Gói số 1: Gói thầu thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
13.027.522.800 VND
Ngày đăng tải
11:33 25/09/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
673/QĐ-BVGT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI
Ngày phê duyệt
19/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 15.750.000 16.800.000 1 Xem chi tiết
2 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 35.175.000 49.775.000 3 Xem chi tiết
3 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 920.430.000 970.930.000 7 Xem chi tiết
4 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 408.855.000 415.698.800 4 Xem chi tiết
5 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 1.415.680.000 1.415.680.000 6 Xem chi tiết
6 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 82.418.200 82.544.000 5 Xem chi tiết
7 vn0109109573 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA 114.000.000 128.520.000 1 Xem chi tiết
8 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 252.000.000 252.000.000 1 Xem chi tiết
9 vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 274.400.000 274.400.000 1 Xem chi tiết
10 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 18.500.000 18.500.000 1 Xem chi tiết
11 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 54.910.000 67.410.000 4 Xem chi tiết
12 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 128.500.000 129.000.000 2 Xem chi tiết
13 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 81.000.000 83.700.000 1 Xem chi tiết
14 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 49.980.000 49.985.000 2 Xem chi tiết
15 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 525.000.000 525.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 98.364.000 183.800.000 4 Xem chi tiết
17 vn0109347761 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ENDOPHACO 126.000.000 126.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 870.500.000 977.000.000 2 Xem chi tiết
19 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180.000.000 180.000.000 1 Xem chi tiết
20 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 75.200.000 142.350.000 2 Xem chi tiết
21 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 210.000.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
22 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 197.500.000 197.500.000 1 Xem chi tiết
23 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 71.900.000 71.900.000 2 Xem chi tiết
24 vn0109726590 CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN NHIÊN VÀ CUỘC SỐNG 410.000.000 410.000.000 1 Xem chi tiết
25 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 288.000.000 288.000.000 1 Xem chi tiết
26 vn0109196745 CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM 45.150.000 46.200.000 2 Xem chi tiết
27 vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 178.500.000 178.500.000 1 Xem chi tiết
28 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 202.500.000 202.500.000 1 Xem chi tiết
29 vn6300328522 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC 15.900.000 18.000.000 1 Xem chi tiết
30 vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 18.750.000 18.750.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 30 nhà thầu 7.364.862.200 7.730.442.800 63

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G0012.1N4 Lidocain 40mg/ 2ml Lidocain hydroclodrid VD-23600-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 30.000 15.750.000
G0023.1N1 Seaoflura Sevofluran 001114017424 (SĐK cũ: VN-17775-14) Mỹ chai 100 152.355.000
G0084.1N4 Chymotrypsin Chymotrypsin VD-20980-14 Việt Nam Viên 250.000 55.125.000
G0097.1N4 Vinphastu Cinarizin 893100305023 (VD-28151-17) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023 Việt Nam Viên 80.000 6.000.000
G0126.1N4 Vinluta 300 Glutathion 893110051423 (VD-19987-13) Việt Nam Lọ 6.000 114.000.000
G0169.1N1 Axuka Amoxicilin + Acid Clavulanic 594110072523 (VN-20700-17) Romania Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 6.000 252.000.000
G0169.1N3 Auclanityl 875/125mg Acid clavulanic (tương đương Potassium clavulanat Avicel 297,5mg) 125mg; Amoxicilin (tương đương Amoxicilin trihydrat compacted 1.004,5mg) 875mg 893110394324 (VD-27058-17) Việt Nam Viên 70.000 274.400.000
G0216.1N4 Scofi Neomycin sulfat; Polymyxin B sulfat; Dexamethason VD-32234-19 Việt Nam Lọ 500 18.500.000
G0231.1N2 Daphazyl Spiramycin; Metronidazol VD-28787-18 (893115264223) Việt Nam Viên 20.000 39.800.000
G0236.1N1 Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Moxifloxacin VN-22375-19 Bulgaria Lọ 1.000 81.000.000
G0250.1N4 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-26395-17 Việt Nam Tuýp 1.000 3.550.000
G0259.1N2 Vanconex Vancomycin 890115433023 Ấn Độ lọ 2.000 158.000.000
G0280.1N4 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Tuýp 200 9.559.200
G0444.1N4 Pokemine Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose) VD-31131-18 Việt Nam Ống 20.000 150.000.000
G0449.1N4 Fefolic DWP 322mg/350mcg Sắt fumarat + acid folic VD-35844-22 Việt Nam Viên 80.000 63.840.000
G0450.1N5 Saferon Phức hợp sắt III Hydroxid Polymaltose tương đương sắt nguyên tố + Folic acid 890100022224 Ấn Độ Viên 40.000 168.000.000
G0451.1N1 Tardyferon B9 Ferrous Sulfate + Acid folic VN-16023-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Viên 80.000 227.920.000
G0458.1N4 Vitamin K1 1 mg/1ml Vitamin K1 VD-18908-13 (893110344423) Việt Nam Ống 3.000 4.410.000
G0480.1N1 Volulyte 6% Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat VN-19956-16 Đức Túi 400 44.000.000
G0530.1N1 Lacikez 2mg Lacidipin 590110425723 Ba Lan Viên 30.000 126.000.000
G0563.1N3 Vixcar Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 893110329724 (VD-28772-18) Việt Nam Viên 200.000 206.000.000
G0578.1N2 Fenostad 200 Fenofibrat 893110504324 (VD-25983-16) Việt Nam Viên 50.000 110.000.000
G0585.1N4 Bivoez 40/10 Simvastatin; Ezetimibe 893110580424 Việt Nam Viên 150.000 664.500.000
G0610.1N4 Knevate Mỗi tuýp (10 g) chứa: Clobetasol propionat VD-32811-19 Việt Nam Tuýp 2.500 23.000.000
G0619.1N4 Panthenol Dexpanthenol VD-26394-17 Việt Nam Tuýp 200 3.600.000
G0670.1N1 Verospiron Spironolacton VN-19163-15 Hungary Viên 50.000 210.000.000
G0673.1N2 BISNOL Bismuth VD-28446-17 Việt Nam Viên 50.000 197.500.000
G0676.1N4 Pepsia Guaiazulen + dimethicon VD-20795-14 Việt Nam Gói 50.000 180.000.000
G0689.1N4 Sucralfat DWP 1000mg Sucralfat 893100031524 Việt Nam Viên 10.000 9.870.000
G0691.1N4 Agimoti Domperidon 893110256423 (VD-17880-12) Việt Nam Gói 12.000 10.584.000
G0695.1N2 Accord Palonosetron Palonosetron hydroclorid VN-22800-21 Ấn Độ lọ 100 46.500.000
G0695.1N4 Palovin inj Palonosetron (Dưới dạng Palonosetron hydroclorid) VD-35462-21 Việt Nam Ống 100 25.800.000
G0702.1N4 Paparin Papaverin hydroclorid 893110375423 (VD-20485-14) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023 Việt Nam Ống 1.500 3.375.000
G0714.1N2 Sorbitol 5g Sorbitol 893100426724 (SĐK cũ: VD-25582-16) Việt Nam gói 20.000 52.000.000
G0754.1N4 Gimtafort Hydrocortison 893110243724 Việt Nam Viên 5.000 24.990.000
G0789.1N2 INSUNOVA - R (REGULAR) Insulin người (Insulin hoà tan) (Insulin người nguồn gốc DNA tái tổ hợp) 890410037623 theo quyết định 172/QĐ-QLD ngày 20/03/2023 V/v ban hành danh mục 29 vắc xin, sinh phẩm được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 46; Công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm; Công văn số 13958/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v tăng hạn dùng của thuốc thành phẩm India Lọ 1.000 55.000.000
G0790.1N2 INSUNOVA - N (NPH) Insulin người (Insulin có nguồn gốc DNA tái tổ hợp) QLSP-848-15 kèm công văn số 967/QLD-ĐK ngày 18/01/2016 về việc điều chỉnh quyết định cấp SĐK vắc xin, sinh phẩm y tế; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm và công văn số 12052/QLD-ĐK ngày 14/11/2022 V/v tăng hạn dùng của thuốc thành phẩm India Lọ 4.000 220.000.000
G0817.1N2 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 120.000 52.200.000
G0824.1N4 Acetazolamid DWP 250mg Acetazolamid 893110030424 Việt Nam Viên 10.000 10.920.000
G0916.1N4 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 1.200.000
G0925.1N1 Grandaxin Tofisopam 599110407523 (VN-15893-12) Hungary Viên 2.500 20.000.000
G0928.1N2 Amitriptylin 25mg Amitriptylin hydroclorid VD-31039-18 (893110307424) Việt Nam Viên 10.000 9.500.000
G0934.1N2 Mirastad 30 Mirtazapin 893110338023 (VD-27527-17) Việt Nam Viên 10.000 18.500.000
G0939.1N1 Tanganil 500mg/5ml Acetylleucine 300110436523 Pháp Ống 10.000 156.000.000
G0942.1N1 Somazina 500mg Citicolin 840110082123 (VN-18764-15) Tây Ban Nha Ống 1.000 51.900.000
G0947.1N2 Meconeuro Mecobalamin VN-22378-19 Indonesia Ống 15.000 375.000.000
G0949.1N1 Quibay Piracetam VN - 15822 - 12 (gia hạn visa QĐ 62/QĐ QLD ngày 08/02/2023) Slovakia Ống 20.000 410.000.000
G0949.2N1 Piracetam-Egis Piracetam SĐK cũ: VN-16481-13, SĐK mới: 599110407823 Hungary Viên 200.000 288.000.000
G0953.1N1 Pulmicort Respules Budesonide VN-22715-21 Úc Ống 20.000 276.680.000
G0967.1N1 Spiriva Respimat Tiotropium VN-16963-13 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Hộp 80 64.008.000
G0969.1N4 Agi-bromhexine Bromhexin hydroclorid VD-19310-13 (Có Cv duy trì hiệu lực giấy ĐKLH) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 10.000 31.080.000
G0987.1N1 Nephrosteril L-Alanin, L-Arginin , Amino-acetic acid (Glycin), L-Histidin, L-Isoleucin, L-Leucin, L-Lysin monoacetat (tương đương L-Lysin), L-Methionin, L-Phenylalanin, L-Prolin, L-Serin, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Valin, Acetylcystein (tương đương L-Cystein), L-Malic acid, Acid acetic (acid acetic băng) VN-17948-14 Áo Chai 4.000 408.000.000
G0990.1N1 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn chứa: dung dịch glucose (Glucose (dạng Glucose monohydrat)) + dung dịch acid amin có điện giải (Alanin ; Arginin ; Calci clorid (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin ; Histidin; Isoleucin ; Leucin; Lysin (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin; Phenylalanin; Kali clorid; Prolin; Serin; Natri acetat (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat; Taurin; Threonin; Tryptophan; Tyrosin; Valin; Kẽm sulfat (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + nhũ tương mỡ (Dầu đậu tương tinh chế; Triglycerid mạch trung bình; Dầu ô-liu tinh chế; Dầu cá giàu acid béo omega-3). 730110021723 Thụy Điển Túi 500 360.000.000
G0999.1N1 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 2.000 300.000.000
G1024.1N2 Vitamin 3B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-35073-21 Việt Nam Viên 150.000 178.500.000
G1024.1N5 Dubemin Injection Vitamin B1 + B6 + B12 VN-20721-17 (Gia hạn Visa số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Bangladesh Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 15.000 202.500.000
G0162.1N4 Opelomin 6 Ivermectin VD-31812-19 Việt Nam Viên 1.000 15.900.000
G0308.1N4 Terbinafin DWP 250mg Terbinafin (hydroclorid) 893110159623 Việt Nam Viên 2.000 13.734.000
G0377.1.N1 Methotrexat "Ebewe" 500mg/5ml Methotrexat 900114446923 Áo Lọ 50 27.000.000
G0624.1N1 Fucicort Fusidic acid + Betamethason (dưới dạng valerat) VN-14208-11 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Ireland Tuýp 300 29.502.000
G0630.1N2 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 (Có công văn gia hạn đến 31.12.2024) Hàn Quốc Tuýp 500 18.750.000
G0637.1N4 Bidotalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VD-34145-20 Việt Nam Tuýp 1.000 14.070.000
G0754.1N4 Gimtafort Hydrocortison 893110243724 Việt Nam Viên 5.000 24.990.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8808 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1870 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25516 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39870 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi không bao giờ ‘lo lắng’ về hành động, chỉ lo về sự thiếu hành động mà thôi. "

Winston Churchill

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây