Gói số 01: Gói thầu thuốc generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 01: Gói thầu thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
40.353.318.900 VND
Ngày đăng tải
14:28 23/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1346/QĐ_BVĐKXP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Ngày phê duyệt
21/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 155.689.500 155.689.500 2 Xem chi tiết
2 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 18.337.681.800 18.382.411.800 14 Xem chi tiết
3 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 7.659.824.000 7.666.308.000 9 Xem chi tiết
4 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 153.042.000 153.042.000 6 Xem chi tiết
5 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 140.400.000 144.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 110.000.000 125.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 700.000.000 700.000.000 2 Xem chi tiết
8 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 17.500.000 17.500.000 1 Xem chi tiết
9 vn0500235049 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ 40.528.000 40.528.000 3 Xem chi tiết
10 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 644.390.000 644.390.000 4 Xem chi tiết
11 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 2.047.500.000 2.047.500.000 1 Xem chi tiết
12 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 607.292.000 640.440.000 3 Xem chi tiết
13 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 35.000.000 35.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 27.250.000 27.250.000 1 Xem chi tiết
15 vn0106062729 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE 831.600.000 831.600.000 1 Xem chi tiết
16 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 5.040.000 5.100.000 1 Xem chi tiết
17 vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 172.000.000 172.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 931.500.000 931.500.000 5 Xem chi tiết
19 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 17.250.000 18.310.000 1 Xem chi tiết
20 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 189.000.000 189.000.000 1 Xem chi tiết
21 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 396.016.000 397.414.600 2 Xem chi tiết
22 vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 300.000.000 300.000.000 1 Xem chi tiết
23 vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 1.040.000.000 1.040.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 25.600.000 25.600.000 1 Xem chi tiết
25 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 6.975.000 7.500.000 1 Xem chi tiết
26 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 22.260.000 22.260.000 1 Xem chi tiết
27 vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 43.500.000 58.350.000 1 Xem chi tiết
28 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 68.000.000 68.400.000 1 Xem chi tiết
29 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 1.158.582.600 1.158.600.000 2 Xem chi tiết
30 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 460.000.000 528.000.000 1 Xem chi tiết
31 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 920.000.000 1.200.000.000 1 Xem chi tiết
32 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 462.200.000 473.400.000 4 Xem chi tiết
33 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 510.762.000 510.818.000 2 Xem chi tiết
34 vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 151.200.000 151.200.000 1 Xem chi tiết
35 vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 661.500.000 661.500.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 35 nhà thầu 39.049.082.900 39.529.611.900 80

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
Ge.01 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) VN-22960-21 Italy Ống 1.000 109.500.000
Ge.03 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Bỉ Lọ 300 11.814.000
Ge.06 Vinrolac Ketorolac Tromethamine 893110376123 (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 30.000 140.400.000
Ge.07 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam hydroclorid VN-23007-22 Pháp Ống 5.000 110.000.000
Ge.08 Milurit Allopurinol VN-21853-19 Hungary Viên 120.000 300.000.000
Ge.09 Sadapron 100 Allopurinol 529110521624 (VN-20971-18) Cyprus Viên 10.000 17.500.000
Ge.10 Clophehadi Chlorpheniramin VD-31528-19 (gia hạn GĐKLH số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024) Việt Nam Viên 50.000 17.500.000
Ge.11 Dimedrol Diphenhydramin VD-23761-15 (gia hạn GĐKLH theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ/ống 7.200 3.528.000
Ge.13 Lamictal 50mg Lamotrigine 590110524824 (VN-22150-19) Poland Viên 6.000 30.000.000
Ge.14 Carbamaz Oxcarbazepin VD-32761-19 (893114533924) Việt Nam Viên 15.000 53.100.000
Ge.15 Garnotal Inj Natri phenobarbital VD-16785-12. Gia hạn đến 25/05/2027. Số QĐ 279/QĐ-QLD Việt Nam Ống 2.000 17.640.000
Ge.16 pms-Topiramate 25mg Topiramate VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Canada Viên 15.000 75.915.000
Ge.17 Axuka Amoxicilin + acid clavulanic 594110072523 (VN-20700-17) Romania Lọ/ống 50.000 2.047.500.000
Ge.18 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 3.790.000
Ge.19 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) 800110440223 CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý Lọ 1.250 3.465.000.000
Ge.20 Ceftriaxone 1g Ceftriaxone VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 100.000 601.000.000
Ge.21 Gelacmeigel Metronidazol 893105875024 (VD-28279-17) Việt Nam Tuýp 2.500 35.000.000
Ge.22 Dicsep Sulfasalazin 893110314924 (VD-31127-18) Việt Nam Viên 5.000 27.250.000
Ge.23 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 (QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Ba Lan Lọ 2.200 831.600.000
Ge.24 Macdin 600 Linezolid 890110410723 (VN-20015-16) India Viên 300 5.040.000
Ge.26 Entecavir Stella 0.5mg Entecavir 893114106923 (QLĐB-560-16) Việt Nam Viên 33.600 534.240.000
Ge.27 Pirolam Ciclopirox olamin VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) CSSX, đóng gói, kiểm soát lô: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan Tuýp 600 52.800.000
Ge.28 Neomycin sulfate + Nystatin + Polymyxin B sulfate (Tên cũ: Ladyvagi) Nystatin + Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat 893110698324 (VD-32596-19) Việt Nam Viên 5.000 17.250.000
Ge.29 Fluzinstad 5 Flunarizin 893110410424 (VD-25479-16) Việt Nam Viên 20.000 19.400.000
Ge.30 Doxorubicin "Ebewe" Doxorubicin Hydroclorid VN-17426-13 Áo Lọ 100 38.064.000
Ge.31 Asstamid Bicalutamid VN2-627-17 (gia hạn đến hết 31/12/2022) Tây Ban Nha Viên 500 14.475.000
Ge.32 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 1.500 3.835.500.000
Ge.33 Grafalon Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit 239/QLD-KD 238/QLD-KD 278/QLD-KD 765/QLD-KD 2367/QLD-KD 2368/QLD-KD Đức Lọ 20 318.400.000
Ge.34 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 05/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD India Viên 50.000 157.500.000
Ge.35 Mariprax Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) VN-22766-21 Hy Lạp Viên 20.000 170.000.000
Ge.36 Danapha-Trihex 2 Trihexyphenidyl hydroclorid VD-26674-17 (893110138624) Việt Nam Viên 30.000 9.000.000
Ge.37 Fogyma Sắt (III) hydroxyd polymaltose 893100105624 (VD-22658-15) Việt Nam Ống 40.000 300.000.000
Ge.38 Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals LLC., địa chỉ: 13111 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA) Albumin người VN-16274-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 10.000 9.876.100.000
Ge.39 Troysar AM Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Losartan kali VN-23093-22 Ấn Độ Viên 200.000 1.040.000.000
Ge.40 Schaaf Doxazosin 893110663824; VD-30348-18 Việt Nam Viên 40.000 172.000.000
Ge.42 Actilyse Alteplase QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Đức Lọ 220 2.382.600.000
Ge.43 Fucidin H Acid Fusidic + Hydrocortison acetat 539110034823 Ireland Tuýp 1.100 106.843.000
Ge.44 SOTRETRAN 10MG Isotretinoin 890110033623 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 India Viên 4.000 25.600.000
Ge.45 Chamcromus 0,03% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26293-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 150 6.975.000
Ge.48 Roshaito Sucralfat 893100372524 Việt Nam Gói 30.000 43.500.000
Ge.49 Forlax Macrogol 4000 VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Pháp Gói 22.000 112.618.000
Ge.50 Fortrans Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 20.000 719.400.000
Ge.51 Sorbitol Domesco 5 g Sorbitol VD-23902-15, QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/9/2022 Việt Nam Gói 80.000 68.000.000
Ge.52 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg 300100088823 Pháp Viên 96.000 738.624.000
Ge.53 Octreotide Octreotide (dưới dạng octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 500 46.189.500
Ge.54 Carsil 90 mg Silymarin VN-22116-19 Bulgaria Viên 174.000 591.582.600
Ge.55 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Nước sản xuất: Đức Nước đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 1.000 744.870.000
Ge.56 Saizen Somatropin SP3-1241-22 Cơ sở sản xuất bán thành phẩm, đóng gói sơ cấp, kiểm nghiệm và xuất xưởng lô: Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ Ống 300 858.810.000
Ge.58 ForminHasan XR 500 Metformin hydroclorid 893110296924 Việt Nam Viên 800.000 460.000.000
Ge.59 Glucophage XR 500mg Metformin hydrochloride VN-22170-19 Pháp Viên 610.000 1.426.180.000
Ge.60 Glumeform 1000 XR Metformin hydroclorid VD-35537-22 Việt Nam Viên 800.000 920.000.000
Ge.61 Nocutil 0.1 mg tablets Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) VN-22958-21 Áo Viên 4.200 77.616.000
Ge.62 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 100.000 41.000.000
Ge.63 Lambertu Pyridostigmin bromid 893110103623 Việt Nam Viên 3.000 13.500.000
Ge.64 Acetazolamid DWP 250mg Acetazolamid 893110030424 Việt Nam Viên 7.000 6.762.000
Ge.65 Emas Glycerin 893100436124 VD-20198-13 Việt Nam Lọ 6.000 151.200.000
Ge.66 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 (gia hạn GĐKLH theo QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) Việt Nam Lọ 15.000 19.500.000
Ge.67 Alegysal Pemirolast Kali 499110080723 Nhật Lọ 800 65.704.800
Ge.68 Kary Uni Pirenoxin 499110080823 Nhật Lọ 3.000 97.272.000
Ge.70 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 2.000 252.000
Ge.71 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 500 1.050.000
Ge.72 Olanxol Olanzapin 893110094623 Việt Nam Viên 30.000 72.000.000
Ge.73 Megazon Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22901-21 Hy Lạp Viên 40.000 384.000.000
Ge.74 Grandaxin Tofisopam 599110407523 (VN-15893-12) Hungary Viên 50.000 400.000.000
Ge.75 Fluotin 20 Fluoxetin VD-18851-13 Việt Nam Viên 20.000 22.000.000
Ge.76 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 30.000 50.700.000
Ge.77 Venlafaxine Stella 37,5 mg Venlafaxin 893110352623 (VD-25485-16) Việt Nam Viên 3.000 10.860.000
Ge.78 Nivalin 5mg tablets Galantamin HBr VN-22371-19 (SĐK mới: 380110522624) Bulgaria Viên 27.000 567.000.000
Ge.79 Memloba fort Cao khô lá bạch quả ( Extractum folium Ginkgo biloba siccus) VD-22184-15; GH: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 120.000 189.000.000
Ge.80 Atisaltolin 2,5 mg/2,5ml Salbutamol 893115025324 Việt Nam Ống 150.000 661.500.000
Ge.81 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 118.000 188.446.000
Ge.82 Dipartate Magnesi aspartat + kali aspartat 893110221924 (VD-26641-17) Việt Nam Viên 500.000 504.000.000
Ge.83 Vaminolact Alanin, Arginin, Acid aspartic, Cystein, Acid glutamic, Glycin, Histidin, Isoleucin, Leucin, Lysin (dưới dạng Lysin monohydrat), Methionin, Phenylalanin, Prolin, Serin, Taurin, Threonin, Tryptophan, Tyrosin, Valin VN-19468-15 Áo Chai 6.000 812.700.000
Ge.84 Aminosteril N-Hepa 8% Dung dịch chứa: L-isoleucin; L-leucin; L-lysin acetat tương đương với L-lysin; L-methionin; N-acetyl L-cystein tương đương với L-cystein; L-phenylalanin; L-threonin; L-tryptophan; L-valin; L-arginin; L-histidin; Glycin; L-alanin; L-prolin; L-serin VN-22744-21 Áo Chai 1.000 102.000.000
Ge.85 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat 893110337024 Việt Nam Ống 3.000 2.502.000
Ge.86 Magnesi Sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 v/v bổ sung quy cách đóng gói; Quyết định số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 của CQLD gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 5 năm- Đợt 179 Việt Nam Ống 1.500 4.350.000
Ge.87 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết định 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Việt Nam Chai nhựa 30.000 170.310.000
Ge.88 Natri clorid 0,45% Natri clorid 893110118623 Việt Nam Chai 2.000 22.260.000
Ge.89 Keamine Calci-3-methyl-2-oxo-valerat + Calci-4-methyl-2-ox-valerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci-3-methyl-2-oxo-butyrat + Calci-DL-2-hydroxy-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (Calci toàn phần + Nitơ toàn phần) 893110421624 (VD-27523-17) Việt Nam Viên 30.000 345.000.000
Ge.90 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin 400100083323 Đức Ống 17.000 357.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Làm người chớ nên cố chấp, khi cần nhượng bộ thì nên nhượng bộ. Cho dù muốn đá người ta thì cũng phải lùi về sau một bước, như thế khi giơ chân mới có thể có một cú đá mạnh. "

Tiên Chanh

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây