Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6001551018 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO HỒNG QUANG |
715.053.726 VND | 715.053.726 VND | 45 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khối lượng hạng mục công việc sửa chữa, bảo dưỡng | Theo quy định tại Chương V | 0 | Hạng mục | 464.044.908 | ||
1.1 | Tổ hợp các cửa van thượng lưu, đóng cửa nhận nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 1.379.190 | 1.379.190 | |
1.2 | Đóng van trước turbine | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 689.595 | 689.595 | |
1.3 | Tổ hợp các cửa van, đóng cửa van hạ lưu | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 689.595 | 689.595 | |
1.4 | Tháo cạn bằng hệ thống bơm tháo cạn | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 1.034.392 | 1.034.392 | |
1.5 | Cửa đóng nhanh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 11.723.308 | 11.723.308 | |
1.6 | Nắp buồng xoắn, ống hút | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.352.755 | 2.352.755 | |
1.7 | Buồng xoắn | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 4.705.638 | 4.705.638 | |
1.8 | Vành đỡ trên, vành đỡ dưới. | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 5.013.894 | 5.013.894 | |
1.9 | Cánh hướng nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 35.082.070 | 35.082.070 | |
1.10 | Bánh xe công tác + hệ thống dầu điều khiển hệ thống truyền động, secvo | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 13.868.870 | 13.868.870 | |
1.11 | Chóp côn BXCT | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 3.958.337 | 3.958.337 | |
1.12 | Buồng BXCT | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 15.092.470 | 15.092.470 | |
1.13 | Bảo dưỡng BXCT | Theo quy định tại Chương V | 1 | TM | 12.491.323 | 12.491.323 | |
1.14 | Ổ hướng turbine + ống lót | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 12.520.393 | 12.520.393 | |
1.15 | Chèn trục turbine | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 5.937.505 | 5.937.505 | |
1.16 | Trục, nắp sàn turbine | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 15.092.470 | 15.092.470 | |
1.17 | Hệ thống đo lường turbine | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 3.538.157 | 3.538.157 | |
1.18 | Bơm dầu và thiết bị kèm | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 17.812.515 | 17.812.515 | |
1.19 | Bình áp lực và thiết bị kèm | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 5.937.505 | 5.937.505 | |
1.20 | Bể xả dầu, hệ thống ống dầu và thiết bị kèm | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 4.205.995 | 4.205.995 | |
1.21 | Hệ thống điều chỉnh cánh BXCT | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 6.932.336 | 6.932.336 | |
1.22 | Vành điều chỉnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.979.168 | 1.979.168 | |
1.23 | Secvomotor cánh hướng nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 19.858.190 | 19.858.190 | |
1.24 | Hệ thống van phân phối chính, sự cố, cơ cấu phản hồi, ... | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 11.875.010 | 11.875.010 | |
1.25 | Tủ điều tốc và thiết bị kèm | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 4.750.004 | 4.750.004 | |
1.26 | Rút, lắp trục roto máy phát | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 86.409.153 | 86.409.153 | |
1.27 | Rút, lắp trục turbine | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 84.383.401 | 84.383.401 | |
1.28 | Làm sạch cuộn dây roto, stato bằng dung môi | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 6.350.932 | 6.350.932 | |
1.29 | Sơn cuộn dây roto, stato (Sơn cách điện 3M - VT A cấp) | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 1.400.000 | 1.400.000 | |
1.30 | Ổ đỡ máy phát | Theo quy định tại Chương V | 1 | TM | 7.125.006 | 7.125.006 | |
1.31 | Ổ hướng máy phát | Theo quy định tại Chương V | 1 | TM | 8.114.590 | 8.114.590 | |
1.32 | Giá chữ thập, khung sườn stator máy phát | Theo quy định tại Chương V | 1 | TM | 2.375.002 | 2.375.002 | |
1.33 | Hệ thống phanh máy phát | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 6.384.130 | 6.384.130 | |
1.34 | Bộ làm mát không khí máy phát | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 5.145.838 | 5.145.838 | |
1.35 | Kiểm tra và căn tâm tổ máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | TM | 12.644.695 | 12.644.695 | |
1.36 | Bơm nước các loại | Theo quy định tại Chương V | 1 | TM | 6.191.460 | 6.191.460 | |
1.37 | Sửa chữa, bảo dưỡng van chặn điều khiển bằng tay | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 11.875.010 | 11.875.010 | |
1.38 | Công tác kiểm tra, thử nghiệm, chạy thử và mang tải | Theo quy định tại Chương V | 1 | HT | 7.125.006 | 7.125.006 | |
2 | Phần thay thế | Theo quy định tại Chương V | 0 | Hạng mục | 251.008.818 | ||
2.1 | Thay thế lõi lọc dầu điều tốc Malhe loại PI-3108 SMX (Vật tư A cấp_ | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 1.000.000 | 10.000.000 | |
2.2 | Thay thế lọc dầu van MOOG (Vật tư A cấp) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 650.000 | 6.500.000 | |
2.3 | Thay thế lọc nước ổ hướng turbine (Vật tư A cấp) | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 800.000 | 8.000.000 | |
2.4 | Cung cấp và thay thế Lọc dầu HT bơm làm mát dầu điều tốc | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 1.300.207 | 7.801.242 | |
2.5 | Bổ sung dầu thủy lực T68 các ổ máy phát và điều tốc (Vật tư A cấp) | Theo quy định tại Chương V | 800 | Lít | 18.000 | 14.400.000 | |
2.6 | Cung cấp và thay thế chổi than không đồng IC-0301 (25x32x45) | Theo quy định tại Chương V | 20 | Cái | 350.000 | 7.000.000 | |
2.7 | Cung cấp và thay thế rơ le bảo vệ mất pha động cơ phụ trợ | Theo quy định tại Chương V | 5 | Bộ | 1.176.377 | 5.881.885 | |
2.8 | Cung cấp và thay thế Joăng seal các loại | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 6.934.435 | 27.737.740 | |
2.9 | Cung cấp và thay thế bạc đạn 6309-2z loại SKF hoặc tương đương | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 806.128 | 4.836.768 | |
2.10 | Cung cấp và thay thế bạc đạn 6209-2z loại SKF hoặc tương đương | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 804.890 | 804.890 | |
2.11 | Cung cấp và thay thế bạc đạn 6205-2z loại SKF hoặc tương đương | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 557.231 | 3.343.386 | |
2.12 | Cung cấp và thay thế bạc đạn 6206-2z loại SKF hoặc tương đương | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 551.040 | 2.204.160 | |
2.13 | Cung cấp và thay thế phíp cách điện 5mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | M2 | 891.570 | 1.783.140 | |
2.14 | Cung cấp và thay thế seal cao su tròn phi 10 x140mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 105.255 | 421.020 | |
2.15 | Cung cấp và thay thế gioăng đồng | Theo quy định tại Chương V | 7 | Cái | 74.298 | 520.086 | |
2.16 | Cung cấp và thay thế gioăng cao su khác chịu dầu Ø4, Ø6, Ø8, Ø10 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Kg | 1.485.950 | 1.485.950 | |
2.17 | Cung cấp và thay thế Amian (1-3)mm | Theo quy định tại Chương V | 5 | M2 | 334.339 | 1.671.695 | |
2.18 | Cung cấp và thay thế gioăng cao su tấm chịu dầu 5mm | Theo quy định tại Chương V | 3 | M2 | 247.658 | 742.974 | |
2.19 | Cung cấp và thay thế gioăng cao su tấm chịu dầu 3mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | M2 | 433.402 | 866.804 | |
2.20 | Gioăng cao su tấm chịu dầu 2mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | M2 | 631.529 | 1.263.058 | |
2.21 | Gioăng cao su tấm chịu dầu 1mm | Theo quy định tại Chương V | 0.5 | M2 | 829.656 | 414.828 | |
2.22 | Cung cấp và thay thế Gioăng/phớt/séc măng chặn dầu chuyên dùng chịu áp lực, chịu nhiệt, chịu dầu của secvomotor cánh hướng Ø 280 mm (hành trình di chuyển của pis tông H 119mm) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 9.287.190 | 18.574.380 | |
2.23 | Cung cấp và thay thế Bu lông ê cu các loại | Theo quy định tại Chương V | 40 | Bộ | 123.829 | 4.953.160 | |
2.24 | Cung cấp và thay thế gioăng/phớt/séc măng chuyên dùng, chịu dầu, chịu áp lực, chịu nhiệt của Secvo cánh BXCT Ø 560 mm (hành trình di chuyển của pis tông H 115,5mm) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 9.287.190 | 18.574.380 | |
2.25 | Cung cấp và thay thế gioăng chuyên dùng bạc trục cánh hướng chịu áp lực, chịu nước Ø 68 mm | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 309.573 | 7.429.752 | |
2.26 | Cung cấp và thay thế gioăng chuyên dùng bạc trục cánh hướng chịu áp lực, chịu nước Ø 95 mm | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 309.573 | 7.429.752 | |
2.27 | Cung cấp và thay thế phốt bạc trục cánh hướng chịu áp lực Ø 95 mm dày 6mm cao 12mm | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 557.231 | 13.373.544 | |
2.28 | Cung cấp và thay thế roan cao su chuyên dùng cánh hướng chịu áp lực, chịu nước (tam giác cân đỉnh tròn, đáy 30 mm cao 17 mm) | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 2.228.926 | 53.494.224 | |
2.29 | Cung cấp và thay thế Khởi động từ 100A-380V | Theo quy định tại Chương V | 03 | Cái | 3.700.000 | 11.100.000 | |
2.30 | Cung cấp và thay thế khởi động từ 32A-380V | Theo quy định tại Chương V | 06 | Cái | 1.400.000 | 8.400.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng yêu nước là tình yêu kiên định, tuyệt đối với quốc gia, không phải là sẵn sàng phụng sự nó mà không phê phán, hay ủng hộ những yêu sách không chính đáng, mà là thẳng thắn đánh giá những tội lỗi và thói xấu của nó và sám hối cho chúng. "
Aleksandr Solzhenitsyn
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...