Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 17.855.288.140 | 18.895.265.900 | 12 | Xem chi tiết |
2 | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 148.915.515.203 | 160.018.372.175 | 50 | Xem chi tiết |
3 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 221.239.314.242 | 221.459.204.142 | 98 | Xem chi tiết |
4 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 4.152.499.360 | 6.291.207.386 | 25 | Xem chi tiết |
5 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 3.226.539.265 | 3.638.911.225 | 15 | Xem chi tiết |
6 | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 427.644.400.234 | 428.607.556.234 | 107 | Xem chi tiết |
7 | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 62.434.900.000 | 62.668.614.400 | 10 | Xem chi tiết |
8 | vn0315086882 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH | 61.360.371.410 | 61.509.171.410 | 11 | Xem chi tiết |
9 | vn0303760507 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG | 546.502.000 | 546.502.000 | 5 | Xem chi tiết |
10 | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 44.244.947.600 | 47.594.530.000 | 15 | Xem chi tiết |
11 | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 1.333.207.860 | 1.342.050.600 | 5 | Xem chi tiết |
12 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 1.041.102.855 | 1.396.647.765 | 11 | Xem chi tiết |
13 | vn0314530142 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK | 701.049.900 | 701.049.900 | 4 | Xem chi tiết |
14 | vn0313299130 | CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ | 1.266.930.370 | 1.295.379.850 | 5 | Xem chi tiết |
15 | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 788.665.300 | 850.198.500 | 8 | Xem chi tiết |
16 | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 670.218.000 | 670.218.000 | 5 | Xem chi tiết |
17 | vn0312696382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN | 262.200.000 | 272.174.640 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn0314206876 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
19 | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 3.168.403.560 | 3.206.743.700 | 2 | Xem chi tiết |
20 | vn0313832648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG | 1.865.895.000 | 1.865.895.000 | 2 | Xem chi tiết |
21 | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 731.500.000 | 731.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
22 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 16.703.720.300 | 16.709.793.500 | 15 | Xem chi tiết |
23 | vn0313587604 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER | 76.000.000 | 76.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
24 | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 338.245.013 | 357.300.539 | 6 | Xem chi tiết |
25 | vn0302525081 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG | 2.477.922.000 | 2.519.922.000 | 4 | Xem chi tiết |
26 | vn0307657959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT | 1.433.942.500 | 1.433.942.500 | 3 | Xem chi tiết |
27 | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 816.038.410 | 816.038.410 | 8 | Xem chi tiết |
28 | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 1.255.130.157 | 1.595.654.623 | 3 | Xem chi tiết |
29 | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 1.205.456.952 | 1.205.456.952 | 1 | Xem chi tiết |
30 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 2.298.871.021 | 2.407.754.648 | 11 | Xem chi tiết |
31 | vn0314119045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS | 18.874.232.950 | 20.415.549.708 | 10 | Xem chi tiết |
32 | vn1500202535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG | 29.236.929.220 | 32.316.297.220 | 20 | Xem chi tiết |
33 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 2.193.256.820 | 2.193.256.820 | 5 | Xem chi tiết |
34 | vn0104206936 | CÔNG TY CỔ PHẦN O2 VIỆT NAM | 511.000.000 | 518.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
35 | vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 3.336.449.500 | 3.345.349.500 | 7 | Xem chi tiết |
36 | vn0311194365 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT | 270.000.000 | 270.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
37 | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 10.424.535.747 | 10.736.679.319 | 11 | Xem chi tiết |
38 | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 47.250.000 | 47.250.000 | 1 | Xem chi tiết |
39 | vn0310982229 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC | 82.000.000 | 82.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
40 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 21.819.773.095 | 22.011.275.095 | 19 | Xem chi tiết |
41 | vn0312594302 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE | 379.247.168 | 389.747.168 | 5 | Xem chi tiết |
42 | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 19.573.608.000 | 19.623.038.000 | 9 | Xem chi tiết |
43 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 31.865.465.000 | 31.887.965.000 | 12 | Xem chi tiết |
44 | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 392.944.750 | 403.256.450 | 2 | Xem chi tiết |
45 | vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 1.989.876.000 | 2.016.840.000 | 2 | Xem chi tiết |
46 | vn0312087239 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT | 13.518.171.000 | 13.647.036.000 | 10 | Xem chi tiết |
47 | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 15.279.580.270 | 18.960.629.395 | 15 | Xem chi tiết |
48 | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 228.134.640 | 242.456.735 | 3 | Xem chi tiết |
49 | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 23.942.331 | 25.026.442 | 3 | Xem chi tiết |
50 | vn0314320794 | CÔNG TY TNHH DẠ KIM VŨ | 3.783.600.000 | 3.783.600.000 | 5 | Xem chi tiết |
51 | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 3.441.242.164 | 3.964.749.124 | 10 | Xem chi tiết |
52 | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 1.246.355.000 | 1.246.355.000 | 3 | Xem chi tiết |
53 | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 1.785.095.000 | 1.785.575.000 | 5 | Xem chi tiết |
54 | vn0303569980 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH | 116.555.523.000 | 118.668.851.500 | 8 | Xem chi tiết |
55 | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 1.448.913.600 | 1.448.913.600 | 3 | Xem chi tiết |
56 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 3.250.000.000 | 3.250.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
57 | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 182.319.500 | 252.319.500 | 2 | Xem chi tiết |
58 | vn0303207412 | CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO | 246.330.000 | 246.330.000 | 1 | Xem chi tiết |
59 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 23.195.074.040 | 23.195.100.540 | 15 | Xem chi tiết |
60 | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 189.600.000 | 189.600.000 | 2 | Xem chi tiết |
61 | vn0315579158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT | 10.904.059.500 | 11.131.903.500 | 8 | Xem chi tiết |
62 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 2.694.444.123 | 3.471.869.123 | 6 | Xem chi tiết |
63 | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 85.500.000 | 85.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
64 | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 38.672.600 | 38.672.600 | 1 | Xem chi tiết |
65 | vn0302408003 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C | 2.694.600.000 | 2.694.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
66 | vn0311813840 | Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế USS PHARMA | 10.371.183.800 | 10.414.375.800 | 4 | Xem chi tiết |
67 | vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 4.452.634.239 | 4.452.913.239 | 2 | Xem chi tiết |
68 | vn0305990016 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH | 20.903.727.660 | 24.973.745.360 | 5 | Xem chi tiết |
69 | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 398.080.000 | 406.900.000 | 2 | Xem chi tiết |
70 | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 390.000.000 | 390.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
71 | vn0309165896 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG | 22.176.000.000 | 30.900.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
72 | vn0106739489 | CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM | 31.843.590.000 | 33.152.730.000 | 6 | Xem chi tiết |
73 | vn0104968941 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI | 7.825.200.000 | 8.338.800.000 | 3 | Xem chi tiết |
74 | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 109.287.000 | 109.287.000 | 4 | Xem chi tiết |
75 | vn0312864527 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM | 4.450.404.050 | 4.492.405.400 | 3 | Xem chi tiết |
76 | vn0102159060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM | 1.105.000.000 | 1.127.100.000 | 1 | Xem chi tiết |
77 | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 30.416.750.000 | 30.416.750.000 | 6 | Xem chi tiết |
78 | vn3603379898 | CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA | 963.586.670 | 969.837.564 | 2 | Xem chi tiết |
79 | vn0305679347 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM | 12.880.000.000 | 12.880.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
80 | vn0313711675 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH KHANG | 7.306.100.000 | 8.312.700.000 | 4 | Xem chi tiết |
81 | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 556.422.000 | 837.708.000 | 2 | Xem chi tiết |
82 | vn0314294752 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM | 255.149.500 | 270.404.300 | 4 | Xem chi tiết |
83 | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 146.296.950 | 164.460.966 | 5 | Xem chi tiết |
84 | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 445.000.000 | 445.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
85 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 1.765.611.070 | 1.829.218.220 | 8 | Xem chi tiết |
86 | vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 94.245.000 | 96.075.000 | 1 | Xem chi tiết |
87 | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 1.260.000.000 | 1.260.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
88 | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 9.702.000 | 10.402.000 | 1 | Xem chi tiết |
89 | vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 1.162.500.000 | 1.173.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
90 | vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 75.000.000 | 120.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
91 | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 167.200.000 | 170.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
92 | vn0316814125 | CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA | 1.413.330.000 | 1.414.330.000 | 3 | Xem chi tiết |
93 | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 1.946.490.000 | 1.946.490.000 | 2 | Xem chi tiết |
94 | vn0305205393 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ | 1.752.000.000 | 3.250.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
95 | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 2.462.351.720 | 2.462.351.720 | 3 | Xem chi tiết |
96 | vn0302975997 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN | 552.995.000 | 552.995.000 | 2 | Xem chi tiết |
97 | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 3.280.022.040 | 4.053.481.890 | 5 | Xem chi tiết |
98 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 16.450.000.000 | 16.450.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
99 | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 34.218.212.740 | 36.889.295.604 | 8 | Xem chi tiết |
100 | vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 4.927.880.100 | 4.927.880.100 | 5 | Xem chi tiết |
101 | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 22.849.890 | 22.849.890 | 2 | Xem chi tiết |
102 | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 276.428.000 | 276.428.000 | 2 | Xem chi tiết |
103 | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 511.500.000 | 511.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
104 | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 93.918.000 | 93.918.000 | 2 | Xem chi tiết |
105 | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 1.869.000.000 | 1.869.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
106 | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 24.000.000 | 24.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
107 | vn0314037138 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH | 2.396.176.800 | 2.919.076.800 | 4 | Xem chi tiết |
108 | vn0101619117 | CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ | 485.100.000 | 517.300.000 | 1 | Xem chi tiết |
109 | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 2.535.720.000 | 2.535.720.000 | 1 | Xem chi tiết |
110 | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 103.200.720 | 103.200.720 | 1 | Xem chi tiết |
111 | vn0313174325 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL | 1.323.000.000 | 1.365.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
112 | vn0315659452 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC | 1.068.170.000 | 1.073.404.000 | 2 | Xem chi tiết |
113 | vn0316241844 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA | 455.400.000 | 455.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
114 | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 2.950.789.000 | 2.997.742.300 | 5 | Xem chi tiết |
115 | vn0313483718 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA | 1.101.240.000 | 1.101.240.000 | 1 | Xem chi tiết |
116 | vn0301046079 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN | 112.056.000 | 112.056.000 | 1 | Xem chi tiết |
117 | vn0315917544 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN | 864.000.000 | 864.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
118 | vn0312401092 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP | 4.239.385.000 | 4.239.640.000 | 5 | Xem chi tiết |
119 | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 1.149.819.400 | 1.256.544.600 | 3 | Xem chi tiết |
120 | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 1.978.200 | 1.978.200 | 1 | Xem chi tiết |
121 | vn0314744987 | CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL | 768.600.000 | 1.002.004.000 | 3 | Xem chi tiết |
122 | vn3600887276 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG | 21.042.000.000 | 23.092.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
123 | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 5.874.115.500 | 6.282.037.500 | 2 | Xem chi tiết |
124 | vn0310985237 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO | 1.393.590.000 | 1.424.590.000 | 5 | Xem chi tiết |
125 | vn0315345209 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA | 6.209.280.000 | 6.209.280.000 | 1 | Xem chi tiết |
126 | vn0309930466 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA | 6.399.000.000 | 9.164.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
127 | vn0302156194 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG | 1.875.404.000 | 1.916.404.000 | 2 | Xem chi tiết |
128 | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 426.000.000 | 426.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
129 | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 77.565.600 | 77.760.000 | 1 | Xem chi tiết |
130 | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 126.400.000 | 126.400.000 | 1 | Xem chi tiết |
131 | vn0104101387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG | 6.750.000.000 | 6.750.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
132 | vn0102485265 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ ĐÔNG | 662.500.000 | 662.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
133 | vn0310520714 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC | 1.113.900.000 | 1.041.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
134 | vn0313515938 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE | 500.268.595 | 500.589.770 | 2 | Xem chi tiết |
135 | vn0304747121 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG | 5.200.000.000 | 5.200.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
136 | vn0303331473 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NGHI | 328.072.000 | 328.072.000 | 1 | Xem chi tiết |
137 | vn0315680172 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN | 1.771.980.000 | 1.899.660.000 | 1 | Xem chi tiết |
138 | vn0309590146 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT | 71.340.000 | 71.340.000 | 1 | Xem chi tiết |
139 | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 989.100.000 | 1.017.450.000 | 1 | Xem chi tiết |
140 | vn3200042637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 4.468.800.000 | 4.468.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
141 | vn0302543884 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG HÀ | 4.998.000.000 | 5.270.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
142 | vn0304599177 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG TƯỜNG | 10.000.000 | 10.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
143 | vn0102183916 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI | 24.264.450.000 | 24.264.450.000 | 2 | Xem chi tiết |
144 | vn0304222357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA | 2.550.000.000 | 2.550.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
145 | vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 724.143.750 | 741.698.750 | 1 | Xem chi tiết |
146 | vn0311197983 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN | 617.500.000 | 617.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
147 | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 119.910.000 | 120.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
148 | vn0314967126 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhân Phương | 325.600.000 | 325.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 148 nhà thầu | 1.723.075.063.664 | 1.784.539.420.031 | 837 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GE001.L2.24 | ONCOTERON | Abiraterone acetate 250mg | 890114447123 (VN3-299-20) kèm quyết định số 796/QĐ-QLD ngày 27/10/2023 V/v ban hành danh mục 35 thuốc nước ngoài được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 117 | India | Viên | 20.000 | 1.020.000.000 |
GE002.L2.24 | Zytiga | Abiraterone acetate | VN3-303-21 | CSSX: Pháp; Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Italy | Viên | 500 | 270.917.500 |
GE003.L2.24 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol | 893110306723 (VD-28148-17) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Viên | 35.708 | 9.819.700 |
GE004.L2.24 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | 893110257723 | Việt Nam | Viên | 197.216 | 65.081.280 |
GE006.L2.24 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 32.633 | 150.503.396 |
GE007.L2.24 | Paratriam 200mg Powder | Acetylcystein | VN-19418-15 | Germany | gói | 320.000 | 528.000.000 |
GE008.L2.24 | Mucomucil | Acetylcystein | VN-21776-19 | Italia | chai/lọ/ống/túi | 10.000 | 420.000.000 |
GE009.L2.24 | Nobstruct | Acetylcystein | VD-25812-16 | Việt Nam | Ống | 15.770 | 457.330.000 |
GE011.L2.24 | Fluimucil 600mg | Acetylcystein | VN-23097-22 | Thụy Sỹ | Viên | 5.000 | 63.300.000 |
GE012.L2.24 | Aspirin Stella 81mg | Aspirin (Acetylsalicylic acid) | 893110337023 (VD-27517-17) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 640.110 | 217.637.400 |
GE013.L2.24 | Aspirin 81 | Aspirin | 893110233323 | Việt Nam | Viên | 809.890 | 49.403.290 |
GE014.L2.24 | Acyclovir | Aciclovir | VD-24956-16 | Việt Nam | Tuýp | 285 | 1.077.300 |
GE015.L2.24 | Aceralgin 400mg | Aciclovir | GC-315-19 | Việt Nam | Viên | 23.384 | 187.072.000 |
GE016.L2.24 | Medskin Clovir 400 | Acyclovir | VD-22034-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 17.780.000 |
GE017.L2.24 | MEPATYL | Acid acetic | 893110101723 (QLĐB-799-19) | Việt Nam | Lọ | 150 | 6.750.000 |
GE018.L2.24 | Savidrinate | Acid Alendronic + cholecalciferol (Vitamin D3) | VD-28041-17 | Việt Nam | Viên | 500 | 28.750.000 |
GE019.L2.24 | Aclonia 70mg/2800 IU tablets | Acid Alendronic + cholecalciferol (Vitamin D3) | 520110138223 | Greece | Viên | 2.760 | 262.200.000 |
GE020.L2.24 | Fosamax Plus 70mg/5600IU | Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 | VN-19253-15 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | CSSX: Tây Ban Nha; CSĐG và xuất xưởng: Hà Lan | Viên | 4.740 | 541.213.200 |
GE021.L2.24 | OSTAGI - D3 PLUS | Acid Alendronic + cholecalciferol (Vitamin D3) | VD-33383-19 | Việt Nam | Viên | 3.360 | 46.704.000 |
GE022.L2.24 | Morihepamin | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-17215-13 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Túi | 600 | 69.979.200 |
GE023.L2.24 | Newitacid | Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) | VD-32689-19 | Việt Nam | Viên | 72.890 | 495.943.560 |
GE024.L2.24 | Treeton | Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) | VN-22548-20 | Ukraine | lọ | 3.600 | 630.000.000 |
GE025.L2.24 | Humira | Adalimumab | QLSP-H03-1172-19 | Đức | Bút tiêm | 415 | 3.822.387.795 |
GE026.L2.24 | BFS-Adenosin | Adenosine | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 430 | 344.000.000 |
GE027.L2.24 | Adrenaline aguettant 0.1mg/ml | Adrenalin | VN-22425-19 | Pháp | Bơm tiêm | 1.050 | 171.990.000 |
GE028.L2.24 | Anbaescin | Aescin (Escin) | VD-35786-22 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 75.800.000 |
GE029.L2.24 | Giotrif | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) | 400110034923 | Đức | Viên | 1.000 | 772.695.000 |
GE030.L2.24 | Afatinib Tablets 20mg | Afatinib (tương đương với Afatinib dimaleate (Form H3) 29,56mg) | 890110193823 | Ấn độ | Viên | 500 | 199.500.000 |
GE031.L2.24 | Giotrif | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) | VN2-602-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 13.000 | 10.045.035.000 |
GE032.L2.24 | Afatinib tablets 30mg | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate (Form H3) 44,34mg) | 890110017923 | Ấn độ | Viên | 2.000 | 798.000.000 |
GE033.L2.24 | Giotrif | Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) | VN2-603-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 8.000 | 6.181.560.000 |
GE034.L2.24 | Afatinib Tablets 40mg | Afatinib (tương đương với Afatinib dimaleate (Form H3) 59,120mg) | 890110193923 | Ấn độ | Viên | 1.000 | 399.000.000 |
GE035.L2.24 | SaVi Albendazol 200 | Albendazol | VD-24850-16 | Việt Nam | Viên | 7.130 | 12.834.000 |
GE036.L2.24 | Albunorm 250g/l | Human Albumin | QLSP-1101-18 | Áo | chai | 17.143 | 37.714.600.000 |
GE040.L2.24 | Albunorm 50g/l | Human Albumin | QLSP-1102-18 | Áo | chai | 847 | 2.117.500.000 |
GE041.L2.24 | Albunorm 50g/l | Human Albumin | QLSP-1102-18 | Áo | chai | 2.700 | 3.861.000.000 |
GE042.L2.24 | Bonasol Once Weekly 70mg Oral Solution | Alendronic acid | VN-22757-21 | Ireland | Chai | 4.800 | 604.800.000 |
GE043.L2.24 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin hydroclorid | VN-22539-20 | Đài Loan | Viên | 44.170 | 291.522.000 |
GE044.L2.24 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | Viên | 181.145 | 1.177.442.500 |
GE045.L2.24 | Actilyse | Alteplase | QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Đức | Lọ | 190 | 1.961.481.720 |
GE047.L2.24 | GEL-APHOS | Aluminum phosphat | VD-19312-13 | Việt Nam | Gói | 9.883 | 9.883.000 |
GE048.L2.24 | Meteospasmyl | Alverin citrat + Simethicon | VN-22269-19 | Pháp | Viên | 8.420 | 26.944.000 |
GE049.L2.24 | Drenoxol | Ambroxol hydrochlorid | VN-21986-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 1.521 | 13.080.600 |
GE050.L2.24 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection | Amikacin (dưới dạng muối) | 880110409323 (VN-19684-16) | Korea | Chai | 23.878 | 1.205.456.952 |
GE051.L2.24 | Zilvit | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) | 893110300223 (VD-19023-13) | Việt Nam | Lọ | 15.956 | 583.989.600 |
GE052.L2.24 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 3.181 | 76.344.000 |
GE053.L2.24 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | Amitriptylin HCl | VD-29099-18 | Việt Nam | Viên | 55.686 | 122.509.200 |
GE055.L2.24 | Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali | VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | CSSX: Hàn Quốc; CSĐG: Hà Lan | Viên | 50.000 | 523.500.000 |
GE057.L2.24 | Telorssa 100mg/5mg film-coated tablets | Losartan kali + Amlodipin besilat | 383110139523 | Slovenia | Viên | 50.000 | 494.550.000 |
GE058.L2.24 | Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 840110032023 (VN-19287-15) | Tây Ban Nha | Viên | 134.440 | 2.434.305.080 |
GE059.L2.24 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | 840110079223 (VN-19289-15) | Tây Ban Nha | Viên | 72.640 | 1.315.292.480 |
GE060.L2.24 | Hyvalor Plus | Amlodipin + Valsartan | VD-35616-22 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 511.000.000 |
GE061.L2.24 | Wamlox 5mg/80mg | Amlodipin + Valsartan | 383110181323 | Slovenia | Viên | 30.000 | 270.000.000 |
GE062.L2.24 | Hyvalor plus | Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | VD-35617-22 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 458.920.000 |
GE063.L2.24 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 70.429 | 7.395.045 |
GE064.L2.24 | Midatan 500/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 9.000 | 14.823.000 |
GE065.L2.24 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin + Acid Clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 47.250.000 |
GE066.L2.24 | Vigentin 500/62,5 DT | Amoxicilin + Acid Clavulanic | VD-33610-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 82.000.000 |
GE067.L2.24 | AMPHOLIP | Amphotericin B | VN-19392-15 kèm công văn số 2125/QLD-ĐK ngày 09/03/2020 V/v tăng hạn dùng của thuốc và thay đổi mẫu nhãn; quyết định số 232/QĐ -QLD ngày 29/4/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký tại Việt Nam (thời hạn 5 năm từ ngày ký - 29/4/2022); công văn số 3588/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm | India | Lọ | 5.580 | 9.474.840.000 |
GE068.L2.24 | Grafalon | Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit | 10370/QLD-KD 238/QLD-KD 239/QLD-KD 278/QLD-KD | Đức | Lọ | 178 | 2.833.760.000 |
GE069.L2.24 | Erleada | Apalutamide | 001110194023 | CSSX bán thành phẩm và đóng gói sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Italy | Viên | 8.640 | 4.795.191.360 |
GE070.L2.24 | APIXABAN TABLETS 2.5MG | Apixaban | VN3-407-22 | India | Viên | 1.000 | 17.500.000 |
GE071.L2.24 | Altronel | Apixaban | 893110062123 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 9.559.000 |
GE072.L2.24 | Apixtra | Apixaban | 890110013923 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 18.000.000 |
GE074.L2.24 | Tecentriq | Atezolizumab | QLSP-H03-1135-18 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 200 | 11.108.812.800 |
GE075.L2.24 | Atovze 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat); Ezetimib | VD-30484-18 | Việt Nam | Viên | 71.785 | 393.381.800 |
GE076.L2.24 | Atovze 20/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat); Ezetimib | VD-30485-18 | Việt Nam | Viên | 110.231 | 716.501.500 |
GE077.L2.24 | Azimedi Fort | Atorvastatin + ezetimibe | VD-34705-20 | Việt Nam | Viên | 14.731 | 33.144.750 |
GE078.L2.24 | Atovze 40/10 | Atorvastatin + Ezetimib | VD-34579-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 750.000.000 |
GE079.L2.24 | Azetatin 40 | Atorvastatin + Ezetimib | VD-34868-20 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 1.934.100.000 |
GE080.L2.24 | Zentocor 40mg | Atorvastatin | VN-20475-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) | Hy Lạp | Viên | 400.000 | 4.200.000.000 |
GE081.L2.24 | ATORONOBI 40 | Atorvastatin | VN-16657-13 | India | Viên | 86.000 | 81.700.000 |
GE082.L2.24 | Notrixum | Atracurium Besylat | VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Indonesia | Ống | 1.632 | 41.653.536 |
GE083.L2.24 | Atropin Sulphat | Atropin sulfat | 893114045723 | Việt Nam | Ống | 57.900 | 24.607.500 |
GE084.L2.24 | Winduza | Azacitidine | VN3-123-19 | Ấn Độ | Lọ | 2.400 | 19.353.600.000 |
GE085.L2.24 | Enterogolds | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 67.100 | 176.137.500 |
GE087.L2.24 | Progermila | Bacillus Clausii | 893400090623 (QLSP-903-15) | Việt Nam | Ống | 60.000 | 327.600.000 |
GE088.L2.24 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | viên | 12.000 | 9.324.000 |
GE089.L2.24 | Zamko 25 | Baclofen | VD-30504-18 | Việt Nam | viên | 5.000 | 25.000.000 |
GE090.L2.24 | Bambec | Bambuterol hydrochlorid | VN-16125-13 | Trung Quốc | Viên | 50.000 | 281.950.000 |
GE091.L2.24 | BABUROL | Bambuterol | VD-24113-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 4.500.000 |
GE093.L2.24 | Simulect | Basiliximab | QLSP-1022-17 | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; nhà sản xuất ống dung môi: Pháp | Lọ | 172 | 5.105.325.156 |
GE094.L2.24 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | 840110017223 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 520 | 3.395.600.000 |
GE095.L2.24 | Bendamustine Mylan | Bendamustin | VN3-375-21 | India | chai/lọ/ống/túi | 280 | 1.845.200.000 |
GE096.L2.24 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | VN3-396-22 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 390 | 570.117.600 |
GE097.L2.24 | Bendamustine Mylan | Bendamustin | VN3-339-21 | India | chai/lọ/ống/túi | 210 | 333.900.000 |
GE098.L2.24 | Bendamustine hydrochloride 180mg/4ml concentrate for solution for infusion | Bendamustin hydrochlorid | VN3-314-21 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 1.660.000.000 |
GE099.L2.24 | Datviron | Benfotiamin | VD-35647-22 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.430.000 |
GE100.L2.24 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistine.2HCL | 840110404323 (VN-19865-16) (QĐ 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Spain | Viên | 38.500 | 70.455.000 |
GE101.L2.24 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 90.000 | 536.580.000 |
GE102.L2.24 | Betahistin 24 A.T | Betahistine dihydrochloride | VD-32796-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 17.750.000 |
GE103.L2.24 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistine dihydrochloride | VN-20143-16 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 17.000 | 27.200.000 |
GE104.L2.24 | Betahistin 8 A.T | Betahistin dihydrochlorid | 893110278523 (VD-25651-16) | Việt Nam | Viên | 34.000 | 5.610.000 |
GE106.L2.24 | Mvasi | Bevacizumab 100mg/4ml | SP3-1221-21 | Mỹ | Lọ | 1.500 | 7.134.130.500 |
GE107.L2.24 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | 460410249923 (SP3-1202-20) | Nga | Lọ | 5.000 | 18.900.000.000 |
GE108.L2.24 | Mvasi | Bevacizumab 400mg/16ml | SP3-1222-21 | Mỹ | Lọ | 1.000 | 17.372.828.000 |
GE109.L2.24 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | 460410250023 (SP3-1203-20) | Nga | Lọ | 3.000 | 43.470.000.000 |
GE110.L2.24 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 10.000 | 45.000.000 |
GE111.L2.24 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến 28/04/2028) | Tây Ban Nha | Viên | 10.000 | 250.000.000 |
GE112.L2.24 | Bilaxten (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3 - 50131 Firenze (FI), Italy) | Bilastin | VN2-496-16 | Ý | Viên | 24.000 | 223.200.000 |
GE113.L2.24 | BV Lastin 20 | Bilastin | 893110204123 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 140.000.000 |
GE114.L2.24 | Bisotexa | Bisoprolol fumarate | VN-23248-22 | Czech Republic | Viên | 145.000 | 870.000.000 |
GE115.L2.24 | Prololsavi 10 | Bisoprolol fumarat | VD-29115-18 | Việt Nam | Viên | 55.000 | 162.250.000 |
GE116.L2.24 | Bisoprolol Fumarate 2.5mg | Bisoprolol fumarate | VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Ireland | Viên | 80.000 | 64.800.000 |
GE118.L2.24 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 110.000 | 76.120.000 |
GE120.L2.24 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) | 893114092923 | Việt Nam | Lọ | 580 | 236.633.040 |
GE121.L2.24 | Bortezomib Biovagen | Bortezomib | VN3-274-20 | -Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp: Séc -Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bulgari -Cơ sở xuất xưởng:Tây Ban Nha | Lọ | 3.500 | 15.421.000.000 |
GE122.L2.24 | Bortezomib Pharmidea | Bortezomib | 475114086223 (VN2-579-17) | Latvia | Lọ | 1.000 | 13.568.000.000 |
GE123.L2.24 | Bortezomib for injection 3.5mg/vial | Bortezomib | 890114446423 (VN2-453-16) | Ấn Độ | Lọ | 140 | 173.410.160 |
GE124.L2.24 | Tracleer | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) | VN-18486-14 | Canada (CS xuất xưởng: Switzerland) | Viên | 2.000 | 857.500.000 |
GE125.L2.24 | Ravenell-125 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) | VD-31091-18 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 4.550.000.000 |
GE126.L2.24 | Misenbo 62,5 | Bosentan | VD-33103-19 | Việt Nam | viên | 22.532 | 841.772.988 |
GE127.L2.24 | Adcetris | Brentuximab Vedotin | QLSP-H03-1136-18 | CSSX: Ý; ĐG & XX: Áo | Lọ | 220 | 13.907.175.260 |
GE128.L2.24 | Azarga | Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) | VN-17810-14 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Bỉ | Lọ | 310 | 96.348.000 |
GE129.L2.24 | Bromhexine Injection | Bromhexin hydrochlorid | VN-22931-21 | Đài Loan | Ống | 18.656 | 233.200.000 |
GE131.L2.24 | Dkasonide | Budesonide | 893110148523 | Việt Nam | Lọ | 950 | 85.500.000 |
GE133.L2.24 | Phosbind | Calci (dưới dạng Calcium acetat) | VD-23433-15 | Việt Nam | Viên | 10.177 | 38.672.600 |
GE134.L2.24 | Briozcal/ Calci carbonat, vitamin D3 | Calci carbonat + Vitamin D3 | VN-22339-19 | Úc | Viên | 998.000 | 2.694.600.000 |
GE135.L2.24 | Caldihasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | viên | 872.000 | 732.480.000 |
GE136.L2.24 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 31.456 | 26.360.128 |
GE137.L2.24 | Calci Folinat 10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) | 893110303823 (VD-29224-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 | Việt Nam | Ống | 5.700 | 164.160.000 |
GE138.L2.24 | Folinato 50mg | Calci folinat | VN-21204-18 | Tây Ban Nha | Lọ | 3.800 | 310.023.000 |
GE139.L2.24 | Calci folinat 50mg/5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 1.200 | 22.722.000 |
GE140.L2.24 | CALCIUM STELLA 500 MG | Calci gluconolactat + Calci carbonat | VD-27518-17 | Việt Nam | Viên | 78.286 | 274.001.000 |
GE141.L2.24 | Natecal D3 | Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat) + Cholecalciferol (Vitamin D3) | VN-16314-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ý | Viên | 70.000 | 280.000.000 |
GE143.L2.24 | Keamine | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin | VD-27523-17 | Việt Nam | Viên | 884.210 | 9.531.783.800 |
GE144.L2.24 | Ketovital | Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin | VD-26791-17 | Việt Nam | Viên | 546.351 | 4.419.433.239 |
GE145.L2.24 | A.T Calcium 300 | Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) | VD-29682-18 | Việt Nam | Viên | 192.576 | 97.250.880 |
GE146.L2.24 | Calcolife | Calci lactat pentahydrat | VD-31442-19 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 100.000 | 720.000.000 |
GE147.L2.24 | Resincalcio | Calcium polystyrene sulfonate | VN-22557-20 | Tây Ban Nha | gói / túi | 13.000 | 1.410.461.000 |
GE148.L2.24 | Sartan/HCTZ Plus | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-28028-17 | Việt Nam | Viên | 94.000 | 611.000.000 |
GE149.L2.24 | Candekern 16mg Tablet | Candesartan cilexetil | 840110007724 (VN-20455-17) | Tây Ban Nha | Viên | 200.000 | 1.320.000.000 |
GE150.L2.24 | Candesartan STADA 16mg | Candesartan | VD-34959-21 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 758.000.000 |
GE151.L2.24 | Nady-Candesartan 16 | Candesartan | VD-35334-21 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 26.600.000 |
GE152.L2.24 | Sartan | Candesartan cilexetil | VD-29835-18 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 780.000.000 |
GE153.L2.24 | Candesartan STADA 4mg | Candesartan | VD-34960-21 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 19.600.000 |
GE155.L2.24 | Candekern 8mg Tablet | Candesartan cilexetil | 840110007824 (VN-20456-17) | Tây Ban Nha | Viên | 177.533 | 798.898.500 |
GE156.L2.24 | Guarente-8 | Candesartan cilexetil | VD-28461-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 178.200.000 |
GE157.L2.24 | Nady-Candesartan 8 | Candesartan | VD-35335-21 | Việt Nam | Viên | 33.804 | 15.211.800 |
GE158.L2.24 | Capecitabine Pharmacare 500mg Film coated Tablets | Capecitabin | 535114439923 | Malta | Viên | 1.200.000 | 22.176.000.000 |
GE160.L2.24 | Kpec 500 | Capecitabin | 893114228123 (QLĐB-566-16) | Việt Nam | Viên | 300.000 | 5.040.000.000 |
GE161.L2.24 | Capser | Capsaicin | VN-21757-19 | Hy Lạp | Tuýp | 300 | 88.500.000 |
GE162.L2.24 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức (CSĐG: Thụy Sỹ) | Lọ | 24 | 8.597.592 |
GE164.L2.24 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 + QĐ gia hạn số: 447/QĐ-QLD-ĐK ngày 02/08/2022 | Việt Nam | Lọ | 5.500 | 710.209.500 |
GE166.L2.24 | Naprolat | Carboplatin | VN3-282-20 | India | Lọ | 4.000 | 3.000.000.000 |
GE167.L2.24 | Hemastop | Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) | VD-30320-18 | Việt Nam | Lọ | 2 | 580.000 |
GE168.L2.24 | Coryol 12.5mg | Carvedilol | VN-18273-14 | Slovenia | Viên | 366.961 | 747.499.557 |
GE169.L2.24 | AUCARDIL 12,5 | Carvedilol | VD-30276-18 | Việt Nam | Viên | 21.948 | 15.802.560 |
GE170.L2.24 | Karvidil 6,25mg | Carvedilol | VN-22553-20 | Latvia | Viên | 89.003 | 120.154.050 |
GE171.L2.24 | SaVi Carvedilol 6,25 | Carvedilol | VD-23654-15 | Việt Nam | Viên | 43.568 | 19.126.352 |
GE172.L2.24 | SaVi Carvedilol 6,25 | Carvedilol | VD-23654-15 | Việt Nam | Viên | 60.979 | 26.769.781 |
GE173.L2.24 | Cancidas | Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg ) 50,0 mg | VN-20811-17 | Pháp | Lọ | 5.660 | 36.965.460.000 |
GE174.L2.24 | Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | 890110407323 (VN-21276-18) | Ấn Độ | Lọ | 4.637 | 19.076.618.000 |
GE175.L2.24 | Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial | Caspofungin acetate tương đương Caspofungin | VN-22393-19 | Ấn Độ | Lọ | 348 | 1.801.034.328 |
GE176.L2.24 | METINY | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-27346-17 | Việt Nam | Viên | 38.000 | 376.200.000 |
GE177.L2.24 | Cefamandol 0,5g | Cefamandol | VD-31705-19 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 342.000.000 |
GE178.L2.24 | Cefazolin 2g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri vô khuẩn) | VD-36135-22 | Việt Nam | Lọ | 120.000 | 4.284.000.000 |
GE179.L2.24 | Osvimec 300 | Cefdinir | VD-22240-15 | Việt Nam | Viên | 91.837 | 945.921.100 |
GE181.L2.24 | Imexime 400 | Cefixim | 893110146323 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 61.800.000 |
GE182.L2.24 | Sulraapix | Cefoperazon + Sulbactam | VD-22285-15 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 11.073 | 442.920.000 |
GE183.L2.24 | Basultam | Cefoperazon + Sulbactam | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 70.000 | 12.880.000.000 |
GE184.L2.24 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-32834-19 | Việt Nam | Lọ | 61.000 | 4.062.600.000 |
GE185.L2.24 | Mczima | Cefoperazon + Sulbactam | 890110192623 | Ấn Độ | chai/lọ/ống/túi | 9.700 | 436.500.000 |
GE186.L2.24 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-30594-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 528/QĐ-QLD) | Việt Nam | Lọ | 8.000 | 336.000.000 |
GE187.L2.24 | Fotimyd 2000 | Cefotiam | VD-34242-20 | Việt Nam | Lọ | 2.200 | 253.000.000 |
GE188.L2.24 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim | VD-27891-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | viên | 30.000 | 166.200.000 |
GE189.L2.24 | Zinforo | Ceftaroline fosamil (dưới dạng Ceftaroline fosamil acetic acid solvate monohydrate) 600mg | 800110144223 | Ý | Lọ | 1.140 | 679.440.000 |
GE190.L2.24 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) | 800110440223 | CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý | Lọ | 7.100 | 19.681.200.000 |
GE191.L2.24 | Zerbaxa | Ceftolozane (dưới dạng Ceftolozane Sulfate) 1000mg; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Natri) 500mg | VN3-215-19 | CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | Lọ | 3.376 | 5.506.256.000 |
GE192.L2.24 | Tenamyd-ceftriaxone 2000 | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) | VD-19450-13 (Có Quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Lọ | 3.467 | 168.149.500 |
GE193.L2.24 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 186.160.000 |
GE194.L2.24 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 94.600 | 860.860.000 |
GE195.L2.24 | Fuxicure-400 | Celecoxib | VN-19967-16 (Công văn gia hạn đăng ký số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | India | Viên | 11.000 | 121.000.000 |
GE196.L2.24 | Spexib 150mg | Ceritinib | VN2-651-17 | Thụy Sỹ | Viên | 9.200 | 2.286.319.600 |
GE197.L2.24 | Erbitux | Cetuximab | QLSP-0708-13 | Đức | Lọ | 4.400 | 25.403.136.000 |
GE198.L2.24 | MEDORAL | Chlorhexidin digluconat | VS-4919-15 | Việt Nam | Chai | 2.690 | 242.100.000 |
GE199.L2.24 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin hydroclorid | VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 2.270 | 4.767.000 |
GE200.L2.24 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 2.000 | 138.600.000 |
GE201.L2.24 | Sandimmun Neoral 100mg | Ciclosporin | VN-22785-21 | Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia | Viên | 48.000 | 3.230.112.000 |
GE202.L2.24 | Atelec Tablets 10 | Cilnidipine | VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Nhật | Viên | 250.000 | 2.250.000.000 |
GE203.L2.24 | Esseil-10 | Cilnidipin | VD-28904-18 | Việt Nam | Viên | 600.000 | 3.900.000.000 |
GE204.L2.24 | KALDALOC | Cilnidipin | VD-33382-19 | Việt Nam | Viên | 690.000 | 1.649.100.000 |
GE205.L2.24 | Cilidamin 20 | Cilnidipin | VD-32988-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 1.260.000.000 |
GE206.L2.24 | Citakey Tablets 50mg | Cilostazol | VN-22474-19 | Đài Loan | Viên | 140.000 | 322.000.000 |
GE207.L2.24 | CRYBOTAS 50 | Cilostazol | VD-31569-19 | Việt Nam | Viên | 115.600 | 254.898.000 |
GE208.L2.24 | Cinnarizine Sopharma 25mg | Cinnarizin | 380110009623 | Bungary | Viên | 14.000 | 9.702.000 |
GE209.L2.24 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 2.674 | 22.996.400 |
GE210.L2.24 | Proxacin 1% | Ciprofloxacin | VN-15653-12 | Ba Lan | Lọ | 59.400 | 8.048.700.000 |
GE212.L2.24 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | 893115287023 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 57.360.000 |
GE214.L2.24 | Cisplaton | Cisplatin | 890114182423 | Ấn Độ | Chai | 5.000 | 317.500.000 |
GE215.L2.24 | Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml | Cisplatin | 893114093023 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 343.770.000 |
GE217.L2.24 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 5.000 | 845.000.000 |
GE219.L2.24 | Clopiaspirin 75/100 | Clopidogrel + Acetylsalicylic acid | VD-34727-20 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 2.850.000.000 |
GE220.L2.24 | Kaclocide plus | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 97,86mg); Aspirin | VD-36136-22 | Việt Nam | Viên | 450.000 | 463.500.000 |
GE221.L2.24 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | 893110288623 | Việt Nam | Viên | 500.000 | 133.000.000 |
GE223.L2.24 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicine | VN-22254-19 | Spain | Viên | 19.200 | 99.840.000 |
GE224.L2.24 | Colchicine | Colchicin | VD-19169-13 | Việt Nam | Viên | 19.200 | 17.760.000 |
GE226.L2.24 | Colistimed 0,5 MIU | Colistimethate natri (Colistin bazơ) | VD-24642-16 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 5.883 | 1.235.430.000 |
GE227.L2.24 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) | VD-24643-16 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 1.150.000.000 |
GE228.L2.24 | Colistimethate for Injection U.S.P | Colistimethate natri (Colistin bazơ) | VN-20727-17 | USA | chai/lọ/ống/túi | 18.200 | 19.173.863.800 |
GE229.L2.24 | Endoxan | Cyclophosphamide | VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 5.526 | 687.301.776 |
GE230.L2.24 | Cytarabine-Belmed | Cytarabin | VN-23201-22 | Belarus | chai/lọ/ống/túi | 4.000 | 1.200.000.000 |
GE231.L2.24 | Alexan | Cytarabine | VN-20580-17 | Áo | Lọ | 3.225 | 596.625.000 |
GE232.L2.24 | Núcleo C.M.P forte | Cytidin-5'-monophosphat, muối dinatri (C.M.P. dinatri) 5mg; Uridin-5'-triphosphat, muối trinatri (U.T.P. trinatri), Uridin-5'-diphosphat, muối dinatri (U.D.P. dinatri), Uridin-5'-monophosphat, muối dinatri (U.M.P. dinatri) 3mg (tương đương Uridin 1,33mg) | VN-22713-21 | Tây Ban Nha | Viên | 2.000 | 18.000.000 |
GE233.L2.24 | Pradaxa | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 150.000 | 4.558.200.000 |
GE234.L2.24 | Pradaxa | Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) | VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 200.000 | 6.077.600.000 |
GE235.L2.24 | Tabised 150 | Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 432.4mg) | VD-35211-21 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 1.609.300.000 |
GE236.L2.24 | Dacarbazine Medac | Dacarbazin | 10370/QLD-KD 10371/QLD-KD 277/QLD-KD 285/QLD-KD 287/QLD-KD | -CSSX: Séc - CS SHGP, đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Đức | Lọ | 2.100 | 669.900.000 |
GE237.L2.24 | DAPAZIN 10 | Dapagliflozin | 893110211223 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 1.752.000.000 |
GE238.L2.24 | Dapagliflozin 5mg | Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat) | 893110152523 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 75.000.000 |
GE239.L2.24 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-217-19 | Mỹ | Viên | 1.000 | 21.470.000 |
GE240.L2.24 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-216-19 | Mỹ | Viên | 1.000 | 21.470.000 |
GE241.L2.24 | Darzalex | Daratumumab | 760410037323 | Thụy Sĩ | Lọ | 605 | 22.514.463.950 |
GE242.L2.24 | Darzalex | Daratumumab | 760410037323 | Thụy Sĩ | Lọ | 605 | 5.628.615.685 |
GE244.L2.24 | Decitabine for injection 50mg/vial | Decitabine 50mg/lọ | 890110407223 (VN3-57-18) | Ấn Độ | Lọ | 615 | 5.432.602.500 |
GE245.L2.24 | Jadenu 180mg | Deferasirox | VN3-171-19 | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói gói: Đức | Viên | 4.500 | 849.442.500 |
GE246.L2.24 | Jasirox tab 180 | Deferasirox | VD-34546-20 | Việt Nam | Viên | 4.700 | 235.000.000 |
GE247.L2.24 | Jadenu 360mg | Deferasirox | VN3-172-19 | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói gói: Đức | Viên | 7.900 | 2.982.487.000 |
GE248.L2.24 | Jasirox tab 360 | Deferasirox | VD-34547-20 | Việt Nam | Viên | 19.187 | 1.630.895.000 |
GE249.L2.24 | Deferiprone A.T | Deferipron | VD-25654-16 | Việt Nam | Viên | 49.622 | 132.341.874 |
GE250.L2.24 | Demoferidon | Deferoxamine mesilate | VN-21008-18 | Greece | lọ | 1.000 | 165.000.000 |
GE251.L2.24 | Firmagon | Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) | VN-23031-22 | Đức (CSĐG thứ cấp: Thụy Sĩ) | Lọ | 48 | 140.868.000 |
GE252.L2.24 | Firmagon | Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) | VN3-398-22 | Đức (CSĐG: Thụy Sỹ) | Lọ | 360 | 1.099.980.000 |
GE253.L2.24 | Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) | VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh (CSĐG thứ cấp: Thụy Sĩ) | Viên | 15.000 | 331.995.000 |
GE254.L2.24 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 720 | 26.640.000 |
GE256.L2.24 | Dexketoprofen Normon 25mg film coated tablets | Dexketoprofen | VN-23012-22 | Spain | viên | 5.000 | 26.500.000 |
GE257.L2.24 | Disomic | Dexketoprofen | VN-21526-18 | Rumani | chai/lọ/ống/túi | 50 | 995.000 |
GE258.L2.24 | Seractil 400mg Film-coated tablets | Dexibuprofen | VN-23078-22 | Áo | Viên | 45.000 | 310.500.000 |
GE259.L2.24 | Mydefen | Dexibuprofen | VD-34874-20 | Việt Nam | viên | 5.000 | 10.950.000 |
GE260.L2.24 | Dexmedetomidine Invagen | Dexmedetomidin (dưới dạng Dexmedetomidin HCL) | 475114010723 | Latvia | Lọ | 300 | 144.000.000 |
GE261.L2.24 | Paincerin | Diacerein | VN-22780-21 | Hy Lạp | Viên | 90.000 | 1.080.000.000 |
GE263.L2.24 | Diazepam 10mg/2ml | Diazepam | VD-25308-16 | Việt Nam | Ống | 8.300 | 43.575.000 |
GE265.L2.24 | Prismasol B0 | Dịch lọc máu chứa lactat, không chứa kali, đóng gói trong 02 khoang riêng biệt | VN-21678-19 | Ý | Túi | 23.500 | 16.450.000.000 |
GE266.L2.24 | BUGGOL B0 | Ngăn A: Mỗi 1000ml chứa: Calci clorid.2H2O 5,145g; Magnesi clorid.6H2O 2,033g; Acid lactic 5,40g. Ngăn B: Mỗi 1000ml chứa: Natri bicarbonat 3,09 g; Natri clorid 6,45g | VD-35959-22 | Việt Nam | Túi | 8.300 | 4.980.000.000 |
GE269.L2.24 | Aminomix Peripheral | Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 | VN-22602-20 | Áo | Túi | 3.440 | 1.376.000.000 |
GE270.L2.24 | Nutriflex Lipid Peri | Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides | VN-19792-16 | Đức | Túi | 2.160 | 1.814.400.000 |
GE271.L2.24 | Combilipid MCT Peri Injection | Dịch truyền các acid amin + glucose + lipid + Điện giải | VN-21297-18 (CVGH: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Hàn Quốc | Túi | 2.160 | 1.771.200.000 |
GE272.L2.24 | Periolimel N4E | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 3.000 | 2.089.500.000 |
GE273.L2.24 | Olimel N9E | Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) | VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 2.100 | 1.806.000.000 |
GE274.L2.24 | Periolimel N4E | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 2.000 | 1.695.998.000 |
GE275.L2.24 | Smofkabiven peripheral | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). | VN-20278-17 | Thụy Điển | Túi | 4.356 | 3.136.320.000 |
GE278.L2.24 | Amiparen 10 % | Dịch truyền hỗn hợp acid amin | 893110453623 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 81.791 | 5.152.833.000 |
GE281.L2.24 | Aminoleban | Dịch truyền hỗn hợp acid amin cho bệnh nhân suy gan | VD-36020-22 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 3.320 | 345.280.000 |
GE282.L2.24 | Neoamiyu | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Nhật | Túi | 23.729 | 2.758.686.082 |
GE283.L2.24 | Polnye | Mỗi 200ml dung dịch chứa: L-Isoleucin 1500mg; L-Leucin 2000mg; L-Lysin acetat 1400mg; L-Methionin 1000mg; L-Phenylalanin 1000mg; L-Threonin 500mg; L-Tryptophan 500mg; L-Valin 1500mg; L-Alanin 600mg; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) 600mg; L-Aspartic acid 50mg; L-Glutamic acid 50mg; L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat) 500mg; L-Prolin 400mg; L-Serin 200mg; L-Tyrosin 100mg; Glycin 300mg | 893110165623 | Việt Nam | Chai | 7.000 | 728.000.000 |
GE284.L2.24 | Nephgold | Dịch truyền hỗn hợp acid amin cho bệnh nhân suy thận | VN-21299-18 (CVGH: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Hàn Quốc | Túi | 6.620 | 628.833.800 |
GE285.L2.24 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 37.800 | 3.780.000.000 |
GE286.L2.24 | Kidmin | Dịch truyền hỗn hợp acid amin cho bệnh nhân suy thận | VD-35943-22 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 19.610 | 2.255.150.000 |
GE290.L2.24 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 1.720 | 27.520.000 |
GE291.L2.24 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 28.643 | 18.045.090 |
GE292.L2.24 | Tilhasan 60 | Diltiazem | VD-32396-19 | Việt Nam | viên | 80.000 | 52.080.000 |
GE293.L2.24 | Smecta | Diosmectite | VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 20.206 | 75.833.118 |
GE294.L2.24 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 (QĐ 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Spain | Viên | 492.000 | 1.500.600.000 |
GE295.L2.24 | AGIOSMIN | Diosmin + Hesperidin | VD-34645-20 | Việt Nam | Viên | 328.000 | 272.240.000 |
GE297.L2.24 | Savidimin 1000 | Diosmin; Hesperidin | VD-34734-20 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 234.000.000 |
GE298.L2.24 | Phlebodia | Diosmin | 300110025223 (VN-18867-15) QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 | Pháp | Viên | 33.000 | 224.928.000 |
GE299.L2.24 | Diosfort | Diosmin | VD-28020-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 178.500.000 |
GE300.L2.24 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 12.000 | 5.580.000 |
GE301.L2.24 | Bestdocel 20 mg/1ml | Docetaxel | 893114114823 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 839.979.000 |
GE302.L2.24 | Domreme | Domperidon | 529110073023 (VN-19608-16) (QĐ 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 87.000 | 87.000.000 |
GE303.L2.24 | Modom's | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) | VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 20.000 | 5.140.000 |
GE304.L2.24 | Hania | Donepezil hydrochlorid | VN-21771-19 | Hy Lạp | Viên | 1.000 | 39.900.000 |
GE305.L2.24 | Brudopa | Dopamin | VN-19800-16 | Ấn Độ | chai/lọ/ống/túi | 1.100 | 20.900.000 |
GE306.L2.24 | Doripenem 0,25g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) | VD-25719-16 | Việt Nam | Lọ | 4.488 | 1.786.224.000 |
GE307.L2.24 | Doripenem 0,5g | Doripenem | VD-36159-22 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 12.576 | 6.765.888.000 |
GE310.L2.24 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | 893114093323 | Việt Nam | Lọ | 2.800 | 469.812.000 |
GE311.L2.24 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | VN-21967-19 | India | Lọ | 1.000 | 3.800.000.000 |
GE312.L2.24 | Vinopa | Drotaverin HCl | VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 3.400 | 7.242.000 |
GE313.L2.24 | Ramasav | Drotaverin hydroclorid | VD-25771-16 | Việt Nam | Viên | 34.107 | 16.030.290 |
GE314.L2.24 | Kydheamo - 2A | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid. 2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acid Acetic; Dextrose | VD-28707-18+ kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Can | 20.000 | 2.707.740.000 |
GE315.L2.24 | Kydheamo - 1B | Natri Hydrocarbonat | VD-29307-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 | Việt Nam | Can | 29.000 | 3.740.478.000 |
GE316.L2.24 | Kamsky 1,5%-Low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg | VD-30872-18 | Việt Nam | Túi | 198.000 | 13.167.000.000 |
GE317.L2.24 | Bitolysis 2,5% Low calci | Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O | VD-18932-13 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Túi | 80.000 | 5.360.000.000 |
GE318.L2.24 | Kamsky 4,25%-Low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg | VD-30876-18 | Việt Nam | Túi | 4.000 | 268.000.000 |
GE319.L2.24 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | VN-21178-18 | Singapore | Túi | 10.500 | 1.869.000.000 |
GE320.L2.24 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1219-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 120 | 1.256.122.320 |
GE321.L2.24 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1220-21 | Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 200 | 8.374.149.000 |
GE322.L2.24 | Lixiana | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) | VN3-367-21 | Đức | Viên | 3.000 | 162.000.000 |
GE323.L2.24 | Fientalf 60 mg | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosylate monohydrate) | 893110226723 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 45.000.000 |
GE324.L2.24 | Lixiana | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) | VN3-366-21 | Đức | Viên | 3.000 | 162.000.000 |
GE325.L2.24 | Fientalf 30 mg | Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosylate monohydrate) | 893110226623 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 40.000.000 |
GE326.L2.24 | Revolade 25mg | Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) | VN2-526-16 | CSSX: Anh; CSĐG: Tây Ban Nha | Viên | 11.118 | 3.457.975.950 |
GE327.L2.24 | Hemlibra | Emicizumab | SP3-1212-20 | CSSX: Nhật Bản; đóng gói Thụy Sỹ | Lọ | 20 | 1.141.442.480 |
GE328.L2.24 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 1.000 | 16.800.000 |
GE329.L2.24 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-186-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Viên | 1.000 | 16.800.000 |
GE330.L2.24 | Jardiance | Empagliflozin | VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 300.000 | 6.921.600.000 |
GE331.L2.24 | Nady-Empag 10 | Empagliflozin | 893110148723 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 630.000.000 |
GE332.L2.24 | Jardiance | Empagliflozin | VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 600.000 | 15.919.800.000 |
GE333.L2.24 | Vinflozin 25 mg | Empagliflozin | 893110219623 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 1.400.000.000 |
GE334.L2.24 | Glyxambi | Empagliflozin + Linagliptin | 400110143323 | Đức | Viên | 1.000 | 37.267.000 |
GE335.L2.24 | Glyxambi | Empagliflozin + Linagliptin | 400110016623 | Đức | Viên | 1.000 | 40.554.000 |
GE336.L2.24 | Jardiance Duo | Empagliflozin + Metformin hydroclorid | VN3-188-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Viên | 1.000 | 11.865.000 |
GE338.L2.24 | Enap H 10mg/25mg | Enalapril + hydrochlorothiazid | 383110139323 | Slovenia | Viên | 30.000 | 165.000.000 |
GE340.L2.24 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 30.000 | 2.100.000.000 |
GE341.L2.24 | Lupiparin | Enoxaparin natri | VN-18358-14 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ -QLD) | Trung Quốc | Bơm tiêm | 16.000 | 1.096.000.000 |
GE342.L2.24 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 27.944 | 2.654.680.000 |
GE343.L2.24 | Esticavir 0.5mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) | 520114438923 | Greece | Viên | 42.000 | 1.461.600.000 |
GE345.L2.24 | EnvirAPC 0.5 | Entecavir | 893114227123 (VD3-41-20) | Việt Nam | Viên | 75.000 | 151.350.000 |
GE346.L2.24 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 304.570 | 130.355.960 |
GE349.L2.24 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydrochloride | 893114115023 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 967.491.000 |
GE350.L2.24 | Halaven | Eribulin mesylate | VN3-315-21 | CSSX và đóng gói sơ cấp: Ý; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Anh | Lọ | 100 | 403.200.000 |
GE351.L2.24 | pms-Erlotinib | Erlotinib | 754114195023 | Canada | Viên | 9.500 | 3.790.500.000 |
GE353.L2.24 | HYYR | Erlotinib | 36 tháng | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Việt Nam | 7.000 | 485.100.000 |
GE354.L2.24 | Ertapenem VCP | Ertapenem | VD-33638-19 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 5.200.000.000 |
GE355.L2.24 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-911-16 | Đức | Bơm tiêm | 11.526 | 2.535.720.000 |
GE356.L2.24 | Nanokine 2000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-920-16 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 2.440.000.000 |
GE358.L2.24 | Nanokine 4000 IU | Recombinant Human Erythropoietin alfa | QLSP-919-16 | Việt Nam | Lọ | 44.520 | 11.263.560.000 |
GE359.L2.24 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 12.500 | 2.866.937.500 |
GE360.L2.24 | Betahema | rHu Erythropoietin beta | QLSP-1145-19 | Argentina | Lọ | 18.500 | 3.996.000.000 |
GE361.L2.24 | Recormon | Epoetin beta | SP-1190-20 | Đức | Bơm tiêm | 29.520 | 12.872.638.800 |
GE362.L2.24 | CIRAMPLEX 10 | Escitalopram | VD-33375-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 52.000.000 |
GE363.L2.24 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | 300110076323 (VN-19673-16) | Pháp | Ống | 5.050 | 31.310.000.000 |
GE366.L2.24 | Vincynon | Etamsylat | VD-31255-18 (QĐ gia hạn số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) | Việt Nam | Ống | 3.700 | 85.470.000 |
GE367.L2.24 | Stresam | Etifoxin hydrochlorid | VN-21988-19 | Pháp | Viên | 177.700 | 586.410.000 |
GE368.L2.24 | Lefeixin | Etifoxin | VD-33479-19 | Việt Nam | Viên | 31.368 | 103.200.720 |
GE370.L2.24 | Roticox 60mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21717-19 | Slovenia | Viên | 105.000 | 1.323.000.000 |
GE371.L2.24 | Atocib 60 | Etoricoxib | VD-29519-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 52.100 | 164.115.000 |
GE373.L2.24 | Magrax | Etoricoxib | VD-30344-18 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 32.200.000 |
GE374.L2.24 | Atocib 90 | Etoricoxib | VD-29520-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 28.700 | 114.800.000 |
GE375.L2.24 | Certican 0.25mg | Everolimus | VN-16848-13 | Thụy Sỹ | Viên | 40.189 | 1.978.062.391 |
GE376.L2.24 | Certican 0.5mg | Everolimus | VN-16849-13 | Thụy Sỹ | Viên | 63.034 | 5.924.313.524 |
GE377.L2.24 | Certican 0.75mg | Everolimus | VN-16850-13 | Thụy Sỹ | Viên | 31.920 | 4.500.081.600 |
GE378.L2.24 | Stazemid 40/10 | Ezetimib + Simvastatin | VD-34737-20 | Việt Nam | Viên | 18.170 | 119.922.000 |
GE379.L2.24 | Graxostat | Febuxostat | 890110188223 | India | Viên | 2.790 | 33.201.000 |
GE380.L2.24 | Fasmat 80 | Febuxostat | VD-34730-20 | Việt Nam | Viên | 19.500 | 380.250.000 |
GE381.L2.24 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | France | Viên | 61.278 | 428.946.000 |
GE382.L2.24 | Fibrofin-145 | Fenofibrat | VN-19183-15 | Ấn Độ | Viên | 30.500 | 176.900.000 |
GE383.L2.24 | Adofebrat | Fenofibrat | 893110464723 | Việt Nam | Viên | 30.500 | 94.245.000 |
GE384.L2.24 | Lipanthyl 200M | Fenofibrate | VN-17205-13 | Pháp | Viên | 39.070 | 275.560.710 |
GE385.L2.24 | Berodual | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Bình | 5.000 | 661.615.000 |
GE386.L2.24 | Berodual | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 939 | 90.960.930 |
GE388.L2.24 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | China | Ống/Lọ | 5.000 | 105.000.000 |
GE389.L2.24 | Durogesic 25 mcg/h | Fentanyl | VN-19680-16 | Bỉ | Miếng | 1.479 | 228.283.650 |
GE390.L2.24 | Durogesic 50 mcg/h | Fentanyl | VN-19681-16 | Bỉ | Miếng | 610 | 172.614.750 |
GE391.L2.24 | Telfor 180 | Fexofenadin HCL | VD-25504-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 58.220 | 62.877.600 |
GE393.L2.24 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 1.380 | 455.400.000 |
GE394.L2.24 | GRAFEEL | Filgrastim | QLSP-945-16 | Ấn Độ | Lọ | 1.380 | 196.342.260 |
GE396.L2.24 | Oliveirim | Flunarizin | VD-21062-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 25.000.000 |
GE397.L2.24 | Flunarizin 10mg | Flunarizin | 893110158223 | Việt Nam | Viên | 69.282 | 24.248.700 |
GE398.L2.24 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | Viên | 19.939 | 24.923.750 |
GE400.L2.24 | Biluracil 1g | Fluorouracil | 893114114923 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 882.000.000 |
GE401.L2.24 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 193 | 18.528.000 |
GE404.L2.24 | SaVi Fluvastatin 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) | VD-27047-17 | Việt Nam | Viên | 82.080 | 533.520.000 |
GE405.L2.24 | Fluvastatin 40mg | Fluvastatin | VD-30435-18 | Việt Nam | Viên | 191.520 | 1.101.240.000 |
GE406.L2.24 | AGINFOLIX 5 | Folic acid (Vitamin B9) | VD-25119-16 | Việt Nam | Viên | 423.019 | 67.683.040 |
GE407.L2.24 | Solufos | Fosfomycin | VN-22523-20 | Tây Ban Nha | Viên | 18.000 | 333.000.000 |
GE409.L2.24 | Fosfomed 1g | Fosfomycin | VD-24035-15 | Việt Nam | Lọ | 1.624 | 112.056.000 |
GE410.L2.24 | Fosfomed 4g | Fosfomycin | VD-34610-20 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 864.000.000 |
GE411.L2.24 | Fulvestrant "Ebewe" | Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa Fulvestrant 250mg | VN-22177-19 | Áo | Bơm tiêm | 250 | 1.097.873.500 |
GE412.L2.24 | Eranfu | Fulvestrant | VN3-259-20 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 300 | 1.119.705.000 |
GE413.L2.24 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | Viên | 250.000 | 1.125.000.000 |
GE414.L2.24 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 270.600 | 216.480.000 |
GE415.L2.24 | GAPTINEW | Gabapentin | 893110258223 | Việt Nam | Viên | 289.000 | 106.930.000 |
GE416.L2.24 | Multihance | Gadobenic acid | VN3-146-19 | Italy | Lọ | 9.000 | 4.621.050.000 |
GE418.L2.24 | Galantamine/ Pharmathen | Galantamin | 520110185523 | Hy Lạp | Viên | 2.182 | 62.317.920 |
GE419.L2.24 | Atiganci | Ganciclovir (dưới dạng Ganciclovir natri) | QLĐB-652-18 | Việt Nam | Lọ | 280 | 204.394.680 |
GE420.L2.24 | Gefitinib Alvogen 250mg | Gefitinib | 471114017123 | Đài Loan | Viên | 10.000 | 2.180.000.000 |
GE421.L2.24 | Gefiress | Gefitinib | 893114066723 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 2.395.200.000 |
GE422.L2.24 | Gemnil 1000mg/vial | Mỗi lọ chứa gemcitabin 1000mg (tương đương với gemcitabin hydrocloride 1140mg) | VN-18210-14 | Greece | Lọ | 3.100 | 1.385.979.000 |
GE423.L2.24 | Gemita 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21384-18 | Ấn Độ | Lọ | 5.000 | 1.425.000.000 |
GE424.L2.24 | Gemnil 200mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid 200mg) | VN-18211-14 | Greece | Lọ | 3.100 | 415.400.000 |
GE425.L2.24 | Ginkor Fort | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VN-16802-13 | Pháp | Viên | 15.288 | 54.578.160 |
GE426.L2.24 | Pm Remem | Ginkgo biloba | VN-11788-11 | Australia | Viên | 3.000 | 24.000.000 |
GE427.L2.24 | Cebrex | Ginkgo biloba | VN-14051-11 | Germany | Viên | 10.700 | 44.940.000 |
GE428.L2.24 | Savdiaride 2 | Glimepirid | VD-28029-17 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 398.000 |
GE429.L2.24 | Glimsure 3 | Glimepirid | VN-22288-19 | Ấn Độ | Viên | 1.000 | 1.300.000 |
GE430.L2.24 | Glimepiride 4mg | Glimepiride | VD-35817-22 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 196.000 |
GE431.L2.24 | Phosphorus Aguettant | Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate | 236/QLD-KD 237/QLD-KD 276/QLD-KD 278/QLD-KD | Pháp | Ống | 210 | 32.970.000 |
GE432.L2.24 | Cisse | Glucosamin | VD-27448-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 325.000.000 |
GE433.L2.24 | FLEXSA 1500 | Glucosamine Sulfate | VN-14261-11 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Australia | Gói | 40.000 | 340.000.000 |
GE434.L2.24 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 34.013 | 249.961.537 |
GE435.L2.24 | GLUCOSE 10% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 1.280 | 11.504.640 |
GE436.L2.24 | Dextrose 20% | Glucose monohydrat tương đương glucose khan | VD-20316-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 109.616 | 1.057.794.400 |
GE437.L2.24 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 51.000 | 372.708.000 |
GE438.L2.24 | Glucose 5% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 180.049 | 1.242.338.100 |
GE440.L2.24 | Simponi I.V. | Golimumab | 760410037223 | Thụy Sĩ | Lọ | 50 | 826.402.500 |
GE441.L2.24 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | VN3-331-21 | Anh | Bơm tiêm | 1.782 | 11.413.710.000 |
GE442.L2.24 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng Goserelin acetat) | VN-20226-17 | Anh | Bơm tiêm | 1.531 | 3.932.062.707 |
GE443.L2.24 | Pepsia | Guaiazulen + Dimethicon | VD-20795-14 | Việt Nam | Gói | 18.192 | 64.581.600 |
GE445.L2.24 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 1.560 | 3.276.000 |
GE449.L2.24 | Valgesic 10 | Hydrocortison | VD-34893-20 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 9.996.000 |
GE452.L2.24 | Bridotyl | Hydroxy cloroquin | VD-36113-22 | Việt Nam | Viên | 274.640 | 1.202.923.200 |
GE454.L2.24 | Heradrea | Hydroxyurea | 893114064723 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 390.000.000 |
GE455.L2.24 | Jointmeno | Ibandronic acid | VN-20305-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 1.746 | 619.655.400 |
GE456.L2.24 | Imbruvica | Ibrutinib | VN3-44-18 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | CSSX: Mỹ; Cơ sở dán nhãn và đóng gói: USA | Viên | 2.400 | 3.872.400.000 |
GE457.L2.24 | Antarene Codeine 200mg/30mg | Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat | VN-21380-18 | Pháp | Viên | 1.400 | 12.600.000 |
GE458.L2.24 | Idarubicin "Ebewe" 5mg/5ml | Idarubicin hydrochloride | VN3-419-22 | Áo | Lọ | 200 | 409.118.400 |
GE459.L2.24 | Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml | Idarubicin hydrochloride | VN3-417-22 | Áo | Lọ | 500 | 1.771.597.000 |
GE460.L2.24 | Praxbind | Idarucizumab | QLSP-H03-1133-18 (Có Quyết định gia hạn số 648/QĐ-QLD ngày 12/09/2023) | Đức | Lọ | 6 | 64.727.652 |
GE461.L2.24 | Holoxan | Ifosfamide | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Lọ | 4.654 | 1.791.790.000 |
GE462.L2.24 | Ifosfamid Bidiphar 1g | Ifosfamid | 893114093423 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 759.990.000 |
GE463.L2.24 | Ilomedin 20 | Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) | VN-19390-15 | Tây Ban Nha | Ống | 135 | 84.199.500 |
GE464.L2.24 | Benivatib 400mg | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 590114445923 (VN3-257-20) | Ba Lan | Viên | 90.040 | 8.985.992.000 |
GE465.L2.24 | Imasil | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) | 890114195723 (VN3-85-18) | India | Viên | 30.200 | 2.687.800.000 |
GE466.L2.24 | Umkanib 400 | Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) | 893114110723 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 2.300.000.000 |
GE467.L2.24 | IMIDAGI 10 | Imidapril | VD-33380-19 | Việt Nam | Viên | 14.157 | 19.961.370 |
GE468.L2.24 | Cepemid 1g | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) | VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 94.460 | 4.897.278.700 |
GE469.L2.24 | ProIVIG | Immune globulin | QLSP-0764-13 | Ấn Độ | Chai | 2.335 | 6.141.050.000 |
GE470.L2.24 | Pentaglobin | Globulin miễn dịch người (IgM + IgA + IgG) | QLSP-0803-14 | Đức | Lọ | 1.920 | 11.592.000.000 |
GE471.L2.24 | Intratect | Globulin miễn dịch người trong đó chứa ít nhất 96% IgG | QLSP-0802-14 | Đức | Lọ | 2.000 | 9.450.000.000 |
GE473.L2.24 | Natrixam 1.5mg/10mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg | 300110029723 | Pháp | Viên | 11.030 | 55.006.610 |
GE474.L2.24 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 45.000 | 224.415.000 |
GE475.L2.24 | Diuresin SR | Indapamid | 590110403123 (VN-15794-12) | Ba Lan | Viên | 9.500 | 28.975.000 |
GE476.L2.24 | Indatab SR | Indapamide | VN-16078-12 | Ấn Độ | Viên | 14.407 | 34.576.800 |
GE477.L2.24 | DIAGNOGREEN® INJECTION 25mg | Indocyanine Green | 10113/QLD-KD (BV DHYD HCM); 9769/QLD-KD (BV Tam Anh) | Nhật Bản | Lọ | 1.180 | 1.454.139.960 |
GE478.L2.24 | Indocollyre | Indomethacin | VN-12548-11 | Pháp | Lọ | 550 | 37.400.000 |
GE479.L2.24 | Tresiba® Flextouch® 100U/ml | Insulin degludec | QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Đan Mạch (CSĐG thứ cấp: Đan Mạch) | Bút tiêm | 9.741 | 3.123.198.384 |
GE480.L2.24 | Soliqua Solostar | Insulin glargine, Lixisenatide | SP3-1236-22 | Đức | Bút tiêm | 30 | 14.700.000 |
GE481.L2.24 | Novorapid FlexPen | Insulin aspart (rDNA) | QLSP-963-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Bút tiêm | 10 | 1.980.000 |
GE482.L2.24 | Humalog Kwikpen | Insulin lispro | QLSP-1082-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bút tiêm | 110 | 21.780.000 |
GE483.L2.24 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 1.120 | 63.840.000 |
GE485.L2.24 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 490 | 27.440.000 |
GE486.L2.24 | Visipaque | Iodixanol | VN-18122-14 | Ireland | Chai | 800 | 793.800.000 |
GE487.L2.24 | Omnipaque | Iohexol | VN-20358-17 | Ireland | Chai | 18.040 | 10.988.885.600 |
GE488.L2.24 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18197-14 | Italy | Chai | 12.000 | 5.544.000.000 |
GE489.L2.24 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18198-14 | Italy | Chai | 10.747 | 6.093.549.000 |
GE490.L2.24 | CoRycardon | Irbesartan + Hydroclorothiazide | VN-22389-19 | Cyprus | Viên | 50.000 | 147.000.000 |
GE491.L2.24 | IHYBES-H 300 | Irbesartan + hydroclorothiazid | 893110258423 (VD-24707-16) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 55.000.000 |
GE492.L2.24 | Rycardon | Irbesartan | VN-22391-19 | Cyprus | Viên | 10.000 | 46.410.000 |
GE495.L2.24 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid mononitrat | VN-12691-11 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) | Ấn Độ | Viên | 432.000 | 1.088.640.000 |
GE496.L2.24 | Itomed | Itopride hydrochloride | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 47.383 | 201.377.750 |
GE498.L2.24 | ITOPAGI | Itoprid | VD-33381-19 | Việt Nam | Viên | 58.467 | 48.527.610 |
GE499.L2.24 | Sporal | Itraconazole | VN-22779-21 | CSSX, đóng gói và xuất xưởng: Ý; CSSX bán thành phẩm: Bỉ | Viên | 13.080 | 194.892.000 |
GE500.L2.24 | Itranstad | Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) | VD-22671-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 5.606 | 38.513.220 |
GE501.L2.24 | Medfari 5 | Ivabradin | 840110185223 | Tây Ban Nha | Viên | 150.000 | 1.057.500.000 |
GE502.L2.24 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 300.000 | 2.850.000.000 |
GE503.L2.24 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 106.500 | 585.750.000 |
GE506.L2.24 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 725 | 34.437.500 |
GE507.L2.24 | Ketospray | Ketoprofen | VN-21214-18 | Germany | chai | 360 | 100.800.000 |
GE508.L2.24 | Daehwakebanon | Ketoprofen | VN-23028-22 | Hàn Quốc | Miếng | 885 | 9.115.500 |
GE510.L2.24 | Movepain | Ketorolac Tromethamin | VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) | Indonesia | Ống | 16.375 | 114.346.625 |
GE511.L2.24 | Lactated Ringer's | Lactat ringer | 893110118323 | Việt Nam | Chai | 56.453 | 391.219.290 |
GE512.L2.24 | Spectrila | L-asparaginase | 10371/QLD-KD 10372/QLD-KD 5313/QLD-KD 8155/QLD-KD | - Cơ sở sản xuất: Đức - SHGP,đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Đức | Lọ | 500 | 2.525.000.000 |
GE513.L2.24 | L-ASPASE 10.000IU | L-asparaginase | 5999/QLD-KD | Ấn Độ | Lọ | 500 | 600.000.000 |
GE514.L2.24 | Osbifin 20 mg | Leflunomid | VN-19078-15 | Đức | Viên | 2.160 | 48.580.560 |
GE515.L2.24 | Lenalidomide Capsules 10mg | Lenalidomide | 890114440723 | Ấn độ | Viên | 20.027 | 2.383.213.000 |
GE516.L2.24 | Lenalidomide Capsules 25mg | Lenalidomide | 890114440823 | Ấn độ | Viên | 30.005 | 6.271.045.000 |
GE517.L2.24 | Lenalidomide Capsules 5mg | Lenalidomide | 890114440923 | Ấn độ | Viên | 7.000 | 483.000.000 |
GE521.L2.24 | Leptica 500mg | Levetiracetam | VN-22734-21 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 202.000 | 727.200.000 |
GE522.L2.24 | Levetstad 500 | Levetiracetam | VD-21105-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 130.268 | 957.469.800 |
GE523.L2.24 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacain | VN-22960-21 | Ý | chai/lọ/ống/túi | 1.200 | 131.392.800 |
GE524.L2.24 | Levobupi-BFS 50 mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) | VD-28877-18 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 100.800.000 |
GE525.L2.24 | Cravit 1.5% | Levofloxacin hydrat | VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Lọ | 1.093 | 126.786.907 |
GE526.L2.24 | Levofloxacin 500mg/20ml | Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) | VD-33494-19 | Việt Nam | Ống | 15.664 | 221.645.600 |
GE527.L2.24 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33460-19 | Việt Nam | Viên | 26.840 | 26.007.960 |
GE528.L2.24 | Goldvoxin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VN-19111-15 | Thụy Sĩ | Túi | 8.763 | 779.907.000 |
GE529.L2.24 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Thụy Sĩ | Túi | 25.344 | 6.209.280.000 |
GE530.L2.24 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | 893115155923 | Việt Nam | Lọ | 20.736 | 749.606.400 |
GE531.L2.24 | Evaldez-25 | Levosulpirid | VD-34676-20 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 92.500.000 |
GE532.L2.24 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-34694-20 | Việt Nam | Viên | 63.832 | 84.896.560 |
GE533.L2.24 | Evaldez-100 | Levosulpirid | VD-34675-20 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 135.000.000 |
GE534.L2.24 | Berlthyrox 100 | Levothyroxine sodium | VN-10763-10 | Đức | Viên | 31.162 | 16.671.670 |
GE536.L2.24 | Levothyrox | Levothyroxine natri | VN-23234-22 | Đức | Viên | 37.500 | 54.300.000 |
GE537.L2.24 | Lidonalin | Lidocain hydroclorid + Adrenalin | VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 8.100 | 39.123.000 |
GE538.L2.24 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 1.483 | 235.797.000 |
GE539.L2.24 | Trajenta Duo | Linagliptin + Metformin hydrochloride | VN3-5-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Viên | 181.150 | 1.754.618.900 |
GE540.L2.24 | Trajenta Duo | Linagliptin + Metformin HCl | VN2-498-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Viên | 285.270 | 2.763.125.220 |
GE541.L2.24 | Trajenta Duo | Linagliptin + Metformin hydrochloride | VN3-4-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Đức | Viên | 400.000 | 3.874.400.000 |
GE542.L2.24 | Trajenta | Linagliptin | VN-17273-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Mỹ | Viên | 100.000 | 1.615.600.000 |
GE543.L2.24 | Hazinta | Linagliptin | 893110053223 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 238.000.000 |
GE544.L2.24 | TRIDJANTAB | Linagliptin | VD-34107-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 69.300.000 |
GE545.L2.24 | Linezolid 400 | Linezolid | VD-30289-18 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 3.000 | 552.000.000 |
GE546.L2.24 | Lichaunox | Linezolid | VN-21245-18 (Công văn gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Ba Lan | Túi | 15.800 | 6.399.000.000 |
GE547.L2.24 | Cinezolid Injection 2mg/ml | Linezolid | VN-21694-19 | Hàn Quốc | chai/lọ/ống/túi | 16.200 | 5.670.000.000 |
GE548.L2.24 | Line-BFS 600mg | Linezolid | VD-28878-18 | Việt Nam | Ống | 8.691 | 1.694.745.000 |
GE549.L2.24 | Linezolid Krka 600 mg | Linezolid | VN-23205-22 | Slovenia | Viên | 2.000 | 292.000.000 |
GE550.L2.24 | FORLEN | Linezolid | VD-34678-20 | Việt Nam | Viên | 27.112 | 460.904.000 |
GE552.L2.24 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate 10,89mg); Hydrochlorothiazide | VD-17766-12 | Việt Nam | Viên | 56.187 | 168.561.000 |
GE554.L2.24 | UmenoHCT 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid | VD-29133-18 | Việt Nam | Viên | 20.308 | 84.887.440 |
GE555.L2.24 | Tazenase | Lisinopril | VN-21369-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 120.000 | 426.000.000 |
GE556.L2.24 | AGIMLISIN 20 | Lisinopril | 893110256123 (VD-29656-18) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 13.800.000 |
GE557.L2.24 | Lisopress | Lisinopril | VN-21855-19 | Hungary | Viên | 83.010 | 278.913.600 |
GE558.L2.24 | Hetopartat 3G | L-Ornithin - L- aspartat | VD-32064-19 | Việt Nam | Gói | 2.550 | 55.845.000 |
GE559.L2.24 | HEPA-MERZ | L-Ornithin - L- aspartat | VN-17364-13 | Germany | Ống | 5.000 | 625.000.000 |
GE561.L2.24 | Bivitanpo 100 | Losartan | VD-31444-19 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 252.000.000 |
GE562.L2.24 | SaVi Losartan 50 | Losartan | VD-29122-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 168.000.000 |
GE563.L2.24 | Lotemax | Loteprednol etabonate | VN-18326-14 | Mỹ | Lọ | 159 | 34.900.500 |
GE566.L2.24 | Tranfast | Macrogol 4000; Natri sulfat; Natri bicarbonat; Natri clorid; Kali clorid | VD-33430-19 | Việt Nam | Gói | 6.400 | 179.200.000 |
GE568.L2.24 | Nadypharlax | Macrogol | VD-19299-13 | Việt Nam | Gói | 3.600 | 11.160.000 |
GE569.L2.24 | A.T Calmax | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | 893100345823 (VD-26104-17) | Việt Nam | Ống | 120.000 | 438.000.000 |
GE573.L2.24 | Duspatalin retard | Mebeverin hydroclorid | VN-21652-19 | Pháp | Viên | 30.156 | 177.015.720 |
GE574.L2.24 | Flibga 25 | Meclizin | VD-35097-21 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 14.000.000 |
GE575.L2.24 | Methylcobalamin Capsules 1500mcg | Mecobalamin | VN-22120-19 | Ấn Độ | Viên | 12.960 | 77.565.600 |
GE576.L2.24 | Megval 50 mg | Melphalan | 10505/QLD-KD | Ấn Độ | Hộp | 200 | 1.106.784.000 |
GE579.L2.24 | Meropenem 0,25g | Meropenem | VD-33642-19 | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 324.000.000 |
GE580.L2.24 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 80.000 | 4.078.000.000 |
GE581.L2.24 | Pentasa 1g | Mesalazine | VN-19948-16 (Có QĐ gia hạn số 370/QĐ-QLD ngày 26/05/2023) | Cộng hòa Séc | Lọ | 2.530 | 563.140.050 |
GE583.L2.24 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 16.000 | 126.400.000 |
GE584.L2.24 | Qvzan 500 | Mesalamin | 893110131823 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 167.200.000 |
GE586.L2.24 | Mesna-BFS | Mesna | VD-34669-20 | Việt Nam | Ống | 8.866 | 279.279.000 |
GE587.L2.24 | Janumet XR 100mg/1000mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg, Metformin HCl 1000mg | VN-20571-17 | CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan | Viên | 20.000 | 438.900.000 |
GE588.L2.24 | Sitomet 50/1000 | Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat); Metformin hydroclorid | 893110213323 | Việt Nam | Viên | 350.000 | 2.425.500.000 |
GE589.L2.24 | Sitomet 50/500 | Metformin hydroclorid + sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) | 893110451023 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 2.400.000.000 |
GE593.L2.24 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | Viên | 28.710 | 14.355.000 |
GE594.L2.24 | Metformin XR 500 | Metformin | 893110455523 | Việt Nam | Viên | 52.823 | 34.334.950 |
GE595.L2.24 | Glucophage XR 750mg | Metformin hydrochlorid | VN-21911-19 | Pháp | Viên | 200.000 | 735.400.000 |
GE596.L2.24 | MetSwift XR 750 | Metformin hydrochlorid | 890110186023 | India | Viên | 200.000 | 359.800.000 |
GE597.L2.24 | Methocarbamol 750 | Methocarbamol | VD-34232-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 400.000.000 |
GE599.L2.24 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1208-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 375 | 1.234.406.250 |
GE600.L2.24 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1210-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 50 | 59.823.750 |
GE601.L2.24 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1209-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 558 | 946.228.500 |
GE602.L2.24 | Solu-Medrol | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | VN-20331-17 | Bỉ | Lọ | 9.437 | 1.958.923.023 |
GE603.L2.24 | Atisolu 500 | Methyl prednisolon | VD-35728-22 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 1.050 | 139.429.500 |
GE605.L2.24 | Elitan 10mg/2ml | Metoclopramid | VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Cyprus | chai/lọ/ống/túi | 18.000 | 255.600.000 |
GE606.L2.24 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 60.306 | 60.004.470 |
GE607.L2.24 | Mycamine for injection 50mg/vial | Micafungin natri (dạng hoạt tính) | VN3-102-18 | Nhật | Lọ | 1.580 | 3.774.225.000 |
GE608.L2.24 | Midazolam B.Braun 1mg/ml | Midazolam | VN-21582-18 | Tây Ban Nha | Chai | 7.188 | 430.201.800 |
GE609.L2.24 | Midazolam B. Braun 5mg/ml | Midazolam | VN-21177-18 | Đức | Ống | 120.000 | 2.412.000.000 |
GE610.L2.24 | Zodalan | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | VD-27704-17 (893112265523) | Việt Nam | Ống | 13.538 | 213.223.500 |
GE611.L2.24 | Mirzaten 30mg | Mirtazapin | 383110074623 (VN-17922-14) | Slovenia | Viên | 50.000 | 700.000.000 |
GE612.L2.24 | Jewell | Mirtazapine | VD-28466-17 | Việt Nam | Viên | 58.876 | 102.738.620 |
GE613.L2.24 | Fleet Enema | Dibasic natri phosphat + Monobasic natri phosphat | VN-21175-18 | Hoa Kỳ | Chai | 30.000 | 1.770.000.000 |
GE614.L2.24 | Agatop | Dibasic natri phosphat + Monobasic natri phosphat | VD-30001-18 công văn gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 | Việt Nam | Chai | 16.080 | 827.316.000 |
GE616.L2.24 | Montesin 10mg | Montelukast | 520110401923 (VN-20381-17) | Hy Lạp | Viên | 25.000 | 242.500.000 |
GE617.L2.24 | Derdiyok | Montelukast (dưới dạng montelukast natri) | VD-22319-15 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 18.000.000 |
GE618.L2.24 | Ingair 10mg | Montelukast | VD-20263-13 | Việt Nam | Viên | 26.080 | 15.387.200 |
GE619.L2.24 | Opiphine | Morphin sulfat | VN-19415-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | chai/lọ/ống/túi | 30.000 | 837.900.000 |
GE620.L2.24 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydrochlorid | 893111093823 (VD-24315-16) | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 30.225 | 211.363.425 |
GE621.L2.24 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) | Việt Nam | Viên | 15.173 | 108.335.220 |
GE622.L2.24 | Ratida 400mg/250ml | Moxifloxacin | VN-22380-19 | Slovenia | chai/lọ/ống/túi | 2.500 | 735.000.000 |
GE624.L2.24 | Biviflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | VD-19017-13 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 115.500.000 |
GE625.L2.24 | RIVOMOXI 400mg | Moxifloxacin | VN-22564-20 | Thụy Sĩ | Viên | 5.100 | 246.330.000 |
GE626.L2.24 | Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) | Moxifloxacin | VN-22555-20 | Hy Lạp | Chai/Lọ/Ống | 1.703 | 134.537.000 |
GE628.L2.24 | Mycophenolate mofetil capsules 250 mg | Mycophenolate mofetil | VN-23085-22 | Ấn Độ | Viên | 150.000 | 1.350.000.000 |
GE629.L2.24 | Myfortic 360mg | Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri) | 400114430523 | Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Slovenia | Viên | 759.550 | 33.132.330.550 |
GE630.L2.24 | Mycophenolate mofetil Teva | Mycophenolat mofetil | VN-20136-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hungary | Viên | 423.265 | 18.383.245.480 |
GE631.L2.24 | Bfs-Depara | Acetylcystein | VD-32805-19 | Việt Nam | lọ | 700 | 101.500.000 |
GE632.L2.24 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon | VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | chai/lọ/ống/túi | 610 | 26.836.950 |
GE633.L2.24 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid (phù hợp pha thuốc hóa trị liệu ung thư) | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 663.445 | 4.123.974.120 |
GE635.L2.24 | Glucolyte -2 | Dextrose + kali chlorid + magnesi sulfat + monobasic kali phosphat + natri acetat + Natri chlorid + kẽm sulfat | VD-25376-16 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 17.196 | 292.332.000 |
GE636.L2.24 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dịch lọc máu không chứa lactat, không chứa kali: Natri clorid + Natri hydrocarbonat + Calci clorid + Magnesi clorid + Glucose | 400110020123 (VN-20914-18) | Đức | Túi | 16.201 | 10.206.630.000 |
GE638.L2.24 | NATRI CLORID 0,9% | Natri chlorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai | 17.448 | 222.601.584 |
GE639.L2.24 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 995.168 | 5.851.587.840 |
GE640.L2.24 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 701.635 | 3.985.286.800 |
GE642.L2.24 | Natri clorid 0,9% | Natri chlorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 89.360 | 626.771.040 |
GE643.L2.24 | Natri clorid 3% | Natri chlorid | 893110118723 | Việt Nam | Chai | 32.278 | 237.243.300 |
GE644.L2.24 | Dung dịch Natri Iodua (NaI131) | Natri Iodua (NaI131) | QLĐB1-H12-20 | Việt Nam | mCi | 150.000 | 6.750.000.000 |
GE645.L2.24 | EASYEF | Nepidermin | QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Korea | Hộp | 720 | 1.656.000.000 |
GE646.L2.24 | Nebivolol Stella 5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) | 893110390523 (VD-23344-15) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 82.200.000 |
GE647.L2.24 | Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | CSSX: Pháp; Cơ sở xuất xưởng: Pháp | Ống | 15.740 | 387.204.000 |
GE649.L2.24 | Nelcin 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | VD-30601-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Ống | 592 | 48.544.000 |
GE650.L2.24 | Lantasim | Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd + Simethicon | VD-32570-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 54.600.000 |
GE651.L2.24 | Becolugel-S | Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) | VD3-103-21 | Việt Nam | Gói | 32.700 | 120.990.000 |
GE652.L2.24 | Mathomax gel | Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd | VD-32410-19 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 57.000.000 |
GE653.L2.24 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 5.000 | 850.000.000 |
GE654.L2.24 | Clinoleic 20% | Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) | VN-18163-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Bỉ | Túi | 5.800 | 1.856.000.000 |
GE655.L2.24 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 17.200 | 2.494.000.000 |
GE656.L2.24 | Lipidem | Mỗi 100ml chứa: Medium-chain Triglycerides + Soya-bean oil, refined + Omega-3-acid triglycerides | VN-20656-17 | Đức | Chai | 9.700 | 2.219.311.500 |
GE657.L2.24 | Lipofundin MCT/LCT 10% | Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil | VN-16130-13 | Đức | Chai | 2.437 | 348.003.600 |
GE660.L2.24 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 18.000 | 2.249.982.000 |
GE661.L2.24 | A.T Nicardipine 10 mg/10 ml | Nicardipine hydrochloride | VD-36200-22 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 672.000.000 |
GE662.L2.24 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin | VD-32436-19 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 2.000 | 163.600.000 |
GE663.L2.24 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Đài Loan | Viên | 68.000 | 224.400.000 |
GE664.L2.24 | Meyericodil 5 | Nicorandil | VD-34418-20 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 55.776.000 |
GE665.L2.24 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 310.000 | 953.250.000 |
GE667.L2.24 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai | 180 | 48.600.000 |
GE668.L2.24 | Nimotop | Nimodipin | VN-20232-17 | Đức | Viên | 27.000 | 449.631.000 |
GE669.L2.24 | Vinmotop | Nimodipin | VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 45.000 | 270.000.000 |
GE670.L2.24 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VN-18845-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | chai/lọ/ống/túi | 16.000 | 1.284.528.000 |
GE671.L2.24 | Trinitrina | Nitroglycerine | VN-21228-18 | Ý | Ống | 13.829 | 651.069.320 |
GE672.L2.24 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 14.905 | 744.951.900 |
GE673.L2.24 | Kagawas-150 | Nizatidin | VD-30342-18 | Việt Nam | Viên | 5.700 | 15.390.000 |
GE674.L2.24 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 119.520 | 4.609.527.840 |
GE675.L2.24 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai | 305.098 | 1.858.046.820 |
GE677.L2.24 | NYSTATAB | Nystatin | 893110356723 | Việt Nam | Viên | 4.548 | 3.342.780 |
GE678.L2.24 | Oflovid ophthalmic ointment | Ofloxacin | VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Tuýp | 199 | 14.831.470 |
GE680.L2.24 | OLANGIM | Olanzapin | 893110258923 | Việt Nam | Viên | 5.902 | 1.327.950 |
GE681.L2.24 | Lynparza | Olaparib | VN3-306-21 | Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: Anh | Viên | 1.500 | 1.757.700.000 |
GE682.L2.24 | Lynparza | Olaparib | VN3-307-21 | Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: Anh | Viên | 2.000 | 2.343.600.000 |
GE683.L2.24 | Dloe 4 | Ondansetron | 840110072423 (VN-16668-13) | Spain | Viên | 40.000 | 440.000.000 |
GE684.L2.24 | Nausazy 4mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) | VD-27828-17 | Việt Nam | Ống | 10.025 | 147.367.500 |
GE685.L2.24 | Onda | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) | VN-22759-21 | Greece | Viên | 40.000 | 956.000.000 |
GE686.L2.24 | Onsett 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate 9mg) | 890110423223 | Ấn Độ | Viên | 80.000 | 276.000.000 |
GE687.L2.24 | Ondansetron 8mg | Ondansetron | VD-25728-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 204.000.000 |
GE688.L2.24 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 488 | 21.899.976 |
GE690.L2.24 | Amerisen | Otilonium | VD-34927-21 | Việt Nam | Viên | 12.204 | 36.001.800 |
GE691.L2.24 | Oxaliplatin | Oxaliplatin | 893114467423 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 3.087.000.000 |
GE692.L2.24 | Trileptal | Oxcarbazepine | VN-22183-19 | Ý | Viên | 26.000 | 209.664.000 |
GE693.L2.24 | Sakuzyal 600 | Oxcarbazepin | VD-21068-14 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 11.250.000 |
GE694.L2.24 | Canpaxel 150 | Paclitaxel | QLĐB-582-16 + kèm QĐ gia hạn số: 622/QĐ-QLD ngày 28/08/2023 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 1.589.994.000 |
GE695.L2.24 | Ibrance 100mg | Palbociclib | VN3-295-20 | Đức | Viên | 1.000 | 723.450.000 |
GE696.L2.24 | Ibrance 125mg | Palbociclib | VN3-296-20 | Đức | Viên | 1.000 | 791.700.000 |
GE697.L2.24 | Ibrance 75mg | Palbociclib | VN3-297-20 | Đức | Viên | 200 | 136.500.000 |
GE698.L2.24 | Pachaunox | Palonosetron | 520110428523 | Greece | Lọ | 18.000 | 11.151.000.000 |
GE699.L2.24 | Accord Palonosetron | Palonosetron | VN-22800-21 | Ấn Độ | chai/lọ/ống/túi | 6.390 | 2.875.500.000 |
GE700.L2.24 | Fabaxedol | Palonosetron | 893110030024 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 10.000 | 3.200.000.000 |
GE701.L2.24 | Palohalt | Palonosetron | VN-21432-18 | Ấn Độ | Lọ | 10.000 | 2.813.600.000 |
GE702.L2.24 | Akynzeo | Palonosetron + Netupitant | 539110089423 (VN3-265-20) | Ireland | Viên | 1.000 | 1.898.000.000 |
GE703.L2.24 | Creon® 25000 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 81.292 | 1.113.944.276 |
GE704.L2.24 | Pancres | Pancreatin (Amylase + lipase + protease) | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 13.306 | 39.918.000 |
GE705.L2.24 | Panto-denk 20 | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) | VN-19143-15 | Germany | Viên | 12.000 | 62.400.000 |
GE706.L2.24 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VD-24732-16 | Việt Nam | Lọ | 134.617 | 805.682.745 |
GE708.L2.24 | ACETAB 650 | Paracetamol (Acetaminophen) | VD-26090-17 | Việt Nam | Viên | 450.000 | 74.250.000 |
GE709.L2.24 | Relatab TT | Methocarbamol + Paracetamol | VD-35775-22 | Việt Nam | Viên | 10.453 | 17.665.570 |
GE710.L2.24 | Algotra 37,5mg/ 325mg | Paracetamol + Tramadol | VN-20977-18 | Belgium | Viên | 119.348 | 1.052.649.360 |
GE711.L2.24 | Huygesic Fort | Paracetamol + Tramadol hydrochlorid | VD-23425-15 | Việt Nam | Viên | 2.286.000 | 4.565.142.000 |
GE712.L2.24 | Travicol codein F | Paracetamol + codein | VD-31236-18 | Việt Nam | Viên | 52.701 | 57.971.100 |
GE714.L2.24 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21850-19 | CSSX: Pháp; Cơ sở xuất xưởng: Pháp | Viên | 50 | 112.900 |
GE715.L2.24 | Bluetine | Paroxetin | VN-22594-20 | Bồ Đào Nha | Viên | 9.510 | 42.319.500 |
GE716.L2.24 | Parokey-30 | Paroxetin | VD-28479-17 | Việt Nam | Viên | 14.800 | 85.840.000 |
GE717.L2.24 | Hamsyl | Pegaspargase | 2708/QLD-KD (21/3/2023); 4156/QLD-KD (19/04/2023); 9150/QLD-KD (23/08/2023); 16/QLD-KD (03/01/2024) | Ấn Độ | Lọ | 400 | 11.996.000.000 |
GE718.L2.24 | Pegcyte | Pegfilgrastim | SP-1187-20 | Việt Nam | Bơm tiêm | 1.000 | 5.930.000.000 |
GE719.L2.24 | PEG-GRAFEEL | Pegfilgrastim | QLSP-0636-13 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 2.500 | 10.696.250.000 |
GE720.L2.24 | KEYTRUDA | Pembrolizumab 100mg/4ml | QLSP-H02-1073-17 | CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ | Lọ | 1.400 | 86.296.000.000 |
GE721.L2.24 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 859114086023 (VN3-55-18) | Séc | chai/lọ/ống/túi | 2.500 | 9.746.625.000 |
GE723.L2.24 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | VN3-362-21 | Séc | chai/lọ/ống/túi | 2.000 | 33.492.900.000 |
GE724.L2.24 | Podoxred 500mg | Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg | VN3-60-18 | Ấn Độ | Lọ | 2.500 | 2.056.200.000 |
GE725.L2.24 | Coveram 10mg/10mg | Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg | VN-18632-15 | Ailen | Viên | 15.345 | 155.337.435 |
GE726.L2.24 | Coveram 10mg/5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18633-15 | Ailen | Viên | 10.000 | 101.230.000 |
GE727.L2.24 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 150.000 | 894.000.000 |
GE728.L2.24 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 205.700 | 1.355.357.300 |
GE729.L2.24 | Coversyl Plus 10mg/2.5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg | VN-20008-16 | Ailen | Viên | 30.000 | 272.880.000 |
GE731.L2.24 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 33.000 | 214.500.000 |
GE732.L2.24 | Tovecor plus | Perindopril arginin; Indapamid | VD-26298-17 | Việt Nam | Viên | 17.000 | 64.600.000 |
GE733.L2.24 | TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/10mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg | VN3-8-17 | Ailen | Viên | 58.700 | 653.331.000 |
GE734.L2.24 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 50.000 | 427.850.000 |
GE735.L2.24 | Perjeta 420MG/14ML | Pertuzumab | QLSP-H02-1040-17 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 200 | 11.877.705.000 |
GE736.L2.24 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 50.600 | 379.095.200 |
GE738.L2.24 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin | VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 39.130 | 11.504.220 |
GE739.L2.24 | Vinphyton 10mg | Phytomenadion | 893110078124 (VD-28704-18) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 34.669 | 50.096.705 |
GE740.L2.24 | Rowatinex | Pinene + Camphene + Cineol + Fenchone + Borneol + Anethol | VN-15245-12 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ireland | Viên | 300.000 | 1.041.000.000 |
GE741.L2.24 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Lọ | 26.400 | 1.496.880.000 |
GE742.L2.24 | PRACETAM 1200 | Piracetam | 893110050123 | Việt Nam | Viên | 74.116 | 188.995.800 |
GE743.L2.24 | Livalo Tablets 2mg | Pitavastatin calci (dưới dạng Pitavastatin calci hydrat) | VN-23087-22 | Nhật | Viên | 5.000 | 63.000.000 |
GE745.L2.24 | Kalimate | Polystyrene Sulfonate | VD-28402-17 | Việt Nam | Gói | 12.517 | 183.999.900 |
GE746.L2.24 | Kazelaxat | Polystyrene Sulfonate | VD-32724-19 | Việt Nam | Gói | 12.000 | 492.000.000 |
GE749.L2.24 | Betadine Throat Spray | Povidon iod | VN-20326-17 | Cyprus | Chai | 100 | 8.999.900 |
GE750.L2.24 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 2.538 | 143.417.304 |
GE751.L2.24 | Povidon iod 1% | Povidon Iodin | VD-32018-19 | Việt Nam | lọ | 1.666 | 69.972.000 |
GE753.L2.24 | POVIDONE | Povidon Iodin | 893100041923 | Việt Nam | Chai | 90.690 | 702.847.500 |
GE754.L2.24 | Sifstad 0.18 | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) | 893110338423 (VD-27532-17) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 10.932 | 37.387.440 |
GE756.L2.24 | Jasugrel | Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) | VN3-397-22 | Đức | Viên | 3.360 | 120.960.000 |
GE757.L2.24 | Pravastatin SaVi 10 | Pravastatin natri | VD-25265-16 | Việt Nam | Viên | 79.468 | 329.792.200 |
GE758.L2.24 | Fasthan 20 | Pravastatin | VD-28021-17 | Việt Nam | Viên | 37.329 | 240.772.050 |
GE759.L2.24 | Pravastatin SaVi 40 | Pravastatin natri | VD-30492-18 | Việt Nam | Viên | 67.993 | 462.352.400 |
GE761.L2.24 | Pregabakern 150 mg | Pregabalin | VN-22829-21 | Spain | Viên | 25.050 | 497.242.500 |
GE762.L2.24 | Brieka 75mg | Pregabalin | VN-21655-19 | Bulgaria | Viên | 173.180 | 900.536.000 |
GE763.L2.24 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16 (893110263923) | Việt Nam | Viên | 151.090 | 142.024.600 |
GE764.L2.24 | Maxxneuro 75 | Pregabalin | VD-23510-15 | Việt Nam | Viên | 102.265 | 58.904.640 |
GE765.L2.24 | Utrogestan 200mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19020-15 | CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ | Viên | 473 | 7.023.104 |
GE766.L2.24 | Progesterone injection BP 25mg | Progesteron | VN-16898-13 | Đức | Ống | 22 | 443.300 |
GE767.L2.24 | Pipolphen | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 13.400 | 201.000.000 |
GE768.L2.24 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Lọ | 14.669 | 1.540.245.000 |
GE769.L2.24 | Lambertu | Pyridostigmin bromid | VD-21059-14 | Việt Nam | Viên | 84.244 | 358.037.000 |
GE770.L2.24 | MesHanon 60mg | Pyridostigmin | VD-34461-20 | Việt Nam | viên | 149.369 | 360.726.135 |
GE771.L2.24 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | VN-21084-18 | Slovenia | viên | 12.000 | 90.000.000 |
GE772.L2.24 | Naprozole-R | Rabeprazol | VN-19509-15 | Ấn Độ | Lọ | 135.000 | 15.120.000.000 |
GE774.L2.24 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | viên | 400.000 | 3.920.000.000 |
GE775.L2.24 | RABICAD 20 | Rabeprazol | VN-16969-13 (890110003224) (CVGH: 3/QĐ-QLD HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 03/01/2029) | India | Viên | 650.000 | 5.200.000.000 |
GE776.L2.24 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol natri | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 99.500.000 |
GE777.L2.24 | Lucentis | Ranibizumab | SP-1188-20 | Thụy Sỹ | Lọ | 250 | 3.281.255.500 |
GE778.L2.24 | Mucosta Tablets 100mg | Rebamipid | 499110142023 | Nhật | Viên | 24.000 | 96.048.000 |
GE779.L2.24 | Damipid | Rebamipid | VD-30232-18 (893110264023) | Việt Nam | Viên | 685 | 1.335.750 |
GE780.L2.24 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 | Việt Nam | Viên | 59.575 | 178.725.000 |
GE781.L2.24 | Imoglid | Repaglinid | VD-26880-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.142.000 |
GE782.L2.24 | Cernevit | Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide | VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp (CS xuất xưởng: Bỉ) | Lọ | 64.800 | 8.553.535.200 |
GE783.L2.24 | Kryxana | Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) | VN3-318-21 | NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức | Viên | 5.000 | 1.665.000.000 |
GE784.L2.24 | Rifampicin 150mg | Rifampicin | 893110173323 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 33.750.000 |
GE785.L2.24 | Refix 550mg | Rifaximin | 890110447023 (VN3-264-20) | Ấn Độ | Viên | 14.264 | 328.072.000 |
GE786.L2.24 | SaViRisone 35 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) | VD-24277-16 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 500.000.000 |
GE787.L2.24 | Rixathon | Rituximab | SP3-1232-21 | Slovenia | Lọ | 570 | 7.866.356.250 |
GE788.L2.24 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 510 | 4.918.032.000 |
GE789.L2.24 | Xaravix 10 | Rivaroxaban | VD-35983-22 | Việt Nam | Viên | 7.600 | 139.437.200 |
GE790.L2.24 | Rivarelta | Rivaroxaban | VD-35258-21 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 42.000.000 |
GE791.L2.24 | Rivaxored | Rivaroxaban | VN-22642-20 | Ấn Độ | Viên | 38.000 | 815.632.000 |
GE792.L2.24 | Enoclog 15 mg | Rivaroxaban | 893110232323 | Việt Nam | Viên | 31.000 | 285.200.000 |
GE793.L2.24 | Rivaxored | Rivaroxaban | VN-22643-20 | Ấn Độ | Viên | 30.000 | 657.330.000 |
GE794.L2.24 | Rivahasan 20 | Rivaroxaban | 893110133623 | Việt Nam | viên | 55.000 | 652.575.000 |
GE795.L2.24 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Ống | 22.000 | 990.000.000 |
GE796.L2.24 | Rupafin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) | VN-19193-15 | Tây Ban Nha | Viên | 2.921 | 18.986.500 |
GE797.L2.24 | Crodnix | Rupatadin | VD-34915-20 | Việt Nam | Viên | 2.215 | 8.268.595 |
GE798.L2.24 | Bioflora 200mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16393-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Viên | 20.000 | 220.000.000 |
GE799.L2.24 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 59.949 | 329.719.500 |
GE801.L2.24 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 4.015 | 26.097.500 |
GE802.L2.24 | Uperio 50mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-50-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 40.098 | 801.960.000 |
GE803.L2.24 | Uperio 100mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-48-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 130.000 | 2.600.000.000 |
GE804.L2.24 | Lumianto | Sacubitril + Valsartan | 893110134723 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 17.500.000 |
GE805.L2.24 | Uperio 200mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-49-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 153.000 | 3.060.000.000 |
GE806.L2.24 | Bredono | Sacubitril + Valsartan | 893110134523 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 17.950.000 |
GE807.L2.24 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 137.680 | 2.213.068.320 |
GE808.L2.24 | Zencombi | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid | VD-26776-17 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 252.000.000 |
GE810.L2.24 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 24.100 | 205.163.300 |
GE811.L2.24 | Zensalbu nebules 5.0 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21554-14 | Việt Nam | Ống | 3.500 | 29.400.000 |
GE812.L2.24 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 840 | 233.595.600 |
GE813.L2.24 | Combiwave SF 250 | Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) | VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Bình | 360 | 34.200.000 |
GE814.L2.24 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg | Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) | VN-21286-18 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 500 | 105.088.000 |
GE815.L2.24 | Tracutil | Iron (II) chloride tetrahydrate; Zinc chloride; Manganese (II) chloride tetrahydrate; Copper (II) chloride dihydrate; Chromium (III) chloride hexahydrate; Sodium selenite pentahydrate; Sodium molybdate dihydrate; Potassium iodide ; Sodium fluoride | VN-14919-12 | Đức | Ống | 15.000 | 483.525.000 |
GE816.L2.24 | Trainfu | Sắt (II) clorid tetrahydrat+ Kẽm clorid + Mangan (II) clorid tetrahydrat + Đồng (II) clorid dihydrat+ Crom (III) Clorid hexahydrat + Natri molypdat dihydrat+ Natri selenit pentahydrat + Natri fluorid + Kali iodid | VD-30325-18 | Việt Nam | Lọ | 19.132 | 562.480.800 |
GE818.L2.24 | Hemafort | Đồng + Mangan + Sắt | VD-26987-17 | Việt Nam | Chai | 119 | 4.522.000 |
GE819.L2.24 | Tot'hema | Đồng + Mangan + Sắt | VN-19096-15 QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD, hạn visa đến đến 11/5/2027 | Pháp | Ống/Lọ | 10.000 | 51.500.000 |
GE820.L2.24 | GONSA SAFLIC | Sắt III hydroxyd polymaltose + Acid folic | VD-33732-19 | Việt Nam | Viên | 51.362 | 272.218.600 |
GE821.L2.24 | Saferon | Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose + Folic acid. | VN-14181-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Viên | 56.663 | 237.984.600 |
GE822.L2.24 | Ferlatum | Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) | VN-22219-19 | CSSX: Tây Ban Nha; CSĐG thứ cấp: Tây Ban Nha | Lọ | 80.000 | 1.480.000.000 |
GE824.L2.24 | Ferrola | Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat 114mg); Acid Folic | VN-18973-15 | Đức | Viên | 100.000 | 550.000.000 |
GE825.L2.24 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate + Acid folic | VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 265.932 | 757.640.268 |
GE827.L2.24 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 1.300 | 10.166.000.000 |
GE828.L2.24 | Clealine 50mg | Sertralin | VN-16661-13 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Portugal | Viên | 8.200 | 71.340.000 |
GE829.L2.24 | INOSERT-50 | Sertralin | VN-16286-13 | India | Viên | 31.085 | 35.747.750 |
GE830.L2.24 | Sevelamer carbonate tablets 800mg | Sevelamer carbonate | VN3-422-22 | Ấn Độ | Viên | 90.000 | 801.540.000 |
GE831.L2.24 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 3.760 | 5.835.520.000 |
GE832.L2.24 | Sildenafil Teva 50mg | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) | 385110007523 | Croatia | Viên | 214 | 20.158.800 |
GE833.L2.24 | SitaAPC 25 | Sitagliptin | VD-33394-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 17.880.000 |
GE836.L2.24 | Epclusa | Sofosbuvir; Velpatasvir | 754110085223 | CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland | Viên | 2.600 | 696.150.000 |
GE837.L2.24 | Sofuval | Sofosbuvir + Velpatasvir | 893110169523 | Việt Nam | Viên | 25.500 | 5.865.000.000 |
GE839.L2.24 | Egudin 10 | Solifenacin | QLĐB-680-18 | Việt Nam | Viên | 4.218 | 58.107.168 |
GE840.L2.24 | SOLNATEC FC TABLET 5mg | Solifenacin succinate | VN-22513-20 | Greece | Viên | 25.000 | 500.000.000 |
GE841.L2.24 | SUNVESIZEN TABLETS 5MG | Solifenacin succinate | 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 | India | Viên | 8.000 | 110.400.000 |
GE842.L2.24 | Vecarzec 5 | Solifenacin | VD-34901-20 | Việt Nam | viên | 10.000 | 54.810.000 |
GE844.L2.24 | Saizen® liquid | Somatropin | QLSP-0758-13 | Ý | Ống | 180 | 515.286.000 |
GE846.L2.24 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | VD-30686-18 (Kèm QĐ số 528/QĐ-QLD, ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Chai | 2.590 | 58.275.000 |
GE847.L2.24 | Savispirono-Plus | Spironolacton + Furosemid | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 102.886 | 111.116.880 |
GE848.L2.24 | Verospiron | Spironolacton | VN-19163-15 | Hungary | Viên | 76.000 | 375.060.000 |
GE849.L2.24 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 32.075 | 74.093.250 |
GE850.L2.24 | Gelofusine | Mỗi 500ml chứa: Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g + Sodium clorid 3,505g+ Sodium hydroxid 0,68g | VN-20882-18 | Malaysia | Chai | 540 | 62.640.000 |
GE851.L2.24 | Sucrate gel | Sucralfat | VN-13767-11 | Italy | Túi | 205.000 | 1.414.500.000 |
GE852.L2.24 | A.T Sucralfate | Sucralfat | VD-25636-16 | Việt Nam | Gói | 135.829 | 242.454.765 |
GE853.L2.24 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil | VN-20250-17 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | chai/lọ/ống/túi | 26.853 | 1.409.782.500 |
GE854.L2.24 | Bridion | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VN-21211-18 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 7.000 | 12.700.380.000 |
GE855.L2.24 | Sugam-BFS | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VD-34671-20 | Việt Nam | Ống | 7.660 | 12.064.500.000 |
GE856.L2.24 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 | Việt Nam | Tuýp | 13.654 | 258.060.600 |
GE858.L2.24 | Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-34201-20 | Việt Nam | Viên | 55.747 | 23.803.969 |
GE859.L2.24 | Meyer-Salazin 500 | Sulfasalazin | VD-33834-19 | Việt Nam | Viên | 205.020 | 753.448.500 |
GE860.L2.24 | Momencef 375mg | Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) | VD-31721-19 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 54.000.000 |
GE861.L2.24 | SUTAGRAN 50 | Sumatriptan | VD-23493-15 | Việt Nam | Viên | 1.440 | 10.296.000 |
GE862.L2.24 | Prograf 5mg/ml | Tacrolimus | VN-22282-19 | Ireland | Ống | 50 | 155.593.850 |
GE863.L2.24 | FLOEZY | Tamsulosin HCl | 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Spain | Viên | 60.000 | 720.000.000 |
GE864.L2.24 | Xalgetz 0.4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 20.000 | 66.000.000 |
GE866.L2.24 | TS-One Capsule 20 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | VN-22392-19 | CSSX: Nhật; CSĐG thứ cấp: Nhật | Viên | 35.000 | 4.249.980.000 |
GE867.L2.24 | TS-One Capsule 25 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | VN-20694-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | CSSX: Nhật; CSĐG thứ cấp: Nhật | Viên | 40.000 | 6.285.680.000 |
GE868.L2.24 | Ufur Capsule | Tegafur + Uracil | VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Taiwan | Viên | 100.000 | 3.950.000.000 |
GE869.L2.24 | Fyranco | Teicoplanin | VN-16479-13 | Greece | lọ | 4.000 | 1.516.000.000 |
GE870.L2.24 | Tilatep for I.V. Injection 200mg | Teicoplanin | 471115081323 (VN-20631-17) | Đài Loan | Lọ | 8.200 | 1.640.000.000 |
GE873.L2.24 | Stamlo- T | Telmisartan, Amlodipine besilate tương đương với Amlodipine 5mg | 890110125423 | Ấn Độ | Viên | 100.000 | 799.000.000 |
GE874.L2.24 | Telmiam | Telmisartan; Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate 6,935mg) | 893110238923 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 1.035.000.000 |
GE876.L2.24 | Telmisartan 80mg and Amlodipine 5mg tablets | Amlodipin + Telmisartan | VN-23191-22 | Ấn Độ | Viên | 150.000 | 1.710.000.000 |
GE877.L2.24 | Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VN-21113-18 | Slovenia | Viên | 50.000 | 435.000.000 |
GE878.L2.24 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 199.500.000 |
GE879.L2.24 | PRUNITIL | Telmisartan; Hydrochlorothiazide | VD-35733-22 | Việt Nam | Viên | 38.000 | 13.794.000 |
GE880.L2.24 | Telma 80 H | Telmisartan + Hydrochlorothiazide | VN-22152-19 | Ấn Độ | Viên | 115.000 | 869.400.000 |
GE881.L2.24 | Tolucombi 80mg/25mg Tablets | Telmisartan + Hydrochlorothiazide | VN-22070-19 | Slovenia | Viên | 35.000 | 542.500.000 |
GE882.L2.24 | Telma 80 H Plus | Telmisartan + Hydrochlorothiazid | VN-22406-19 | Ấn Độ | Viên | 35.000 | 276.500.000 |
GE883.L2.24 | Telmisartan | Telmisartan | VD-35197-21 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 106.050.000 |
GE884.L2.24 | Tolura 80mg | Telmisartan | VN-20617-17 | Slovenia | Viên | 150.000 | 989.100.000 |
GE885.L2.24 | AGIMSTAN 80 | Telmisartan | VD-30273-18 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 78.750.000 |
GE886.L2.24 | Temozolomid Ribosepharm 100mg | Temozolomid | VN2-626-17 | Đức | Viên | 9.900 | 15.592.500.000 |
GE887.L2.24 | Temorel 100mg | Temozolomide | 890114089123 (VN3-87-18) | India | Viên | 8.500 | 9.775.000.000 |
GE888.L2.24 | Zolodal Tab 100 | Temozolomid | 893114046724 | Việt Nam | Viên | 7.600 | 4.468.800.000 |
GE889.L2.24 | Venutel | Temozolomid | VD-30908-18 | Việt Nam | Viên | 17.000 | 4.998.000.000 |
GE890.L2.24 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Ống | 9.479 | 45.783.570 |
GE891.L2.24 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Đức (CSĐG: Thụy Sỹ) | Lọ | 10.800 | 8.044.596.000 |
GE892.L2.24 | Telisin 0,2 mg/ml | Terlipressin acetat | 893110233123 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 617.904.000 |
GE893.L2.24 | TETRACAIN 0,5% | Tetracain hydroclorid | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai | 320 | 4.804.800 |
GE894.L2.24 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin | VD-26395-17 | Việt Nam | Tuýp | 2.160 | 6.912.000 |
GE895.L2.24 | Thalide 100 | Thalidomid | 890114086423 (VN2-379-15) | India | Viên | 10.020 | 746.490.000 |
GE898.L2.24 | Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21906-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 48.000 | 107.568.000 |
GE899.L2.24 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 20.000 | 28.000.000 |
GE900.L2.24 | GLOCKNER-5 | Thiamazol | VD-23921-15 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 10.000.000 |
GE901.L2.24 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 28.291 | 12.476.331 |
GE902.L2.24 | Sciomir | Thiocolchicoside | VN-16109-13 | Ý | ống | 5.000 | 160.000.000 |
GE904.L2.24 | Spiriva Respimat | Tiotropium | VN-16963-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Hộp | 5.200 | 4.160.520.000 |
GE907.L2.24 | Tobidex | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat); Dexamethason natri phosphat | VD-28242-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Lọ | 500 | 3.097.500 |
GE908.L2.24 | Tobradex | Tobramycin + Dexamethasone | VN-21629-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Bỉ | Tuýp | 21 | 1.098.300 |
GE909.L2.24 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 50 | 135.950 |
GE910.L2.24 | Actemra | Tocilizumab | SP-1189-20 | CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 1.000 | 5.190.699.000 |
GE911.L2.24 | Diropam | Tofisopam | VD-34626-20 | Việt Nam | Viên | 33.000 | 254.859.000 |
GE913.L2.24 | Mynarac | Tolperison hydrochlorid | VD-30132-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.010 | 46.515.500 |
GE914.L2.24 | Tizadyn 100 | Topiramat | VD-27054-17 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 1.069.000.000 |
GE915.L2.24 | Vodocat 5 | Torsemid | VD-32854-19 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 175.800.000 |
GE916.L2.24 | Vodocat 10 | Torsemid | 893110234523 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 42.840.000 |
GE917.L2.24 | Trasolu | Tramadol HCl | VD-33290-19 | Việt Nam | Ống | 170.000 | 1.173.000.000 |
GE918.L2.24 | Transamin Capsules 250mg | Tranexamic acid | VN-17933-14 | Thái Lan | Viên | 45.860 | 100.892.000 |
GE919.L2.24 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) | Ấn Độ | Lọ | 950 | 9.815.400.000 |
GE920.L2.24 | Herticad 150mg | Trastuzumab | 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) | Nga | Lọ | 1.050 | 8.599.500.000 |
GE921.L2.24 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) | Ấn Độ | Lọ | 550 | 14.449.050.000 |
GE922.L2.24 | Herticad 440mg | Trastuzumab | 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) | Nga | Lọ | 650 | 14.742.000.000 |
GE923.L2.24 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1217-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 30 | 953.215.200 |
GE924.L2.24 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1218-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 50 | 2.541.645.750 |
GE925.L2.24 | Davibest | Trazodon | 893110467123 (QLĐB-628-17) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 28.170.000 |
GE926.L2.24 | Hutatretin | Tretinoin | VD-33618-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 420.000.000 |
GE928.L2.24 | Debridat | Trimebutine maleate | VN-22221-19 | Pháp | Viên | 88.000 | 255.728.000 |
GE929.L2.24 | AGITRITINE 100 | Trimebutin | 893110257123 (VD-31062-18) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 3.480.000 |
GE930.L2.24 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | VN-19729-16 | Poland | Viên | 150.000 | 390.000.000 |
GE932.L2.24 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 250.000 | 1.352.500.000 |
GE933.L2.24 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Lọ | 305 | 2.348.499.695 |
GE934.L2.24 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 200 | 511.399.800 |
GE935.L2.24 | Biafine | Trolamine | VN-9416-09 | Pháp | Ống | 302 | 24.247.580 |
GE936.L2.24 | Biafine | Trolamine | VN-9416-09 | Pháp | Ống | 2.520 | 226.800.000 |
GE937.L2.24 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Lọ | 175 | 11.812.500 |
GE938.L2.24 | Helicobacter Test INFAI-CP50 | Urea (13C) | 226/QĐ-QLD | Đức | Bộ | 5.000 | 2.550.000.000 |
GE939.L2.24 | Grinterol 250mg Capsules | Ursodeoxycholic acid | VN-22723-21 | Latvia | Viên | 100.000 | 1.040.000.000 |
GE940.L2.24 | Ursachol | Ursodeoxycholic acid | 890110014824 (SĐK cũ: VN-18357-14) | India | Viên | 87.775 | 724.143.750 |
GE941.L2.24 | Ursobil | Ursodeoxycholic acid | VN-20260-17 | Italy | Viên | 188.000 | 2.998.600.000 |
GE943.L2.24 | URDOC | Ursodeoxycholic acid | VD-24118-16 | Việt Nam | Viên | 212.000 | 510.920.000 |
GE944.L2.24 | Pms-Ursodiol C 500mg | Ursodeoxycholic acid | VN-18409-14 | Canada | Viên | 164.929 | 3.298.580.000 |
GE945.L2.24 | Stelara | Ustekinumab | SP3-1235-21 | Thụy Sĩ | Lọ | 12 | 470.887.836 |
GE946.L2.24 | Stelara | Ustekinumab | QLSP-H02-984-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Thụy Sĩ | Bơm tiêm | 30 | 1.347.950.850 |
GE947.L2.24 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX | Vắc xin phòng Viêm gan B | 893310036523(QLVX-1044-17) | Việt Nam | Lọ | 30 | 1.978.200 |
GE948.L2.24 | Vavir | Valganciclovir | 893114065823 | Việt Nam | Viên | 1.300 | 617.500.000 |
GE949.L2.24 | Depakine Chrono | Natri valproate; Acid valproic | VN-16477-13 | Pháp | Viên | 210.709 | 1.469.063.148 |
GE950.L2.24 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 | Pháp | Ống | 9.147 | 923.847.000 |
GE951.L2.24 | Valcickeck H2 | Valsartan + Hydrochlorothiazid | VN-20012-16 (890110014924) | India | Viên | 10.000 | 119.910.000 |
GE952.L2.24 | Dembele-HCTZ | Valsartan; Hydroclorothiazid | VD-29716-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 113.000.000 |
GE953.L2.24 | RIOSART HCT 80+12.5MG | Valsartan; Hydrochlorothiazide | VN-15599-12 kèm công văn số 8998/QLD-ĐK ngày 27/06/2017 V/v thay đổi: tên và các ghi địa chỉ nhà sản xuất, công ty đăng ký tên thuốc, mẫu nhãn và HDSD và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 100.000 | 250.000.000 |
GE954.L2.24 | Angioblock 160mg | Valsartan | GC-340-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 370.860.000 |
GE955.L2.24 | VALSGIM 160 | Valsartan | VD-23494-15 | Việt Nam | Viên | 14.009 | 14.429.270 |
GE956.L2.24 | Angioblock 80mg | Valsartan | GC-341-21 | Việt Nam | Viên | 95.530 | 319.547.850 |
GE957.L2.24 | Tabarex | Valsartan | VD-30351-18 | Việt Nam | Viên | 42.166 | 54.815.800 |
GE958.L2.24 | Voxin | Vancomycin | VN-20983-18 (CV gia hạn 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hy Lạp | Lọ | 20.000 | 1.771.980.000 |
GE959.L2.24 | Valbivi 1.0g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) | VD-18366-13 | Việt Nam | Lọ | 70.000 | 2.030.000.000 |
GE961.L2.24 | Venladep XR 37.5mg | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid) | VN-22743-21 | Thổ Nhĩ Kỳ | Viên | 3.000 | 28.800.000 |
GE962.L2.24 | Velaxin | Venlafaxin | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 2.000 | 30.000.000 |
GE963.L2.24 | Cordamil 40 mg | Verapamil hydrochloride | VN-23264-22 | Romania | Viên | 500 | 2.000.000 |
GE964.L2.24 | Isoptin | Verapamil | 3547/QLD-KD 7656/QLD-KD 9055/QLD-KD | Tây Ban Nha | Lọ | 100 | 28.000.000 |
GE965.L2.24 | Galvus | Vildagliptin | VN-19290-15 | Tây Ban Nha | Viên | 14.800 | 121.730.000 |
GE966.L2.24 | Vigorito | Vildagliptin | VD-21482-14 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 60.000.000 |
GE969.L2.24 | Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules | Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrat) | VN3-378-21 | Taiwan | Viên | 3.500 | 3.850.000.000 |
GE970.L2.24 | Vinorelbine Alvogen 80mg Soft Capsules | Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrat) | VN3-379-21 | Taiwan | Viên | 1.100 | 4.510.000.000 |
GE971.L2.24 | Moriamin Forte | Vitamin A + D2 + B1 + B2 + Nicotinamid + B6 + Folic acid + Calcium pantothenat + B12 + C + E + L-Leucin + L-Isoleusin + Lysin hydroclorid + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Valin + L-Tryptophan + L-Methionin + 5Hydroxyanthranilic acid hydroclorid | VD-23274-15 (gia hạn sđk đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 201.000 | 631.140.000 |
GE972.L2.24 | Milgamma N | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | 400100083323 | Đức | ống | 5.000 | 105.000.000 |
GE974.L2.24 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 56.400 | 35.532.000 |
GE976.L2.24 | B12 Ankermann | Cyanocobalamin | VN-22696-20 | Đức | Viên | 20.000 | 140.000.000 |
GE978.L2.24 | Obibebe | Vitamin B6 + magnesi | VD-21297-14 (Công văn gia hạn số: 737/QĐ-QLD Ngày 09/10/2023 hiệu lực đến ngày 09/10/2026) | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 80.000 | 325.600.000 |
GE979.L2.24 | Debomin | Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 | VD-22507-15 | Việt Nam | Viên | 165.070 | 429.182.000 |
GE980.L2.24 | Vinpha E | Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 32.306 | 15.183.820 |
GE981.L2.24 | Berdzos | Voriconazol | VD-34706-20 | Việt Nam | Viên | 7.070 | 2.672.460.000 |
GE982.L2.24 | Voriole IV | Voriconazol | VN-21912-19 | India | Lọ | 150 | 140.175.000 |
GE985.L2.24 | Human Coagulation FIX Octapharma | Yếu tố đông máu IX có nguồn gốc từ người | SP3-1196-20 | Áo | Lọ | 200 | 390.000.000 |
GE986.L2.24 | Human Coagulation FIX Octapharma | Yếu tố đông máu IX có nguồn gốc từ người | SP3-1198-20 | Áo | lọ | 200 | 862.000.000 |
GE987.L2.24 | NovoSeven RT 1mg | Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) | QLSP-H02-982-16 (Có QĐ gia hạn số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022) | Đan Mạch | Hộp | 500 | 9.889.544.500 |
GE988.L2.24 | Octanate 1000 IU | Yếu tố đông máu VIII từ người | QLSP-1097-18 | Thụy Điển | Lọ | 4.000 | 15.180.000.000 |
GE989.L2.24 | Tivogg-5 | Warfarin | VD-30355-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 73.080.000 |
GE990.L2.24 | Ledrobon - 4mg/100ml | Zoledronic acid | 800110017524 (VN-20610-17) | Italy | Túi | 2.301 | 8.720.790.000 |
GE991.L2.24 | Sun-closen 4mg/100ml | Zoledronic acid | VD-32432-19 | Việt Nam | Túi, Chai | 1.000 | 750.000.000 |
GE992.L2.24 | Zoledro-Denk 4mg/5ml | Acid Zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) | VN-22909-21 | Germany | Lọ | 948 | 327.050.520 |
GE993.L2.24 | ZOLED | Zoledronic acid | VN-22776-21 | India | Lọ | 562 | 144.996.000 |
GE994.L2.24 | Clastizol | Acid Zoledronic (dưới dạng Acid Zoledronic monohydrat) | 800110429423 | Italy | Chai | 170 | 1.105.000.000 |
GE995.L2.24 | Sun-Closen | Zoledronic acid | VD-32433-19 | Việt Nam | chai/lọ/ống/túi | 200 | 157.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời điểm tốt nhất để trồng cây là 20 năm trước. Thời điểm tốt nhất tiếp theo là bây giờ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...