Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101841961 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN | 155.689.500 | 155.689.500 | 2 | Xem chi tiết |
2 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 18.337.681.800 | 18.382.411.800 | 14 | Xem chi tiết |
3 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 7.659.824.000 | 7.666.308.000 | 9 | Xem chi tiết |
4 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 153.042.000 | 153.042.000 | 6 | Xem chi tiết |
5 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 140.400.000 | 144.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 110.000.000 | 125.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 700.000.000 | 700.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
8 | vn0101422463 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH | 17.500.000 | 17.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
9 | vn0500235049 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XUÂN HOÀ | 40.528.000 | 40.528.000 | 3 | Xem chi tiết |
10 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 644.390.000 | 644.390.000 | 4 | Xem chi tiết |
11 | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 2.047.500.000 | 2.047.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
12 | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 607.292.000 | 640.440.000 | 3 | Xem chi tiết |
13 | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 35.000.000 | 35.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 27.250.000 | 27.250.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0106062729 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LIFE | 831.600.000 | 831.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
16 | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 5.040.000 | 5.100.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn0101352914 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI | 172.000.000 | 172.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 931.500.000 | 931.500.000 | 5 | Xem chi tiết |
19 | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 17.250.000 | 18.310.000 | 1 | Xem chi tiết |
20 | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 189.000.000 | 189.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
21 | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 396.016.000 | 397.414.600 | 2 | Xem chi tiết |
22 | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 300.000.000 | 300.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
23 | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 1.040.000.000 | 1.040.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
24 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 25.600.000 | 25.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
25 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 6.975.000 | 7.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
26 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 22.260.000 | 22.260.000 | 1 | Xem chi tiết |
27 | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 43.500.000 | 58.350.000 | 1 | Xem chi tiết |
28 | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 68.000.000 | 68.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
29 | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 1.158.582.600 | 1.158.600.000 | 2 | Xem chi tiết |
30 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 460.000.000 | 528.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
31 | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 920.000.000 | 1.200.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
32 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 462.200.000 | 473.400.000 | 4 | Xem chi tiết |
33 | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 510.762.000 | 510.818.000 | 2 | Xem chi tiết |
34 | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 151.200.000 | 151.200.000 | 1 | Xem chi tiết |
35 | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 661.500.000 | 661.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 35 nhà thầu | 39.049.082.900 | 39.529.611.900 | 80 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ge.01 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) | VN-22960-21 | Italy | Ống | 1.000 | 109.500.000 |
Ge.03 | Alcaine 0.5% | Proparacain hydroclorid | VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Bỉ | Lọ | 300 | 11.814.000 |
Ge.06 | Vinrolac | Ketorolac Tromethamine | 893110376123 (CV gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 140.400.000 |
Ge.07 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam hydroclorid | VN-23007-22 | Pháp | Ống | 5.000 | 110.000.000 |
Ge.08 | Milurit | Allopurinol | VN-21853-19 | Hungary | Viên | 120.000 | 300.000.000 |
Ge.09 | Sadapron 100 | Allopurinol | 529110521624 (VN-20971-18) | Cyprus | Viên | 10.000 | 17.500.000 |
Ge.10 | Clophehadi | Chlorpheniramin | VD-31528-19 (gia hạn GĐKLH số 166/QĐ-QLD ngày 12/03/2024) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 17.500.000 |
Ge.11 | Dimedrol | Diphenhydramin | VD-23761-15 (gia hạn GĐKLH theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ/ống | 7.200 | 3.528.000 |
Ge.13 | Lamictal 50mg | Lamotrigine | 590110524824 (VN-22150-19) | Poland | Viên | 6.000 | 30.000.000 |
Ge.14 | Carbamaz | Oxcarbazepin | VD-32761-19 (893114533924) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 53.100.000 |
Ge.15 | Garnotal Inj | Natri phenobarbital | VD-16785-12. Gia hạn đến 25/05/2027. Số QĐ 279/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 2.000 | 17.640.000 |
Ge.16 | pms-Topiramate 25mg | Topiramate | VN-20596-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Canada | Viên | 15.000 | 75.915.000 |
Ge.17 | Axuka | Amoxicilin + acid clavulanic | 594110072523 (VN-20700-17) | Romania | Lọ/ống | 50.000 | 2.047.500.000 |
Ge.18 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin | VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 3.790.000 |
Ge.19 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) | 800110440223 | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý | Lọ | 1.250 | 3.465.000.000 |
Ge.20 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxone | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 100.000 | 601.000.000 |
Ge.21 | Gelacmeigel | Metronidazol | 893105875024 (VD-28279-17) | Việt Nam | Tuýp | 2.500 | 35.000.000 |
Ge.22 | Dicsep | Sulfasalazin | 893110314924 (VD-31127-18) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 27.250.000 |
Ge.23 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 (QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Ba Lan | Lọ | 2.200 | 831.600.000 |
Ge.24 | Macdin 600 | Linezolid | 890110410723 (VN-20015-16) | India | Viên | 300 | 5.040.000 |
Ge.26 | Entecavir Stella 0.5mg | Entecavir | 893114106923 (QLĐB-560-16) | Việt Nam | Viên | 33.600 | 534.240.000 |
Ge.27 | Pirolam | Ciclopirox olamin | VN-20311-17 (Có QĐ gia hạn số 3/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | CSSX, đóng gói, kiểm soát lô: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan | Tuýp | 600 | 52.800.000 |
Ge.28 | Neomycin sulfate + Nystatin + Polymyxin B sulfate (Tên cũ: Ladyvagi) | Nystatin + Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat | 893110698324 (VD-32596-19) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 17.250.000 |
Ge.29 | Fluzinstad 5 | Flunarizin | 893110410424 (VD-25479-16) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 19.400.000 |
Ge.30 | Doxorubicin "Ebewe" | Doxorubicin Hydroclorid | VN-17426-13 | Áo | Lọ | 100 | 38.064.000 |
Ge.31 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến hết 31/12/2022) | Tây Ban Nha | Viên | 500 | 14.475.000 |
Ge.32 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 1.500 | 3.835.500.000 |
Ge.33 | Grafalon | Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit | 239/QLD-KD 238/QLD-KD 278/QLD-KD 765/QLD-KD 2367/QLD-KD 2368/QLD-KD | Đức | Lọ | 20 | 318.400.000 |
Ge.34 | SYNDOPA 275 | Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) | VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 05/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | India | Viên | 50.000 | 157.500.000 |
Ge.35 | Mariprax | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) | VN-22766-21 | Hy Lạp | Viên | 20.000 | 170.000.000 |
Ge.36 | Danapha-Trihex 2 | Trihexyphenidyl hydroclorid | VD-26674-17 (893110138624) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 9.000.000 |
Ge.37 | Fogyma | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 893100105624 (VD-22658-15) | Việt Nam | Ống | 40.000 | 300.000.000 |
Ge.38 | Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals LLC., địa chỉ: 13111 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA) | Albumin người | VN-16274-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 10.000 | 9.876.100.000 |
Ge.39 | Troysar AM | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Losartan kali | VN-23093-22 | Ấn Độ | Viên | 200.000 | 1.040.000.000 |
Ge.40 | Schaaf | Doxazosin | 893110663824; VD-30348-18 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 172.000.000 |
Ge.42 | Actilyse | Alteplase | QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Đức | Lọ | 220 | 2.382.600.000 |
Ge.43 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | 539110034823 | Ireland | Tuýp | 1.100 | 106.843.000 |
Ge.44 | SOTRETRAN 10MG | Isotretinoin | 890110033623 theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 02/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | India | Viên | 4.000 | 25.600.000 |
Ge.45 | Chamcromus 0,03% | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-26293-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Tuýp | 150 | 6.975.000 |
Ge.48 | Roshaito | Sucralfat | 893100372524 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 43.500.000 |
Ge.49 | Forlax | Macrogol 4000 | VN-16801-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Gói | 22.000 | 112.618.000 |
Ge.50 | Fortrans | Macrogol 4000 + Anhydrous sodium sulfate + Sodium bicarbonate + Sodium chloride + Potassium chloride | VN-19677-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 20.000 | 719.400.000 |
Ge.51 | Sorbitol Domesco 5 g | Sorbitol | VD-23902-15, QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/9/2022 | Việt Nam | Gói | 80.000 | 68.000.000 |
Ge.52 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | 300100088823 | Pháp | Viên | 96.000 | 738.624.000 |
Ge.53 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 500 | 46.189.500 |
Ge.54 | Carsil 90 mg | Silymarin | VN-22116-19 | Bulgaria | Viên | 174.000 | 591.582.600 |
Ge.55 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Nước sản xuất: Đức Nước đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 1.000 | 744.870.000 |
Ge.56 | Saizen | Somatropin | SP3-1241-22 | Cơ sở sản xuất bán thành phẩm, đóng gói sơ cấp, kiểm nghiệm và xuất xưởng lô: Ý; Cơ sở đóng gói thứ cấp: Thụy Sỹ | Ống | 300 | 858.810.000 |
Ge.58 | ForminHasan XR 500 | Metformin hydroclorid | 893110296924 | Việt Nam | Viên | 800.000 | 460.000.000 |
Ge.59 | Glucophage XR 500mg | Metformin hydrochloride | VN-22170-19 | Pháp | Viên | 610.000 | 1.426.180.000 |
Ge.60 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid | VD-35537-22 | Việt Nam | Viên | 800.000 | 920.000.000 |
Ge.61 | Nocutil 0.1 mg tablets | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) | VN-22958-21 | Áo | Viên | 4.200 | 77.616.000 |
Ge.62 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 41.000.000 |
Ge.63 | Lambertu | Pyridostigmin bromid | 893110103623 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 13.500.000 |
Ge.64 | Acetazolamid DWP 250mg | Acetazolamid | 893110030424 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 6.762.000 |
Ge.65 | Emas | Glycerin | 893100436124 VD-20198-13 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 151.200.000 |
Ge.66 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 (gia hạn GĐKLH theo QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 19.500.000 |
Ge.67 | Alegysal | Pemirolast Kali | 499110080723 | Nhật | Lọ | 800 | 65.704.800 |
Ge.68 | Kary Uni | Pirenoxin | 499110080823 | Nhật | Lọ | 3.000 | 97.272.000 |
Ge.70 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.000 | 252.000 |
Ge.71 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 500 | 1.050.000 |
Ge.72 | Olanxol | Olanzapin | 893110094623 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 72.000.000 |
Ge.73 | Megazon | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22901-21 | Hy Lạp | Viên | 40.000 | 384.000.000 |
Ge.74 | Grandaxin | Tofisopam | 599110407523 (VN-15893-12) | Hungary | Viên | 50.000 | 400.000.000 |
Ge.75 | Fluotin 20 | Fluoxetin | VD-18851-13 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 22.000.000 |
Ge.76 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 50.700.000 |
Ge.77 | Venlafaxine Stella 37,5 mg | Venlafaxin | 893110352623 (VD-25485-16) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 10.860.000 |
Ge.78 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin HBr | VN-22371-19 (SĐK mới: 380110522624) | Bulgaria | Viên | 27.000 | 567.000.000 |
Ge.79 | Memloba fort | Cao khô lá bạch quả ( Extractum folium Ginkgo biloba siccus) | VD-22184-15; GH: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 189.000.000 |
Ge.80 | Atisaltolin 2,5 mg/2,5ml | Salbutamol | 893115025324 | Việt Nam | Ống | 150.000 | 661.500.000 |
Ge.81 | ACC 200 | Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg | VN-19978-16 | Đức | Gói | 118.000 | 188.446.000 |
Ge.82 | Dipartate | Magnesi aspartat + kali aspartat | 893110221924 (VD-26641-17) | Việt Nam | Viên | 500.000 | 504.000.000 |
Ge.83 | Vaminolact | Alanin, Arginin, Acid aspartic, Cystein, Acid glutamic, Glycin, Histidin, Isoleucin, Leucin, Lysin (dưới dạng Lysin monohydrat), Methionin, Phenylalanin, Prolin, Serin, Taurin, Threonin, Tryptophan, Tyrosin, Valin | VN-19468-15 | Áo | Chai | 6.000 | 812.700.000 |
Ge.84 | Aminosteril N-Hepa 8% | Dung dịch chứa: L-isoleucin; L-leucin; L-lysin acetat tương đương với L-lysin; L-methionin; N-acetyl L-cystein tương đương với L-cystein; L-phenylalanin; L-threonin; L-tryptophan; L-valin; L-arginin; L-histidin; Glycin; L-alanin; L-prolin; L-serin | VN-22744-21 | Áo | Chai | 1.000 | 102.000.000 |
Ge.85 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | 893110337024 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 2.502.000 |
Ge.86 | Magnesi Sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 v/v bổ sung quy cách đóng gói; Quyết định số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 của CQLD gia hạn giấy đăng ký lưu hành hiệu lực 5 năm- Đợt 179 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 4.350.000 |
Ge.87 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết định 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Chai nhựa | 30.000 | 170.310.000 |
Ge.88 | Natri clorid 0,45% | Natri clorid | 893110118623 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 22.260.000 |
Ge.89 | Keamine | Calci-3-methyl-2-oxo-valerat + Calci-4-methyl-2-ox-valerat + Calci-2-oxo-3-phenyl-propionat + Calci-3-methyl-2-oxo-butyrat + Calci-DL-2-hydroxy-4-(methylthio) butyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin (Calci toàn phần + Nitơ toàn phần) | 893110421624 (VD-27523-17) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 345.000.000 |
Ge.90 | Milgamma N | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | 400100083323 | Đức | Ống | 17.000 | 357.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Làm người chớ nên cố chấp, khi cần nhượng bộ thì nên nhượng bộ. Cho dù muốn đá người ta thì cũng phải lùi về sau một bước, như thế khi giơ chân mới có thể có một cú đá mạnh. "
Tiên Chanh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...