Gói số 1: Gói thầu Vật tư y tế tiêu hao Chấn thương chỉnh hình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
47
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu Vật tư y tế tiêu hao Chấn thương chỉnh hình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
34.701.266.000 VND
Ngày đăng tải
08:02 14/08/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
413/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CTCP Bệnh viện Giao thông vận tải
Ngày phê duyệt
01/08/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103086880 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH 2.211.300.000 2.604.500.000 6 Xem chi tiết
2 vn0106343825 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI 3.991.000.000 5.120.000.000 8 Xem chi tiết
3 vn0108176305 CÔNG TY TNHH TM XNK VIỆT NAM 2.215.000.000 3.008.000.000 6 Xem chi tiết
4 vn0101491266 CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC 18.624.150.000 18.630.900.000 17 Xem chi tiết
5 vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 4.097.250.000 4.254.416.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 5 nhà thầu 31.138.700.000 33.617.816.000 38

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Chỉ phẫu thuật Parcus Braid dùng trong phẫu thuật nội soi
Theo quy định tại Chương V. Parcus Medical LLC - Hoa Kỳ. 20054/ 20055 190.000.000
2 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy
Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik-Đức 1401xx 270.000.000
3 Lưỡi bào khớp đường kính các cỡ kiểu incisor
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Aquila Precise Tools Limited-Trung Quốc 4xxxxxx1 496.800.000
4 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio góc nghiêng 90 độ
Theo quy định tại Chương V. Shanghai Forerunner Medical Technology Co., Ltd - Trung Quốc. FA D12S-1337 565.000.000
5 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo
Theo quy định tại Chương V. Jayon Implants Private Limited - Ấn Độ MS544 340.000.000
6 Nẹp (Thanh) dọc các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Jayon Implants Private Limited - Ấn Độ MS5955 50.000.000
7 Ốc hãm trong của vít đa trục, đơn trục
Theo quy định tại Chương V. U&I Corporation-Hàn Quốc SF13xx 81.000.000
8 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu Euro Screw TCP các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS-Pháp T73xxxxNG 211.500.000
9 Vít đa trục
Theo quy định tại Chương V. Jayon Implants Private Limited - Ấn Độ MS14 300.000.000
10 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân PULLUP có thể điều chình chiều dài, một cỡ duy nhất
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ. NOR-OBAL-80-TI 780.000.000
11 Vít neo tự tiêu khớp vai kiểu Alink's
Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS - Pháp. T753155 425.000.000
12 Vít treo có định dây chằng chéo Ethos Button các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC - Hoa Kỳ. NOR-OBCL-xx-TI 544.000.000
13 Bộ khớp háng bán phần bipolar không xi măng chuôi Filler phủ HA
Theo quy định tại Chương V. Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 3323-03000; 3181-22000/ 3181-28000; 3210-00220/ 3210-00280/ 3210-32000 480.000.000
14 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài TTHR EASY phủ HA
Theo quy định tại Chương V. Biotechni - Pháp. EASYxxxx-xxxD; EASYxxxx-xxxG; CI60xx; CI60xx-22; IN22.xxx; IN28.xxx 520.000.000
15 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, loại chuôi dạng mô đun, dài 200mm, cổ dài 50/60/70mm tuỳ chỉnh 360 độ, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Đức, 596xxxx; 5933xxx; 6090xxx; 6091xxx; 60901xx 805.000.000
16 Bộ khớp háng bán phần bipolar có xi măng, chuôi bóng, góc cổ chuôi 135 độ
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 800402xx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx; 880433/ D041340G; 029940xx 604.500.000
17 Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng chuôi phủ HA toàn phần hoặc bán phần. Góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ.
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx 455.000.000
18 Bộ khớp háng bán phần Bipolar, không xi măng, góc cổ chuôi 133/138 độ
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx 630.000.000
19 Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp Filler phủ HA kích thích tạo xương gồm: Cuống khớp không xi măng Filler, ổ cối không xi măng phủ HA, lót đệm ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp.
Theo quy định tại Chương V. Biotechni - Pháp FI040xx; FIC040xx; MU-Txx; MUDB28-xx MUDB28-xxxx; MU-VISxx; IN28.xxx 449.500.000
20 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ HA kích thích tạo xương Ceramic on PE gồm: Cuống khớp không xi măng, Ổ cối không xi măng, lót đệm ổ cối, chỏm khớp Biolox Ceramic
Theo quy định tại Chương V. Biotechni - Pháp FI040xx; FIC040xx; MU-Txx; MU-DB28-xx; MU-DB28-xxxx; MU-VISxx; CERxxx-xx 517.500.000
21 Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic thế hệ 4 Delta, Actinia/Ecofit phủ HA chuôi và ổ cối, chỏm 32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 3323-03000; 3116-01000; 3213-00000; 3146-60000; 3212-00000 625.000.000
22 Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on PE. cross-linked siêu liên kết, phủ HA chuôi và ổ cối, chỏm ceramic 32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 022xxxxx; 022003xx; 028010xx 775.000.000
23 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic, chuôi phủ HA, góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ, ổ cối công nghệ in 3D, chỏm ceramic 32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 02203xxx; 022006xx 028010xx 855.000.000
24 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on PE. cross-linked siêu liên kết, chuôi phủ HA, góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ, ổ cối công nghệ in 3D, chỏm ceramic 32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 022xxxxx; 022006xx; 028010xx 795.000.000
25 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on UHMWPE crosslink siêu liên kết, góc cổ chuôi CCD 133/138 độ
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx; 2586xxxx; 022xxxxx; 022000xx; 028010xx 690.000.000
26 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, CoCrMo on UHMWPE crosslink siêu liên kết, chuôi phủ HA, góc cổ chuôi CCD 133/135/138 độ
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 238732xx; 022xxxxx; 022000xx; 028010xx 640.000.000
27 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, CoCrMo on UHMWPE, chỏm 28/32mm, góc cổ chuôi 133/138 độ
Theo quy định tại Chương V. Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Co.,Ltd - Trung Quốc 3311-03000/ 3323-03000; 3210-00220/ 3210-00280/ 3210-00320; 3145-20000/ 3145-30000; 3116-01000; 3146-60000 420.000.000
28 Khớp gối toàn phần, Ceramic on PE, thiết kế anatomy loại linh động
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxxxxk; 42xxxxxk; 424xxxx; 880223/ D041140G 970.000.000
29 Khớp gối toàn phần BPK-S, thiết kế anatomy có xi măng, loại 2 trong 1: cố định hoặc linh động
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx 530.000.000
30 Khớp gối toàn phần có xi măng, titan phủ gốm, PE crosslinked vitamin E
Theo quy định tại Chương V. b-ONE Ortho, Corp.; Teknimed SAS-Hoa Kỳ; Pháp 8821131xxx; 8821200xxx; 8821333xxx; T040140G 558.000.000
31 Khớp gối toàn phần hybrid, 1/2 xi măng, lồi cầu không xi măng, thiết kế anatomy theo giải phẫu, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, loai 2 trong 1: cố định hoặc linh động
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx 605.000.000
32 Khớp gối toàn phần hybrid, 1/2 xi măng, lồi cầu không xi măng, thiết kế anatomy theo giải phẫu, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, lớp đệm mâm chày cố định
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx 605.000.000
33 Khớp gối toàn phần hybrid, 1/2 xi măng, lồi cầu không xi măng, thiết kế anatomy theo giải phẫu, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, lớp đệm mâm chày linh động
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx 605.000.000
34 Khớp gối toàn phần, thiết kế anatomy theo giải phẫu, có xi măng, lớp đệm mâm chày cố định
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx 530.000.000
35 Khớp gối toàn phần, thiết kế anatomy theo giải phẫu, có xi măng, lớp đệm mâm chày linh động
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 880223/ D041140G; 42x01xx 530.000.000
36 Đai titan dùng trong phẫu thuật thay khớp háng
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 00601008 125.000.000
37 Nẹp khóa bản hẹp, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.5351xx 297.500.000
38 Nẹp khóa bản nhỏ, thẳng, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.5351xx 242.500.000
39 Nẹp khóa bản rộng, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.5351xx 377.500.000
40 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, trái, phải các loại, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.59xxxx 164.000.000
41 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trong, ngoài, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.59xxxx 520.000.000
42 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, phải trái, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.59xxxx 167.000.000
43 Nẹp khóa đầu dưới xương mác, đa trục, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.597xxx 133.000.000
44 Nẹp khóa đầu dưới xương quay, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.592xxx 106.000.000
45 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, các loại, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.590xxx 410.000.000
46 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-047-xxxSS 140.400.000
47 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-047-xxxSS 204.000.000
48 Nẹp khóa mắt xích, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.5981xx 342.500.000
49 Nẹp khóa móc xương đòn, trái phải các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.596xxx 158.000.000
50 Nẹp khóa ốp mâm chày chữ T, phải, trái, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.596xxx 420.000.000
51 Nẹp khóa ốp mâm chày ngoài, trong, phải, trái, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 900.596xxx 252.000.000
52 Nẹp khóa xương đòn các loại, trái phải, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.598xxx 305.000.000
53 Nẹp khóa xương gót, đa trục, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.598xxx 238.000.000
54 Nẹp mini chữ L các loại, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx 310.000.000
55 Nẹp mini chữ L, chữ T, thẳng, các loại, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx, 750.515xxx 155.000.000
56 Nẹp mini chữ T các loại, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx 310.000.000
57 Nẹp mini mu bàn tay, phải trái, các loại, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.510xxx 450.000.000
58 Vít khóa 3,5 mm các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3338xx 205.000.000
59 Vít khóa 4.5 mm, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3440xx 235.000.000
60 Vít khoá 5.0mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-044-xxx 60.000.000
61 Vít khóa 5.5 mm, xương xốp, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3560xx 48.000.000
62 Vít khóa đk 5.0mm, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-044-xxxSS 190.000.000
63 Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7.3mm, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-045-xxxSS 45.500.000
64 Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7.3mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-045-xxx 89.250.000
65 Vít khóa xương xốp 3.5 mm, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3339xx 225.000.000
66 Vít khoá xương xốp 5.0mm, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-045-xxxSS 117.000.000
67 Vít khoá xương xốp 5.0mm, các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-004-045-xxx 280.500.000
68 Vít nén 3.5 mm, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3360xx 192.500.000
69 Vít nén 4.5 mm, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.3460xx 192.500.000
70 Vít nén 4.5mm, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-001-0008-xxxSTSS 38.000.000
71 Vít nén 4.5mm, các cỡ, titan, dùng cho nẹp đầu trên xương đùi
Theo quy định tại Chương V. Mahe, Đức, 104-001-0008-xxxST 91.000.000
72 Vít nén ép 2.0mm, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.320xxx 48.000.000
73 Vít rỗng nòng 3.0 mm, các cỡ, Titan
Theo quy định tại Chương V. Intercus, Đức, 750.329xxx 115.000.000
74 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 200.000.000
75 Nẹp khóa bản hẹp được làm từ chất liệu thép không gỉ. Nẹp dày 4.5mm
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 350.000.000
76 Nẹp khóa bản nhỏ được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 155.000.000
77 Nẹp khóa bản rộng được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 225.000.000
78 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái/ phải được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 260.000.000
79 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái/ phải được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 104.000.000
80 Nẹp khóa đầu dưới xương quay trái, phải các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 69.000.000
81 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay được làm từ chất liệu Titanium cấp độ 5
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 175.000.000
82 Nẹp khóa đầu trên xương đùi được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 104.000.000
83 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 78.000.000
84 Nẹp khóa mắt xích được làm từ chất liệu thép không gỉ, độ dày 2.4mm
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 295.000.000
85 Nẹp khóa mắt xích được làm từ chất liệu Titanium cấp độ 5
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 197.500.000
86 Nẹp khóa móc xương đòn, phải, trái các cỡ, titan
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 96.000.000
87 Nẹp khóa móc xương đòn, phải, trái các cỡ, titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 480.000.000
88 Nẹp khóa ống 1/3 (Loại này có thể dùng cho xương cẳng tay, xương Mác)
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 18.000.000
89 Nẹp khóa xương đòn trái được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 205.000.000
90 Vít được làm từ chất liệu thép không gỉ, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 9.800.000
91 Vít được làm từ titanium cấp độ 5, tự taro. Đường kính mũ vít 6.0mm
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 97.500.000
92 Vít được làm từ titanium cấp độ 5, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 97.500.000
93 Vít được làm từ titanium cấp độ 5, tự taro. Đường kính mũ vít 8.0mm với độ cao 4.4 mm
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 39.000.000
94 Vít khóa 3.5 mm được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 160.000.000
95 Vít khóa 5.0 mm được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 32.000.000
96 Vít khóa đk 5.0mm, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 145.000.000
97 Vít khoá rỗng nòng, xương xốp, 7.3mm, các cỡ, thép y tế
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 25.500.000
98 Vít khóa xốp ren toàn phần 3.5mm được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 215.000.000
99 Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0mm được làm từ chất liệu thép không gỉ
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 102.000.000
100 Vít khóa xốp ren toàn phần 5.0mm được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 129.000.000
101 Vít khóa xốp ren toàn phần 6.5mm được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 24.250.000
102 Vít xương xốp rỗng nòng ren 32.0 mm 6.5 mm được làm từ chất liệu Titanium
Theo quy định tại Chương V. Samay Surgical/ Ấn Độ 9.200.000
103 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Changmei Medtech Co., Ltd.; Teknimed SAS-Trung Quốc; Pháp KB0xxxS; KT-07-xx; KT-08-xx; T0604xx; BI-20A-xx; T0403xxx; 594.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8257 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1094 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1755 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24306 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38517 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nếu ta làm tất cả những gì mình có thể làm, ta sẽ làm chính bản thân mình kinh ngạc. "

Thomas Edison

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây