Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8122319239 | HỘ KINH DOANH NÔNG VIẾT ĐẠO |
59.450.000 VND | 80 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đạm sữa Boss B52 - 500gr |
VN
|
48 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 17.000 | |
2 | Bcomplex 100g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 22.000 | |
3 | GlucoKC 250gr |
VN
|
68 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 21.500 | |
4 | Damiton 10gr |
VN
|
40 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 19.000 | |
5 | Điện giải 100g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 6.000 | |
6 | Úm gà, vịt |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 5.000 | |
7 | HanvitC100 - 100g |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 12.600 | |
8 | Lactibio 10g |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 2.400 | |
9 | Khoáng Gia cầm 500g |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 13.600 | |
10 | Han-Mulzime - Gói 1kg |
VN
|
8 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 54.000 | |
11 | Thức ăn hỗn hợp |
VN
|
20 | kg | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 20.000 | |
12 | Thức ăn đậm đặc |
VN
|
14 | kg | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 24.000 | |
13 | Nước cất, dung dịch pha 100ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 12.000 | |
14 | Xi lanh nhựa ARDES |
VN
|
14 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 56.000 | |
15 | Kim tiêm nhựa dùng 1 lần 3ml, 5ml |
VN
|
350 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 2.000 | |
16 | Lưỡi dao |
VN
|
14 | cái | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 16.000 | |
17 | Chỉ khâu tự tan (tép) |
VN
|
14 | cuộn | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 21.000 | |
18 | Kim tiêm các loại 7, 9, 12 |
VN
|
42 | Vỉ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 16.000 | |
19 | Cán dao phẫu thuật số 4 |
VN
|
14 | Cái | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 20.000 | |
20 | Kim cong |
VN
|
14 | vỉ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 23.000 | |
21 | Vắc xin dịch tả lợn |
VN
|
40 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 3.800 | |
22 | Vắc xin phó thương hàn lợn (lọ 10 liều) |
VN
|
80 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.200 | |
23 | Vắc xin Tụ huyết trùng lợn (lọ 10 liều) |
VN
|
40 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.500 | |
24 | Vắc xin Lepto lợn (lọ 10 liều) |
VN
|
40 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 14.000 | |
25 | Vắc xin Gumboro cho gà |
VN
|
800 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 400 | |
26 | Vắc xin Lasota cho gà |
VN
|
800 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 350 | |
27 | Vắc xin Niucatson cho gà |
VN
|
800 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 300 | |
28 | Vắc xin Đậu gà |
VN
|
400 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 400 | |
29 | Vắc xin Tụ huyết trùng ghép Ecoli cho gà |
VN
|
400 | Liều | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 1.400 | |
30 | Peniciin G Procain 3 tr IU |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 8.600 | |
31 | Streptomycin 4g |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 9.000 | |
32 | Norfacoli 10gr |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 3.000 | |
33 | Tiamulin 10% WSP 20g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 9.000 | |
34 | Genta-Costrim 50g |
VN
|
40 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 26.000 | |
35 | Ampicol 50g |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 22.000 | |
36 | Ampi Kana 1g |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 5.000 | |
37 | CRD-plus 50gr |
VN
|
36 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 27.500 | |
38 | Colidox - plus 50g |
VN
|
32 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 22.000 | |
39 | CRD-stop 20g |
VN
|
40 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 11.300 | |
40 | Kanamycin gói 1g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.000 | |
41 | Tylosin gói 4g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 14.000 | |
42 | Ampicilin 1g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 5.600 | |
43 | BM-Ampicoli 50g |
VN
|
40 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 16.800 | |
44 | BM-Thiamphenicol 10% 50gr |
VN
|
36 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 32.000 | |
45 | BM-Gentatylosin 10g |
VN
|
40 | lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 9.000 | |
46 | BM-Linspec 50g |
VN
|
4 | lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 179.000 | |
47 | BM-Antigus 20g |
VN
|
12 | lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 13.500 | |
48 | Gentadox 100gr |
VN
|
12 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 86.000 | |
49 | Bio Anticoc 100g |
VN
|
16 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 30.000 | |
50 | Trị toi rù gà 10g |
VN
|
70 | gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.000 | |
51 | Tiamulin 20ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 10.000 | |
52 | AmogenLA 20ml |
VN
|
16 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 42.000 | |
53 | Hanbroc 20ml |
VN
|
8 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 97.000 | |
54 | Hamogen 50ml |
VN
|
12 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 78.000 | |
55 | T.AmocoliLA 20ml |
VN
|
20 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 35.000 | |
56 | Tylosin-200 20ml |
VN
|
20 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 24.800 | |
57 | Linco-gen 20ml |
VN
|
32 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 19.000 | |
58 | Hanocylin LA 50ml |
VN
|
12 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 53.000 | |
59 | Han-Tuxin 5ml |
VN
|
8 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 118.000 | |
60 | Kanamycin 10% 20ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 7.000 | |
61 | Genta tylodex 5ml |
VN
|
140 | ống | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 2.200 | |
62 | LinsPec 5/10 20ml |
VN
|
20 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 29.000 | |
63 | BM-Thiam Oral lọ 10ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 11.000 | |
64 | CEF5-LA 20ml |
VN
|
28 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 48.000 | |
65 | T. Enro 100 - 20ml |
VN
|
32 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 14.500 | |
66 | T-Tylogen - 20ml |
VN
|
16 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 24.500 | |
67 | Hancef-DC 10ml |
VN
|
14 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 39.000 | |
68 | Derma-Aerosol 200ml |
VN
|
14 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 69.000 | |
69 | Mỡ kẽm Oxyd 100g |
VN
|
14 | Tuýp | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 20.000 | |
70 | Derma-spray 100ml |
VN
|
14 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 22.000 | |
71 | Cồn sát trùng 70 độ vòi xịt 100ml |
VN
|
14 | Chai | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 22.000 | |
72 | Vôi bột |
VN
|
70 | kg | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 11.000 | |
73 | Thuốc khử trùng Han-clean 1 lít |
VN
|
14 | Chai | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 165.000 | |
74 | Han-Iodine 10% 100ml |
VN
|
28 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 17.000 | |
75 | Magiesunphat |
VN
|
70 | ống | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 1.300 | |
76 | Vitamin B1 2,5% 20ml |
VN
|
70 | ống | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.400 | |
77 | Fe-Dextran 10%- 20ml |
VN
|
70 | ống | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 9.500 | |
78 | Calcium-F - 100ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 16.000 | |
79 | FeB12 20% 100ml |
VN
|
28 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 97.000 | |
80 | T-Cotrisep LA - 20ml |
VN
|
20 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 21.000 | |
81 | T-Butasal B12 - 20ml |
VN
|
20 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 23.000 | |
82 | Anagin 30% 20ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 6.000 | |
83 | Ivermaxtin 1% - 20ml |
VN
|
20 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 19.600 | |
84 | Hanmectin 100 - 20ml |
VN
|
40 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 22.000 | |
85 | Levasol 7,5% - 10ml |
VN
|
16 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.500 | |
86 | Vitamin C 10% 20ml |
VN
|
70 | lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 4.800 | |
87 | Oxytocin 2ml |
VN
|
70 | ống | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 1.800 | |
88 | VitaminB12 - 2ml |
VN
|
70 | ống | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 2.000 | |
89 | V.Flocol 100 - 10ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 12.400 | |
90 | Cồn Methyl Salycilat 50ml |
VN
|
70 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 8.000 | |
91 | Atropin Sulphate 0,1% - 20ml |
VN
|
12 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 9.500 | |
92 | Dexa-tiêm 100ml |
VN
|
12 | Lọ | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 28.000 | |
93 | Han-Para C 100gr |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 17.400 | |
94 | Tayzu đỏ 4g |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 1.600 | |
95 | Men Bio 500gr |
VN
|
70 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 16.000 | |
96 | ADE tan trong nước 100gr |
VN
|
32 | Gói | Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp | VIỆT NAM | 35.000 |