Gói 4: Mua sắm vật tư, hóa chất xét nghiệm chuyên khoa Huyết học - Truyền máu

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
58
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 4: Mua sắm vật tư, hóa chất xét nghiệm chuyên khoa Huyết học - Truyền máu
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
141.776.755.617 VND
Ngày đăng tải
15:37 27/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1962/QĐ-BM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Bạch Mai
Ngày phê duyệt
16/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 2.613.356.400 3.204.901.340 3 Xem chi tiết
2 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 11.141.922.492 10.288.687.492 28 Xem chi tiết
3 vn0104468018 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG 8.554.969.080 8.555.020.000 9 Xem chi tiết
4 vn0103657372 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY 150.999.975 151.000.000 2 Xem chi tiết
5 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 105.000.000 247.500.000 1 Xem chi tiết
6 vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 1.677.560.000 2.518.462.800 10 Xem chi tiết
7 vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 220.500.000 344.100.000 1 Xem chi tiết
8 vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 8.013.612.950 8.013.612.950 50 Xem chi tiết
9 vn0101837789 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 7.370.460.000 7.582.140.000 5 Xem chi tiết
10 vn0103637859 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH 178.000.000 599.760.000 1 Xem chi tiết
11 vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 1.084.919.000 1.200.140.000 15 Xem chi tiết
12 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 2.159.603.000 2.159.603.000 5 Xem chi tiết
13 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 13.470.000.000 11.500.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0105118288 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH 9.276.000.000 14.049.567.000 5 Xem chi tiết
15 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 7.951.715.137 7.861.770.695 30 Xem chi tiết
16 vn0305116489 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT 815.000.000 818.600.000 3 Xem chi tiết
17 vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 1.491.683.800 1.492.201.300 25 Xem chi tiết
18 vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 3.552.438.960 3.601.813.960 10 Xem chi tiết
19 vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 168.200.000 185.720.000 3 Xem chi tiết
20 vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 3.073.126.000 3.073.126.000 19 Xem chi tiết
21 vn0101791710 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH 319.900.000 412.940.000 2 Xem chi tiết
22 vn0107595864 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT 280.775.000 752.595.000 5 Xem chi tiết
23 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 943.300.000 1.260.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0104781118 CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN 1.818.177.500 1.824.477.500 7 Xem chi tiết
25 vn0101483642 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG 111.390.720 112.266.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 25 nhà thầu 86.542.610.014 91.810.005.037 243

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất phân loại dòng tủy M2 (Panel 10 màu)
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96808 + Tên thương mại: ClearLLab 10C M2 Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 220.794.000
2 Ống mẫu cho máy đếm tế bào dòng chảy
40 túi Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 2523749 + Tên thương mại: LAB EQUIP, TEST TUBE, 12 X 75 MM, POLYPROPYLENE, BLUE (250/PK) + Quy cách đóng gói: Túi (250 tubes) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 66.096.000
3 Kháng thể HLA B27-FITC/ HLA-B7-PE hoặc tương đương
30 lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07739 + Tên thương mại: Anti-HLA-B27-FITC Anti-HLA-B7-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 330.057.000
4 Kháng thể CD55 PE hoặc tương đương
10 lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49190 + Tên thương mại: CD55-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 160.534.500
5 Kháng thể CD59 FITC hoặc tương đương
10 lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49187 + Tên thương mại: CD59-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 106.144.500
6 Kháng thể CD3/CD4
2.500 Test Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07733 + Tên thương mại: CD3/CD4 FITC/PE (CD3-FITC/CD4-PE) + Quy cách đóng gói: Lọ (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 488.302.500
7 Kit đếm tế bào gốc CD34 bằng phương pháp đếm tế bào dòng chảy
10 hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM3630 + Tên thương mại: Stem-Kit Reagents + Quy cách đóng gói: Hộp (50 test) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 288.288.000
8 Thẻ chứa chất kháng globulin người sử dụng cho các xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu
28.800 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10256024, Matrix AHG Coombs Test Card, Tulip Diagnostics (P) LTD. 2.304.288.000
9 Thẻ định nhóm ABO-Rh theo 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
50.400 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics (P) LTD. 2.413.152.000
10 Dung dịch đệm cho các xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu
150.000 ml Theo quy định tại Chương V. Úc; GT2011; STAR Solution; Haemokinesis Ltd 526.050.000
11 Thẻ chứa nước muối cho các xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu
36.000 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 102740024, Matrix Neutral Gel Card, Tulip Diagnostics (P) LTD. 2.646.000.000
12 Thẻ định nhóm ABO-Rh theo phương pháp huyết thanh mẫu
10.000 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Thẻ định nhóm máu Serafol ABO+D/BG1723/Sifin Diagnostics GmbH/Đức 178.000.000
13 Thẻ chứa chất kháng globulin người sử dụng cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh,707450,Ortho BioVue System IgG Cassette,Ortho-Clinical Diagnostics 748.750.000
14 Thẻ chứa nước muối cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu
170 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh,707550,Reverse Diluent Ortho BioVue® System (Reverse Diluent Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics 1.067.753.000
15 Dung dịch đệm cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu
300 lọ Theo quy định tại Chương V. Anh,6902040,Ortho BLISS,Millipore (UK) Ltd 98.700.000
16 Khay pha loãng cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh,6904591,Ortho Vision Dilution Tray,Alltrista Plastics Limited 122.200.000
17 Dung dịch rửa hàng ngày cho hệ thống miễn dịch phát máu tự động
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ,6844285,Ortho 7% BSA Reagent,Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. 122.200.000
18 Bộ kit thu nhận tiểu cầu (kit đơn)
5.000 bộ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Dominicana 13.470.000.000
19 Định lượng fibrinogen trong huyết tương
600 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biolabo S.A.S. - Pháp 1.980.000.000
20 Hóa chất xét nghiệm PT cho mẫu máu huyết tương đục
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 01165 735.550.000
21 Hóa chất xét nghiệm APTT cho mẫu máu huyết tương đục
80 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00597 477.040.000
22 Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen cho mẫu máu huyết tương đục
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00673 531.305.850
23 Dung dịch canxi cho mẫu máu huyết tương đục
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00367 43.117.690
24 Dung dịch pha loãng mẫu cho mẫu máu huyết tương đục
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00360 105.855.072
25 Dung dịch rửa kim cho mẫu máu huyết tương đục
75 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00975 584.649.000
26 Hóa chất kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu cho mẫu máu huyết tương đục
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00554 189.112.560
27 Dung dịch rửa máy chạy mẫu máu huyết tương đục
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Tcoag Ireland Limited - Nước sản xuất: Ireland - Ký, mã hiệu: 00973 452.462.400
28 Hóa chất xét nghiệm Fibri Monomer
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00543 837.000.000
29 Hóa chất dựng đường chuẩn xét nghiệm FM
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00544 36.300.000
30 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm FM
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00545 20.400.000
31 Cóng phản ứng kèm bi từ
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 38669 1.906.200.000
32 Hóa chất đo thời gian PT tự động
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biolabo S.A.S. - Pháp 700.000.000
33 Hóa chất định lượng fibrinogen
130 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biolabo S.A.S. - Pháp 689.000.000
34 Hóa chất dung dịch làm sạch
210 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biolabo S.A.S. - Pháp 462.000.000
35 Hóa chất XN định lượng D-Dimer
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. Biolabo S.A.S. - Pháp 5.445.000.000
36 Hóa chất nhuộm điện di gel
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4540 10.716.090
37 Dung dịch rửa máy điện di gel
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4541 18.722.970
38 Hóa chất cố định cho điện di miễn dịch
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4815 206.451.000
39 Kit xét nghiệm điện di miễn dịch
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4808 501.125.625
40 Kit xét nghiệm điện di Hemoglobin
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2227 870.949.800
41 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Hemoglobin mức HBA2 bình thường
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4778 86.220.750
42 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Hemoglobin mức HBA2 bất thường
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4779 14.940.450
43 Dung dịch rửa máy điện di mao quản
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2251 11.550.000
44 Bộ xét nghiệm điện di Protein
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2203 166.800.000
45 Hóa chất kiểm chuẩn điện di protein mức bình thường
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4785 10.800.000
46 Hóa chất kiểm chuẩn điện di protein mức bất thường
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4787 18.470.700
47 Hóa chất kiểm chuẩn điện di miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4788 5.798.000
48 Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm điện di
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4587 1.576.050
49 Bộ xét nghiệm điện di miễn dịch
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2300 24.875.025
50 Dung dịch ly giải mẫu điện di Hemoglobin
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 9200 64.610.175
51 Hóa chất kiểm chuẩn điện di Hemoglobin với các đỉnh AFSC
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4792 11.745.930
52 Chất bảo vệ các ống mao quản tránh vi khuẩn
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2059 5.380.000
53 Ống và nắp đựng chất chuẩn
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 9202 1.990.000
54 Bộ chất thử xét nghiệm ung thư máu sử dụng trên kỹ thuật PCR kỹ thuật số
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 12006134 Nhãn hiệu: QXDx™ BCR-ABL %IS Kit Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. 740.000.000
55 Hóa chất tạo giọt sử dụng trên kỹ thuật PCR kỹ thuật số
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 12001921 Nhãn hiệu: QXDx Consumable Pack Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. 44.000.000
56 Hóa chất đọc giọt sử dụng trên kỹ thuật PCR kỹ thuật số
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 12002526 Nhãn hiệu: QXDx Droplet Reader Oil Pack Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. 31.000.000
57 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- A
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. RSSOW1A /OneLambda- Mỹ 145.100.000
58 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- B
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. RSSOW1B /OneLambda- Mỹ 145.100.000
59 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- C
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. RSSOW1C /OneLambda- Mỹ 145.100.000
60 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DRB1
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. RSSOW2B1 /OneLambda- Mỹ 145.100.000
61 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. RSSO2P /OneLambda- Mỹ 145.100.000
62 Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DQ
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. RSSO2Q /OneLambda- Mỹ 145.100.000
63 Hóa chất nhuộm huỳnh quang PE-conjugated Streptavidine dùng trong xét nghiệm HLA SSO
2 lọ Theo quy định tại Chương V. LT-SAPE /OneLambda- Mỹ 27.500.000
64 Dung dịch tạo dòng chảy trong máy phân tích HLA-SSO
3 thùng Theo quy định tại Chương V. LXSF20/LUMINEX - MỸ 8.970.000
65 Hóa chất chuẩn hóa hệ thống
25 test Theo quy định tại Chương V. LX4VERKT/LUMINEX - MỸ 23.650.000
66 Hóa chất hiệu chuẩn trong máy phân tích HLA-SSO
25 test Theo quy định tại Chương V. LX4CALKT/LUMINEX - MỸ 23.650.000
67 Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho IgM)
1 lọ Theo quy định tại Chương V. ALSM /OneLambda- Mỹ 1.743.500
68 Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho IgG)
1 lọ Theo quy định tại Chương V. ALSG /OneLambda- Mỹ 1.743.500
69 Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho T IgM)
1 lọ Theo quy định tại Chương V. ATSM/OneLambda- Mỹ 4.400.000
70 Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho B IgG)
1 lọ Theo quy định tại Chương V. ABSG/OneLambda- Mỹ 1.743.500
71 Thuốc nhuộm tế bào cho xét nghiệm đọ chéo
1 lọ Theo quy định tại Chương V. FQAE500/OneLambda- Mỹ 6.496.500
72 Khay Terasaki (loại 60 giếng/khay) (Khay Terasaki cho xét nghiệm đọ chéo)
3 hộp Theo quy định tại Chương V. TH72-100/OneLambda- Mỹ 20.700.000
73 Hóa chất tách tế bào Lymphocyte T trong xét nghiệm đọ chéo
4 lọ Theo quy định tại Chương V. FB1-25/OneLambda- Mỹ 27.390.000
74 Hóa chất tách tế bào Lymphocyte B trong xét nghiệm đọ chéo
4 lọ Theo quy định tại Chương V. FB2-25/OneLambda- Mỹ 36.832.400
75 Hóa chất rửa tế bào Lymphocyte B trong xét nghiệm đọ chéo
2 Chai Theo quy định tại Chương V. PC1-500 /OneLambda- Mỹ 2.543.200
76 Kit gạn bạch cầu, tiểu cầu, tế bào gốc
250 Bộ kit Theo quy định tại Chương V. Haemonetics/ Malaysia Ký mã hiệu: 0971E-00 1.325.625.000
77 Kit trao đổi huyết tương
210 Bộ kit Theo quy định tại Chương V. TFB Manufacturing SRL/Costa Rica 1.155.000.000
78 Kit thu nhận tế bào gốc
18 Bộ kit Theo quy định tại Chương V. TFB Manufacturing SRL/Costa Rica 99.000.000
79 Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-10 101.934.000
80 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-02 162.162.000
81 Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-05 259.459.200
82 Hóa chất ức chế tiểu cầu
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-06 95.497.500
83 Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-04 95.497.500
84 Hóa chất ức chế heparin
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-09 79.612.260
85 Bộ hóa chất chuẩn máy (gồm âm tính, dương tính)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-24; 503-25 11.755.800
86 Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 73.950.000
87 Hoá chất kích tập Collagen
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 90.720.000
88 Hoá chất kích tập Ristocetin
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 257.700.000
89 Hoá chất kích tập Epinephrin
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 31.600.000
90 Hóa chất kích tập tiều cầuThrombin
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 3.370.000
91 Hóa chất kích tập tiều cầu Axit Arachidonic
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 39.600.000
92 Chén đựng mẫu sạch và que khuấy
360 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 200011 1.387.562.400
93 Đầu côn
22 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 400011 33.333.300
94 Thanh khuấy từ
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 86.400.000
95 Cuvettes đựng mẫu
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Chrono-log Corp./Hoa Kỳ 149.200.000
96 Môi trường nuôi cấy máu, dịch tủy xương (RPMI)
80 Chai Theo quy định tại Chương V. Isarel, 01-106-1A, RPMI 1640 W. HEPES, Biological Industries Israel Beit Haemek Ltd 108.000.000
97 Hóa chất đình chỉ quá trình phân bào ở kì giữa nguyên phân
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, C3541-0010,Colcemid (Demecolcine) Solution, Shanghai Dr. Cell Co., Ltd. 17.000.000
98 Hóa chất nhược trương
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, C3540-0100, Potassium Chloride (KCl) Solution, Shanghai Dr. Cell Co., Ltd. 43.200.000
99 Hóa chất FISH phát hiện t(8;21)(q22;q22)
4 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 198.000.000
100 Hóa chất FISH phát hiện t(15;17)(q24.1; q21.2)
3 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 148.500.000
101 Hóa chất FISH phát hiện t(1;19)(q23;p13)
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 247.500.000
102 Hóa chất FISH phát hiện t(12;21)(p13.2;q22.12)
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 216.450.000
103 Hóa chất FISH phát hiện sự chuyển đoạn Philadelphia- t(9;22)(q34;q11)
7 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 303.030.000
104 Hóa chất FISH phát hiện tái sắp xếp gen FIP1L1/CHIC2/PDGFRA
40 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 99.000.000
105 Hóa chất FISH phát hiện tái sắp xếp gen PDGFRB
40 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 111.188.000
106 Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn MLL
5 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 216.450.000
107 Hóa chất FISH phát hiện t(4;14)(p16.3;q32.3)
6 Kit Theo quy định tại Chương V. MetaSystems Probes GmbH/ Đức 207.900.000
108 Hoát chất FISH phát hiện t(14;16)(q32.3;q23)
120 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 297.000.000
109 Hóa chất phát hiện mất đoạn bán hợp tử của locus D13S319
140 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 346.500.000
110 Hóa chất FISH phát hiện t(11;14)
120 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 297.000.000
111 Hóa chất FISH phát hiện t(3;3)(q21.3;q26.2)
40 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 111.188.000
112 Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn ETV6
40 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 99.000.000
113 Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn BCL6
40 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 86.580.000
114 Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn BCL2
40 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 99.000.000
115 Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn cMYC
2 Kit Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 86.580.000
116 Hóa chất FISH cho chẩn đoán trước sinh X, Y, 13, 18, 21
20 test Theo quy định tại Chương V. MetaSystems Probes GmbH/ Đức 112.000.000
117 Bộ tiền xử lý mô FFPE và hóa chất rửa trong phương pháp IntelliFISH Universal
150 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 48.900.000
118 Dung dịch đệm lai LSI/WCP
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 29.260.000
119 Hóa chất để nhuộm nhân tế bào trong xét nghiệm FISH
10.000 µl Theo quy định tại Chương V. Abbott Molecular, Mỹ 32.000.000
120 Kit tách chiết và tinh sạch DNA
5.100 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HI-001, ABT 183.600.000
121 Kit tách chiết và tinh sạch RNA
500 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HI-212, ABT 33.000.000
122 Kit tách chiết và tinh sạch DNA trên máy tách tự động
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, HI-002, ABT 54.000.000
123 Enzym taq xúc tác cho quá trình nhân lên của ADN
5.000 µl Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Formosa Biomedical Technology Corp., Yilan Factory Nước sản xuất: Đài Loan Mã hàng hoá: 38503 21.000.000
124 Kit phát hiện HLA B27 bằng phương pháp PCR
300 test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Formosa Biomedical Technology Corp Nước sản xuất: Đài Loan Mã hàng hoá: 36310 60.937.500
125 Xét nghiệm đột biến gen các yếu tố nguy cơ bệnh huyết khối tĩnh mạch
300 test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-360 570.000.000
126 Xét nghiệm phát hiện đồng thời 21 đột biến gen Alpha Thalassemia bằng phương pháp StripAssay
150 test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-160 340.200.000
127 Xét nghiệm phát hiện đồng thời 22 đột biến gen Beta Thalassemia bằng phương pháp StripAssay
80 test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-150 181.440.000
128 Bộ hóa chất phát hiện đột biến HFE
100 test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 7-135 65.000.000
129 Dải 8 ống màu trắng
500 Dải Theo quy định tại Chương V. Đài Loan, Trung Quốc, MB-Q100C, Gunster Biotech Co.,Ltd. 6.875.000
130 Dung dịch đệm dùng cho điện di 10X
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DD-035, ABT 3.300.000
131 Bộ định tuýp DNA Allen HLA ABDR lớp 1 và 2
300 test Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Formosa Biomedical Technology Corp., Yilan Factory Nước sản xuất: Đài Loan Mã hàng hoá: 33231 579.600.000
132 Bộ định tuýp DNA allen HLA-A lớp 1 và 2
20 test Theo quy định tại Chương V. SSP1A/OneLambda -Mỹ 21.560.000
133 Bộ định tuýp DNA allen HLA-B lớp 1 và 2
20 test Theo quy định tại Chương V. SSP1B/OneLambda -Mỹ 21.560.000
134 Bộ định tuýp DNA allen HLA-DR lớp 1 và 2
20 test Theo quy định tại Chương V. SSP2LQB1 /OneLambda -Mỹ 13.200.000
135 Bộ kít xác định kháng thể HLA đặc hiệu trong huyết thanh. Chứa sẵn 56 kháng nguyên lớp 1 và 32 kháng nguyên lớp 2)
100 test Theo quy định tại Chương V. LAT1288/OneLambda -Mỹ 372.900.000
136 Bổ thể thỏ lớp 1
10 ml Theo quy định tại Chương V. CABC-1D /OneLambda -Mỹ 2.250.600
137 Bổ thể thỏ lớp 2
10 ml Theo quy định tại Chương V. CDR-1D /OneLambda -Mỹ 2.250.600
138 Bộ Kit thu thập và xử lý tế bào gốc
18 Bộ kit Theo quy định tại Chương V. TFB Manufacturing SRL/Costa Rica 99.000.000
139 Kit gạn tiểu cầu
250 Bộ kit Theo quy định tại Chương V. TFB Manufacturing SRL/Costa Rica 1.375.000.000
140 Huyết thanh mẫu Anti A,Anti B , Anti AB
5.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ / 30BG10010; 30BG10110; 30BG10310 / VOXSERA Anti-A; VOXSERA Anti -B; VOXSERA Anti-AB / Voxtur Bio Ltd 943.300.000
141 Huyết thanh mẫu Anti D (IgM)
700 Lọ Theo quy định tại Chương V. Sifin Diagnostics GmbH/ Đức 109.882.500
142 Huyết thanh mẫu Anti D (IgG)
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10140010, Eryclone Anti D (IgG), Tulip Diagnostics (P) LTD. 3.780.000
143 Huyết thanh mẫu Anti D (IgG+M)
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/ AI Cập 1.508.220
144 Huyết thanh kháng globulin người (AHG)
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 10180010, Eryclone Anti Human Globulin, Tulip Diagnostics (P) LTD. 3.240.000
145 Huyết thanh mẫu Anti M
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78005; ANTI-M (MNS1); Diagast 32.245.500
146 Huyết thanh mẫu Anti N
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78006; ANTI-N (MNS2); Diagast 32.245.500
147 Huyết thanh mẫu Anti S
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78007; ANTI-S (MNS3); Diagast 32.245.500
148 Huyết thanh mẫu Anti-s
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78008; ANTI-s (MNS4); Diagast 51.744.000
149 Huyết thanh mẫu Anti Fya
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78014; ANTI-Fya (FY1); Diagast 59.472.000
150 Huyết thanh mẫu Anti Fyb
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78015; ANTI-Fyb (FY2); Diagast 79.495.500
151 Huyết thanh mẫu Anti Jka
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78003; ANTI-Jka (JK1); Diagast 36.015.000
152 Huyết thanh mẫu Anti Jkb
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78004; ANTI-Jkb (JK2); Diagast 36.435.000
153 Huyết thanh mẫu Anti Lea
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78009; ANTI-Lea (LE1); Diagast 29.977.500
154 Huyết thanh mẫu Anti Leb
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78010; ANTI-Leb (LE2); Diagast 35.238.000
155 Huyết thanh mẫu Anti Lub
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Anh; BG-LUB2; Anti-Lub; Rapid Labs Limited 57.515.000
156 Huyết thanh mẫu Anti-P1
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78011; ANTI-P1; Diagast 31.899.000
157 Huyết thanh mẫu Anti C3d
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 76118; AGH MAESTRIA C3D; Diagast 3.097.500
158 Huyết thanh mẫu Anti k
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Pháp; 78016; ANTI-k (KEL2); Diagast 41.244.000
159 Mẫu ngoại kiểm đông máu
24 lọ Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./Hoa Kỳ 28.399.992
160 Mẫu ngoại kiểm huyết học
48 lọ Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./Hoa Kỳ 52.800.000
161 Mẫu ngoại kiểm nhóm máu
24 Bộ Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./Hoa Kỳ 316.800.000
162 Dung dịch ly giải hồng cầu để định lượng Hemoglobin trên hệ thống phân tích tế bào tự động
410 Chai Theo quy định tại Chương V. M-6LH Lyse;Mindray;Trung Quốc 1.971.690.000
163 Dung dịch pha loãng để đo hồng cầu lưới trong xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi tự động hoàn toàn
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6 DR DILUENT;Mindray;Trung Quốc 45.000.000
164 Dung dịch đếm số lượng và tỷ lệ phần trăm hồng cầu lưới trong máu trong xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi tự động hoàn toàn
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-6FR Dye;Mindray;Trung Quốc 596.666.400
165 Dung dịch đệm cho phân tích tế bào máu ngoại vi
195 Thùng Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 1.183.650.000
166 Hóa chất tạo dòng phân tích các thành phần bạch cầu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 84.590.000
167 Hóa chất rửa hệ thống cho phân tích tế bào
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 458.650.000
168 Hóa chất giảm tích tụ bọt trong bình chứa chất thải
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 88.910.000
169 Hóa chất phân tích thành phần bạch cầu
65 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 2.619.045.000
170 Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 2.003.820.000
171 Hóa chất đo Hồng cầu lưới cho phân tích tế bào máu
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ 417.060.000
172 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học mức bình thường
75 Lọ Theo quy định tại Chương V. STRECK, Inc./Hoa Kỳ 113.512.500
173 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học mức thấp
75 Lọ Theo quy định tại Chương V. STRECK, Inc./Hoa Kỳ 113.512.500
174 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học mức cao
75 Lọ Theo quy định tại Chương V. STRECK, Inc./Hoa Kỳ 113.512.500
175 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học (bao gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bình thường
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc./Hoa Kỳ 29.040.000
176 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường mức 1
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc./Hoa Kỳ 29.040.000
177 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường mức 2
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc./Hoa Kỳ 29.040.000
178 Dung dịch đệm đẳng trương bao phủ, pha loãng bạch cầu (WBC) để phân biệt các tế bào máu và đo hematocrit
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX DILUENT (20L) / Ký mã hiệu: 0901020 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp 2.399.985.000
179 Dung dịch ly giải hồng cầu (RBC) và xác định hemoglobin
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX LYSEBIO (1L) / Ký mã hiệu: 0906012 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp 1.041.684.000
180 Dung dịch ly giải để phân biệt các quần thể phụ có nhân trên máy phân tích huyết học
200 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: NUCEDIFF (1L) / Ký mã hiệu: 1300027030 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp 1.279.992.000
181 Dung dịch ly giải hồng cầu (RBC) để đo bạch cầu ưa base (BASO)
280 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX BASOLYSE (5L) / Ký mã hiệu: 0204050 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp 1.551.614.400
182 Dung dịch enzym để thủy phân protein làm sạch máy phân tích huyết học
500 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX CLEANER (1L) / Ký mã hiệu: 0903010 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp 1.575.000.000
183 Dung dịch làm sạch máy phân tích huyết học
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX MINOCLAIR (0.5L) / Ký mã hiệu: 0401005 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp 15.498.000
184 Chất chuẩn mức độ trung bình để theo dõi độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
72 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX DIFFTROl (2N) / Ký mã hiệu: 2062203 / Hãng sản xuất: R&D Systems Inc. / Nước sản xuất: Mỹ 230.398.560
185 Chất chuẩn mức độ thấp để theo dõi độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
72 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX DIFFTROl (2L) / Ký mã hiệu: 2062207 / Hãng sản xuất: R&D Systems Inc. / Nước sản xuất: Mỹ 230.398.560
186 Chất chuẩn mức độ cao để theo dõi độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
72 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại: ABX DIFFTROl (2H) / Ký mã hiệu: 2062208 / Hãng sản xuất: R&D Systems Inc. / Nước sản xuất: Mỹ 230.398.560
187 Chất kiểm tra hệ thống máy máu lắng
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. DSC01; Seditrol®;Alcor Scientific Inc/Mỹ 45.999.975
188 Dung dịch rửa cho máy máu lắng
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 112-12-003; miniiWASHTM;Alcor Scientific Inc/Mỹ 105.000.000
189 Card quản lý số mẫu cho máy máu lắng
15 Card Theo quy định tại Chương V. SI 195.901, Alifax S.r.l, Italy 105.000.000
190 Ống máu lắng
100.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Sodium Citrate 1: 4, Zhejiang Kangshi Medical Devices Co., Ltd 220.500.000
191 Dung dịch rửa máy đếm tế bào dòng chảy
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Trung Quốc + Mã REF: 628023 + Tên thương mại: COULTER DxH Cleaner + Quy cách đóng gói: Hộp (10L) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 29.347.500
192 Hóa chất kiểm chuẩn cho máy đếm tế bào dòng chảy
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: A63493 + Tên thương mại: Flow-Check Pro Fluorospheres + Quy cách đóng gói: Hộp (3x10mL) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 55.528.200
193 Hóa chất đếm số lượng tuyệt đối cho máy đếm tế bào dòng chảy
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 7547053 + Tên thương mại: Flow-Count Fluorospheres + Quy cách đóng gói: Hộp (200 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 47.938.800
194 Hóa chất nhuộm nội bào dùng cho máy đếm tế bào dòng chảy
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07803 + Tên thương mại: IntraPrep Permeabilization Reagent + Quy cách đóng gói: Hộp (150 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 152.082.000
195 Chất ly giải hồng cầu (10X) dùng cho máy đếm tế bào dòng chảy
80 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 349202; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences,; Hãng sản xuất: Antibodies, Inc., 449.040.000
196 Dung dịch điện giải cho xét nghiệm đếm tế bào dòng chảy
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 8546859 + Tên thương mại: IsoFlow Sheath Fluid + Quy cách đóng gói: Hộp (1x10L) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 61.538.400
197 Hóa chất Hiệu chuẩn bù màu ( 10 màu)
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B74074 + Tên thương mại: ClearLLab Compensation Kit + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (5 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ 188.700.750
198 Kháng thể Kappa-FITC hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49178 + Tên thương mại: Anti-Kappa-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 116.392.500
199 Kháng thể Lambda-PE hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49174 + Tên thương mại: Anti-Lambda-PE + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 103.635.000
200 Kháng thể Myeloperoxydase-FITC hoặc tương đương
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1874 + Tên thương mại: Anti-Myeloperoxydase-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 137.995.200
201 Kháng thể CD10-PE hoặc tương đương
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07760 + Tên thương mại: CD10-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 137.995.200
202 Kháng thể CD103-FITC hoặc tương đương
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49222 + Tên thương mại: CD103-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 106.848.000
203 Kháng thể CD117-APC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 333233; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 85.530.000
204 Kháng thể CD11c-PC7 hoặc tương đương
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B96763 + Tên thương mại: CD11c-PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 124.290.600
205 Kháng thể CD13-ECD hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B36286 + Tên thương mại: CD13-ECD + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 237.405.000
206 Kháng thể CD138-PE hoặc tương đương
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A54190 + Tên thương mại: CD138-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 162.708.000
207 Kháng thể CD15-PB hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49218 + Tên thương mại: CD15-Pacific Blue + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 149.593.500
208 Kháng thể CD16-PC5 hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07767 + Tên thương mại: CD16-PC5 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 149.835.000
209 Kháng thể CD19-PC7 hoặc tương đương
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM3628 + Tên thương mại: CD19-PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 218.232.000
210 Kháng thể CD1a-PE hoặc tương đương
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07742 + Tên thương mại: CD1a-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 110.544.000
211 Kháng thể CD2- PC7 hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A21689 + Tên thương mại: CD2-PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 138.180.000
212 Kháng thể CD20-FITC hoặc tương đương
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345792; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 124.920.000
213 Kháng thể CD200‐PC7 hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B92472 + Tên thương mại: CD200‐PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 158.193.000
214 Kháng thể CD22-PE hoặc tương đương
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1835 + Tên thương mại: CD22-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 115.600.800
215 Kháng thể CD23-PE hoặc tương đương
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49207 + Tên thương mại: CD23-PE + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 167.496.000
216 Kháng thể CD235a-PE hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07792 + Tên thương mại: CD235a-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 31.794.000
217 Kháng thể CD3-PC5.5 hoặc tương đương
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49203 + Tên thương mại: CD3-PC5.5 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 501.669.000
218 Kháng thể CD30 APC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A87939 + Tên thương mại: CD30 APC + Quy cách đóng gói: Lọ (0.5mL) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 132.308.000
219 Kháng thể CD33-PE hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345799; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 105.570.000
220 Kháng thể CD34-APC hoặc tương đương
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM2472 + Tên thương mại: CD34-APC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 224.752.500
221 Kháng thể CD38-PC5.5 hoặc tương đương
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49199 + Tên thương mại: CD38-PC5.5 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 180.600.000
222 Kháng thể CD4-PC7 hoặc tương đương
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 348809; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 227.175.000
223 Kháng thể CD41-PE hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07781 + Tên thương mại: CD41-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 57.834.000
224 Kháng thể CD43-APC 750 hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49195 + Tên thương mại: CD43-APC-Alexa Fluor 750 + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 80.981.250
225 Kháng thể CD45-APC750 hoặc tương đương
25 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 348815; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 323.800.000
226 Kháng thể CD45-ECD hoặc tương đương
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07784 + Tên thương mại: CD45-ECD + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 353.367.000
227 Kháng thể CD5-PC5.5 hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49191 + Tên thương mại: CD5-PC5.5 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 106.890.000
228 Kháng thể CD56-PE hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345810; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 111.430.000
229 Kháng thể CD57-FITC hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 333169; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 51.675.000
230 Kháng thể CD61-FITC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1758 + Tên thương mại: CD61-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 60.270.000
231 Kháng thể CD64-FITC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49185 + Tên thương mại: CD64-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 43.869.000
232 Kháng thể CD71-FITC hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM0483 + Tên thương mại: CD71-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 45.774.750
233 Kháng thể CD79a-PE hoặc tương đương
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM2221 + Tên thương mại: CD79a-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 179.802.000
234 Kháng thể CD8-FITC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345772; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 66.950.000
235 Kháng thể CD81-FITC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B25329 + Tên thương mại: CD81-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (1mL) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 192.357.000
236 Kháng thể FMC7-FITC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07791 + Tên thương mại: FMC7-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 252.577.500
237 Kháng thể HLA-DR-PC5 hoặc tương đương
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07793 + Tên thương mại: Anti-HLA-DR-PC5 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 229.194.000
238 Kháng thể TCR PAN α∕β-PE hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49177 + Tên thương mại: Anti-TCR PAN α∕β-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 74.303.250
239 Kháng thể TCR PAN γ/δ-FITC hoặc tương đương
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49175 + Tên thương mại: Anti-TCR PAN γ/δ-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp 72.591.750
240 Kháng thể TdT/-FITC hoặc tương đương
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 332789; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., 131.470.000
241 Hóa chất phân loại dòng tế bào B (Panel 10 màu)
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96805 + Tên thương mại: ClearLLab 10C B Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 220.794.000
242 Hóa chất phân loại dòng tế bào T (Panel 10 màu)
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96806 + Tên thương mại: ClearLLab 10C T Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 220.794.000
243 Hóa chất phân loại dòng tủy M1 (Panel 10 màu)
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96807 + Tên thương mại: ClearLLab 10C M1 Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 220.794.000
MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây