Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107417068 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ VẬN TẢI HÀ NỘI |
782.515.626,39 VND | 782.515.626 VND | 90 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
184 | Cầu dao đề, dây đề | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.499.056 | 2.499.056 | |
1 | Phần lên, xuống đà | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
2 | Kéo tàu lên đà | Theo quy định tại Chương V | 1 | tàu | 11.445.373 | 11.445.373 | |
3 | Kéo hạ thủy tàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | tàu | 9.156.298 | 9.156.298 | |
4 | Phần bảo dưỡng | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
5 | Biện pháp Phun cát làm sạch | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
6 | Mặt ngoài tôn đáy | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
7 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 192.2 | m2 | 137.344 | 26.397.517 | |
8 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 768.8 | m2 | 26.729 | 20.549.255 | |
9 | Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
10 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 93 | m2 | 137.344 | 12.772.992 | |
11 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 372 | m2 | 26.729 | 9.943.188 | |
12 | Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
13 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 31 | m2 | 137.344 | 4.257.664 | |
14 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 124 | m2 | 26.738 | 3.315.512 | |
15 | Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
16 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | m2 | 243.399 | 1.314.355 | |
17 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | m2 | 600.420 | 12.969.072 | |
18 | Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
19 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 11 | m2 | 137.344 | 1.510.784 | |
20 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 44 | m2 | 26.738 | 1.176.472 | |
21 | Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
22 | - Phun cát làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 3.8 | m2 | 345.883 | 1.314.355 | |
23 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) | Theo quy định tại Chương V | 15.2 | m2 | 853.228 | 12.969.066 | |
24 | Biện pháp gõ rỉ làm sạch | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
25 | Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
26 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 6.75 | m2 | 194.720 | 1.314.360 | |
27 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 27 | m2 | 480.336 | 12.969.072 | |
28 | Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
29 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 6.93 | m2 | 137.344 | 951.794 | |
30 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 27.72 | m2 | 23.500 | 651.420 | |
31 | Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
32 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 4.5 | m2 | 137.344 | 618.048 | |
33 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2 | 23.500 | 423.000 | |
34 | Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
35 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 3.8 | m2 | 345.883 | 1.314.355 | |
36 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 15.2 | m2 | 853.228 | 12.969.066 | |
37 | Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
38 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 2.16 | m2 | 137.344 | 296.663 | |
39 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 8.64 | m2 | 23.500 | 203.040 | |
40 | Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
41 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 11 | m2 | 137.344 | 1.510.784 | |
42 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 44 | m2 | 23.500 | 1.034.000 | |
43 | Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
44 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | m2 | 137.344 | 988.877 | |
45 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 28.8 | m2 | 23.500 | 676.800 | |
46 | Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
47 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 19.76 | m2 | 137.344 | 2.713.917 | |
48 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 79.04 | m2 | 23.500 | 1.857.440 | |
49 | Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
50 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 19.76 | m2 | 137.344 | 2.713.917 | |
51 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 79.04 | m2 | 23.500 | 1.857.440 | |
52 | Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
53 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 71.68 | m2 | 137.344 | 9.844.818 | |
54 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 286.72 | m2 | 23.500 | 6.737.920 | |
55 | Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
56 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 48 | m2 | 137.344 | 6.592.512 | |
57 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 192 | m2 | 23.500 | 4.512.000 | |
58 | Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
59 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 21.76 | m2 | 137.344 | 2.988.605 | |
60 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 87.04 | m2 | 23.500 | 2.045.440 | |
61 | Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
62 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 8.72 | m2 | 137.344 | 1.197.640 | |
63 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 34.88 | m2 | 23.500 | 819.680 | |
64 | Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
65 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 2.4 | m2 | 547.649 | 1.314.358 | |
66 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 9.6 | m2 | 1.350.944 | 12.969.062 | |
67 | Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
68 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 1.08 | m2 | 137.344 | 148.332 | |
69 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 4.32 | m2 | 23.500 | 101.520 | |
70 | Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
71 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 54.27 | m2 | 137.344 | 7.453.659 | |
72 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 217.08 | m2 | 83.120 | 18.043.690 | |
73 | Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
74 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 12.92 | m2 | 68.034 | 878.999 | |
75 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 51.68 | m2 | 11.641 | 601.607 | |
76 | Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
77 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 11.15 | m2 | 137.369 | 1.531.664 | |
78 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 44.61 | m2 | 83.116 | 3.707.805 | |
79 | Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
80 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 44.2 | m2 | 137.344 | 6.070.605 | |
81 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) | Theo quy định tại Chương V | 176.8 | m2 | 83.120 | 14.695.616 | |
82 | Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
83 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 186 | m2 | 137.344 | 25.545.984 | |
84 | - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 744 | m2 | 20.038 | 14.908.272 | |
85 | Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
86 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 102 | m2 | 250.452 | 25.546.104 | |
87 | - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 408 | m2 | 36.541 | 14.908.728 | |
88 | Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
89 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | m2 | 137.344 | 741.658 | |
90 | - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 21.6 | m2 | 20.038 | 432.821 | |
91 | Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
92 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 111.1 | m2 | 13.786 | 1.531.625 | |
93 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 444.42 | m2 | 8.343 | 3.707.796 | |
94 | Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
95 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 47.6 | m2 | 137.344 | 6.537.574 | |
96 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 190.4 | m2 | 23.500 | 4.474.400 | |
97 | Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
98 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 6.4 | m2 | 137.345 | 879.008 | |
99 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 25.6 | m2 | 23.500 | 601.600 | |
100 | Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
101 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | m2 | 45.782 | 879.014 | |
102 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 76.8 | m2 | 7.833 | 601.574 | |
103 | Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
104 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 15.36 | m2 | 57.227 | 879.007 | |
105 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 61.44 | m2 | 9.792 | 601.620 | |
106 | Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
107 | - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích | Theo quy định tại Chương V | 10.24 | m2 | 85.840 | 879.002 | |
108 | - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) | Theo quy định tại Chương V | 40.96 | m2 | 14.688 | 601.620 | |
109 | Kẻ mớn, thước nước, biển số toàn tàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn gói | 1.773.097 | 1.773.097 | |
110 | Phần sắt hàn | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
111 | Tôn đáy phải khoang hàng T3 mũi từ # 43+300 đến #47+300 KT: 2000x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 3 | m2 | 2.478.062 | 7.434.186 | |
112 | Thay tôn hông trái T4 #27+300 đến #32+300 KT: 2700x750xd5 | Theo quy định tại Chương V | 2 | m2 | 2.556.343 | 5.112.686 | |
113 | Thay tôn đáy trái T7 #16+300 đến #23+300 KT: 3500x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 5.3 | m2 | 2.500.964 | 13.255.109 | |
114 | Thay tôn đáy trái T6 #35+300 đến #47+300 KT: 6000x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 9 | m2 | 2.524.782 | 22.723.038 | |
115 | Thay con trạch mạn phải #43+200 đến 52+400 KT: 340x4500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 1.5 | m2 | 2.575.278 | 3.862.917 | |
116 | Thay tôn kết cấu công son boong lái KT: 1500x330x3 thanh | Theo quy định tại Chương V | 1.5 | m2 | 2.499.535 | 3.749.303 | |
117 | Thay tôn la canh KT: 6200x4000xd4 | Theo quy định tại Chương V | 24.8 | m2 | 2.023.576 | 50.184.685 | |
118 | Thay tôn la canh khoang lái KT: 6200x4000xd4 | Theo quy định tại Chương V | 24.8 | m2 | 2.023.576 | 50.184.685 | |
119 | Thay tôn đáy phải T11 #23+300 đến #35+300 KT: 6000x1500xd5 | Theo quy định tại Chương V | 9 | m2 | 2.524.782 | 22.723.038 | |
120 | Thay tôn đáy giữa T9 từ #23+300 đến #36+300 KT: 1600x4000xd6 | Theo quy định tại Chương V | 6.4 | m2 | 3.025.989 | 19.366.330 | |
121 | Thay tôn đáy giữa T10 từ #36+300 đến #47+300 KT: 1600x4000xd6 | Theo quy định tại Chương V | 6.4 | m2 | 3.025.989 | 19.366.330 | |
122 | Thay tôn đáy giữa T8 từ #11+100 đến #24+100 KT: 1600x2500xd6 | Theo quy định tại Chương V | 4 | m2 | 3.025.989 | 12.103.956 | |
123 | Phần máy chính | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
124 | Phục vụ chạy thử, nghiệm thu, bàn giao | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 11.124.559 | 11.124.559 | |
125 | Phục vụ sửa chữa | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 5.920.794 | 5.920.794 | |
126 | Mặt qui lát (Nắp xi lanh) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 21.372.802 | 21.372.802 | |
127 | Kim phun | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 18.908.243 | 18.908.243 | |
128 | Sinh hàn dầu, sinh hàn nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.749.376 | 1.749.376 | |
129 | Bơm lắc tay dầu nhờn theo máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 951.674 | 951.674 | |
130 | Bơm nước ngọt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.114.600 | 1.114.600 | |
131 | Bơm hút khô | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 656.785 | 656.785 | |
132 | Bơm dầu nhờn theo máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 629.700 | 629.700 | |
133 | Bơm dầu cháy theo máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.087.515 | 1.087.515 | |
134 | Phần hộp số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.827.687 | 1.827.687 | |
135 | Hệ dầu nhờn | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 12.491.514 | 12.491.514 | |
136 | Hệ dầu cháy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.793.304 | 2.793.304 | |
137 | Hệ ga số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 3.061.316 | 3.061.316 | |
138 | Máy đề | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.812.044 | 1.812.044 | |
139 | Máy phát 12V | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.311.384 | 2.311.384 | |
140 | Đường ống khí xả, bầu giảm âm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 4.360.126 | 4.360.126 | |
141 | HỆ TRỤC | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
142 | Đo khe hở ổ đỡ trục lái, ổ đỡ cùng với gót lái và tất cả các công việc phục vụ khác. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 686.722 | 686.722 | |
143 | Tháo rút hệ trục lái. Cắt thay ống bao thép F110x6 SL= 1,0m. Thay mới bulong bích trục lái, đắp lại xi măng. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
144 | Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục lái đảm bảo yêu cầu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 943.052 | 943.052 | |
145 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 551.570 | 551.570 | |
146 | Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, vệ sinh, kiểm tra toàn bộ hệ thống cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 4.337.427 | 4.337.427 | |
147 | Hệ trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
148 | Chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
149 | Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 686.722 | 686.722 | |
150 | Cạo rà côn chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 457.815 | 457.815 | |
151 | Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
152 | Cân bằng tĩnh chân vịt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
153 | Trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
154 | Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 915.630 | 915.630 | |
155 | Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 946.882 | 946.882 | |
156 | Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.737.777 | 1.737.777 | |
157 | Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.509.142 | 1.509.142 | |
158 | Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.717.487 | 1.717.487 | |
159 | Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 3.090.003 | 3.090.003 | |
160 | Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.377.884 | 1.377.884 | |
161 | Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 492.192 | 492.192 | |
162 | Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 767.208 | 767.208 | |
163 | PHẦN VAN ỐNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
164 | Van thông sông (Dy100) | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
165 | Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 457.815 | 457.815 | |
166 | Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.547.083 | 2.547.083 | |
167 | Hệ van ống làm mát máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
168 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 4.708.844 | 4.708.844 | |
169 | Hệ van ống hút khô | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
170 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.552.340 | 2.552.340 | |
171 | Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 3.807.153 | 3.807.153 | |
172 | Hệ nước ngọt làm mát cho máy | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
173 | Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.042.935 | 2.042.935 | |
174 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 2.856.056 | 2.856.056 | |
175 | Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
176 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.138.560 | 1.138.560 | |
177 | Hệ van, ống dầu cháy | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
178 | Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.244.295 | 1.244.295 | |
179 | PHẦN ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | 0 | TĐ | 1 | 0 | |
180 | Đèn chiếu sáng hàng hải | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.319.820 | 1.319.820 | |
181 | Tủ điện bờ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 1.250.024 | 1.250.024 | |
182 | Hệ điện sinh hoạt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 21.693.070 | 21.693.070 | |
183 | Hệ điện chiếu sáng khoang máy. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn goi | 4.005.666 | 4.005.666 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tính cách là vận mệnh. "
Tục ngữ Hàn Quốc
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...