Gói số 2: Dịch vụ hiệu chuẩn trang thiết bị y tế năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 2: Dịch vụ hiệu chuẩn trang thiết bị y tế năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
96.993.000 VND
Giá dự toán
96.993.000 VND
Ngày đăng tải
11:21 27/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
218/QĐ-KSBT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Thuận
Ngày phê duyệt
26/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104208203

CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM

58.500.000 VND 58.500.000 VND 20 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0314902658 LIÊN DANH TTKH - TTPT Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ Không phải nhà thầu có giá thấp nhất
2 vn0108733891 KĐMT-TTĐL VIỆN KIỂM ĐỊNH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG Không phải nhà thầu có giá thấp nhất
3 vn0100915258 LIÊN DANH TTKH - TTPT Trung Tâm Phân Tích và Môi Trường Không phải nhà thầu có giá thấp nhất
4 vn1800271434 KĐMT-TTĐL Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ Không phải nhà thầu có giá thấp nhất

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Pipet man 1000 (VS-TB 08) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
2 Pipet man 200 (VS-TB 23) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
3 Pipet man 100 (VS-TB 10) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
4 Pipet man 50 (VS-TB 09) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
5 Pipet man 20 (SHPT-TB 10/2) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
6 Pipet man 10 (SHPT-TB 10/1) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
7 Nhiệt kế ẩm (VS-TB 25/1) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
8 Nhiệt kế ẩm (SH-TB 19) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
9 Nhiệt kế ẩm (VS-TB 25/3) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
10 Nhiệt kế ẩm (VS-TB 25/4) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
11 Nhiệt kế vẩy (VS-TB 29) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
12 Đồng hồ đo nhiệt độ hiện số (VS-TB 33) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 450.000 450.000
13 Cân kỹ thuật (VS-TB 02) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
14 Cân kỹ thuật(VS – TB 31) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
15 Bể điều nhiệt (VS – TB 40) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
16 Máy đọc Elisa(SH – TB 06 ) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.500.000 3.500.000
17 Máy ủ Elisa(SH – TB 07 ) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 500.000 500.000
18 Tủ ấm 370C(VS – TB 03) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
19 Tủ ấm 440C(VS – TB 04) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
20 Tủ ấm CO2(VS – TB 35) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.500.000 2.500.000
21 Tủ ấm lạnh(VS – TB 36) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
22 Máy ủ nhiệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
23 Nồi hấp 48L( VS-TB 12) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 500.000 500.000
24 Nồi hấp 60L (SH -TB 14) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 500.000 500.000
25 Tủ An toàn Sinh học cấp II (SHPT-TB 03) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.500.000 3.500.000
26 Tủ An toàn Sinh học cấp II (VS-TB 11) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.500.000 3.500.000
27 Nhiệt kế (HIV) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 300.000 600.000
28 Máy đo độ đục (HL-TB06) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
29 Đồng hồ đo nhiệt độ hiển thị số và đầu dò nhiệt độ (HL-TB33) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 450.000 450.000
30 Pipet man 1000 (HL-TB09) Pipet man 1000 (HL-TB18) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 300.000 600.000
31 Pipet man 100 (HL-TB24) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 300.000 300.000
32 Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm không khí Theo quy định tại Chương V 2 Cái 300.000 600.000
33 Tủ sấy (HL-TB17) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 900.000 900.000
34 Cân kỹ thuật (HL-TB13) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
35 Cân phân tích (HL-TB14) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
36 Cân phân tích (HL-TB60) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 600.000 600.000
37 Bể điều nhiệt (HL-TB34) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 500.000 500.000
38 Máy quang phổ khả kiến UV – VIS (HL-TB01) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.500.000 2.500.000
39 Máy sắc ký khí GC – FID (HL-TB36) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.500.000 5.500.000
40 Máy sắc ký Ion (HL – TB53) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.500.000 5.500.000
41 Quả cân chuẩn – E2 (HL-TB 32) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.000.000 1.000.000
42 Máy Đo độ đục cầm tay HACH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
43 Máy Đo Clo dư cầm tay Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
44 Tủ An toàn Sinh học cấp II(HIV) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.500.000 3.500.000
45 Máy Ly tâm Rotofix (HIV) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
46 Pipetman (HIV) Theo quy định tại Chương V 2 Cái 300.000 600.000
47 Máy đo 4 in 1 EXTECH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 900.000 900.000
48 Máy đo bụi MicroDust Pro Theo quy định tại Chương V 1 Cái 900.000 900.000
49 Máy đo tiếng ồn giải tần Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.000.000 1.000.000
50 Máy đo độ rung Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.000.000 2.000.000
51 Máy đo CO2 EXTECH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 800.000 800.000
52 Máy đo phóng xạ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.000.000 1.000.000
53 Máy phát hiện nhanh khí độc Theo quy định tại Chương V 1 Cái 900.000 900.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1873 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Để thực sự thấu hiểu, chúng ta cần lắng nghe, không phải cần trả lời. Chúng ta cần lắng nghe kiên trì và chăm chú. Để giúp đỡ bất cứ ai mở cửa trái tim, chúng ta phải cho người đó thời gian, chỉ hỏi vài câu hỏi, cẩn thận hết sức có thể để giúp anh ta thổ lộ tốt hơn về trải nghiệm của mình. "

Paul Tournier

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây