Gói số 2: Gói thầu Vật tư y tế tiêu hao, hóa chất chung Bệnh viện

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
243
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 2: Gói thầu Vật tư y tế tiêu hao, hóa chất chung Bệnh viện
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
33.726.126.304 VND
Ngày đăng tải
16:47 31/08/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
477/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CTCP Bệnh viện Giao Thông vận Tải
Ngày phê duyệt
24/08/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 6.393.124.650 7.787.047.830 3 Xem chi tiết
2 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 689.842.150 988.710.250 6 Xem chi tiết
3 vn0106122008 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH 87.760.000 88.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 84.300.000 240.757.500 1 Xem chi tiết
5 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 475.000.000 475.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 147.410.000 293.479.300 8 Xem chi tiết
7 vn0106150742 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 1.084.600.000 2.391.258.000 5 Xem chi tiết
8 vn0101954891 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG 776.744.004 778.142.424 1 Xem chi tiết
9 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 1.301.252.500 2.749.283.000 9 Xem chi tiết
10 vn0105197177 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN 40.509.000 40.509.000 1 Xem chi tiết
11 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 77.515.000 350.347.800 7 Xem chi tiết
12 vn0107396731 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KLM 2.205.000 24.750.000 1 Xem chi tiết
13 vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 458.865.000 900.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0107064126 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬT TƯ MINH TĨNH 950.000.000 4.835.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 278.825.000 542.850.000 5 Xem chi tiết
16 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 4.900.000 12.500.000 1 Xem chi tiết
17 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 69.369.300 140.314.800 3 Xem chi tiết
18 vnz000001387 CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) 33.600.000 33.600.000 1 Xem chi tiết
19 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 22.656.000 30.600.000 1 Xem chi tiết
20 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 178.206.400 178.206.400 1 Xem chi tiết
21 vn0103637859 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH 165.060.000 329.410.000 3 Xem chi tiết
22 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 84.060.000 84.060.000 3 Xem chi tiết
23 vn0106670188 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM 9.975.000 12.600.000 1 Xem chi tiết
24 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 13.000.000 28.400.000 1 Xem chi tiết
25 vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 1.259.000.000 1.259.000.000 6 Xem chi tiết
26 vn0101950939 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC 358.000.000 400.000.000 1 Xem chi tiết
27 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 919.680.000 919.680.000 9 Xem chi tiết
28 vn0101442741 CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG 3.098.900.000 3.230.800.000 6 Xem chi tiết
29 vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 772.500.000 914.925.000 2 Xem chi tiết
30 vn0101585073 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN 1.044.000.000 1.890.000.000 2 Xem chi tiết
31 vn0108943401 CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ OMEGA 410.000.000 465.000.000 3 Xem chi tiết
32 vn0107705972 CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM 28.000.000 100.000.000 1 Xem chi tiết
33 vn0108447308 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU 47.000.000 70.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 220.000.000 220.000.000 1 Xem chi tiết
35 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 51.200.000 120.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 35 nhà thầu 21.637.059.004 32.924.231.304 99

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Certest Crypto
X.021
Theo quy định tại Chương V. Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: K820001V 15.750.000
2 Dụng cụ cắt khâu nối tự động dùng trong phẫu thuật nội soi Endo GIA Ultra Universal
NK017
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ EGIAUSTND/ Covidien 240.000.000
3 Certest Entamoba
X.022
Theo quy định tại Chương V. Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: EH820001V 19.803.000
4 Dụng cụ khâu cắt nối tiêu hóa đầu tròn CDH29A, CDH25A, CDH33A
NK018
Theo quy định tại Chương V. TGS/ Trung Quốc 94.490.550
5 Certest Giardia
X.023
Theo quy định tại Chương V. Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: G820001V 17.640.000
6 Dụng cụ khâu cắt thẳng mổ mở loại có 2 hàng ghim mỗi bên, các cỡ
NK019
Theo quy định tại Chương V. Anh/ PS9LC60B, PS9LC60G, PS9LC80B, PS9LC80G, PS9LC100B, PS9LC100G/ Purple Surgical International 100.000.000
7 Certest Strep A
X.024
Theo quy định tại Chương V. Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: T820201PC 18.270.000
8 Ghim khâu da
NK020
Theo quy định tại Chương V. Demophorius Ltd/Síp/DSSF35R 47.000.000
9 ChromID Strepto B
X.026
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901529 29.500.000
10 Tay dao điện dùng một lần
NK030
Theo quy định tại Chương V. Cathay Manufacturing, Trung Quốc 26.400.000
11 Color Gram 2
X.027
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: B250900 5.700.000
12 Card định nhóm máu ABO và Rhesus (Bệnh nhân)
X.017
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 001254) 3.500.000
13 Optochin Test
X.051
Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: DD0001B 3.320.000
14 Card xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp
X.018
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 004014) 15.760.000
15 Thạch Chocolate agar + PolyVieX
X.065
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901467 14.080.000
16 Card xét nghiệm nhóm máu theo 2 phương pháp hồng cầu mẫu, huyết thanh mẫu và RhD
X.019
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 001264) 2.900.000
17 Thạch máu
X.066
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901460 44.800.000
18 Card xét nghiệm trong môi trường nước muối hoặc men
X.020
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 005014) 4.100.000
19 Todd Hewitt Broth + Antibiotics
X.067
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: T510762 112.000.000
20 Chai cấy máu
X.025
Theo quy định tại Chương V. 442023, Becton Dickinson Caribe, Ltd. / Puerto Rico - USA 220.000.000
21 VP1, VP2 Reagent
X.069
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70422 35.925.000
22 Dung dịch pha loãng hồng cầu dùng cho máy phân tích nhóm máu bán tự động
X.031
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 009280) 6.200.000
23 Zym A
X.070
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70494 9.060.000
24 Hồng cầu mẫu A1, B
X.033
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 003624) 1.300.000
25 Kligler
X.038
Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: CM0033B 3.596.000
26 Hồng cầu mẫu I,II,III Asia dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường
X.034
Theo quy định tại Chương V. DiaMed GmbH/ Thụy Sỹ (mã code 003614) 5.920.000
27 Kovacs Reagent
X.039
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 55631 7.392.000
28 Ống nghiệm chân không có chống đông EDTA K2, 2 ml
X.049
Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 87.760.000
29 Mac Conkey Agar, 500 gam
X.040
Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: CM0115B 9.750.000
30 Que thử nước tiểu 11 thông số
X.052
Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc 152.000.000
31 Môi trường Chapman
X.041
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901453 630.000
32 RPR Carbon
X.053
Theo quy định tại Chương V. Chemelex - Tây Ban Nha 51.200.000
33 Muller Hinton Agar 500 gam
X.042
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/ Việt Nam, Mã sản phẩm: P901490 2.350.000
34 Khoanh giấy làm kháng sinh đồ các loại
X.036
Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: CTxxxxB 9.300.000
35 Nit 1, Nit 2 Reagent
X.045
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70442 14.370.000
36 Ống Falcon 15 ml
BV151
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: FALCON_ĐVT 29.400.000
37 Ống Falcon 50 ml
BV152
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: FALCON_ĐVT 36.750.000
38 Ống hút đờm kín
BV154
Theo quy định tại Chương V. Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTD1406, HTD1406C, HTD1408, HTD1408C, HTD1410, HTD1410C, HD1412, HTD1412C, HTD1414, HTD1414C, HTD1416, HTD1418, HTD1418, HTD1420, HTD1420C 34.000.000
39 Ống máu lắng
BV155
Theo quy định tại Chương V. Greiner Bio-One GmbH/ Áo, Mã sản phẩm: PRD-PRV11B-50 26.450.000
40 Ống nghiệm nắp đỏ có hạt
BV156
Theo quy định tại Chương V. An Phú / Việt Nam, Mã sản phẩm: S-012 10.710.000
41 Ống chống đông Citrat 3,8%
X.046
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: ON-07: MPV 7.140.000
42 Ống chống đông EDTA
X.047
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: ON-04: MPV 26.040.000
43 Ống chống đông HEPARIN
X.048
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: ON-09: MPV 79.800.000
44 Ăng nhựa 1µl vô trùng
BV001
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-43 2.800.000
45 Ba chạc tiêm
BV005
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 711132 28.980.000
46 Băng chun 7,5cm x 4,5m
BV008
Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: BT10 11.130.000
47 Bao cao su
BV016
Theo quy định tại Chương V. Công ty Liên Doanh Medevice 3S/ Việt Nam, Mã sản phẩm: 49mm, 51mm, 52mm, 53mm 6.720.000
48 Cloramin B
BV073
Theo quy định tại Chương V. Shuogang/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: C6H5SO2NClNa 1.412.400
49 Đầu côn vàng
BV077
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN02 3.360.000
50 Đầu côn xanh
BV078
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HDTN03 1.680.000
51 Đè lưỡi gỗ
BV087
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn/ Việt Nam, Mã sản phẩm: HS-QĐL 5.460.000
52 Đĩa petri nhựa vô trùng
BV088
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: PD-1 8.925.000
53 Điện cực tim
BV089
Theo quy định tại Chương V. Leonhard Lang GmbH/ Áo, Mã sản phẩm: Skintact F-TC 1/6 15.750.000
54 Gel siêu âm 5 lít
BV109
Theo quy định tại Chương V. An Phú / Việt Nam, Mã sản phẩm: APM-GS1 7.476.000
55 Giầy giấy y tế
BV112
Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà/ Việt Nam, Mã sản phẩm: GPT 3.360.000
56 Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn 5 (lít)
BV116
Theo quy định tại Chương V. Cộng đồng xanh / Việt Nam, Mã sản phẩm: HYT-05G 88.440.000
57 Kẹp rốn sơ sinh
BV118
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: KR 693.000
58 Kim bướm
BV124
Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: SSLS-18,-20,-21…,-25; Nhãn hiệu Kawa 14.080.000
59 Kim châm cứu
BV125
Theo quy định tại Chương V. Wujiang City Cloud&Dragon Medical Device Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 0.3x13mm; 0.3x25mm; 0.3x40mm; 0.3x75mm 58.500.000
60 Kim chích máu
BV126
Theo quy định tại Chương V. SteriLance Medical (Suzhou) Inc./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 01-0540 1.176.000
61 Kim lấy thuốc các số
BV128
Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DN-18,-19,-20,-21..,-27; Nhãn hiệu Kawa 31.500.000
62 KY (Gel) 82 gam
BV131
Theo quy định tại Chương V. Turkuaz Medikal, Kozmetik ve Dis Tic. Ltd Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ, Mã sản phẩm: 105-0004 22.680.000
63 Lam kính
BV132
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 7105X 19.950.000
64 Lọ đựng bệnh phẩm có nắp
BV133
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam, Mã sản phẩm: LON_350MNON3P3N1 3.465.000
65 Lọ đựng nước tiểu có nhãn
BV134
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật tư Y tế Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam, Mã sản phẩm: LON_355MNON3P3N1 3.465.000
66 Lưỡi dao mổ các số
BV135
Theo quy định tại Chương V. Kehr Surgical Private Limited/ Ấn Độ, Mã sản phẩm: KIATO 4.935.000
67 Mỏ vịt nhựa
BV147
Theo quy định tại Chương V. Hoàng Sơn/ Việt Nam, Mã sản phẩm: MV/HS 17.500.000
68 Mũ phẫu thuật vô trùng
BV148
Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: MPT1 36.960.000
69 Ống thổi của máy đo nồng độ cồn trong hơi thở
BV159
Theo quy định tại Chương V. Alcofind/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: Dùng cho máy DA-9000-S 100.800.000
70 Parafin 5 ml
BV163
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc / Việt Nam, Mã sản phẩm: DPV/001 9.450.000
71 Pipet nhựa vô trùng
BV165
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSTP03 1.680.000
72 Que gỗ lấy bệnh phẩm
BV166
Theo quy định tại Chương V. Lạc Việt/ Việt Nam, Mã sản phẩm: SPA 2.805.000
73 Que tăm bông vô trùng dùng cho kháng sinh đồ
BV167
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HSSS01-W 2.898.000
74 Túi Camera vô trùng
BV183
Theo quy định tại Chương V. Đất Việt Thành/ Việt Nam, Mã sản phẩm: TBCMR_01 9.765.000
75 Túi đựng nước tiểu
BV184
Theo quy định tại Chương V. Tianchang Ganor Medical Device Co., Ltd- Trung Quốc/ lê lợi, Mã sản phẩm: MNH-004 19.740.000
76 Vòi hút dịch nhựa cứng
BV186
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 641210 6.300.000
77 Chỉ phẫu thuật tiêu chậm Catgut các số
BV056
Theo quy định tại Chương V. DemeTech/ Mỹ, Mã sản phẩm: CC220140B0P; CC222026B0P; CC223026B0P; CC224022B0P 9.450.000
78 Hút đờm kín
BV117
Theo quy định tại Chương V. Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTD1406, HTD1406C, HTD1408, HTD1408C, HTD1410, HTD1410C, HD1412, HTD1412C, HTD1414, HTD1414C, HTD1416, HTD1418, HTD1418, HTD1420, HTD1420C 102.000.000
79 Mask thở oxy
BV140
Theo quy định tại Chương V. Bonree Medical Co.,Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: 10102001; 10103001; 10104001 2.520.000
80 Dây hút nhớt
BV079
Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan, Mã sản phẩm: BSU05, BSU06, BSU08, BSU10, BSU12, BSU14, BSU16, BSU18 19.845.000
81 Dây nối bơm tiêm điện 140cm, 75cm
BV080
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 733115; 733114; 733475 12.800.000
82 Dây thở dùng 1 lần 2 bẫy nước
BV081
Theo quy định tại Chương V. Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTA1002; HTA1015 15.372.000
83 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ loại
BV082
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT013-100 22.000.000
84 Dây truyền máu
BV086
Theo quy định tại Chương V. Weifang Kawa Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: BS20-204N, Nhãn hiệu Kawa 7.800.000
85 Sonde chữ T các số
BV169
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT025-100 298.200
86 Sonde dạ dày các cỡ
BV170
Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd/ Đài Loan, Mã sản phẩm: BST08, BST10, BST12, BST14, BST16, BST18 11.970.000
87 Sonde Foley ba nhánh các số
BV171
Theo quy định tại Chương V. Uro Technology/ Malaysia, Mã sản phẩm: 212 43.680.000
88 Sonde Foley hai nhánh các số
BV172
Theo quy định tại Chương V. Uro Technology/ Malaysia, Mã sản phẩm: 311 23.625.000
89 Sonde hậu môn các cỡ
BV173
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: OTHM 600.000
90 Sonde hút không có kiểm soát các số
BV174
Theo quy định tại Chương V. MPV/ Việt Nam, Mã sản phẩm: DHD: ECO 2.940.000
91 Sonde JJ
BV175
Theo quy định tại Chương V. Hitec/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: HTB1704; HTB1705; HTB1706; HTB1707; HTB1708; HTB1704P; HTB1705P; HTB1706P; HTB1707P; HTB1708P; HTB1804; HTB1805; HTB1806; HTB1807; HTB1808; HTB1804P; HTB1805P; HTB1806P; HTB1807P; HTB1808P 84.000.000
92 Sonde Nelaton
BV176
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Kaishou Medical Apparatus Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: F081 900.000
93 Sonde pezzer
BV178
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT023-100 336.000
94 Canuyn mayor các số
BV039
Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT016-100 1.449.000
95 Mask gây mê
BV136
Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd / Trung Quốc, Mã sản phẩm: 431301;431302; 431303;431304; 431306;431305 2.310.000
96 Vôi soda dùng trong GMHS
BV187
Theo quy định tại Chương V. Molecular Products Ltd/ Anh, Mã sản phẩm: W2550P78T98 9.000.000
97 Kít thử nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng virus viêm gan E
X.037
Theo quy định tại Chương V. Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: IHBVC-C35 31.000.000
98 Kít thử nhanh phát hiện thai sớm
X.050
Theo quy định tại Chương V. Tanaphar/ Việt Nam, Mã sản phẩm: HCG Quickseven 59.850.000
99 Test thử ma túy (Heroin)
X.056
Theo quy định tại Chương V. Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 50FK10 215.040.000
100 Test thử nhanh Amphetamin
X.057
Theo quy định tại Chương V. Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DAMP-C11 113.600.000
101 Test thử nhanh FOB
X.058
Theo quy định tại Chương V. Certest Biotec, S. L./ Tây Ban Nha, Mã sản phẩm: F820001F 1.996.050
102 Test thử nhanh HAV IgG/IgM
X.059
Theo quy định tại Chương V. Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 13FK10 101.430.000
103 Test thử nhanh HBsAg
X.060
Theo quy định tại Chương V. Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 01FK10 139.440.000
104 Test thử nhanh HCV
X.061
Theo quy định tại Chương V. Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 02FK11 142.800.000
105 Test thử nhanh HIV
X.062
Theo quy định tại Chương V. Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 03FK11 260.400.000
106 Test thử nhanh Marijuana
X.063
Theo quy định tại Chương V. Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DTHC-C11 113.600.000
107 Test thử nhanh Metamphetamin
X.064
Theo quy định tại Chương V. Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: DMET-C11 113.600.000
108 Dengue Duo
X.028
Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 11FK45 144.417.000
109 Dengue IgG/IgM
X.029
Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 11FK10 171.234.000
110 Dengue NS1 Ag
X.030
Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 11FK50 523.530.000
111 Bioline Syphilis 3.0
X.016
Theo quy định tại Chương V. Standar Diagnostics, Inc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 06FK11 29.704.500
112 H. Pylori
X.032
Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 04FK10 35.028.000
113 Influenza Antigen
X.035
Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 19FK12 598.752.000
114 Serodia Myco II
X.054
Theo quy định tại Chương V. Fujirebio, InC/ Nhật Bản, Mã sản phẩm: 207727 13.230.000
115 Syphilis 3.0
X.055
Theo quy định tại Chương V. Standard Diagnostics, InC/ Hàn Quốc, Mã sản phẩm: 06FK11 29.704.500
116 TPPA
X.068
Theo quy định tại Chương V. Fujirebio, InC/ Nhật Bản, Mã sản phẩm: 201633 1.671.600.000
117 Áo phẫu thuật các cỡ kèm 02 khăn thấm
BV002
Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 24.038.000
118 Áo phẫu thuật gia cố thân M
BV003
Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 98.475.000
119 Áo phẫu thuật tiệt trùng
BV004
Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 45.270.000
120 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát (khớp háng)
BV018
Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 18.917.300
121 Bộ khăn nội soi khớp gối
BV019
Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 12.372.500
122 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát I
BV020
Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam 12.372.500
123 Nẹp Titanium thẳng 16 lỗ
RHM01
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 20-ST-016-R/ Jeil Medical Corporation 21.840.000
124 Nẹp Titanium thẳng 4 lỗ
RHM02
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 20-ST-004-R/ Jeil Medical Corporation 18.000.000
125 Nẹp Titanium thẳng 6 lỗ
RHM03
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 20-ST-006-R/ Jeil Medical Corporation 18.000.000
126 Nẹp Titanium thẳng 8 lỗ
RHM04
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 20-ST-008-R/ Jeil Medical Corporation 18.000.000
127 Vít sọ đường kính 2.0mm
RHM05
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 20-AT-005. 20-AT-006, 20-AT-008/Jeil Medical Corporation 4.500.000
128 Vít tiêu chuẩn đường kính 2.0mm
RHM06
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ 20-MN-006, 20-MN-008, 20-MN-010, 20-MN-012/Jeil Medical Corporation 3.960.000
129 Catridge CG4+
BV042
Theo quy định tại Chương V. Canada, 03P85-25, ABBOTT Point of Care Canada Limited 380.000.000
130 Catridge EG7+
BV043
Theo quy định tại Chương V. Canada, 03P76-25, ABBOTT Point of Care Canada Limited 95.000.000
131 Bơm tiêm điện 20ml
BV021
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK20:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 2.400.000
132 Bơm tiêm điện 50ml
BV022
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK50:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 11.250.000
133 Bơm tiêm nhựa 10ml số 1
BV023
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK10:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 45.250.000
134 Bơm tiêm nhựa 10ml số 2
BV024
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK10:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 45.250.000
135 Bơm tiêm nhựa 1ml số 1
BV025
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK1:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 21.525.000
136 Bơm tiêm nhựa 1ml số 2
BV026
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK1:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 21.525.000
137 Bơm tiêm nhựa 20ml số 1
BV027
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK20:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 56.000.000
138 Bơm tiêm nhựa 20ml số 2
BV028
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK20:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 56.000.000
139 Bơm tiêm nhựa 3ml số 1
BV029
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK3:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 9.225.000
140 Bơm tiêm nhựa 3ml số 2
BV030
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK3:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 9.225.000
141 Bơm tiêm nhựa 50ml số 1
BV031
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK50:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 18.750.000
142 Bơm tiêm nhựa 50ml số 2
BV032
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK50:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 18.750.000
143 Bơm tiêm nhựa 5ml số 1
BV033
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK5:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 90.750.000
144 Bơm tiêm nhựa 5ml số 2
BV034
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: BTK5:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 90.750.000
145 Bơm tiêm thuốc cản quang (200ml)
BV035
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: 100104; 100104C; 100104P; 100104S - Hãng, nước sản xuất: Shenzhen Boon Medical Supply Co.,Ltd - Trung Quốc 28.000.000
146 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi Surgipro số 0, kim tròn 40 mm, dài 75 cm
BV045
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Covidien/ Dominica Ký mã hiệu: CP-434 7.200.000
147 Chỉ khâu không tiêu đơn sợi, 2 kim ngắn, dài 90 cm (Surgipro)
BV046
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Covidien/ Dominica Ký mã hiệu: VP-977 14.040.000
148 Chỉ khâu tiêu chậm đơn sợi có gai không cần buộc số 3-0
BV047
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Covidien/ Hoa Kỳ Ký mã hiệu: VLOCL0604, VLOCL0614 19.080.000
149 Chỉ khâu tiêu chậm đơn sợi có gai không cần buộc số 4-0
BV048
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Covidien/ Hoa Kỳ Ký mã hiệu: VLOCL0803 19.080.000
150 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide 6&66 số 5/0
BV049
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W1611G 9.585.900
151 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamind 666 số 6/0
BV050
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: 697G 8.733.100
152 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0
BV051
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W8522 68.134.500
153 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0
BV052
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W8840 70.240.500
154 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0
BV053
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: 8934H 71.883.000
155 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0
BV054
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: 8610H 29.374.000
156 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0
BV055
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: W8801 37.718.400
157 Chỉ tan nhanh tổng hợp Polyglactine số 2/0
BV058
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9962 36.649.600
158 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 0
BV059
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9141 13.866.480
159 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1
BV060
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9468 17.726.800
160 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1
BV061
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mỹ Ký mã hiệu: VCP359H 39.376.400
161 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0
BV062
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mỹ Ký mã hiệu: VCP317H 32.765.600
162 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 2/0
BV063
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9121 74.998.000
163 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 3/0
BV064
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9120 67.410.000
164 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 4/0
BV065
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH/ Đức Ký mã hiệu: W9113 43.041.600
165 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 5/0
BV066
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9105 30.939.000
166 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 8/0, 2 kim
BV067
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9560 7.974.972
167 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polysorb số 0 dài 75cm, kim tròn đầu nhọn GS-21 1/2C, 37mm
BV068
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Covidien/ Hoa Kỳ Ký mã hiệu: CL-812 11.664.000
168 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone có kháng khuẩn Irgacare MP số 4/0
BV069
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, LLC/ Mỹ Ký mã hiệu: SXPP1B428 36.210.528
169 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0
BV070
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9124H 4.460.724
170 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
BV071
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9115H 4.590.900
171 Băng cuộn 10cm x 5m
BV009
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 36.000.000
172 Băng cuộn 5 cm x 2,5 m
BV010
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 1.935.000
173 Bông cắt 3x3 (cm) 10gr/gói
BV036
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát, Việt Nam 42.000.000
174 Bông gạc đắp vết thương 8*15 cm
BV037
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát, Việt Nam 21.000.000
175 Bông hút (thấm nước) cân
BV038
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát, Việt Nam 16.950.000
176 Cồn 70°, chai 500ml
BV074
Theo quy định tại Chương V. Elaphe, Việt Nam 64.050.000
177 Cồn 90°, chai 500 ml
BV075
Theo quy định tại Chương V. Elaphe, Việt Nam 8.800.000
178 Cồn tuyệt đối, chai 500 ml
BV076
Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát, Việt Nam 1.493.500
179 Gạc cầu phi 30 x 1 lớp
BV096
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 12.350.000
180 Gạc dẫn lưu TMH 1,5 x 100 cm x 4 lớp, vô trùng
BV097
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát, Việt Nam 7.200.000
181 Gạc hút y tế
BV099
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 61.500.000
182 Gạc phẫu thuật 10 x 10 x 8 lớp
BV100
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 11.600.000
183 Gạc phẫu thuật 10 x 10cm x 12 lớp vô trùng
BV101
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 69.600.000
184 Gạc phẫu thuật 5 x 7 cm x 12 lớp, vô trùng
BV102
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 20.000.000
185 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 x 7,5cm x 6 lớp, vô trùng
BV103
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 16.500.000
186 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 6 lớp vô trùng
BV104
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 42.400.000
187 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30 x 40cm x 8 lớp
BV105
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 55.200.000
188 Gạc thận nhân tạo 3,5 x 4,5 cm x 80 lớp, vô trùng
BV106
Theo quy định tại Chương V. An Lành, Việt Nam 70.000.000
189 Giấy điện tim 3 cần
BV110
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper, Trung Quốc 1.680.000
190 Giấy điện tim 6 cần có kẻ K110
BV111
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper, Trung Quốc 32.624.000
191 Giấy in nhiệt
BV113
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper, Trung Quốc 7.200.000
192 Giấy in siêu nhậy UPP
BV114
Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper, Trung Quốc 36.750.000
193 Giêm sa mẹ
BV115
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, Tây Ban Nha 10.400.000
194 Găng tay khám các số
BV107
Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves Thailand PCL/ Thái Lan; Latex Powdered Examinatiom Gloves 306.800.000
195 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
BV108
Theo quy định tại Chương V. HTC Việt Nam HTC.SSPP 81.700.000
196 Khẩu trang N95
BV119
Theo quy định tại Chương V. Thịnh Long Việt Nam Promask N95 7.245.000
197 Khẩu trang y tế 3 lớp, không vô trùng, dùng 1 lần
BV120
Theo quy định tại Chương V. Đỉnh Hưng Phát Việt Nam KT3L 38.400.000
198 Khẩu trang y tế 3 lớp, vô trùng, dùng 1 lần (1 cái/gói)
BV121
Theo quy định tại Chương V. Đỉnh Hưng Phát Việt Nam KT3L 24.720.000
199 Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B trong mẫu huyết thanh hoặc huyết tương người
X.043
Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC/Trung Quốc 262.500.000
200 Sinh phẩm chẩn đoán invitro phát hiện sớm giai đoạn chuyển đổi huyết thanh với HIV tuýp1 (HIV1,HIV1 nhóm O) và phát hiện kháng thể kháng HIV2
X.044
Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC/Trung Quốc 687.500.000
201 Băng cá nhân vải có độ dính cao 2cm x 6cm
BV006
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Tanaphar/ Việt Nam 1.100.000
202 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi
BV007
Theo quy định tại Chương V. Anqing Kangmingna - Trung Quốc 4.900.000
203 Băng dính giấy y tế 2,5cm x 9,1m
BV012
Theo quy định tại Chương V. 3M - Trung Quốc - 1530-1 40.509.000
204 Băng keo có gạc vô trùng 50 x 70mm
BV013
Theo quy định tại Chương V. Pharmaplast, Ai Cập 43.980.000
205 Băng keo có gạc vô trùng 53 x 70mm
BV014
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: DEC-NWDP5370 / Nhãn hiệu: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc DECOMED (size 53x70 mm) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 51.000.000
206 Băng keo lụa 5cm x 5m
BV015
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, 5cmx5m, Jinhua Jingdi Medical Supplies Co., Ltd 20.250.000
207 Bộ gây tê ngoài màng cứng
BV017
Theo quy định tại Chương V. Romsons/ Ấn Độ 43.000.000
208 Canuyn mở khí quản hai nòng dùng dài ngày có bóng LPC
BV040
Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S/ C.H. Séc 26.100.000
209 Catheter 2 nòng
BV041
Theo quy định tại Chương V. Lamed Healthcare Privated Limited/ Ấn Độ 48.400.000
210 Chỉ Dafilon
BV044
Theo quy định tại Chương V. Trung quốc, Nylon, MEDICO (HUAIAN) CO.,LTD 9.000.000
211 Chỉ Silk các loại
BV057
Theo quy định tại Chương V. Trung quốc, Silk, MEDICO (HUAIAN) CO.,LTD 4.500.000
212 Cidex Opa 3,78 lit
BV072
Theo quy định tại Chương V. Anh - 20391 - Systagenix Wound Management Manufacturing Limited 178.206.400
213 Dây truyền dịch số 1
BV083
Theo quy định tại Chương V. Dây truyền dịch (Standard type)/ 1001001; I.V Infusion set with Airvent/ Suzhou Yudu Medical Co., Ltd/ Trung Quốc 142.500.000
214 Dây truyền dịch số 2
BV084
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: DTD02:ECO - Hãng, nước sản xuất: Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam 474.500.000
215 Dây truyền dịch an toàn đuổi khí và khóa tự động
BV085
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: UVD-41000000 / Nhãn hiệu: Bộ dây truyền dịch UVERDA/UVD-4, (UVD-41000000) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 190.000.000
216 Dung dịch bôi trơn dụng cụ (3.785 lít)
BV090
Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, POSE LUBRIC MILK (H1:10) Pose Health Care Limited 40.800.000
217 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme Cidezyme 1 lit
BV091
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MG254010; MEGASEPT E-2 28.198.800
218 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chai 500ml
BV092
Theo quy định tại Chương V. Gia Hưng, Việt Nam 70.820.000
219 Dung dịch tan gỉ Pose SR#1 (Bộ 2 chai 750 ml)
BV093
Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, POSE SR #1, Pose Health Care Limited 21.630.000
220 Dung dịch tan gỉ Pose SR#2 (Triethanolanmine chất hoạt động bề mặt chai 750 ml)
BV094
Theo quy định tại Chương V. Thái Lan, POSE SR #2, Pose Health Care Limited 21.630.000
221 Filter làm ẩm và lọc khuẩn
BV095
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: AMB-11202100 / Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 30.500.000
222 Kim chọc dò tủy sống
BV127
Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: E-SPN-T1890E E-SPN-T2090E E-SPN-T2190E E-SPN-T2290E E-SPN-T2590E E-SPN-T2790E Hãng/ Nước sản xuất: Nipro Medical Industries Ltd. / Nhật Bản 22.656.000
223 Kim luồn tĩnh mạch an toàn 18G-22G
BV129
Theo quy định tại Chương V. Bio-Med Healthcare, Ấn Độ 121.900.000
224 Kim luồn tĩnh mạch không cánh
BV130
Theo quy định tại Chương V. Wellmed/ Ấn Độ 16.250.000
225 Mask khí dung
BV137
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: MW01-L-2.0; MW01-M-2.0; MW01-S-2.0 - Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc 10.200.000
226 Mask thanh quản các số igel
BV138
Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: PA0201xx; Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd./ Trung Quốc 9.975.000
227 Mask thở có túi người lớn
BV139
Theo quy định tại Chương V. ZMC - Trung Quốc 2.205.000
228 Meche phẫu thuật 3,5 x 75 cm x 6 lớp, vô trùng
BV141
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành/ Việt Nam 3.000.000
229 Microshield 4% 5 lít
BV142
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS 28.990.500
230 Microshield 4% 500 ml
BV143
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; AF212005; ALFASEPT CLEANSER PLUS 12.180.000
231 Miếng cầm máu tai, mũi
BV144
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đài Loan / Ký mã hiệu: NP-LL15S / Nhãn hiệu: Băng/Miếng/Gạc cầm máu mũi loại tiêu chuẩn, có dây / Hãng sản xuất: Cenefom Corp. 13.000.000
232 Miếng cầm máu trong phẫu thuật sọ não surgicel
BV145
Theo quy định tại Chương V. SIDAPHARM/ Hy Lạp 15.126.000
233 Mở khí quản
BV146
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HTC0530C, HTC0540C, HTC0545C, HTC0550C, HTC0555C, HTC0560C, HTC0565C, HTC0570C, HTC0575C, HTC0580C, HTC0585C, HTC0590C, Hitec Medical Co., Ltd 2.425.000
234 Nội khí quản các số loại 1
BV149
Theo quy định tại Chương V. Ống thông nội khí quản không bóng 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm/ Endotracheal Tubes (without cuff)/ ZhanJiang Star Entreprise Co., Ltd/ Trung Quốc 10.980.000
235 Nội khí quản các số loại 2
BV150
Theo quy định tại Chương V. Ống thông nội khí quản có bóng 2.5mm, 3.0mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 5.5mm, 6.0mm, 6.5mm, 7.0mm, 7.5mm, 8.0mm, 8.5mm/ Endotracheal Tubes (with cuff)/ ZhanJiang Star Entreprise Co., Ltd/ Trung Quốc 11.580.000
236 Ống hút cứng (dùng 1 lần) Yankauer
BV153
Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Urunler Sanayive Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ 9.760.000
237 Ống nội khí phế quản 2 nòng trái, phải Carlen
BV157
Theo quy định tại Chương V. SUMI Spolka zograniczona odpowiedzialnoscia/ Ba Lan 11.800.000
238 Ống nội khí quản có bóng, sử dụng 1 lần, các cỡ
BV158
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, HTC0120C, HTC0125C, HTC0130C, HTC0135C, HTC0140C, HTC0145C, HTC0150C, HTC0155C, HTC0160C, HTC0165C, HTC0170C, HTC0175C, HTC0180C, HTC0185C, HTC0190C, HTC0195C, Hitec Medical Co., Ltd 840.000
239 Ống Trocar màng phổi các số
BV160
Theo quy định tại Chương V. Medikit Limited/ Ấn Độ 4.250.000
240 Phin lọc khuẩn 3 chức năng lọc khuẩn, làm ấm, ẩm
BV164
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: AMB-11202100 / Nhãn hiệu: Phin lọc khuẩn loại 3 chức năng, dùng cho người lớn SAMBRUS-V (có tiệt trùng) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 3.050.000
241 Sâu thở
BV168
Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam / Ký mã hiệu: AMB-11131501 / Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, có tiệt trùng (loại đa hướng) / Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 4.275.000
242 Sonde nuôi ăn dạ dày tá tràng lưu 29 ngày
BV177
Theo quy định tại Chương V. Mexico/ 8884711519/Cardinal Health (Kenmex Medical Specialties) 33.600.000
243 Tấm trải nilon 100 x 130 cm, vô trùng
BV179
Theo quy định tại Chương V. Hưng Phát, Việt Nam 19.320.000
244 Test thử đường huyết số 1
BV180
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MS-2, Hitec Medical Co., Ltd 13.500.000
245 Test thử đường huyết số 2
BV181
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, MS-2, Hitec Medical Co., Ltd 27.000.000
246 Viên khử trùng Presept
BV185
Theo quy định tại Chương V. Hovid Berhad, Malaysia 24.600.000
247 Film khô laser (35*43cm) 14*17"
CDH01
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: 6707848, Nhãn hiệu: AERMEI AMV, Hãng sản xuất: Rayco (Xiamen) Medical Products Company Limited 358.000.000
248 Film X quang số 20 x 25 cm
CDH02
Theo quy định tại Chương V. Carestream Health, Inc/ Mỹ (mã code 6569370) 184.000.000
249 Film X quang số 25 x 30 cm
CDH03
Theo quy định tại Chương V. Carestream Health, Inc/ Mỹ (mã code 6574123) 696.000.000
250 Dao mổ Crescent
MAT01
Theo quy định tại Chương V. Code: C25222HT Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ 16.000.000
251 Dao mổ Crescent 2.0 mm
MAT02
Theo quy định tại Chương V. Code: PE3720A Hãng sản xuất: Oasis Medical, Inc. Nước sản xuất: Hoa Kỳ 78.000.000
252 Dao mổ phaco 2.2 đến 3.2mm
MAT03
Theo quy định tại Chương V. Code: KD22215HT/ KD28215HT/ KD30215HT/ KD32215HT Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ 160.000.000
253 Dao mổ pharco 15 độ
MAT04
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Shah Eye Care Pvt. Ltd./ Ấn Độ Kỹ mã hiệu: SP 15.0 22.500.000
254 Dịch nhầy phẫu thuật mắt
MAT05
Theo quy định tại Chương V. Code: Aurovisc Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ 54.000.000
255 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa
MAT06
Theo quy định tại Chương V. Code: Auroblue Hãng sản xuất: Aurolab Nước sản xuất: Cộng hòa Ấn Độ 15.900.000
256 Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu
MAT07
Theo quy định tại Chương V. Code: 677MY Hãng sản xuất: MEDICONTUR Medical Engineering Ltd. Nước sản xuất: Hungary 2.775.000.000
257 Thủy tinh thể nhân tạo mềm
MAT08
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: ANADOLU TIP TEKNOLOJİLERİ ÜRETİM PAZARLAMA İTH. İHR. TİC. VE SAN. AŞ./ Thổ Nhĩ Kỳ Kỹ mã hiệu: AS60130 750.000.000
258 Anti A, 10 ml
X.001
Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 810002 15.750.000
259 Thủy tinh thể nhân tạo mềm
MAT09
Theo quy định tại Chương V. -- Ký mã hiệu: CIMflex21 - Hãng sản xuất: CIMA Technology, Inc - Nước sản xuất: Hoa Kỳ 285.000.000
260 Anti AB, 10 ml
X.002
Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 814002 15.750.000
261 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, một mảnh
MAT10
Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: RayOne Hydrophobic Aspheric - Hãng sản xuất: Rayner Intraocular Lenses Limited - Nước sản xuất: Vương quốc Anh 759.000.000
262 Anti B, 10 ml
X.003
Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 816002 15.750.000
263 Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động dùng trong mổ mở, loại có 3 hàng ghim mỗi bên, cỡ 80mm
NK001
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ GIA80MTC/ Covidien 88.000.000
264 Anti D IgM
X.004
Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics. / Ai Cập, Mã sản phẩm: 822002 3.200.000
265 Băng ghim khâu cắt thẳng mổ mở loại có 2 hàng ghim mỗi bên, các cỡ
NK002
Theo quy định tại Chương V. Anh/ PS9LCR60B, PS9LCR60G, PS9LCR80B, PS9LCR80G, PS9LCR100B, PS9LCR100G/ Purple Surgical International 64.000.000
266 Anti HBs
X.005
Theo quy định tại Chương V. Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: IHBSB 14.000.000
267 Băng ghim nội soi màu tím 45mm
NK003
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ EGIA45AMT/ Covidien 275.000.000
268 API 20 Strep
X.006
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20600 15.093.000
269 Băng ghim nội soi màu tím 60mm
NK004
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ EGIA60AMT/ Covidien 340.000.000
270 API 20E
X.007
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20100 45.480.000
271 Bộ cắt trĩ longo sử dụng một lần
NK005
Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd, Vương Quốc Anh 195.000.000
272 API 20NE
X.008
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20050 60.372.000
273 Bộ ghim khâu để cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…) dùng trong phẫu thuật nội soi
NK006
Theo quy định tại Chương V. MAJnMAR/ Canada 349.909.500
274 API Mineral Oil
X.009
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 70100 1.128.000
275 Clip mạch máu polyme các cỡ
NK007
Theo quy định tại Chương V. Mexico/ 544230; 544240; 544250/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v 36.000.000
276 API Staph
X.010
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 20500 15.093.000
277 Clip Titanium
NK008
Theo quy định tại Chương V. "H&SURGICAL/ Hàn Quốc" 2.620.800
278 Bacitracin test
X.011
Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited/ Vương Quốc Anh, Mã sản phẩm: DD0002B 1.796.000
279 Dẫn lưu kín áp lực âm Suvacpo thể tích 200 ml
NK009
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: Wound Drainage Reservoir 200ml - Hãng, nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd. - Trung Quốc 36.750.000
280 BacT/Alert FA Plus
X.012
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 410851 27.500.000
281 Dẫn lưu kín áp lực âm Suvacpo thể tích 400 ml
NK010
Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: Wound Drainage Reservoir 400ml - Hãng, nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd. - Trung Quốc 38.500.000
282 BacT/Alert FN Plus
X.013
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 410852 27.500.000
283 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản
NK013
Theo quy định tại Chương V. Model: ROWG3510ST Hãng sản xuất/ nước sản xuất: Rocamed/ Tunisia 28.000.000
284 Bact/Alert PF Plus
X.014
Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA/ Pháp, Mã sản phẩm: 410853 27.500.000
285 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ mở, tương thích với băng (đạn) ghim khâu có 3 hàng ghim mỗi bên
NK015
Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ GIA80MTS/ Covidien 280.000.000
286 Bioline Chlamydia
X.015
Theo quy định tại Chương V. Biotest/ Trung Quốc, Mã sản phẩm: WCHL 47.000.000
287 Dụng cụ cắt khâu nối tròn EEA Autosuture Circular Stapler with DST Series Technology
NK016
Theo quy định tại Chương V. Anh/ PS9CSA24S, PS9CSA26S, PS9CSA29S, PS9CSA32S / Purple Surgical International 246.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7940 dự án đang đợi nhà thầu
  • 473 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 789 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23836 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37629 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không có gì lộng lẫy hơn cái chết do sự sống đem tới, không có gì cao quí hơn sự sống bắt đầu từ cái chết. "

Anjiler (Đức)

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây