Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có E-HSDT hợp lệ, đáp ứng năng lực kinh nghiệm, đáp ứng kỹ thuật. Có giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu được phê duyệt trong kế hoạch lựa chọn nhà thầu.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101924833 | Công ty Cổ phần Việt Long |
8.370.000.000 VND | 8.370.000.000 VND | 3 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mô hình đặt tĩnh mạch trung tâm |
LF01087, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 58.000.000 | |
2 | Module chăm sóc vết loét tỳ đè |
SB46502, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 42.000.000 | |
3 | Mô hình đầu và khung chậu phụ nữ |
110-195, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 33.000.000 | |
4 | Mô hình thực hành khám phụ khoa |
160-1900, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 43.000.000 | |
5 | Mô hình quá trình phát triển thai nhi |
SB47759, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 39.000.000 | |
6 | Mô hình thực hành khám cột sống |
SB52380, Nasco
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 183.500.000 | |
7 | Mô hình thực hành thăm khám mắt |
AR403, Adam Rouilly
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Anh | 143.500.000 | |
8 | Mô hình chọc dò màng phổi |
150-1800, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 38.000.000 | |
9 | Mô hình dạ dày 3 phần |
1000303, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 20.000.000 | |
10 | Mô hình các giai đoạn thụ tinh của phôi, 2 lần kích thước thật |
1000320, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 20.000.000 | |
11 | Module chăm sóc vết thương |
101-088FB + 800-6701, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 158.500.000 | |
12 | Mô hình rửa dạ dày trong suốt |
GD/H7-1, Shanghai Evenk
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Trung Quốc | 38.000.000 | |
13 | Mô hình chăm sóc hậu môn nhân tạo |
LF00906, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 98.000.000 | |
14 | Mô hình sốc tim tự động |
LF03741, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 86.000.000 | |
15 | Mô hình cánh tay đo huyết áp với loa ngoài |
LF01129(EX), Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 88.500.000 | |
16 | Mô hình khung chậu nữ kích thước thật, 2 phần |
MO19, Adam Rouilly
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 32.500.000 | |
17 | Mô hình phổi và thanh quản 5 phần |
1001243, 3B Scientific
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 22.500.000 | |
18 | Mô hình thông tiểu nữ trong suốt |
GD/H16F, Shanghai Evenk
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Trung Quốc | 38.500.000 | |
19 | Mô hình thông tiểu nam trong suốt |
GD/H16E, Shanghai Evenk
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Trung Quốc | 38.500.000 | |
20 | Mô hình huấn luyện băng bó và chăm sóc vết thương |
LF00929EX, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 90.000.000 | |
21 | Mô hình chọc dò tủy sống trẻ em |
LF01000, Nasco
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 60.000.000 | |
22 | Mô hình cơ chi trên |
1000347, 3B Scientific
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 73.500.000 | |
23 | Mô hình cơ khớp gối |
1000178, 3B Scientific
|
4 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 25.500.000 | |
24 | Mô hình cơ khớp hông |
1000177, 3B Scientific
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 24.000.000 | |
25 | Mô hình cơ khớp khuỷu |
1000179, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 24.000.000 | |
26 | Mô hình đặt nội khí quản trẻ em 3 tuổi |
101-125, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 76.500.000 | |
27 | Mô hình dây chằng khớp gối |
ME43, Adam Rouilly
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 12.000.000 | |
28 | Mô hình dây chằng khớp hông |
ME50, Adam Rouilly
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 12.500.000 | |
29 | Mô hình dây chằng khớp khuỷu |
ME51, Adam Rouilly
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 12.000.000 | |
30 | Mô hình dây chằng khớp vai |
ME52, Adam Rouilly
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 14.000.000 | |
31 | Mô hình gan với túi mật, tuyến tụy và tá tràng |
MD7, Adam Rouilly
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 14.000.000 | |
32 | Mô hình giải phẫu cơ chi dưới |
1000351, 3B Scientific
|
5 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 50.000.000 | |
33 | Mô hình hàm dưới, 3 lần kích thước thật |
1000249, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 10.000.000 | |
34 | Mô hình hệ thần kinh |
1000231, 3B Scientific
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 28.500.000 | |
35 | Mô hình hệ tuần hoàn |
1000276, 3B Scientific
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 20.000.000 | |
36 | Mô hình khám tai |
LF01019, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 43.500.000 | |
37 | Mô hình khám trẻ 1 tuổi cơ học (da mềm) |
SB26392(M), Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 104.000.000 | |
38 | Mô hình nghe tim phổi trẻ em |
LF01201, Nasco
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 334.000.000 | |
39 | Mô hình nha khoa người lớn |
1001247, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 15.000.000 | |
40 | Mô hình phát triển răng |
1000248, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 15.000.000 | |
41 | Mô hình quản lý thụt tháo |
LF00957, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 38.000.000 | |
42 | Mô hình răng người lớn |
1017588, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 30.000.000 | |
43 | Mô hình thai nhi với 4 đầu |
AR55, Adam Rouilly
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Anh | 35.000.000 | |
44 | Mô hình thăm khám bìu |
SB48849(L), Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 18.000.000 | |
45 | Mô hình thẩm tách màng bụng |
LF01027, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 38.000.000 | |
46 | Mô hình thần kinh sọ |
1005108, 3B Scientific
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 84.000.000 | |
47 | Mô hình thận và các cơ quan bụng trên, 3 phần |
1000310, 3B Scientific
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 18.000.000 | |
48 | Mô hình thông tiểu nam |
LF00855, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 38.000.000 | |
49 | Mô hình thông tiểu nữ |
LF00856, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 38.000.000 | |
50 | Mô hình thông tiểu trẻ em nam và nữ |
LF01035, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 24.000.000 | |
51 | Mô hình thực hành khám trực tràng |
AR421, Adam Rouilly
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Anh | 143.500.000 | |
52 | Mô hình thực hành khâu vết thương phần mềm ở tay và chân |
LF01031, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 46.000.000 | |
53 | Mô hình thực hành kỹ năng điều dưỡng và hồi sức cấp cứu trẻ sơ sinh |
LF01400, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 43.000.000 | |
54 | Mô hình thực hành kỹ thuật nẹp chân |
101-031, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 118.000.000 | |
55 | Mô hình tiêm cánh tay trẻ em 5 tuổi |
LF00958, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 54.000.000 | |
56 | Mô hình tiêm chân trẻ em |
LF03636, Nasco
|
1 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 38.000.000 | |
57 | Mô hình tiêm cơ mông |
LF00961, Nasco
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 74.000.000 | |
58 | Mô hình tiêm động mạch cánh tay |
LF00995EX, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 65.000.000 | |
59 | Mô hình tiếp cận tĩnh mạch trẻ sơ sinh |
SB23925, Nasco
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 118.000.000 | |
60 | Mô hình truyền dịch trong xương chân |
LF03614, Nasco
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 75.000.000 | |
61 | Mô hình xoang hàm mặt |
1000059, 3B Scientific
|
2 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức | 86.000.000 | |
62 | Mô hình da |
MS7, Adam Rouilly
|
1 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Đức/Anh | 18.000.000 | |
63 | Mô hình đặt thông mũi dạ dày và rửa dạ dày |
LF01174, Nasco
|
1 | Chiếc | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 46.000.000 | |
64 | Mô hình điều dưỡng đa năng |
AR1000, Adam Rouilly
|
2 | Cái | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Anh | 248.000.000 | |
65 | Mô hình dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
LF03770, Nasco
|
3 | Bộ | Theo yêu cầu tại Mục 2 – Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V. Phạm vi cung cấp của E - HSMT | Mỹ | 160.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một tác phẩm cổ điển là một cuốn sách chẳng bao giờ kết thúc điều nó cần phải nói. "
Italo Calvino
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...