Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104208203 | CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM |
58.500.000 VND | 58.500.000 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0314902658 | LIÊN DANH TTKH - TTPT | Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Khoa học Công nghệ | Không phải nhà thầu có giá thấp nhất |
2 | vn0108733891 | KĐMT-TTĐL | VIỆN KIỂM ĐỊNH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG | Không phải nhà thầu có giá thấp nhất |
3 | vn0100915258 | LIÊN DANH TTKH - TTPT | Trung Tâm Phân Tích và Môi Trường | Không phải nhà thầu có giá thấp nhất |
4 | vn1800271434 | KĐMT-TTĐL | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ | Không phải nhà thầu có giá thấp nhất |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pipet man 1000 (VS-TB 08) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
2 | Pipet man 200 (VS-TB 23) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
3 | Pipet man 100 (VS-TB 10) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
4 | Pipet man 50 (VS-TB 09) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
5 | Pipet man 20 (SHPT-TB 10/2) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
6 | Pipet man 10 (SHPT-TB 10/1) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
7 | Nhiệt kế ẩm (VS-TB 25/1) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
8 | Nhiệt kế ẩm (SH-TB 19) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
9 | Nhiệt kế ẩm (VS-TB 25/3) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
10 | Nhiệt kế ẩm (VS-TB 25/4) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
11 | Nhiệt kế vẩy (VS-TB 29) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
12 | Đồng hồ đo nhiệt độ hiện số (VS-TB 33) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 450.000 | 450.000 | |
13 | Cân kỹ thuật (VS-TB 02) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
14 | Cân kỹ thuật(VS – TB 31) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
15 | Bể điều nhiệt (VS – TB 40) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
16 | Máy đọc Elisa(SH – TB 06 ) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.500.000 | |
17 | Máy ủ Elisa(SH – TB 07 ) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
18 | Tủ ấm 370C(VS – TB 03) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
19 | Tủ ấm 440C(VS – TB 04) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
20 | Tủ ấm CO2(VS – TB 35) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.500.000 | 2.500.000 | |
21 | Tủ ấm lạnh(VS – TB 36) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
22 | Máy ủ nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
23 | Nồi hấp 48L( VS-TB 12) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
24 | Nồi hấp 60L (SH -TB 14) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
25 | Tủ An toàn Sinh học cấp II (SHPT-TB 03) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.500.000 | |
26 | Tủ An toàn Sinh học cấp II (VS-TB 11) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.500.000 | |
27 | Nhiệt kế (HIV) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 300.000 | 600.000 | |
28 | Máy đo độ đục (HL-TB06) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
29 | Đồng hồ đo nhiệt độ hiển thị số và đầu dò nhiệt độ (HL-TB33) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 450.000 | 450.000 | |
30 | Pipet man 1000 (HL-TB09) Pipet man 1000 (HL-TB18) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 300.000 | 600.000 | |
31 | Pipet man 100 (HL-TB24) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 300.000 | 300.000 | |
32 | Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm không khí | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 300.000 | 600.000 | |
33 | Tủ sấy (HL-TB17) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 900.000 | 900.000 | |
34 | Cân kỹ thuật (HL-TB13) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
35 | Cân phân tích (HL-TB14) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
36 | Cân phân tích (HL-TB60) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 600.000 | 600.000 | |
37 | Bể điều nhiệt (HL-TB34) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
38 | Máy quang phổ khả kiến UV – VIS (HL-TB01) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.500.000 | 2.500.000 | |
39 | Máy sắc ký khí GC – FID (HL-TB36) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.500.000 | 5.500.000 | |
40 | Máy sắc ký Ion (HL – TB53) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.500.000 | 5.500.000 | |
41 | Quả cân chuẩn – E2 (HL-TB 32) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
42 | Máy Đo độ đục cầm tay HACH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
43 | Máy Đo Clo dư cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
44 | Tủ An toàn Sinh học cấp II(HIV) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.500.000 | |
45 | Máy Ly tâm Rotofix (HIV) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
46 | Pipetman (HIV) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 300.000 | 600.000 | |
47 | Máy đo 4 in 1 EXTECH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 900.000 | 900.000 | |
48 | Máy đo bụi MicroDust Pro | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 900.000 | 900.000 | |
49 | Máy đo tiếng ồn giải tần | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
50 | Máy đo độ rung | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
51 | Máy đo CO2 EXTECH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
52 | Máy đo phóng xạ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
53 | Máy phát hiện nhanh khí độc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 900.000 | 900.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Để thực sự thấu hiểu, chúng ta cần lắng nghe, không phải cần trả lời. Chúng ta cần lắng nghe kiên trì và chăm chú. Để giúp đỡ bất cứ ai mở cửa trái tim, chúng ta phải cho người đó thời gian, chỉ hỏi vài câu hỏi, cẩn thận hết sức có thể để giúp anh ta thổ lộ tốt hơn về trải nghiệm của mình. "
Paul Tournier