Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103086880 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 2.211.300.000 | 2.604.500.000 | 6 | Xem chi tiết |
2 | vn0106343825 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI | 3.991.000.000 | 5.120.000.000 | 8 | Xem chi tiết |
3 | vn0108176305 | CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM | 2.215.000.000 | 3.008.000.000 | 6 | Xem chi tiết |
4 | vn0101491266 | CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC | 18.624.150.000 | 18.630.900.000 | 17 | Xem chi tiết |
5 | vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 4.097.250.000 | 4.254.416.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 5 nhà thầu | 31.138.700.000 | 33.617.816.000 | 38 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ phẫu thuật Parcus Braid dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Parcus Medical LLC - Hoa Kỳ. 20054/ 20055 | 190.000.000 | |||
2 | Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy |
|
Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik-Đức 1401xx | 270.000.000 | |||
3 | Lưỡi bào khớp đường kính các cỡ kiểu incisor |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou Aquila Precise Tools Limited-Trung Quốc 4xxxxxx1 | 496.800.000 | |||
4 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio góc nghiêng 90 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Forerunner Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc. FA D12S-1337 | 565.000.000 | |||
5 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jayon Implants Private Limited - Ấn Độ MS544 | 340.000.000 | |||
6 | Nẹp (Thanh) dọc các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jayon Implants Private Limited - Ấn Độ MS5955 | 50.000.000 | |||
7 | Ốc hãm trong của vít đa trục, đơn trục |
|
Theo quy định tại Chương V. | U&I Corporation-Hàn Quốc SF13xx | 81.000.000 | |||
8 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu Euro Screw TCP các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS-Pháp T73xxxxNG | 211.500.000 | |||
9 | Vít đa trục |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jayon Implants Private Limited - Ấn Độ MS14 | 300.000.000 | |||
10 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân PULLUP có thể điều chình chiều dài, một cỡ duy nhất |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ. NOR-OBAL-80-TI | 780.000.000 | |||
11 | Vít neo tự tiêu khớp vai kiểu Alink's |
|
Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS - Pháp. T753155 | 425.000.000 | |||
12 | Vít treo có định dây chằng chéo Ethos Button các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ. NOR-OBCL-xx-TI | 544.000.000 | |||
13 | Bộ khớp háng bán phần bipolar không xi măng chuôi Filler phủ HA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 3323-03000; 3181-22000/ 3181-28000; 3210-00220/ 3210-00280/ 3210-32000 | 480.000.000 | |||
14 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TTHR EASY phủ HA |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotechni - Pháp. EASYxxxx-xxxD; EASYxxxx-xxxG; CI60xx; CI60xx-22; IN22.xxx; IN28.xxx | 520.000.000 | |||
15 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, loại chuôi dạng mô đun, dài 200mm, cổ dài 50/60/70mm tuỳ chỉnh 360 độ, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Đức, 596xxxx; 5933xxx; 6090xxx; 6091xxx; 60901xx | 805.000.000 | |||
16 | Bộ khớp háng bán phần bipolar có xi măng, chuôi bóng, góc cổ chuôi 135 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 800402xx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx; 880433/ D041340G; 029940xx | 604.500.000 | |||
17 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chuôi phủ HA toàn phần hoặc bán phần. Góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx | 455.000.000 | |||
18 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar, không xi măng, góc cổ chuôi 133/138 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx | 630.000.000 | |||
19 | Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp Filler phủ HA kích thích tạo xương gồm: Cuống khớp không xi măng Filler, ổ cối không xi măng phủ HA, lót đệm ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotechni - Pháp FI040xx; FIC040xx; MU-Txx; MUDB28-xx MUDB28-xxxx; MU-VISxx; IN28.xxx | 449.500.000 | |||
20 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ HA kích thích tạo xương Ceramic on PE gồm: Cuống khớp không xi măng, Ổ cối không xi măng, lót đệm ổ cối, chỏm khớp Biolox Ceramic |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotechni - Pháp FI040xx; FIC040xx; MU-Txx; MU-DB28-xx; MU-DB28-xxxx; MU-VISxx; CERxxx-xx | 517.500.000 | |||
21 | Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic thế hệ 4 Delta, Actinia/Ecofit phủ HA chuôi và ổ cối, chỏm 32/36mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 3323-03000; 3116-01000; 3213-00000; 3146-60000; 3212-00000 | 625.000.000 | |||
22 | Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on PE. cross-linked siêu liên kết, phủ HA chuôi và ổ cối, chỏm ceramic 32/36mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 022xxxxx; 022003xx; 028010xx | 775.000.000 | |||
23 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic, chuôi phủ HA, góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ, ổ cối công nghệ in 3D, chỏm ceramic 32/36mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 02203xxx; 022006xx 028010xx | 855.000.000 | |||
24 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on PE. cross-linked siêu liên kết, chuôi phủ HA, góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ, ổ cối công nghệ in 3D, chỏm ceramic 32/36mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 022xxxxx; 022006xx; 028010xx | 795.000.000 | |||
25 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on UHMWPE crosslink siêu liên kết, góc cổ chuôi CCD 133/138 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx; 2586xxxx; 022xxxxx; 022000xx; 028010xx | 690.000.000 | |||
26 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, CoCrMo on UHMWPE crosslink siêu liên kết, chuôi phủ HA, góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 238732xx; 022xxxxx; 022000xx; 028010xx | 640.000.000 | |||
27 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, CoCrMo on UHMWPE, chỏm 28/32mm, góc cổ chuôi 133/138 độ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 3311-03000/ 3323-03000; 3210-00220/ 3210-00280/ 3210-00320; 3145-20000/ 3145-30000; 3116-01000; 3146-60000 | 420.000.000 | |||
28 | Khớp gối toàn phần, Ceramic on PE, thiết kế anatomy loại linh động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxxxxk; 42xxxxxk; 424xxxx; 880223/ D041140G | 970.000.000 | |||
29 | Khớp gối toàn phần BPK-S, thiết kế anatomy có xi măng, loại 2 trong 1: cố định hoặc linh động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx | 530.000.000 | |||
30 | Khớp gối toàn phần có xi măng, titan phủ gốm, PE crosslinked vitamin E |
|
Theo quy định tại Chương V. | b-ONE Ortho, Corp.; Teknimed SAS-Hoa Kỳ; Pháp 8821131xxx; 8821200xxx; 8821333xxx; T040140G | 558.000.000 | |||
31 | Khớp gối toàn phần hybrid, 1/2 xi măng, lồi cầu không xi măng, thiết kế anatomy theo giải phẫu, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, loai 2 trong 1: cố định hoặc linh động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx | 605.000.000 | |||
32 | Khớp gối toàn phần hybrid, 1/2 xi măng, lồi cầu không xi măng, thiết kế anatomy theo giải phẫu, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, lớp đệm mâm chày cố định |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx | 605.000.000 | |||
33 | Khớp gối toàn phần hybrid, 1/2 xi măng, lồi cầu không xi măng, thiết kế anatomy theo giải phẫu, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, lớp đệm mâm chày linh động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx | 605.000.000 | |||
34 | Khớp gối toàn phần, thiết kế anatomy theo giải phẫu, có xi măng, lớp đệm mâm chày cố định |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx | 530.000.000 | |||
35 | Khớp gối toàn phần, thiết kế anatomy theo giải phẫu, có xi măng, lớp đệm mâm chày linh động |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx | 530.000.000 | |||
36 | Đai titan dùng trong phẫu thuật thay khớp háng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Implantcast, Đức, 00601008 | 125.000.000 | |||
37 | Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.5351xx | 297.500.000 | |||
38 | Nẹp khóa bản nhỏ, thẳng, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.5351xx | 242.500.000 | |||
39 | Nẹp khóa bản rộng, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.5351xx | 377.500.000 | |||
40 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, trái, phải các loại, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.59xxxx | 164.000.000 | |||
41 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong, ngoài, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.59xxxx | 520.000.000 | |||
42 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, phải trái, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.59xxxx | 167.000.000 | |||
43 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác, đa trục, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.597xxx | 133.000.000 | |||
44 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.592xxx | 106.000.000 | |||
45 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các loại, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.590xxx | 410.000.000 | |||
46 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-047-xxxSS | 140.400.000 | |||
47 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-047-xxxSS | 204.000.000 | |||
48 | Nẹp khóa mắt xích, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.5981xx | 342.500.000 | |||
49 | Nẹp khóa móc xương đòn, trái phải các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.596xxx | 158.000.000 | |||
50 | Nẹp khóa ốp mâm chày chữ T, phải, trái, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.596xxx | 420.000.000 | |||
51 | Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, trong, phải, trái, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 900.596xxx | 252.000.000 | |||
52 | Nẹp khóa xương đòn các loại, trái phải, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.598xxx | 305.000.000 | |||
53 | Nẹp khóa xương gót, đa trục, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.598xxx | 238.000.000 | |||
54 | Nẹp mini chữ L các loại, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx | 310.000.000 | |||
55 | Nẹp mini chữ L, chữ T, thẳng, các loại, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx, 750.515xxx | 155.000.000 | |||
56 | Nẹp mini chữ T các loại, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx | 310.000.000 | |||
57 | Nẹp mini mu bàn tay, phải trái, các loại, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.510xxx | 450.000.000 | |||
58 | Vít khóa 3,5 mm các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3338xx | 205.000.000 | |||
59 | Vít khóa 4.5 mm, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3440xx | 235.000.000 | |||
60 | Vít khoá 5.0mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-044-xxx | 60.000.000 | |||
61 | Vít khóa 5.5 mm, xương xốp, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3560xx | 48.000.000 | |||
62 | Vít khóa đk 5.0mm, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-044-xxxSS | 190.000.000 | |||
63 | Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7.3mm, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-045-xxxSS | 45.500.000 | |||
64 | Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7.3mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-045-xxx | 89.250.000 | |||
65 | Vít khóa xương xốp 3.5 mm, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3339xx | 225.000.000 | |||
66 | Vít khoá xương xốp 5.0mm, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-045-xxxSS | 117.000.000 | |||
67 | Vít khoá xương xốp 5.0mm, các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-004-045-xxx | 280.500.000 | |||
68 | Vít nén 3.5 mm, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3360xx | 192.500.000 | |||
69 | Vít nén 4.5 mm, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.3460xx | 192.500.000 | |||
70 | Vít nén 4.5mm, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-001-0008-xxxSTSS | 38.000.000 | |||
71 | Vít nén 4.5mm, các cỡ, titan, dùng cho nẹp đầu trên xương đùi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mahe, Đức, 104-001-0008-xxxST | 91.000.000 | |||
72 | Vít nén ép 2.0mm, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.320xxx | 48.000.000 | |||
73 | Vít rỗng nòng 3.0 mm, các cỡ, Titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intercus, Đức, 750.329xxx | 115.000.000 | |||
74 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 200.000.000 | |||
75 | Nẹp khóa bản hẹp được làm từ chất liệu thép không gỉ. Nẹp dày 4.5mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 350.000.000 | |||
76 | Nẹp khóa bản nhỏ được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 155.000.000 | |||
77 | Nẹp khóa bản rộng được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 225.000.000 | |||
78 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 260.000.000 | |||
79 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 104.000.000 | |||
80 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay trái, phải các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 69.000.000 | |||
81 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay được làm từ chất liệu Titanium cấp độ 5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 175.000.000 | |||
82 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 104.000.000 | |||
83 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 78.000.000 | |||
84 | Nẹp khóa mắt xích được làm từ chất liệu thép không gỉ, độ dày 2.4mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 295.000.000 | |||
85 | Nẹp khóa mắt xích được làm từ chất liệu Titanium cấp độ 5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 197.500.000 | |||
86 | Nẹp khóa móc xương đòn, phải, trái các cỡ, titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 96.000.000 | |||
87 | Nẹp khóa móc xương đòn, phải, trái các cỡ, titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 480.000.000 | |||
88 | Nẹp khóa ống 1/3 (Loại này có thể dùng cho xương cẳng tay, xương Mác) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 18.000.000 | |||
89 | Nẹp khóa xương đòn trái được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 205.000.000 | |||
90 | Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 9.800.000 | |||
91 | Vít được làm từ titanium cấp độ 5, tự taro. Đường kính mũ vít 6.0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 97.500.000 | |||
92 | Vít được làm từ titanium cấp độ 5, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 97.500.000 | |||
93 | Vít được làm từ titanium cấp độ 5, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 39.000.000 | |||
94 | Vít khóa 3.5 mm được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 160.000.000 | |||
95 | Vít khóa 5.0 mm được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 32.000.000 | |||
96 | Vít khóa đk 5.0mm, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 145.000.000 | |||
97 | Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7.3mm, các cỡ, thép y tế |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 25.500.000 | |||
98 | Vít khóa xốp ren toàn phần 3.5mm được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 215.000.000 | |||
99 | Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0mm được làm từ chất liệu thép không gỉ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 102.000.000 | |||
100 | Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0mm được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 129.000.000 | |||
101 | Vít khóa xốp ren toàn phần 6.5mm được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 24.250.000 | |||
102 | Vít xương xốp rỗng nòng ren 32.0 mm 6.5 mm được làm từ chất liệu Titanium |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samay Surgical/ Ấn Độ | 9.200.000 | |||
103 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Changmei Medtech Co., Ltd.; Teknimed SAS-Trung Quốc; Pháp KB0xxxS; KT-07-xx; KT-08-xx; T0604xx; BI-20A-xx; T0403xxx; | 594.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu ta làm tất cả những gì mình có thể làm, ta sẽ làm chính bản thân mình kinh ngạc. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...