Gói thầu 01/SCBD-H1B1: Sửa chữa bảo dưỡng tổ máy H1(B1) NMTĐ Đrây H’Linh

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
22
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 01/SCBD-H1B1: Sửa chữa bảo dưỡng tổ máy H1(B1) NMTĐ Đrây H’Linh
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
735.365.403 VND
Ngày đăng tải
16:46 29/02/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
704/QĐ-CPSC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Trung
Ngày phê duyệt
29/02/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn6001551018

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO HỒNG QUANG

732.900.874 VND 732.900.874 VND 45 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn2300976621 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VINH THÀNH Đánh giá kỹ thuật không đạt, do Nhà thầu thuyết minh kỹ thuật không đáp ứng theo yêu cầu E-HSMT

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
2.20 Cung cấp và thay thế Gioăng cao su tấm chịu dầu 2mm Theo quy định tại Chương V 2 M2 631.529 1.263.058
2.21 Cung cấp và thay thế Gioăng cao su tấm chịu dầu 1mm Theo quy định tại Chương V 0.5 M2 829.656 414.828
2.22 Cung cấp và thay thế Gioăng, phớt chặn dầu chuyên dùng chịu áp lực, chịu nhiệt, chịu dầu của secvomotor cánh hướng Ø 280 mm (hành trình di chuyển của pis tông H 119mm) Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 8.668.044 17.336.088
2.23 Cung cấp và thay thế Bu lông ê cu các loại Theo quy định tại Chương V 40 Bộ 14.860 594.400
2.24 Cung cấp và thay thế Gioăng/phớt/séc măng chuyên dùng, chịu dầu, chịu áp lực, chịu nhiệt của Secvo cánh BXCT Ø 560 mm (hành trình di chuyển của pis tông H 115,5mm) Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 8.668.044 17.336.088
2.25 Cung cấp và thay thế Gioăng chuyên dùng bạc trục cánh hướng chịu áp lực, chịu nước Ø 68 mm Theo quy định tại Chương V 24 cái 309.573 7.429.752
2.26 Cung cấp và thay thế Gioăng chuyên dùng bạc trục cánh hướng chịu áp lực, chịu nước Ø 95 mm Theo quy định tại Chương V 24 cái 309.573 7.429.752
2.27 Cung cấp và thay thế Phốt bạc trục cánh hướng chịu áp lực Ø 95 mm dày 6mm cao 12mm Theo quy định tại Chương V 24 cái 396.253 9.510.072
2.28 Cung cấp và thay thế Roan cao su chuyên dùng cánh hướng chịu áp lực, chịu nước (tam giác cân đỉnh tròn, đáy 30 mm cao 17 mm) Theo quy định tại Chương V 24 Cái 2.105.096 50.522.304
1 Khối lượng hạng mục công việc sửa chữa, bảo dưỡng Theo quy định tại Chương V 0 hạng mục 454.059.322
1.1 Tổ hợp các cửa van thượng lưu, đóng cửa nhận nước Theo quy định tại Chương V 1 HT 1.379.190 1.379.190
1.2 Đóng van trước turbine Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 689.595 689.595
1.3 Tổ hợp các cửa van, đóng cửa van hạ lưu Theo quy định tại Chương V 1 HT 689.595 689.595
1.4 Tháo cạn bằng hệ thống bơm tháo cạn Theo quy định tại Chương V 1 HT 1.034.392 1.034.392
1.5 Cửa đóng nhanh Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 11.520.229 11.520.229
1.6 Nắp buồng xoắn, ống hút Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 2.228.926 2.228.926
1.7 Buồng xoắn Theo quy định tại Chương V 1 HT 4.679.634 4.679.634
1.8 Vành đỡ trên, vành đỡ dưới. Theo quy định tại Chương V 1 HT 5.013.894 5.013.894
1.9 Cánh hướng nước Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 33.843.778 33.843.778
1.10 Bánh xe công tác + hệ thống dầu điều khiển hệ thống truyền động, secvo Theo quy định tại Chương V 1 HT 13.868.870 13.868.870
1.11 Chóp côn BXCT Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 3.958.337 3.958.337
1.12 Buồng BXCT Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 13.854.178 13.854.178
1.13 Bảo dưỡng BXCT Theo quy định tại Chương V 1 TM 12.341.489 12.341.489
1.14 Ổ hướng turbine + ống lót Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 12.369.321 12.369.321
1.15 Chèn trục turbine Theo quy định tại Chương V 1 HT 5.937.505 5.937.505
1.16 Trục, nắp sàn turbine Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 15.092.470 15.092.470
1.17 Hệ thống đo lường turbine Theo quy định tại Chương V 1 HT 3.166.669 3.166.669
1.18 Bơm dầu và thiết bị kèm Theo quy định tại Chương V 1 HT 17.812.515 17.812.515
1.19 Bình áp lực và thiết bị kèm Theo quy định tại Chương V 1 HT 5.937.505 5.937.505
1.20 Bể xả dầu, hệ thống ống dầu và thiết bị kèm Theo quy định tại Chương V 1 HT 3.958.337 3.958.337
1.21 Hệ thống điều chỉnh cánh BXCT Theo quy định tại Chương V 1 HT 1.979.168 1.979.168
1.22 Vành điều chỉnh Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.979.168 1.979.168
1.23 Secvomotor cánh hướng nước Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 19.813.612 19.813.612
1.24 Hệ thống van phân phối chính, sự cố, cơ cấu phản hồi, ... Theo quy định tại Chương V 1 HT 11.875.010 11.875.010
1.25 Tủ điều tốc và thiết bị kèm Theo quy định tại Chương V 1 HT 4.750.004 4.750.004
1.26 Rút, lắp trục roto máy phát Theo quy định tại Chương V 1 HT 86.409.153 86.409.153
1.27 Rút, lắp trục turbine Theo quy định tại Chương V 1 HT 84.383.401 84.383.401
1.28 Làm sạch cuộn dây roto, stato bằng dung môi Theo quy định tại Chương V 1 HT 6.350.932 6.350.932
1.29 Sơn cuộn dây roto, stato (sơn 3M – Bên A cấp) Theo quy định tại Chương V 1 HT 1.400.000 1.400.000
1.30 Ổ đỡ máy phát Theo quy định tại Chương V 1 TM 7.125.006 7.125.006
1.31 Ổ hướng máy phát Theo quy định tại Chương V 1 TM 8.114.590 8.114.590
1.32 Giá chữ thập, khung sườn stator máy phát Theo quy định tại Chương V 1 TM 2.375.002 2.375.002
1.33 Hệ thống phanh máy phát Theo quy định tại Chương V 1 HT 5.145.838 5.145.838
1.34 Bộ làm mát không khí máy phát Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 5.145.838 5.145.838
1.35 Kiểm tra và căn tâm tổ máy Theo quy định tại Chương V 1 TM 12.644.695 12.644.695
1.36 Bơm nước các loại Theo quy định tại Chương V 1 TM 6.191.460 6.191.460
1.37 Sửa chữa, bảo dưỡng van chặn điều khiển bằng tay Theo quy định tại Chương V 1 HT 11.875.010 11.875.010
1.38 Công tác kiểm tra, thử nghiệm, chạy thử và mang tải Theo quy định tại Chương V 1 TM 7.125.006 7.125.006
2 Phần thay thế Theo quy định tại Chương V 0 hạng mục 278.841.552
2.1 Cung cấp và thay thế Lõi lọc dầu điều tốc Malhe loại PI-3108 SMX Theo quy định tại Chương V 10 Cái 4.686.935 46.869.350
2.2 Thay thế Lọc dầu van MOOG (Vật tư A cấp) Theo quy định tại Chương V 10 Cái 650.000 6.500.000
2.3 Cung cấp và thay thế Lọc nước ổ hướng turbine Theo quy định tại Chương V 10 Cái 3.347.891 33.478.910
2.4 Cung cấp và thay thế Lọc dầu HT bơm làm mát dầu điều tốc Theo quy định tại Chương V 6 Cái 1.176.377 7.058.262
2.5 Thay thế Dầu thủy lực T68 bổ sung các ổ máy phát và điều tốc (Vật tư A cấp) Theo quy định tại Chương V 800 Lít 18.000 14.400.000
2.6 Thay thế Chổi than không đồng IC-0301 (25x32x45) (Vật tư A cấp) Theo quy định tại Chương V 20 Cái 350.000 7.000.000
2.7 Cung cấp và thay thế Rơ le bảo vệ mất pha động cơ phụ trợ Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 1.176.377 5.881.885
2.8 Cung cấp và thay thế Joăng seal các loại Theo quy định tại Chương V 4 Bộ 6.810.606 27.242.424
2.9 Cung cấp và thay thế Bạc đạn 6309-2z loại SKF Theo quy định tại Chương V 6 Cái 804.890 4.829.340
2.10 Cung cấp và thay thế Bạc đạn 6209-2z loại SKF Theo quy định tại Chương V 1 Cái 804.890 804.890
2.11 Cung cấp và thay thế Bạc đạn 6205-2z loại SKF Theo quy định tại Chương V 6 Cái 544.848 3.269.088
2.12 Cung cấp và thay thế Bạc đạn 6206-2z loại SFK Theo quy định tại Chương V 4 Cái 544.848 2.179.392
2.13 Cung cấp và thay thế Phíp cách điện 5mm Theo quy định tại Chương V 2 M2 891.570 1.783.140
2.14 Cung cấp và thay thế Seal cao su tròn phi 10 x140mm Theo quy định tại Chương V 4 Cái 105.255 421.020
2.15 Cung cấp và thay thế Gioăng đồng Theo quy định tại Chương V 7 Cái 74.298 520.086
2.16 Cung cấp và thay thế Gioăng cao su khác chịu dầu Ø4, Ø6, Ø8, Ø10 Theo quy định tại Chương V 1 Kg 1.485.950 1.485.950
2.17 Cung cấp và thay thế Amian (1-3)mm Theo quy định tại Chương V 5 M2 334.339 1.671.695
2.18 Cung cấp và thay thế Gioăng cao su tấm chịu dầu 5mm Theo quy định tại Chương V 3 M2 247.658 742.974
2.19 Cung cấp và thay thế Gioăng cao su tấm chịu dầu 3mm Theo quy định tại Chương V 2 M2 433.402 866.804
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Không vấp ngã trước cuộc sống, điều đó là rất tốt. Nhưng vấp ngã rồi đứng dậy mà đi lên càng tốt hơn. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây