Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108614319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TÍN ĐỨC |
1.504.493.892 VND | 1.504.493.892 VND | 4 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỒI DƯỠNG CHUYÊN SÂU CHO ĐỘI CÔNG TÁC XÃ HỘI TÌNH NGUYỆN, BAN CHỦ NHIỆM LÀM CÔNG TÁC HỖ TRỢ XÃ HỘI TRONG ĐIỀU TRỊ VÀ CAI NGHIỆN MA TÚY TẠI CỘNG ĐỒNG VÀ TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐÀO TẠO (theo Thông tư 04/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28/4/2016) |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
2 | BỒI DƯỠNG CHUYÊN SÂU CHO ĐỘI CÔNG TÁC XÃ HỘI TÌNH NGUYỆN, BAN CHỦ NHIỆM LÀM CÔNG TÁC HỖ TRỢ XÃ HỘI TRONG ĐIỀU TRỊ VÀ CAI NGHIỆN MA TÚY TẠI CỘNG ĐỒNG (theo Thông tư 04/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28/4/2016) |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
3 | Thời gian học: 5ngày/lớp Học viên: (7 lớp đào tạo = 516 học viên) Thành phần: Đội trưởng, đội phó, TNV, Đội CTXHTN; Cán bộ triển khai Mô hình quản lý chăm sóc hỗ trợ người sau cai nghiện tại nơi cư trú. Địa điểm: Đông Anh, Sóc Sơn, Gia Lâm, Long Biên Thời gian mở lớp: Từ quý III, IV/2024 |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
4 | TỔNG KINH PHÍ |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
5 | KINH PHÍ CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
6 | In giấy chứng nhận, chứng chỉ |
|
516 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 178.200 | ||
7 | Mua văn phòng phẩm phục vụ công tác ra đề thi |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
8 | Giấy A4 |
|
12 | gam | Theo quy định tại Chương V | 83.160 | ||
9 | Bút bi loại 1 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.940 | ||
10 | Túi 1 khuy khổ F dày |
|
38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.752 | ||
11 | Hộp mực máy in canon 3300 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.782.000 | ||
12 | Máy tính |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 475.200 | ||
13 | In đề thi, phiếu khảo sát đánh giá, thông tin học viên |
|
516 | đề | Theo quy định tại Chương V | 9.504 | ||
14 | KINH PHÍ TỔ CHỨC LỚP HỌC |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
15 | Thuê hội trường tổ chức lớp học |
|
35 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 15.919.200 | ||
16 | Nước giải khát giữa giờ |
|
2.580 | người | Theo quy định tại Chương V | 39.798 | ||
17 | Tài liệu |
|
516 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 118.800 | ||
18 | Bút + sổ + túi clear, cặp… phục vụ cho học viên |
|
516 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 154.440 | ||
19 | Văn phòng phẩm phục vụ chung lớp học: |
|
lớp | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
20 | Giấy A4 |
|
500 | gam | Theo quy định tại Chương V | 83.160 | ||
21 | Hộp mực máy in canon 3300 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.782.000 | ||
22 | Bút lông bảng Thiên Long WB-03 hoặc tương đương |
|
50 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 9.504 | ||
23 | Bút bi loại 1 |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.940 | ||
24 | Kéo |
|
38 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.896 | ||
25 | Giấy A0 |
|
340 | gam | Theo quy định tại Chương V | 124.740 | ||
26 | Túi 1 khuy khổ F dày |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.752 | ||
27 | Bấm kim đại Flexoffice FO-BS02 hoặc tương đương |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 297.000 | ||
28 | Bấm kim số 10 Plus hoặc tương đương |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 19.008 | ||
29 | Bút ký |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 106.920 | ||
30 | Ghim cài |
|
500 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 4.158 | ||
31 | Băng dính |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 29.700 | ||
32 | Thuê xe đưa đón giảng viên BTC lớp học (01 xe/ ngày x 5 ngày x 7 lớp) |
|
35 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.970.000 | ||
33 | Thuê xe đi khảo sát các địa điểm tổ chức lớp học và thực tế cho học viên lớp học (1xe /lớp x 7 lớp) |
|
7 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.970.000 | ||
34 | Hoa. Pin …. Phục vụ lớp học |
|
7 | lớp | Theo quy định tại Chương V | 5.940.000 | ||
35 | HỘI NGHỊ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐÀO TẠO (Tổ chức 4 hội nghị: Sóc Sơn, Đông Anh, Gia Lâm, Long Biên) |
|
4 | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
36 | Kinh phí 1 cuộc |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
37 | Nước giải khát giữa giờ/ngày |
|
560 | Người | Theo quy định tại Chương V | 39.798 | ||
38 | Tài liệu |
|
560 | Người | Theo quy định tại Chương V | 118.800 | ||
39 | Văn phòng phẩm( sổ, bút, túi clear…) |
|
560 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 95.040 | ||
40 | Hoa. Pin |
|
4 | cuộc | Theo quy định tại Chương V | 5.940.000 | ||
41 | BỒI DƯỠNG CHUYÊN SÂU CHO VIÊN CHỨC CÁC CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TÚY LÀM CÔNG TÁC HỖ TRỢ XÃ HỘI TRONG ĐIỀU TRỊ VÀ CAI NGHIỆN MA TÚY THAM GIA HỖ TRỢ CÁC MÔ HÌNH QUẢN LÝ CHĂM SÓC HỖ TRỢ NGƯỜI SAU CAI NGHIỆN TẠI NƠI CƯ TRÚ |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
42 | Thời gian học: 5ngày/lớp Học viên: (1 lớp đào tạo = 70 học viên Thành phần: Cán bộ tham gia hỗ trợ các Mô hình quản lý chăm sóc hỗ trợ người sau cai nghiện tại nơi cư trú thuộc Cơ sở cai nghiện ma túy số 1,2,3,4,5,6,7 mỗi cơ sở 10 người) Thời gian mở lớp: Quý III, IV/ 2024 |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
43 | TỔNG KINH PHÍ |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
44 | KINH PHÍ CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
45 | In giấy chứng nhận, chứng chỉ |
|
70 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 178.200 | ||
46 | Mua văn phòng phẩm phục vụ công tác ra đề thi |
|
cuộc | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
47 | Giấy A4 |
|
8 | gam | Theo quy định tại Chương V | 83.160 | ||
48 | Bút bi loại 1 |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.940 | ||
49 | Túi 1 khuy khổ F dày |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 4.752 | ||
50 | Hộp mực máy in canon 3300 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.782.000 | ||
51 | Máy tính |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 475.200 | ||
52 | In đề thi, phiếu khảo sát đánh giá, thông tin học viên |
|
70 | đề | Theo quy định tại Chương V | 9.504 | ||
53 | KINH PHÍ TỔ CHỨC LỚP HỌC |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
54 | Thuê hội trường tổ chức lớp học |
|
5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 15.919.200 | ||
55 | Nước giải khát giữa giờ/ngày |
|
350 | người | Theo quy định tại Chương V | 39.798 | ||
56 | Tài liệu |
|
70 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 118.800 | ||
57 | Bút + sổ + túi clear, cặp… phục vụ cho học viên |
|
70 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 154.440 | ||
58 | Văn phòng phẩm phục vụ chung lớp học |
|
DM | Theo quy định tại Chương V | 0 | |||
59 | Giấy A4 |
|
50 | gam | Theo quy định tại Chương V | 83.160 | ||
60 | Túi 1 khuy khổ F dày |
|
100 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | 4.752 | ||
61 | Bút bi loại 1 |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.940 | ||
62 | Kéo |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.896 | ||
63 | Giấy A0 |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 124.740 | ||
64 | Bấm kim số 10 Plus hoặc tương đương |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 19.008 | ||
65 | Bút ký |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 106.920 | ||
66 | Ghim cài |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 3.564 | ||
67 | Băng dính |
|
2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | 29.700 | ||
68 | Thuê xe đưa đón giảng viên BTC lớp học (01 xe/ ngày x 5 ngày Xe 16 chỗ 1 ngày đi trong thành phố (100km/10h) Xe đời mới năm 2021 trở về sau, di chuyển trong thành phố Hà Nội |
|
5 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.970.000 | ||
69 | Thuê xe đi khảo sát các địa điểm tổ chức lớp học và thực tế cho học viên lớp học (1xe /lớp) Xe 16 chỗ 1 ngày đi trong thành phố (100km/10h) Xe đời mới năm 2021 trở về sau, di chuyển trong thành phố Hà Nội |
|
1 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.970.000 | ||
70 | Hoa. Pin …. |
|
1 | lớp | Theo quy định tại Chương V | 5.940.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu có thể làm được nhiều việc, nhưng bổn phận còn làm được nhiều hơn. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...