Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Certest Crypto |
X.021
|
Theo quy định tại Chương V. | Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: K820001V | 15.750.000 | |||
2 | Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal |
NK017
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ EGIAUSTND/ Covidien | 240.000.000 | |||
3 | Certest Entamoba |
X.022
|
Theo quy định tại Chương V. | Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: EH820001V | 19.803.000 | |||
4 | Dụng cụ khâu cắt nối tiêu hóa đầu tròn CDH29A, CDH25A, CDH33A |
NK018
|
Theo quy định tại Chương V. | TGS/ Trung Quốc | 94.490.550 | |||
5 | Certest Giardia |
X.023
|
Theo quy định tại Chương V. | Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: G820001V | 17.640.000 | |||
6 | Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở loại có 2 hàng ghim mỗi bên, các cỡ |
NK019
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh/ PS9LC60B, PS9LC60G, PS9LC80B, PS9LC80G, PS9LC100B, PS9LC100G/ Purple Surgical International | 100.000.000 | |||
7 | Certest Strep A |
X.024
|
Theo quy định tại Chương V. | Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: T820201PC | 18.270.000 | |||
8 | Ghim khâu da |
NK020
|
Theo quy định tại Chương V. | Demophorius Ltd/Síp/DSSF35R | 47.000.000 | |||
9 | ChromID Strepto B |
X.026
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901529 | 29.500.000 | |||
10 | Tay dao điện dùng một lần |
NK030
|
Theo quy định tại Chương V. | Cathay Manufacturing, Trung Quốc | 26.400.000 | |||
11 | Color Gram 2 |
X.027
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: B250900 | 5.700.000 | |||
12 | Card định nhóm máu ABO và Rhesus (Bệnh nhân) |
X.017
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 001254) | 3.500.000 | |||
13 | Optochin Test |
X.051
|
Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: DD0001B | 3.320.000 | |||
14 | Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp |
X.018
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 004014) | 15.760.000 | |||
15 | Thạch Chocolate agar + PolyVieX |
X.065
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901467 | 14.080.000 | |||
16 | Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD |
X.019
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 001264) | 2.900.000 | |||
17 | Thạch máu |
X.066
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901460 | 44.800.000 | |||
18 | Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men |
X.020
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 005014) | 4.100.000 | |||
19 | Todd Hewitt Broth + Antibiotics |
X.067
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: T510762 | 112.000.000 | |||
20 | Chai cấy máu |
X.025
|
Theo quy định tại Chương V. | 442023, Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Puerto Rico - USA | 220.000.000 | |||
21 | VP1, VP2 Reagent |
X.069
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70422 | 35.925.000 | |||
22 | Dung dịch pha loãng hồng cầu dùng cho máy phân tích nhóm máu bán tự động |
X.031
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 009280) | 6.200.000 | |||
23 | Zym A |
X.070
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70494 | 9.060.000 | |||
24 | Hồng cầu mẫu A1, B |
X.033
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 003624) | 1.300.000 | |||
25 | Kligler |
X.038
|
Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: CM0033B | 3.596.000 | |||
26 | Hồng cầu mẫu I,II,III Asia dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường |
X.034
|
Theo quy định tại Chương V. | DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 003614) | 5.920.000 | |||
27 | Kovacs Reagent |
X.039
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 55631 | 7.392.000 | |||
28 | Ống nghiệm chân không có chống đông EDTA K2, 2 ml |
X.049
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 87.760.000 | |||
29 | Mac Conkey Agar, 500 gam |
X.040
|
Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: CM0115B | 9.750.000 | |||
30 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
X.052
|
Theo quy định tại Chương V. | Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc | 152.000.000 | |||
31 | Môi trường Chapman |
X.041
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901453 | 630.000 | |||
32 | RPR Carbon |
X.053
|
Theo quy định tại Chương V. | Chemelex - Tây Ban Nha | 51.200.000 | |||
33 | Muller Hinton Agar 500 gam |
X.042
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901490 | 2.350.000 | |||
34 | Khoanh giấy làm kháng sinh đồ các loại |
X.036
|
Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: CTxxxxB | 9.300.000 | |||
35 | Nit 1, Nit 2 Reagent |
X.045
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70442 | 14.370.000 | |||
36 | Ống Falcon 15 ml |
BV151
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: FALCON_ĐVT | 29.400.000 | |||
37 | Ống Falcon 50 ml |
BV152
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: FALCON_ĐVT | 36.750.000 | |||
38 | Ống hút đờm kín |
BV154
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTD1406, HTD1406C, HTD1408, HTD1408C, HTD1410, HTD1410C, HD1412, HTD1412C, HTD1414, HTD1414C, HTD1416, HTD1418, HTD1418, HTD1420, HTD1420C | 34.000.000 | |||
39 | Ống máu lắng |
BV155
|
Theo quy định tại Chương V. | Greiner Bio-One GmbH/ Áo, Mã sản phẩm: PRD-PRV11B-50 | 26.450.000 | |||
40 | Ống nghiệm nắp đỏ có hạt |
BV156
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú / Việt Nam, Mã sản phẩm: S-012 | 10.710.000 | |||
41 | Ống chống đông Citrat 3,8% |
X.046
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: ON-07: MPV | 7.140.000 | |||
42 | Ống chống đông EDTA |
X.047
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: ON-04: MPV | 26.040.000 | |||
43 | Ống chống đông HEPARIN |
X.048
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: ON-09: MPV | 79.800.000 | |||
44 | Ăng nhựa 1µl vô trùng |
BV001
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-43 | 2.800.000 | |||
45 | Ba chạc tiêm |
BV005
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 711132 | 28.980.000 | |||
46 | Băng chun 7,5cm x 4,5m |
BV008
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: BT10 | 11.130.000 | |||
47 | Bao cao su |
BV016
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Liên Doanh Medevice 3S/ Việt Nam, Mã sản phẩm: 49mm, 51mm, 52mm, 53mm | 6.720.000 | |||
48 | Cloramin B |
BV073
|
Theo quy định tại Chương V. | Shuogang/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: C6H5SO2NClNa | 1.412.400 | |||
49 | Đầu côn vàng |
BV077
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN02 | 3.360.000 | |||
50 | Đầu côn xanh |
BV078
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN03 | 1.680.000 | |||
51 | Đè lưỡi gỗ |
BV087
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Sơn/ Việt Nam, Mã sản phẩm: HS-QĐL | 5.460.000 | |||
52 | Đĩa petri nhựa vô trùng |
BV088
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-1 | 8.925.000 | |||
53 | Điện cực tim |
BV089
|
Theo quy định tại Chương V. | Leonhard Lang GmbH/ Áo, Mã sản phẩm: Skintact F-TC 1/6 | 15.750.000 | |||
54 | Gel siêu âm 5 lít |
BV109
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phú / Việt Nam, Mã sản phẩm: APM-GS1 | 7.476.000 | |||
55 | Giầy giấy y tế |
BV112
|
Theo quy định tại Chương V. | Phúc Hà/ Việt Nam, Mã sản phẩm: GPT | 3.360.000 | |||
56 | Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn 5 (lít) |
BV116
|
Theo quy định tại Chương V. | Cộng đồng xanh / Việt Nam, Mã sản phẩm: HYT-05G | 88.440.000 | |||
57 | Kẹp rốn sơ sinh |
BV118
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: KR | 693.000 | |||
58 | Kim bướm |
BV124
|
Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: SSLS-18,-20,-21…,-25; Nhãn hiệu Kawa | 14.080.000 | |||
59 | Kim châm cứu |
BV125
|
Theo quy định tại Chương V. | Wujiang City Cloud&Dragon Medical Device Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 0.3x13mm; 0.3x25mm; 0.3x40mm; 0.3x75mm | 58.500.000 | |||
60 | Kim chích máu |
BV126
|
Theo quy định tại Chương V. | SteriLance Medical (Suzhou) Inc./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 01-0540 | 1.176.000 | |||
61 | Kim lấy thuốc các số |
BV128
|
Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DN-18,-19,-20,-21..,-27; Nhãn hiệu Kawa | 31.500.000 | |||
62 | KY (Gel) 82 gam |
BV131
|
Theo quy định tại Chương V. | Turkuaz Medikal, Kozmetik ve Dis Tic. Ltd Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ, Mã sản phẩm: 105-0004 | 22.680.000 | |||
63 | Lam kính |
BV132
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7105X | 19.950.000 | |||
64 | Lọ đựng bệnh phẩm có nắp |
BV133
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam, Mã sản phẩm: LON_350MNON3P3N1 | 3.465.000 | |||
65 | Lọ đựng nước tiểu có nhãn |
BV134
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam, Mã sản phẩm: LON_355MNON3P3N1 | 3.465.000 | |||
66 | Lưỡi dao mổ các số |
BV135
|
Theo quy định tại Chương V. | Kehr Surgical Private Limited/ Ấn Độ, Mã sản phẩm: KIATO | 4.935.000 | |||
67 | Mỏ vịt nhựa |
BV147
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Sơn/ Việt Nam, Mã sản phẩm: MV/HS | 17.500.000 | |||
68 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
BV148
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: MPT1 | 36.960.000 | |||
69 | Ống thổi của máy đo nồng độ cồn trong hơi thở |
BV159
|
Theo quy định tại Chương V. | Alcofind/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: Dùng cho máy DA-9000-S | 100.800.000 | |||
70 | Parafin 5 ml |
BV163
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc / Việt Nam, Mã sản phẩm: DPV/001 | 9.450.000 | |||
71 | Pipet nhựa vô trùng |
BV165
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSTP03 | 1.680.000 | |||
72 | Que gỗ lấy bệnh phẩm |
BV166
|
Theo quy định tại Chương V. | Lạc Việt/ Việt Nam, Mã sản phẩm: SPA | 2.805.000 | |||
73 | Que tăm bông vô trùng dùng cho kháng sinh đồ |
BV167
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSSS01-W | 2.898.000 | |||
74 | Túi Camera vô trùng |
BV183
|
Theo quy định tại Chương V. | Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: TBCMR_01 | 9.765.000 | |||
75 | Túi đựng nước tiểu |
BV184
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd- Trung Quốc/ lê lợi, Mã sản phẩm: MNH-004 | 19.740.000 | |||
76 | Vòi hút dịch nhựa cứng |
BV186
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 641210 | 6.300.000 | |||
77 | Chỉ phẫu thuật tiêu chậm Catgut các số |
BV056
|
Theo quy định tại Chương V. | DemeTech/ Mỹ, Mã sản phẩm: CC220140B0P; CC222026B0P; CC223026B0P; CC224022B0P | 9.450.000 | |||
78 | Hút đờm kín |
BV117
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTD1406, HTD1406C, HTD1408, HTD1408C, HTD1410, HTD1410C, HD1412, HTD1412C, HTD1414, HTD1414C, HTD1416, HTD1418, HTD1418, HTD1420, HTD1420C | 102.000.000 | |||
79 | Mask thở oxy |
BV140
|
Theo quy định tại Chương V. | Bonree Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 10102001; 10103001; 10104001 | 2.520.000 | |||
80 | Dây hút nhớt |
BV079
|
Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan, Mã sản phẩm: BSU05, BSU06, BSU08, BSU10, BSU12, BSU14, BSU16, BSU18 | 19.845.000 | |||
81 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm, 75cm |
BV080
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 733115; 733114; 733475 | 12.800.000 | |||
82 | Dây thở dùng 1 lần 2 bẫy nước |
BV081
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTA1002; HTA1015 | 15.372.000 | |||
83 | Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ loại |
BV082
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT013-100 | 22.000.000 | |||
84 | Dây truyền máu |
BV086
|
Theo quy định tại Chương V. | Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: BS20-204N, Nhãn hiệu Kawa | 7.800.000 | |||
85 | Sonde chữ T các số |
BV169
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 | 298.200 | |||
86 | Sonde dạ dày các cỡ |
BV170
|
Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan, Mã sản phẩm: BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18 | 11.970.000 | |||
87 | Sonde Foley ba nhánh các số |
BV171
|
Theo quy định tại Chương V. | Uro Technology/ Malaysia, Mã sản phẩm: 212 | 43.680.000 | |||
88 | Sonde Foley hai nhánh các số |
BV172
|
Theo quy định tại Chương V. | Uro Technology/ Malaysia, Mã sản phẩm: 311 | 23.625.000 | |||
89 | Sonde hậu môn các cỡ |
BV173
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: OTHM | 600.000 | |||
90 | Sonde hút không có kiểm soát các số |
BV174
|
Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: DHD: ECO | 2.940.000 | |||
91 | Sonde JJ |
BV175
|
Theo quy định tại Chương V. | Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTB1704; HTB1705; HTB1706; HTB1707; HTB1708; HTB1704P; HTB1705P; HTB1706P; HTB1707P; HTB1708P; HTB1804; HTB1805; HTB1806; HTB1807; HTB1808; HTB1804P; HTB1805P; HTB1806P; HTB1807P; HTB1808P | 84.000.000 | |||
92 | Sonde Nelaton |
BV176
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Kaishou Medical Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: F081 | 900.000 | |||
93 | Sonde pezzer |
BV178
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT023-100 | 336.000 | |||
94 | Canuyn mayor các số |
BV039
|
Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 | 1.449.000 | |||
95 | Mask gây mê |
BV136
|
Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 431301;431302; 431303;431304; 431306;431305 | 2.310.000 | |||
96 | Vôi soda dùng trong GMHS |
BV187
|
Theo quy định tại Chương V. | Molecular Products Ltd/ Anh, Mã sản phẩm: W2550P78T98 | 9.000.000 | |||
97 | Kít thử nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng virus viêm gan E |
X.037
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: IHBVC-C35 | 31.000.000 | |||
98 | Kít thử nhanh phát hiện thai sớm |
X.050
|
Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/ Việt Nam, Mã sản phẩm: HCG Quickseven | 59.850.000 | |||
99 | Test thử ma túy (Heroin) |
X.056
|
Theo quy định tại Chương V. | Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 50FK10 | 215.040.000 | |||
100 | Test thử nhanh Amphetamin |
X.057
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DAMP-C11 | 113.600.000 | |||
101 | Test thử nhanh FOB |
X.058
|
Theo quy định tại Chương V. | Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: F820001F | 1.996.050 | |||
102 | Test thử nhanh HAV IgG/IgM |
X.059
|
Theo quy định tại Chương V. | Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 13FK10 | 101.430.000 | |||
103 | Test thử nhanh HBsAg |
X.060
|
Theo quy định tại Chương V. | Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 01FK10 | 139.440.000 | |||
104 | Test thử nhanh HCV |
X.061
|
Theo quy định tại Chương V. | Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 02FK11 | 142.800.000 | |||
105 | Test thử nhanh HIV |
X.062
|
Theo quy định tại Chương V. | Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 03FK11 | 260.400.000 | |||
106 | Test thử nhanh Marijuana |
X.063
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DTHC-C11 | 113.600.000 | |||
107 | Test thử nhanh Metamphetamin |
X.064
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DMET-C11 | 113.600.000 | |||
108 | Dengue Duo |
X.028
|
Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 11FK45 | 144.417.000 | |||
109 | Dengue IgG/IgM |
X.029
|
Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 11FK10 | 171.234.000 | |||
110 | Dengue NS1 Ag |
X.030
|
Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 11FK50 | 523.530.000 | |||
111 | Bioline Syphilis 3.0 |
X.016
|
Theo quy định tại Chương V. | Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 06FK11 | 29.704.500 | |||
112 | H. Pylori |
X.032
|
Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 04FK10 | 35.028.000 | |||
113 | Influenza Antigen |
X.035
|
Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 19FK12 | 598.752.000 | |||
114 | Serodia Myco II |
X.054
|
Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio, InC/ Nhật Bản, Mã sản phẩm: 207727 | 13.230.000 | |||
115 | Syphilis 3.0 |
X.055
|
Theo quy định tại Chương V. | Standard Diagnostics, InC/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 06FK11 | 29.704.500 | |||
116 | TPPA |
X.068
|
Theo quy định tại Chương V. | Fujirebio, InC/ Nhật Bản, Mã sản phẩm: 201633 | 1.671.600.000 | |||
117 | Áo phẫu thuật các cỡ kèm 02 khăn thấm |
BV002
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 24.038.000 | |||
118 | Áo phẫu thuật gia cố thân M |
BV003
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 98.475.000 | |||
119 | Áo phẫu thuật tiệt trùng |
BV004
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 45.270.000 | |||
120 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát (khớp háng) |
BV018
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 18.917.300 | |||
121 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
BV019
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 12.372.500 | |||
122 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát I |
BV020
|
Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 12.372.500 | |||
123 | Nẹp Titanium thẳng 16 lỗ |
RHM01
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 20-ST-016-R/ Jeil Medical Corporation | 21.840.000 | |||
124 | Nẹp Titanium thẳng 4 lỗ |
RHM02
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 20-ST-004-R/ Jeil Medical Corporation | 18.000.000 | |||
125 | Nẹp Titanium thẳng 6 lỗ |
RHM03
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 20-ST-006-R/ Jeil Medical Corporation | 18.000.000 | |||
126 | Nẹp Titanium thẳng 8 lỗ |
RHM04
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 20-ST-008-R/ Jeil Medical Corporation | 18.000.000 | |||
127 | Vít sọ đường kính 2.0mm |
RHM05
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 20-AT-005. 20-AT-006, 20-AT-008/Jeil Medical Corporation | 4.500.000 | |||
128 | Vít tiêu chuẩn đường kính 2.0mm |
RHM06
|
Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation | 3.960.000 | |||
129 | Catridge CG4+ |
BV042
|
Theo quy định tại Chương V. | Canada, 03P85-25, ABBOTT Point of Care Canada Limited | 380.000.000 | |||
130 | Catridge EG7+ |
BV043
|
Theo quy định tại Chương V. | Canada, 03P76-25, ABBOTT Point of Care Canada Limited | 95.000.000 | |||
131 | Bơm tiêm điện 20ml |
BV021
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK20:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 2.400.000 | |||
132 | Bơm tiêm điện 50ml |
BV022
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK50:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 11.250.000 | |||
133 | Bơm tiêm nhựa 10ml số 1 |
BV023
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK10:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 45.250.000 | |||
134 | Bơm tiêm nhựa 10ml số 2 |
BV024
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK10:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 45.250.000 | |||
135 | Bơm tiêm nhựa 1ml số 1 |
BV025
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK1:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 21.525.000 | |||
136 | Bơm tiêm nhựa 1ml số 2 |
BV026
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK1:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 21.525.000 | |||
137 | Bơm tiêm nhựa 20ml số 1 |
BV027
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK20:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 56.000.000 | |||
138 | Bơm tiêm nhựa 20ml số 2 |
BV028
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK20:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 56.000.000 | |||
139 | Bơm tiêm nhựa 3ml số 1 |
BV029
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK3:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 9.225.000 | |||
140 | Bơm tiêm nhựa 3ml số 2 |
BV030
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK3:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 9.225.000 | |||
141 | Bơm tiêm nhựa 50ml số 1 |
BV031
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK50:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 18.750.000 | |||
142 | Bơm tiêm nhựa 50ml số 2 |
BV032
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK50:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 18.750.000 | |||
143 | Bơm tiêm nhựa 5ml số 1 |
BV033
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK5:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 90.750.000 | |||
144 | Bơm tiêm nhựa 5ml số 2 |
BV034
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: BTK5:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 90.750.000 | |||
145 | Bơm tiêm thuốc cản quang (200ml) |
BV035
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: 100104; 100104C; 100104P; 100104S - Hãng, nước sản xuất: Shenzhen Boon Medical Supply Co.,Ltd - Trung Quốc | 28.000.000 | |||
146 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Surgipro số 0, kim tròn 40 mm, dài 75 cm |
BV045
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Covidien/ Dominica Ký mã hiệu: CP-434 | 7.200.000 | |||
147 | Chỉ khâu không tiêu đơn sợi, 2 kim ngắn, dài 90 cm (Surgipro) |
BV046
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Covidien/ Dominica Ký mã hiệu: VP-977 | 14.040.000 | |||
148 | Chỉ khâu tiêu chậm đơn sợi có gai không cần buộc số 3-0 |
BV047
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Covidien/ Hoa Kỳ Ký mã hiệu: VLOCL0604, VLOCL0614 | 19.080.000 | |||
149 | Chỉ khâu tiêu chậm đơn sợi có gai không cần buộc số 4-0 |
BV048
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Covidien/ Hoa Kỳ Ký mã hiệu: VLOCL0803 | 19.080.000 | |||
150 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 6&66 số 5/0 |
BV049
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W1611G | 9.585.900 | |||
151 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamind 666 số 6/0 |
BV050
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: 697G | 8.733.100 | |||
152 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0 |
BV051
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W8522 | 68.134.500 | |||
153 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0 |
BV052
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W8840 | 70.240.500 | |||
154 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0 |
BV053
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: 8934H | 71.883.000 | |||
155 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0 |
BV054
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: 8610H | 29.374.000 | |||
156 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 |
BV055
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W8801 | 37.718.400 | |||
157 | Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine số 2/0 |
BV058
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9962 | 36.649.600 | |||
158 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 0 |
BV059
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9141 | 13.866.480 | |||
159 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1 |
BV060
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9468 | 17.726.800 | |||
160 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1 |
BV061
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mỹ Ký mã hiệu: VCP359H | 39.376.400 | |||
161 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0 |
BV062
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mỹ Ký mã hiệu: VCP317H | 32.765.600 | |||
162 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0 |
BV063
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9121 | 74.998.000 | |||
163 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 3/0 |
BV064
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9120 | 67.410.000 | |||
164 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 4/0 |
BV065
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9113 | 43.041.600 | |||
165 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 5/0 |
BV066
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9105 | 30.939.000 | |||
166 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 8/0, 2 kim |
BV067
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9560 | 7.974.972 | |||
167 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn GS-21 1/2C, 37mm |
BV068
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Covidien/ Hoa Kỳ Ký mã hiệu: CL-812 | 11.664.000 | |||
168 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0 |
BV069
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: SXPP1B428 | 36.210.528 | |||
169 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 |
BV070
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9124H | 4.460.724 | |||
170 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 |
BV071
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9115H | 4.590.900 | |||
171 | Băng cuộn 10cm x 5m |
BV009
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 36.000.000 | |||
172 | Băng cuộn 5 cm x 2,5 m |
BV010
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 1.935.000 | |||
173 | Bông cắt 3x3 (cm) 10gr/gói |
BV036
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát, Việt Nam | 42.000.000 | |||
174 | Bông gạc đắp vết thương 8*15 cm |
BV037
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát, Việt Nam | 21.000.000 | |||
175 | Bông hút (thấm nước) cân |
BV038
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát, Việt Nam | 16.950.000 | |||
176 | Cồn 70°, chai 500ml |
BV074
|
Theo quy định tại Chương V. | Elaphe, Việt Nam | 64.050.000 | |||
177 | Cồn 90°, chai 500 ml |
BV075
|
Theo quy định tại Chương V. | Elaphe, Việt Nam | 8.800.000 | |||
178 | Cồn tuyệt đối, chai 500 ml |
BV076
|
Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát, Việt Nam | 1.493.500 | |||
179 | Gạc cầu phi 30 x 1 lớp |
BV096
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 12.350.000 | |||
180 | Gạc dẫn lưu TMH 1,5 x 100 cm x 4 lớp, vô trùng |
BV097
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát, Việt Nam | 7.200.000 | |||
181 | Gạc hút y tế |
BV099
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 61.500.000 | |||
182 | Gạc phẫu thuật 10 x 10 x 8 lớp |
BV100
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 11.600.000 | |||
183 | Gạc phẫu thuật 10 x 10cm x 12 lớp vô trùng |
BV101
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 69.600.000 | |||
184 | Gạc phẫu thuật 5 x 7 cm x 12 lớp, vô trùng |
BV102
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 20.000.000 | |||
185 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng |
BV103
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 16.500.000 | |||
186 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp vô trùng |
BV104
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 42.400.000 | |||
187 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 8 lớp |
BV105
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 55.200.000 | |||
188 | Gạc thận nhân tạo 3,5 x 4,5 cm x 80 lớp, vô trùng |
BV106
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành, Việt Nam | 70.000.000 | |||
189 | Giấy điện tim 3 cần |
BV110
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper, Trung Quốc | 1.680.000 | |||
190 | Giấy điện tim 6 cần có kẻ K110 |
BV111
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper, Trung Quốc | 32.624.000 | |||
191 | Giấy in nhiệt |
BV113
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper, Trung Quốc | 7.200.000 | |||
192 | Giấy in siêu nhậy UPP |
BV114
|
Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper, Trung Quốc | 36.750.000 | |||
193 | Giêm sa mẹ |
BV115
|
Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada, Tây Ban Nha | 10.400.000 | |||
194 | Găng tay khám các số |
BV107
|
Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves Thailand PCL/ Thái Lan; Latex Powdered Examinatiom Gloves | 306.800.000 | |||
195 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
BV108
|
Theo quy định tại Chương V. | HTC Việt Nam HTC.SSPP | 81.700.000 | |||
196 | Khẩu trang N95 |
BV119
|
Theo quy định tại Chương V. | Thịnh Long Việt Nam Promask N95 | 7.245.000 | |||
197 | Khẩu trang y tế 3 lớp, không vô trùng, dùng 1 lần |
BV120
|
Theo quy định tại Chương V. | Đỉnh Hưng Phát Việt Nam KT3L | 38.400.000 | |||
198 | Khẩu trang y tế 3 lớp, vô trùng, dùng 1 lần (1 cái/gói) |
BV121
|
Theo quy định tại Chương V. | Đỉnh Hưng Phát Việt Nam KT3L | 24.720.000 | |||
199 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người |
X.043
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC/Trung Quốc | 262.500.000 | |||
200 | Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện sớm giai đoạn chuyển đổi huyết thanh với HIV tuýp1 (HIV1,HIV1 nhóm O) và phát hiện kháng thể kháng HIV2 |
X.044
|
Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC/Trung Quốc | 687.500.000 | |||
201 | Băng cá nhân vải có độ dính cao 2cm x 6cm |
BV006
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam | 1.100.000 | |||
202 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi |
BV007
|
Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna - Trung Quốc | 4.900.000 | |||
203 | Băng dính giấy y tế 2,5cm x 9,1m |
BV012
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M - Trung Quốc - 1530-1 | 40.509.000 | |||
204 | Băng keo có gạc vô trùng 50 x 70mm |
BV013
|
Theo quy định tại Chương V. | Pharmaplast, Ai Cập | 43.980.000 | |||
205 | Băng keo có gạc vô trùng 53 x 70mm |
BV014
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: DEC-NWDP5370 / Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 53x70 mm) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 51.000.000 | |||
206 | Băng keo lụa 5cm x 5m |
BV015
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 5cmx5m, Jinhua Jingdi Medical Supplies Co., Ltd | 20.250.000 | |||
207 | Bộ gây tê ngoài màng cứng |
BV017
|
Theo quy định tại Chương V. | Romsons/ Ấn Độ | 43.000.000 | |||
208 | Canuyn mở khí quản hai nòng dùng dài ngày có bóng LPC |
BV040
|
Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S/ C.H. Séc | 26.100.000 | |||
209 | Catheter 2 nòng |
BV041
|
Theo quy định tại Chương V. | Lamed Healthcare Privated Limited/ Ấn Độ | 48.400.000 | |||
210 | Chỉ Dafilon |
BV044
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc, Nylon, MEDICO (HUAIAN) CO.,LTD | 9.000.000 | |||
211 | Chỉ Silk các loại |
BV057
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung quốc, Silk, MEDICO (HUAIAN) CO.,LTD | 4.500.000 | |||
212 | Cidex Opa 3,78 lit |
BV072
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh - 20391 - Systagenix Wound Management Manufacturing Limited | 178.206.400 | |||
213 | Dây truyền dịch số 1 |
BV083
|
Theo quy định tại Chương V. | Dây truyền dịch (Standard type)/ 1001001; I.V Infusion set with Airvent/ Suzhou Yudu Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 142.500.000 | |||
214 | Dây truyền dịch số 2 |
BV084
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: DTD02:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | 474.500.000 | |||
215 | Dây truyền dịch an toàn đuổi khí và khóa tự động |
BV085
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: UVD-41000000 / Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-4, (UVD-41000000) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 190.000.000 | |||
216 | Dung dịch bôi trơn dụng cụ (3.785 lít) |
BV090
|
Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, POSE LUBRIC MILK (H1:10) Pose Health Care Limited | 40.800.000 | |||
217 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme Cidezyme 1 lit |
BV091
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG254010; MEGASEPT E-2 | 28.198.800 | |||
218 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chai 500ml |
BV092
|
Theo quy định tại Chương V. | Gia Hưng, Việt Nam | 70.820.000 | |||
219 | Dung dịch tan gỉ Pose SR#1 (Bộ 2 chai 750 ml) |
BV093
|
Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, POSE SR #1, Pose Health Care Limited | 21.630.000 | |||
220 | Dung dịch tan gỉ Pose SR#2 (Triethanolanmine chất hoạt động bề mặt chai 750 ml) |
BV094
|
Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan, POSE SR #2, Pose Health Care Limited | 21.630.000 | |||
221 | Filter làm ẩm và lọc khuẩn |
BV095
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: AMB-11202100 / Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 30.500.000 | |||
222 | Kim chọc dò tủy sống |
BV127
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: E-SPN-T1890E E-SPN-T2090E E-SPN-T2190E E-SPN-T2290E E-SPN-T2590E E-SPN-T2790E Hãng/ Nước sản xuất: Nipro Medical Industries Ltd. / Nhật Bản | 22.656.000 | |||
223 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 18G-22G |
BV129
|
Theo quy định tại Chương V. | Bio-Med Healthcare, Ấn Độ | 121.900.000 | |||
224 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh |
BV130
|
Theo quy định tại Chương V. | Wellmed/ Ấn Độ | 16.250.000 | |||
225 | Mask khí dung |
BV137
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: MW01-L-2.0; MW01-M-2.0; MW01-S-2.0 - Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 10.200.000 | |||
226 | Mask thanh quản các số igel |
BV138
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: PA0201xx; Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd./ Trung Quốc | 9.975.000 | |||
227 | Mask thở có túi người lớn |
BV139
|
Theo quy định tại Chương V. | ZMC - Trung Quốc | 2.205.000 | |||
228 | Meche phẫu thuật 3,5 x 75 cm x 6 lớp, vô trùng |
BV141
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam | 3.000.000 | |||
229 | Microshield 4% 5 lít |
BV142
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS | 28.990.500 | |||
230 | Microshield 4% 500 ml |
BV143
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF212005; ALFASEPT CLEANSER PLUS | 12.180.000 | |||
231 | Miếng cầm máu tai, mũi |
BV144
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đài Loan / Ký mã hiệu: NP-LL15S / Nhãn hiệu: Băng/Miếng/Gạc cầm máu mũi loại tiêu chuẩn, có dây / Hãng sản xuất: Cenefom Corp. | 13.000.000 | |||
232 | Miếng cầm máu trong phẫu thuật sọ não surgicel |
BV145
|
Theo quy định tại Chương V. | SIDAPHARM/ Hy Lạp | 15.126.000 | |||
233 | Mở khí quản |
BV146
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HTC0530C, HTC0540C, HTC0545C, HTC0550C, HTC0555C, HTC0560C, HTC0565C, HTC0570C, HTC0575C, HTC0580C, HTC0585C, HTC0590C, Hitec Medical Co., Ltd | 2.425.000 | |||
234 | Nội khí quản các số loại 1 |
BV149
|
Theo quy định tại Chương V. | Ống thông nội khí quản không bóng 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm/ Endotracheal Tubes (without cuff)/ ZhanJiang Star Entreprise Co., Ltd/ Trung Quốc | 10.980.000 | |||
235 | Nội khí quản các số loại 2 |
BV150
|
Theo quy định tại Chương V. | Ống thông nội khí quản có bóng 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm/ Endotracheal Tubes (with cuff)/ ZhanJiang Star Entreprise Co., Ltd/ Trung Quốc | 11.580.000 | |||
236 | Ống hút cứng (dùng 1 lần) Yankauer |
BV153
|
Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Urunler Sanayive Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ | 9.760.000 | |||
237 | Ống nội khí phế quản 2 nòng trái, phải Carlen |
BV157
|
Theo quy định tại Chương V. | SUMI Spolka zograniczona odpowiedzialnoscia/ Ba Lan | 11.800.000 | |||
238 | Ống nội khí quản có bóng, sử dụng 1 lần, các cỡ |
BV158
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, HTC0120C, HTC0125C, HTC0130C, HTC0135C, HTC0140C, HTC0145C, HTC0150C, HTC0155C, HTC0160C, HTC0165C, HTC0170C, HTC0175C, HTC0180C, HTC0185C, HTC0190C, HTC0195C, Hitec Medical Co., Ltd | 840.000 | |||
239 | Ống Trocar màng phổi các số |
BV160
|
Theo quy định tại Chương V. | Medikit Limited/ Ấn Độ | 4.250.000 | |||
240 | Phin lọc khuẩn 3 chức năng lọc khuẩn, làm ấm, ẩm |
BV164
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: AMB-11202100 / Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 3.050.000 | |||
241 | Sâu thở |
BV168
|
Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: AMB-11131501 / Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 4.275.000 | |||
242 | Sonde nuôi ăn dạ dày tá tràng lưu 29 ngày |
BV177
|
Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 8884711519/Cardinal Health (Kenmex Medical Specialties) | 33.600.000 | |||
243 | Tấm trải nilon 100 x 130 cm, vô trùng |
BV179
|
Theo quy định tại Chương V. | Hưng Phát, Việt Nam | 19.320.000 | |||
244 | Test thử đường huyết số 1 |
BV180
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MS-2, Hitec Medical Co., Ltd | 13.500.000 | |||
245 | Test thử đường huyết số 2 |
BV181
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MS-2, Hitec Medical Co., Ltd | 27.000.000 | |||
246 | Viên khử trùng Presept |
BV185
|
Theo quy định tại Chương V. | Hovid Berhad, Malaysia | 24.600.000 | |||
247 | Film khô laser (35*43cm) 14*17" |
CDH01
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: 6707848, Nhãn hiệu: AERMEI AMV, Hãng sản xuất: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited | 358.000.000 | |||
248 | Film X quang số 20 x 25 cm |
CDH02
|
Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health, Inc/ Mỹ (mã code 6569370) | 184.000.000 | |||
249 | Film X quang số 25 x 30 cm |
CDH03
|
Theo quy định tại Chương V. | Carestream Health, Inc/ Mỹ (mã code 6574123) | 696.000.000 | |||
250 | Dao mổ Crescent |
MAT01
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: C25222HT Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ | 16.000.000 | |||
251 | Dao mổ Crescent 2.0 mm |
MAT02
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: PE3720A Hãng sản xuất: Oasis Medical, Inc. Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 78.000.000 | |||
252 | Dao mổ phaco 2.2 đến 3.2mm |
MAT03
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: KD22215HT/ KD28215HT/ KD30215HT/ KD32215HT Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ | 160.000.000 | |||
253 | Dao mổ pharco 15 độ |
MAT04
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Shah Eye Care Pvt. Ltd./ Ấn Độ Kỹ mã hiệu: SP 15.0 | 22.500.000 | |||
254 | Dịch nhầy phẫu thuật mắt |
MAT05
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: Aurovisc Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ | 54.000.000 | |||
255 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
MAT06
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: Auroblue Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ | 15.900.000 | |||
256 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu |
MAT07
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: 677MY Hãng sản xuất: MEDICONTUR Medical Engineering Ltd. Nước sản xuất: Hungary | 2.775.000.000 | |||
257 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm |
MAT08
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: ANADOLU TIP TEKNOLOJİLERİ ÜRETİM PAZARLAMA İTH. İHR. TİC. VE SAN. AŞ./ Thổ Nhĩ Kỳ Kỹ mã hiệu: AS60130 | 750.000.000 | |||
258 | Anti A, 10 ml |
X.001
|
Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 810002 | 15.750.000 | |||
259 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm |
MAT09
|
Theo quy định tại Chương V. | -- Ký mã hiệu: CIMflex21 - Hãng sản xuất: CIMA Technology, Inc - Nước sản xuất: Hoa Kỳ | 285.000.000 | |||
260 | Anti AB, 10 ml |
X.002
|
Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 814002 | 15.750.000 | |||
261 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh |
MAT10
|
Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: RayOne Hydrophobic Aspheric - Hãng sản xuất: Rayner Intraocular Lenses Limited - Nước sản xuất: Vương quốc Anh | 759.000.000 | |||
262 | Anti B, 10 ml |
X.003
|
Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 816002 | 15.750.000 | |||
263 | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động dùng trong mổ mở, loại có 3 hàng ghim mỗi bên, cỡ 80mm |
NK001
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ GIA80MTC/ Covidien | 88.000.000 | |||
264 | Anti D IgM |
X.004
|
Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 822002 | 3.200.000 | |||
265 | Băng ghim khâu cắt thẳng mổ mở loại có 2 hàng ghim mỗi bên, các cỡ |
NK002
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh/ PS9LCR60B, PS9LCR60G, PS9LCR80B, PS9LCR80G, PS9LCR100B, PS9LCR100G/ Purple Surgical International | 64.000.000 | |||
266 | Anti HBs |
X.005
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: IHBSB | 14.000.000 | |||
267 | Băng ghim nội soi màu tím 45mm |
NK003
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ EGIA45AMT/ Covidien | 275.000.000 | |||
268 | API 20 Strep |
X.006
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20600 | 15.093.000 | |||
269 | Băng ghim nội soi màu tím 60mm |
NK004
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ EGIA60AMT/ Covidien | 340.000.000 | |||
270 | API 20E |
X.007
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20100 | 45.480.000 | |||
271 | Bộ cắt trĩ longo sử dụng một lần |
NK005
|
Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd, Vương Quốc Anh | 195.000.000 | |||
272 | API 20NE |
X.008
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20050 | 60.372.000 | |||
273 | Bộ ghim khâu để cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…) dùng trong phẫu thuật nội soi |
NK006
|
Theo quy định tại Chương V. | MAJnMAR/ Canada | 349.909.500 | |||
274 | API Mineral Oil |
X.009
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70100 | 1.128.000 | |||
275 | Clip mạch máu polyme các cỡ |
NK007
|
Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 544230; 544240; 544250/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 36.000.000 | |||
276 | API Staph |
X.010
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20500 | 15.093.000 | |||
277 | Clip Titanium |
NK008
|
Theo quy định tại Chương V. | "H&SURGICAL/ Hàn Quốc" | 2.620.800 | |||
278 | Bacitracin test |
X.011
|
Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: DD0002B | 1.796.000 | |||
279 | Dẫn lưu kín áp lực âm Suvacpo thể tích 200 ml |
NK009
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: Wound Drainage Reservoir 200ml - Hãng, nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd. - Trung Quốc | 36.750.000 | |||
280 | BacT/Alert FA Plus |
X.012
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 410851 | 27.500.000 | |||
281 | Dẫn lưu kín áp lực âm Suvacpo thể tích 400 ml |
NK010
|
Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: Wound Drainage Reservoir 400ml - Hãng, nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd. - Trung Quốc | 38.500.000 | |||
282 | BacT/Alert FN Plus |
X.013
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 410852 | 27.500.000 | |||
283 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản |
NK013
|
Theo quy định tại Chương V. | Model: ROWG3510ST Hãng sản xuất/ nước sản xuất: Rocamed/ Tunisia | 28.000.000 | |||
284 | Bact/Alert PF Plus |
X.014
|
Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 410853 | 27.500.000 | |||
285 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ mở, tương thích với băng (đạn) ghim khâu có 3 hàng ghim mỗi bên |
NK015
|
Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ GIA80MTS/ Covidien | 280.000.000 | |||
286 | Bioline Chlamydia |
X.015
|
Theo quy định tại Chương V. | Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: WCHL | 47.000.000 | |||
287 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler with DST Series Technology |
NK016
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh/ PS9CSA24S, PS9CSA26S, PS9CSA29S, PS9CSA32S / Purple Surgical International | 246.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có gì lộng lẫy hơn cái chết do sự sống đem tới, không có gì cao quí hơn sự sống bắt đầu từ cái chết. "
Anjiler (Đức)
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...