Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0400437556 | Liên danh CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIN HỌC VĨNH TƯỜNG và CÔNG TY TNHH NGÔ VĂN NHÂN | 3.764.665.000 VND | 91 | 764.665.000 VND | 150 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TIN HỌC VĨNH TƯỜNG | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH NGÔ VĂN NHÂN | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn ghế phòng học: Kích thước bàn: 1.200 x 450 x 750 (mm), Kích thước ghế 25 x 25, 20x20 (mm) |
- Ký mã hiệu: BSV
|
200 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 1.775.000 | |
2 | Bàn ghế giáo viên phòng học: Kích thước bàn: 1200x 600x750 (mm), Kích thước ghế: 380x400x 860 (mm) (WxHxD) |
- Ký mã hiệu: BGV
|
20 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 3.645.000 | |
3 | Bục giảng: Kích thước: 800 x 600 x 1200 (mm) (WxDxH) |
- Ký mã hiệu: BG03
|
4 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 3.485.000 | |
4 | Bảng học: Kích thước: 1200x2000x1900 (mm) |
- Ký mã hiệu: BTĐ
|
20 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 2.995.000 | |
5 | Loa |
- Ký mã hiệu: TOA BS-1030B
|
12 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 1.100.000 | |
6 | Mixer Amplifier |
- Ký mã hiệu: TOA A-2240
|
2 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 11.900.000 | |
7 | Bộ micro không dây |
Ký mã hiệu: TOA WS-402-AS
|
2 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Indonesia | 22.420.000 | |
8 | Dây cáp loa |
Ký mã hiệu: Lappkabel 18AWG ST2092
|
2 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 5.300.000 | |
9 | Tủ Rack |
Ký mã hiệu: Dana Rack 6U400
|
2 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.780.000 | |
10 | Vật tư phụ |
Bao gồm: nẹp nhựa, đinh, ốc vít, ticke
|
2 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.000.000 | |
11 | Công |
Bao gồm: khảo sát thiết kế, đi dây, kết nối và hiệu chỉnh các thiết bị trong hệ thống âm thanh
|
4 | HT | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.000.000 | |
12 | Ti vi 55 inch |
Ký mã hiệu: TCL 4K 55 inch 55P618
|
4 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.500.000 | |
13 | Ti vi 65 inch |
Ký mã hiệu: TCL 4K 65 inch 65P618
|
3 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.650.000 | |
14 | Khung cảm ứng tương tác |
Ký mã hiệu: QA Touch Frame QA-TF-65
|
3 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 57.000.000 | |
15 | Bộ thiết bị trợ giảng không dây |
Ký mã hiệu: King phone KP-51
|
3 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàn Quốc | 2.850.000 | |
16 | Công |
Bao gồm: Công lắp đặt, chuyển giao hệ thống
|
3 | HT | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 16.500.000 | |
17 | Ghế chân gấp kèm bàn loại một chỗ |
- Ký mã hiệu: HP04
|
320 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 755.000 | |
18 | Bàn phòng chờ giáo viên |
- Ký mã hiệu: BN01
|
10 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 4.150.000 | |
19 | Ghế phòng chờ giáo viên |
- Ký mã hiệu: GBN
|
60 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 915.000 | |
20 | Máy chủ |
Ký mã hiệu: PowerEdge R740XD Server Dell
|
1 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Malaysia | 185.000.000 | |
21 | Máy tính để bàn chuyên dụng |
Ký mã hiệu: FPT Elead C10400FDN
|
40 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 14.442.500 | |
22 | Máy tính để bàn thông thường |
Ký mã hiệu: FPT Elead C10100FDN
|
105 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 12.650.000 | |
23 | Máy tính ALL IN ONE |
Ký mã hiệu:SingPC M22Ki31071F
|
10 | bộ | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 12.820.000 | |
24 | Bàn để máy tính loại cho 6 người |
- Ký mã hiệu: BMT 06
|
15 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 5.145.000 | |
25 | Bàn để máy tính cho loại 4 người |
- Ký mã hiệu: BMT 04
|
40 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 3.400.000 | |
26 | Ghế ngồi thực hành máy tính |
- Ký mã hiệu: HP3
|
80 | cái | Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | Hàng gia công Việt Nam | 445.000 |