Gói số 02: Gói thầu thuốc Generic: 995 mục

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
72
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 02: Gói thầu thuốc Generic: 995 mục
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.975.518.370.379 VND
Ngày đăng tải
17:58 24/04/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1568/QĐ-BVCR
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Chợ Rẫy
Ngày phê duyệt
17/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 17.855.288.140 18.895.265.900 12 Xem chi tiết
2 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 148.915.515.203 160.018.372.175 50 Xem chi tiết
3 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 221.239.314.242 221.459.204.142 98 Xem chi tiết
4 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 4.152.499.360 6.291.207.386 25 Xem chi tiết
5 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 3.226.539.265 3.638.911.225 15 Xem chi tiết
6 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 427.644.400.234 428.607.556.234 107 Xem chi tiết
7 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 62.434.900.000 62.668.614.400 10 Xem chi tiết
8 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 61.360.371.410 61.509.171.410 11 Xem chi tiết
9 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 546.502.000 546.502.000 5 Xem chi tiết
10 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 44.244.947.600 47.594.530.000 15 Xem chi tiết
11 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 1.333.207.860 1.342.050.600 5 Xem chi tiết
12 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 1.041.102.855 1.396.647.765 11 Xem chi tiết
13 vn0314530142 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VSK 701.049.900 701.049.900 4 Xem chi tiết
14 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 1.266.930.370 1.295.379.850 5 Xem chi tiết
15 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 788.665.300 850.198.500 8 Xem chi tiết
16 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 670.218.000 670.218.000 5 Xem chi tiết
17 vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 262.200.000 272.174.640 1 Xem chi tiết
18 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 1.710.000.000 1.710.000.000 1 Xem chi tiết
19 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 3.168.403.560 3.206.743.700 2 Xem chi tiết
20 vn0313832648 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG 1.865.895.000 1.865.895.000 2 Xem chi tiết
21 vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 731.500.000 731.500.000 2 Xem chi tiết
22 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 16.703.720.300 16.709.793.500 15 Xem chi tiết
23 vn0313587604 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROTHER 76.000.000 76.000.000 1 Xem chi tiết
24 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 338.245.013 357.300.539 6 Xem chi tiết
25 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 2.477.922.000 2.519.922.000 4 Xem chi tiết
26 vn0307657959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG VIỆT 1.433.942.500 1.433.942.500 3 Xem chi tiết
27 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 816.038.410 816.038.410 8 Xem chi tiết
28 vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 1.255.130.157 1.595.654.623 3 Xem chi tiết
29 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 1.205.456.952 1.205.456.952 1 Xem chi tiết
30 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 2.298.871.021 2.407.754.648 11 Xem chi tiết
31 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 18.874.232.950 20.415.549.708 10 Xem chi tiết
32 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 29.236.929.220 32.316.297.220 20 Xem chi tiết
33 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 2.193.256.820 2.193.256.820 5 Xem chi tiết
34 vn0104206936 CÔNG TY CỔ PHẦN O2 VIỆT NAM 511.000.000 518.000.000 1 Xem chi tiết
35 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 3.336.449.500 3.345.349.500 7 Xem chi tiết
36 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 270.000.000 270.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 10.424.535.747 10.736.679.319 11 Xem chi tiết
38 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 47.250.000 47.250.000 1 Xem chi tiết
39 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 82.000.000 82.000.000 1 Xem chi tiết
40 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 21.819.773.095 22.011.275.095 19 Xem chi tiết
41 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 379.247.168 389.747.168 5 Xem chi tiết
42 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 19.573.608.000 19.623.038.000 9 Xem chi tiết
43 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 31.865.465.000 31.887.965.000 12 Xem chi tiết
44 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 392.944.750 403.256.450 2 Xem chi tiết
45 vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 1.989.876.000 2.016.840.000 2 Xem chi tiết
46 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 13.518.171.000 13.647.036.000 10 Xem chi tiết
47 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 15.279.580.270 18.960.629.395 15 Xem chi tiết
48 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 228.134.640 242.456.735 3 Xem chi tiết
49 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 23.942.331 25.026.442 3 Xem chi tiết
50 vn0314320794 CÔNG TY TNHH DẠ KIM VŨ 3.783.600.000 3.783.600.000 5 Xem chi tiết
51 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 3.441.242.164 3.964.749.124 10 Xem chi tiết
52 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 1.246.355.000 1.246.355.000 3 Xem chi tiết
53 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 1.785.095.000 1.785.575.000 5 Xem chi tiết
54 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 116.555.523.000 118.668.851.500 8 Xem chi tiết
55 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 1.448.913.600 1.448.913.600 3 Xem chi tiết
56 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 3.250.000.000 3.250.000.000 2 Xem chi tiết
57 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 182.319.500 252.319.500 2 Xem chi tiết
58 vn0303207412 CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 246.330.000 246.330.000 1 Xem chi tiết
59 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 23.195.074.040 23.195.100.540 15 Xem chi tiết
60 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 189.600.000 189.600.000 2 Xem chi tiết
61 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 10.904.059.500 11.131.903.500 8 Xem chi tiết
62 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 2.694.444.123 3.471.869.123 6 Xem chi tiết
63 vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 85.500.000 85.500.000 1 Xem chi tiết
64 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 38.672.600 38.672.600 1 Xem chi tiết
65 vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 2.694.600.000 2.694.600.000 1 Xem chi tiết
66 vn0311813840 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế USS PHARMA 10.371.183.800 10.414.375.800 4 Xem chi tiết
67 vn0312213243 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG 4.452.634.239 4.452.913.239 2 Xem chi tiết
68 vn0305990016 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ VŨ MINH 20.903.727.660 24.973.745.360 5 Xem chi tiết
69 vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 398.080.000 406.900.000 2 Xem chi tiết
70 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 390.000.000 390.000.000 1 Xem chi tiết
71 vn0309165896 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG 22.176.000.000 30.900.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 31.843.590.000 33.152.730.000 6 Xem chi tiết
73 vn0104968941 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM HÀ NỘI 7.825.200.000 8.338.800.000 3 Xem chi tiết
74 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 109.287.000 109.287.000 4 Xem chi tiết
75 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 4.450.404.050 4.492.405.400 3 Xem chi tiết
76 vn0102159060 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĂN LAM 1.105.000.000 1.127.100.000 1 Xem chi tiết
77 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 30.416.750.000 30.416.750.000 6 Xem chi tiết
78 vn3603379898 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA 963.586.670 969.837.564 2 Xem chi tiết
79 vn0305679347 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN KIM 12.880.000.000 12.880.000.000 1 Xem chi tiết
80 vn0313711675 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ DƯỢC PHẨM KHÁNH KHANG 7.306.100.000 8.312.700.000 4 Xem chi tiết
81 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 556.422.000 837.708.000 2 Xem chi tiết
82 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 255.149.500 270.404.300 4 Xem chi tiết
83 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 146.296.950 164.460.966 5 Xem chi tiết
84 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 445.000.000 445.000.000 2 Xem chi tiết
85 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 1.765.611.070 1.829.218.220 8 Xem chi tiết
86 vn6001509993 CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA 94.245.000 96.075.000 1 Xem chi tiết
87 vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 1.260.000.000 1.260.000.000 1 Xem chi tiết
88 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 9.702.000 10.402.000 1 Xem chi tiết
89 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 1.162.500.000 1.173.500.000 2 Xem chi tiết
90 vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 75.000.000 120.000.000 1 Xem chi tiết
91 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 167.200.000 170.500.000 1 Xem chi tiết
92 vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 1.413.330.000 1.414.330.000 3 Xem chi tiết
93 vn0306310369 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG 1.946.490.000 1.946.490.000 2 Xem chi tiết
94 vn0305205393 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI TÚ 1.752.000.000 3.250.000.000 1 Xem chi tiết
95 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 2.462.351.720 2.462.351.720 3 Xem chi tiết
96 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 552.995.000 552.995.000 2 Xem chi tiết
97 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 3.280.022.040 4.053.481.890 5 Xem chi tiết
98 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 16.450.000.000 16.450.000.000 1 Xem chi tiết
99 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 34.218.212.740 36.889.295.604 8 Xem chi tiết
100 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 4.927.880.100 4.927.880.100 5 Xem chi tiết
101 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 22.849.890 22.849.890 2 Xem chi tiết
102 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 276.428.000 276.428.000 2 Xem chi tiết
103 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 511.500.000 511.500.000 2 Xem chi tiết
104 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 93.918.000 93.918.000 2 Xem chi tiết
105 vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 1.869.000.000 1.869.000.000 1 Xem chi tiết
106 vn0310228004 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG 24.000.000 24.000.000 1 Xem chi tiết
107 vn0314037138 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH 2.396.176.800 2.919.076.800 4 Xem chi tiết
108 vn0101619117 CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ 485.100.000 517.300.000 1 Xem chi tiết
109 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 2.535.720.000 2.535.720.000 1 Xem chi tiết
110 vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 103.200.720 103.200.720 1 Xem chi tiết
111 vn0313174325 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL 1.323.000.000 1.365.000.000 1 Xem chi tiết
112 vn0315659452 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC 1.068.170.000 1.073.404.000 2 Xem chi tiết
113 vn0316241844 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA 455.400.000 455.400.000 1 Xem chi tiết
114 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 2.950.789.000 2.997.742.300 5 Xem chi tiết
115 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 1.101.240.000 1.101.240.000 1 Xem chi tiết
116 vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 112.056.000 112.056.000 1 Xem chi tiết
117 vn0315917544 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH NGUYÊN 864.000.000 864.000.000 1 Xem chi tiết
118 vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 4.239.385.000 4.239.640.000 5 Xem chi tiết
119 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 1.149.819.400 1.256.544.600 3 Xem chi tiết
120 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 1.978.200 1.978.200 1 Xem chi tiết
121 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 768.600.000 1.002.004.000 3 Xem chi tiết
122 vn3600887276 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG 21.042.000.000 23.092.000.000 2 Xem chi tiết
123 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 5.874.115.500 6.282.037.500 2 Xem chi tiết
124 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 1.393.590.000 1.424.590.000 5 Xem chi tiết
125 vn0315345209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA 6.209.280.000 6.209.280.000 1 Xem chi tiết
126 vn0309930466 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA 6.399.000.000 9.164.000.000 1 Xem chi tiết
127 vn0302156194 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐẠI DƯƠNG 1.875.404.000 1.916.404.000 2 Xem chi tiết
128 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 426.000.000 426.000.000 1 Xem chi tiết
129 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 77.565.600 77.760.000 1 Xem chi tiết
130 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 126.400.000 126.400.000 1 Xem chi tiết
131 vn0104101387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH KHANG 6.750.000.000 6.750.000.000 1 Xem chi tiết
132 vn0102485265 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ ĐÔNG 662.500.000 662.500.000 2 Xem chi tiết
133 vn0310520714 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT ĐỨC 1.113.900.000 1.041.000.000 1 Xem chi tiết
134 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 500.268.595 500.589.770 2 Xem chi tiết
135 vn0304747121 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH KHANG 5.200.000.000 5.200.000.000 1 Xem chi tiết
136 vn0303331473 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG NGHI 328.072.000 328.072.000 1 Xem chi tiết
137 vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 1.771.980.000 1.899.660.000 1 Xem chi tiết
138 vn0309590146 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĨNH ĐẠT 71.340.000 71.340.000 1 Xem chi tiết
139 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 989.100.000 1.017.450.000 1 Xem chi tiết
140 vn3200042637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ 4.468.800.000 4.468.800.000 1 Xem chi tiết
141 vn0302543884 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG HÀ 4.998.000.000 5.270.000.000 1 Xem chi tiết
142 vn0304599177 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHANG TƯỜNG 10.000.000 10.000.000 1 Xem chi tiết
143 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 24.264.450.000 24.264.450.000 2 Xem chi tiết
144 vn0304222357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA 2.550.000.000 2.550.000.000 1 Xem chi tiết
145 vn0304325722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG 724.143.750 741.698.750 1 Xem chi tiết
146 vn0311197983 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG VÂN 617.500.000 617.500.000 1 Xem chi tiết
147 vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 119.910.000 120.000.000 1 Xem chi tiết
148 vn0314967126 Công ty TNHH Dược Phẩm Nhân Phương 325.600.000 325.600.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 148 nhà thầu 1.723.075.063.664 1.784.539.420.031 837

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE001.L2.24 ONCOTERON Abiraterone acetate 250mg 890114447123 (VN3-299-20) kèm quyết định số 796/QĐ-QLD ngày 27/10/2023 V/v ban hành danh mục 35 thuốc nước ngoài được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 117 India Viên 20.000 1.020.000.000
GE002.L2.24 Zytiga Abiraterone acetate VN3-303-21 CSSX: Pháp; Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Italy Viên 500 270.917.500
GE003.L2.24 Vincerol 1mg Acenocoumarol 893110306723 (VD-28148-17) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Viên 35.708 9.819.700
GE004.L2.24 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 893110257723 Việt Nam Viên 197.216 65.081.280
GE006.L2.24 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 32.633 150.503.396
GE007.L2.24 Paratriam 200mg Powder Acetylcystein VN-19418-15 Germany gói 320.000 528.000.000
GE008.L2.24 Mucomucil Acetylcystein VN-21776-19 Italia chai/lọ/ống/túi 10.000 420.000.000
GE009.L2.24 Nobstruct Acetylcystein VD-25812-16 Việt Nam Ống 15.770 457.330.000
GE011.L2.24 Fluimucil 600mg Acetylcystein VN-23097-22 Thụy Sỹ Viên 5.000 63.300.000
GE012.L2.24 Aspirin Stella 81mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) 893110337023 (VD-27517-17) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 640.110 217.637.400
GE013.L2.24 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam Viên 809.890 49.403.290
GE014.L2.24 Acyclovir Aciclovir VD-24956-16 Việt Nam Tuýp 285 1.077.300
GE015.L2.24 Aceralgin 400mg Aciclovir GC-315-19 Việt Nam Viên 23.384 187.072.000
GE016.L2.24 Medskin Clovir 400 Acyclovir VD-22034-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 17.780.000
GE017.L2.24 MEPATYL Acid acetic 893110101723 (QLĐB-799-19) Việt Nam Lọ 150 6.750.000
GE018.L2.24 Savidrinate Acid Alendronic + cholecalciferol (Vitamin D3) VD-28041-17 Việt Nam Viên 500 28.750.000
GE019.L2.24 Aclonia 70mg/2800 IU tablets Acid Alendronic + cholecalciferol (Vitamin D3) 520110138223 Greece Viên 2.760 262.200.000
GE020.L2.24 Fosamax Plus 70mg/5600IU Acid Alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) + Vitamin D3 VN-19253-15 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) CSSX: Tây Ban Nha; CSĐG và xuất xưởng: Hà Lan Viên 4.740 541.213.200
GE021.L2.24 OSTAGI - D3 PLUS Acid Alendronic + cholecalciferol (Vitamin D3) VD-33383-19 Việt Nam Viên 3.360 46.704.000
GE022.L2.24 Morihepamin L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-17215-13 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Túi 600 69.979.200
GE023.L2.24 Newitacid Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) VD-32689-19 Việt Nam Viên 72.890 495.943.560
GE024.L2.24 Treeton Acid thioctic (Acid Αlpha lipoic) VN-22548-20 Ukraine lọ 3.600 630.000.000
GE025.L2.24 Humira Adalimumab QLSP-H03-1172-19 Đức Bút tiêm 415 3.822.387.795
GE026.L2.24 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 430 344.000.000
GE027.L2.24 Adrenaline aguettant 0.1mg/ml Adrenalin VN-22425-19 Pháp Bơm tiêm 1.050 171.990.000
GE028.L2.24 Anbaescin Aescin (Escin) VD-35786-22 Việt Nam Viên 10.000 75.800.000
GE029.L2.24 Giotrif Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) 400110034923 Đức Viên 1.000 772.695.000
GE030.L2.24 Afatinib Tablets 20mg Afatinib (tương đương với Afatinib dimaleate (Form H3) 29,56mg) 890110193823 Ấn độ Viên 500 199.500.000
GE031.L2.24 Giotrif Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) VN2-602-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 13.000 10.045.035.000
GE032.L2.24 Afatinib tablets 30mg Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate (Form H3) 44,34mg) 890110017923 Ấn độ Viên 2.000 798.000.000
GE033.L2.24 Giotrif Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleate) VN2-603-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 8.000 6.181.560.000
GE034.L2.24 Afatinib Tablets 40mg Afatinib (tương đương với Afatinib dimaleate (Form H3) 59,120mg) 890110193923 Ấn độ Viên 1.000 399.000.000
GE035.L2.24 SaVi Albendazol 200 Albendazol VD-24850-16 Việt Nam Viên 7.130 12.834.000
GE036.L2.24 Albunorm 250g/l Human Albumin QLSP-1101-18 Áo chai 17.143 37.714.600.000
GE040.L2.24 Albunorm 50g/l Human Albumin QLSP-1102-18 Áo chai 847 2.117.500.000
GE041.L2.24 Albunorm 50g/l Human Albumin QLSP-1102-18 Áo chai 2.700 3.861.000.000
GE042.L2.24 Bonasol Once Weekly 70mg Oral Solution Alendronic acid VN-22757-21 Ireland Chai 4.800 604.800.000
GE043.L2.24 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin hydroclorid VN-22539-20 Đài Loan Viên 44.170 291.522.000
GE044.L2.24 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam Viên 181.145 1.177.442.500
GE045.L2.24 Actilyse Alteplase QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Đức Lọ 190 1.961.481.720
GE047.L2.24 GEL-APHOS Aluminum phosphat VD-19312-13 Việt Nam Gói 9.883 9.883.000
GE048.L2.24 Meteospasmyl Alverin citrat + Simethicon VN-22269-19 Pháp Viên 8.420 26.944.000
GE049.L2.24 Drenoxol Ambroxol hydrochlorid VN-21986-19 Bồ Đào Nha Ống 1.521 13.080.600
GE050.L2.24 JW Amikacin 500mg/100ml Injection Amikacin (dưới dạng muối) 880110409323 (VN-19684-16) Korea Chai 23.878 1.205.456.952
GE051.L2.24 Zilvit Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 893110300223 (VD-19023-13) Việt Nam Lọ 15.956 583.989.600
GE052.L2.24 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 3.181 76.344.000
GE053.L2.24 Amitriptyline Hydrochloride 25mg Amitriptylin HCl VD-29099-18 Việt Nam Viên 55.686 122.509.200
GE055.L2.24 Cozaar XQ 5mg/50mg (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V. Hà Lan) Amlodipine (dưới dạng Amlodipine camsylate) + Losartan kali VN-17524-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) CSSX: Hàn Quốc; CSĐG: Hà Lan Viên 50.000 523.500.000
GE057.L2.24 Telorssa 100mg/5mg film-coated tablets Losartan kali + Amlodipin besilat 383110139523 Slovenia Viên 50.000 494.550.000
GE058.L2.24 Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 840110032023 (VN-19287-15) Tây Ban Nha Viên 134.440 2.434.305.080
GE059.L2.24 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide 840110079223 (VN-19289-15) Tây Ban Nha Viên 72.640 1.315.292.480
GE060.L2.24 Hyvalor Plus Amlodipin + Valsartan VD-35616-22 Việt Nam Viên 35.000 511.000.000
GE061.L2.24 Wamlox 5mg/80mg Amlodipin + Valsartan 383110181323 Slovenia Viên 30.000 270.000.000
GE062.L2.24 Hyvalor plus Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) VD-35617-22 Việt Nam Viên 56.000 458.920.000
GE063.L2.24 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 70.429 7.395.045
GE064.L2.24 Midatan 500/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-22188-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 9.000 14.823.000
GE065.L2.24 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + Acid Clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 5.000 47.250.000
GE066.L2.24 Vigentin 500/62,5 DT Amoxicilin + Acid Clavulanic VD-33610-19 Việt Nam Viên 10.000 82.000.000
GE067.L2.24 AMPHOLIP Amphotericin B VN-19392-15 kèm công văn số 2125/QLD-ĐK ngày 09/03/2020 V/v tăng hạn dùng của thuốc và thay đổi mẫu nhãn; quyết định số 232/QĐ -QLD ngày 29/4/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký tại Việt Nam (thời hạn 5 năm từ ngày ký - 29/4/2022); công văn số 3588/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm India Lọ 5.580 9.474.840.000
GE068.L2.24 Grafalon Anti-human T-lymphocyte immunoglobulin from rabbit 10370/QLD-KD 238/QLD-KD 239/QLD-KD 278/QLD-KD Đức Lọ 178 2.833.760.000
GE069.L2.24 Erleada Apalutamide 001110194023 CSSX bán thành phẩm và đóng gói sơ cấp: Mỹ; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Italy Viên 8.640 4.795.191.360
GE070.L2.24 APIXABAN TABLETS 2.5MG Apixaban VN3-407-22 India Viên 1.000 17.500.000
GE071.L2.24 Altronel Apixaban 893110062123 Việt Nam Viên 1.000 9.559.000
GE072.L2.24 Apixtra Apixaban 890110013923 Ấn Độ Viên 1.000 18.000.000
GE074.L2.24 Tecentriq Atezolizumab QLSP-H03-1135-18 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 200 11.108.812.800
GE075.L2.24 Atovze 10/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat); Ezetimib VD-30484-18 Việt Nam Viên 71.785 393.381.800
GE076.L2.24 Atovze 20/10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat); Ezetimib VD-30485-18 Việt Nam Viên 110.231 716.501.500
GE077.L2.24 Azimedi Fort Atorvastatin + ezetimibe VD-34705-20 Việt Nam Viên 14.731 33.144.750
GE078.L2.24 Atovze 40/10 Atorvastatin + Ezetimib VD-34579-20 Việt Nam Viên 100.000 750.000.000
GE079.L2.24 Azetatin 40 Atorvastatin + Ezetimib VD-34868-20 Việt Nam Viên 300.000 1.934.100.000
GE080.L2.24 Zentocor 40mg Atorvastatin VN-20475-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) Hy Lạp Viên 400.000 4.200.000.000
GE081.L2.24 ATORONOBI 40 Atorvastatin VN-16657-13 India Viên 86.000 81.700.000
GE082.L2.24 Notrixum Atracurium Besylat VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Indonesia Ống 1.632 41.653.536
GE083.L2.24 Atropin Sulphat Atropin sulfat 893114045723 Việt Nam Ống 57.900 24.607.500
GE084.L2.24 Winduza Azacitidine VN3-123-19 Ấn Độ Lọ 2.400 19.353.600.000
GE085.L2.24 Enterogolds Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 67.100 176.137.500
GE087.L2.24 Progermila Bacillus Clausii 893400090623 (QLSP-903-15) Việt Nam Ống 60.000 327.600.000
GE088.L2.24 Baclofus 10 Baclofen VD-31103-18 Việt Nam viên 12.000 9.324.000
GE089.L2.24 Zamko 25 Baclofen VD-30504-18 Việt Nam viên 5.000 25.000.000
GE090.L2.24 Bambec Bambuterol hydrochlorid VN-16125-13 Trung Quốc Viên 50.000 281.950.000
GE091.L2.24 BABUROL Bambuterol VD-24113-16 Việt Nam Viên 15.000 4.500.000
GE093.L2.24 Simulect Basiliximab QLSP-1022-17 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; nhà sản xuất ống dung môi: Pháp Lọ 172 5.105.325.156
GE094.L2.24 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl 840110017223 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 520 3.395.600.000
GE095.L2.24 Bendamustine Mylan Bendamustin VN3-375-21 India chai/lọ/ống/túi 280 1.845.200.000
GE096.L2.24 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl VN3-396-22 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 390 570.117.600
GE097.L2.24 Bendamustine Mylan Bendamustin VN3-339-21 India chai/lọ/ống/túi 210 333.900.000
GE098.L2.24 Bendamustine hydrochloride 180mg/4ml concentrate for solution for infusion Bendamustin hydrochlorid VN3-314-21 Ấn Độ Lọ 200 1.660.000.000
GE099.L2.24 Datviron Benfotiamin VD-35647-22 Việt Nam Viên 1.000 7.430.000
GE100.L2.24 Kernhistine 16mg Tablet Betahistine.2HCL 840110404323 (VN-19865-16) (QĐ 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Spain Viên 38.500 70.455.000
GE101.L2.24 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 90.000 536.580.000
GE102.L2.24 Betahistin 24 A.T Betahistine dihydrochloride VD-32796-19 Việt Nam Viên 50.000 17.750.000
GE103.L2.24 Kernhistine 8mg Tablet Betahistine dihydrochloride VN-20143-16 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Spain Viên 17.000 27.200.000
GE104.L2.24 Betahistin 8 A.T Betahistin dihydrochlorid 893110278523 (VD-25651-16) Việt Nam Viên 34.000 5.610.000
GE106.L2.24 Mvasi Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1221-21 Mỹ Lọ 1.500 7.134.130.500
GE107.L2.24 Avegra Biocad 100mg/4ml Bevacizumab 460410249923 (SP3-1202-20) Nga Lọ 5.000 18.900.000.000
GE108.L2.24 Mvasi Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1222-21 Mỹ Lọ 1.000 17.372.828.000
GE109.L2.24 Avegra Biocad 400mg/16ml Bevacizumab 460410250023 (SP3-1203-20) Nga Lọ 3.000 43.470.000.000
GE110.L2.24 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 10.000 45.000.000
GE111.L2.24 Asstamid Bicalutamid VN2-627-17 (gia hạn đến 28/04/2028) Tây Ban Nha Viên 10.000 250.000.000
GE112.L2.24 Bilaxten (cơ sở kiểm nghiệm: A. Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l.; địa chỉ: Via Sette Santi, 3 - 50131 Firenze (FI), Italy) Bilastin VN2-496-16 Ý Viên 24.000 223.200.000
GE113.L2.24 BV Lastin 20 Bilastin 893110204123 Việt Nam Viên 28.000 140.000.000
GE114.L2.24 Bisotexa Bisoprolol fumarate VN-23248-22 Czech Republic Viên 145.000 870.000.000
GE115.L2.24 Prololsavi 10 Bisoprolol fumarat VD-29115-18 Việt Nam Viên 55.000 162.250.000
GE116.L2.24 Bisoprolol Fumarate 2.5mg Bisoprolol fumarate VN-18126-14 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Ireland Viên 80.000 64.800.000
GE118.L2.24 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 110.000 76.120.000
GE120.L2.24 Bleomycin Bidiphar Bleomycin (dưới dạng Bleomycin sulfat) 893114092923 Việt Nam Lọ 580 236.633.040
GE121.L2.24 Bortezomib Biovagen Bortezomib VN3-274-20 -Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp: Séc -Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bulgari -Cơ sở xuất xưởng:Tây Ban Nha Lọ 3.500 15.421.000.000
GE122.L2.24 Bortezomib Pharmidea Bortezomib 475114086223 (VN2-579-17) Latvia Lọ 1.000 13.568.000.000
GE123.L2.24 Bortezomib for injection 3.5mg/vial Bortezomib 890114446423 (VN2-453-16) Ấn Độ Lọ 140 173.410.160
GE124.L2.24 Tracleer Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) VN-18486-14 Canada (CS xuất xưởng: Switzerland) Viên 2.000 857.500.000
GE125.L2.24 Ravenell-125 Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) VD-31091-18 Việt Nam Viên 70.000 4.550.000.000
GE126.L2.24 Misenbo 62,5 Bosentan VD-33103-19 Việt Nam viên 22.532 841.772.988
GE127.L2.24 Adcetris Brentuximab Vedotin QLSP-H03-1136-18 CSSX: Ý; ĐG & XX: Áo Lọ 220 13.907.175.260
GE128.L2.24 Azarga Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) VN-17810-14 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 310 96.348.000
GE129.L2.24 Bromhexine Injection Bromhexin hydrochlorid VN-22931-21 Đài Loan Ống 18.656 233.200.000
GE131.L2.24 Dkasonide Budesonide 893110148523 Việt Nam Lọ 950 85.500.000
GE133.L2.24 Phosbind Calci (dưới dạng Calcium acetat) VD-23433-15 Việt Nam Viên 10.177 38.672.600
GE134.L2.24 Briozcal/ Calci carbonat, vitamin D3 Calci carbonat + Vitamin D3 VN-22339-19 Úc Viên 998.000 2.694.600.000
GE135.L2.24 Caldihasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam viên 872.000 732.480.000
GE136.L2.24 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 31.456 26.360.128
GE137.L2.24 Calci Folinat 10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 893110303823 (VD-29224-18) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Ống 5.700 164.160.000
GE138.L2.24 Folinato 50mg Calci folinat VN-21204-18 Tây Ban Nha Lọ 3.800 310.023.000
GE139.L2.24 Calci folinat 50mg/5ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 1.200 22.722.000
GE140.L2.24 CALCIUM STELLA 500 MG Calci gluconolactat + Calci carbonat VD-27518-17 Việt Nam Viên 78.286 274.001.000
GE141.L2.24 Natecal D3 Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat) + Cholecalciferol (Vitamin D3) VN-16314-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ý Viên 70.000 280.000.000
GE143.L2.24 Keamine Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin VD-27523-17 Việt Nam Viên 884.210 9.531.783.800
GE144.L2.24 Ketovital Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin VD-26791-17 Việt Nam Viên 546.351 4.419.433.239
GE145.L2.24 A.T Calcium 300 Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) VD-29682-18 Việt Nam Viên 192.576 97.250.880
GE146.L2.24 Calcolife Calci lactat pentahydrat VD-31442-19 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 100.000 720.000.000
GE147.L2.24 Resincalcio Calcium polystyrene sulfonate VN-22557-20 Tây Ban Nha gói / túi 13.000 1.410.461.000
GE148.L2.24 Sartan/HCTZ Plus Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid VD-28028-17 Việt Nam Viên 94.000 611.000.000
GE149.L2.24 Candekern 16mg Tablet Candesartan cilexetil 840110007724 (VN-20455-17) Tây Ban Nha Viên 200.000 1.320.000.000
GE150.L2.24 Candesartan STADA 16mg Candesartan VD-34959-21 Việt Nam Viên 200.000 758.000.000
GE151.L2.24 Nady-Candesartan 16 Candesartan VD-35334-21 Việt Nam Viên 40.000 26.600.000
GE152.L2.24 Sartan Candesartan cilexetil VD-29835-18 Việt Nam Viên 120.000 780.000.000
GE153.L2.24 Candesartan STADA 4mg Candesartan VD-34960-21 Việt Nam Viên 8.000 19.600.000
GE155.L2.24 Candekern 8mg Tablet Candesartan cilexetil 840110007824 (VN-20456-17) Tây Ban Nha Viên 177.533 798.898.500
GE156.L2.24 Guarente-8 Candesartan cilexetil VD-28461-17 Việt Nam Viên 60.000 178.200.000
GE157.L2.24 Nady-Candesartan 8 Candesartan VD-35335-21 Việt Nam Viên 33.804 15.211.800
GE158.L2.24 Capecitabine Pharmacare 500mg Film coated Tablets Capecitabin 535114439923 Malta Viên 1.200.000 22.176.000.000
GE160.L2.24 Kpec 500 Capecitabin 893114228123 (QLĐB-566-16) Việt Nam Viên 300.000 5.040.000.000
GE161.L2.24 Capser Capsaicin VN-21757-19 Hy Lạp Tuýp 300 88.500.000
GE162.L2.24 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức (CSĐG: Thụy Sỹ) Lọ 24 8.597.592
GE164.L2.24 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 + QĐ gia hạn số: 447/QĐ-QLD-ĐK ngày 02/08/2022 Việt Nam Lọ 5.500 710.209.500
GE166.L2.24 Naprolat Carboplatin VN3-282-20 India Lọ 4.000 3.000.000.000
GE167.L2.24 Hemastop Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin) VD-30320-18 Việt Nam Lọ 2 580.000
GE168.L2.24 Coryol 12.5mg Carvedilol VN-18273-14 Slovenia Viên 366.961 747.499.557
GE169.L2.24 AUCARDIL 12,5 Carvedilol VD-30276-18 Việt Nam Viên 21.948 15.802.560
GE170.L2.24 Karvidil 6,25mg Carvedilol VN-22553-20 Latvia Viên 89.003 120.154.050
GE171.L2.24 SaVi Carvedilol 6,25 Carvedilol VD-23654-15 Việt Nam Viên 43.568 19.126.352
GE172.L2.24 SaVi Carvedilol 6,25 Carvedilol VD-23654-15 Việt Nam Viên 60.979 26.769.781
GE173.L2.24 Cancidas Caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate 55,5 mg ) 50,0 mg VN-20811-17 Pháp Lọ 5.660 36.965.460.000
GE174.L2.24 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) 890110407323 (VN-21276-18) Ấn Độ Lọ 4.637 19.076.618.000
GE175.L2.24 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 348 1.801.034.328
GE176.L2.24 METINY Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) VD-27346-17 Việt Nam Viên 38.000 376.200.000
GE177.L2.24 Cefamandol 0,5g Cefamandol VD-31705-19 Việt Nam Lọ 7.200 342.000.000
GE178.L2.24 Cefazolin 2g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri vô khuẩn) VD-36135-22 Việt Nam Lọ 120.000 4.284.000.000
GE179.L2.24 Osvimec 300 Cefdinir VD-22240-15 Việt Nam Viên 91.837 945.921.100
GE181.L2.24 Imexime 400 Cefixim 893110146323 Việt Nam Viên 6.000 61.800.000
GE182.L2.24 Sulraapix Cefoperazon + Sulbactam VD-22285-15 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 11.073 442.920.000
GE183.L2.24 Basultam Cefoperazon + Sulbactam VN-18017-14 Cyprus Lọ 70.000 12.880.000.000
GE184.L2.24 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazon + Sulbactam VD-32834-19 Việt Nam Lọ 61.000 4.062.600.000
GE185.L2.24 Mczima Cefoperazon + Sulbactam 890110192623 Ấn Độ chai/lọ/ống/túi 9.700 436.500.000
GE186.L2.24 Vibatazol 1g/0,5g Cefoperazon + Sulbactam VD-30594-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 528/QĐ-QLD) Việt Nam Lọ 8.000 336.000.000
GE187.L2.24 Fotimyd 2000 Cefotiam VD-34242-20 Việt Nam Lọ 2.200 253.000.000
GE188.L2.24 Imedoxim 200 Cefpodoxim VD-27891-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) Việt Nam viên 30.000 166.200.000
GE189.L2.24 Zinforo Ceftaroline fosamil (dưới dạng Ceftaroline fosamil acetic acid solvate monohydrate) 600mg 800110144223 Ý Lọ 1.140 679.440.000
GE190.L2.24 Zavicefta Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate) ; Avibactam (dưới dạng avibactam sodium) 800110440223 CSSX: Ý; CS Trộn bột trung gian: Ý Lọ 7.100 19.681.200.000
GE191.L2.24 Zerbaxa Ceftolozane (dưới dạng Ceftolozane Sulfate) 1000mg; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Natri) 500mg VN3-215-19 CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp Lọ 3.376 5.506.256.000
GE192.L2.24 Tenamyd-ceftriaxone 2000 Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) VD-19450-13 (Có Quyết định gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Lọ 3.467 168.149.500
GE193.L2.24 Cefuroxime 500mg Cefuroxim VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 80.000 186.160.000
GE194.L2.24 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 94.600 860.860.000
GE195.L2.24 Fuxicure-400 Celecoxib VN-19967-16 (Công văn gia hạn đăng ký số: 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) India Viên 11.000 121.000.000
GE196.L2.24 Spexib 150mg Ceritinib VN2-651-17 Thụy Sỹ Viên 9.200 2.286.319.600
GE197.L2.24 Erbitux Cetuximab QLSP-0708-13 Đức Lọ 4.400 25.403.136.000
GE198.L2.24 MEDORAL Chlorhexidin digluconat VS-4919-15 Việt Nam Chai 2.690 242.100.000
GE199.L2.24 Aminazin 1,25% Clorpromazin hydroclorid VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Ống 2.270 4.767.000
GE200.L2.24 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 2.000 138.600.000
GE201.L2.24 Sandimmun Neoral 100mg Ciclosporin VN-22785-21 Nhà sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Slovenia Viên 48.000 3.230.112.000
GE202.L2.24 Atelec Tablets 10 Cilnidipine VN-15704-12 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Nhật Viên 250.000 2.250.000.000
GE203.L2.24 Esseil-10 Cilnidipin VD-28904-18 Việt Nam Viên 600.000 3.900.000.000
GE204.L2.24 KALDALOC Cilnidipin VD-33382-19 Việt Nam Viên 690.000 1.649.100.000
GE205.L2.24 Cilidamin 20 Cilnidipin VD-32988-19 Việt Nam Viên 120.000 1.260.000.000
GE206.L2.24 Citakey Tablets 50mg Cilostazol VN-22474-19 Đài Loan Viên 140.000 322.000.000
GE207.L2.24 CRYBOTAS 50 Cilostazol VD-31569-19 Việt Nam Viên 115.600 254.898.000
GE208.L2.24 Cinnarizine Sopharma 25mg Cinnarizin 380110009623 Bungary Viên 14.000 9.702.000
GE209.L2.24 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 2.674 22.996.400
GE210.L2.24 Proxacin 1% Ciprofloxacin VN-15653-12 Ba Lan Lọ 59.400 8.048.700.000
GE212.L2.24 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 893115287023 Việt Nam Viên 80.000 57.360.000
GE214.L2.24 Cisplaton Cisplatin 890114182423 Ấn Độ Chai 5.000 317.500.000
GE215.L2.24 Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml Cisplatin 893114093023 Việt Nam Lọ 5.000 343.770.000
GE217.L2.24 Cisplaton Cisplatin 890114086123 (VN2-446-16) Ấn Độ Chai 5.000 845.000.000
GE219.L2.24 Clopiaspirin 75/100 Clopidogrel + Acetylsalicylic acid VD-34727-20 Việt Nam Viên 300.000 2.850.000.000
GE220.L2.24 Kaclocide plus Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfate 97,86mg); Aspirin VD-36136-22 Việt Nam Viên 450.000 463.500.000
GE221.L2.24 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 893110288623 Việt Nam Viên 500.000 133.000.000
GE223.L2.24 Colchicina Seid 1mg Tablet Colchicine VN-22254-19 Spain Viên 19.200 99.840.000
GE224.L2.24 Colchicine Colchicin VD-19169-13 Việt Nam Viên 19.200 17.760.000
GE226.L2.24 Colistimed 0,5 MIU Colistimethate natri (Colistin bazơ) VD-24642-16 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 5.883 1.235.430.000
GE227.L2.24 Colistimed Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) VD-24643-16 Việt Nam Lọ 10.000 1.150.000.000
GE228.L2.24 Colistimethate for Injection U.S.P Colistimethate natri (Colistin bazơ) VN-20727-17 USA chai/lọ/ống/túi 18.200 19.173.863.800
GE229.L2.24 Endoxan Cyclophosphamide VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 5.526 687.301.776
GE230.L2.24 Cytarabine-Belmed Cytarabin VN-23201-22 Belarus chai/lọ/ống/túi 4.000 1.200.000.000
GE231.L2.24 Alexan Cytarabine VN-20580-17 Áo Lọ 3.225 596.625.000
GE232.L2.24 Núcleo C.M.P forte Cytidin-5'-monophosphat, muối dinatri (C.M.P. dinatri) 5mg; Uridin-5'-triphosphat, muối trinatri (U.T.P. trinatri), Uridin-5'-diphosphat, muối dinatri (U.D.P. dinatri), Uridin-5'-monophosphat, muối dinatri (U.M.P. dinatri) 3mg (tương đương Uridin 1,33mg) VN-22713-21 Tây Ban Nha Viên 2.000 18.000.000
GE233.L2.24 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-16443-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 150.000 4.558.200.000
GE234.L2.24 Pradaxa Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) VN-17270-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 200.000 6.077.600.000
GE235.L2.24 Tabised 150 Dabigatran (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate 432.4mg) VD-35211-21 Việt Nam Viên 70.000 1.609.300.000
GE236.L2.24 Dacarbazine Medac Dacarbazin 10370/QLD-KD 10371/QLD-KD 277/QLD-KD 285/QLD-KD 287/QLD-KD -CSSX: Séc - CS SHGP, đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Đức Lọ 2.100 669.900.000
GE237.L2.24 DAPAZIN 10 Dapagliflozin 893110211223 Việt Nam Viên 200.000 1.752.000.000
GE238.L2.24 Dapagliflozin 5mg Dapagliflozin (dưới dạng dapagliflozin propanediol monohydrat) 893110152523 Việt Nam Viên 10.000 75.000.000
GE239.L2.24 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-217-19 Mỹ Viên 1.000 21.470.000
GE240.L2.24 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-216-19 Mỹ Viên 1.000 21.470.000
GE241.L2.24 Darzalex Daratumumab 760410037323 Thụy Sĩ Lọ 605 22.514.463.950
GE242.L2.24 Darzalex Daratumumab 760410037323 Thụy Sĩ Lọ 605 5.628.615.685
GE244.L2.24 Decitabine for injection 50mg/vial Decitabine 50mg/lọ 890110407223 (VN3-57-18) Ấn Độ Lọ 615 5.432.602.500
GE245.L2.24 Jadenu 180mg Deferasirox VN3-171-19 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói gói: Đức Viên 4.500 849.442.500
GE246.L2.24 Jasirox tab 180 Deferasirox VD-34546-20 Việt Nam Viên 4.700 235.000.000
GE247.L2.24 Jadenu 360mg Deferasirox VN3-172-19 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói gói: Đức Viên 7.900 2.982.487.000
GE248.L2.24 Jasirox tab 360 Deferasirox VD-34547-20 Việt Nam Viên 19.187 1.630.895.000
GE249.L2.24 Deferiprone A.T Deferipron VD-25654-16 Việt Nam Viên 49.622 132.341.874
GE250.L2.24 Demoferidon Deferoxamine mesilate VN-21008-18 Greece lọ 1.000 165.000.000
GE251.L2.24 Firmagon Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) VN-23031-22 Đức (CSĐG thứ cấp: Thụy Sĩ) Lọ 48 140.868.000
GE252.L2.24 Firmagon Degarelix (dưới dạng degarelix acetate) VN3-398-22 Đức (CSĐG: Thụy Sỹ) Lọ 360 1.099.980.000
GE253.L2.24 Minirin Melt Oral Lyophilisate 60mcg Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate) VN-18301-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Anh (CSĐG thứ cấp: Thụy Sĩ) Viên 15.000 331.995.000
GE254.L2.24 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymyxin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 720 26.640.000
GE256.L2.24 Dexketoprofen Normon 25mg film coated tablets Dexketoprofen VN-23012-22 Spain viên 5.000 26.500.000
GE257.L2.24 Disomic Dexketoprofen VN-21526-18 Rumani chai/lọ/ống/túi 50 995.000
GE258.L2.24 Seractil 400mg Film-coated tablets Dexibuprofen VN-23078-22 Áo Viên 45.000 310.500.000
GE259.L2.24 Mydefen Dexibuprofen VD-34874-20 Việt Nam viên 5.000 10.950.000
GE260.L2.24 Dexmedetomidine Invagen Dexmedetomidin (dưới dạng Dexmedetomidin HCL) 475114010723 Latvia Lọ 300 144.000.000
GE261.L2.24 Paincerin Diacerein VN-22780-21 Hy Lạp Viên 90.000 1.080.000.000
GE263.L2.24 Diazepam 10mg/2ml Diazepam VD-25308-16 Việt Nam Ống 8.300 43.575.000
GE265.L2.24 Prismasol B0 Dịch lọc máu chứa lactat, không chứa kali, đóng gói trong 02 khoang riêng biệt VN-21678-19 Ý Túi 23.500 16.450.000.000
GE266.L2.24 BUGGOL B0 Ngăn A: Mỗi 1000ml chứa: Calci clorid.2H2O 5,145g; Magnesi clorid.6H2O 2,033g; Acid lactic 5,40g. Ngăn B: Mỗi 1000ml chứa: Natri bicarbonat 3,09 g; Natri clorid 6,45g VD-35959-22 Việt Nam Túi 8.300 4.980.000.000
GE269.L2.24 Aminomix Peripheral Mỗi túi 1000ml có 2 ngăn chứa: 500ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 69,3g tương ứng với Glucose 63g; 500ml dung dịch acid amin có điện giải: L-Alanin 4,9g; L-Arginin 4,2g; Glycin 3,85g; L-Histidin 1,05g; L-Isoleucin 1,75g; L-Leucin 2,59g; L-Lysin acetat 3,26g tương ứng vớiL-Lysin 2,31g; L-Methionin 1,51g; L-Phenylalanin1,79g; L-Prolin 3,92g; L-Serin 2,28g; Taurin 0,35g;L-Threonin 1,54g; L-tryptophan 0,70g; L-Tyrosin0,14g; L-Valin 2,17g; Calci clorid dihydrat 0,24gtương ứng với Calci clorid 0,18g; Natri glycerophosphat khan 1,78g; Magnesi sulphatheptahydrat 0,78g tương ứng với Magnesi sulphat 0,38g; Kali clorid 1,41g; Natri acetat trihydrat 1,16g tương ứng với Natri acetat 0,70g; Mỗi túi 1500ml có 2 ngăn chứa: 750ml dung dịch Glucose 12,6%: Glucose monohydrat 104g tương ứng với Glucose 94,5g; 750ml dung dịch acid amin có điện giải:L-Alanin 7,35g; L-Arginin 6,3g; Glycin 5,78g; L-Histidin 1,58g; L-Isoleucin 2,63g; L-Leucin 3,89g; L-Lysin acetat 4,88g tương ứng với L-Lysin 3,4 VN-22602-20 Áo Túi 3.440 1.376.000.000
GE270.L2.24 Nutriflex Lipid Peri Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides VN-19792-16 Đức Túi 2.160 1.814.400.000
GE271.L2.24 Combilipid MCT Peri Injection Dịch truyền các acid amin + glucose + lipid + Điện giải VN-21297-18 (CVGH: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Hàn Quốc Túi 2.160 1.771.200.000
GE272.L2.24 Periolimel N4E Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 3.000 2.089.500.000
GE273.L2.24 Olimel N9E Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 2.100 1.806.000.000
GE274.L2.24 Periolimel N4E Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Bỉ Túi 2.000 1.695.998.000
GE275.L2.24 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). VN-20278-17 Thụy Điển Túi 4.356 3.136.320.000
GE278.L2.24 Amiparen 10 % Dịch truyền hỗn hợp acid amin 893110453623 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 81.791 5.152.833.000
GE281.L2.24 Aminoleban Dịch truyền hỗn hợp acid amin cho bệnh nhân suy gan VD-36020-22 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 3.320 345.280.000
GE282.L2.24 Neoamiyu L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Túi 23.729 2.758.686.082
GE283.L2.24 Polnye Mỗi 200ml dung dịch chứa: L-Isoleucin 1500mg; L-Leucin 2000mg; L-Lysin acetat 1400mg; L-Methionin 1000mg; L-Phenylalanin 1000mg; L-Threonin 500mg; L-Tryptophan 500mg; L-Valin 1500mg; L-Alanin 600mg; L-Arginin (Dưới dạng L- Arginin hydroclorid) 600mg; L-Aspartic acid 50mg; L-Glutamic acid 50mg; L-Histidin (dưới dạng L-Histidin hydroclorid monohydrat) 500mg; L-Prolin 400mg; L-Serin 200mg; L-Tyrosin 100mg; Glycin 300mg 893110165623 Việt Nam Chai 7.000 728.000.000
GE284.L2.24 Nephgold Dịch truyền hỗn hợp acid amin cho bệnh nhân suy thận VN-21299-18 (CVGH: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Hàn Quốc Túi 6.620 628.833.800
GE285.L2.24 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 37.800 3.780.000.000
GE286.L2.24 Kidmin Dịch truyền hỗn hợp acid amin cho bệnh nhân suy thận VD-35943-22 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 19.610 2.255.150.000
GE290.L2.24 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 1.720 27.520.000
GE291.L2.24 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 28.643 18.045.090
GE292.L2.24 Tilhasan 60 Diltiazem VD-32396-19 Việt Nam viên 80.000 52.080.000
GE293.L2.24 Smecta Diosmectite VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Pháp Gói 20.206 75.833.118
GE294.L2.24 Venokern 500mg viên nén bao phim Diosmin + Hesperidin VN-21394-18 (QĐ 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Spain Viên 492.000 1.500.600.000
GE295.L2.24 AGIOSMIN Diosmin + Hesperidin VD-34645-20 Việt Nam Viên 328.000 272.240.000
GE297.L2.24 Savidimin 1000 Diosmin; Hesperidin VD-34734-20 Việt Nam Viên 40.000 234.000.000
GE298.L2.24 Phlebodia Diosmin 300110025223 (VN-18867-15) QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 Pháp Viên 33.000 224.928.000
GE299.L2.24 Diosfort Diosmin VD-28020-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 30.000 178.500.000
GE300.L2.24 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 12.000 5.580.000
GE301.L2.24 Bestdocel 20 mg/1ml Docetaxel 893114114823 Việt Nam Lọ 3.000 839.979.000
GE302.L2.24 Domreme Domperidon 529110073023 (VN-19608-16) (QĐ 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 87.000 87.000.000
GE303.L2.24 Modom's Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) VD-20579-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.000 5.140.000
GE304.L2.24 Hania Donepezil hydrochlorid VN-21771-19 Hy Lạp Viên 1.000 39.900.000
GE305.L2.24 Brudopa Dopamin VN-19800-16 Ấn Độ chai/lọ/ống/túi 1.100 20.900.000
GE306.L2.24 Doripenem 0,25g Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) VD-25719-16 Việt Nam Lọ 4.488 1.786.224.000
GE307.L2.24 Doripenem 0,5g Doripenem VD-36159-22 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 12.576 6.765.888.000
GE310.L2.24 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin hydroclorid 893114093323 Việt Nam Lọ 2.800 469.812.000
GE311.L2.24 CHEMODOX Doxorubicine hydrochloride VN-21967-19 India Lọ 1.000 3.800.000.000
GE312.L2.24 Vinopa Drotaverin HCl VD-18008-12 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 3.400 7.242.000
GE313.L2.24 Ramasav Drotaverin hydroclorid VD-25771-16 Việt Nam Viên 34.107 16.030.290
GE314.L2.24 Kydheamo - 2A Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid. 2H2O; Magnesi clorid.6H2O; Acid Acetic; Dextrose VD-28707-18+ kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Can 20.000 2.707.740.000
GE315.L2.24 Kydheamo - 1B Natri Hydrocarbonat VD-29307-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 Việt Nam Can 29.000 3.740.478.000
GE316.L2.24 Kamsky 1,5%-Low calcium Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg VD-30872-18 Việt Nam Túi 198.000 13.167.000.000
GE317.L2.24 Bitolysis 2,5% Low calci Dextrose monohydrat; Natri clorid ; Natri lactat ; Calci clorid 2H2O; Magnesi clorid 6H2O VD-18932-13 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Việt Nam Túi 80.000 5.360.000.000
GE318.L2.24 Kamsky 4,25%-Low calcium Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25 g; Natri clorid 538 mg; Natri lactat 448 mg; Canxi clorid.2H2O 18,3 mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08 mg VD-30876-18 Việt Nam Túi 4.000 268.000.000
GE319.L2.24 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Dung dịch lọc màng bụng VN-21178-18 Singapore Túi 10.500 1.869.000.000
GE320.L2.24 Imfinzi Durvalumab SP3-1219-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 120 1.256.122.320
GE321.L2.24 Imfinzi Durvalumab SP3-1220-21 Nước sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước đóng gói cấp 2: Thụy Điển; Nước kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 200 8.374.149.000
GE322.L2.24 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-367-21 Đức Viên 3.000 162.000.000
GE323.L2.24 Fientalf 60 mg Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosylate monohydrate) 893110226723 Việt Nam Viên 1.000 45.000.000
GE324.L2.24 Lixiana Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosilat) VN3-366-21 Đức Viên 3.000 162.000.000
GE325.L2.24 Fientalf 30 mg Edoxaban (dưới dạng edoxaban tosylate monohydrate) 893110226623 Việt Nam Viên 1.000 40.000.000
GE326.L2.24 Revolade 25mg Eltrombopag (dưới dạng Eltrombopag olamine) VN2-526-16 CSSX: Anh; CSĐG: Tây Ban Nha Viên 11.118 3.457.975.950
GE327.L2.24 Hemlibra Emicizumab SP3-1212-20 CSSX: Nhật Bản; đóng gói Thụy Sỹ Lọ 20 1.141.442.480
GE328.L2.24 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 1.000 16.800.000
GE329.L2.24 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-186-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Viên 1.000 16.800.000
GE330.L2.24 Jardiance Empagliflozin VN2-605-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 300.000 6.921.600.000
GE331.L2.24 Nady-Empag 10 Empagliflozin 893110148723 Việt Nam Viên 50.000 630.000.000
GE332.L2.24 Jardiance Empagliflozin VN2-606-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 600.000 15.919.800.000
GE333.L2.24 Vinflozin 25 mg Empagliflozin 893110219623 Việt Nam Viên 100.000 1.400.000.000
GE334.L2.24 Glyxambi Empagliflozin + Linagliptin 400110143323 Đức Viên 1.000 37.267.000
GE335.L2.24 Glyxambi Empagliflozin + Linagliptin 400110016623 Đức Viên 1.000 40.554.000
GE336.L2.24 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-188-19 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Viên 1.000 11.865.000
GE338.L2.24 Enap H 10mg/25mg Enalapril + hydrochlorothiazid 383110139323 Slovenia Viên 30.000 165.000.000
GE340.L2.24 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 30.000 2.100.000.000
GE341.L2.24 Lupiparin Enoxaparin natri VN-18358-14 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ -QLD) Trung Quốc Bơm tiêm 16.000 1.096.000.000
GE342.L2.24 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 27.944 2.654.680.000
GE343.L2.24 Esticavir 0.5mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate) 520114438923 Greece Viên 42.000 1.461.600.000
GE345.L2.24 EnvirAPC 0.5 Entecavir 893114227123 (VD3-41-20) Việt Nam Viên 75.000 151.350.000
GE346.L2.24 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 304.570 130.355.960
GE349.L2.24 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydrochloride 893114115023 Việt Nam Lọ 3.000 967.491.000
GE350.L2.24 Halaven Eribulin mesylate VN3-315-21 CSSX và đóng gói sơ cấp: Ý; CSĐG thứ cấp và xuất xưởng: Anh Lọ 100 403.200.000
GE351.L2.24 pms-Erlotinib Erlotinib 754114195023 Canada Viên 9.500 3.790.500.000
GE353.L2.24 HYYR Erlotinib 36 tháng Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam 7.000 485.100.000
GE354.L2.24 Ertapenem VCP Ertapenem VD-33638-19 Việt Nam Lọ 10.000 5.200.000.000
GE355.L2.24 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm tiêm 11.526 2.535.720.000
GE356.L2.24 Nanokine 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 20.000 2.440.000.000
GE358.L2.24 Nanokine 4000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-919-16 Việt Nam Lọ 44.520 11.263.560.000
GE359.L2.24 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 12.500 2.866.937.500
GE360.L2.24 Betahema rHu Erythropoietin beta QLSP-1145-19 Argentina Lọ 18.500 3.996.000.000
GE361.L2.24 Recormon Epoetin beta SP-1190-20 Đức Bơm tiêm 29.520 12.872.638.800
GE362.L2.24 CIRAMPLEX 10 Escitalopram VD-33375-19 Việt Nam Viên 10.000 52.000.000
GE363.L2.24 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 300110076323 (VN-19673-16) Pháp Ống 5.050 31.310.000.000
GE366.L2.24 Vincynon Etamsylat VD-31255-18 (QĐ gia hạn số 758/QĐ-QLD ngày 13/10/2023) Việt Nam Ống 3.700 85.470.000
GE367.L2.24 Stresam Etifoxin hydrochlorid VN-21988-19 Pháp Viên 177.700 586.410.000
GE368.L2.24 Lefeixin Etifoxin VD-33479-19 Việt Nam Viên 31.368 103.200.720
GE370.L2.24 Roticox 60mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21717-19 Slovenia Viên 105.000 1.323.000.000
GE371.L2.24 Atocib 60 Etoricoxib VD-29519-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 52.100 164.115.000
GE373.L2.24 Magrax Etoricoxib VD-30344-18 Việt Nam Viên 28.000 32.200.000
GE374.L2.24 Atocib 90 Etoricoxib VD-29520-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 28.700 114.800.000
GE375.L2.24 Certican 0.25mg Everolimus VN-16848-13 Thụy Sỹ Viên 40.189 1.978.062.391
GE376.L2.24 Certican 0.5mg Everolimus VN-16849-13 Thụy Sỹ Viên 63.034 5.924.313.524
GE377.L2.24 Certican 0.75mg Everolimus VN-16850-13 Thụy Sỹ Viên 31.920 4.500.081.600
GE378.L2.24 Stazemid 40/10 Ezetimib + Simvastatin VD-34737-20 Việt Nam Viên 18.170 119.922.000
GE379.L2.24 Graxostat Febuxostat 890110188223 India Viên 2.790 33.201.000
GE380.L2.24 Fasmat 80 Febuxostat VD-34730-20 Việt Nam Viên 19.500 380.250.000
GE381.L2.24 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) France Viên 61.278 428.946.000
GE382.L2.24 Fibrofin-145 Fenofibrat VN-19183-15 Ấn Độ Viên 30.500 176.900.000
GE383.L2.24 Adofebrat Fenofibrat 893110464723 Việt Nam Viên 30.500 94.245.000
GE384.L2.24 Lipanthyl 200M Fenofibrate VN-17205-13 Pháp Viên 39.070 275.560.710
GE385.L2.24 Berodual Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Bình 5.000 661.615.000
GE386.L2.24 Berodual Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide VN-22997-22 Italy Lọ 939 90.960.930
GE388.L2.24 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) China Ống/Lọ 5.000 105.000.000
GE389.L2.24 Durogesic 25 mcg/h Fentanyl VN-19680-16 Bỉ Miếng 1.479 228.283.650
GE390.L2.24 Durogesic 50 mcg/h Fentanyl VN-19681-16 Bỉ Miếng 610 172.614.750
GE391.L2.24 Telfor 180 Fexofenadin HCL VD-25504-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 58.220 62.877.600
GE393.L2.24 Ficocyte Filgrastim QLSP-1003-17 (gia hạn hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Bơm tiêm 1.380 455.400.000
GE394.L2.24 GRAFEEL Filgrastim QLSP-945-16 Ấn Độ Lọ 1.380 196.342.260
GE396.L2.24 Oliveirim Flunarizin VD-21062-14 Việt Nam Viên 10.000 25.000.000
GE397.L2.24 Flunarizin 10mg Flunarizin 893110158223 Việt Nam Viên 69.282 24.248.700
GE398.L2.24 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 19.939 24.923.750
GE400.L2.24 Biluracil 1g Fluorouracil 893114114923 Việt Nam Lọ 12.000 882.000.000
GE401.L2.24 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 193 18.528.000
GE404.L2.24 SaVi Fluvastatin 40 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) VD-27047-17 Việt Nam Viên 82.080 533.520.000
GE405.L2.24 Fluvastatin 40mg Fluvastatin VD-30435-18 Việt Nam Viên 191.520 1.101.240.000
GE406.L2.24 AGINFOLIX 5 Folic acid (Vitamin B9) VD-25119-16 Việt Nam Viên 423.019 67.683.040
GE407.L2.24 Solufos Fosfomycin VN-22523-20 Tây Ban Nha Viên 18.000 333.000.000
GE409.L2.24 Fosfomed 1g Fosfomycin VD-24035-15 Việt Nam Lọ 1.624 112.056.000
GE410.L2.24 Fosfomed 4g Fosfomycin VD-34610-20 Việt Nam Lọ 4.000 864.000.000
GE411.L2.24 Fulvestrant "Ebewe" Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa Fulvestrant 250mg VN-22177-19 Áo Bơm tiêm 250 1.097.873.500
GE412.L2.24 Eranfu Fulvestrant VN3-259-20 Ấn Độ Bơm tiêm 300 1.119.705.000
GE413.L2.24 Tebantin 300mg Gabapentin VN-17714-14 Hungary Viên 250.000 1.125.000.000
GE414.L2.24 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 270.600 216.480.000
GE415.L2.24 GAPTINEW Gabapentin 893110258223 Việt Nam Viên 289.000 106.930.000
GE416.L2.24 Multihance Gadobenic acid VN3-146-19 Italy Lọ 9.000 4.621.050.000
GE418.L2.24 Galantamine/ Pharmathen Galantamin 520110185523 Hy Lạp Viên 2.182 62.317.920
GE419.L2.24 Atiganci Ganciclovir (dưới dạng Ganciclovir natri) QLĐB-652-18 Việt Nam Lọ 280 204.394.680
GE420.L2.24 Gefitinib Alvogen 250mg Gefitinib 471114017123 Đài Loan Viên 10.000 2.180.000.000
GE421.L2.24 Gefiress Gefitinib 893114066723 Việt Nam Viên 12.000 2.395.200.000
GE422.L2.24 Gemnil 1000mg/vial Mỗi lọ chứa gemcitabin 1000mg (tương đương với gemcitabin hydrocloride 1140mg) VN-18210-14 Greece Lọ 3.100 1.385.979.000
GE423.L2.24 Gemita 1g Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21384-18 Ấn Độ Lọ 5.000 1.425.000.000
GE424.L2.24 Gemnil 200mg/vial Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid 200mg) VN-18211-14 Greece Lọ 3.100 415.400.000
GE425.L2.24 Ginkor Fort Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VN-16802-13 Pháp Viên 15.288 54.578.160
GE426.L2.24 Pm Remem Ginkgo biloba VN-11788-11 Australia Viên 3.000 24.000.000
GE427.L2.24 Cebrex Ginkgo biloba VN-14051-11 Germany Viên 10.700 44.940.000
GE428.L2.24 Savdiaride 2 Glimepirid VD-28029-17 Việt Nam Viên 1.000 398.000
GE429.L2.24 Glimsure 3 Glimepirid VN-22288-19 Ấn Độ Viên 1.000 1.300.000
GE430.L2.24 Glimepiride 4mg Glimepiride VD-35817-22 Việt Nam Viên 1.000 196.000
GE431.L2.24 Phosphorus Aguettant Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate 236/QLD-KD 237/QLD-KD 276/QLD-KD 278/QLD-KD Pháp Ống 210 32.970.000
GE432.L2.24 Cisse Glucosamin VD-27448-17 Việt Nam Viên 130.000 325.000.000
GE433.L2.24 FLEXSA 1500 Glucosamine Sulfate VN-14261-11 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Australia Gói 40.000 340.000.000
GE434.L2.24 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 34.013 249.961.537
GE435.L2.24 GLUCOSE 10% Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 1.280 11.504.640
GE436.L2.24 Dextrose 20% Glucose monohydrat tương đương glucose khan VD-20316-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) Việt Nam Chai 109.616 1.057.794.400
GE437.L2.24 Glucose 5% Glucose 893110118123 Việt Nam Chai 51.000 372.708.000
GE438.L2.24 Glucose 5% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g VD-35954-22 Việt Nam Chai 180.049 1.242.338.100
GE440.L2.24 Simponi I.V. Golimumab 760410037223 Thụy Sĩ Lọ 50 826.402.500
GE441.L2.24 Zoladex Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) VN3-331-21 Anh Bơm tiêm 1.782 11.413.710.000
GE442.L2.24 Zoladex Goserelin (dưới dạng Goserelin acetat) VN-20226-17 Anh Bơm tiêm 1.531 3.932.062.707
GE443.L2.24 Pepsia Guaiazulen + Dimethicon VD-20795-14 Việt Nam Gói 18.192 64.581.600
GE445.L2.24 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 1.560 3.276.000
GE449.L2.24 Valgesic 10 Hydrocortison VD-34893-20 Việt Nam Viên 2.000 9.996.000
GE452.L2.24 Bridotyl Hydroxy cloroquin VD-36113-22 Việt Nam Viên 274.640 1.202.923.200
GE454.L2.24 Heradrea Hydroxyurea 893114064723 Việt Nam Viên 100.000 390.000.000
GE455.L2.24 Jointmeno Ibandronic acid VN-20305-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Tây Ban Nha Viên 1.746 619.655.400
GE456.L2.24 Imbruvica Ibrutinib VN3-44-18 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) CSSX: Mỹ; Cơ sở dán nhãn và đóng gói: USA Viên 2.400 3.872.400.000
GE457.L2.24 Antarene Codeine 200mg/30mg Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat VN-21380-18 Pháp Viên 1.400 12.600.000
GE458.L2.24 Idarubicin "Ebewe" 5mg/5ml Idarubicin hydrochloride VN3-419-22 Áo Lọ 200 409.118.400
GE459.L2.24 Idarubicin "Ebewe" 10mg/10ml Idarubicin hydrochloride VN3-417-22 Áo Lọ 500 1.771.597.000
GE460.L2.24 Praxbind Idarucizumab QLSP-H03-1133-18 (Có Quyết định gia hạn số 648/QĐ-QLD ngày 12/09/2023) Đức Lọ 6 64.727.652
GE461.L2.24 Holoxan Ifosfamide VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Lọ 4.654 1.791.790.000
GE462.L2.24 Ifosfamid Bidiphar 1g Ifosfamid 893114093423 Việt Nam Lọ 2.000 759.990.000
GE463.L2.24 Ilomedin 20 Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) VN-19390-15 Tây Ban Nha Ống 135 84.199.500
GE464.L2.24 Benivatib 400mg Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 590114445923 (VN3-257-20) Ba Lan Viên 90.040 8.985.992.000
GE465.L2.24 Imasil Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylate) 890114195723 (VN3-85-18) India Viên 30.200 2.687.800.000
GE466.L2.24 Umkanib 400 Imatinib (dưới dạng imatinib mesylat) 893114110723 Việt Nam Viên 20.000 2.300.000.000
GE467.L2.24 IMIDAGI 10 Imidapril VD-33380-19 Việt Nam Viên 14.157 19.961.370
GE468.L2.24 Cepemid 1g Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) + Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) VD-26896-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 94.460 4.897.278.700
GE469.L2.24 ProIVIG Immune globulin QLSP-0764-13 Ấn Độ Chai 2.335 6.141.050.000
GE470.L2.24 Pentaglobin Globulin miễn dịch người (IgM + IgA + IgG) QLSP-0803-14 Đức Lọ 1.920 11.592.000.000
GE471.L2.24 Intratect Globulin miễn dịch người trong đó chứa ít nhất 96% IgG QLSP-0802-14 Đức Lọ 2.000 9.450.000.000
GE473.L2.24 Natrixam 1.5mg/10mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg 300110029723 Pháp Viên 11.030 55.006.610
GE474.L2.24 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 45.000 224.415.000
GE475.L2.24 Diuresin SR Indapamid 590110403123 (VN-15794-12) Ba Lan Viên 9.500 28.975.000
GE476.L2.24 Indatab SR Indapamide VN-16078-12 Ấn Độ Viên 14.407 34.576.800
GE477.L2.24 DIAGNOGREEN® INJECTION 25mg Indocyanine Green 10113/QLD-KD (BV DHYD HCM); 9769/QLD-KD (BV Tam Anh) Nhật Bản Lọ 1.180 1.454.139.960
GE478.L2.24 Indocollyre Indomethacin VN-12548-11 Pháp Lọ 550 37.400.000
GE479.L2.24 Tresiba® Flextouch® 100U/ml Insulin degludec QLSP-930-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đan Mạch (CSĐG thứ cấp: Đan Mạch) Bút tiêm 9.741 3.123.198.384
GE480.L2.24 Soliqua Solostar Insulin glargine, Lixisenatide SP3-1236-22 Đức Bút tiêm 30 14.700.000
GE481.L2.24 Novorapid FlexPen Insulin aspart (rDNA) QLSP-963-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 10 1.980.000
GE482.L2.24 Humalog Kwikpen Insulin lispro QLSP-1082-18 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bút tiêm 110 21.780.000
GE483.L2.24 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 1.120 63.840.000
GE485.L2.24 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 490 27.440.000
GE486.L2.24 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 Ireland Chai 800 793.800.000
GE487.L2.24 Omnipaque Iohexol VN-20358-17 Ireland Chai 18.040 10.988.885.600
GE488.L2.24 Iopamiro Iopamidol VN-18197-14 Italy Chai 12.000 5.544.000.000
GE489.L2.24 Iopamiro Iopamidol VN-18198-14 Italy Chai 10.747 6.093.549.000
GE490.L2.24 CoRycardon Irbesartan + Hydroclorothiazide VN-22389-19 Cyprus Viên 50.000 147.000.000
GE491.L2.24 IHYBES-H 300 Irbesartan + hydroclorothiazid 893110258423 (VD-24707-16) Việt Nam Viên 50.000 55.000.000
GE492.L2.24 Rycardon Irbesartan VN-22391-19 Cyprus Viên 10.000 46.410.000
GE495.L2.24 Vasotrate-30 OD Isosorbid mononitrat VN-12691-11 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) Ấn Độ Viên 432.000 1.088.640.000
GE496.L2.24 Itomed Itopride hydrochloride VN-23045-22 Czech Republic Viên 47.383 201.377.750
GE498.L2.24 ITOPAGI Itoprid VD-33381-19 Việt Nam Viên 58.467 48.527.610
GE499.L2.24 Sporal Itraconazole VN-22779-21 CSSX, đóng gói và xuất xưởng: Ý; CSSX bán thành phẩm: Bỉ Viên 13.080 194.892.000
GE500.L2.24 Itranstad Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) VD-22671-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 5.606 38.513.220
GE501.L2.24 Medfari 5 Ivabradin 840110185223 Tây Ban Nha Viên 150.000 1.057.500.000
GE502.L2.24 Bixebra 7.5 mg Ivabradin VN-22878-21 Slovenia Viên 300.000 2.850.000.000
GE503.L2.24 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 106.500 585.750.000
GE506.L2.24 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 725 34.437.500
GE507.L2.24 Ketospray Ketoprofen VN-21214-18 Germany chai 360 100.800.000
GE508.L2.24 Daehwakebanon Ketoprofen VN-23028-22 Hàn Quốc Miếng 885 9.115.500
GE510.L2.24 Movepain Ketorolac Tromethamin VN-20076-16 (Có QĐ gia hạn số 03/QĐ-QLD ngày 03/01/2024) Indonesia Ống 16.375 114.346.625
GE511.L2.24 Lactated Ringer's Lactat ringer 893110118323 Việt Nam Chai 56.453 391.219.290
GE512.L2.24 Spectrila L-asparaginase 10371/QLD-KD 10372/QLD-KD 5313/QLD-KD 8155/QLD-KD - Cơ sở sản xuất: Đức - SHGP,đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Đức Lọ 500 2.525.000.000
GE513.L2.24 L-ASPASE 10.000IU L-asparaginase 5999/QLD-KD Ấn Độ Lọ 500 600.000.000
GE514.L2.24 Osbifin 20 mg Leflunomid VN-19078-15 Đức Viên 2.160 48.580.560
GE515.L2.24 Lenalidomide Capsules 10mg Lenalidomide 890114440723 Ấn độ Viên 20.027 2.383.213.000
GE516.L2.24 Lenalidomide Capsules 25mg Lenalidomide 890114440823 Ấn độ Viên 30.005 6.271.045.000
GE517.L2.24 Lenalidomide Capsules 5mg Lenalidomide 890114440923 Ấn độ Viên 7.000 483.000.000
GE521.L2.24 Leptica 500mg Levetiracetam VN-22734-21 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 202.000 727.200.000
GE522.L2.24 Levetstad 500 Levetiracetam VD-21105-14 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 130.268 957.469.800
GE523.L2.24 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacain VN-22960-21 Ý chai/lọ/ống/túi 1.200 131.392.800
GE524.L2.24 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) VD-28877-18 Việt Nam Lọ 1.200 100.800.000
GE525.L2.24 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat VN-20214-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Nhật Lọ 1.093 126.786.907
GE526.L2.24 Levofloxacin 500mg/20ml Levofloxacin (Dưới dạng Levofloxacin hemihydrat ) VD-33494-19 Việt Nam Ống 15.664 221.645.600
GE527.L2.24 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33460-19 Việt Nam Viên 26.840 26.007.960
GE528.L2.24 Goldvoxin Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VN-19111-15 Thụy Sĩ Túi 8.763 779.907.000
GE529.L2.24 Levogolds Levofloxacin VN-18523-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Thụy Sĩ Túi 25.344 6.209.280.000
GE530.L2.24 Levofloxacin 750mg/150ml Levofloxacin 893115155923 Việt Nam Lọ 20.736 749.606.400
GE531.L2.24 Evaldez-25 Levosulpirid VD-34676-20 Việt Nam Viên 50.000 92.500.000
GE532.L2.24 Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-34694-20 Việt Nam Viên 63.832 84.896.560
GE533.L2.24 Evaldez-100 Levosulpirid VD-34675-20 Việt Nam Viên 20.000 135.000.000
GE534.L2.24 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium VN-10763-10 Đức Viên 31.162 16.671.670
GE536.L2.24 Levothyrox Levothyroxine natri VN-23234-22 Đức Viên 37.500 54.300.000
GE537.L2.24 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 8.100 39.123.000
GE538.L2.24 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 1.483 235.797.000
GE539.L2.24 Trajenta Duo Linagliptin + Metformin hydrochloride VN3-5-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 181.150 1.754.618.900
GE540.L2.24 Trajenta Duo Linagliptin + Metformin HCl VN2-498-16 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Đức Viên 285.270 2.763.125.220
GE541.L2.24 Trajenta Duo Linagliptin + Metformin hydrochloride VN3-4-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) Đức Viên 400.000 3.874.400.000
GE542.L2.24 Trajenta Linagliptin VN-17273-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Mỹ Viên 100.000 1.615.600.000
GE543.L2.24 Hazinta Linagliptin 893110053223 Việt Nam Viên 28.000 238.000.000
GE544.L2.24 TRIDJANTAB Linagliptin VD-34107-20 Việt Nam Viên 30.000 69.300.000
GE545.L2.24 Linezolid 400 Linezolid VD-30289-18 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 3.000 552.000.000
GE546.L2.24 Lichaunox Linezolid VN-21245-18 (Công văn gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Ba Lan Túi 15.800 6.399.000.000
GE547.L2.24 Cinezolid Injection 2mg/ml Linezolid VN-21694-19 Hàn Quốc chai/lọ/ống/túi 16.200 5.670.000.000
GE548.L2.24 Line-BFS 600mg Linezolid VD-28878-18 Việt Nam Ống 8.691 1.694.745.000
GE549.L2.24 Linezolid Krka 600 mg Linezolid VN-23205-22 Slovenia Viên 2.000 292.000.000
GE550.L2.24 FORLEN Linezolid VD-34678-20 Việt Nam Viên 27.112 460.904.000
GE552.L2.24 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate 10,89mg); Hydrochlorothiazide VD-17766-12 Việt Nam Viên 56.187 168.561.000
GE554.L2.24 UmenoHCT 20/25 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-29133-18 Việt Nam Viên 20.308 84.887.440
GE555.L2.24 Tazenase Lisinopril VN-21369-18 Bồ Đào Nha Viên 120.000 426.000.000
GE556.L2.24 AGIMLISIN 20 Lisinopril 893110256123 (VD-29656-18) Việt Nam Viên 20.000 13.800.000
GE557.L2.24 Lisopress Lisinopril VN-21855-19 Hungary Viên 83.010 278.913.600
GE558.L2.24 Hetopartat 3G L-Ornithin - L- aspartat VD-32064-19 Việt Nam Gói 2.550 55.845.000
GE559.L2.24 HEPA-MERZ L-Ornithin - L- aspartat VN-17364-13 Germany Ống 5.000 625.000.000
GE561.L2.24 Bivitanpo 100 Losartan VD-31444-19 Việt Nam Viên 60.000 252.000.000
GE562.L2.24 SaVi Losartan 50 Losartan VD-29122-18 Việt Nam Viên 150.000 168.000.000
GE563.L2.24 Lotemax Loteprednol etabonate VN-18326-14 Mỹ Lọ 159 34.900.500
GE566.L2.24 Tranfast Macrogol 4000; Natri sulfat; Natri bicarbonat; Natri clorid; Kali clorid VD-33430-19 Việt Nam Gói 6.400 179.200.000
GE568.L2.24 Nadypharlax Macrogol VD-19299-13 Việt Nam Gói 3.600 11.160.000
GE569.L2.24 A.T Calmax Calci glycerophosphat + magnesi gluconat 893100345823 (VD-26104-17) Việt Nam Ống 120.000 438.000.000
GE573.L2.24 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid VN-21652-19 Pháp Viên 30.156 177.015.720
GE574.L2.24 Flibga 25 Meclizin VD-35097-21 Việt Nam Viên 4.000 14.000.000
GE575.L2.24 Methylcobalamin Capsules 1500mcg Mecobalamin VN-22120-19 Ấn Độ Viên 12.960 77.565.600
GE576.L2.24 Megval 50 mg Melphalan 10505/QLD-KD Ấn Độ Hộp 200 1.106.784.000
GE579.L2.24 Meropenem 0,25g Meropenem VD-33642-19 Việt Nam Lọ 4.000 324.000.000
GE580.L2.24 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 80.000 4.078.000.000
GE581.L2.24 Pentasa 1g Mesalazine VN-19948-16 (Có QĐ gia hạn số 370/QĐ-QLD ngày 26/05/2023) Cộng hòa Séc Lọ 2.530 563.140.050
GE583.L2.24 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 16.000 126.400.000
GE584.L2.24 Qvzan 500 Mesalamin 893110131823 Việt Nam Viên 22.000 167.200.000
GE586.L2.24 Mesna-BFS Mesna VD-34669-20 Việt Nam Ống 8.866 279.279.000
GE587.L2.24 Janumet XR 100mg/1000mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg, Metformin HCl 1000mg VN-20571-17 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 20.000 438.900.000
GE588.L2.24 Sitomet 50/1000 Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat); Metformin hydroclorid 893110213323 Việt Nam Viên 350.000 2.425.500.000
GE589.L2.24 Sitomet 50/500 Metformin hydroclorid + sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 893110451023 Việt Nam Viên 300.000 2.400.000.000
GE593.L2.24 Metformin Metformin VD-31992-19 Việt Nam Viên 28.710 14.355.000
GE594.L2.24 Metformin XR 500 Metformin 893110455523 Việt Nam Viên 52.823 34.334.950
GE595.L2.24 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 200.000 735.400.000
GE596.L2.24 MetSwift XR 750 Metformin hydrochlorid 890110186023 India Viên 200.000 359.800.000
GE597.L2.24 Methocarbamol 750 Methocarbamol VD-34232-20 Việt Nam Viên 100.000 400.000.000
GE599.L2.24 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1208-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 375 1.234.406.250
GE600.L2.24 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1210-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 50 59.823.750
GE601.L2.24 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1209-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 558 946.228.500
GE602.L2.24 Solu-Medrol Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) VN-20331-17 Bỉ Lọ 9.437 1.958.923.023
GE603.L2.24 Atisolu 500 Methyl prednisolon VD-35728-22 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 1.050 139.429.500
GE605.L2.24 Elitan 10mg/2ml Metoclopramid VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Cyprus chai/lọ/ống/túi 18.000 255.600.000
GE606.L2.24 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 60.306 60.004.470
GE607.L2.24 Mycamine for injection 50mg/vial Micafungin natri (dạng hoạt tính) VN3-102-18 Nhật Lọ 1.580 3.774.225.000
GE608.L2.24 Midazolam B.Braun 1mg/ml Midazolam VN-21582-18 Tây Ban Nha Chai 7.188 430.201.800
GE609.L2.24 Midazolam B. Braun 5mg/ml Midazolam VN-21177-18 Đức Ống 120.000 2.412.000.000
GE610.L2.24 Zodalan Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) VD-27704-17 (893112265523) Việt Nam Ống 13.538 213.223.500
GE611.L2.24 Mirzaten 30mg Mirtazapin 383110074623 (VN-17922-14) Slovenia Viên 50.000 700.000.000
GE612.L2.24 Jewell Mirtazapine VD-28466-17 Việt Nam Viên 58.876 102.738.620
GE613.L2.24 Fleet Enema Dibasic natri phosphat + Monobasic natri phosphat VN-21175-18 Hoa Kỳ Chai 30.000 1.770.000.000
GE614.L2.24 Agatop Dibasic natri phosphat + Monobasic natri phosphat VD-30001-18 công văn gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023 Việt Nam Chai 16.080 827.316.000
GE616.L2.24 Montesin 10mg Montelukast 520110401923 (VN-20381-17) Hy Lạp Viên 25.000 242.500.000
GE617.L2.24 Derdiyok Montelukast (dưới dạng montelukast natri) VD-22319-15 Việt Nam Viên 25.000 18.000.000
GE618.L2.24 Ingair 10mg Montelukast VD-20263-13 Việt Nam Viên 26.080 15.387.200
GE619.L2.24 Opiphine Morphin sulfat VN-19415-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany chai/lọ/ống/túi 30.000 837.900.000
GE620.L2.24 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydrochlorid 893111093823 (VD-24315-16) Việt Nam chai/lọ/ống/túi 30.225 211.363.425
GE621.L2.24 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) Việt Nam Viên 15.173 108.335.220
GE622.L2.24 Ratida 400mg/250ml Moxifloxacin VN-22380-19 Slovenia chai/lọ/ống/túi 2.500 735.000.000
GE624.L2.24 Biviflox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VD-19017-13 Việt Nam Lọ 1.500 115.500.000
GE625.L2.24 RIVOMOXI 400mg Moxifloxacin VN-22564-20 Thụy Sĩ Viên 5.100 246.330.000
GE626.L2.24 Tamvelier (cơ sở xuất xưởng: Pharmathen SA, địa chỉ: Dervenakion 6, Pallini Attiki, 15351, Hy Lạp) Moxifloxacin VN-22555-20 Hy Lạp Chai/Lọ/Ống 1.703 134.537.000
GE628.L2.24 Mycophenolate mofetil capsules 250 mg Mycophenolate mofetil VN-23085-22 Ấn Độ Viên 150.000 1.350.000.000
GE629.L2.24 Myfortic 360mg Mycophenolic acid (dưới dạng mycophenolat natri) 400114430523 Cơ sở sản xuất: Đức; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Slovenia Viên 759.550 33.132.330.550
GE630.L2.24 Mycophenolate mofetil Teva Mycophenolat mofetil VN-20136-16 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Hungary Viên 423.265 18.383.245.480
GE631.L2.24 Bfs-Depara Acetylcystein VD-32805-19 Việt Nam lọ 700 101.500.000
GE632.L2.24 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany chai/lọ/ống/túi 610 26.836.950
GE633.L2.24 Natri clorid 0,9% Natri clorid (phù hợp pha thuốc hóa trị liệu ung thư) 893110118423 Việt Nam Chai 663.445 4.123.974.120
GE635.L2.24 Glucolyte -2 Dextrose + kali chlorid + magnesi sulfat + monobasic kali phosphat + natri acetat + Natri chlorid + kẽm sulfat VD-25376-16 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 17.196 292.332.000
GE636.L2.24 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dịch lọc máu không chứa lactat, không chứa kali: Natri clorid + Natri hydrocarbonat + Calci clorid + Magnesi clorid + Glucose 400110020123 (VN-20914-18) Đức Túi 16.201 10.206.630.000
GE638.L2.24 NATRI CLORID 0,9% Natri chlorid 893110039623 Việt Nam Chai 17.448 222.601.584
GE639.L2.24 Natri Clorid 0,9% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg VD-35956-22 Việt Nam Chai 995.168 5.851.587.840
GE640.L2.24 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Túi 701.635 3.985.286.800
GE642.L2.24 Natri clorid 0,9% Natri chlorid 893110118423 Việt Nam Chai 89.360 626.771.040
GE643.L2.24 Natri clorid 3% Natri chlorid 893110118723 Việt Nam Chai 32.278 237.243.300
GE644.L2.24 Dung dịch Natri Iodua (NaI131) Natri Iodua (NaI131) QLĐB1-H12-20 Việt Nam mCi 150.000 6.750.000.000
GE645.L2.24 EASYEF Nepidermin QLSP-860-15 quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Korea Hộp 720 1.656.000.000
GE646.L2.24 Nebivolol Stella 5mg Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 893110390523 (VD-23344-15) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 60.000 82.200.000
GE647.L2.24 Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) CSSX: Pháp; Cơ sở xuất xưởng: Pháp Ống 15.740 387.204.000
GE649.L2.24 Nelcin 300 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-30601-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 592 48.544.000
GE650.L2.24 Lantasim Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd + Simethicon VD-32570-19 Việt Nam Viên 20.000 54.600.000
GE651.L2.24 Becolugel-S Dried aluminium hydroxide gel (tương đương Aluminium oxide); Magnesium hydroxide; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion) VD3-103-21 Việt Nam Gói 32.700 120.990.000
GE652.L2.24 Mathomax gel Nhôm hydroxyd + Magnesium hydroxyd VD-32410-19 Việt Nam Gói 20.000 57.000.000
GE653.L2.24 Clinoleic 20% Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18164-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 5.000 850.000.000
GE654.L2.24 Clinoleic 20% Hỗn hợp dầu oliu tinh khiết (khoảng 80%) và dầu đậu nành tinh khiết (khoảng 20%) VN-18163-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Bỉ Túi 5.800 1.856.000.000
GE655.L2.24 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 17.200 2.494.000.000
GE656.L2.24 Lipidem Mỗi 100ml chứa: Medium-chain Triglycerides + Soya-bean oil, refined + Omega-3-acid triglycerides VN-20656-17 Đức Chai 9.700 2.219.311.500
GE657.L2.24 Lipofundin MCT/LCT 10% Medium-chain Triglicerides + Soya-bean Oil VN-16130-13 Đức Chai 2.437 348.003.600
GE660.L2.24 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 18.000 2.249.982.000
GE661.L2.24 A.T Nicardipine 10 mg/10 ml Nicardipine hydrochloride VD-36200-22 Việt Nam Ống 8.000 672.000.000
GE662.L2.24 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin VD-32436-19 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 2.000 163.600.000
GE663.L2.24 Nicomen Tablets 5mg Nicorandil VN-22197-19 Đài Loan Viên 68.000 224.400.000
GE664.L2.24 Meyericodil 5 Nicorandil VD-34418-20 Việt Nam Viên 32.000 55.776.000
GE665.L2.24 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 310.000 953.250.000
GE667.L2.24 Nimodin Nimodipin VN-20320-17 India Chai 180 48.600.000
GE668.L2.24 Nimotop Nimodipin VN-20232-17 Đức Viên 27.000 449.631.000
GE669.L2.24 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 45.000 270.000.000
GE670.L2.24 Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-18845-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany chai/lọ/ống/túi 16.000 1.284.528.000
GE671.L2.24 Trinitrina Nitroglycerine VN-21228-18 Ý Ống 13.829 651.069.320
GE672.L2.24 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt Nam Ống 14.905 744.951.900
GE673.L2.24 Kagawas-150 Nizatidin VD-30342-18 Việt Nam Viên 5.700 15.390.000
GE674.L2.24 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 119.520 4.609.527.840
GE675.L2.24 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai 305.098 1.858.046.820
GE677.L2.24 NYSTATAB Nystatin 893110356723 Việt Nam Viên 4.548 3.342.780
GE678.L2.24 Oflovid ophthalmic ointment Ofloxacin VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Tuýp 199 14.831.470
GE680.L2.24 OLANGIM Olanzapin 893110258923 Việt Nam Viên 5.902 1.327.950
GE681.L2.24 Lynparza Olaparib VN3-306-21 Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: Anh Viên 1.500 1.757.700.000
GE682.L2.24 Lynparza Olaparib VN3-307-21 Nước sản xuất: Mỹ; Nước đóng gói và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô: Anh Viên 2.000 2.343.600.000
GE683.L2.24 Dloe 4 Ondansetron 840110072423 (VN-16668-13) Spain Viên 40.000 440.000.000
GE684.L2.24 Nausazy 4mg Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) VD-27828-17 Việt Nam Ống 10.025 147.367.500
GE685.L2.24 Onda Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) VN-22759-21 Greece Viên 40.000 956.000.000
GE686.L2.24 Onsett 8 Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate 9mg) 890110423223 Ấn Độ Viên 80.000 276.000.000
GE687.L2.24 Ondansetron 8mg Ondansetron VD-25728-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 60.000 204.000.000
GE688.L2.24 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 488 21.899.976
GE690.L2.24 Amerisen Otilonium VD-34927-21 Việt Nam Viên 12.204 36.001.800
GE691.L2.24 Oxaliplatin Oxaliplatin 893114467423 Việt Nam Lọ 3.000 3.087.000.000
GE692.L2.24 Trileptal Oxcarbazepine VN-22183-19 Ý Viên 26.000 209.664.000
GE693.L2.24 Sakuzyal 600 Oxcarbazepin VD-21068-14 Việt Nam Viên 1.500 11.250.000
GE694.L2.24 Canpaxel 150 Paclitaxel QLĐB-582-16 + kèm QĐ gia hạn số: 622/QĐ-QLD ngày 28/08/2023 Việt Nam Lọ 3.000 1.589.994.000
GE695.L2.24 Ibrance 100mg Palbociclib VN3-295-20 Đức Viên 1.000 723.450.000
GE696.L2.24 Ibrance 125mg Palbociclib VN3-296-20 Đức Viên 1.000 791.700.000
GE697.L2.24 Ibrance 75mg Palbociclib VN3-297-20 Đức Viên 200 136.500.000
GE698.L2.24 Pachaunox Palonosetron 520110428523 Greece Lọ 18.000 11.151.000.000
GE699.L2.24 Accord Palonosetron Palonosetron VN-22800-21 Ấn Độ chai/lọ/ống/túi 6.390 2.875.500.000
GE700.L2.24 Fabaxedol Palonosetron 893110030024 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 10.000 3.200.000.000
GE701.L2.24 Palohalt Palonosetron VN-21432-18 Ấn Độ Lọ 10.000 2.813.600.000
GE702.L2.24 Akynzeo Palonosetron + Netupitant 539110089423 (VN3-265-20) Ireland Viên 1.000 1.898.000.000
GE703.L2.24 Creon® 25000 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 81.292 1.113.944.276
GE704.L2.24 Pancres Pancreatin (Amylase + lipase + protease) VD-25570-16 Việt Nam Viên 13.306 39.918.000
GE705.L2.24 Panto-denk 20 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) VN-19143-15 Germany Viên 12.000 62.400.000
GE706.L2.24 A.T Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VD-24732-16 Việt Nam Lọ 134.617 805.682.745
GE708.L2.24 ACETAB 650 Paracetamol (Acetaminophen) VD-26090-17 Việt Nam Viên 450.000 74.250.000
GE709.L2.24 Relatab TT Methocarbamol + Paracetamol VD-35775-22 Việt Nam Viên 10.453 17.665.570
GE710.L2.24 Algotra 37,5mg/ 325mg Paracetamol + Tramadol VN-20977-18 Belgium Viên 119.348 1.052.649.360
GE711.L2.24 Huygesic Fort Paracetamol + Tramadol hydrochlorid VD-23425-15 Việt Nam Viên 2.286.000 4.565.142.000
GE712.L2.24 Travicol codein F Paracetamol + codein VD-31236-18 Việt Nam Viên 52.701 57.971.100
GE714.L2.24 Efferalgan Paracetamol VN-21850-19 CSSX: Pháp; Cơ sở xuất xưởng: Pháp Viên 50 112.900
GE715.L2.24 Bluetine Paroxetin VN-22594-20 Bồ Đào Nha Viên 9.510 42.319.500
GE716.L2.24 Parokey-30 Paroxetin VD-28479-17 Việt Nam Viên 14.800 85.840.000
GE717.L2.24 Hamsyl Pegaspargase 2708/QLD-KD (21/3/2023); 4156/QLD-KD (19/04/2023); 9150/QLD-KD (23/08/2023); 16/QLD-KD (03/01/2024) Ấn Độ Lọ 400 11.996.000.000
GE718.L2.24 Pegcyte Pegfilgrastim SP-1187-20 Việt Nam Bơm tiêm 1.000 5.930.000.000
GE719.L2.24 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim QLSP-0636-13 Ấn Độ Bơm tiêm 2.500 10.696.250.000
GE720.L2.24 KEYTRUDA Pembrolizumab 100mg/4ml QLSP-H02-1073-17 CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ Lọ 1.400 86.296.000.000
GE721.L2.24 Pemetrexed biovagen Pemetrexed 859114086023 (VN3-55-18) Séc chai/lọ/ống/túi 2.500 9.746.625.000
GE723.L2.24 Pemetrexed biovagen Pemetrexed VN3-362-21 Séc chai/lọ/ống/túi 2.000 33.492.900.000
GE724.L2.24 Podoxred 500mg Pemetrexed disodium (dạng vô định hình) 551,4mg tương đương với Pemetrexed 500mg VN3-60-18 Ấn Độ Lọ 2.500 2.056.200.000
GE725.L2.24 Coveram 10mg/10mg Perindopril arginine 10mg (tương ứng 6,79mg perindopril); Amlodipine (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg VN-18632-15 Ailen Viên 15.345 155.337.435
GE726.L2.24 Coveram 10mg/5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 10.000 101.230.000
GE727.L2.24 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 150.000 894.000.000
GE728.L2.24 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 205.700 1.355.357.300
GE729.L2.24 Coversyl Plus 10mg/2.5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Indapamide 2,5mg VN-20008-16 Ailen Viên 30.000 272.880.000
GE731.L2.24 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 33.000 214.500.000
GE732.L2.24 Tovecor plus Perindopril arginin; Indapamid VD-26298-17 Việt Nam Viên 17.000 64.600.000
GE733.L2.24 TRIPLIXAM 10mg/2.5mg/10mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 10mg) 6,79mg; Indapamide 2,5mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg VN3-8-17 Ailen Viên 58.700 653.331.000
GE734.L2.24 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 50.000 427.850.000
GE735.L2.24 Perjeta 420MG/14ML Pertuzumab QLSP-H02-1040-17 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 200 11.877.705.000
GE736.L2.24 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 50.600 379.095.200
GE738.L2.24 Phenytoin 100 mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 39.130 11.504.220
GE739.L2.24 Vinphyton 10mg Phytomenadion 893110078124 (VD-28704-18) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 34.669 50.096.705
GE740.L2.24 Rowatinex Pinene + Camphene + Cineol + Fenchone + Borneol + Anethol VN-15245-12 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ireland Viên 300.000 1.041.000.000
GE741.L2.24 Tazopelin 4,5g Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Việt Nam Lọ 26.400 1.496.880.000
GE742.L2.24 PRACETAM 1200 Piracetam 893110050123 Việt Nam Viên 74.116 188.995.800
GE743.L2.24 Livalo Tablets 2mg Pitavastatin calci (dưới dạng Pitavastatin calci hydrat) VN-23087-22 Nhật Viên 5.000 63.000.000
GE745.L2.24 Kalimate Polystyrene Sulfonate VD-28402-17 Việt Nam Gói 12.517 183.999.900
GE746.L2.24 Kazelaxat Polystyrene Sulfonate VD-32724-19 Việt Nam Gói 12.000 492.000.000
GE749.L2.24 Betadine Throat Spray Povidon iod VN-20326-17 Cyprus Chai 100 8.999.900
GE750.L2.24 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 2.538 143.417.304
GE751.L2.24 Povidon iod 1% Povidon Iodin VD-32018-19 Việt Nam lọ 1.666 69.972.000
GE753.L2.24 POVIDONE Povidon Iodin 893100041923 Việt Nam Chai 90.690 702.847.500
GE754.L2.24 Sifstad 0.18 Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 893110338423 (VD-27532-17) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 10.932 37.387.440
GE756.L2.24 Jasugrel Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) VN3-397-22 Đức Viên 3.360 120.960.000
GE757.L2.24 Pravastatin SaVi 10 Pravastatin natri VD-25265-16 Việt Nam Viên 79.468 329.792.200
GE758.L2.24 Fasthan 20 Pravastatin VD-28021-17 Việt Nam Viên 37.329 240.772.050
GE759.L2.24 Pravastatin SaVi 40 Pravastatin natri VD-30492-18 Việt Nam Viên 67.993 462.352.400
GE761.L2.24 Pregabakern 150 mg Pregabalin VN-22829-21 Spain Viên 25.050 497.242.500
GE762.L2.24 Brieka 75mg Pregabalin VN-21655-19 Bulgaria Viên 173.180 900.536.000
GE763.L2.24 Dalyric Pregabalin VD-25091-16 (893110263923) Việt Nam Viên 151.090 142.024.600
GE764.L2.24 Maxxneuro 75 Pregabalin VD-23510-15 Việt Nam Viên 102.265 58.904.640
GE765.L2.24 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19020-15 CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ Viên 473 7.023.104
GE766.L2.24 Progesterone injection BP 25mg Progesteron VN-16898-13 Đức Ống 22 443.300
GE767.L2.24 Pipolphen Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 13.400 201.000.000
GE768.L2.24 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol VN-17438-13 Áo Lọ 14.669 1.540.245.000
GE769.L2.24 Lambertu Pyridostigmin bromid VD-21059-14 Việt Nam Viên 84.244 358.037.000
GE770.L2.24 MesHanon 60mg Pyridostigmin VD-34461-20 Việt Nam viên 149.369 360.726.135
GE771.L2.24 Beprasan 10mg Rabeprazol natri VN-21084-18 Slovenia viên 12.000 90.000.000
GE772.L2.24 Naprozole-R Rabeprazol VN-19509-15 Ấn Độ Lọ 135.000 15.120.000.000
GE774.L2.24 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia viên 400.000 3.920.000.000
GE775.L2.24 RABICAD 20 Rabeprazol VN-16969-13 (890110003224) (CVGH: 3/QĐ-QLD HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 03/01/2029) India Viên 650.000 5.200.000.000
GE776.L2.24 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 250.000 99.500.000
GE777.L2.24 Lucentis Ranibizumab SP-1188-20 Thụy Sỹ Lọ 250 3.281.255.500
GE778.L2.24 Mucosta Tablets 100mg Rebamipid 499110142023 Nhật Viên 24.000 96.048.000
GE779.L2.24 Damipid Rebamipid VD-30232-18 (893110264023) Việt Nam Viên 685 1.335.750
GE780.L2.24 AYITE Rebamipid VD-20520-14 Việt Nam Viên 59.575 178.725.000
GE781.L2.24 Imoglid Repaglinid VD-26880-17 Việt Nam Viên 2.000 2.142.000
GE782.L2.24 Cernevit Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp (CS xuất xưởng: Bỉ) Lọ 64.800 8.553.535.200
GE783.L2.24 Kryxana Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) VN3-318-21 NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức Viên 5.000 1.665.000.000
GE784.L2.24 Rifampicin 150mg Rifampicin 893110173323 Việt Nam Viên 15.000 33.750.000
GE785.L2.24 Refix 550mg Rifaximin 890110447023 (VN3-264-20) Ấn Độ Viên 14.264 328.072.000
GE786.L2.24 SaViRisone 35 Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) VD-24277-16 Việt Nam Viên 20.000 500.000.000
GE787.L2.24 Rixathon Rituximab SP3-1232-21 Slovenia Lọ 570 7.866.356.250
GE788.L2.24 REDDITUX Rituximab QLSP-862-15 Ấn Độ Lọ 510 4.918.032.000
GE789.L2.24 Xaravix 10 Rivaroxaban VD-35983-22 Việt Nam Viên 7.600 139.437.200
GE790.L2.24 Rivarelta Rivaroxaban VD-35258-21 Việt Nam Viên 6.000 42.000.000
GE791.L2.24 Rivaxored Rivaroxaban VN-22642-20 Ấn Độ Viên 38.000 815.632.000
GE792.L2.24 Enoclog 15 mg Rivaroxaban 893110232323 Việt Nam Viên 31.000 285.200.000
GE793.L2.24 Rivaxored Rivaroxaban VN-22643-20 Ấn Độ Viên 30.000 657.330.000
GE794.L2.24 Rivahasan 20 Rivaroxaban 893110133623 Việt Nam viên 55.000 652.575.000
GE795.L2.24 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 22.000 990.000.000
GE796.L2.24 Rupafin Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) VN-19193-15 Tây Ban Nha Viên 2.921 18.986.500
GE797.L2.24 Crodnix Rupatadin VD-34915-20 Việt Nam Viên 2.215 8.268.595
GE798.L2.24 Bioflora 200mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16393-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Viên 20.000 220.000.000
GE799.L2.24 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 59.949 329.719.500
GE801.L2.24 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 4.015 26.097.500
GE802.L2.24 Uperio 50mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-50-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 40.098 801.960.000
GE803.L2.24 Uperio 100mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-48-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 130.000 2.600.000.000
GE804.L2.24 Lumianto Sacubitril + Valsartan 893110134723 Việt Nam Viên 1.000 17.500.000
GE805.L2.24 Uperio 200mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-49-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 153.000 3.060.000.000
GE806.L2.24 Bredono Sacubitril + Valsartan 893110134523 Việt Nam Viên 1.000 17.950.000
GE807.L2.24 Combivent Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Lọ 137.680 2.213.068.320
GE808.L2.24 Zencombi Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat); Ipratropium bromid VD-26776-17 Việt Nam Lọ 20.000 252.000.000
GE810.L2.24 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 24.100 205.163.300
GE811.L2.24 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-21554-14 Việt Nam Ống 3.500 29.400.000
GE812.L2.24 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 840 233.595.600
GE813.L2.24 Combiwave SF 250 Salmeterol xinafoate 5,808mg; Fluticasone propionate 40mg; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol + 250mcg fluticason propionat) VN-18898-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Bình 360 34.200.000
GE814.L2.24 Seretide Evohaler DC 25/125mcg Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) VN-21286-18 Tây Ban Nha Bình xịt 500 105.088.000
GE815.L2.24 Tracutil Iron (II) chloride tetrahydrate; Zinc chloride; Manganese (II) chloride tetrahydrate; Copper (II) chloride dihydrate; Chromium (III) chloride hexahydrate; Sodium selenite pentahydrate; Sodium molybdate dihydrate; Potassium iodide ; Sodium fluoride VN-14919-12 Đức Ống 15.000 483.525.000
GE816.L2.24 Trainfu Sắt (II) clorid tetrahydrat+ Kẽm clorid + Mangan (II) clorid tetrahydrat + Đồng (II) clorid dihydrat+ Crom (III) Clorid hexahydrat + Natri molypdat dihydrat+ Natri selenit pentahydrat + Natri fluorid + Kali iodid VD-30325-18 Việt Nam Lọ 19.132 562.480.800
GE818.L2.24 Hemafort Đồng + Mangan + Sắt VD-26987-17 Việt Nam Chai 119 4.522.000
GE819.L2.24 Tot'hema Đồng + Mangan + Sắt VN-19096-15 QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD, hạn visa đến đến 11/5/2027 Pháp Ống/Lọ 10.000 51.500.000
GE820.L2.24 GONSA SAFLIC Sắt III hydroxyd polymaltose + Acid folic VD-33732-19 Việt Nam Viên 51.362 272.218.600
GE821.L2.24 Saferon Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose + Folic acid. VN-14181-11 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ấn Độ Viên 56.663 237.984.600
GE822.L2.24 Ferlatum Sắt (III) (dưới dạng sắt protein succinylat) VN-22219-19 CSSX: Tây Ban Nha; CSĐG thứ cấp: Tây Ban Nha Lọ 80.000 1.480.000.000
GE824.L2.24 Ferrola Sắt (dưới dạng sắt (II) sulfat 114mg); Acid Folic VN-18973-15 Đức Viên 100.000 550.000.000
GE825.L2.24 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 265.932 757.640.268
GE827.L2.24 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 1.300 10.166.000.000
GE828.L2.24 Clealine 50mg Sertralin VN-16661-13 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Portugal Viên 8.200 71.340.000
GE829.L2.24 INOSERT-50 Sertralin VN-16286-13 India Viên 31.085 35.747.750
GE830.L2.24 Sevelamer carbonate tablets 800mg Sevelamer carbonate VN3-422-22 Ấn Độ Viên 90.000 801.540.000
GE831.L2.24 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 3.760 5.835.520.000
GE832.L2.24 Sildenafil Teva 50mg Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 385110007523 Croatia Viên 214 20.158.800
GE833.L2.24 SitaAPC 25 Sitagliptin VD-33394-19 Việt Nam Viên 10.000 17.880.000
GE836.L2.24 Epclusa Sofosbuvir; Velpatasvir 754110085223 CSSX: Canada, CSĐG và xuất xưởng: Ireland Viên 2.600 696.150.000
GE837.L2.24 Sofuval Sofosbuvir + Velpatasvir 893110169523 Việt Nam Viên 25.500 5.865.000.000
GE839.L2.24 Egudin 10 Solifenacin QLĐB-680-18 Việt Nam Viên 4.218 58.107.168
GE840.L2.24 SOLNATEC FC TABLET 5mg Solifenacin succinate VN-22513-20 Greece Viên 25.000 500.000.000
GE841.L2.24 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate 890110415823 (VN-21448-18) theo quyết định 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 India Viên 8.000 110.400.000
GE842.L2.24 Vecarzec 5 Solifenacin VD-34901-20 Việt Nam viên 10.000 54.810.000
GE844.L2.24 Saizen® liquid Somatropin QLSP-0758-13 Ý Ống 180 515.286.000
GE846.L2.24 Sorbitol 3,3% Sorbitol VD-30686-18 (Kèm QĐ số 528/QĐ-QLD, ngày 24/07/2023) Việt Nam Chai 2.590 58.275.000
GE847.L2.24 Savispirono-Plus Spironolacton + Furosemid VD-21895-14 Việt Nam Viên 102.886 111.116.880
GE848.L2.24 Verospiron Spironolacton VN-19163-15 Hungary Viên 76.000 375.060.000
GE849.L2.24 Entacron 50 Spironolacton VD-25262-16 Việt Nam Viên 32.075 74.093.250
GE850.L2.24 Gelofusine Mỗi 500ml chứa: Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g + Sodium clorid 3,505g+ Sodium hydroxid 0,68g VN-20882-18 Malaysia Chai 540 62.640.000
GE851.L2.24 Sucrate gel Sucralfat VN-13767-11 Italy Túi 205.000 1.414.500.000
GE852.L2.24 A.T Sucralfate Sucralfat VD-25636-16 Việt Nam Gói 135.829 242.454.765
GE853.L2.24 Sufentanil-hameln 50mcg/ml Sufentanil VN-20250-17 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany chai/lọ/ống/túi 26.853 1.409.782.500
GE854.L2.24 Bridion Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VN-21211-18 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 7.000 12.700.380.000
GE855.L2.24 Sugam-BFS Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VD-34671-20 Việt Nam Ống 7.660 12.064.500.000
GE856.L2.24 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc VD-28280-17 Việt Nam Tuýp 13.654 258.060.600
GE858.L2.24 Cotrimoxazol 800/160 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-34201-20 Việt Nam Viên 55.747 23.803.969
GE859.L2.24 Meyer-Salazin 500 Sulfasalazin VD-33834-19 Việt Nam Viên 205.020 753.448.500
GE860.L2.24 Momencef 375mg Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) VD-31721-19 Việt Nam Viên 4.000 54.000.000
GE861.L2.24 SUTAGRAN 50 Sumatriptan VD-23493-15 Việt Nam Viên 1.440 10.296.000
GE862.L2.24 Prograf 5mg/ml Tacrolimus VN-22282-19 Ireland Ống 50 155.593.850
GE863.L2.24 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Spain Viên 60.000 720.000.000
GE864.L2.24 Xalgetz 0.4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 20.000 66.000.000
GE866.L2.24 TS-One Capsule 20 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali VN-22392-19 CSSX: Nhật; CSĐG thứ cấp: Nhật Viên 35.000 4.249.980.000
GE867.L2.24 TS-One Capsule 25 Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali VN-20694-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) CSSX: Nhật; CSĐG thứ cấp: Nhật Viên 40.000 6.285.680.000
GE868.L2.24 Ufur Capsule Tegafur + Uracil VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Taiwan Viên 100.000 3.950.000.000
GE869.L2.24 Fyranco Teicoplanin VN-16479-13 Greece lọ 4.000 1.516.000.000
GE870.L2.24 Tilatep for I.V. Injection 200mg Teicoplanin 471115081323 (VN-20631-17) Đài Loan Lọ 8.200 1.640.000.000
GE873.L2.24 Stamlo- T Telmisartan, Amlodipine besilate tương đương với Amlodipine 5mg 890110125423 Ấn Độ Viên 100.000 799.000.000
GE874.L2.24 Telmiam Telmisartan; Amlodipine (dưới dạng amlodipine besylate 6,935mg) 893110238923 Việt Nam Viên 150.000 1.035.000.000
GE876.L2.24 Telmisartan 80mg and Amlodipine 5mg tablets Amlodipin + Telmisartan VN-23191-22 Ấn Độ Viên 150.000 1.710.000.000
GE877.L2.24 Tolucombi 40mg/12.5mg Tablets Telmisartan + Hydroclorothiazid VN-21113-18 Slovenia Viên 50.000 435.000.000
GE878.L2.24 Mibetel HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 50.000 199.500.000
GE879.L2.24 PRUNITIL Telmisartan; Hydrochlorothiazide VD-35733-22 Việt Nam Viên 38.000 13.794.000
GE880.L2.24 Telma 80 H Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-22152-19 Ấn Độ Viên 115.000 869.400.000
GE881.L2.24 Tolucombi 80mg/25mg Tablets Telmisartan + Hydrochlorothiazide VN-22070-19 Slovenia Viên 35.000 542.500.000
GE882.L2.24 Telma 80 H Plus Telmisartan + Hydrochlorothiazid VN-22406-19 Ấn Độ Viên 35.000 276.500.000
GE883.L2.24 Telmisartan Telmisartan VD-35197-21 Việt Nam Viên 525.000 106.050.000
GE884.L2.24 Tolura 80mg Telmisartan VN-20617-17 Slovenia Viên 150.000 989.100.000
GE885.L2.24 AGIMSTAN 80 Telmisartan VD-30273-18 Việt Nam Viên 150.000 78.750.000
GE886.L2.24 Temozolomid Ribosepharm 100mg Temozolomid VN2-626-17 Đức Viên 9.900 15.592.500.000
GE887.L2.24 Temorel 100mg Temozolomide 890114089123 (VN3-87-18) India Viên 8.500 9.775.000.000
GE888.L2.24 Zolodal Tab 100 Temozolomid 893114046724 Việt Nam Viên 7.600 4.468.800.000
GE889.L2.24 Venutel Temozolomid VD-30908-18 Việt Nam Viên 17.000 4.998.000.000
GE890.L2.24 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 9.479 45.783.570
GE891.L2.24 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Đức (CSĐG: Thụy Sỹ) Lọ 10.800 8.044.596.000
GE892.L2.24 Telisin 0,2 mg/ml Terlipressin acetat 893110233123 Việt Nam Lọ 1.200 617.904.000
GE893.L2.24 TETRACAIN 0,5% Tetracain hydroclorid VD-31558-19 Việt Nam Chai 320 4.804.800
GE894.L2.24 Tetracyclin 1% Tetracyclin VD-26395-17 Việt Nam Tuýp 2.160 6.912.000
GE895.L2.24 Thalide 100 Thalidomid 890114086423 (VN2-379-15) India Viên 10.020 746.490.000
GE898.L2.24 Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 48.000 107.568.000
GE899.L2.24 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 20.000 28.000.000
GE900.L2.24 GLOCKNER-5 Thiamazol VD-23921-15 Việt Nam Viên 10.000 10.000.000
GE901.L2.24 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 28.291 12.476.331
GE902.L2.24 Sciomir Thiocolchicoside VN-16109-13 Ý ống 5.000 160.000.000
GE904.L2.24 Spiriva Respimat Tiotropium VN-16963-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Hộp 5.200 4.160.520.000
GE907.L2.24 Tobidex Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat); Dexamethason natri phosphat VD-28242-17 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Lọ 500 3.097.500
GE908.L2.24 Tobradex Tobramycin + Dexamethasone VN-21629-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Bỉ Tuýp 21 1.098.300
GE909.L2.24 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 50 135.950
GE910.L2.24 Actemra Tocilizumab SP-1189-20 CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 1.000 5.190.699.000
GE911.L2.24 Diropam Tofisopam VD-34626-20 Việt Nam Viên 33.000 254.859.000
GE913.L2.24 Mynarac Tolperison hydrochlorid VD-30132-18 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.010 46.515.500
GE914.L2.24 Tizadyn 100 Topiramat VD-27054-17 Việt Nam Viên 100.000 1.069.000.000
GE915.L2.24 Vodocat 5 Torsemid VD-32854-19 Việt Nam Viên 30.000 175.800.000
GE916.L2.24 Vodocat 10 Torsemid 893110234523 Việt Nam Viên 5.000 42.840.000
GE917.L2.24 Trasolu Tramadol HCl VD-33290-19 Việt Nam Ống 170.000 1.173.000.000
GE918.L2.24 Transamin Capsules 250mg Tranexamic acid VN-17933-14 Thái Lan Viên 45.860 100.892.000
GE919.L2.24 Hertraz 150 Trastuzumab 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) Ấn Độ Lọ 950 9.815.400.000
GE920.L2.24 Herticad 150mg Trastuzumab 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) Nga Lọ 1.050 8.599.500.000
GE921.L2.24 Hertraz 440 Trastuzumab 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) Ấn Độ Lọ 550 14.449.050.000
GE922.L2.24 Herticad 440mg Trastuzumab 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) Nga Lọ 650 14.742.000.000
GE923.L2.24 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1217-21 Thụy Sỹ Lọ 30 953.215.200
GE924.L2.24 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1218-21 Thụy Sỹ Lọ 50 2.541.645.750
GE925.L2.24 Davibest Trazodon 893110467123 (QLĐB-628-17) Việt Nam Viên 3.000 28.170.000
GE926.L2.24 Hutatretin Tretinoin VD-33618-19 Việt Nam Viên 10.000 420.000.000
GE928.L2.24 Debridat Trimebutine maleate VN-22221-19 Pháp Viên 88.000 255.728.000
GE929.L2.24 AGITRITINE 100 Trimebutin 893110257123 (VD-31062-18) Việt Nam Viên 12.000 3.480.000
GE930.L2.24 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 Poland Viên 150.000 390.000.000
GE932.L2.24 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 250.000 1.352.500.000
GE933.L2.24 Diphereline P.R. 11.25mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Lọ 305 2.348.499.695
GE934.L2.24 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 200 511.399.800
GE935.L2.24 Biafine Trolamine VN-9416-09 Pháp Ống 302 24.247.580
GE936.L2.24 Biafine Trolamine VN-9416-09 Pháp Ống 2.520 226.800.000
GE937.L2.24 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 175 11.812.500
GE938.L2.24 Helicobacter Test INFAI-CP50 Urea (13C) 226/QĐ-QLD Đức Bộ 5.000 2.550.000.000
GE939.L2.24 Grinterol 250mg Capsules Ursodeoxycholic acid VN-22723-21 Latvia Viên 100.000 1.040.000.000
GE940.L2.24 Ursachol Ursodeoxycholic acid 890110014824 (SĐK cũ: VN-18357-14) India Viên 87.775 724.143.750
GE941.L2.24 Ursobil Ursodeoxycholic acid VN-20260-17 Italy Viên 188.000 2.998.600.000
GE943.L2.24 URDOC Ursodeoxycholic acid VD-24118-16 Việt Nam Viên 212.000 510.920.000
GE944.L2.24 Pms-Ursodiol C 500mg Ursodeoxycholic acid VN-18409-14 Canada Viên 164.929 3.298.580.000
GE945.L2.24 Stelara Ustekinumab SP3-1235-21 Thụy Sĩ Lọ 12 470.887.836
GE946.L2.24 Stelara Ustekinumab QLSP-H02-984-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Thụy Sĩ Bơm tiêm 30 1.347.950.850
GE947.L2.24 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX Vắc xin phòng Viêm gan B 893310036523(QLVX-1044-17) Việt Nam Lọ 30 1.978.200
GE948.L2.24 Vavir Valganciclovir 893114065823 Việt Nam Viên 1.300 617.500.000
GE949.L2.24 Depakine Chrono Natri valproate; Acid valproic VN-16477-13 Pháp Viên 210.709 1.469.063.148
GE950.L2.24 Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml Natri Valproate VN-22163-19 Pháp Ống 9.147 923.847.000
GE951.L2.24 Valcickeck H2 Valsartan + Hydrochlorothiazid VN-20012-16 (890110014924) India Viên 10.000 119.910.000
GE952.L2.24 Dembele-HCTZ Valsartan; Hydroclorothiazid VD-29716-18 Việt Nam Viên 20.000 113.000.000
GE953.L2.24 RIOSART HCT 80+12.5MG Valsartan; Hydrochlorothiazide VN-15599-12 kèm công văn số 8998/QLD-ĐK ngày 27/06/2017 V/v thay đổi: tên và các ghi địa chỉ nhà sản xuất, công ty đăng ký tên thuốc, mẫu nhãn và HDSD và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 100.000 250.000.000
GE954.L2.24 Angioblock 160mg Valsartan GC-340-21 Việt Nam Viên 60.000 370.860.000
GE955.L2.24 VALSGIM 160 Valsartan VD-23494-15 Việt Nam Viên 14.009 14.429.270
GE956.L2.24 Angioblock 80mg Valsartan GC-341-21 Việt Nam Viên 95.530 319.547.850
GE957.L2.24 Tabarex Valsartan VD-30351-18 Việt Nam Viên 42.166 54.815.800
GE958.L2.24 Voxin Vancomycin VN-20983-18 (CV gia hạn 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Hy Lạp Lọ 20.000 1.771.980.000
GE959.L2.24 Valbivi 1.0g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) VD-18366-13 Việt Nam Lọ 70.000 2.030.000.000
GE961.L2.24 Venladep XR 37.5mg Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid) VN-22743-21 Thổ Nhĩ Kỳ Viên 3.000 28.800.000
GE962.L2.24 Velaxin Venlafaxin VN-21018-18 Hungary Viên 2.000 30.000.000
GE963.L2.24 Cordamil 40 mg Verapamil hydrochloride VN-23264-22 Romania Viên 500 2.000.000
GE964.L2.24 Isoptin Verapamil 3547/QLD-KD 7656/QLD-KD 9055/QLD-KD Tây Ban Nha Lọ 100 28.000.000
GE965.L2.24 Galvus Vildagliptin VN-19290-15 Tây Ban Nha Viên 14.800 121.730.000
GE966.L2.24 Vigorito Vildagliptin VD-21482-14 Việt Nam Viên 12.000 60.000.000
GE969.L2.24 Vinorelbine Alvogen 20mg Soft Capsules Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrat) VN3-378-21 Taiwan Viên 3.500 3.850.000.000
GE970.L2.24 Vinorelbine Alvogen 80mg Soft Capsules Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrat) VN3-379-21 Taiwan Viên 1.100 4.510.000.000
GE971.L2.24 Moriamin Forte Vitamin A + D2 + B1 + B2 + Nicotinamid + B6 + Folic acid + Calcium pantothenat + B12 + C + E + L-Leucin + L-Isoleusin + Lysin hydroclorid + L-Phenylalanin + L-Threonin + L-Valin + L-Tryptophan + L-Methionin + 5Hydroxyanthranilic acid hydroclorid VD-23274-15 (gia hạn sđk đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 201.000 631.140.000
GE972.L2.24 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin 400100083323 Đức ống 5.000 105.000.000
GE974.L2.24 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 56.400 35.532.000
GE976.L2.24 B12 Ankermann Cyanocobalamin VN-22696-20 Đức Viên 20.000 140.000.000
GE978.L2.24 Obibebe Vitamin B6 + magnesi VD-21297-14 (Công văn gia hạn số: 737/QĐ-QLD Ngày 09/10/2023 hiệu lực đến ngày 09/10/2026) Việt Nam chai/lọ/ống/túi 80.000 325.600.000
GE979.L2.24 Debomin Magnesi lactat dihydrat + Vitamin B6 VD-22507-15 Việt Nam Viên 165.070 429.182.000
GE980.L2.24 Vinpha E Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) VD3-186-22 Việt Nam Viên 32.306 15.183.820
GE981.L2.24 Berdzos Voriconazol VD-34706-20 Việt Nam Viên 7.070 2.672.460.000
GE982.L2.24 Voriole IV Voriconazol VN-21912-19 India Lọ 150 140.175.000
GE985.L2.24 Human Coagulation FIX Octapharma Yếu tố đông máu IX có nguồn gốc từ người SP3-1196-20 Áo Lọ 200 390.000.000
GE986.L2.24 Human Coagulation FIX Octapharma Yếu tố đông máu IX có nguồn gốc từ người SP3-1198-20 Áo lọ 200 862.000.000
GE987.L2.24 NovoSeven RT 1mg Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) QLSP-H02-982-16 (Có QĐ gia hạn số 317/QĐ-QLD ngày 17/06/2022) Đan Mạch Hộp 500 9.889.544.500
GE988.L2.24 Octanate 1000 IU Yếu tố đông máu VIII từ người QLSP-1097-18 Thụy Điển Lọ 4.000 15.180.000.000
GE989.L2.24 Tivogg-5 Warfarin VD-30355-18 Việt Nam Viên 30.000 73.080.000
GE990.L2.24 Ledrobon - 4mg/100ml Zoledronic acid 800110017524 (VN-20610-17) Italy Túi 2.301 8.720.790.000
GE991.L2.24 Sun-closen 4mg/100ml Zoledronic acid VD-32432-19 Việt Nam Túi, Chai 1.000 750.000.000
GE992.L2.24 Zoledro-Denk 4mg/5ml Acid Zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) VN-22909-21 Germany Lọ 948 327.050.520
GE993.L2.24 ZOLED Zoledronic acid VN-22776-21 India Lọ 562 144.996.000
GE994.L2.24 Clastizol Acid Zoledronic (dưới dạng Acid Zoledronic monohydrat) 800110429423 Italy Chai 170 1.105.000.000
GE995.L2.24 Sun-Closen Zoledronic acid VD-32433-19 Việt Nam chai/lọ/ống/túi 200 157.000.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8600 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1129 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1904 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25355 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40449 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Thời điểm tốt nhất để trồng cây là 20 năm trước. Thời điểm tốt nhất tiếp theo là bây giờ. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây