Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạc, băng gạc điều trị các vết thương 28cm x 30cm |
|
2.000 | Miếng/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD17-O02 Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 77.700.000 | |
2 | Chỉ không tan Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 19 mm, 3/8C |
|
13.520 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: N4C19C75B | 340.704.000 | |
3 | Kiềm sinh thiết dài 230mm, 1mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.10 | 302.891.400 | |
4 | Gạc, băng gạc điều trị các vết thương 28cm x 15cm |
|
600 | Miếng/cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD17-O01, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 11.970.000 | |
5 | Chỉ phẫu thuật không tự tiêu Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 24 mm, 3/8C |
|
24.760 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN30TC2475 | 545.958.000 | |
6 | Kiềm sinh thiết dài 230mm, 02mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.20 | 292.521.600 | |
7 | Gạc, băng gạc điều trị các vết thương 28cm x 45cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, IN280300 | 63.945.000 | |
8 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Nylon (Polyamide 6,6) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác ngược cong 3/8C dài 24mm |
|
2.704 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN30TC2475 | 59.623.200 | |
9 | Kiềm sinh thiết dài 230mm, 03mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.30 | 292.521.600 | |
10 | Miếng dán trước phẩu thuật 28*30cm |
|
3.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, IN2845 | 166.320.000 | |
11 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2-0 dài 90, 2 kim tròn đầu nhọn V-20, 1/2C, 26mm |
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VP-523/ Covidien/ Dominica | 124.068.000 | |
12 | Kiềm sinh thiết dài 230mm, 04mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.40 | 292.521.600 | |
13 | Miếng dán trước phẩu thuật 28cm*30cm |
|
1.040 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam KH20-28x30 Thời Thanh Bình" | 35.599.200 | |
14 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Nylon (Polyamide 6,6) số 4/0 dài 45cm, kim tam giác ngược cong 3/8C dài 19mm |
|
1.660 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 18.258.340 | |
15 | Kiềm sinh thiết phủ gốm đen, dài 200mm, mũi ngửa 40o, 3mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3221.30B | 282.408.000 | |
16 | Keo sinh học vá mạch máu và màng não |
|
60 | Hộp/tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Cryolife Inc. - Mỹ BG3502-5-G | 450.000.000 | |
17 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S30Z, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 248.120.000 | |
18 | Kiềm sinh thiết phủ gốm đen, dài 200mm, mũi ngửa 40o, 4mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3221.40B | 282.408.000 | |
19 | Keo cầm máu hỗn hợp Gelatin, Thrombin CaCl2 |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ. Ký mã hiệu: 1501825 | 924.000.000 | |
20 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2C. |
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Luxembourg, Ký mã hiệu: PP50HR13-D, Hãng sản xuất: LuxSutures | 42.000.000 | |
21 | Ghim kẹp sọ não tự tiêu |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: FF017 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức | 162.500.000 | |
22 | Miếng cầm máu 8x5x1 cm |
|
554 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Cura Medical BV - Nước sản xuất : Hà Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Cura Medical BV, Hà Lan - Ký mã hiệu : CS-010 | 52.353.000 | |
23 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 3/0, 75CM kim tam giác |
|
1.504 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES MDA (MDA-MAKJA61DABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 12.618.560 | |
24 | Dụng cụ bóc tách khoang màng nhĩ Panetti có cổng hút, cong phải, 6mm, dài 13 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-805-12 | 49.379.400 | |
25 | Miếng cầm máu 7x5x1 cm |
|
1.042 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Assut Europe S.p.A. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Assut Europe S.p.A., Ý - Ký mã hiệu : TS-70-50-10 | 82.318.000 | |
26 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, 60cm, 2 kim tròn đầu tròn 9.3mm, 3/8C |
|
1.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | W8702; Ethicon, LLC; Mỹ | 291.427.500 | |
27 | Kẹp mang kim dài 160 mm |
|
142 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 18.1080 | 151.485.600 | |
28 | Miếng cầm máu 7x5x1 cm |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | GENCO TIBBI - Thổ Nhĩ Kỳ | 2.450.000 | |
29 | Chỉ không tan Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 24 mm, 3/8C |
|
7.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES MDA (MDA-MAKJA61DABU1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 60.408.000 | |
30 | Dụng cụ bóc tách khoang màng nhĩ Panetti có cổng hút, cong trái, 6mm, dài 13 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-804-12 | 49.379.400 | |
31 | Miếng cầm máu hậu môn bằng gelatin dạng ống màu trắng tiệt trùng, tự tiêu, 8x3cm |
|
290 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Cura Medical BV - Nước sản xuất : Hà Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Cura Medical BV, Hà Lan - Ký mã hiệu : CS-210 | 63.945.000 | |
32 | Chỉ không tan Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 19 mm, 3/8C |
|
2.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, NML040RCN19C075-1, Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu MOLYLON™ số 4/0, Kollsut International Inc. | 47.410.000 | |
33 | Dụng cụ bóc tách Panetti cong 45 độ, đầu hút bên ngoài, 2.5mm, 13 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-811-12 | 49.379.400 | |
34 | Miếng cầm máu mũi |
|
6.350 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | GENCO TIBBI - Thổ Nhĩ Kỳ | 365.125.000 | |
35 | Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
1.104 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : Y4263 | 23.184.000 | |
36 | Dụng cụ bóc tách xoang nhĩ Panetti có cổng hút, cong đôi bên phải, 6mm, dài 13 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-803-12 | 49.379.400 | |
37 | Sáp cầm máu xương 2.5 gram |
|
2.720 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Healthium Medtech Private Limited Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hàng hóa: S 810 | 62.832.000 | |
38 | Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đa sợi polyester 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm 1/2C, pledget 3mm x 3mm x 1,5mm. |
|
36 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | PXX43N; Ethicon, Inc.; Mexico | 36.180.648 | |
39 | Dụng cụ gắn clip |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8389.911 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 210.720.000 | |
40 | Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 5.1 x 10.2cm |
|
320 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: DMHF202 - Hãng/Nước sản xuất: Samyang Holdings Corporation/ Hàn Quốc | 173.440.000 | |
41 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 ố 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C |
|
3.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG00MR4090 | 210.546.000 | |
42 | Dụng cụ nạo Panetti cong, có cổng hút dài 13 cm |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-816-12 | 52.838.100 | |
43 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm |
|
1.960 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | BIOSTER A.S - CH. Séc | 490.000.000 | |
44 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn số 1, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C |
|
21.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA01MR4090 | 1.487.850.000 | |
45 | Dụng cụ vặn vít các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.2284, 24.2275, 24.2276, 24.2278 | 574.140.000 | |
46 | Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm |
|
1.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar Sanayi Tic.,Ltd/ Thổ Nhĩ Kỳ | 474.000.000 | |
47 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C |
|
7.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 88866233-41/ Covidien/ Dominica | 899.640.000 | |
48 | Gu gặm xương |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2851 | 233.430.750 | |
49 | Bơm tiêm nhựa cho ăn 50ml |
|
91.710 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 316.399.500 | |
50 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, 75cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PD30MR2675 | 236.250.000 | |
51 | Gu gặm xương cong |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2841 | 208.545.750 | |
52 | Bơm tiêm 10 ml vật liệu làm bằng nhựa polycabonate có đầu xoáy |
|
28.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Merit Medical Systems, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Merit Medical Systems, Inc. / Mỹ - Ký mã hiệu : MSS111-LB, (Các cỡ) - Nhãn hiệu: Medallion® Syringes | 1.624.000.000 | |
53 | Chỉ phẫu thuậttan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2 C |
|
480 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PD20MR2675 | 37.800.000 | |
54 | Gu gặm xương nhỏ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2603 | 69.693.750 | |
55 | Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate, đầu có khóa cố định luer lock |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: CSM-aaFLXTPX | 85.000.000 | |
56 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1 dài 90cm, kim tròn đầu nhọn GS-24 1/2C, 40mm |
|
19.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CL-915/ Covidien/ Mỹ | 1.663.200.000 | |
57 | Gu gặm xương thẳng |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2660 | 123.779.250 | |
58 | Bộ bơm tiêm áp lực CT Scanner |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: SDS-CTP-QFT - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ | 315.000.000 | |
59 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 0 dài 90cm. Kim tròn 40 mm, 1/2C |
|
5.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2346, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 175.770.000 | |
60 | Gương soi thanh quản, tay cầm hình lục giác, số 10, đường kính 30mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 40-525-10 | 6.090.000 | |
61 | Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate, thể tích 10ml, 20ml, đầu có khóa cố định luer lock |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: CSM-10FLXTPX CSM-20FLXTPX | 170.000.000 | |
62 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 0 dài 90cm. Kim tròn 40 mm, 1/2C |
|
5.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG00MR4090 | 315.819.000 | |
63 | Kềm cá sấu tai mũi họng |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 32.0810 | 191.457.000 | |
64 | Bộ 2 ống tiêm 65ml/115ml, dây nối chữ T, 2 đầu nhọn nạp |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: SSQK 65/115VS - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ | 315.000.000 | |
65 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C |
|
4.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA00MR4090 | 286.650.000 | |
66 | Kềm cắt chỉ thép |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 13.5401 | 39.200.700 | |
67 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động |
|
43.886 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 194.853.840 | |
68 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 1 dài 90cm. Kim tròn 40 mm, 1/2C |
|
14.820 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 479.901.240 | |
69 | Kềm cắt dây thép |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4172 | 462.735.000 | |
70 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động |
|
167.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chirana T.Injecta Nước sản xuất: Slovakia Hãng, nước chủ sở hữu: Chirana T.Injecta , Slovakia Ký hiệu mã: CH03050PT | 2.008.566.000 | |
71 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn số 1, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA01MR4090 | 136.500.000 | |
72 | Kềm gắp Babcock , đường kính 5mm, dài 330mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 83931877 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 206.100.000 | |
73 | Bơm tiêm 10ml dùng cho máy tiêm điện tự động |
|
51.104 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 94.542.400 | |
74 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 3/0 dài 75 cm. Kim tròn 26mm, 1/2C |
|
9.320 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 293.580.000 | |
75 | Kềm gắp có răng , đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 83934857 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 206.100.000 | |
76 | Bơm tiêm 10ml dùng cho máy tiêm điện tự động |
|
10.640 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: C-SY10L-B-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan | 37.133.600 | |
77 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 3/0 dài 75 cm. Kim tròn 26mm, 1/2C |
|
14.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, PLV030TPN26B075-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu RADIK™ số 3/0, Kollsut International Inc. | 764.640.000 | |
78 | Kềm gắp không sang chấn, đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 83931817 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 206.100.000 | |
79 | Bộ 2 ống tiêm 200 mL máy Stellant, dây nối chữ T áp lực thấp, ống hút nhanh |
|
1.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: SDS-CTP-QFT - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ | 945.000.000 | |
80 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm |
|
16.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, PLV001TPN40B090-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu RADIK™ số 1, Kollsut International Inc. | 957.600.000 | |
81 | Kềm gắp và phẫu tích lưỡng cực, đường kính 5.5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0085-100 31-3305L-100 31-3305-212 | 173.964.000 | |
82 | Ống bơm thuốc cản quang 1 nòng 150ml |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: ART 700 SYR - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ | 315.000.000 | |
83 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm |
|
4.520 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG01MR4090 | 264.352.200 | |
84 | Kềm gắp và phẫu tích , đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 83931847 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 270.500.000 | |
85 | Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
|
11.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: I-SY20L-B-BCE - Hãng/Nước sản xuất: PT. Nipro Indonesia Jaya/ Indonesia | 92.250.000 | |
86 | Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 3/0 75cm, 1/2C 26mm |
|
5.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GL-122/ Covidien/ Mỹ | 425.250.000 | |
87 | Kềm gắp và phẫu tích Maryland, đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 83932817 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 394.000.000 | |
88 | Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
|
26.040 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Chirana T.Injecta Nước sản xuất: Slovakia Hãng, nước chủ sở hữu: Chirana T.Injecta , Slovakia Ký hiệu mã: CH03020PT | 191.394.000 | |
89 | Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 1, 90cm, 1/2C 40mm |
|
2.120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | CL-915/ Covidien/ Mỹ | 178.080.000 | |
90 | Kềm mang kim, hàm cong phải, đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0050-100 31-3305L-100 31-3305-354 | 192.979.500 | |
91 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động |
|
35.848 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 159.165.120 | |
92 | Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 1, 90cm, 1/2C 40mm |
|
6.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, PLV001TPN40B090-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu RADIK™ số 1, Kollsut International Inc. | 387.600.000 | |
93 | Kềm mang kim, hàm cong trái, đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0050-100 31-3305L-100 31-3305-352 | 192.979.500 | |
94 | Bơm tiêm Insulin 1.0ml, 30G 5/16'' |
|
100.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu - Trung Quốc | 73.292.000 | |
95 | Chỉ tan tổng hợp polyglycolic acid có chất kháng khuẩn Triclosan số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm |
|
16.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PAA20MR2675 | 1.033.200.000 | |
96 | Kềm cắt đinh lớn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4290 | 326.350.500 | |
97 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
|
620.926 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 371.934.674 | |
98 | Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolid Acid số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C, 36mm |
|
16.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFNA2740, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 578.340.000 | |
99 | Kềm vách ngăn tai mũi họng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0602 | 54.795.500 | |
100 | Bơm tiêm nhựa 3ml |
|
279.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 170.276.400 | |
101 | Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolid Acid số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C, 36mm |
|
8.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PA20MR3690 | 445.200.000 | |
102 | Kéo cắt chỉ hàm dạng móc, đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0084-100 31-3305L-100 31-3305-118 | 126.168.000 | |
103 | Bơm tiêm Insuline 100UI |
|
52.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu - Trung Quốc | 38.252.000 | |
104 | Chỉ tan tổng hợp polyglycolic acid có chất kháng khuẩn Triclosan số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, 36mm |
|
9.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PAA01MR3690 | 641.655.000 | |
105 | Kéo hình gãy tai mũi họng |
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 13.2700 | 94.136.700 | |
106 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
|
3.439.726 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 2.885.930.114 | |
107 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone, số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 18mm, 1/2C |
|
7.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S15E, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 487.179.000 | |
108 | Kéo Metzebaum, đường kính 5 mm, dài 330 mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 83930417 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 398.600.000 | |
109 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
|
2.186.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 1.908.901.800 | |
110 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 4-0, dài 70cm, kim tròn đầu nhọn CV-24 1/2C, 20mm |
|
2.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Lotus Surgicals Pvt Ltd. - Nước sản xuất : Cộng Hòa Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Lotus Surgicals Pvt Ltd/ Cộng Hòa Ấn Độ - Ký mã hiệu : LNW 9304 | 108.000.000 | |
111 | Kẹp khuỷu |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0461 | 184.380.000 | |
112 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
|
1.210.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 654.718.200 | |
113 | Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp Polyamide 6 số 3/0 dài 75cm, 3/8C 24mm |
|
9.900 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES MDA (MDA-MAKJA61DABU1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 83.061.000 | |
114 | Kẹp mang kim vi phẫu 140mm |
|
85 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 18.0810 | 724.799.250 | |
115 | Bơm tiêm nhựa 3ml |
|
297.504 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 160.949.664 | |
116 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 97.146.000 | |
117 | KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: FTxxxT Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức | 625.500.000 | |
118 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
|
271.220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 406.287.560 | |
119 | Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolid Acid số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C |
|
3.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, PRU020TCN37B090-1, Chỉ khâu phẫu thuật đa sợi tiêu nhanh RASTORO FAST số 2/0, Kollsut International Inc. | 259.000.000 | |
120 | Kẹp vi phẫu tai mũi họng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 32.0805 | 102.028.500 | |
121 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
|
275.820 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 380.631.600 | |
122 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 4-0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn CV-24 1/2C, 20mm |
|
6.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 88866217-31/ Covidien/ Dominica | 899.640.000 | |
123 | Kẹp vi phẫu tai ngàm hình oval hướng lên, 0.8x1.3mm, dài 8 cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-703-03 | 119.343.000 | |
124 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
|
4.153.160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam | 2.554.193.400 | |
125 | Chỉ khâu tan chậm đơn sợi 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C. |
|
10.480 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PD30MR2675 | 825.300.000 | |
126 | Kẹp vi phẫu tai ngàm hình oval hướng xuống, 0.8x1.3mm, dài 8 cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-703-07 | 194.229.000 | |
127 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
|
3.345.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam | 1.940.506.000 | |
128 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 2/0 dài 75 cm, kim tròn cong 1/2C dài 26 mm |
|
8.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, PYV020TPN26B075-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi RASTORO™ số 2/0, Kollsut International Inc. | 510.400.000 | |
129 | Kẹp vi phẫu tai ngàm hình oval thẳng, 0.5x1mm, dài 8 cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-703-04 | 173.649.000 | |
130 | Bộ kim cánh bướm |
|
22.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc. Ký mã hiệu: 27G, 26G, 25G, 24G, 23G, 22G, 21G, 20G, 18G | 26.400.000 | |
131 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. |
|
19.100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S40F, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 1.273.492.500 | |
132 | Móc vi phẫu Panetti có cổng hút cong 45 độ, 1mm, dài 13 cm |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-806-12 | 65.839.200 | |
133 | Bộ kim cánh bướm |
|
39.462 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 37.844.058 | |
134 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C. |
|
5.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PA01MR4090 | 300.510.000 | |
135 | Móc vi phẫu Panetti có cổng hút cong 45 độ, 2.5mm, dài 13 cm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-808-12 | 16.459.800 | |
136 | Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : VDK-IN-23-230-2304-A; VDK-IN-23-230-2305-A; VDK-IN-23-230-2306-A; VDK-IN-23-230-2504-A; VDK-IN-23-230-2505-A; VDK-IN-23-230-2506-A | 112.000.000 | |
137 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. |
|
9.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S30E, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 592.515.000 | |
138 | Móc vi phẫu Panetti có cổng hút cong 45 độ, 2mm, dài 13 cm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-807-12 | 16.459.800 | |
139 | Kim chích cầm máu dạ dày |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : NET2522-... | 220.000.000 | |
140 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910, số 1/0, kim tròn |
|
29.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H1R40U90 | 2.486.400.000 | |
141 | Thước đo độ sâu 120 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.3074 | 175.360.500 | |
142 | Kim chích cầm máu đại tràng |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : NET2522-… | 220.000.000 | |
143 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, kim tròn |
|
28.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H2R26U70 | 2.385.600.000 | |
144 | Thước đo độ sâu 50 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.3072 | 142.852.500 | |
145 | Kim lấy thuốc các số |
|
3.975.646 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 1.029.692.314 | |
146 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, kim tròn |
|
14.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG20MR2675 | 818.055.000 | |
147 | Dụng cụ bốc tách 2 đầu |
|
17 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.1805 | 37.510.585 | |
148 | Kim lấy thuốc các số |
|
1.463.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 379.124.200 | |
149 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0, kim tròn |
|
7.904 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 248.976.000 | |
150 | Muỗng nạo xương |
|
19 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.2533 | 45.545.850 | |
151 | Kim lấy máu bằng thép không gỉ |
|
78.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc. Ký mã hiệu: 28G | 23.333.400 | |
152 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0, kim tròn |
|
28.900 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H3R26U70 | 2.427.600.000 | |
153 | Ống hút |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0720 | 15.487.500 | |
154 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên, có cánh, có cửa, các loại các cỡ |
|
683.516 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; IVC-18G40100, IVC-20G32060, IVC-22G25030, IVC-24G19018; Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 4.349.212.308 | |
155 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0, kim tròn |
|
14.760 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H4R20U70 | 1.239.840.000 | |
156 | Ống hút tai mũi họng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.0193 | 37.926.000 | |
157 | Kim luồn các cỡ có cánh có cổng tiêm thuốc |
|
275.050 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 391891 391892 391893, Becton Dickinson India Pvt. Ltd. | 3.407.869.500 | |
158 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi 2/0, dài, kim tròn 1/2 C, 26mm |
|
2.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG20MR2675 | 143.052.000 | |
159 | Kẹp polyp |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 50.0330 | 75.631.500 | |
160 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ, có đầu bảo vệ bằng kim loại |
|
308.920 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FAVOSAFE FVS-FEPxxG00 ( FVS-FEP22G00) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 2.888.402.000 | |
161 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 4/0 dài 75cm. Kim tròn 20 mm, 1/2C |
|
4.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2304A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 145.719.000 | |
162 | Kềm cắt đinh nhỏ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4172 | 462.735.000 | |
163 | Kim luồn tĩnh mạch, polyurethane (PU), có cánh có cổng 1 các cỡ |
|
404.040 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: C-WCPU-1650RCP-ETH; C-WCPU-1850RCP-ETH; C-WCPU-1832RCP-ETH; C-WCPU-2032RCP-ETH; C-WCPU-2225RCP-ETH; C-WCPU-2419RCP-ETH - Hãng/Nước sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan | 3.606.057.000 | |
164 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (PGLA) số 0 dài 90cm, kim tròn cong 1/2C dài 40mm |
|
4.540 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Demophorius Limited - Nước sản xuất : Síp - Hãng, Nước chủ sở hữu : Demophorius Limited, Síp - Ký mã hiệu : APGLA90040B0 | 340.500.000 | |
165 | Dụng cụ uốn nẹp |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.1089 | 94.106.250 | |
166 | Kim luồn tĩnh mạch, có cánh, có cổng ( 18G-22G) |
|
236.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPM MEDICARE PVT. LTD/ Ấn Độ 3Fxxx 3DW18 | 491.683.500 | |
167 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, kim tròn |
|
5.240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 165.060.000 | |
168 | Đè lưỡi |
|
148 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 34.0029 | 142.968.000 | |
169 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ |
|
66.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FAVOSAFE FVS-FEPxxG00 ( FVS-FEP24G00) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 618.035.000 | |
170 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (PGLA) số 1 dài 90cm, kim tròn cong 1/2C dài 40mm |
|
15.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Demophorius Limited - Nước sản xuất : Síp - Hãng, Nước chủ sở hữu : Demophorius Limited, Síp - Ký mã hiệu : APGLA90140B0 | 1.060.800.000 | |
171 | Kềm sinh thiết khí phế quản |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức - Ký mã hiệu : 11 06 14 02 10 | 1.100.000.000 | |
172 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ, có đầu bảo vệ bằng kim loại |
|
10.250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FAVOSAFE FVS-FEPxxG00 ( FVS-FEP22G00) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 95.837.500 | |
173 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (PGLA) số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm |
|
4.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Demophorius Limited - Nước sản xuất : Síp - Hãng, Nước chủ sở hữu : Demophorius Limited, Síp - Ký mã hiệu : APGLA23026B0 | 297.600.000 | |
174 | Kẹp CLIP cầm máu |
|
308 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : HA-I-2; HA-II-6 | 138.415.200 | |
175 | Kim nha ngắn, dài |
|
134.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: E-DN-2721A-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Nipro Medical Industries Ltd./ Nhật Bản | 211.995.000 | |
176 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 1 dài 90cm, kim tròn cong 1/2C dài 40mm |
|
13.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : G7410 | 371.448.000 | |
177 | Kẹp rốn trẻ sơ sinh |
|
13.580 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 17.654.000 | |
178 | Kim chích cầm máu dạ dày (dùng cho ống soi dạ dày ngã mũi) |
|
50 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 09 10 51 82 11 Hãng sản xuất: Prince Medical Xuất xứ: Pháp Hãng chủ sở hữu: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 34.750.000 | |
179 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi 2/0, dài, kim tròn 1/2 C, 26mm |
|
13.344 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 420.336.000 | |
180 | Ống soi tai HD 30 độ, OD 3.0mm, chiều dài làm việc 11 cm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-109-30 | 94.638.600 | |
181 | Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc, dài 23mm |
|
16.050 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ Injection Stopper/ Mediplus (India) Limited | 10.593.000 | |
182 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 dài 70cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm |
|
2.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Lotus Surgicals Pvt Ltd. - Nước sản xuất : Cộng hòa Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Lotus Surgicals Pvt Ltd/ Cộng hòa Ấn Độ - Ký mã hiệu : LNW 9272 | 129.600.000 | |
183 | Dụng cụ bóc tách xoang nhĩ Panetti có cổng hút, cong đôi bên trái, 6mm, dài 13 cm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-802-12 | 16.459.800 | |
184 | Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc, dài 23mm |
|
7.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 5.680.800 | |
185 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm |
|
12.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : G4270 | 343.308.000 | |
186 | Co nối ống hút cong 55 độ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-851-00 | 11.274.900 | |
187 | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần, dài 25mm |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Ambu Sdn.Bhd - Nước sản xuất : Malaysia - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ambu A/S, Đan Mạch - Ký mã hiệu : 740 25-30/25 | 100.800.000 | |
188 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn cong 1/2C |
|
2.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, PDV040TPN20B070-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu GILZA™ số 4/0, Kollsut International Inc. | 242.500.000 | |
189 | Banh tự giữ Preyer, lưỡi mảnh, cán vàng, tháo rời được, dài 11 cm. |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-446-11 | 19.998.300 | |
190 | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần, dài 25mm |
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Spes Medica S.r.l, Ý - Ký mã hiệu : D0390302511 | 14.700.000 | |
191 | Chỉ tiêu tan nhanh cỡ chỉ số 0 dài 90cm. Kim tròn 36mm, 1/2C |
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA00MR3690 | 68.250.000 | |
192 | Bộ bơm rửa dụng cụ bao gồm 8 đầu nối |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-845-01 | 49.047.600 | |
193 | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần, dài 37mm |
|
1.000 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Spes Medica S.r.l, Ý - Ký mã hiệu : D039045401 | 145.950.000 | |
194 | Chỉ tiêu tan nhanh cỡ chỉ số 2/0 dài 90cm. Kim tròn 36mm, 1/2C |
|
4.920 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG20MR3690 | 287.746.200 | |
195 | Kẹp giữ xương, dài 13.5cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2001 | 57.855.000 | |
196 | Kim chọc dò các số |
|
14.520 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hàn Quốc, Hãng sản xuất: Tae-Chang Industrial Co., Ltd | 246.680.280 | |
197 | Chỉ tiêu tan nhanh cỡ chỉ số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C |
|
16.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG30MR2675 | 912.660.000 | |
198 | Kẹp giữ xương, dài 15cm, đầu cong |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2006 | 100.800.000 | |
199 | Kim chọc dò các số |
|
11.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc /26960; 26964; 26971; 26970; 26969/Tae-Chang Industrial Co., Ltd | 231.176.400 | |
200 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. |
|
11.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S20F, Hãng sản xuất: Peters Surgical | 750.519.000 | |
201 | Kẹp giữ xương, dài 20cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2050 | 258.090.000 | |
202 | Kim tê phong bế đám rối thần kinh ngoại biên |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hakko Co., Ltd, Nhật Bản, 4894502 | 132.720.000 | |
203 | Chỉ tiêu cỡ chỉ số 0 kim tròn dài 90cm, kim tròn 1/2c |
|
3.240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L6410 | 122.472.000 | |
204 | Kẹp mô dài 20 cm, ngàm 15mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 48.0099 | 163.695.000 | |
205 | Dây truyền dịch 20 giọt |
|
614.770 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: UTR-8 (UTR-891xx000) | 1.364.174.630 | |
206 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 2/0 dài 75 cm, kim tròn cong 1/2C dài 26 mm |
|
6.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 195.300.000 | |
207 | Kẹp giữ xương, dài 14 cm, ngàm điều chỉnh được |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2251 | 118.298.250 | |
208 | Bộ dây truyền dịch 20 giọt có cổng Y |
|
586.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Trung Quốc Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M101 | 4.800.978.000 | |
209 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 2/0 dài 75 cm, kim tròn cong 1/2C dài 26 mm |
|
17.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : G5270 | 489.636.000 | |
210 | Kẹp giữ xương, dài 17 cm, ngàm điều chỉnh được |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2253 | 127.307.250 | |
211 | Bộ dây truyền dịch 20 giọt có cổng Y |
|
395.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 1.319.300.000 | |
212 | Chỉ tan trung bình 3/0. Kim tròn 26mm, 1/2C |
|
7.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Demophorius Limited/ Síp/PGA23026B0 | 180.075.000 | |
213 | Nhíp phẫu tích dài 25 cm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0129 | 30.702.000 | |
214 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có bầu đếm giọt 2 ngăn |
|
509.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/AUTOFUSION SET 14261/Poly Medicure | 5.199.957.000 | |
215 | Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C. |
|
3.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PA30MR2675 | 157.500.000 | |
216 | Nhíp phẫu tích dài 14.5 cm |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0123 | 15.876.000 | |
217 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml |
|
284.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu - Trung Quốc | 653.660.000 | |
218 | Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 2-0 75cm, 1/2C 25-27mm |
|
2.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GL-123/ Covidien/ Mỹ | 189.000.000 | |
219 | Nhíp kẹp mô, dài 25 cm, 2x3 răng |
|
42 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0709 | 34.353.900 | |
220 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml |
|
91.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-20600000) | 192.829.000 | |
221 | Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 4/0 75cm, 1/2C 26mm |
|
3.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | GL-121/ Covidien/ Mỹ | 329.175.000 | |
222 | Nhíp kẹp mô, dài 14.5 cm, 2x3 răng |
|
38 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0703 | 28.169.400 | |
223 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml |
|
201.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu - Trung Quốc | 462.300.000 | |
224 | Chỉ thép khâu xương ức số 5, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2C |
|
204 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | M650G; Ethicon, LLC; Mỹ | 81.588.780 | |
225 | Kẹp cầm máu Rankin-Crile, dài 16cm, đầu cong |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 15.0251 | 24.538.500 | |
226 | Dây truyền dịch 20 giọt có kim 23G |
|
250.040 | Cái/ Bộ/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 835.133.600 | |
227 | Chỉ Polyglactin số 0 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate |
|
240 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L6410 | 9.072.000 | |
228 | Kẹp cầm máu Rankin-Crile, dài 16cm, thẳng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 15.0250 | 23.940.000 | |
229 | Bộ dây truyền dịch kim thường |
|
100.000 | Bộ/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 334.000.000 | |
230 | Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate |
|
740 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L7410 | 20.823.600 | |
231 | Kẹp ống dây, dài 18 cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 16.0232 | 37.338.000 | |
232 | Bộ dây truyền dịch kim thường |
|
166.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Hongyu - Trung Quốc | 381.800.000 | |
233 | Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate |
|
80 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L7410 | 2.251.200 | |
234 | Kẹp polyp mũi, chiều dài làm việc 10cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0650 | 238.755.000 | |
235 | Dây truyền dịch 20 giọt/ml có bầu đếm giọt 2 ngăn |
|
665.540 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: N-ISA-004AS-NST-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc | 6.389.184.000 | |
236 | Chỉ Polyglactin 2/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate |
|
1.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L5250 | 28.140.000 | |
237 | Kềm cắt ngược |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0750 | 225.907.500 | |
238 | Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, không DEHP đầu xoắn, màng lọc cuối dây truyền |
|
456.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-25200000) | 1.550.400.000 | |
239 | Chỉ Polyglactin 2/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate |
|
600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L5250 | 16.884.000 | |
240 | Kẹp xoang, hàm cong lên 45độ, cỡ 3.5mm, cong lên, chiều dài làm việc 110 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0742 | 138.022.500 | |
241 | Dây truyền dịch an toàn 20giot/ml Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động, đầu khóa Luer lock |
|
32.420 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPM MEDICARE PVT. LTD/ Ấn Độ 2BPSV | 305.688.180 | |
242 | Chỉ Polyglactin 3/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate |
|
800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES EAB (EAB-EBHJA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 19.600.000 | |
243 | Kềm bấm xoang, hàm hướng xuống vuông góc, đầu cắt bên phải, dài 100 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0758 | 335.496.000 | |
244 | Dây truyền dịch tránh ánh sáng |
|
8.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam, Việt Nam, 4063131 | 255.780.000 | |
245 | Chỉ Polyglactin số 0 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L6410 | 15.120.000 | |
246 | Kềm bấm xoang, hàm hướng xuống vuông góc, đầu cắt bên trái, dài 100 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0759 | 335.496.000 | |
247 | Dây truyền dịch 60 giọt |
|
98.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perfect - Việt Nam | 736.500.000 | |
248 | Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
4.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L7410 | 129.444.000 | |
249 | Nong niệu đạo |
|
108 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 51.1016, 51.1018, 51.1020, 51.1022 | 148.780.800 | |
250 | Ống bơm CO2 lưu lượng cao |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8170.101 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 72.600.000 | |
251 | Chỉ Polyglactin 2/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L5250 | 112.560.000 | |
252 | Cán dao số 3, dài 12.5 cm |
|
148 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 12.0103 | 50.660.400 | |
253 | Dây truyền máu |
|
36.004 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: N-BTF-IS-2101THG-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc | 612.068.000 | |
254 | Chỉ Polyglactin 3/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
4.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L4250 | 112.560.000 | |
255 | Kềm sinh thiết, đường kính 1.8 mm, dài 1600 mm, sử dụng 1 lần. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: VDK-FB-18-160-O-O-B1 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng chủ sở hữu: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 16.000.000 | |
256 | Dây truyền máu |
|
7.320 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 62.952.000 | |
257 | Chỉ Polyglactin 910 số 4/0. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
64 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 2.016.000 | |
258 | Kẹp cầm máu nóng chiều dài làm việc 1650mm |
|
5 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: FD-410LR Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. | 21.500.000 | |
259 | Dây truyền máu |
|
33.840 | Bộ/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ : Ấn Độ; - Hãng sản xuất : Poly Medicure Limited; - Ký mã hiệu : 70130 | 262.936.800 | |
260 | Tấm điện cực trung tính |
|
2.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Nissha Medical Technologies Ltd - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Nissha Medical Technologies Ltd, ANH - Ký mã hiệu : 1212H | 131.623.800 | |
261 | Kẹp cầm máu nóng chiều dài làm việc 1950mm |
|
5 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: FD-411QR Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. | 23.750.000 | |
262 | Dây truyền máu 20 giọt |
|
13.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: N-BTF-IS-2101THG-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc | 234.600.000 | |
263 | Tấm điện cực trung tính cho trẻ em |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 1223H | 115.500.000 | |
264 | Clip kẹp mạch titan cỡ nhỏ |
|
62 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 001200; 002200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ Mexico | 2.790.000 | |
265 | Dây nối bơm tiêm điện, bơm truyền dịch có khoá áp lực dương dài 150cm |
|
99.790 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: C-NN-WET-1500-E - Hãng/Nước sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan | 918.068.000 | |
266 | Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần |
|
400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | _ Nhà sản xuất : Covidien / New Deantronics Taiwan Ltd. _ Nước sản xuất : Mỹ / Đài Loan _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : E0560 | 502.000.000 | |
267 | Kẹp giữ xương |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2251 | 78.865.500 | |
268 | Dây nối mềm đường kính nhỏ, nối máy bơm tiêm điện 140cm. |
|
67.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 223.713.000 | |
269 | Tấm điện cực trung tính |
|
2.080 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 1280H | 43.680.000 | |
270 | Que luồn ống thông tiểu |
|
42 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 51.0303 | 35.059.500 | |
271 | Dây nối áp lực thấp chữ Y dùng cho bơm 2 nòng, dài 150cm, áp lực 300PSI, van 1 chiều |
|
2.004 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: 600104; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. | 172.544.400 | |
272 | Tấm điện cực trung tính |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 1280H | 1.680.000 | |
273 | Đục cánh én tai mũi họng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.2046 | 79.947.000 | |
274 | Kẹp thay dịch |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland, Ký mã hiệu: SPC4527, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ | 14.000.000 | |
275 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại Clutch Cutter |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Fujifilm Corporation/ Nhật Bản DP2618DT-50 | 459.800.000 | |
276 | Kẹp giữ xương dài 190mm, ngàm 9mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2292 | 258.552.000 | |
277 | Kẹp catheter |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland, Ký mã hiệu: RPC4171, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ | 2.695.000 | |
278 | Dao cắt cơ vòng 3 kênh |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức - Ký mã hiệu : 99 02 83 71 | 750.000.000 | |
279 | Kẹp xoang mũi, ngàm hướng lên, chiều dài làm việc 120mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0763 | 138.022.500 | |
280 | Găng tay Laxtex có bột |
|
1.015.600 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan | 728.185.200 | |
281 | Dao cắt cơ vòng dạng kim |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Boston Scientific - Nước sản xuất : Costa Rica - Hãng, Nước chủ sở hữu : Boston Scientific/ Mỹ - Ký mã hiệu : M00545840 | 840.000.000 | |
282 | Ống hút đường kính 5mm, dài 16cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0747 | 42.000.000 | |
283 | Găng tay khám không bột các cỡ |
|
1.431.200 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan | 1.313.841.600 | |
284 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới rửa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: KD-655Q Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. | 95.500.000 | |
285 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Evomed Group Sarl Nước sản xuất: Pháp Hãng, nước chủ sở hữu: Evomed Group Sarl , Pháp Ký hiệu mã: CSH-32V | 547.470.000 | |
286 | Găng tay khám có bột các cỡ |
|
5.584.660 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan | 4.004.201.220 | |
287 | Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần, chiều dài dây 4,5m |
|
156 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Sutter Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sutter Medizintechnik GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 370135L/ 370135S/370150* | 442.260.000 | |
288 | Mask gây mê người lớn |
|
4.950 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-861, NCS-862, NCS-863, NCS-864 | 191.268.000 | |
289 | Găng tay khám có bột các cỡ |
|
4.351.650 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan | 3.120.133.050 | |
290 | Que phẫu tích đơn cực, dạng móc. |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8383.423 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 201.800.000 | |
291 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ |
|
28.340 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-802-1 | 446.355.000 | |
292 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
2.436.456 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia | 6.578.431.200 | |
293 | Tay dao 2 nút bấm dùng một lần |
|
37.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Shining World Health Care - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Shining World Health Care, Đài Loan - Ký mã hiệu : SW12200 | 2.214.450.000 | |
294 | Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ |
|
6.150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-802-2-1, NCS-802-4-1, NCS-802-6-1 | 205.348.500 | |
295 | Túi đựng nước tiểu có dây treo, có khoá |
|
139.424 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 650.412.960 | |
296 | Tay dao đốt điện đơn cực có đầu dao bằng thép không rỉ, loại dùng 1 lần, kèm dây cáp 3m. |
|
10.008 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : FD100L | 300.240.000 | |
297 | KHẨU TRANG PHẪU THUẬT VÔ TRÙNG 3 LỚP |
|
3.494.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; KTY3PLYVT; Danameco | 1.908.051.600 | |
298 | Túi đo máu sau sinh |
|
46.670 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam | 219.535.680 | |
299 | Tay dao hàn mạch mổ mở hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 23cm, đường kính thân dao 5mm, quay 350 độ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | _ Nhà sản xuất : Covidien _ Nước sản xuất : Mỹ _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : LF1923 | 840.000.000 | |
300 | KHẨU TRANG Y TẾ 3 lớp |
|
3.012.482 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; KTY3PLYKV; Danameco | 991.106.578 | |
301 | Túi đựng nước tiểu có dây treo, có khoá |
|
43.940 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 226.291.000 | |
302 | Tay dao hàn mạch mổ nội soi hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 37 cm, đường kính thân dao 5mm, quay 350 độ |
|
184 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | _ Nhà sản xuất : Covidien _ Nước sản xuất : Mỹ _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : LF1937 | 3.864.000.000 | |
303 | Khẩu trang y tế |
|
1.138.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; KTY3PLYKV; Danameco | 374.467.800 | |
304 | Túi ép dẹp, cỡ 75mm x 200m |
|
307 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 75-200 | 58.330.000 | |
305 | Tay dao 2 nút bấm dùng một lần |
|
4.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : FD100L | 135.000.000 | |
306 | Mask thở oxy có túi các size |
|
77.786 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DMOM-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc | 891.894.276 | |
307 | Túi ép dẹp, cỡ 100mm x 200m |
|
323 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-200 | 64.600.000 | |
308 | Tay dao 2 nút bấm dùng một lần |
|
2.176 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : FD100L | 65.280.000 | |
309 | Khẩu trang y tế 3 lớp không tiệt trùng |
|
808.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam 101501 Thời Thanh Bình" | 273.104.000 | |
310 | Túi ép dẹp, cỡ 150mm x 200m |
|
319 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 150-200 | 94.105.000 | |
311 | Tay dao hàn mạch mổ mở, hàm thon nhọn, chiều dài 21 cm |
|
164 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | _ Nhà sản xuất : Covidien _ Nước sản xuất : Mỹ _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : LF2019 | 3.854.000.000 | |
312 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
|
1.794.154 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam 101502 Thời Thanh Bình" | 705.102.522 | |
313 | Túi ép dẹp, cỡ 200mm x 200m |
|
350 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 200-200 | 140.000.000 | |
314 | Dây đốt điện cực đơn cực |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Sutter Medizintechnik GmbH - Đức - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sutter Medizintechnik GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 360171/ 360173 | 136.080.000 | |
315 | Mũi cắt sọ não |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : adeor Medical AG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : adeor Medical AG - Đức - Ký mã hiệu : PER C11-14-S | 1.232.000.000 | |
316 | Túi ép dẹp, cỡ 250mm x 200m |
|
242 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 250-200 | 142.780.000 | |
317 | Dao mổ phụ 15°, 30° chọc tiền phòng trong mổ phaco |
|
17.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, GVSP15D, GVSP30D, Surgi Edge | 1.050.200.000 | |
318 | Mũi khoan chỉnh hình |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; ODB-04; Osteonic Co., Ltd., | 410.000.000 | |
319 | Giấy gói dụng cụ các cỡ |
|
102.510 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam BG10-120x120 Thời Thanh Bình" | 1.205.517.600 | |
320 | Dao tạo đường hầm trong mổ phaco 2.2mm |
|
17.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, GVSK2.20, GVSK2.80, GVSK3.00, GVSK3.10, Surgi Edge | 1.744.400.000 | |
321 | Bộ phin lọc khí loại ba chức năng, dùng cho người lớn |
|
68.880 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-801-1, NCS-801-1C | 1.880.424.000 | |
322 | Túi ép dẹp, cỡ 300mm x 200m |
|
240 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 300-200 | 165.600.000 | |
323 | Lưỡi dao mổ các cỡ |
|
153.870 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Hãng sản xuất: Ribbel International Ltd. | 290.814.300 | |
324 | Bộ phin lọc khí loại một chức năng, dùng cho người lớn |
|
18.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BV Filter; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd | 235.112.800 | |
325 | Túi ép dẹp 100mm x 200m, có chỉ thị hóa học |
|
372 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 100.592.520 | |
326 | Mạch máu nhân tạo phủ ePTFE |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ R06050C50; R07050C50; R08050C50 | 284.000.000 | |
327 | Phin (Filter) lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp |
|
8.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-802-2-1, NCS-802-4-1, NCS-802-6-1 | 283.815.000 | |
328 | Túi ép phồng, cỡ 100mm x 50mm x 100 m |
|
44 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-100 | 7.480.000 | |
329 | Stent nhựa dùng cho mật tụy loại thẳng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: PBD-1030-1009/ PBD-1030-1010/ PBD-1030-1012/ PBD-1030-0709/ PBD-1030-0710/ PBD-1030-0712/ Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. | 131.000.000 | |
330 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GIA80MTS; GIA80XTS/ Covidien/ Mỹ | 260.000.000 | |
331 | Túi ép dẹp 150mm x 200m, có chỉ thị hóa học |
|
362 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 137.522.714 | |
332 | Stent nhựa dùng cho mật tụy loại đuôi heo |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : PE204…. | 720.000.000 | |
333 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | EGIAUSTND/ Covidien/ Mỹ | 560.000.000 | |
334 | Túi ép phồng, cỡ 150mm x 50mm x 100 m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 150-100 | 23.800.000 | |
335 | Lưới điều trị thoát vị 15x15cm Chất liệu: Polypropylene |
|
220 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : BIOMESH1515 | 184.800.000 | |
336 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 2 hàng kim, 21-33mm công nghệ DST |
|
132 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | EEA21 ; EEA25; EEA28; EEA31 EEA33/ Covidien/ Mỹ | 1.293.600.000 | |
337 | Túi ép dẹp 250mm x 200m, có chỉ thị hóa học |
|
694 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 441.592.200 | |
338 | Bộ thắt giãn tĩnh mạch thực quản, gồm tay quay và 7 vòng thắt |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | BL18-6A; BL18-7A/ Beijing ZKSK Technology Co., Ltd/ Trung Quốc | 135.000.000 | |
339 | Dụng cụ khâu da cỡ vừa, dùng để đóng da |
|
1.050 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 528135/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ Mexico | 346.500.000 | |
340 | Túi ép phồng, cỡ 200mm x 50/55mm x 100m |
|
160 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 200-100 | 57.600.000 | |
341 | Đầu thắt giãn tĩnh mạch thực quản, gồm 7 vòng thắt |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BL18-6M; BL18-7M/ Beijing ZKSK Technology Co., Ltd/ Trung Quốc | 64.800.000 | |
342 | Dụng cụ cắt khâu nối tròn các cỡ, công nghệ Tri-Staple thiết kế 3 hàng ghim dập với chiều cao khác nhau |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | TRIEEA28MT; TRIEEA31MT; TRIEEAXL33MT/ Covidien/ Mỹ | 840.000.000 | |
343 | Túi ép phồng, cỡ 250mm x 60/65mm x 100m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 250-100 | 27.500.000 | |
344 | Dây nối áp lực cao 1200psi, vật liệu PU, chống gập xoắn, độ dài 30cm, 50cm, 100cm, 120cm, 150cm. adaptor xoay được, dây trong suốt |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; SM-PL-12P030RF-MP; SM-PL-12P050RF-MP; SM-PL-12P100RF-MP; SM-PL-12P150RF-MP; Pressure Lines; Sunny Medical Device (Shenzhen) Co, Ltd/ Trung Quốc | 25.620.000 | |
345 | Dây đốt cao tần đơn cực. |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: SDN-25 Hãng sản xuất: Syndex Xuất xứ: Đài Loan Hãng chủ sở hữu: Syndex | 57.600.000 | |
346 | Túi ép phồng, cỡ 300mm x 80mm x 100m |
|
34 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 300-100 | 20.400.000 | |
347 | Dây dẫn đường mật |
|
200 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : 217….. | 1.300.000.000 | |
348 | Trocar nhựa 11 mm |
|
248 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: EK534SU - Hãng/Nước sản xuất: Unimax Medical system/ Đài Loan | 409.200.000 | |
349 | Túi ép phồng, cỡ 350mm x 80mm x 100m |
|
48 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 350-100 | 38.400.000 | |
350 | Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Liquid Embolic System hoặc tương đương |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ : Ấn Độ; - Hãng sản xuất : Meril Life Sciences Pvt. Ltd; - Ký mã hiệu : MNX18; MNX20; MNX34 | 317.100.000 | |
351 | Trocar nhựa 12 mm |
|
102 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; OATL12; TGS Medical Co., Ltd | 80.325.000 | |
352 | Túi ép Tyvek dùng trong nhiệt độ thấp Plasma 150mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu hồng |
|
106 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-70 | 84.270.000 | |
353 | Phim AGFA 25x30 hoặc tương đương |
|
198.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ERRU6 Hãng sản xuất: Agfa-Gevaert NV Xuất xứ: Bỉ Hãng chủ sở hữu: Agfa NV | 5.742.000.000 | |
354 | Trocar nhựa 5 mm |
|
248 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; OATL5; TGS Medical Co., Ltd | 195.300.000 | |
355 | Túi ép Tyvek dùng trong nhiệt độ thấp Plasma 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu hồng |
|
80 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 16.000.000 | |
356 | Phim AGFA 35x43 hoặc tương đương |
|
151.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: ERRWB Hãng sản xuất: Agfa-Gevaert NV Xuất xứ: Bỉ Hãng chủ sở hữu: Agfa NV | 7.590.000.000 | |
357 | Trocar kim loại , đường kính 5.5 mm, dài 100 mm (Bao gồm vỏ ngoải trocar và nòng trong) |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: Vỏ ngoài: 8921.013 Nòng trong: 8921.103 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 323.840.000 | |
358 | Túi ép dẹp 200mm x 200m, có chỉ thị hóa học |
|
726 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 368.154.600 | |
359 | Film laser kích cỡ 25x30 cm tương thích với máy in Dryview Carestream, kích cỡ 25x30cm |
|
225.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Carestream Health, Inc. / USA - Ký mã hiệu : DRYVIEW DVE | 6.297.562.000 | |
360 | Trocar kim loại . Đường kính 10 mm, dài 100 mm (Bao gồm vỏ ngoải trocar và nòng trong) |
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: Vỏ ngoài: 8923.013 Nòng trong: 8923.103 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 355.350.000 | |
361 | Túi ép dẹp, cỡ 50mm x 200m |
|
250 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 50-200 | 37.500.000 | |
362 | Film khô laser DI-HL 20 x25cm hoặc tương đương (Tương thích với máy in phim khô model: DryPix 4000/6000/7000, DryPix Plus, Smart) |
|
379.800 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd - Nước sản xuất: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL | 6.540.156.000 | |
363 | Trocar kim loại. Đường kính 10 mm, dài 100 mm (Bao gồm vỏ ngoải trocar và nòng trong) |
|
22 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: Vỏ ngoài: 8923.023 Nòng trong: 8923.123 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 372.900.000 | |
364 | Túi đựng dịch xả 15L |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Ký mã hiệu: 5C4145P, Hsx: Baxter Healthcare Corporation | 67.000.000 | |
365 | Film khô laser 26x36cm tương thích với máy in phim khô model: Drypix 4000/6000/7000/8000 |
|
325.600 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd - Nước sản xuất: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL | 8.888.880.000 | |
366 | Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi tiêu hóa Versaone đường kính 5mm-11mm-12mm |
|
4.312 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ONB5STF; ONB11STF; ONB12STF/ Covidien/ Dominica | 9.917.600.000 | |
367 | Túi xả dùng cho lọc máu |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7211065 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức | 9.400.000 | |
368 | Film khô laser 35 x43cm tương thích với máy in phim khô model: Drypix 4000/6000/7000/8000 |
|
111.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd - Nước sản xuất: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL | 4.592.070.000 | |
369 | Dụng cụ gắp chỉ, đóng lỗ Trocar |
|
116 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | 173022/ Covidien/ Mỹ | 110.200.000 | |
370 | Cassette sử dụng máy Laureate hoặc tương đương |
|
144 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8065750541, Alcon, Mỹ | 253.485.936 | |
371 | Film laser kích cỡ 35x43 cm tương thích với máy in Dryview Carestream |
|
131.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Carestream Health, Inc. / USA - Ký mã hiệu : DRYVIEW DVE | 6.523.800.000 | |
372 | Syringe hút rửa bàng quang. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 822.31 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 159.500.000 | |
373 | Cassette sử dụng máy Centurion chủ động |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8065752201, Alcon, Mỹ | 9.589.833.000 | |
374 | Phim X-quang khô laser 25x30cm (10 x 12 inch) Konica Drypro model 832' |
|
142.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 3.266.000.000 | |
375 | Ống kính soi 3DHD 0o, đường kính 10mm, dài 300mm, không biến dạng ảnh. |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8934631 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 578.680.000 | |
376 | Cassette Gravity sử dụng máy Centurion |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8065752217, Alcon, Mỹ | 6.393.222.000 | |
377 | Phim X-quang khô laser 35x43cm (14 x 17 inch) |
|
101.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản | 3.945.060.000 | |
378 | Dụng cụ gắp chỉ, đóng lỗ Trocar |
|
16 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | 173022/ Covidien/ Mỹ | 15.200.000 | |
379 | Đầu cắt dịch kính bán phần trước Centurion hoặc tương đương |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 8065752134, Alcon, Mỹ | 211.671.900 | |
380 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho máy OMNI hoặc tương đương |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7211153 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức | 336.000.000 | |
381 | Que thử đường huyết |
|
563.600 | Que | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: i-Sens, Inc. - Nước sản xuất: Hàn Quốc - Hãng, nước chủ sở hữu: i-Sens, Inc. Hàn Quốc - Ký mã hiệu: NIPRO PREMIER Blood Glucose Test Strips | 3.933.928.000 | |
382 | Lọ nhựa đựng mẫu tiệt trùng 50ml, có nắp, có nhãn |
|
18.140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bona/ VN | 26.121.600 | |
383 | Quả lọc huyết tương TPE 2000 hoặc tương đương |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 107144 | 714.000.000 | |
384 | Băng bột bó 10cm x 2,7m |
|
7.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/PrimePOP/Prime | 143.640.000 | |
385 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương |
|
1.018.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Bona/ VN | 526.512.800 | |
386 | Bộ dây và quả lọc máu liên tục kết hợp quả lọc hấp phụ dùng cho máy OMNI hoặc tương đương |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7211427 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức | 130.000.000 | |
387 | Kim châm cứu các cỡ, tiệt trùng trước khi sử dụng |
|
2.772.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hàn Quốc Ký mã hiệu: ANS xxx Hãng SX: Dana | 1.979.779.200 | |
388 | Ống nghiệm Chimigly 2ml nắp xám, mous thấp |
|
44.800 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20751202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 29.792.000 | |
389 | Bộ dây và quả lọc máu liên tục 1,6 m² dùng cho máy OMNI hoặc tương đương |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 7211370 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức | 2.600.000.000 | |
390 | Ống nghiệm EDTA nắp cao su |
|
56.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Bona/ VN | 48.842.400 | |
391 | Ống nghiệm glucose |
|
81.120 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.016.001, MDL-Việt Nam | 43.804.800 | |
392 | Bộ quả lọc máu liên tục có heparin |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Gambro Industries SAS Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 973003 | 5.130.000.000 | |
393 | Bộ đồ đón bé chào đời |
|
46.606 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TDBX-O17/TDBH-17, Bộ đồ đón bé chào đời, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 10.202.053.400 | |
394 | Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml nắp xanh lá, mous thấp |
|
587.200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.014.001, MDL-Việt Nam | 317.088.000 | |
395 | Bộ quả lọc máu |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 106697 | 2.920.000.000 | |
396 | Que thử đường huyết |
|
432.400 | Que | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: SD Biosensor, InC. - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: 01GS11 - Số GPNK: 180NK/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 50 test | 2.572.780.000 | |
397 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp đen, mous thấp |
|
1.673.700 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Bona/ VN | 969.072.300 | |
398 | Quả lọc thận nhân tạo Diện tích màng: 1,6 m² |
|
400 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA, Đức - Ký mã hiệu : 5007071 | 138.800.000 | |
399 | Bộ khăn sinh thường |
|
8 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD04-O53, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 1.579.200 | |
400 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn |
|
752.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, SFP0007, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 176.837.500 | |
401 | Quả lọc thận nhân tạo Diện tích màng: 1,8 m² |
|
400 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Fresenius Medical Care - SMAD Z.I. de la Pontchonnière (Pháp); Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant (Đức) - Nước sản xuất : Pháp / Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA, Đức - Ký mã hiệu : 5004741 | 140.280.000 | |
402 | Ống kính soi niệu quản bể thận, thị kính gập góc so với trục kính soi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8703.524 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 2.234.500.000 | |
403 | Ống nghiệm 16x100 dùng cho máy tổng phân tích nước tiểu |
|
40.240 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.019.001, MDL-Việt Nam | 27.162.000 | |
404 | Quả hấp phụ máu một lần 230ml |
|
3.000 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Ký mã hiệu: MG250, Hsx: Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd | 17.700.000.000 | |
405 | Filter có lọc 1250 µl |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 343.800.000 | |
406 | Ống nghiệm Serum hạt nhỏ nắp đỏ |
|
178.296 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750414, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 104.124.864 | |
407 | Quả hấp phụ máu một lần 130ml |
|
120 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Ký mã hiệu: MG150, Hsx: Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd | 302.400.000 | |
408 | Filter có lọc 200 µl |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 49.500.000 | |
409 | Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml, nắp đỏ, có nhãn |
|
251.536 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | V.023.001, MDL-Việt Nam | 301.843.200 | |
410 | Dịch nhầy chứa Sodium Hyaluronate 1.6% |
|
11.100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức HSX: Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH Ký mã hiệu: ALSAVISC 1.6% | 3.607.500.000 | |
411 | Filter có lọc 20 µl |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 9.900.000 | |
412 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp |
|
906.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEB-20750102, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 765.908.000 | |
413 | Dịch nhầy chứa Sodium Hyaluronate (NaHA) 2% |
|
11.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hà Lan, Ký mã hiệu: PROTECTALON 2%, Nhãn hiệu: PROTECTALON, Hãng sản xuất: VSY Biotechnology BV | 4.180.000.000 | |
414 | Khuyên cấy nhựa (1 µl) |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LP0001-25, MIDA-Việt Nam | 26.250.000 | |
415 | Ống nghiệm Chimigly 2ml nắp xám, mous thấp |
|
6.800 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20751202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 4.522.000 | |
416 | Vòng căn bao thủy tinh thể |
|
340 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Excellent Hi-Care Private Limited - Ấn Độ. Ký mã hiệu: OCR 1412/ OCR1311/ OCR1210/ OCR1109 | 118.881.000 | |
417 | Khuyên cấy nhựa (10 µl) |
|
51.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LP0002-25, MIDA-Việt Nam | 26.775.000 | |
418 | Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 4ml |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, VTV-30750104, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 108.400.000 | |
419 | Bộ mở thông dạ dày qua da 24Fr |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GT24F-L/ Beijing ZKSK Technology Co., Ltd/ Trung Quốc | 108.000.000 | |
420 | Đĩa petri 90mm |
|
300.080 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam PD0004 Minh Đạt" | 522.139.200 | |
421 | Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 6ml |
|
87.504 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, VTV-31000206, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 126.705.792 | |
422 | Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong kỹ thuật Longo và Starr |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HEM3335; HEM3348/ Covidien/ Mỹ | 2.940.000.000 | |
423 | Giấy điện tim 6 kênh 110x140 |
|
8.742 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 209.808.000 | |
424 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp đen, mous thấp |
|
357.600 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 210.626.400 | |
425 | Vòng thắt 30 mm sử dụng 1 lần,dụng cụ chuyên dùng cho thắt polyp |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: Loop-15B0; Loop-20B0; Loop-30B0; Loop-40B0 Hãng sản xuất: Leo Medical Co., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng chủ sở hữu: Leo Medical Co., Ltd. | 150.000.000 | |
426 | Gói thử kiểm tra chất lượng lò hấp hơi nước có kèm cảnh báo sớm |
|
5.076 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ , Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : BY 200 | 416.232.000 | |
427 | Tube Eppendorf 1.5mL |
|
62.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Trung Quốc GT204-306 Taizhou Kangjian" | 9.609.600 | |
428 | Lưới điều trị thoát vị, 6 x 11cm |
|
200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : BIOMESH611 | 98.700.000 | |
429 | Mũ phẫu thuật vô trùng |
|
711.792 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MPT02ZV01C; Danameco | 418.533.696 | |
430 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn |
|
149.300 | Cái/Ống | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam T0002 Minh Đạt" | 31.950.200 | |
431 | Kềm gắp dị vật loại dùng với kính soi |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8650.684 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 275.840.000 | |
432 | Tạp dề |
|
99.818 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam TP13 Thời Thanh Bình" | 241.559.560 | |
433 | Ống nghiệm Serum hạt to nắp đỏ |
|
551.300 | Cái/ Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.011.001, MDL-Việt Nam | 283.919.500 | |
434 | Kềm sinh thiết Ø 7 Fr, dài 370 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 829.07 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 164.300.000 | |
435 | Giấy in nhiệt |
|
6.160 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 58.520.000 | |
436 | Lọ đựng nước tiểu vô trùng, dung tích 55ml |
|
162.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam SC50 M.D.Japan" | 247.202.500 | |
437 | Kềm gắp sỏi, hàm răng cá sấu |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8954.6802 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 118.000.000 | |
438 | Túi máu ba 350ml, loại Đỉnh - Đỉnh |
|
50.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Macopharma/ Pháp Ký mã hiệu: M3E415U | 6.300.000.000 | |
439 | Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 2ml |
|
85.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, VTV-30750102, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 113.475.000 | |
440 | kiềm gắp dị vật ống tiêu hóa răng chuột |
|
80 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : NEX0822-C | 260.000.000 | |
441 | Túi máu ba 350 ml |
|
50.240 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: T331141 - Hãng/Nước sản xuất: Fresenius Kabi (Guangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 5.978.560.000 | |
442 | Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 2ml |
|
500 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Bona/ VN | 577.500 | |
443 | Que dẫn Laser 272 µm |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 87501272 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 1.420.800.000 | |
444 | Khẩu trang N95 |
|
16.260 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: DemeTECH Corporation Nước sản xuất: Hoa Kỳ Hãng, nước chủ sở hữu: DemeTECH Corporation , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: DT-S95001-C | 409.752.000 | |
445 | Tube Eppendorf 1.5mL |
|
272.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Trung Quốc GT204-306 Taizhou Kangjian" | 41.949.600 | |
446 | Que dẫn Laser 365 µm |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 875013650 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 1.420.800.000 | |
447 | Que Chỉ thị Hóa học |
|
2.500 | Cái/ Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Indilab, Inc., 14100, Mỹ | 5.092.500 | |
448 | Lọ lấy mẫu vô trùng 40 ml |
|
80.300 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | V.022.001, MDL-Việt Nam | 89.936.000 | |
449 | Điện cực cắt dạng vòng. |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 86782435 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 980.000.000 | |
450 | Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn |
|
88 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | ASP Global Manufacturing GmbH, 10113, Thụy sĩ | 169.518.888 | |
451 | Lọ lấy mẫu đàm phế quãn có dây |
|
30.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan AMExx-T | 414.321.600 | |
452 | Điện cực cầm máu |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 86782201 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 490.000.000 | |
453 | Băng keo có chỉ thị hóa học |
|
94 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hogy Medical Co., Ltd., 14202NL, Nhật Bản | 65.799.342 | |
454 | Túi hậu môn nhân tạo |
|
11.444 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical SAS, Pháp, 55510A | 463.344.672 | |
455 | Điện cực xẻ cổ bàng quang |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 86782205 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 490.000.000 | |
456 | Bao dây camera |
|
26.120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh- Việt Nam | 151.940.040 | |
457 | Canule mở khí quản có bóng các số |
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Ecan Medical Co., Ltd./ Trung Quốc EC130xxxHC | 40.813.500 | |
458 | Rọ kéo sỏi |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức - Ký mã hiệu : 99 03 11 35 04; 99 03 11 36 04; 99 03 11 37 04 | 1.400.000.000 | |
459 | Bao giày |
|
30.016 | Đôi/Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam TP08 Thời Thanh Bình" | 45.024.000 | |
460 | Cannulae động mạch chủ mũi cong đầu nhựa các cỡ 20-22Fr |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 81020 81022 | 45.780.000 | |
461 | Đai xương đòn các cỡ |
|
7.078 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam | 207.647.286 | |
462 | Bao cao su dùng trong siêu âm |
|
90.820 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Happy Family/ Size 52mm±2mm, Merufa, Merufa | 52.312.320 | |
463 | Cannula tĩnh mạch thẳng các cỡ 28-36 |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 661xx 662xx | 55.650.000 | |
464 | Nẹp cổ cứng các cỡ |
|
1.022 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam | 99.047.130 | |
465 | Giác hút hố trợ sanh silicone đường kính 50mm |
|
32 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Medela AG - Nước sản xuất : Thụy Sĩ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medela AG - Thụy Sĩ - Ký mã hiệu : 077.0761 | 235.200.000 | |
466 | Cannula tĩnh mạch 1 tầng mũi cong đầu kim loại các cỡ 12-28 Fr |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 673xx 693xx | 58.380.000 | |
467 | Nẹp cổ mềm |
|
964 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam | 32.147.472 | |
468 | Giác hút hỗ trỡ sanh silicone, đường kính 60mm |
|
32 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Medela AG - Nước sản xuất : Thụy Sĩ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medela AG - Thụy Sĩ - Ký mã hiệu : 077.0762 | 235.200.000 | |
469 | Cannula Mũi lưu lượng cao |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS‐561, NCS-562 | 304.500.000 | |
470 | Nẹp đùi các cỡ |
|
6.120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam | 581.553.000 | |
471 | Khăn lót thấm, kích thước 40x60cm |
|
514.436 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam KH15-40x60K Thời Thanh Bình" | 1.512.441.840 | |
472 | Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi thẳng 12-36Fr |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 661xx 662xx | 55.650.000 | |
473 | Nẹp cẳng tay Iseline (Trái -Phải) |
|
6.290 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam | 98.274.960 | |
474 | Bộ khăn sinh mổ |
|
512 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.01-29 | 112.640.000 | |
475 | Cannula truyền dung dịch liệt tim vào lỗ vành 45o,90o |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 30112 30212 30014 | 45.780.000 | |
476 | Nẹp cánh tay |
|
2.580 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam | 88.042.500 | |
477 | Que đè lưỡi gỗ |
|
754.180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 187.036.640 | |
478 | Cannula trruyền dung dịch liệt tim xuôi dòng qua gốc động mạch chủ các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 200xx 10xxx | 41.916.000 | |
479 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi |
|
520 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: 80300 | 2.306.720.000 | |
480 | Bộ đèn đặt nội khí quản tay cầm chống nước 100%, ánh sáng LED trên tay cầm, hấp tiệt trùng 134 độ C. |
|
79 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : HEINE Optotechnik GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : HEINE Optotechnik GmbH & Co. KG – Đức - Ký mã hiệu : Tay cầm: F-008.22.820 + lưỡi: F-000.22.10* | 2.073.750.000 | |
481 | Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng trong phẫu thuật tim 15Fr |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Costa Rica, S.A. - Nước sản xuất : Costa Rica - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 94215T | 63.840.000 | |
482 | Bộ kit thu nhận tiểu cầu túi đôi |
|
820 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IF | 3.512.880.000 | |
483 | Bóp bóng giúp thở bằng Silicone cao cấp dùng cho người lớn |
|
506 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Galemed Corporation - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Galemed Corporation - Đài Loan - Ký mã hiệu : 2150; 2151; 2152 | 1.265.000.000 | |
484 | Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng dùng trong phẫu thuật tim ít xâm lấn kèm bộ kít , các cỡ 19-21-25Fr |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 96880-0xx | 739.790.000 | |
485 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn |
|
380 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: 80330 | 1.128.600.000 | |
486 | Gel Siêu Âm |
|
8.518 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | An Phú/ VN | 158.008.900 | |
487 | Ống nội khí quản có bóng, không bóng các số |
|
3.384 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-1 đến NCS-713-30 NCS-713-XX | 53.298.000 | |
488 | Bộ kit thu nhận tiểu cầu túi đơn kèm dung dịch chống đông |
|
620 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IE | 1.670.900.000 | |
489 | Giấy điện tim ECG 63mm*30m |
|
17.232 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin - Trung Quốc | 210.230.400 | |
490 | Ống thông nòng đặt nội khí quản các số: 6Fr, 10Fr, 14Fr |
|
4.138 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-140S, NCS-713-141S, NCS-713-142S, NCS-713-142V, NCS-713-61, NCS-713-62, NCS-713-63, NCS-713-64 | 204.210.300 | |
491 | Bộ kit thu nhận tiểu cầu túi đơn |
|
724 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: P6R8880 - Hãng/Nước sản xuất: Fenwal International, Inc./ Cộng hòa Dominicana | 1.951.180.000 | |
492 | Test hóa học 3 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước |
|
186.340 | Test | Theo quy định tại Chương V. | "Kordon Tip Sağlik Araç Gereçleri Mûhendislik Proje İthalat Ltd. Şti.,/Thổ Nhĩ Kỳ AXCP15" | 465.850.000 | |
493 | Ống nội khí quản có bóng, không bóng các số |
|
38.810 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-1 đến NCS-713-30 NCS-713-XX | 611.257.500 | |
494 | Bộ Kit Thu Nhận Tiểu Cầu (Túi đôi) |
|
924 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: X6R8882 - Hãng/Nước sản xuất: Fenwal International, Inc./ Cộng hòa Dominicana | 3.958.416.000 | |
495 | Giấy y tế 40cmx50cm |
|
4.846 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Giấy Linh Xuân - Việt Nam | 158.057.136 | |
496 | Ống nội khí quản có bóng, không bóng các số |
|
8.660 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CD-019 Evereast Medical Products Group Co., Ltd Trung Quốc | 81.837.000 | |
497 | Bộ kít lọc bạch cầu từ điều chế tiểu cầu pool |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Macopharma/ Pháp Ký mã hiệu: TRV8006XU | 478.800.000 | |
498 | Hộp gòn inox |
|
443 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM, MT-HC, Minh Thành | 48.730.000 | |
499 | Ống đặt nội khí quản có bóng hoặc không bóng, có cổng hút dịch |
|
10.196 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-65 đến NCS-713-74 | 845.758.200 | |
500 | Băng đạn nội soi 45mm dùng cho mô dày và mô trung bình |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIA45AMT/ Covidien/ Mỹ | 2.200.000.000 | |
501 | Dây đốt điện cao tần đơn cực |
|
5 | Dây | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: SRP-00 Hãng sản xuất: Syndex Xuất xứ: Đài Loan Hãng chủ sở hữu: Syndex | 8.000.000 | |
502 | Ống nội khí quản cong miệng, cong mũi có bóng các số |
|
3.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-125 đến NCS-713-139 'NCS-713-143 đến NCS-713-157 | 104.160.000 | |
503 | Băng đạn nội soi 60mm dùng cho mô dày và mô trung bình |
|
496 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIA60AMT/ Covidien/ Mỹ | 2.728.000.000 | |
504 | Ruột kẹp phẫu tích KELLY |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-266 | 53.665.500 | |
505 | Airway các số |
|
68.350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Trung Quốc 0,1,2,3,4 Ningbo Luke" | 252.621.600 | |
506 | Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…), Protack 5mm dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
30 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | 174006/ Covidien/ Mỹ | 223.500.000 | |
507 | Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-270 | 53.665.500 | |
508 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
|
93.692 | Cái/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: ABS-212 (ABS-21222000) ABS-221 (ABS-22122000) ABS-131 (ABS-13122000) ABS-141 (ABS-14122000) | 341.975.800 | |
509 | Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở ba hàng ghim GIA Staple with Tri- Staple Technology |
|
480 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GIA80MTC; GIA80XTC/ Covidien/ Mỹ | 1.161.600.000 | |
510 | Ruột kẹp phẫu tích ruột |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-213 | 53.665.500 | |
511 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
|
77.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc - Ký mã hiệu : YM-A1006 | 371.520.000 | |
512 | Băng đạn nội soi 45mm dùng cho mô mỏng và mô mạch máu |
|
96 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIA45AVM/ Covidien/ Mỹ | 528.000.000 | |
513 | Ruột kéo cắt chỉ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-116 | 60.826.500 | |
514 | Dây oxy 2 nhánh các cỡ |
|
142.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: ABS-212 (ABS-21221100) ABS-221 (ABS-22121100) ABS-131 (ABS-13121100) ABS-141 (ABS-14121100) | 509.792.000 | |
515 | Bộ dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng pin trong nội soi Signia |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SIGPHANDLE; SIGPSHELL; SIGADAPTSTND; SIGSBCHGR; SIGRIG; SIGMRET; SIGTRAY/ Covidien/ Mỹ | 1.200.000.000 | |
516 | Ống vỏ ngoài cách điện |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605L-100 | 251.181.000 | |
517 | Ống thông dạ dày các số |
|
19.160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Ecan/Guangdong Ecan Medical | 56.330.400 | |
518 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt, 24mmx55m, các cỡ. |
|
5.166 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anqing Kangmingna - Trung Quốc | 258.300.000 | |
519 | Tay cầm nhựa có khóa |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0085-100 | 466.641.000 | |
520 | Ống thông dạ dày các số |
|
89.675 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 263.554.825 | |
521 | Bao dây cần đốt |
|
30.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam BT03 Thời Thanh Bình" | 135.864.000 | |
522 | Tay cầm nhựa không khóa |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0084-100 | 175.980.000 | |
523 | Ống thông tiểu 3 nhánh có bóng |
|
7.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Trung Quốc Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M519, M520, M521, M504, M505, M522 | 226.800.000 | |
524 | Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu |
|
78.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mã Hàng - BG 722 - Xuất Xứ: Sifin Diagnostics GmbH - Đức | 1.154.634.000 | |
525 | Ống thông phổi các số |
|
1.424 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd/ Israel NM-xxxx | 269.136.000 | |
526 | Thẻ xét nghiệm khí máu, Ion đồ |
|
24.800 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Point of Care Canada Limited, Canada; 03P88-25 | 4.836.000.000 | |
527 | Ống nội phế quản (trái, phải) silicone |
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Hangzhou Tappa Medical Technology Co.,Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Hangzhou Tappa Medical Technology Co.,Ltd. - Trung Quốc - Ký mã hiệu : DLT0132S, DLT0135S, DLT0137S, DLT0139S, DLT0232S, DLT0235S, DLT0237S, DLT0239S | 35.280.000 | |
528 | Dây dẫn sáng Đường kính 5 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 806550301 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 203.700.000 | |
529 | Ống thông tiểu 2 nhánh, có bóng |
|
37.376 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Trung Quốc Ký mã hiệu: Foley Hãng SX: Hospital & Homecare | 431.692.800 | |
530 | Dây dẫn sáng Đường kính 2.5 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 806625231 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 116.700.000 | |
531 | Sonde hậu môn các số |
|
416 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 1.310.400 | |
532 | Dây dẫn sáng Đường kính 3.5 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Rudolf Medical GmbH + Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Rudolf Medical GmbH + Co. KG, Đức - Ký mã hiệu : IM201-231 | 124.500.000 | |
533 | Sonde hậu môn các số |
|
680 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 2.142.000 | |
534 | Ống bơm CO2 lưu lượng cao, có thành tố làm ấm khí, |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8170202 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 1.054.080.000 | |
535 | Bông viên tiệt trùng 3cm |
|
171.244 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 372.284.456 | |
536 | Ống thông tiểu 3 nhánh có bóng |
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Topcare/Well Lead Medical | 5.796.000 | |
537 | Đầu col xanh (100-1000 µl) |
|
673.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Trung Quốc GT205-401 Taizhou Kangjian" | 53.167.000 | |
538 | Bông viên đường kính 20mm không tiệt khuẩn |
|
1.390 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 86.110.500 | |
539 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số |
|
78.274 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc, mã hiệu: 2 way., HSX/NSX: Sanhill Medical Instrument Co.Ltd/ Trung Quốc | 608.188.980 | |
540 | Đầu Col vàng có khía |
|
597.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Trung Quốc GT205-403 Taizhou Kangjian" | 27.489.600 | |
541 | Bông viên đường kính 20mm, có tiệt khuẩn |
|
94.200 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; BHV02WV010; Danameco | 178.132.200 | |
542 | Sonde hậu môn các số |
|
1.436 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 4.523.400 | |
543 | Đầu côn vàng không khía 10-200µl |
|
663.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ 36010200C/Yancheng Yaohua Glass Instruments Co., Ltd | 25.868.700 | |
544 | Bông gòn miếng 2x2 không tiệt trùng |
|
7.112 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 466.725.000 | |
545 | Sonde nelaton mã hóa màu, 3 lỗ (2 lỗ bên) giúp dẫn lưu nhanh, các cỡ |
|
28.600 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan ANxx | 149.549.400 | |
546 | Pipet Tips (10µl) (đầu col trắng) |
|
60.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 4.263.000 | |
547 | Bông gòn miếng 2x2 tiệt trùng |
|
1.900 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 128.677.500 | |
548 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số |
|
23.780 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc, mã hiệu: 2 way., HSX/NSX: Sanhill Medical Instrument Co.Ltd/ Trung Quốc | 184.770.600 | |
549 | Đầu gắn ống soi, mềm, dạng vát (5 cái/hộp) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: D-206-05 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. | 39.000.000 | |
550 | Gòn cắt 2 x 2 cm |
|
1.050 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 68.906.250 | |
551 | Ống thông dạ dày các số |
|
25.524 | Cái/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/Ecan/Guangdong Ecan Medical | 75.040.560 | |
552 | Đầu gắn ống soi đại tràng ( 10 Cái/hộp) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: D-201-14304 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. | 73.000.000 | |
553 | Gòn cắt 2x2cm |
|
960 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 126.000.000 | |
554 | Sonde niệu quản chữ J-J |
|
220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Blue Neem Medical Devices Private Limited - Nước sản xuất : Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Blue Neem Medical Devices Private Limited, Ấn Độ - Ký mã hiệu : BEUSB….... | 55.000.000 | |
555 | Clip mạch máu các size ML, L, XL |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 544230; 544240; 544250/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ Mexico | 1.080.000.000 | |
556 | Gạc Tẩm cồn, 6x6cm x 4 lớp |
|
1.000 | Gói/ Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Yahon, Việt Nam | 17.325.000 | |
557 | Ống thông J-J các số |
|
5.050 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Hoa Kỳ Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M543, M542, M541, M540, M547, M546, M545, M544, M537, M536, M535, M534, M539, M513, M512, M538, M533, M511, M510, M532, M531, M529, M528 | 3.181.500.000 | |
558 | Kìm kẹp clip Polymer Hemolok mổ nội soi cỡ ML, L, XL dài từ 32cm, đường kính 10 mm, kẹp clip cỡ ML-L-XL |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-PC205ML; WM-PC205L; WM-PC205EL | 1.920.000.000 | |
559 | Gạc Tẩm cồn, 40x40mm x 4 lớp |
|
2.342 | Gói/ Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam 4x4x4L Thời Thanh Bình" | 1.229.550 | |
560 | Ống hút điều kinh các số |
|
13.788 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam | 36.538.200 | |
561 | Điện cực dán đo dẫn truyền |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Ambu Sdn.Bhd - Nước sản xuất : Malaysia - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ambu A/S, Đan Mạch - Ký mã hiệu : 71508-K/C/12 | 38.587.500 | |
562 | Bông y tế thấm nước |
|
6.814 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 679.696.500 | |
563 | Hệ thống hút đàm kín sử dụng 72h |
|
2.524 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-715-72-006A, NCS-715-72-008A, NCS-715-72-010B, NCS-715-72-012B, NCS-715-72-014B, NCS-715-72-016B, NCS-715-72-016B | 397.530.000 | |
564 | Miếng dán Điện cực tim |
|
65.300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 4009/4036 | 82.278.000 | |
565 | Bông y tế thấm nước loại 25 gram |
|
9.032 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 29.444.320 | |
566 | Dây hút đờm thường |
|
316.798 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 544.575.762 | |
567 | Miếng dán Điện cực tim |
|
58.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: LT-P-401; Hãng sản xuất: Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd | 75.543.600 | |
568 | Gòn viên không tiệt trùng |
|
640 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát; Việt Nam | 23.788.800 | |
569 | Ống hút dịch phẫu thuật |
|
159.740 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 1.306.513.460 | |
570 | Điện cực đất loại dán |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Spes Medica S.r.l, Ý - Ký mã hiệu : DENIG15026 | 39.900.000 | |
571 | Gòn viên không tiệt trùng |
|
1.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 13.283.000 | |
572 | Dây hút nhớt loại không nắp |
|
94.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 144.666.000 | |
573 | Miếng dán Điện cực tim 28x44mm |
|
483.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Medico Electrodes International Limited - Nước sản xuất : Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ambu A/S, Đan Mạch - Ký mã hiệu : Whitesensor 4200 | 1.318.590.000 | |
574 | Bông mở (Bông không thấm nước |
|
1.354 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 01900 | 157.064.000 | |
575 | Hệ thống hút đờm kín sử dụng 72h |
|
1.050 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd./China 10Fr/ 12Fr 14Fr/ 16Fr | 121.275.000 | |
576 | Kéo mạch máu thẳng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BC156R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 55.780.000 | |
577 | Tăm bông vô khuẩn |
|
347.400 | Que/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 10515 | 183.774.600 | |
578 | Dây hút đờm thường |
|
32.590 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 56.674.010 | |
579 | Kéo mạch máu cong |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BC157R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 57.400.000 | |
580 | Que lấy bệnh phẩm, vô trùng |
|
79.680 | Que/Cái | Theo quy định tại Chương V. | Anhui Wensheng-Trung Quốc | 35.856.000 | |
581 | Dây hút đờm thường |
|
28.720 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 51.380.080 | |
582 | Kẹp giữ ống |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: AN911R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 112.500.000 | |
583 | Que gòn y tế đường kính 15mm đã tiệt trùng |
|
1.567.760 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yahon, Việt Nam | 1.481.533.200 | |
584 | Dây hút nhớt loại không nắp |
|
12.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 20.872.200 | |
585 | Cán dao số 3 có thước đo |
|
162 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BB074R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd./ Malaysia | 58.320.000 | |
586 | Băng bột bó 15cm x 2,7m |
|
76.214 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Đức Ký mã hiệu : TRO-GYPSOPLAST 2/3 Hãng SX: Troge | 2.320.716.300 | |
587 | Dây hút nhớt loại không nắp |
|
30.204 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 45.759.060 | |
588 | kéo phẫu tích mắt dài 105mm thẳng |
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: OC496R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 293.250.000 | |
589 | Băng bột bó 15cm x 2,7m |
|
13.074 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde - Trung Quốc | 126.817.800 | |
590 | Bộ ống tưới rửa |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8171223 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 403.500.000 | |
591 | kéo phẫu tích mắt dài 105mm cong |
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: OC496R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 293.250.000 | |
592 | Băng bột bó 10cm x 2,7m |
|
11.890 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 85.203.740 | |
593 | Ống hút và tưới rửa |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8584732 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 297.800.000 | |
594 | kéo metzenbaum cán vàng cong |
|
85 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BC273R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 748.000.000 | |
595 | Băng thun 7,5cm x 4,5m |
|
1.424 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgoband | 27.768.000 | |
596 | Dây máy thở 2 bãy nước dùng một lần người lớn, trẻ em |
|
15.080 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-834-8, NCS-834C-1 | 2.216.760.000 | |
597 | Kẹp bóc tách rời răng dọc |
|
28 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BJ061R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc | 167.944.000 | |
598 | Băng thun 2 móc 7,5cm x 4,5m |
|
9.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 68.040.000 | |
599 | Bộ chuyển tiếp |
|
580 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, Ký mã hiệu: 5C4482, Hsx: Baxter Healthcare Corporation | 179.800.000 | |
600 | Kẹp bulldog mạch máu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FB369R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 152.200.000 | |
601 | Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m |
|
20.784 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgoband | 502.972.800 | |
602 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland, Ký mã hiệu: 5C4129, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ | 507.500.000 | |
603 | Búa |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FL059R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 113.592.000 | |
604 | Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m |
|
90.268 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 710.860.500 | |
605 | Ống nối dây máy thở cao tần, đa hướng, vật liệu PP, dài 15cm, đầu nối 22mmF-15mmmM và 22mmM/15mmF |
|
60.040 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Catheter Mount/ Hitec Medical Co., Ltd | 732.488.000 | |
606 | Clamp không chấn thương |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO232R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 399.500.000 | |
607 | Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m |
|
14.170 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 111.588.750 | |
608 | Ống nối syringe vối vỏ ngoài. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 822.13 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 167.600.000 | |
609 | Kẹp ruột |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO112R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 391.200.000 | |
610 | Băng thun có keo cố định 10cm x 4.5m |
|
10.760 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgocrepe | 1.560.200.000 | |
611 | Đoạn nối mềm |
|
2.190 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-883-4 | 36.332.100 | |
612 | Kelly nội soi |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO102R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 1.423.560.000 | |
613 | Băng cuộn y tế, kích thước: 7cm x 2,5m |
|
48.300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 33.471.900 | |
614 | Catheter mount (Ống nối nội khí quản) |
|
5.120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Ningbo Huakun Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ningbo Huakun Medical Equipment Co., Ltd - Trung Quốc - Ký mã hiệu : A50035 | 73.651.200 | |
615 | Kéo cắt chỉ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO001R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 1.423.560.000 | |
616 | Băng cuộn y tế, kích thước: 0,09x2,5m |
|
95.604 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 76.770.012 | |
617 | Dây thở máy gây mê người lớn/ trẻ em |
|
21.660 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ : Trung Quốc Ký mã hiệu: GM-001-00806 Hãng SX: Ningbo Great Mountain | 1.250.865.000 | |
618 | Kéo cắt mô |
|
65 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO004R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 1.953.445.000 | |
619 | Băng cuộn vải lụa acetate taffeta 9.14m, lõi giấy |
|
33.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Đức, 1538-1, 3M Deutschland GmbH | 1.065.456.000 | |
620 | Dây máy gây mê (loại co giãn sử dụng 1 lần) |
|
7.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: AMB-02205000 AMB-05205000 | 362.455.000 | |
621 | Kẹp răng chuột |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO134R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 237.260.000 | |
622 | Băng keo lụa: 1.25cm x 5m |
|
9.024 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 80.674.560 | |
623 | Đầu nối chữ Y |
|
220 | Cái/bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: YSTPPS; YSTC9FI; STRTB9F; - Hãng sản xuất: St. Stone Medical - Ấn Độ | 101.200.000 | |
624 | Kềm vuông góc |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: PO103R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 118.630.000 | |
625 | Băng keo lụa: 1.25cm x 5m |
|
17.262 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgosyval | 276.192.000 | |
626 | Dây máy gây mê (loại co giãn sử dụng 1 lần) |
|
2.100 | Cái/bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: AMB-04206000 AMB-07204000 | 107.205.000 | |
627 | Lưỡi cưa chuôi hình sao, kích thước 50/30/0,7/0,9mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: GC652R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 11.300.000 | |
628 | Băng keo vải 2.5 cm x 5m Vải lụa Taffeta trắng |
|
248.810 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgosyval | 4.851.795.000 | |
629 | Bộ kết nối máy lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc) tự động người lớn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, Ký mã hiệu: R5C4479, Hsx: Baxter Healthcare SA, Singapore Branch, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ | 456.000.000 | |
630 | Mũi cắt sọ não 3 cạnh |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu:GC303R - Hãng/Nước sản xuất: Maillefer Instruments Holding Sarl/ Thụy Sĩ | 417.300.000 | |
631 | Băng keo vải 2.5x5 Vải lụa Taffeta trắng |
|
35.908 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 545.801.600 | |
632 | Bộ dây thở silicone nhiều lần dùng cho thở nCPAP |
|
154 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-895-1, NCS-895C-1 | 289.443.000 | |
633 | Mũi khoan sọ tự dừng,đường kính 9/12mm, chuôi hudson |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: GB302R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 499.800.000 | |
634 | Băng keo lụa: 2.5cm x 5m lụa acetate |
|
90.880 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 1.381.376.000 | |
635 | Catheter (Ống thông) đầu cong dùng thẩm phân phúc mạc cho người lớn, dài 63cm, 2 nút chặn (cuff) |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Ký mã hiệu: MDC63C, Hsx: Martech Medical Products, Csh: Medical Components Inc/ Mỹ. | 720.000.000 | |
636 | Kéo cắt chỉ thép |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: DP552R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 81.920.000 | |
637 | Băng keo lụa: 2.5cm x 5m lụa acetate |
|
31.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 225.624.000 | |
638 | Catheter 02 nòng TM đùi 2 nòng kích cỡ 12Fx 4''x20cm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd/ Israel EF-I7613 EF-I7713 | 167.580.000 | |
639 | Kèm cắt đinh |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: LX156R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 85.350.000 | |
640 | Băng keo lụa: 2.5cm x 5m |
|
88.040 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgosyval | 1.716.780.000 | |
641 | Catheter chạy thận nhân tạo |
|
840 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Hoa Kỳ Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M216 | 599.760.000 | |
642 | Kèm rút đinh cộng lực |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: LX181NR - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG, Am Aesculap-Platz, 78532 Tuttlingen, Germany/ Đức | 119.750.000 | |
643 | Băng cá nhân 20mm x 60mm |
|
1.594.360 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgo Durable | 924.728.800 | |
644 | Catheter đặt TMTT 3 nòng |
|
5.793 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: CV-15703-E - Hãng/Nước sản xuất: Arrow International CR, a.s./ Séc | 3.662.363.565 | |
645 | Gu gặm xương cộng lực |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FO534NR - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG, Am Aesculap-Platz, 78532 Tuttlingen, Germany/ Đức | 337.440.000 | |
646 | Băng cá nhân 20mm x 60mm |
|
96.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 35.328.000 | |
647 | Catheter TM trung tâm 2 nòng, kim V |
|
640 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Melsungen AG, Đức, 4168534 | 355.004.160 | |
648 | Kẹp giữ xương dài |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FO158R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 379.500.000 | |
649 | Băng keo cá nhân 19mm x 72mm |
|
24.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 3.624.000 | |
650 | Dụng cụ đặt catheter đường hầm |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mexico, Ký mã hiệu: 6393150/ 6393190/ 6393230/ 6393270/ 6393310/ 6393350/ 6393420, Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. De C.V | 3.240.000.000 | |
651 | Kẹp AO |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FO118R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc | 129.500.000 | |
652 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 6cm x 7cm |
|
15.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; RTF060070R; RETIS FILM; Công ty TNHH Lavichem | 49.600.000 | |
653 | Catheter tĩnh mạch rốn các cỡ |
|
680 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Vygon Portugal Nước sản xuất: Bồ Đào Nha Ký mã hiệu: 27003 | 57.800.000 | |
654 | Cây gấp nhân đệm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FF563R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 105.750.000 | |
655 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 6cm x 7cm |
|
5.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 22.900.000 | |
656 | Ống giảm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8385.50 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 25.450.000 | |
657 | Bộ Banh ngực nhiều lưỡi |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FB814R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 128.240.000 | |
658 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 6cm x 7cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 4.580.000 | |
659 | Catheter động mạch |
|
3.080 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: SIPV Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 115090 | 1.016.400.000 | |
660 | Sủi xương đầu 15cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FK357R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc | 51.500.000 | |
661 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 10cm x 12cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Laboratoires Urgo - Pháp - Ký mã hiệu : Optiskin Film | 12.100.000 | |
662 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
|
180.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland, Ký mã hiệu: SPC4466, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ | 882.000.000 | |
663 | Kèm cắt sườn |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: FB870R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 49.750.000 | |
664 | Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 10cm x 12cm |
|
2.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Young Chemical Co., Ltd; Hàn Quốc | 23.760.000 | |
665 | Van giảm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 8923.802 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 42.900.000 | |
666 | Kẹp dạ dày dài 275cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: EA309R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 202.500.000 | |
667 | Băng keo trong suốt cố định kim luồn |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; HID060073R; HETIS I.V DRESSING 6073; Công ty TNHH Lavichem | 3.780.000 | |
668 | Nắp trocar 5.5 mm. |
|
708 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 89.02 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 95.580.000 | |
669 | Kẹp dạ dày đầu tròn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: EO332R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 64.300.000 | |
670 | Băng keo co giãn 100mm x 10m |
|
2.010 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Zhende Medical Co., Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Laboratoire Sylamed - Pháp - Ký mã hiệu : Urgoderm | 410.040.000 | |
671 | Nắp trocar 10 mm. |
|
708 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 89.08 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 97.704.000 | |
672 | Kẹp kim cán vàng |
|
27 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BM066R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia | 124.200.000 | |
673 | Băng vô trùng cố định kim luồn 6cm x 7cm |
|
23.520 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 52.684.800 | |
674 | Van màng |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 89101 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 108.000.000 | |
675 | Cán Dao bào da dài 300mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BA717R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức | 133.920.000 | |
676 | Băng vô trùng cố định kim luồn 6cm x 7cm |
|
12.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Farmac-Zabban S.p.A - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Farmac-Zabban S.p.A, Ý - Ký mã hiệu : 2000000980M | 24.000.000 | |
677 | Van dụng cụ, 0,5 mm |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã sản phẩm: 88.005 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH | 67.200.000 | |
678 | Kim dẫn đường đầu cong, dài 200mm đường kính 14 Charr |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0763 | 6.678.000 | |
679 | Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m |
|
2.348 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, PORE90200 | 197.232.000 | |
680 | Chỉ tổng hợp Nylon, số 10/0, dài 30cm, 2 kim hình thang, kim cong kim 3/8C |
|
816 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN10PS630 | 145.656.000 | |
681 | Kim dẫn đường đầu cong, dài 200mm đường kính 18 Charr |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0765 | 6.678.000 | |
682 | Băng keo lụa 2.5cm x 5m |
|
31.050 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam | 231.167.250 | |
683 | Chỉ Polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
30.660 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 337.229.340 | |
684 | Nạo xương, lưỡi nạo 16 mm, dài 190 mm: |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.0530 | 31.038.000 | |
685 | Gòn gạc phòng sanh |
|
51.806 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GOT18ZV001; Danameco | 206.705.940 | |
686 | Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon |
|
24.320 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3356A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 267.495.680 | |
687 | Thước đo, dài 200mm: |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10.0333 | 3.727.500 | |
688 | Gòn gạc vô trùng đường kính 3cm (Gòn nhổ răng) |
|
18.168 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 10169 | 107.191.200 | |
689 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn, 3/8C dài 8mm. |
|
900 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | LuxSutures/ Luxembourg. Ký mã hiệu: PP70DR08-D | 100.737.000 | |
690 | Thước đo, dài 300mm: |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10.0334 | 4.798.500 | |
691 | Gạc dẫn lưu 1cm x 200cm x 4 lớp, tiệt trùng |
|
5.400 | Cuộn/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GKD05WV01V; Danameco | 8.051.400 | |
692 | Chỉ tan đơn sợi có gai 3-0 30cm 1/2C 26mm |
|
1.120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VLOCM0614/ Covidien/ Mỹ | 637.156.800 | |
693 | Ống hút, dài 23cm, đường kính 8mm |
|
56 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0721 | 86.730.000 | |
694 | Gạc dẫn lưu 1cm x 300cm x 4 lớp tiệt trùng |
|
35.956 | Bọc/ Cuộn/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GKD07WV01V; Danameco | 113.261.400 | |
695 | Chỉ tan đơn sợi có gai 4-0 15cm 3/8C 17mm |
|
1.120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VLOCM1203/ Covidien/ Mỹ | 636.098.400 | |
696 | Kẹp bóc tách, thẳng, dài 180 mm: |
|
34 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 15.0464 | 39.555.600 | |
697 | Gạc mổ mắt cườm Vô trùng |
|
11.100 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GPM04WV001; Danameco | 31.468.500 | |
698 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 19mm, 3/8C |
|
17.656 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN40TC1975 | 389.314.800 | |
699 | Kẹp kim dài 16cm, Mayo-Hegar |
|
64 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN, 07-139/07-143, ADI | 10.147.200 | |
700 | Gạc phẫu thuật 7cm x 10 cm x 8 lớp không vô trùng |
|
21.650 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GPT32WK100; Danameco | 670.608.750 | |
701 | Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4-0 dài 45cm, kim tam giác ngược C-13, 3/8C, 19mm. |
|
800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 3G75CX19, Orion Sutures (India) Pvt Ltd | 15.120.000 | |
702 | Kẹp mang kim vi phẫu 180cm |
|
10 | Cây/Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BM025R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia | 64.700.000 | |
703 | Gạc phẫu thuật 6cm x 10 cm x 8 lớp vô trùng |
|
244.700 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 683.447.100 | |
704 | Chỉ Polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
11.856 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES MCA (MCA-MAGKA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 99.471.840 | |
705 | Kẹp phẫu tích mô Babcock, dài 160mm/200 |
|
116 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Anton Hipp GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 2.412.16/ 2.412.20 | 214.733.400 | |
706 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng |
|
4.420.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GPT60WV010; Danameco | 1.772.620.500 | |
707 | Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP |
|
14.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3365A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 160.585.400 | |
708 | Kéo phẫu thuật Mayo cong, tù dài 170mm |
|
28 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BC575R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 79.520.000 | |
709 | Gạc phẫu thuật 7cm x12cm x8 lớp vô trùng |
|
574.824 | Gói/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 229.354.776 | |
710 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi Sterisil (Silk) 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm |
|
22.856 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFS5223A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 363.067.560 | |
711 | Kẹp săng dài 15cm |
|
160 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN, 05-113/ 05-114/ 05-115, ADI | 33.600.000 | |
712 | Gạc nội soi phẫu thuật 3cm x 30cm x 4 lớp, CQVT |
|
12.840 | Gói/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GME10WS005; Danameco | 11.594.520 | |
713 | Chỉ không tiêu cỡ chỉ 3/0 dài 70cm. Kim tam giác 26 mm, 3/8C. |
|
19.820 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES KDA (KDA-KOGJA51DABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 166.289.800 | |
714 | Kẹp cầm máu không mấu, thẳng, dài 160mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN, 06-130, ADI | 9.828.000 | |
715 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 12 lớp vô trùng có cản quang |
|
104.520 | Gói/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GOB27WS005; Danameco | 548.730.000 | |
716 | Chỉ không tiêu cỡ chỉ 2/0 . Kim tam giác 26 mm, 3/8C. |
|
4.740 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 52.135.260 | |
717 | Kẹp cầm máu không mấu, cong, dài 160mm |
|
60 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN, 06-131, ADI | 9.828.000 | |
718 | Gạc củ ấu Sản khoa, tiệt trùng |
|
3.480 | Gói/Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 1.729.560 | |
719 | Chỉ không tan đơn sợi polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm, bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon |
|
16.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 181.483.500 | |
720 | Nhíp mô thẳng không mấu,cỡ trung bình dài 160mm |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Anton Hipp GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 3.110.16 | 4.636.800 | |
721 | Gạc bụng phòng mổ: 30cm x 30cm x 12 lớp |
|
457.640 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GOB27WV001; Danameco | 2.404.440.560 | |
722 | Chỉ Polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon |
|
4.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, NML020RCN26C075-1, Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu MOLYLON™ số 2/0, Kollsut International Inc. | 90.510.000 | |
723 | Kéo phẫu thuật loại chuẩn, thẳng, mũi nhọn/nhọn, dài 165mm |
|
48 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN, 03-199, ADI | 11.289.600 | |
724 | Bông ép sọ não 2 x 8cm x 4 lớp, CQVT |
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 12696 | 1.720.000 | |
725 | Chỉ không tiêu cỡ chỉ 3/0 dài 75cm. Kim tam giác 26 mm, 3/8C. |
|
19.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3328D, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 216.680.300 | |
726 | Cán dao mổ, số 3, dài 125mm |
|
44 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | PAKISTAN, 02-192, ADI | 1.755.600 | |
727 | Gói vết thương sạch vô trùng |
|
56.184 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 168.158.712 | |
728 | Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon |
|
7.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - BỈ | 122.115.000 | |
729 | Nhíp có mấu 16cm |
|
154 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BD539R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc | 88.765.600 | |
730 | Gói vết thương sạch vô trùng |
|
51.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 152.643.000 | |
731 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Nylon (Polyamide 6,6) số 3/0 |
|
560 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, NML030RCN26C075-1, Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu MOLYLON™ số 3/0, Kollsut International Inc. | 12.068.000 | |
732 | Kẹp kim dài 15cm, Crile-Wood |
|
20 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BM013R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia | 96.000.000 | |
733 | Meche phẫu thuật 3cmx30cmx4 lớp |
|
13.720 | Bọc/Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GME10WS005; Danameco | 61.945.800 | |
734 | Chỉ không tiêu cỡ chỉ 4/0 dài 75cm. Kim tam giác 19 mm, 3/8C. |
|
6.892 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 75.805.108 | |
735 | Allis dài 15cm |
|
20 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: EA016R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia | 52.600.000 | |
736 | Gạc hút y tế |
|
119.400 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam | 355.334.400 | |
737 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen số 3/0, 90cm, 2 kim tròn 1/2C 26mm. |
|
5.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VP-522-X/ Covidien/ Dominica | 568.400.000 | |
738 | Kelly cong dài 16cm |
|
306 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BH167R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 427.176.000 | |
739 | Băng dán vô khuẩn 10cm x 10cm |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wonbiogen Co., Ltd; Hàn Quốc | 109.200.000 | |
740 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2-0 dài 90, 2 kim tròn đầu nhọn, 1/2C, 26mm |
|
604 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ/ DemeLENE/ DemeTech Corporaton | 30.502.000 | |
741 | Nhíp không mấu dài 18cm |
|
96 | Cây/ Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BD050R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc | 54.240.000 | |
742 | Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm |
|
9.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Zhende Medical Co., Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Laboratoire Sylamed - Pháp - Ký mã hiệu : Urgosterile | 30.870.000 | |
743 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4-0 dài 90, 2 kim tròn đầu nhọn, 1/2C, 22mm |
|
2.882 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | VP-761-X/ Covidien/ Dominica | 342.958.000 | |
744 | Banh mũi dài 13cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0040 | 284.655.000 | |
745 | Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm |
|
4.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; HFP060070R; HETIS FILM + PAD; Công ty TNHH Lavichem | 16.400.000 | |
746 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 4/0, 75CM kim tam giác |
|
1.036 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 88861756-31/ Covidien/ Dominica | 47.656.000 | |
747 | Kẹp mang kim vi phẫu 180mm |
|
64 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 18.0812 | 644.179.200 | |
748 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm |
|
22.400 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, FIX1010 | 159.936.000 | |
749 | Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide 6 - 6.6 (Nylon) Nylon màu xanh dương 4/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm |
|
556 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN40TC1975 | 12.259.800 | |
750 | Kềm cắt đinh 450mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4292 | 326.350.500 | |
751 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm |
|
2.400 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 16.608.000 | |
752 | Chỉ không tan Nylon 2/0, dài 75 cm, 3/8C |
|
26.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: N2C26C75 | 657.720.000 | |
753 | Kéo phẫu tích cắt mô mềm, cong, mũi tù/tù, dài 18cm |
|
28 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BC606R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan | 40.572.000 | |
754 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm |
|
3.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 24.912.000 | |
755 | Chỉ không tiêu cỡ chỉ 3/0 dài 75cm. Kim tam giác 26 mm, 3/8C. |
|
720 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | ARES MDA (MDA-MAKJA61DABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 6.040.800 | |
756 | Kéo thẳng nhọn dài 16,5cm |
|
36 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: BC346R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia | 55.620.000 | |
757 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 25cm |
|
2.400 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 19.056.000 | |
758 | Chỉ không tan Nylon 3/0, dài 75 cm 3/8 |
|
42.256 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: N3C24C75B | 1.064.851.200 | |
759 | Kéo thẳng nhọn dài 165 mm |
|
108 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức-Pakistan, AC 030/16, Nopa Instruments Medizintechnik GmbH | 57.348.000 | |
760 | Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 25cm |
|
3.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam | 23.820.000 | |
761 | Nylon 2/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 26 mm, 3/8C ( Chỉ màu đen) |
|
20.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India | 227.679.300 | |
762 | Cắt xương |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.3013 | 121.611.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một khi trí óc cho phép nghi ngờ bước vào, giá trị của hành động giảm đi, bản chất của chúng thay đổi, ta quên đi quá khứ và sợ hãi tương lai. "
Jules Verne
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...