Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301742460 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HÒA LAN |
5.625.999.999,6 VND | 832 | 5.625.999.999,6 VND | 6 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304390922 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN HỮU | Không đánh giá | |
2 | vn0311790287 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT FIRST GREEN | Không đánh giá | |
3 | vn0101028386 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DKNEC | Không đánh giá | |
4 | vn0313477640 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT GREEN MARK | Không đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nối mềm đầu quạt |
2 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống thông gió hộp KT: 1500x300 tôn dày 1,15mm |
40 | m | Việt Nam | 1.803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 1500x300/850x850 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 1.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Co 90 độ thông gió hộp KT 1500x300mm tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 5.666.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chân rẽ KT 500x500 tôn dày 1,15mm |
10 | cái | Việt Nam | 549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cửa gió KT 500x500mm |
10 | cái | Việt Nam | 626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Van điều chỉnh VCD-500x500mm |
10 | cái | Việt Nam | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Van xả áp cơ khí dải họat động 20~50 Pa KT: 500x500 |
1 | cái | Việt Nam | 1.098.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN TĂNG ÁP SẢNH THANG PCCC (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
10 | Cút 45 độ thông gió tròn R=0,5D |
1 | cái | Việt Nam | 3.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Côn ra vào quạt KT: 850x850/Dquat |
2 | cái | Việt Nam | 2.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | nối mềm đầu quạt |
2 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống thông gió hộp KT: 1100x300 tôn dày 1,15mm |
40 | m | Việt Nam | 1.411.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 1100x300/850x850 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 1.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Co 90 độ thông gió hộp KT 1100x300mm tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 3.336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chân rẽ KT 500x500 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cửa gió + van OBD KT: 500x500 |
10 | cái | Việt Nam | 899.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Van điều chỉnh VCD-500x500mm |
10 | cái | Việt Nam | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Van xả áp cơ khí dải họat động 20~50 Pa KT: 200x200 |
1 | cái | Việt Nam | 355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN HÚT KHÓI HÀNH LANG (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
21 | Cút 45 độ thông gió tròn R=0,5D |
1 | cái | Việt Nam | 3.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Lưới chắn côn trùng KT 700x700mm |
1 | cửa | Việt Nam | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Côn ra vào quạt KT: 700x700/Dquat |
2 | cái | Việt Nam | 2.448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nối mềm đầu quạt |
2 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống thông gió hộp KT: 1200x300 tôn dày 1,15mm |
42 | m | Việt Nam | 377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ống thông gió hộp KT: 800x200 tôn dày 1,15mm |
99 | m | Việt Nam | 122.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống thông gió hộp KT: 1200x200 tôn dày 1,15mm |
79 | m | Việt Nam | 377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống thông gió hộp KT: 700x700 tôn dày 1,15mm |
11 | m | Việt Nam | 705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Co 90 độ thông gió KT 800x200 R=0,5D tôn dày 1,15mm |
6 | cái | Việt Nam | 1.192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Co 90 độ thông gió KT 1200x300 R=0,5D tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 4.358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Co 90 độ thông gió KT 1200x200 có hướng dòng tôn dày 1,15mm |
12 | cái | Việt Nam | 4.182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chân rẽ KT 1200x200 tôn dày 1,15mm |
6 | cái | Việt Nam | 1.123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cửa hút gió nan 600x600mm |
1 | cái | Việt Nam | 987.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Van OBD 600x600mm |
1 | cái | Việt Nam | 328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Van MF KT: 800x200mm |
4 | cái | Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Van MF KT: 1200x200mm |
6 | cái | Việt Nam | 18.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Van MFD KT: 1200x200mm |
6 | cái | Việt Nam | 18.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vỏ tủ bộ ĐKTT |
1 | cái | Việt Nam | 2.891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Miệng gió sọt trứng cho quạt gắn tường KT 300x300mm |
6 | cái | Việt Nam | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT DÀN NÓNG THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA (bao gồm: cung cấp dàn nóng, bộ nối dàn nóng, bộ giảm chấn, bệ máy, giá đỡ,… bu lông chôn sẵn trong bê tông, phụ kiện khác đồng bộ đầy đủ; lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
41 | Dàn nóng điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Công suất lạnh: 24 Hp
- Công suất điện: 18,4 kW
- Nguồn: 3P/380V/50Hz |
2 | bộ | Thái Lan | 272.151.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dàn nóng điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Công suất lạnh: 26 Hp
- Công suất điện: 20,2 kW
- Nguồn: 3P/380V/50Hz |
2 | bộ | Thái Lan | 292.016.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dàn nóng điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Công suất lạnh: 28 Hp
- Công suất điện: 22,2 kW
- Nguồn: 3P/380V/50Hz |
1 | bộ | Thái Lan | 315.698.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dàn nóng điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Công suất lạnh: 36 Hp
- Công suất điện: 27,2 kW
- Nguồn: 3P/380V/50Hz |
1 | bộ | Thái Lan | 408.459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT DÀN LẠNH THIẾT BỊ ĐIỀU HÒA (bao gồm: Dàn lạnh, mặt nạ, bộ chia gas, bơm xả đồng bộ, phụ kiện khác đầy đủ, lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
46 | Dàn lạnh điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 2,8 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
1 | bộ | Thái Lan | 19.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dàn lạnh điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 5,6 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
13 | bộ | Thái Lan | 23.542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dàn lạnh điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 7,1 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
14 | bộ | Thái Lan | 26.682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dàn lạnh điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 9 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
4 | bộ | Thái Lan | 27.586.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dàn lạnh điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 11,2 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
17 | bộ | Thái Lan | 29.321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dàn lạnh điều hòa VRF, 1chiều lạnh:
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 14 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
4 | bộ | Thái Lan | 32.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cung cấp, lắp đặt Remote dây (bao gồm toàn bộ: cung cấp thiết bị, bu lông chôn sẵn trong bê tông/tường, phụ kiện khác đồng bộ đầy đủ; lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu thiết kế) |
53 | bộ | Thái Lan | 2.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA CỤC BỘ (bao gồm: cung cấp, lắp đặt cục nóng, cục lạnh, giá đỡ, bulong, phụ kiện khác đầy đủ, lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
54 | Điều hòa cục bộ, 1 chiều lạnh
- Kiểu dàn lạnh: treo tường
- Công suất lạnh: 3,5 kW~ 12000 btu/h
- Công suất điện: 1,2 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
1 | bộ | Thái Lan | 13.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điều hòa cục bộ, 1 chiều lạnh
- Kiểu dàn lạnh: cassette âm trần
- Công suất lạnh: 7,1 kW~ 24000 btu/h
- Công suất điện: 1,2 kW
- Nguồn: 1P/220V/50Hz |
2 | bộ | Thái Lan | 53.788.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA (bao gồm: cung cấp thiết bị, bu lông chôn sẵn trong bê tông/tường, phụ kiện khác đồng bộ đầy đủ; lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
57 | Bộ trung tâm điều khiển vrf |
1 | bộ | Nhật Bản | 96.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ điều khiển trung tâm mở rộng |
1 | bộ | Nhật Bản | 35.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bản điều khiển (máy tính trọn bộ) |
1 | bộ | Trung Quốc | 22.294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ UPS - 1KVa |
1 | bộ | Trung Quốc | 8.236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GAS (bao gồm ống đồng, bảo ôn, thổi rửa vệ sinh ống, bơm gas bổ sung, ty treo, giá đỡ, bulong … lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
62 | Ống đồng đường kính 6,4mm bằng phương pháp hàn |
0.78 | 100m | Việt Nam | 11.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống đồng đường kính 9,5mm bằng phương pháp hàn |
3.342 | 100m | Việt Nam | 12.665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống đồng đường kính 12,7mm bằng phương pháp hàn |
0.972 | 100m | Việt Nam | 13.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống đồng đường kính 15,9mm bằng phương pháp hàn |
3.934 | 100m | Việt Nam | 14.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống đồng đường kính 19,1mm bằng phương pháp hàn |
1.748 | 100m | Việt Nam | 14.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống đồng đường kính 22,2mm bằng phương pháp hàn |
0.441 | 100m | Việt Nam | 14.251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống đồng đường kính 28,6mm bằng phương pháp hàn |
0.495 | 100m | Việt Nam | 14.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ống đồng đường kính 34,9mm bằng phương pháp hàn |
2.226 | 100m | Việt Nam | 14.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ống đồng đường kính 41,3mm bằng phương pháp hàn |
0.21 | 100m | Việt Nam | 50.619.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG NƯỚC NGƯNG (bao gồm: ống nhựa, bảo ôn, vật liệu liên kết ống, phụ kiện (tê, cút, côn, măng sông, thông hơi,…), ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
72 | Ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp măng sông D21mm, dày 1,6mm |
0.6804 | 100m | Việt Nam | 2.622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp măng sôngD27mm, dày 1,8mm |
1.482 | 100m | Việt Nam | 3.069.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp măng sông D34mm, dày 2mm |
0.7644 | 100m | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp măng sông D42mm, dày 2,1mm |
0.8112 | 100m | Việt Nam | 3.131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp măng sông D49mm, dày 2,4mm |
1.1076 | 100m | Việt Nam | 3.162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp măng sông D60mm, dày 2mm |
0.48 | 100m | Việt Nam | 9.061.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT CÁP ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
79 | Lắp đặt cáp điện Cu/PVC 2x1,5mm2 - chống nhiễu |
554.4 | m | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Lắp đặt cáp điện Cu/PVC 2x0,75mm2 |
795 | m | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lắp đặt cáp điện Cu/PVC 5x1,5mm2 - chống nhiễu |
35.5 | m | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG BẢO HỘ CÁP ĐIỆN |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
83 | Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, D16mm (Bao gồm: ống nhựa, vật liệu liên kết ống, phụ kiện (tê, cút, côn, thông hơi,…) lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
1349.4 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống nhựa ruột gà đặt nổi bảo hộ dây dẫn, D20mm |
200 | m | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT THIẾT BỊ THÔNG GIÓ (bao gồm: cung cấp thiết bị quạt, phụ kiện khác, ty treo, giá đỡ, bulong, giảm chấn, … lắp đặt hoàn thiện theo yêu cầu thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
86 | Quạt gió hút gắn tường lưu lượng gió: 150 m3/h, cột áp: 50Pa; Công suất điện: 30 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
1 | cái | Việt Nam | 7.011.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Quạt gió hút gắn tường lưu lượng gió: 200 m3/h, cột áp: 50Pa; Công suất điện: 30 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
2 | cái | Việt Nam | 7.011.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Quạt gió hút gắn tường lưu lượng gió: 350 m3/h, cột áp: 50Pa; Công suất điện: 30 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
3 | cái | Việt Nam | 7.011.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Quạt hút ẩm; lưu lượng gió: 5300 m3/h, cột áp: 300 Pa và 7950 m3/h, cột áp: 650 Pa |
1 | cái | Việt Nam | 55.437.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Quạt hướng trục treo trần; lưu lượng gió: 500 m3/h, cột áp: 180Pa; Công suất điện: 370 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
2 | cái | Việt Nam | 10.863.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Quạt hướng trục treo trần; lưu lượng gió: 800 m3/h, cột áp: 150Pa; Công suất điện: 370 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
6 | cái | Việt Nam | 11.055.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Quạt hướng trục treo trần nối ống gió; lưu lượng gió: 1100 m3/h, cột áp: 180Pa; Công suất điện: 370 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
4 | cái | Việt Nam | 15.319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Quạt hướng trục treo trần nối ống gió; lưu lượng gió: 1500 m3/h, cột áp: 180Pa; Công suất điện: 370 W; Pha: 1P/220V/50Hz |
1 | cái | Việt Nam | 19.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Quạt hướng trục treo trần; lưu lượng gió: 22000m3/h, cột áp: 500Pa; công suất điện: 11KW; Pha: 3P/380V/50Hz |
1 | cái | Việt Nam | 91.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Quạt hướng trục treo trần; lưu lượng gió: 22000m3/h, cột áp: 700Pa; công suất điện: 15KW; Pha: 3P/380V/50Hz |
1 | cái | Việt Nam | 91.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Quạt hướng trục treo trần; lưu lượng gió: 23000m3/h, cột áp: 700Pa; công suất điện: 15KW; Pha: 3P/380V/50Hz |
1 | cái | Việt Nam | 95.857.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Quạt hướng trục treo trần; lưu lượng gió: 35000m3/h, cột áp: 300Pa; công suất điện: 7,5KW; Pha: 3P/380V/50Hz |
1 | cái | Việt Nam | 220.314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN CẤP KHÍ TƯƠI (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
99 | Cửa lấy gió+lưới lọc bụi+hộp 400x200mm |
3 | cái | Việt Nam | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cửa lấy gió+lưới lọc bụi+hộp 1500x200mm |
9 | cái | Việt Nam | 2.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Côn ra vào quạt |
12 | cái | Việt Nam | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Nối mềm đầu quạt |
12 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Hộp bọc cách âm quạt |
6 | cái | Việt Nam | 5.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ống gió mềm nhựa D100mm |
0.444 | 100 m | Việt Nam | 1.077.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống gió mềm nhựa D150mm |
0.156 | 100 m | Việt Nam | 1.338.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống thông gió hộp KT: 200x100 tôn dày 0,58mm |
44.4 | m | Việt Nam | 74.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống thông gió hộp KT: 150x150 tôn dày 0,58mm |
152.4 | m | Việt Nam | 74.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ống thông gió hộp KT: 200x150 tôn dày 0,58mm |
32.4 | m | Việt Nam | 81.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ống thông gió hộp KT: 300x150 tôn dày 0,58mm |
15.6 | m | Việt Nam | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ống thông gió hộp KT: 200x200 tôn dày 0,58mm |
22.8 | m | Việt Nam | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ống thông gió hộp KT: 200x250 tôn dày 0,58mm |
10.8 | m | Việt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ống thông gió hộp KT: 300x200 tôn dày 0,58mm |
33.6 | m | Việt Nam | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ống thông gió hộp KT: 350x200 tôn dày 0,58mm |
11 | m | Việt Nam | 173.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Chân rẽ D100 tôn dày 0,58mm |
32 | cái | Việt Nam | 103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Chân rẽ D150 tôn dày 0,58mm |
1 | cái | Việt Nam | 218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Chân rẽ D150x150 tôn dày 0,58mm |
12 | cái | Việt Nam | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 150x150/D100 tôn dày 0,58mm |
5 | cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 150x150/D150 tôn dày 0,58mm |
5 | cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 300x150/200x150 tôn dày 0,58mm |
1 | cái | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 250x200/200x200 tôn dày 0,58mm |
5 | cái | Việt Nam | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 350x200/300x200 tôn dày 0,58mm |
5 | cái | Việt Nam | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Co 90 độ thông gió tròn KT D100mm tôn dày 0,58mm |
1 | cái | Việt Nam | 279.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Co 90 độ thông gió hộp KT 200x100mm tôn dày 0,58mm |
3 | cái | Việt Nam | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Co 90 độ thông gió hộp KT 150x150mm tôn dày 0,58mm |
8 | cái | Việt Nam | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Co 90 độ thông gió hộp KT 250x150mm tôn dày 0,58mm |
1 | cái | Việt Nam | 482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Van điều chỉnh KT D100 tôn dày 0,58mm |
26 | cái | Việt Nam | 204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Van điều chỉnh KT 150x150 tôn dày 0,58mm |
23 | cái | Việt Nam | 272.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Van điều chỉnh KT 300x200 tôn dày 0,58mm |
1 | cái | Việt Nam | 361.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Nối mềm không bảo ôn KT D100 |
78 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Nối mềm không bảo ôn KT D150 |
69 | m | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN THÔNG GIÓ WC (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
132 | Cửa thải gió+lưới chắn côn trùng+hộp KT 800x200 |
9 | cái | Việt Nam | 958.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Côn ra vào quạt |
12 | cái | Việt Nam | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Nối mềm đầu quạt |
12 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Ống thông gió hộp KT: 200x200 tôn dày 0,58mm |
18 | m | Việt Nam | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Ống thông gió hộp KT: 300x200 tôn dày 0,58mm |
24 | m | Việt Nam | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ống gió mềm nhựa D150mm |
0.18 | 100 m | Việt Nam | 1.338.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Nối mềm không bảo ôn KT D150 |
144 | m | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 300x200/200x200 tôn dày 0,58mm |
6 | cái | Việt Nam | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 150x150/D150 tôn dày 0,58mm |
48 | cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Co 90 độ thông gió hộp KT 300x200mm tôn dày 0,58mm |
6 | cái | Việt Nam | 226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Co 90 độ thông gió tròn KT D150mm tôn dày 0,58mm |
6 | cái | Việt Nam | 134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Cửa gió + van OBD KT: 250x250 |
48 | cái | Việt Nam | 344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN THÔNG GIÓ HẦM (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
145 | Cửa thải gió+ kèm lưới chắn côn trùng hộp KT1500x500mm |
1 | cái | Việt Nam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Côn ra vào quạt KT: 1000x200/Dquat |
2 | cái | Việt Nam | 1.312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Nối mềm đầu quạt |
2 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Hộp bọc chống cháy 1h |
1 | cái | Việt Nam | 59.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ống thông gió hộp KT: 300x200 tôn dày 1,15mm |
24 | m | Việt Nam | 529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ống thông gió hộp KT: 500x200 tôn dày 1,15mm |
17 | m | Việt Nam | 362.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ống thông gió hộp KT: 600x200 tôn dày 1,15mm |
4 | m | Việt Nam | 411.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ống thông gió hộp KT: 1000x200 tôn dày 1,15mm |
7 | m | Việt Nam | 607.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chân rẽ KT 300x200 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Chân rẽ KT 500x200 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 701.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Chân rẽ KT 600x200 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 1000x200/500x200 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 1.204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 600x200/500x200 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Côn chuyển thông gió hộp KT: 500x200/300x200 tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Co 90 độ thông gió hộp KT 500x200mm tôn dày 1,15mm |
1 | cái | Việt Nam | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cửa hút gió nan + van OBD KT 1200x150mm |
7 | cái | Việt Nam | 1.069.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN TĂNG ÁP THANG MÁY (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
162 | Cút 45 độ thông gió tròn R=0,5D |
1 | cái | Việt Nam | 3.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Lưới chắn côn trùng KT 850x850mm |
1 | cửa | Việt Nam | 292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Côn ra vào quạt KT: 850x850/Dquat |
2 | cái | Việt Nam | 2.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Nối mềm đầu quạt |
2 | cái | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ống thông gió hộp KT: 850x850 tôn dày 1,15mm |
13 | m | Việt Nam | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Phụ kiện ống gió |
1 | gói | Việt Nam | 1.649.751 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Van điều chỉnh VCD-850x850mm |
2 | cái | Việt Nam | 1.962.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Van xả áp bằng điện dải họat động 20~50 Pa |
1 | cái | Việt Nam | 6.139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | CUNG CẤP, LẮP ĐẶT ỐNG GIÓ, PHỤ KIỆN TĂNG ÁP THANG BỘ (Bao gồm: ống gió, vật liệu liên kết ống, ty treo, giá đỡ, bulong, ... lắp đặt hoàn thiện theo thiết kế) |
0 | 0 | 0 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
171 | Cút 45 độ thông gió tròn R=0,5D |
1 | cái | Việt Nam | 3.093.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Lưới chắn côn trùng KT 850x850mm |
1 | cửa | Việt Nam | 292.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Côn ra vào quạt KT: 850x850/Dquat |
2 | cái | Việt Nam | 2.512.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại