Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107417068 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ VẬN TẢI HÀ NỘI |
894.347.173,76 VND | 894.347.000 VND | 90 ngày | 28/09/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.083.900 | 1.083.900 |
2 | Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 443.500 | 443.500 |
3 | Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 154.800 | 154.800 |
4 | Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 260.400 | 260.400 |
5 | PHẦN VAN ỐNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
6 | Van thông sông (Dy100) | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
7 | Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 141.600 | 141.600 |
8 | Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Gia công 02 tấm chắn rác bằng tôn 4ly, KT: 200x200. Thay mới bu lông, gioăng đệm, vệ sinh, sơn lại vỏ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 382.000 | 382.000 |
9 | Hệ van ống làm mát máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
10 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, gá lắp hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.774.000 | 1.774.000 |
11 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 03 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.467.500 | 1.467.500 |
12 | Hệ van ống hút khô | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
13 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 911.700 | 911.700 |
14 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.457.900 | 1.457.900 |
15 | Hệ nước ngọt làm mát cho máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
16 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 716.000 | 716.000 |
17 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.028.300 | 1.028.300 |
18 | Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
19 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu nhớt, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 367.900 | 367.900 |
20 | Hệ van, ống dầu cháy | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
21 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu cháy, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Thay mới tấm lọc của bầu lọc dầu cháy. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 408.200 | 408.200 |
22 | Bơm lắc tay hút khô, bơm lắc tay dầu cháy, bơm lắc tay dầu nhớt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
23 | PHẦN ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
24 | Đèn chiếu sáng hàng hải Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 588.600 | 588.600 |
25 | Tủ điện bờ Lắp mới 01 vỏ tủ điện KT:0,2x0,2x0,15, thay mới 01 attomat 30A. Bấm mới đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 823.000 | 823.000 |
26 | Hệ điện sinh hoạt Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, đi bổ sung hệ điện sinh hoạt gồm: Dây điện bọc lưới thép 2x4=60m; dây điện 2x2,5=50m; dây điện 2x1,5=30m; nẹp nhựa 40x20=60m;. Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, thay mới mặt công tắc + ổ cắm chìm đôi Sino=06 cái; đèn trần 220V=06 cái | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 8.570.800 | 8.570.800 |
27 | Hệ điện chiếu sáng khoang máy. Thay bổ sung dây điện bọc lưới thép 2x2,5=30m; dây điện 2x1,5=40m. Bấm mới các đầu cốt đấu nối Tháo, kiểm tra cũ, lắp đặt mới 02 bộ đèn tròn kín nước 220V, thay mới 02 bộ đui bóng. Lắp mới 03 bộ ổ cắm+công tắc 3 nhân Sino. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 3.987.800 | 3.987.800 |
28 | Cầu dao đề, dây đề Thay mới cáp đề cho máy bằng cáp điện bọc cao su 1x70=10m, thay mới 01 cầu dao đề, đi dây trong ống sun F34=10m, bấm mới các đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 2.334.400 | 2.334.400 |
29 | Phần lên, xuống đà | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
30 | Kéo tàu lên đà | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tàu | 6.744.960 | 6.744.960 |
31 | Kéo hạ thủy tàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tàu | 5.395.950 | 5.395.950 |
32 | Phần bảo dưỡng | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
33 | Biện pháp Phun cát làm sạch | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
34 | Mặt ngoài tôn đáy KT: 31000x6200 Tổng diện tích: 192,2 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
35 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 192.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 15.568.200 |
36 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 768.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 82.350 | 63.310.680 |
37 | Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi KT: 31000x1500x2bên Tổng diện tích: 93 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
38 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 93 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 7.533.000 |
39 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 372 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 214.650 | 79.849.800 |
40 | Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch KT: 31000x500x2bên Tổng diện tích: 31 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
41 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 31 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 2.511.000 |
42 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 124 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 274.410 | 34.026.840 |
43 | Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 Tổng diện tích: 5,4 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
44 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 437.400 |
45 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 449.910 | 9.718.056 |
46 | Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt Tổng diện tích: 11 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
47 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 11 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 891.000 |
48 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 44 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 113.760 | 5.005.440 |
49 | Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt Tổng diện tích: 3,8 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
50 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 3.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 307.800 |
51 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 15.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 267.660 | 4.068.432 |
52 | Biện pháp gõ rỉ làm sạch | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
53 | Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 Tổng diện tích: 6,75 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
54 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 6.75 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 546.750 |
55 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 27 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 2.157.840 |
56 | Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 6,93 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
57 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 6.93 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 561.330 |
58 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 27.72 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 15.930 | 441.580 |
59 | Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 4,5 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
60 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 4.5 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 364.500 |
61 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 18 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 1.438.560 |
62 | Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt Tổng diện tích: 3,8 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
63 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 3.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 307.800 |
64 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 15.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 1.214.784 |
65 | Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 2,16 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
66 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 2.16 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 174.960 |
67 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 8.64 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 690.509 |
68 | Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt Tổng diện tích: 11 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
69 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 11 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 891.000 |
70 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 44 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 3.516.480 |
71 | Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 7,2 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
72 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 583.200 |
73 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 28.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 2.301.696 |
74 | Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800 Tổng diện tích: 19,76 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
75 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 19.76 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 1.600.560 |
76 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 79.04 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 6.316.877 |
77 | Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800 Tổng diện tích: 19,76 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
78 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 19.76 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 1.600.560 |
79 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 79.04 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 15.930 | 1.259.107 |
80 | Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn KT: 25600x1400x2bên Tổng diện tích: 71,68 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
81 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 71.68 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 5.806.080 |
82 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 286.72 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 15.930 | 4.567.450 |
83 | Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt Tổng diện tích: 48 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
84 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 48 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 3.888.000 |
85 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 192 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 15.344.640 |
86 | Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng KT: 3400x800x4chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 21,76 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
87 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 21.76 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 1.762.560 |
88 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 87.04 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 6.956.237 |
89 | Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt Tổng diện tích: 8,72 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
90 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 8.72 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 706.320 |
91 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 34.88 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 2.787.610 |
92 | Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 2,4 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
93 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 2.4 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 194.400 |
94 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 9.6 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 767.232 |
95 | Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc Tổng diện tích: 1,08 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
96 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 87.480 |
97 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 4.32 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 345.254 |
98 | Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) KT: 8100x3350x2bên Tổng diện tích: 54,27 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
99 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 54.27 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 4.395.870 |
100 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 217.08 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 115.020 | 24.968.542 |
101 | Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng KT: 3800x3400x1 Tổng diện tích: 12,92 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
102 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 12.92 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 1.046.520 |
103 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 51.68 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 51.030 | 2.637.230 |
104 | Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng KT: 3280x3400 Tổng diện tích: 11,152 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
105 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 11.152 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 903.312 |
106 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 44.608 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 51.030 | 2.276.346 |
107 | Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200 Tổng diện tích: 44,2 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
108 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 44.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 3.580.200 |
109 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 176.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 115.020 | 20.335.536 |
110 | Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200 Tổng diện tích: 186 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
111 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 186 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 15.066.000 |
112 | - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 744 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 77.400 | 57.585.600 |
113 | Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên Tổng diện tích: 102 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
114 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 102 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 8.262.000 |
115 | - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 408 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 77.400 | 31.579.200 |
116 | Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1 Tổng diện tích: 5,4 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
117 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 437.400 |
118 | - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 77.400 | 1.671.840 |
119 | Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 111,104 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
120 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 111.104 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 8.999.424 |
121 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 444.416 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 35.517.727 |
122 | Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 47,6 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
123 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 47.6 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 3.855.600 |
124 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 190.4 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 15.216.768 |
125 | Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt Tổng diện tích: 6,4 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
126 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 6.4 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 518.400 |
127 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 25.6 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 80.730 | 2.066.688 |
128 | Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 19,2 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
129 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 1.555.200 |
130 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 76.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 6.137.856 |
131 | Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 15,36 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
132 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 15.36 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 1.244.160 |
133 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 61.44 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 4.910.285 |
134 | Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt Tổng diện tích: 10,24 m2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
135 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 10.24 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 81.000 | 829.440 |
136 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 40.96 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 79.920 | 3.273.523 |
137 | Kẻ mớn, thước nước, biển số toàn tàu | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
138 | - Sơn lại bằng sơn Sơn phủ đỏ M146 và Sơn phủ trắng M100 | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
139 | Phần sắt hàn | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
140 | Tôn đáy phải khoang hàng T3 mũi từ # 43+300 đến #47+300 KT: 2000x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.294.500 | 3.883.500 |
141 | Thay tôn hông trái T4 #27+300 đến #32+300 KT: 2700x750xd5 | Theo quy định tại Chương V | 2.025 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.318.600 | 2.670.165 |
142 | Thay tôn đáy trái T7 #16+300 đến #23+300 KT: 3500x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 5.25 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.318.600 | 6.922.650 |
143 | Thay tôn đáy trái T6 #35+300 đến #47+300 KT: 6000x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 9 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.318.600 | 11.867.400 |
144 | Thay con trạch mạn phải #43+200 đến 52+400 KT: 340x4500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 1.53 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.318.600 | 2.017.458 |
145 | Thay tôn kết cấu công son boong lái KT: 1500x330x3 thanh | Theo quy định tại Chương V | 1.485 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.318.600 | 1.958.121 |
146 | Thay tôn la canh KT: 6200x11000xd4 | Theo quy định tại Chương V | 68.2 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.057.200 | 72.101.040 |
147 | Thay tôn la canh khoang lái KT: 6200x9000xd4 | Theo quy định tại Chương V | 55.8 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.057.200 | 58.991.760 |
148 | Thay tôn đáy phải T11 #23+300 đến #35+300 KT: 6000x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 9 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.318.600 | 11.867.400 |
149 | Thay tôn đáy giữa T9 từ #23+300 đến #36+300 KT: 1500x6000xd6 | Theo quy định tại Chương V | 9 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.580.000 | 14.220.000 |
150 | Thay tôn đáy giữa T10 từ #36+300 đến #47+300 KT: 1500x5500xd6 | Theo quy định tại Chương V | 8.25 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.580.000 | 13.035.000 |
151 | Thay tôn đáy giữa T8 từ #11+100 đến #24+100 KT: 1500x5400xd6 | Theo quy định tại Chương V | 8.1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | m2 | 1.580.000 | 12.798.000 |
152 | Phần máy chính | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
153 | Phục vụ chạy thử, nghiệm thu, bàn giao Chuẩn bị dầu, nước, phục vụ nổ máy, phục vụ chạy thử tàu. Cấp cho tàu 500 lít dầu Diesel phục vụ chạy thử, nghiệm thu. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 7.005.600 | 7.005.600 |
154 | Phục vụ sửa chữa Tháo bu lông chân máy, chân hộp số. Thay mới 16 căn thép chân máy, rà căn, căn chỉnh máy chính đảm bảo đồng tâm với hệ trục chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 3.618.200 | 3.618.200 |
155 | Mặt qui lát (Nắp xi lanh) Tháo các chi tiết liên quan. Tháo nắp xi lanh, chuyển về xưởng, vệ sinh, kiểm tra. Tháo, rà lại xu páp. Lắp ráp lại hoàn chỉnh, thử áp lực. Thay mới 06 bộ đệm cho mặt máy, thay mới gioăng đệm. Chuyển xuống tàu, lắp đặt hoàn chỉnh vào máy. Thay mới 04 ống dẫn hướng. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 13.808.000 | 13.808.000 |
156 | Kim phun Tháo đường dầu cao áp, tháo rút 06 kim phun ra khỏi mặt qui lát. Lắp lại 06 kim phun, đường dầu cao áp, thay mới 06 đệm đầu kim phun, 06 đệm dầu hồi kim phun. Tháo rã 06 kim phun vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của 06 kim phun. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 11.983.200 | 11.983.200 |
157 | Sinh hàn dầu, sinh hàn nước Tháo kiểm tra, vệ sinh, sinh hàn nước, sinh hàn dầu, thay mới bu lông, gioăng đệm, cút nối các loại. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.005.500 | 1.005.500 |
158 | Bơm lắc tay dầu nhờn theo máy Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 495.000 | 495.000 |
159 | Bơm nước ngọt Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 621.900 | 621.900 |
160 | Bơm hút khô Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm nước ngọt. Bảo dưỡng lại bơm nước ngọt cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 386.000 | 386.000 |
161 | Bơm dầu nhờn theo máy Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu nhờn. Bảo dưỡng lại bơm dầu nhờn cho máy, thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 346.000 | 346.000 |
162 | Bơm dầu cháy theo máy Tháo, vệ sinh, kiểm tra các chi tiết của bơm dầu cháy. Bảo dưỡng lại bơm dầu cháy thay mới phớt, phíp, vòng bi, lắp đặt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 581.900 | 581.900 |
163 | Phần hộp số Vệ sinh, kiểm tra, thay mới 20 lít dầu nhờn HD50 cho hộp số. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.112.600 | 1.112.600 |
164 | Hệ dầu nhờn Tháo kiểm tra hệ thống dầu nhờn, thay mới 02 ruột lọc dầu nhờn cho máy sau đó lắp ráp lại hoàn chỉnh. Thay mới 150 lít dầu nhờn HD50 cho máy. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 7.880.400 | 7.880.400 |
165 | Hệ dầu cháy Tháo, vệ sinh, kiểm tra, thay mới 01 ruột bầu lọc dầu thô, 02 ruột bầu lọc dầu tinh, sau đó lắp lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.702.100 | 1.702.100 |
166 | Hệ ga số Tháo, kiểm tra, bảo dưỡng lại cần ga, số trên cabin, các puly dẫn hướng. Tháo, thay mới cáp lụa F4 = 50m cho đường truyền ga, số, thay mới 04 tăng đơ bắt cáp, 10 cóc bắt cáp F3. Căn chỉnh, lắp ráp lại đường truyền ga, số hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.816.600 | 1.816.600 |
167 | Máy đề Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy đề. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy đề. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi. Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.074.100 | 1.074.100 |
168 | Máy phát 12V Tháo kiểm tra, xác định các chi tiết hư hỏng của máy phát 24V. Rửa, vệ sinh, đo kiểm tra cách điện các cuộn dây của máy phát. Sơn tẩm cách điện, sấy khô, thay mới chổi than, thay mới vòng bi, Đánh bóng lại cổ góp, tra mỡ các ổ bi, lắp đặt hoàn chỉnh thử kiểm tra. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.365.200 | 1.365.200 |
169 | Đường ống khí xả, bầu giảm âm Tháo, quấn lại vải amiăng + lưới mắt cáo cho ống xả, bầu giảm âm. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 2.733.400 | 2.733.400 |
170 | HỆ TRỤC | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
171 | Đo khe hở ổ đỡ trục lái, ổ đỡ cùng với gót lái và tất cả các công việc phục vụ khác. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 353.900 | 353.900 |
172 | Tháo rút hệ trục lái. Cắt thay 02 gối đỡ trục bằng thép tròn F180x0,15mx2cái, ống bao thép F110x6 SL= 1,0m. Thay mới 02 bạc đồng, thay mới bulong bích trục lái, đắp lại xi măng. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.138.600 | 1.138.600 |
173 | Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục lái đảm bảo yêu cầu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.205.400 | 1.205.400 |
174 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 295.900 | 295.900 |
175 | Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, kiểm tra cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. Bảo dưỡng hệ thống cáp lái, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái, thay mới 4m xích lái F14, 02 cặp tăng đơ F16, 20m thép F10, bổ sung 04 puly dẫn cáp lái. Thay mới 02 khống chế lái . | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 3.158.900 | 3.158.900 |
176 | Hệ trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
177 | Chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
178 | Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 212.400 | 212.400 |
179 | Cạo rà côn chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 196.800 | 196.800 |
180 | Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
181 | Cân bằng tĩnh chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 925.600 | 925.600 |
182 | Trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
183 | Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 283.100 | 283.100 |
184 | Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 295.100 | 295.100 |
185 | Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 547.500 | 547.500 |
186 | Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 493.900 | 493.900 |
187 | Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 353.900 | 353.900 |
188 | Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.083.900 | 1.083.900 |
189 | Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 443.500 | 443.500 |
190 | Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 154.800 | 154.800 |
191 | Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 260.400 | 260.400 |
192 | PHẦN VAN ỐNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
193 | Van thông sông (Dy100) | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
194 | Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 141.600 | 141.600 |
195 | Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Gia công 02 tấm chắn rác bằng tôn 4ly, KT: 200x200. Thay mới bu lông, gioăng đệm, vệ sinh, sơn lại vỏ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 382.000 | 382.000 |
196 | Hệ van ống làm mát máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
197 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, gá lắp hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.774.000 | 1.774.000 |
198 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 03 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.467.500 | 1.467.500 |
199 | Hệ van ống hút khô | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
200 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 911.700 | 911.700 |
201 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.457.900 | 1.457.900 |
202 | Hệ nước ngọt làm mát cho máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
203 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 716.000 | 716.000 |
204 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.028.300 | 1.028.300 |
205 | Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
206 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu nhớt, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 367.900 | 367.900 |
207 | Hệ van, ống dầu cháy | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
208 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh két dầu cháy, thay mới bulong gioăng đệm nắp két. Thay mới tấm lọc của bầu lọc dầu cháy. Vệ sinh, sơn đường ống, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 408.200 | 408.200 |
209 | Bơm lắc tay hút khô, bơm lắc tay dầu cháy, bơm lắc tay dầu nhớt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
210 | PHẦN ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
211 | Đèn chiếu sáng hàng hải Tháo vệ sinh bảo dưỡng lại 08 bộ đèn hành trình, thay mới 08 bộ đui, bóng 24V. Thay mới 02 ổ cắm kín nước. Đi mới dây nguồn cho đèn bằng cáp điện PVC 2x1,5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 294.300 | 294.300 |
212 | Tủ điện bờ Lắp mới 01 vỏ tủ điện KT:0,2x0,2x0,15, thay mới 01 attomat 30A. Bấm mới đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 411.500 | 411.500 |
213 | Hệ điện sinh hoạt Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, đi bổ sung hệ điện sinh hoạt gồm: Dây điện bọc lưới thép 2x4=60m; dây điện 2x2,5=50m; dây điện 2x1,5=30m; nẹp nhựa 40x20=60m;. Tháo, kiểm tra hệ thống điện cũ, thay mới mặt công tắc + ổ cắm chìm đôi Sino=06 cái; đèn trần 220V=06 cái | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 5.285.400 | 5.285.400 |
214 | Hệ điện chiếu sáng khoang máy. Thay bổ sung dây điện bằng dây điện bọc lưới thép 2x2,5=30m; dây điện 2x1,5=40m. Bấm mới các đầu cốt đấu nối hoàn chỉnh,, lắp đặt mới 02 bộ đèn tròn kín nước 220V, thay mới 02 bộ đui bóng. Lắp mới 03 bộ ổ cắm+công tắc . | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 2.218.900 | 2.218.900 |
215 | Cầu dao đề, dây đề Thay mới cáp đề cho máy bằng cáp điện bọc cao su 1x70=10m, thay mới 01 cầu dao đề, đi dây trong ống sun F34=10m, bấm mới các đầu cốt, đấu nối hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 1.167.200 | 1.167.200 |
216 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 588.700 | 588.700 |
217 | Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, vệ sinh, kiểm tra cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. Bảo dưỡng cáp lái, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái, thay mới 4m xích lái F14, 02 cặp tăng đơ F16, 20m thép F10, bổ sung 04 puly . Thay mới 02 khống chế lái bằng tôn . | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 823.100 | 823.100 |
218 | Hệ trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
219 | Chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
220 | Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 212.400 | 212.400 |
221 | Cạo rà côn chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 196.800 | 196.800 |
222 | Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
223 | Cân bằng tĩnh chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 925.600 | 925.600 |
224 | Trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 0 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | tiêu đề | 0 | 0 |
225 | Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 283.100 | 283.100 |
226 | Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 295.100 | 295.100 |
227 | Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 547.500 | 547.500 |
228 | Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 493.900 | 493.900 |
229 | Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tại xưởng sửa chữa của các đơn vị trúng thầu | Trọn gói | 353.900 | 353.900 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ở bên trong, chúng ta đều giống nhau. "
Mark Twain
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...