Gói số 01: Sửa chữa tàu 45-11-03

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 01: Sửa chữa tàu 45-11-03
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
782.620.000 VND
Ngày đăng tải
16:27 25/04/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
186/QĐ-TĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Tiểu Đoàn Vận Tải 987, Cục Hậu Cần, Binh Chủng Tăng Thiết Giáp
Ngày phê duyệt
23/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0107417068

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ VẬN TẢI HÀ NỘI

782.515.626,39 VND 782.515.626 VND 90 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
184 Cầu dao đề, dây đề Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.499.056 2.499.056
1 Phần lên, xuống đà Theo quy định tại Chương V 0 1 0
2 Kéo tàu lên đà Theo quy định tại Chương V 1 tàu 11.445.373 11.445.373
3 Kéo hạ thủy tàu Theo quy định tại Chương V 1 tàu 9.156.298 9.156.298
4 Phần bảo dưỡng Theo quy định tại Chương V 0 1 0
5 Biện pháp Phun cát làm sạch Theo quy định tại Chương V 0 1 0
6 Mặt ngoài tôn đáy Theo quy định tại Chương V 0 1 0
7 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 192.2 m2 137.344 26.397.517
8 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 768.8 m2 26.729 20.549.255
9 Mặt ngoài tôn mạn mớn nước thay đổi Theo quy định tại Chương V 0 1 0
10 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 93 m2 137.344 12.772.992
11 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 372 m2 26.729 9.943.188
12 Mặt ngoài mạn khô toàn tàu bao gồm cả con trạch Theo quy định tại Chương V 0 1 0
13 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 31 m2 137.344 4.257.664
14 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 124 m2 26.738 3.315.512
15 Mặt ngoài vách lái KT: 4500x1200 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
16 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 5.4 m2 243.399 1.314.355
17 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 21.6 m2 600.420 12.969.072
18 Mặt ngoài be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
19 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11 m2 137.344 1.510.784
20 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 44 m2 26.738 1.176.472
21 Mặt ngoài be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
22 - Phun cát làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 3.8 m2 345.883 1.314.355
23 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ ghi M236) Theo quy định tại Chương V 15.2 m2 853.228 12.969.066
24 Biện pháp gõ rỉ làm sạch Theo quy định tại Chương V 0 1 0
25 Mặt dưới boong mở rộng hậu lái KT: 4500x1500 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
26 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.75 m2 194.720 1.314.360
27 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 27 m2 480.336 12.969.072
28 Sườn công son mở rộng boong hậu lái KT: 3500x330x3chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
29 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.93 m2 137.344 951.794
30 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 27.72 m2 23.500 651.420
31 Nẹp ngang boong mở rộng hậu lái KT: 4500x250x 2 chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
32 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 4.5 m2 137.344 618.048
33 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 18 m2 23.500 423.000
34 Mặt trong be chắn sóng mũi KT: 9500x400x1mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
35 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 3.8 m2 345.883 1.314.355
36 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 15.2 m2 853.228 12.969.066
37 Mã be chắn sóng mũi KT: 400x150x18chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
38 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 2.16 m2 137.344 296.663
39 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 8.64 m2 23.500 203.040
40 Mặt trong be chắn sóng hậu lái KT: 22000x500x1mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
41 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11 m2 137.344 1.510.784
42 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 44 m2 23.500 1.034.000
43 Mã be chắn sóng hậu lái KT: 500x160x45chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
44 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 7.2 m2 137.344 988.877
45 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 28.8 m2 23.500 676.800
46 Mặt trên tôn boong mũi KT: 5200x3800 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
47 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.76 m2 137.344 2.713.917
48 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 79.04 m2 23.500 1.857.440
49 Mặt dưới tôn boong mũi KT: 5200x3800 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
50 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.76 m2 137.344 2.713.917
51 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 79.04 m2 23.500 1.857.440
52 Mặt trên tôn boong hành lang 2 bên mạn Theo quy định tại Chương V 0 1 0
53 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 71.68 m2 137.344 9.844.818
54 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 286.72 m2 23.500 6.737.920
55 Bản thành dọc thành quầy 2 khoang hàng KT: 15000x800x2 bên x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
56 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 48 m2 137.344 6.592.512
57 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 192 m2 23.500 4.512.000
58 Bản thành ngang thành quầy 2 khoang hàng Theo quy định tại Chương V 0 1 0
59 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 21.76 m2 137.344 2.988.605
60 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 87.04 m2 23.500 2.045.440
61 Bản cánh thành quầy 2 khoang hàng KT: 43600x100x2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
62 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 8.72 m2 137.344 1.197.640
63 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 34.88 m2 23.500 819.680
64 Mã thành quầy dọc 2 khoang hàng KT: 200x200x30chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
65 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 2.4 m2 547.649 1.314.358
66 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 9.6 m2 1.350.944 12.969.062
67 Mã thành quầy ngang 2 khoang hàng KT: 450x150x16chiếc Theo quy định tại Chương V 0 1 0
68 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 1.08 m2 137.344 148.332
69 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 4.32 m2 23.500 101.520
70 Mặt ngoài vách dọc cabin thượng tầng (đã bao gồm cả trần hành lang) Theo quy định tại Chương V 0 1 0
71 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 54.27 m2 137.344 7.453.659
72 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 217.08 m2 83.120 18.043.690
73 Mặt ngoài vách trước cabin thượng tầng Theo quy định tại Chương V 0 1 0
74 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 12.92 m2 68.034 878.999
75 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 51.68 m2 11.641 601.607
76 Mặt ngoài vách sau cabin thượng tầng Theo quy định tại Chương V 0 1 0
77 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 11.15 m2 137.369 1.531.664
78 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 44.61 m2 83.116 3.707.805
79 Mặt trên nóc cabin thượng tầng KT: 8500x5200 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
80 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 44.2 m2 137.344 6.070.605
81 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ trắng M100) Theo quy định tại Chương V 176.8 m2 83.120 14.695.616
82 Tôn đáy trong toàn tàu KT: 30000x6200 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
83 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 186 m2 137.344 25.545.984
84 - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 744 m2 20.038 14.908.272
85 Mặt trong tôn mạn toàn tàu KT: 3000x1700x2bên Theo quy định tại Chương V 0 1 0
86 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 102 m2 250.452 25.546.104
87 - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 408 m2 36.541 14.908.728
88 Mặt trong vách lái KT: 4500x1200x1 Theo quy định tại Chương V 0 1 0
89 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 5.4 m2 137.344 741.658
90 - Sơn 3 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 1 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 21.6 m2 20.038 432.821
91 Đà ngang đáy 2 khoang hàng KT: 6200x280x32chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
92 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 111.1 m2 13.786 1.531.625
93 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 444.42 m2 8.343 3.707.796
94 Sống dọc đáy 2 khoang hàng KT: 17000x280x5chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
95 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 47.6 m2 137.344 6.537.574
96 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 190.4 m2 23.500 4.474.400
97 Mã hoa thị dàn đáy 2 khoang hàng KT: 100x50x 640cái x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
98 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 6.4 m2 137.345 879.008
99 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 25.6 m2 23.500 601.600
100 Sườn khỏe dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x250x24chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
101 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 19.2 m2 45.782 879.014
102 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 76.8 m2 7.833 601.574
103 Sườn thường dàn mạn 2 khoang hàng KT: 1600x120x40chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
104 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 15.36 m2 57.227 879.007
105 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 61.44 m2 9.792 601.620
106 Mã chân đỉnh sườn dàn mạn 2 khoang hàng KT: 200x200x128chiếc x 2mặt Theo quy định tại Chương V 0 1 0
107 - Gõ rỉ làm sạch 100% diện tích Theo quy định tại Chương V 10.24 m2 85.840 879.002
108 - Sơn 4 lớp sơn (2 lớp Sơn chống gỉ M + 2 lớp Sơn phủ nâu đỏ M511) Theo quy định tại Chương V 40.96 m2 14.688 601.620
109 Kẻ mớn, thước nước, biển số toàn tàu Theo quy định tại Chương V 1 Trọn gói 1.773.097 1.773.097
110 Phần sắt hàn Theo quy định tại Chương V 0 1 0
111 Tôn đáy phải khoang hàng T3 mũi từ # 43+300 đến #47+300 KT: 2000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 3 m2 2.478.062 7.434.186
112 Thay tôn hông trái T4 #27+300 đến #32+300 KT: 2700x750xd5 Theo quy định tại Chương V 2 m2 2.556.343 5.112.686
113 Thay tôn đáy trái T7 #16+300 đến #23+300 KT: 3500x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 5.3 m2 2.500.964 13.255.109
114 Thay tôn đáy trái T6 #35+300 đến #47+300 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 m2 2.524.782 22.723.038
115 Thay con trạch mạn phải #43+200 đến 52+400 KT: 340x4500xd5 Theo quy định tại Chương V 1.5 m2 2.575.278 3.862.917
116 Thay tôn kết cấu công son boong lái KT: 1500x330x3 thanh Theo quy định tại Chương V 1.5 m2 2.499.535 3.749.303
117 Thay tôn la canh KT: 6200x4000xd4 Theo quy định tại Chương V 24.8 m2 2.023.576 50.184.685
118 Thay tôn la canh khoang lái KT: 6200x4000xd4 Theo quy định tại Chương V 24.8 m2 2.023.576 50.184.685
119 Thay tôn đáy phải T11 #23+300 đến #35+300 KT: 6000x1500xd5 Theo quy định tại Chương V 9 m2 2.524.782 22.723.038
120 Thay tôn đáy giữa T9 từ #23+300 đến #36+300 KT: 1600x4000xd6 Theo quy định tại Chương V 6.4 m2 3.025.989 19.366.330
121 Thay tôn đáy giữa T10 từ #36+300 đến #47+300 KT: 1600x4000xd6 Theo quy định tại Chương V 6.4 m2 3.025.989 19.366.330
122 Thay tôn đáy giữa T8 từ #11+100 đến #24+100 KT: 1600x2500xd6 Theo quy định tại Chương V 4 m2 3.025.989 12.103.956
123 Phần máy chính Theo quy định tại Chương V 0 1 0
124 Phục vụ chạy thử, nghiệm thu, bàn giao Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 11.124.559 11.124.559
125 Phục vụ sửa chữa Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 5.920.794 5.920.794
126 Mặt qui lát (Nắp xi lanh) Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 21.372.802 21.372.802
127 Kim phun Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 18.908.243 18.908.243
128 Sinh hàn dầu, sinh hàn nước Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.749.376 1.749.376
129 Bơm lắc tay dầu nhờn theo máy Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 951.674 951.674
130 Bơm nước ngọt Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.114.600 1.114.600
131 Bơm hút khô Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 656.785 656.785
132 Bơm dầu nhờn theo máy Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 629.700 629.700
133 Bơm dầu cháy theo máy Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.087.515 1.087.515
134 Phần hộp số Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.827.687 1.827.687
135 Hệ dầu nhờn Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 12.491.514 12.491.514
136 Hệ dầu cháy Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.793.304 2.793.304
137 Hệ ga số Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 3.061.316 3.061.316
138 Máy đề Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.812.044 1.812.044
139 Máy phát 12V Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.311.384 2.311.384
140 Đường ống khí xả, bầu giảm âm Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 4.360.126 4.360.126
141 HỆ TRỤC Theo quy định tại Chương V 0 1 0
142 Đo khe hở ổ đỡ trục lái, ổ đỡ cùng với gót lái và tất cả các công việc phục vụ khác. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 686.722 686.722
143 Tháo rút hệ trục lái. Cắt thay ống bao thép F110x6 SL= 1,0m. Thay mới bulong bích trục lái, đắp lại xi măng. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
144 Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục lái đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 943.052 943.052
145 Tháo, vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng máy lái trong ca bin, tra mỡ các ổ đỡ, các cặp bánh răng ăn khớp, lắp ráp, căn chỉnh lại đảm bảo yêu cầu. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 551.570 551.570
146 Cắt tháo séc tơ lái, khống chế lái, vệ sinh, kiểm tra toàn bộ hệ thống cáp, xích lái, các puly dẫn hướng cáp, xích lái. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 4.337.427 4.337.427
147 Hệ trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
148 Chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
149 Đục xi măng mũ che ê cu chân vịt, tháo mũ che, tháo vành chắn cát, tháo ê cu chân vịt, tháo chân vịt. Lắp ráp toàn bộ trở lại, kiểm tra độ ăn mòn côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 686.722 686.722
150 Cạo rà côn chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 457.815 457.815
151 Hàn đắp, xử lý cong vênh mẻ cánh chân vịt. Dùng bột màu thử thẩm thấu. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
152 Cân bằng tĩnh chân vịt. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
153 Trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
154 Tháo lắp ổ đỡ trục chân vịt, vệ sinh, đo kiểm tra khe hở bạc chặn, thay gioăng đệm, tết chỉ, lắp ráp hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 915.630 915.630
155 Tháo bu lông tuốc tô, đo, kiểm tra độ gẫy khúc, độ lệch tâm của hệ trục, tháo tuốc tô ra khỏi trục chân vịt Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 946.882 946.882
156 Tháo rút trục chân vịt ra khỏi vị trí đưa lên xưởng, vệ sinh, đo kiểm tra xoa, bạc trục. Tiến hành lắp ráp theo trình tự ngược lại, thay mới vành chặn bạc, 02 xoa trục. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.737.777 1.737.777
157 Đưa trục chân vịt lên máy tiện, kiểm tra độ đồng tâm 02 cổ trục. Nắn lại trục chân vịt đảm bảo theo quy phạm kỹ thuật. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.509.142 1.509.142
158 Cạo rà côn chân vịt và then, thay mới them trục. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.717.487 1.717.487
159 Cắt thay mới ống bao trục thép F160x8 SL= 2,5m, tiện láng 02 gối đỡ ống bao, lắp lại hoàn chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 3.090.003 3.090.003
160 Căng tâm lắp đặt ống bao hệ trục chân vịt đảm bảo yêu cầu Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.377.884 1.377.884
161 Lắp ráp tuốc tô, bu lông tuốc tô vào trục chân vịt hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 492.192 492.192
162 Quấn lại tết chỉ trục chân vịt, trục lái đảm bảo yêu cầu, thay mới 03 bộ gu giông nén tết trục chân vịt, vành chặn bạc. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 767.208 767.208
163 PHẦN VAN ỐNG Theo quy định tại Chương V 0 1 0
164 Van thông sông (Dy100) Theo quy định tại Chương V 0 1 0
165 Tháo tách 04 van thông sông chuyển lên xưởng, tháo rã, bảo dưỡng các chi tiết của 04 van, thay mới nén tuýp, bu lông cho 04 van. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 457.815 457.815
166 Tháo 02 bầu lọc rác, chuyển về xưởng, vệ sinh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.547.083 2.547.083
167 Hệ van ống làm mát máy Theo quy định tại Chương V 0 1 0
168 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F48, 06m ống kẽm F42, 02 bích nối ống tôn 12ly KT: F120x10, Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 4.708.844 4.708.844
169 Hệ van ống hút khô Theo quy định tại Chương V 0 1 0
170 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F42, 06 bích nối ống, hàn hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.552.340 2.552.340
171 Tháo, vệ sinh, kiểm tra bảo dưỡng lại 04 van F42, thay mới 01 van F42. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 3.807.153 3.807.153
172 Hệ nước ngọt làm mát cho máy Theo quy định tại Chương V 0 1 0
173 Tháo, kiểm tra, thay thế bổ sung 6,0m ống kẽm F34, 04 bích nối ống tôn 12ly KT: hàn hoàn chỉnh. Thay mới các cút nối, bu lông, vòng kẹp, gioăng cao su hư hỏng cho hệ ống. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.042.935 2.042.935
174 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van, thay mới 01 van F34. Vệ sinh, sơn chuyển xuống tàu, lắp đặt lại hoàn chỉnh. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 2.856.056 2.856.056
175 Hệ van, ống dầu nhờn máy và hộp số Theo quy định tại Chương V 0 1 0
176 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 01 van. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.138.560 1.138.560
177 Hệ van, ống dầu cháy Theo quy định tại Chương V 0 1 0
178 Tháo vệ sinh, kiểm tra, bảo dưỡng lại 03 van. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.244.295 1.244.295
179 PHẦN ĐIỆN Theo quy định tại Chương V 0 1 0
180 Đèn chiếu sáng hàng hải Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.319.820 1.319.820
181 Tủ điện bờ Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 1.250.024 1.250.024
182 Hệ điện sinh hoạt Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 21.693.070 21.693.070
183 Hệ điện chiếu sáng khoang máy. Theo quy định tại Chương V 1 Trọn goi 4.005.666 4.005.666
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tính cách là vận mệnh. "

Tục ngữ Hàn Quốc

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây