Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
HSDT đáp ứng yêu cầu HSMT, giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu được duyệt
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102754373 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CHUYÊN NGÀNH PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH |
2.855.985.000 VND | 2.855.985.000 VND | 4 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát FM công suất 50W |
FM-50SL / BEV
|
8 | Máy | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 70.290.000 | |
2 | Bộ mã hóa kỹ thuật số |
GR-50 / BEV
|
9 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 35.090.000 | |
3 | Đài cassette |
ZS-RS60BT / Sony
|
8 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 4.400.000 | |
4 | Đầu thu vệ tinh |
HDV2 / VTC
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 2.200.000 | |
5 | Micro có dây |
PGA58 / Shure
|
8 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 3.850.000 | |
6 | Chân micro để bàn |
Việt Nam sản xuất
|
8 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 550.000 | |
7 | Chấn tử anten phát sóng |
AT-FM / BEV
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 9.790.000 | |
8 | Dây cáp phiđơ |
1/2"
|
360 | mét | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 149.600 | |
9 | Bộ trộn tín hiệu âm thanh |
MX-09 / BEV
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 10.230.000 | |
10 | Bộ thu kỹ thuật số |
FM09-W50 / BEV
|
189 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 4.939.000 | |
11 | Card giải mã tín hiệu dùng cho bộ thu |
Card / BEV
|
189 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 715.000 | |
12 | Loa nén vành nhựa |
PHS-2550/16 / Postef
|
378 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 478.500 | |
13 | Ổn áp công suất 3 kVA |
SH-3000II / LiOA
|
8 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 4.510.000 | |
14 | Hộp bảo vệ bộ thu |
BEV
|
189 | Cái | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 308.000 | |
15 | Tủ rack chứa thiết bị |
Việt Nam sản xuất
|
8 | Tủ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 4.785.000 | |
16 | Dây điện lắp loa |
2x1(mm)
|
3.780 | mét | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 12.100 | |
17 | Bộ cắt lọc sét đường điện nguồn |
MOV-18 1P / BEV
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 23.100.000 | |
18 | Bộ cắt sét đường phi đơ |
Coaxial Lightning Surge Protector
|
8 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 3.080.000 | |
19 | Tiếp địa cho thiết bị phòng máy |
Việt Nam sản xuất
|
9 | Bộ | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 3.300.000 | |
20 | Dây đồng tiếp địa M16 |
Việt Nam sản xuất
|
135 | mét | Chi tiết nêu tại 2. Yêu cầu về kỹ thuật thuộc Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 66.000 |