100/Thái Lan | 217.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dầu Tuabin |
1254 | Lít | Castro-Perfecto X 46/Việt Nam | 124.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dây điện mềm |
50 | mét | Vcmo 2x1.5mm2/Cadivi-Việt Nam | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dây rút dài 100mm |
70 | bÞch | CT100x3 Tiến Phát/Việt Nam | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dây rút dài 200mm |
70 | bÞch | CT200x4 Tiến Phát/Việt Nam | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây rút dài 300mm |
40 | bÞch | CT300x5 Tiến Phát/Việt Nam | 72.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đế dán nhám |
200 | Cái | DCN-1T/Việt Nam | 41.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung môi pha sơn |
80 | lít | Zota Thinner 803/Việt Nam | 148.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy lọc dầu |
300 | tờ | GLD 300x300x0.5mm, Đông Châu/Việt Nam | 10.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy nhám mịn |
320 | tờ | Riken A400/Nhật | 14.476 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy nhám thô |
320 | tờ | Riken A120/Nhật | 14.476 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy nhám vải |
20 | m2 | Electro JB5-AA60/Trung Quốc | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
43 | Giẻ lau |
1010 | kg | Giẻ lau công nghiệp Mỹ Phước/Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hạt Silicagen |
20 | kg | Silica gel type 2-4mm-Thịnh Phong/Việt Nam | 144.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Keo 502 |
140 | chai | Super Glue 502, trọng lượng 50g Phong Phú/Việt Nam | 31.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kéo cắt cao su |
5 | cái | Kéo mỏ cong, cắt cao su/Việt Nam | 62.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Keo con chó |
4 | kg | X66/Thái Lan | 289.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Keo dán joint |
90 | tuýp | Pioneer Mighty Gasket 85g/Philippin | 93.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Keo dán kim loại |
40 | tuýp | Pioneer Durasteel 5 Eboxy/Philippin | 82.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Keo khóa ren |
50 | ống | X'traseal 9262 Threadlocker/Malaysia | 382.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Keo Silicon |
140 | tuýp | Silicone 112/Trung Quốc | 62.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Mỡ Canxi |
50 | kg | Mỡ canxi, Chất làm đặc: Canxi;/Nhiệt độ làm việc: -30 đến 60;/Độ xuyên kim ở 25°C (0.1 mm): 265 – 295 Điểm nhỏ giọt: 90°C;/Độ nhớt dầu gốc ở 40 °C: 36mm²/s-Total/UAE | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
53 | Mỡ chịu nhiệt |
65 | kg | LGHB 2/5-SKF/Hà Lan | 1.344.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mỡ công nghiệp |
100 | kg | GLX Complex EP3/Quân Diệu/Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
55 | Mũi khoan ɸ16mm |
5 | cái | W200-160 Waves/Trung Quốc | 372.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mũi khoan ɸ18mm |
5 | cái | Ega Master 66324/Tây Ban Nha | 537.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Nạp ga |
9 | binh | Bình gas Petrolimex;/Bình 13kg/Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Nạp khí oxy |
12 | chai | Thể tích 40lít; 55 kg; áp lực 150 bar/Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nhựa thông |
1.5 | kg | Nhựa thông, dùng hàn chì/Việt Nam | 206.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Nước cất |
500 | lít | Nước cất 1 lần/Minh Tân/Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Que hàn chịu lực Φ2,6mm |
20 | kg | LB-52 2.6mm Kobelco/Thái Lan | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
62 | Que hàn chịu lực Φ3,2mm |
10 | kg | LB-52 3.2mm Kobelco/Thái Lan | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
63 | Que hàn inox |
15 | kg | Kiswel KST-308/Malaysia | 310.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Que hàn thường |
10 | kg | Kim Tín KT-6013 2.6 mm/Việt Nam | 72.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sơn chống gỉ |
400 | kg | Grey-Zota/Việt Nam | 103.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sơn Epoxy chống hàu |
200 | kg | Zota Epon Tar 140/Việt Nam | 496.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Sơn Màu cam |
70 | kg | Zota 507/Việt Nam | 175.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sơn Màu đen |
90 | kg | Zota 910/Việt Nam | 161.304 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sơn Màu đỏ |
160 | kg | Zota 905/Việt Nam | 175.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sơn Màu lam |
60 | kg | Zota 902/Việt Nam | 202.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sơn Màu lục |
140 | kg | Zota 932/Việt Nam | 202.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sơn Màu trắng |
110 | kg | Zota E-501/Việt Nam | 175.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sơn Màu vàng |
120 | kg | Zota 909/Việt Nam | 175.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sơn Màu xám |
500 | kg | Zota 9205/Việt Nam | 171.644 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sủi tường |
45 | cái | Mã 3SD03 Thanh Bình, /Việt Nam | 41.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thuốc thử nứt (kiểm tra vết nứt kim loại ) |
3 | bộ | Megacheck/Hàn Quốc | 475.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vải phin trắng |
210 | m | Khổ 1m - Màu trắng/Việt Nam | 37.224 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Véc ni cách điện |
5 | lít | Vecni Việt Tín Thành/Việt Nam | 206.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Xà phòng |
50 | kg | Omo/Việt Nam | 93.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Xăng |
760 | lít | Ron A92/Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong chiến tranh, không có gì thay thế được chiến thắng. "
Douglas MacArthur
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...