Gói số 01: Sửa chữa tàu 44-11-03

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 01: Sửa chữa tàu 44-11-03
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
894.373.000 VND
Ngày đăng tải
11:20 11/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
150/QĐ-BCPB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Binh chủng Pháo binh
Ngày phê duyệt
25/09/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107417068

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ VẬN TẢI HÀ NỘI

894.347.173,76 VND 894.347.000 VND 90 ngày 28/09/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.083.900 1.083.900
2 Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 443.500 443.500
3 Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 154.800 154.800
4 Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 260.400 260.400
5 PHẦN VAN ỐNG Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
6 Van thông sông (Dy100) Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
7 Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 141.600 141.600
8 Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Gia công 02 tấm chắn rác bằng tôn 4ly, KT: 200x200. Thay mới bu lông, gioăng đệm, vệ sinh, sơn lại vỏ. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 382.000 382.000
9 Hệ van ống làm mát máy Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
10 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, gá lắp hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.774.000 1.774.000
11 Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 03 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.467.500 1.467.500
12 Hệ van ống hút khô Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
13 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 911.700 911.700
14 Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.457.900 1.457.900
15 Hệ nước ngọt làm mát cho máy Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
16 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 716.000 716.000
17 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.028.300 1.028.300
18 Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
19 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu nhớt, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 367.900 367.900
20 Hệ van, ống dầu cháy Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
21 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu cháy, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Thay mới tấm lọc của bầu lọc dầu cháy. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 408.200 408.200
22 Bơm lắc tay hút khô, bơm lắc tay dầu cháy, bơm lắc tay dầu nhớt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
23 PHẦN ĐIỆN Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
24 Đèn chiếu sáng hàng hải Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 588.600 588.600
25 Tủ điện bờ Lắp mới 01 vỏ tủ điện KT:0,2x0,2x0,15, thay mới 01 attomat 30A. Bấm mới đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 823.000 823.000
26 Hệ điện sinh hoạt Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, đi bổ sung hệ điện sinh hoạt gồm: Dây điện bọc lưới thép 2x4=60m; dây điện 2x2,5=50m; dây điện 2x1,5=30m; nẹp nhựa 40x20=60m;. Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, thay mới mặt công tắc + ổ cắm chìm đôi Sino=06 cái; đèn trần 220V=06 cái Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 8.570.800 8.570.800
27 Hệ điện chiếu sáng khoang máy. Thay bổ sung dây điện bọc lưới thép 2x2,5=30m; dây điện 2x1,5=40m. Bấm mới các đầu cốt đấu nối Tháo, kiểm tra cũ, lắp đặt mới 02 bộ đèn tròn kín nước 220V, thay mới 02 bộ đui bóng. Lắp mới 03 bộ ổ cắm+công tắc 3 nhân Sino. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 3.987.800 3.987.800
28 Cầu dao đề, dây đề Thay mới cáp đề cho máy bằng cáp điện bọc cao su 1x70=10m, thay mới 01 cầu dao đề, đi dây trong ống sun F34=10m, bấm mới các đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 2.334.400 2.334.400
29 Phần lên, xuống đà Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
30 Kéo tàu lên đà Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tàu 6.744.960 6.744.960
31 Kéo hạ thủy tàu Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tàu 5.395.950 5.395.950
32 Phần bảo dưỡng Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
33 Biện pháp Phun cát làm sạch Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
34 Mặt ngoài tôn đáy KT: 31000x6200 Tổng diện tích: 192,2 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
35 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 192.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 15.568.200
36 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 768.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 82.350 63.310.680
37 Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi KT: 31000x1500x2bên Tổng diện tích: 93 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
38 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 93 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 7.533.000
39 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 372 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 214.650 79.849.800
40 Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch KT: 31000x500x2bên Tổng diện tích: 31 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
41 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 31 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 2.511.000
42 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 124 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 274.410 34.026.840
43 Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 Tổng diện tích: 5,4 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
44 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 5.4 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 437.400
45 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 21.6 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 449.910 9.718.056
46 Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt Tổng diện tích: 11 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
47 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 891.000
48 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 44 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 113.760 5.005.440
49 Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt Tổng diện tích: 3,8 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
50 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 3.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 307.800
51 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 15.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 267.660 4.068.432
52 Biện pháp gõ rỉ làm sạch Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
53 Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 Tổng diện tích: 6,75 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
54 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.75 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 546.750
55 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 27 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 2.157.840
56 Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 6,93 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
57 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.93 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 561.330
58 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 27.72 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 15.930 441.580
59 Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 4,5 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
60 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 4.5 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 364.500
61 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 18 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 1.438.560
62 Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt Tổng diện tích: 3,8 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
63 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 3.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 307.800
64 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 15.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 1.214.784
65 Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 2,16 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
66 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 2.16 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 174.960
67 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 8.64 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 690.509
68 Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt Tổng diện tích: 11 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
69 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 891.000
70 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 44 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 3.516.480
71 Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 7,2 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
72 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 7.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 583.200
73 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 28.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 2.301.696
74 Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800 Tổng diện tích: 19,76 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
75 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.76 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 1.600.560
76 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 79.04 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 6.316.877
77 Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800 Tổng diện tích: 19,76 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
78 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.76 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 1.600.560
79 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 79.04 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 15.930 1.259.107
80 Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn KT: 25600x1400x2bên Tổng diện tích: 71,68 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
81 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 71.68 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 5.806.080
82 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 286.72 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 15.930 4.567.450
83 Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt Tổng diện tích: 48 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
84 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 48 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 3.888.000
85 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 192 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 15.344.640
86 Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng KT: 3400x800x4chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 21,76 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
87 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 21.76 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 1.762.560
88 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 87.04 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 6.956.237
89 Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt Tổng diện tích: 8,72 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
90 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 8.72 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 706.320
91 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 34.88 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 2.787.610
92 Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 2,4 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
93 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 2.4 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 194.400
94 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 9.6 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 767.232
95 Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc Tổng diện tích: 1,08 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
96 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 1.08 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 87.480
97 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 4.32 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 345.254
98 Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) KT: 8100x3350x2bên Tổng diện tích: 54,27 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
99 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 54.27 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 4.395.870
100 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 217.08 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 115.020 24.968.542
101 Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng KT: 3800x3400x1 Tổng diện tích: 12,92 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
102 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 12.92 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 1.046.520
103 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 51.68 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 51.030 2.637.230
104 Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng KT: 3280x3400 Tổng diện tích: 11,152 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
105 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11.152 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 903.312
106 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 44.608 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 51.030 2.276.346
107 Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200 Tổng diện tích: 44,2 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
108 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 44.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 3.580.200
109 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 176.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 115.020 20.335.536
110 Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200 Tổng diện tích: 186 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
111 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 186 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 15.066.000
112 - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 744 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 77.400 57.585.600
113 Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên Tổng diện tích: 102 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
114 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 102 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 8.262.000
115 - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 408 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 77.400 31.579.200
116 Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1 Tổng diện tích: 5,4 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
117 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 5.4 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 437.400
118 - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 21.6 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 77.400 1.671.840
119 Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 111,104 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
120 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 111.104 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 8.999.424
121 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 444.416 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 35.517.727
122 Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 47,6 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
123 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 47.6 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 3.855.600
124 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 190.4 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 15.216.768
125 Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt Tổng diện tích: 6,4 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
126 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.4 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 518.400
127 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 25.6 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 80.730 2.066.688
128 Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 19,2 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
129 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 1.555.200
130 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 76.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 6.137.856
131 Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 15,36 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
132 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 15.36 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 1.244.160
133 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 61.44 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 4.910.285
134 Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 10,24 m2 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
135 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 10.24 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 81.000 829.440
136 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 40.96 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 79.920 3.273.523
137 Kẻ mớn, thước nước, biển số toàn tàu Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
138 - Sơn lại bằng sơn Sơn phủ đỏ M146 và Sơn phủ trắng M100 Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
139 Phần sắt hàn Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
140 Tôn đáy phải khoang hàng T3 mũi từ # 43+300 đến #47+300 KT: 2000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 3 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.294.500 3.883.500
141 Thay tôn hông trái T4 #27+300 đến #32+300 KT: 2700x750xd5 Theo quy định tại Chương V 2.025 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.318.600 2.670.165
142 Thay tôn đáy trái T7 #16+300 đến #23+300 KT: 3500x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 5.25 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.318.600 6.922.650
143 Thay tôn đáy trái T6 #35+300 đến #47+300 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.318.600 11.867.400
144 Thay con trạch mạn phải #43+200 đến 52+400 KT: 340x4500xd5 Theo quy định tại Chương V 1.53 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.318.600 2.017.458
145 Thay tôn kết cấu công son boong lái KT: 1500x330x3 thanh Theo quy định tại Chương V 1.485 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.318.600 1.958.121
146 Thay tôn la canh KT: 6200x11000xd4 Theo quy định tại Chương V 68.2 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.057.200 72.101.040
147 Thay tôn la canh khoang lái KT: 6200x9000xd4 Theo quy định tại Chương V 55.8 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.057.200 58.991.760
148 Thay tôn đáy phải T11 #23+300 đến #35+300 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.318.600 11.867.400
149 Thay tôn đáy giữa T9 từ #23+300 đến #36+300 KT: 1500x6000xd6 Theo quy định tại Chương V 9 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.580.000 14.220.000
150 Thay tôn đáy giữa T10 từ #36+300 đến #47+300 KT: 1500x5500xd6 Theo quy định tại Chương V 8.25 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.580.000 13.035.000
151 Thay tôn đáy giữa T8 từ #11+100 đến #24+100 KT: 1500x5400xd6 Theo quy định tại Chương V 8.1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu m2 1.580.000 12.798.000
152 Phần máy chính Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
153 Phục vụ chạy thử, nghiệm thu, bàn giao Chuẩn bị dầu, nước, phục vụ nổ máy, phục vụ chạy thử tàu. Cấp cho tàu 500 lít dầu Diesel phục vụ chạy thử, nghiệm thu. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 7.005.600 7.005.600
154 Phục vụ sửa chữa Tháo bu lông chân máy, chân hộp số. Thay mới 16 căn thép chân máy, rà căn, căn chỉnh máy chính đảm bảo đồng tâm với hệ trục chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 3.618.200 3.618.200
155 Mặt qui lát (Nắp xi lanh) Tháo các chi tiết liên quan. Tháo nắp xi lanh, chuyển về xưởng, vệ sinh, kiểm tra. Tháo, rà lại xu páp. Lắp ráp lại hoàn chỉnh, thử áp lực. Thay mới 06 bộ đệm cho mặt máy, thay mới gioăng đệm. Chuyển xuống tàu, lắp đặt hoàn chỉnh vào máy. Thay mới 04 ống dẫn hướng. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 13.808.000 13.808.000
156 Kim phun Tháo đường dầu cao áp, tháo rút 06 kim phun ra khỏi mặt qui lát. Lắp lại 06 kim phun, đường dầu cao áp, thay mới 06 đệm đầu kim phun, 06 đệm dầu hồi kim phun. Tháo rã 06 kim phun vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của 06 kim phun. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 11.983.200 11.983.200
157 Sinh hàn dầu, sinh hàn nước Tháo kiểm tra, vệ sinh, sinh hàn nước, sinh hàn dầu, thay mới bu lông, gioăng đệm, cút nối các loại. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.005.500 1.005.500
158 Bơm lắc tay dầu nhờn theo máy Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 495.000 495.000
159 Bơm nước ngọt Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 621.900 621.900
160 Bơm hút khô Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 386.000 386.000
161 Bơm dầu nhờn theo máy Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 346.000 346.000
162 Bơm dầu cháy theo máy Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu cháy. Bảo dưỡng lại bơm dầu cháy thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 581.900 581.900
163 Phần hộp số Vệ sinh, kiểm tra, thay mới 20 lít dầu nhờn HD50 cho hộp số. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.112.600 1.112.600
164 Hệ dầu nhờn Tháo kiểm tra hệ thống dầu nhờn, thay mới 02 ruột lọc dầu nhờn cho máy sau đó lắp ráp lại hoàn chỉnh. Thay mới 150 lít dầu nhờn HD50 cho máy. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 7.880.400 7.880.400
165 Hệ dầu cháy Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới 01 ruột bầu lọc dầu thô, 02 ruột bầu lọc dầu tinh, sau đó lắp lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.702.100 1.702.100
166 Hệ ga số Tháo, kiểm tra, bảo dưỡng lại cần ga, số trên cabin, các puly dẫn hướng. Tháo, thay mới cáp lụa F4 = 50m cho đường truyền ga, số, thay mới 04 tăng đơ bắt cáp, 10 cóc bắt cáp F3. Căn chỉnh, lắp ráp lại đường truyền ga, số hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.816.600 1.816.600
167 Máy đề Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy đề. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy đề. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi. Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.074.100 1.074.100
168 Máy phát 12V Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy phát 24V. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy phát. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi, Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.365.200 1.365.200
169 Đường ống khí xả, bầu giảm âm Tháo, quấn lại vải amiăng + lưới mắt cáo cho ống xả, bầu giảm âm. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 2.733.400 2.733.400
170 HỆ TRỤC Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
171 Đo khe hở ổ đỡ trục lái, ổ đỡ cùng với gót lái và tất cả các công việc phục vụ khác. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 353.900 353.900
172 Tháo rút hệ trục lái. Cắt thay 02 gối đỡ trục bằng thép tròn F180x0,15mx2cái, ống bao thép F110x6 SL= 1,0m. Thay mới 02 bạc đồng, thay mới bulong bích trục lái, đắp lại xi măng. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.138.600 1.138.600
173 Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục lái đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.205.400 1.205.400
174 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 295.900 295.900
175 Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, kiểm tra cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. Bảo dưỡng hệ thống cáp lái, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái, thay mới 4m xích lái F14, 02 cặp tăng đơ F16, 20m thép F10, bổ sung 04 puly dẫn cáp lái. Thay mới 02 khống chế lái . Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 3.158.900 3.158.900
176 Hệ trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
177 Chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
178 Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 212.400 212.400
179 Cạo rà côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 196.800 196.800
180 Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
181 Cân bằng tĩnh chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 925.600 925.600
182 Trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
183 Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 283.100 283.100
184 Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 295.100 295.100
185 Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 547.500 547.500
186 Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 493.900 493.900
187 Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 353.900 353.900
188 Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.083.900 1.083.900
189 Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 443.500 443.500
190 Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 154.800 154.800
191 Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 260.400 260.400
192 PHẦN VAN ỐNG Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
193 Van thông sông (Dy100) Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
194 Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 141.600 141.600
195 Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Gia công 02 tấm chắn rác bằng tôn 4ly, KT: 200x200. Thay mới bu lông, gioăng đệm, vệ sinh, sơn lại vỏ. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 382.000 382.000
196 Hệ van ống làm mát máy Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
197 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, gá lắp hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.774.000 1.774.000
198 Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 03 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.467.500 1.467.500
199 Hệ van ống hút khô Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
200 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 911.700 911.700
201 Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.457.900 1.457.900
202 Hệ nước ngọt làm mát cho máy Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
203 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 716.000 716.000
204 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.028.300 1.028.300
205 Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
206 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu nhớt, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 367.900 367.900
207 Hệ van, ống dầu cháy Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
208 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu cháy, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Thay mới tấm lọc của bầu lọc dầu cháy. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 408.200 408.200
209 Bơm lắc tay hút khô, bơm lắc tay dầu cháy, bơm lắc tay dầu nhớt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
210 PHẦN ĐIỆN Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
211 Đèn chiếu sáng hàng hải Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 294.300 294.300
212 Tủ điện bờ Lắp mới 01 vỏ tủ điện KT:0,2x0,2x0,15, thay mới 01 attomat 30A. Bấm mới đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 411.500 411.500
213 Hệ điện sinh hoạt Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, đi bổ sung hệ điện sinh hoạt gồm: Dây điện bọc lưới thép 2x4=60m; dây điện 2x2,5=50m; dây điện 2x1,5=30m; nẹp nhựa 40x20=60m;. Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, thay mới mặt công tắc + ổ cắm chìm đôi Sino=06 cái; đèn trần 220V=06 cái Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 5.285.400 5.285.400
214 Hệ điện chiếu sáng khoang máy. Thay bổ sung dây điện bằng dây điện bọc lưới thép 2x2,5=30m; dây điện 2x1,5=40m. Bấm mới các đầu cốt đấu nối hoàn chỉnh,, lắp đặt mới 02 bộ đèn tròn kín nước 220V, thay mới 02 bộ đui bóng. Lắp mới 03 bộ ổ cắm+công tắc . Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 2.218.900 2.218.900
215 Cầu dao đề, dây đề Thay mới cáp đề cho máy bằng cáp điện bọc cao su 1x70=10m, thay mới 01 cầu dao đề, đi dây trong ống sun F34=10m, bấm mới các đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 1.167.200 1.167.200
216 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 588.700 588.700
217 Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, vệ sinh, kiểm tra cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. Bảo dưỡng cáp lái, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái, thay mới 4m xích lái F14, 02 cặp tăng đơ F16, 20m thép F10, bổ sung 04 puly . Thay mới 02 khống chế lái bằng tôn . Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 823.100 823.100
218 Hệ trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
219 Chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
220 Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 212.400 212.400
221 Cạo rà côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 196.800 196.800
222 Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
223 Cân bằng tĩnh chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 925.600 925.600
224 Trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 0 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu tiêu đề 0 0
225 Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 283.100 283.100
226 Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 295.100 295.100
227 Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 547.500 547.500
228 Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 493.900 493.900
229 Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. Theo quy định tại Chương V 1 Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu Trọn gói 353.900 353.900
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ở bên trong, chúng ta đều giống nhau. "

Mark Twain

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây