Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 2.613.356.400 | 3.204.901.340 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 11.141.922.492 | 10.288.687.492 | 28 | Xem chi tiết |
3 | vn0104468018 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG | 8.554.969.080 | 8.555.020.000 | 9 | Xem chi tiết |
4 | vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 150.999.975 | 151.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
5 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 105.000.000 | 247.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0101509481 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 1.677.560.000 | 2.518.462.800 | 10 | Xem chi tiết |
7 | vn0104852457 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 220.500.000 | 344.100.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 8.013.612.950 | 8.013.612.950 | 50 | Xem chi tiết |
9 | vn0101837789 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 7.370.460.000 | 7.582.140.000 | 5 | Xem chi tiết |
10 | vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 178.000.000 | 599.760.000 | 1 | Xem chi tiết |
11 | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 1.084.919.000 | 1.200.140.000 | 15 | Xem chi tiết |
12 | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 2.159.603.000 | 2.159.603.000 | 5 | Xem chi tiết |
13 | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 13.470.000.000 | 11.500.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0105118288 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ XANH | 9.276.000.000 | 14.049.567.000 | 5 | Xem chi tiết |
15 | vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 7.951.715.137 | 7.861.770.695 | 30 | Xem chi tiết |
16 | vn0305116489 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT | 815.000.000 | 818.600.000 | 3 | Xem chi tiết |
17 | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 1.491.683.800 | 1.492.201.300 | 25 | Xem chi tiết |
18 | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 3.552.438.960 | 3.601.813.960 | 10 | Xem chi tiết |
19 | vn0106215809 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG | 168.200.000 | 185.720.000 | 3 | Xem chi tiết |
20 | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 3.073.126.000 | 3.073.126.000 | 19 | Xem chi tiết |
21 | vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 319.900.000 | 412.940.000 | 2 | Xem chi tiết |
22 | vn0107595864 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ABT | 280.775.000 | 752.595.000 | 5 | Xem chi tiết |
23 | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 943.300.000 | 1.260.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
24 | vn0104781118 | CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN | 1.818.177.500 | 1.824.477.500 | 7 | Xem chi tiết |
25 | vn0101483642 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG | 111.390.720 | 112.266.000 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 25 nhà thầu | 86.542.610.014 | 91.810.005.037 | 243 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất phân loại dòng tủy M2 (Panel 10 màu) |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96808 + Tên thương mại: ClearLLab 10C M2 Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 220.794.000 | |
2 | Ống mẫu cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
40 | túi | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 2523749 + Tên thương mại: LAB EQUIP, TEST TUBE, 12 X 75 MM, POLYPROPYLENE, BLUE (250/PK) + Quy cách đóng gói: Túi (250 tubes) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 66.096.000 | |
3 | Kháng thể HLA B27-FITC/ HLA-B7-PE hoặc tương đương |
|
30 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07739 + Tên thương mại: Anti-HLA-B27-FITC Anti-HLA-B7-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 330.057.000 | |
4 | Kháng thể CD55 PE hoặc tương đương |
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49190 + Tên thương mại: CD55-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 160.534.500 | |
5 | Kháng thể CD59 FITC hoặc tương đương |
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49187 + Tên thương mại: CD59-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 106.144.500 | |
6 | Kháng thể CD3/CD4 |
|
2.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07733 + Tên thương mại: CD3/CD4 FITC/PE (CD3-FITC/CD4-PE) + Quy cách đóng gói: Lọ (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 488.302.500 | |
7 | Kit đếm tế bào gốc CD34 bằng phương pháp đếm tế bào dòng chảy |
|
10 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM3630 + Tên thương mại: Stem-Kit Reagents + Quy cách đóng gói: Hộp (50 test) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 288.288.000 | |
8 | Thẻ chứa chất kháng globulin người sử dụng cho các xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu |
|
28.800 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10256024, Matrix AHG Coombs Test Card, Tulip Diagnostics (P) LTD. | 2.304.288.000 | |
9 | Thẻ định nhóm ABO-Rh theo 2 phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu |
|
50.400 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10260024, Matrix Forward and Reverse Grouping Card with Auto Control, Tulip Diagnostics (P) LTD. | 2.413.152.000 | |
10 | Dung dịch đệm cho các xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu |
|
150.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Úc; GT2011; STAR Solution; Haemokinesis Ltd | 526.050.000 | |
11 | Thẻ chứa nước muối cho các xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu |
|
36.000 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 102740024, Matrix Neutral Gel Card, Tulip Diagnostics (P) LTD. | 2.646.000.000 | |
12 | Thẻ định nhóm ABO-Rh theo phương pháp huyết thanh mẫu |
|
10.000 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Thẻ định nhóm máu Serafol ABO+D/BG1723/Sifin Diagnostics GmbH/Đức | 178.000.000 | |
13 | Thẻ chứa chất kháng globulin người sử dụng cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh,707450,Ortho BioVue System IgG Cassette,Ortho-Clinical Diagnostics | 748.750.000 | |
14 | Thẻ chứa nước muối cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu |
|
170 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh,707550,Reverse Diluent Ortho BioVue® System (Reverse Diluent Cassette),Ortho-Clinical Diagnostics | 1.067.753.000 | |
15 | Dung dịch đệm cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu |
|
300 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh,6902040,Ortho BLISS,Millipore (UK) Ltd | 98.700.000 | |
16 | Khay pha loãng cho các xét nghiệm hòa hợp miễn dịch phát máu |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh,6904591,Ortho Vision Dilution Tray,Alltrista Plastics Limited | 122.200.000 | |
17 | Dung dịch rửa hàng ngày cho hệ thống miễn dịch phát máu tự động |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ,6844285,Ortho 7% BSA Reagent,Ortho-Clinical Diagnostics, Inc. | 122.200.000 | |
18 | Bộ kit thu nhận tiểu cầu (kit đơn) |
|
5.000 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Dominicana | 13.470.000.000 | |
19 | Định lượng fibrinogen trong huyết tương |
|
600 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biolabo S.A.S. - Pháp | 1.980.000.000 | |
20 | Hóa chất xét nghiệm PT cho mẫu máu huyết tương đục |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 01165 | 735.550.000 | |
21 | Hóa chất xét nghiệm APTT cho mẫu máu huyết tương đục |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00597 | 477.040.000 | |
22 | Hóa chất xét nghiệm Fibrinogen cho mẫu máu huyết tương đục |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00673 | 531.305.850 | |
23 | Dung dịch canxi cho mẫu máu huyết tương đục |
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00367 | 43.117.690 | |
24 | Dung dịch pha loãng mẫu cho mẫu máu huyết tương đục |
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00360 | 105.855.072 | |
25 | Dung dịch rửa kim cho mẫu máu huyết tương đục |
|
75 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00975 | 584.649.000 | |
26 | Hóa chất kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu cho mẫu máu huyết tương đục |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00554 | 189.112.560 | |
27 | Dung dịch rửa máy chạy mẫu máu huyết tương đục |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Tcoag Ireland Limited - Nước sản xuất: Ireland - Ký, mã hiệu: 00973 | 452.462.400 | |
28 | Hóa chất xét nghiệm Fibri Monomer |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00543 | 837.000.000 | |
29 | Hóa chất dựng đường chuẩn xét nghiệm FM |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00544 | 36.300.000 | |
30 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm FM |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 00545 | 20.400.000 | |
31 | Cóng phản ứng kèm bi từ |
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: DIAGNOSTICA STAGO S.A.S - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 38669 | 1.906.200.000 | |
32 | Hóa chất đo thời gian PT tự động |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biolabo S.A.S. - Pháp | 700.000.000 | |
33 | Hóa chất định lượng fibrinogen |
|
130 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biolabo S.A.S. - Pháp | 689.000.000 | |
34 | Hóa chất dung dịch làm sạch |
|
210 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biolabo S.A.S. - Pháp | 462.000.000 | |
35 | Hóa chất XN định lượng D-Dimer |
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Biolabo S.A.S. - Pháp | 5.445.000.000 | |
36 | Hóa chất nhuộm điện di gel |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4540 | 10.716.090 | |
37 | Dung dịch rửa máy điện di gel |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4541 | 18.722.970 | |
38 | Hóa chất cố định cho điện di miễn dịch |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4815 | 206.451.000 | |
39 | Kit xét nghiệm điện di miễn dịch |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4808 | 501.125.625 | |
40 | Kit xét nghiệm điện di Hemoglobin |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2227 | 870.949.800 | |
41 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Hemoglobin mức HBA2 bình thường |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4778 | 86.220.750 | |
42 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Hemoglobin mức HBA2 bất thường |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4779 | 14.940.450 | |
43 | Dung dịch rửa máy điện di mao quản |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2251 | 11.550.000 | |
44 | Bộ xét nghiệm điện di Protein |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2203 | 166.800.000 | |
45 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di protein mức bình thường |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4785 | 10.800.000 | |
46 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di protein mức bất thường |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4787 | 18.470.700 | |
47 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4788 | 5.798.000 | |
48 | Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm điện di |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4587 | 1.576.050 | |
49 | Bộ xét nghiệm điện di miễn dịch |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2300 | 24.875.025 | |
50 | Dung dịch ly giải mẫu điện di Hemoglobin |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 9200 | 64.610.175 | |
51 | Hóa chất kiểm chuẩn điện di Hemoglobin với các đỉnh AFSC |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 4792 | 11.745.930 | |
52 | Chất bảo vệ các ống mao quản tránh vi khuẩn |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 2059 | 5.380.000 | |
53 | Ống và nắp đựng chất chuẩn |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Sebia - Nước sản xuất: Pháp - Ký, mã hiệu: 9202 | 1.990.000 | |
54 | Bộ chất thử xét nghiệm ung thư máu sử dụng trên kỹ thuật PCR kỹ thuật số |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 12006134 Nhãn hiệu: QXDx™ BCR-ABL %IS Kit Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. | 740.000.000 | |
55 | Hóa chất tạo giọt sử dụng trên kỹ thuật PCR kỹ thuật số |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 12001921 Nhãn hiệu: QXDx Consumable Pack Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. | 44.000.000 | |
56 | Hóa chất đọc giọt sử dụng trên kỹ thuật PCR kỹ thuật số |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 12002526 Nhãn hiệu: QXDx Droplet Reader Oil Pack Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. | 31.000.000 | |
57 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- A |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW1A /OneLambda- Mỹ | 145.100.000 | |
58 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- B |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW1B /OneLambda- Mỹ | 145.100.000 | |
59 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp 1 loại HLA- C |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW1C /OneLambda- Mỹ | 145.100.000 | |
60 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DRB1 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | RSSOW2B1 /OneLambda- Mỹ | 145.100.000 | |
61 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | RSSO2P /OneLambda- Mỹ | 145.100.000 | |
62 | Bộ hóa chất xét nghiệm hòa hợp tổ chức mô ghép, phát hiện HLA lớp 2 loại HLA- DQ |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | RSSO2Q /OneLambda- Mỹ | 145.100.000 | |
63 | Hóa chất nhuộm huỳnh quang PE-conjugated Streptavidine dùng trong xét nghiệm HLA SSO |
|
2 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | LT-SAPE /OneLambda- Mỹ | 27.500.000 | |
64 | Dung dịch tạo dòng chảy trong máy phân tích HLA-SSO |
|
3 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | LXSF20/LUMINEX - MỸ | 8.970.000 | |
65 | Hóa chất chuẩn hóa hệ thống |
|
25 | test | Theo quy định tại Chương V. | LX4VERKT/LUMINEX - MỸ | 23.650.000 | |
66 | Hóa chất hiệu chuẩn trong máy phân tích HLA-SSO |
|
25 | test | Theo quy định tại Chương V. | LX4CALKT/LUMINEX - MỸ | 23.650.000 | |
67 | Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho IgM) |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | ALSM /OneLambda- Mỹ | 1.743.500 | |
68 | Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho IgG) |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | ALSG /OneLambda- Mỹ | 1.743.500 | |
69 | Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho T IgM) |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | ATSM/OneLambda- Mỹ | 4.400.000 | |
70 | Chứng dương cho xét nghiệm đọ chéo (Tế bào lympho B IgG) |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | ABSG/OneLambda- Mỹ | 1.743.500 | |
71 | Thuốc nhuộm tế bào cho xét nghiệm đọ chéo |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | FQAE500/OneLambda- Mỹ | 6.496.500 | |
72 | Khay Terasaki (loại 60 giếng/khay) (Khay Terasaki cho xét nghiệm đọ chéo) |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | TH72-100/OneLambda- Mỹ | 20.700.000 | |
73 | Hóa chất tách tế bào Lymphocyte T trong xét nghiệm đọ chéo |
|
4 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | FB1-25/OneLambda- Mỹ | 27.390.000 | |
74 | Hóa chất tách tế bào Lymphocyte B trong xét nghiệm đọ chéo |
|
4 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | FB2-25/OneLambda- Mỹ | 36.832.400 | |
75 | Hóa chất rửa tế bào Lymphocyte B trong xét nghiệm đọ chéo |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | PC1-500 /OneLambda- Mỹ | 2.543.200 | |
76 | Kit gạn bạch cầu, tiểu cầu, tế bào gốc |
|
250 | Bộ kit | Theo quy định tại Chương V. | Haemonetics/ Malaysia Ký mã hiệu: 0971E-00 | 1.325.625.000 | |
77 | Kit trao đổi huyết tương |
|
210 | Bộ kit | Theo quy định tại Chương V. | TFB Manufacturing SRL/Costa Rica | 1.155.000.000 | |
78 | Kit thu nhận tế bào gốc |
|
18 | Bộ kit | Theo quy định tại Chương V. | TFB Manufacturing SRL/Costa Rica | 99.000.000 | |
79 | Hóa chất tái khởi động quá trình đông máu |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-10 | 101.934.000 | |
80 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường nội sinh |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-02 | 162.162.000 | |
81 | Hóa chất kích hoạt đông máu con đường ngoại sinh |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-05 | 259.459.200 | |
82 | Hóa chất ức chế tiểu cầu |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-06 | 95.497.500 | |
83 | Hóa chất ức chế hệ tiêu sợi huyết |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-04 | 95.497.500 | |
84 | Hóa chất ức chế heparin |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-09 | 79.612.260 | |
85 | Bộ hóa chất chuẩn máy (gồm âm tính, dương tính) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 503-24; 503-25 | 11.755.800 | |
86 | Hoá chất kích tập tiểu cầu ADP |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 73.950.000 | |
87 | Hoá chất kích tập Collagen |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 90.720.000 | |
88 | Hoá chất kích tập Ristocetin |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 257.700.000 | |
89 | Hoá chất kích tập Epinephrin |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 31.600.000 | |
90 | Hóa chất kích tập tiều cầuThrombin |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 3.370.000 | |
91 | Hóa chất kích tập tiều cầu Axit Arachidonic |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 39.600.000 | |
92 | Chén đựng mẫu sạch và que khuấy |
|
360 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 200011 | 1.387.562.400 | |
93 | Đầu côn |
|
22 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tem Innovations GmbH/ Đức Ký mã hiệu: 400011 | 33.333.300 | |
94 | Thanh khuấy từ |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 86.400.000 | |
95 | Cuvettes đựng mẫu |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chrono-log Corp./Hoa Kỳ | 149.200.000 | |
96 | Môi trường nuôi cấy máu, dịch tủy xương (RPMI) |
|
80 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Isarel, 01-106-1A, RPMI 1640 W. HEPES, Biological Industries Israel Beit Haemek Ltd | 108.000.000 | |
97 | Hóa chất đình chỉ quá trình phân bào ở kì giữa nguyên phân |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, C3541-0010,Colcemid (Demecolcine) Solution, Shanghai Dr. Cell Co., Ltd. | 17.000.000 | |
98 | Hóa chất nhược trương |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, C3540-0100, Potassium Chloride (KCl) Solution, Shanghai Dr. Cell Co., Ltd. | 43.200.000 | |
99 | Hóa chất FISH phát hiện t(8;21)(q22;q22) |
|
4 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 198.000.000 | |
100 | Hóa chất FISH phát hiện t(15;17)(q24.1; q21.2) |
|
3 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 148.500.000 | |
101 | Hóa chất FISH phát hiện t(1;19)(q23;p13) |
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 247.500.000 | |
102 | Hóa chất FISH phát hiện t(12;21)(p13.2;q22.12) |
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 216.450.000 | |
103 | Hóa chất FISH phát hiện sự chuyển đoạn Philadelphia- t(9;22)(q34;q11) |
|
7 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 303.030.000 | |
104 | Hóa chất FISH phát hiện tái sắp xếp gen FIP1L1/CHIC2/PDGFRA |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 99.000.000 | |
105 | Hóa chất FISH phát hiện tái sắp xếp gen PDGFRB |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 111.188.000 | |
106 | Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn MLL |
|
5 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 216.450.000 | |
107 | Hóa chất FISH phát hiện t(4;14)(p16.3;q32.3) |
|
6 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | MetaSystems Probes GmbH/ Đức | 207.900.000 | |
108 | Hoát chất FISH phát hiện t(14;16)(q32.3;q23) |
|
120 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 297.000.000 | |
109 | Hóa chất phát hiện mất đoạn bán hợp tử của locus D13S319 |
|
140 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 346.500.000 | |
110 | Hóa chất FISH phát hiện t(11;14) |
|
120 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 297.000.000 | |
111 | Hóa chất FISH phát hiện t(3;3)(q21.3;q26.2) |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 111.188.000 | |
112 | Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn ETV6 |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 99.000.000 | |
113 | Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn BCL6 |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 86.580.000 | |
114 | Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn BCL2 |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 99.000.000 | |
115 | Hóa chất FISH phát hiện chuyển đoạn cMYC |
|
2 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 86.580.000 | |
116 | Hóa chất FISH cho chẩn đoán trước sinh X, Y, 13, 18, 21 |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | MetaSystems Probes GmbH/ Đức | 112.000.000 | |
117 | Bộ tiền xử lý mô FFPE và hóa chất rửa trong phương pháp IntelliFISH Universal |
|
150 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 48.900.000 | |
118 | Dung dịch đệm lai LSI/WCP |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 29.260.000 | |
119 | Hóa chất để nhuộm nhân tế bào trong xét nghiệm FISH |
|
10.000 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Molecular, Mỹ | 32.000.000 | |
120 | Kit tách chiết và tinh sạch DNA |
|
5.100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HI-001, ABT | 183.600.000 | |
121 | Kit tách chiết và tinh sạch RNA |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HI-212, ABT | 33.000.000 | |
122 | Kit tách chiết và tinh sạch DNA trên máy tách tự động |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, HI-002, ABT | 54.000.000 | |
123 | Enzym taq xúc tác cho quá trình nhân lên của ADN |
|
5.000 | µl | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Formosa Biomedical Technology Corp., Yilan Factory Nước sản xuất: Đài Loan Mã hàng hoá: 38503 | 21.000.000 | |
124 | Kit phát hiện HLA B27 bằng phương pháp PCR |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Formosa Biomedical Technology Corp Nước sản xuất: Đài Loan Mã hàng hoá: 36310 | 60.937.500 | |
125 | Xét nghiệm đột biến gen các yếu tố nguy cơ bệnh huyết khối tĩnh mạch |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-360 | 570.000.000 | |
126 | Xét nghiệm phát hiện đồng thời 21 đột biến gen Alpha Thalassemia bằng phương pháp StripAssay |
|
150 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-160 | 340.200.000 | |
127 | Xét nghiệm phát hiện đồng thời 22 đột biến gen Beta Thalassemia bằng phương pháp StripAssay |
|
80 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 4-150 | 181.440.000 | |
128 | Bộ hóa chất phát hiện đột biến HFE |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Viennalab Diagnostics GmbH Nước sản xuất: Áo Mã hàng hoá: 7-135 | 65.000.000 | |
129 | Dải 8 ống màu trắng |
|
500 | Dải | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan, Trung Quốc, MB-Q100C, Gunster Biotech Co.,Ltd. | 6.875.000 | |
130 | Dung dịch đệm dùng cho điện di 10X |
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DD-035, ABT | 3.300.000 | |
131 | Bộ định tuýp DNA Allen HLA ABDR lớp 1 và 2 |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Formosa Biomedical Technology Corp., Yilan Factory Nước sản xuất: Đài Loan Mã hàng hoá: 33231 | 579.600.000 | |
132 | Bộ định tuýp DNA allen HLA-A lớp 1 và 2 |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | SSP1A/OneLambda -Mỹ | 21.560.000 | |
133 | Bộ định tuýp DNA allen HLA-B lớp 1 và 2 |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | SSP1B/OneLambda -Mỹ | 21.560.000 | |
134 | Bộ định tuýp DNA allen HLA-DR lớp 1 và 2 |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | SSP2LQB1 /OneLambda -Mỹ | 13.200.000 | |
135 | Bộ kít xác định kháng thể HLA đặc hiệu trong huyết thanh. Chứa sẵn 56 kháng nguyên lớp 1 và 32 kháng nguyên lớp 2) |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | LAT1288/OneLambda -Mỹ | 372.900.000 | |
136 | Bổ thể thỏ lớp 1 |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CABC-1D /OneLambda -Mỹ | 2.250.600 | |
137 | Bổ thể thỏ lớp 2 |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CDR-1D /OneLambda -Mỹ | 2.250.600 | |
138 | Bộ Kit thu thập và xử lý tế bào gốc |
|
18 | Bộ kit | Theo quy định tại Chương V. | TFB Manufacturing SRL/Costa Rica | 99.000.000 | |
139 | Kit gạn tiểu cầu |
|
250 | Bộ kit | Theo quy định tại Chương V. | TFB Manufacturing SRL/Costa Rica | 1.375.000.000 | |
140 | Huyết thanh mẫu Anti A,Anti B , Anti AB |
|
5.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ / 30BG10010; 30BG10110; 30BG10310 / VOXSERA Anti-A; VOXSERA Anti -B; VOXSERA Anti-AB / Voxtur Bio Ltd | 943.300.000 | |
141 | Huyết thanh mẫu Anti D (IgM) |
|
700 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Sifin Diagnostics GmbH/ Đức | 109.882.500 | |
142 | Huyết thanh mẫu Anti D (IgG) |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10140010, Eryclone Anti D (IgG), Tulip Diagnostics (P) LTD. | 3.780.000 | |
143 | Huyết thanh mẫu Anti D (IgG+M) |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/ AI Cập | 1.508.220 | |
144 | Huyết thanh kháng globulin người (AHG) |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 10180010, Eryclone Anti Human Globulin, Tulip Diagnostics (P) LTD. | 3.240.000 | |
145 | Huyết thanh mẫu Anti M |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78005; ANTI-M (MNS1); Diagast | 32.245.500 | |
146 | Huyết thanh mẫu Anti N |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78006; ANTI-N (MNS2); Diagast | 32.245.500 | |
147 | Huyết thanh mẫu Anti S |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78007; ANTI-S (MNS3); Diagast | 32.245.500 | |
148 | Huyết thanh mẫu Anti-s |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78008; ANTI-s (MNS4); Diagast | 51.744.000 | |
149 | Huyết thanh mẫu Anti Fya |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78014; ANTI-Fya (FY1); Diagast | 59.472.000 | |
150 | Huyết thanh mẫu Anti Fyb |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78015; ANTI-Fyb (FY2); Diagast | 79.495.500 | |
151 | Huyết thanh mẫu Anti Jka |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78003; ANTI-Jka (JK1); Diagast | 36.015.000 | |
152 | Huyết thanh mẫu Anti Jkb |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78004; ANTI-Jkb (JK2); Diagast | 36.435.000 | |
153 | Huyết thanh mẫu Anti Lea |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78009; ANTI-Lea (LE1); Diagast | 29.977.500 | |
154 | Huyết thanh mẫu Anti Leb |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78010; ANTI-Leb (LE2); Diagast | 35.238.000 | |
155 | Huyết thanh mẫu Anti Lub |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh; BG-LUB2; Anti-Lub; Rapid Labs Limited | 57.515.000 | |
156 | Huyết thanh mẫu Anti-P1 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78011; ANTI-P1; Diagast | 31.899.000 | |
157 | Huyết thanh mẫu Anti C3d |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 76118; AGH MAESTRIA C3D; Diagast | 3.097.500 | |
158 | Huyết thanh mẫu Anti k |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 78016; ANTI-k (KEL2); Diagast | 41.244.000 | |
159 | Mẫu ngoại kiểm đông máu |
|
24 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./Hoa Kỳ | 28.399.992 | |
160 | Mẫu ngoại kiểm huyết học |
|
48 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./Hoa Kỳ | 52.800.000 | |
161 | Mẫu ngoại kiểm nhóm máu |
|
24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./Hoa Kỳ | 316.800.000 | |
162 | Dung dịch ly giải hồng cầu để định lượng Hemoglobin trên hệ thống phân tích tế bào tự động |
|
410 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | M-6LH Lyse;Mindray;Trung Quốc | 1.971.690.000 | |
163 | Dung dịch pha loãng để đo hồng cầu lưới trong xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi tự động hoàn toàn |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6 DR DILUENT;Mindray;Trung Quốc | 45.000.000 | |
164 | Dung dịch đếm số lượng và tỷ lệ phần trăm hồng cầu lưới trong máu trong xét nghiệm Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi tự động hoàn toàn |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-6FR Dye;Mindray;Trung Quốc | 596.666.400 | |
165 | Dung dịch đệm cho phân tích tế bào máu ngoại vi |
|
195 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 1.183.650.000 | |
166 | Hóa chất tạo dòng phân tích các thành phần bạch cầu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 84.590.000 | |
167 | Hóa chất rửa hệ thống cho phân tích tế bào |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 458.650.000 | |
168 | Hóa chất giảm tích tụ bọt trong bình chứa chất thải |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 88.910.000 | |
169 | Hóa chất phân tích thành phần bạch cầu |
|
65 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 2.619.045.000 | |
170 | Hóa chất phân tích hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 2.003.820.000 | |
171 | Hóa chất đo Hồng cầu lưới cho phân tích tế bào máu |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/Hoa Kỳ | 417.060.000 | |
172 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học mức bình thường |
|
75 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 113.512.500 | |
173 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học mức thấp |
|
75 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 113.512.500 | |
174 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học mức cao |
|
75 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | STRECK, Inc./Hoa Kỳ | 113.512.500 | |
175 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học (bao gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bình thường |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck, Inc./Hoa Kỳ | 29.040.000 | |
176 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường mức 1 |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck, Inc./Hoa Kỳ | 29.040.000 | |
177 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm huyết học gồm cả thông số hồng cầu lưới) mức bất thường mức 2 |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck, Inc./Hoa Kỳ | 29.040.000 | |
178 | Dung dịch đệm đẳng trương bao phủ, pha loãng bạch cầu (WBC) để phân biệt các tế bào máu và đo hematocrit |
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX DILUENT (20L) / Ký mã hiệu: 0901020 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp | 2.399.985.000 | |
179 | Dung dịch ly giải hồng cầu (RBC) và xác định hemoglobin |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX LYSEBIO (1L) / Ký mã hiệu: 0906012 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp | 1.041.684.000 | |
180 | Dung dịch ly giải để phân biệt các quần thể phụ có nhân trên máy phân tích huyết học |
|
200 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: NUCEDIFF (1L) / Ký mã hiệu: 1300027030 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp | 1.279.992.000 | |
181 | Dung dịch ly giải hồng cầu (RBC) để đo bạch cầu ưa base (BASO) |
|
280 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX BASOLYSE (5L) / Ký mã hiệu: 0204050 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp | 1.551.614.400 | |
182 | Dung dịch enzym để thủy phân protein làm sạch máy phân tích huyết học |
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX CLEANER (1L) / Ký mã hiệu: 0903010 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp | 1.575.000.000 | |
183 | Dung dịch làm sạch máy phân tích huyết học |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX MINOCLAIR (0.5L) / Ký mã hiệu: 0401005 / Hãng sản xuất: Horiba ABX SAS / Nước sản xuất: Pháp | 15.498.000 | |
184 | Chất chuẩn mức độ trung bình để theo dõi độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
|
72 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX DIFFTROl (2N) / Ký mã hiệu: 2062203 / Hãng sản xuất: R&D Systems Inc. / Nước sản xuất: Mỹ | 230.398.560 | |
185 | Chất chuẩn mức độ thấp để theo dõi độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
|
72 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX DIFFTROl (2L) / Ký mã hiệu: 2062207 / Hãng sản xuất: R&D Systems Inc. / Nước sản xuất: Mỹ | 230.398.560 | |
186 | Chất chuẩn mức độ cao để theo dõi độ đúng và độ chính xác của xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
|
72 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: ABX DIFFTROl (2H) / Ký mã hiệu: 2062208 / Hãng sản xuất: R&D Systems Inc. / Nước sản xuất: Mỹ | 230.398.560 | |
187 | Chất kiểm tra hệ thống máy máu lắng |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DSC01; Seditrol®;Alcor Scientific Inc/Mỹ | 45.999.975 | |
188 | Dung dịch rửa cho máy máu lắng |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 112-12-003; miniiWASHTM;Alcor Scientific Inc/Mỹ | 105.000.000 | |
189 | Card quản lý số mẫu cho máy máu lắng |
|
15 | Card | Theo quy định tại Chương V. | SI 195.901, Alifax S.r.l, Italy | 105.000.000 | |
190 | Ống máu lắng |
|
100.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Sodium Citrate 1: 4, Zhejiang Kangshi Medical Devices Co., Ltd | 220.500.000 | |
191 | Dung dịch rửa máy đếm tế bào dòng chảy |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Trung Quốc + Mã REF: 628023 + Tên thương mại: COULTER DxH Cleaner + Quy cách đóng gói: Hộp (10L) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 29.347.500 | |
192 | Hóa chất kiểm chuẩn cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: A63493 + Tên thương mại: Flow-Check Pro Fluorospheres + Quy cách đóng gói: Hộp (3x10mL) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 55.528.200 | |
193 | Hóa chất đếm số lượng tuyệt đối cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 7547053 + Tên thương mại: Flow-Count Fluorospheres + Quy cách đóng gói: Hộp (200 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 47.938.800 | |
194 | Hóa chất nhuộm nội bào dùng cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07803 + Tên thương mại: IntraPrep Permeabilization Reagent + Quy cách đóng gói: Hộp (150 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 152.082.000 | |
195 | Chất ly giải hồng cầu (10X) dùng cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 349202; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences,; Hãng sản xuất: Antibodies, Inc., | 449.040.000 | |
196 | Dung dịch điện giải cho xét nghiệm đếm tế bào dòng chảy |
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Mỹ + Mã REF: 8546859 + Tên thương mại: IsoFlow Sheath Fluid + Quy cách đóng gói: Hộp (1x10L) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 61.538.400 | |
197 | Hóa chất Hiệu chuẩn bù màu ( 10 màu) |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B74074 + Tên thương mại: ClearLLab Compensation Kit + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (5 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ | 188.700.750 | |
198 | Kháng thể Kappa-FITC hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49178 + Tên thương mại: Anti-Kappa-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 116.392.500 | |
199 | Kháng thể Lambda-PE hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49174 + Tên thương mại: Anti-Lambda-PE + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 103.635.000 | |
200 | Kháng thể Myeloperoxydase-FITC hoặc tương đương |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1874 + Tên thương mại: Anti-Myeloperoxydase-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 137.995.200 | |
201 | Kháng thể CD10-PE hoặc tương đương |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07760 + Tên thương mại: CD10-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 137.995.200 | |
202 | Kháng thể CD103-FITC hoặc tương đương |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49222 + Tên thương mại: CD103-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 106.848.000 | |
203 | Kháng thể CD117-APC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 333233; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 85.530.000 | |
204 | Kháng thể CD11c-PC7 hoặc tương đương |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B96763 + Tên thương mại: CD11c-PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 124.290.600 | |
205 | Kháng thể CD13-ECD hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B36286 + Tên thương mại: CD13-ECD + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 237.405.000 | |
206 | Kháng thể CD138-PE hoặc tương đương |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A54190 + Tên thương mại: CD138-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 162.708.000 | |
207 | Kháng thể CD15-PB hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49218 + Tên thương mại: CD15-Pacific Blue + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 149.593.500 | |
208 | Kháng thể CD16-PC5 hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07767 + Tên thương mại: CD16-PC5 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 149.835.000 | |
209 | Kháng thể CD19-PC7 hoặc tương đương |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM3628 + Tên thương mại: CD19-PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 218.232.000 | |
210 | Kháng thể CD1a-PE hoặc tương đương |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07742 + Tên thương mại: CD1a-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 110.544.000 | |
211 | Kháng thể CD2- PC7 hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A21689 + Tên thương mại: CD2-PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 138.180.000 | |
212 | Kháng thể CD20-FITC hoặc tương đương |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345792; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 124.920.000 | |
213 | Kháng thể CD200‐PC7 hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B92472 + Tên thương mại: CD200‐PC7 + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 158.193.000 | |
214 | Kháng thể CD22-PE hoặc tương đương |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1835 + Tên thương mại: CD22-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 115.600.800 | |
215 | Kháng thể CD23-PE hoặc tương đương |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49207 + Tên thương mại: CD23-PE + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 167.496.000 | |
216 | Kháng thể CD235a-PE hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07792 + Tên thương mại: CD235a-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 31.794.000 | |
217 | Kháng thể CD3-PC5.5 hoặc tương đương |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49203 + Tên thương mại: CD3-PC5.5 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 501.669.000 | |
218 | Kháng thể CD30 APC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A87939 + Tên thương mại: CD30 APC + Quy cách đóng gói: Lọ (0.5mL) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 132.308.000 | |
219 | Kháng thể CD33-PE hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345799; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 105.570.000 | |
220 | Kháng thể CD34-APC hoặc tương đương |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM2472 + Tên thương mại: CD34-APC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 224.752.500 | |
221 | Kháng thể CD38-PC5.5 hoặc tương đương |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49199 + Tên thương mại: CD38-PC5.5 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 180.600.000 | |
222 | Kháng thể CD4-PC7 hoặc tương đương |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 348809; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 227.175.000 | |
223 | Kháng thể CD41-PE hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07781 + Tên thương mại: CD41-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 57.834.000 | |
224 | Kháng thể CD43-APC 750 hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49195 + Tên thương mại: CD43-APC-Alexa Fluor 750 + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 80.981.250 | |
225 | Kháng thể CD45-APC750 hoặc tương đương |
|
25 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 348815; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 323.800.000 | |
226 | Kháng thể CD45-ECD hoặc tương đương |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07784 + Tên thương mại: CD45-ECD + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 353.367.000 | |
227 | Kháng thể CD5-PC5.5 hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49191 + Tên thương mại: CD5-PC5.5 + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (50 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 106.890.000 | |
228 | Kháng thể CD56-PE hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345810; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 111.430.000 | |
229 | Kháng thể CD57-FITC hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 333169; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 51.675.000 | |
230 | Kháng thể CD61-FITC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM1758 + Tên thương mại: CD61-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 60.270.000 | |
231 | Kháng thể CD64-FITC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49185 + Tên thương mại: CD64-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 43.869.000 | |
232 | Kháng thể CD71-FITC hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM0483 + Tên thương mại: CD71-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 45.774.750 | |
233 | Kháng thể CD79a-PE hoặc tương đương |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: IM2221 + Tên thương mại: CD79a-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 179.802.000 | |
234 | Kháng thể CD8-FITC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 345772; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 66.950.000 | |
235 | Kháng thể CD81-FITC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B25329 + Tên thương mại: CD81-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (1mL) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 192.357.000 | |
236 | Kháng thể FMC7-FITC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07791 + Tên thương mại: FMC7-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 252.577.500 | |
237 | Kháng thể HLA-DR-PC5 hoặc tương đương |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: A07793 + Tên thương mại: Anti-HLA-DR-PC5 + Quy cách đóng gói: Lọ (100 tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 229.194.000 | |
238 | Kháng thể TCR PAN α∕β-PE hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49177 + Tên thương mại: Anti-TCR PAN α∕β-PE + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 74.303.250 | |
239 | Kháng thể TCR PAN γ/δ-FITC hoặc tương đương |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Pháp + Mã REF: B49175 + Tên thương mại: Anti-TCR PAN γ/δ-FITC + Quy cách đóng gói: Lọ (50tests) + Hãng sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp | 72.591.750 | |
240 | Kháng thể TdT/-FITC hoặc tương đương |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 332789; Hãng chủ sở hữu: Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences; Hãng sản xuất: 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd., | 131.470.000 | |
241 | Hóa chất phân loại dòng tế bào B (Panel 10 màu) |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96805 + Tên thương mại: ClearLLab 10C B Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 220.794.000 | |
242 | Hóa chất phân loại dòng tế bào T (Panel 10 màu) |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96806 + Tên thương mại: ClearLLab 10C T Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 220.794.000 | |
243 | Hóa chất phân loại dòng tủy M1 (Panel 10 màu) |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Ấn Độ + Mã REF: B96807 + Tên thương mại: ClearLLab 10C M1 Cell Tube + Quy cách đóng gói: Lọ/Hộp (25 tests) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter India Pvt. Ltd., Ấn Độ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | 220.794.000 |