Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0303147121 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÔNG LA |
4.569.972.000 VND | 4.569.972.000 VND | 130 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo nhiệt độ từ xa trên đường dây |
Firt 1000 Datavision
|
9 | Cái | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | GEO-Fennel/ Đức | 18.403.000 | |
2 | Máy đo điện trở đất |
4105A
|
9 | Cái | - nt - | Kyoritsu/Thái Lan | 8.316.000 | |
3 | Megommet 2500V |
3121B
|
5 | Cái | - nt - | Kyoritsu/Nhật Bản | 15.620.000 | |
4 | Megometer 5000V |
3125A
|
7 | Cái | - nt - | Kyoritsu/Thái Lan | 25.663.000 | |
5 | Đồng hồ đo Ampe kềm hạ thế (400/2000A-40/1000V) |
UT222
|
16 | bộ | - nt - | UniT/Trung Quốc | 4.554.000 | |
6 | Ampe kềm hạ thế Hioki 3280-10 đầu kẹp nhỏ (đo dây nhị thứ) |
3280-10F
|
12 | Cái | - nt - | Hioki/Nhật Bản | 1.947.000 | |
7 | Ampe kềm đa năng hạ thế chỉ thị số |
Delta Power 1000 AC-DC
|
12 | Cái | - nt - | Sifam Tinsley(Rishabh)/ Mỹ | 27.280.000 | |
8 | Thiết bị kiểm tra thứ tự pha (hạ thế) |
8031
|
3 | cái | - nt - | Kyoritsu/Nhật Bản | 2.420.000 | |
9 | Sào kiểm tra điện áp cao (trung thế) |
PC-22K
|
10 | cái | - nt - | Sew/Đài Loan | 24.552.000 | |
10 | Vạn năng kế (đo V.O.M) |
6410DM
|
13 | Bộ | - nt - | Sew/Đài Loan | 3.322.000 | |
11 | Máy bộ đàm 5 Watt |
IC-F1000T/S
|
50 | Cái | - nt - | Icom/Nhật Bản | 8.184.000 | |
12 | Máy in nhãn quản lý dụng cụ AT-TC |
PT-D600
|
12 | Cái | - nt - | Brother/Trung Quốc | 5.060.000 | |
13 | Máy đo độ võng đường dây |
600E
|
7 | cái | - nt - | Suparule/Ireland | 25.575.000 | |
14 | Máy đo khoảng cách laser (tích hợp camera định vị mục tiêu đo) |
DISTO D510
|
5 | cái | - nt - | Leica/Hungary | 22.968.000 | |
15 | Kềm cắt cáp thủy lực (tay) 7 tấn |
HYSC-24
|
17 | Cây | - nt - | Kudos/Đài Loan | 22.000.000 | |
16 | Kềm cắt dây lõi thép AC |
J30
|
7 | Cái | - nt - | XinYa/Trung Quốc | 4.092.000 | |
17 | Kích căng dây kéo tay 0,75 tấn loại xích |
VA-0.75
|
20 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 1.617.000 | |
18 | Kích căng dây kéo tay 1,5 tấn loại xích |
VA-1.5
|
18 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 2.200.000 | |
19 | Kích căng dây 3 tấn loại xích |
VA-3
|
7 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 2.948.000 | |
20 | Puly sắt đơn 2 tấn |
CQ076 2TON
|
3 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 1.144.000 | |
21 | Puly sắt đơn 3 tấn |
CQ076 3TON
|
6 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 1.683.000 | |
22 | Puly sắt đôi 2 tấn |
CQ078 2TON
|
5 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 1.804.000 | |
23 | Puly nhôm đơn 0,75 tấn |
PLN 0.75T
|
8 | cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.089.000 | |
24 | Puly nhôm đơn 1,5 tấn |
PLN 1.5TON
|
55 | cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.089.000 | |
25 | Puly nhôm đơn 2 tấn |
PLN 2TON
|
22 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.573.000 | |
26 | Puly nhôm đơn 3 tấn |
PLN 3TON
|
20 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.826.000 | |
27 | Cóc kẹp cáp bọc ABC 0,85 tấn (4x35mm2 - 4x95mm2) |
ABC GRIP
|
41 | cái | - nt - | Nagaki/Nhật Bản | 9.042.000 | |
28 | Cóc kẹp dây 3 tấn (16-32mm) |
S3000CL
|
6 | Cái | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 1.133.000 | |
29 | Cóc kẹp dây 5 tấn (dùng cho dây bọc trung thế 18-31mm) |
AL-50KN-GRIP
|
20 | Cái | - nt - | Hi-tool/Nhật Bản | 11.935.000 | |
30 | Rọ kéo dây 70mm2 |
RK-70
|
16 | cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 990.000 | |
31 | Rọ kéo dây 120mm2 |
RK-120
|
10 | cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 990.000 | |
32 | Rọ kéo dây 150mm2 |
RK-150
|
10 | cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.078.000 | |
33 | Rọ kéo dây 185mm2 |
RK-185
|
13 | cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.078.000 | |
34 | Rọ kéo dây 240mm2 |
RK-240
|
20 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.177.000 | |
35 | Tời quay tay 3T |
TQT 3 TON
|
1 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 16.203.000 | |
36 | Tó dựng trụ trung thế 03 chân (5 tấn) |
TDT 5TON
|
2 | Bộ | - nt - | Sông La/Việt Nam | 22.165.000 | |
37 | Tó dựng trụ hạ thế 03 chân (3 tấn) |
TDT 3TON
|
3 | Bộ | - nt - | Sông La/Việt Nam | 29.700.000 | |
38 | Cáp vải bản tròn (D28mm, dài 1m, trọng lượng ≤ 1 tấn) |
CVT-1
|
15 | Sợi | - nt - | Sông La/Việt Nam | 231.000 | |
39 | Cáp thép nài (D10mm, dài 1m, trọng lượng < 1 tấn) có bấm chì 2 đầu |
CT-10
|
12 | sợi | - nt - | Sông La/Việt Nam | 231.000 | |
40 | Cáp thép nài (D14mm, dài 2,5m, trọng lượng < 3 tấn) có bấm chì 2 đầu |
CT-14
|
9 | sợi | - nt - | Sông La/Việt Nam | 572.000 | |
41 | Cáp thép nài 5 tấn |
CT-14
|
2 | sợi | - nt - | Sông La/Việt Nam | 572.000 | |
42 | Xích móc 2 tấn |
SBC0809
|
12 | Sợi | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 891.000 | |
43 | Xích móc 3 tấn |
SBC1009
|
7 | Sợi | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 1.364.000 | |
44 | Xích móc 5 tấn |
SBC1309
|
8 | Sợi | - nt - | Kawasaki/Trung Quốc | 2.321.000 | |
45 | Bành xả dây nằm |
BXD
|
7 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 3.069.000 | |
46 | Ty neo xoắn (chân vịt) |
TNX
|
23 | Cây | - nt - | Sông La/Việt Nam | 1.023.000 | |
47 | Máy phát điện cung cấp điện tại hiện trường phục vụ thi công, sửa chữa lưới điện: 3kVA |
MG 3000 I-HE
|
4 | Cái | - nt - | Genset/Ý | 29.700.000 | |
48 | Máy cưa cắt tỉa cành trên cao động cơ xăng (chiều dài 2,7m-3,9m) |
PSJ2640
|
9 | Cái | - nt - | Shuijinmu/Trung Quốc | 25.575.000 | |
49 | Kềm cắt dây AC bằng nhông |
7118
|
7 | Cái | - nt - | Jenny Tools/Mỹ | 13.299.000 | |
50 | Móc treo máy biến áp |
12707
|
1 | cái | - nt - | Hastings/Mỹ | 29.667.000 | |
51 | Xe ra dây đơn |
XRD-1
|
2 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 3.036.000 | |
52 | Xe ra dây đôi |
XRD-2
|
2 | Cái | - nt - | Sông La/Việt Nam | 5.885.000 | |
53 | Máy hút bụi |
X2/70
|
3 | Cái | - nt - | Clepro-Ý/Sản xuất tại Trung Quốc | 6.567.000 | |
54 | Bộ dụng cụ bóc tách vỏ cáp điện chuyên dùng |
CST531
|
23 | Cái | - nt - | Kort/Trung Quốc | 9.900.000 | |
55 | Máy siết bu lông dùng Pin Makita DTW181RF (có chỏi than) |
DTW190RFJX
|
1 | Cái | - nt - | Makita/Trung Quốc | 8.866.000 | |
56 | Bộ tuýp đen dài 1/2" 14 chi tiết Makita B-52308 |
B-52308
|
1 | Bộ | - nt - | Makita/Trung Quốc | 2.673.000 | |
57 | Giẻ lau cách điện silicon (HASTING 218A) |
10-090
|
550 | Tấm | - nt - | Hastings/Mỹ | 357.500 | |
58 | Kich căng dây kéo tay 1 tấn loại dây mềm |
N-1000
|
1 | cái | - nt - | Nagaki/Nhật Bản | 29.700.000 | |
59 | Găng tay da |
ILP7C
|
12 | đôi | - nt - | Salisbury by Honeywell-Mỹ/Sản xuất tại Trung Quốc | 1.650.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ phàn nàn. Đừng bao giờ giải thích. "
Henry Ford
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...