Gói thầu 02: Mua sắm tập trung vật tư y tế thông thường cho các cơ sở y tế trong tỉnh Kiên Giang, giai đoạn 2023-2025.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
159
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 02: Mua sắm tập trung vật tư y tế thông thường cho các cơ sở y tế trong tỉnh Kiên Giang, giai đoạn 2023-2025.
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
687.185.101.016 VND
Ngày đăng tải
20:33 13/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1568/QĐ-SYT; 1578/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
Ngày phê duyệt
10/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 6.208.051.630 10.262.266.120 17 Xem chi tiết
2 vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 4.873.353.976 8.957.927.758 22 Xem chi tiết
3 vn0307431817 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT 1.498.858.200 1.999.377.600 2 Xem chi tiết
4 vn1800665083 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY 10.235.512.168 13.618.032.090 34 Xem chi tiết
5 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 9.975.344.244 23.927.872.702 17 Xem chi tiết
6 vn0301428254 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ 3.895.589.105 6.126.732.427 16 Xem chi tiết
7 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 5.341.571.572 7.561.086.426 17 Xem chi tiết
8 vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 474.000.000 535.080.000 1 Xem chi tiết
9 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 443.319.000 684.427.500 5 Xem chi tiết
10 vn0304856025 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC 5.983.053.300 8.252.665.000 4 Xem chi tiết
11 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 5.711.940.360 6.507.556.600 6 Xem chi tiết
12 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 4.083.055.200 8.411.827.370 15 Xem chi tiết
13 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 10.313.446.600 10.345.333.800 10 Xem chi tiết
14 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 7.283.045.500 9.807.828.000 5 Xem chi tiết
15 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 3.819.494.580 3.913.565.550 4 Xem chi tiết
16 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 2.554.193.400 3.114.870.000 1 Xem chi tiết
17 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 416.232.000 762.516.720 1 Xem chi tiết
18 vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 1.805.218.000 1.813.760.000 5 Xem chi tiết
19 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 69.780.000 85.700.000 3 Xem chi tiết
20 vn0109096613 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT AN 587.433.000 685.048.000 4 Xem chi tiết
21 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 3.817.989.000 6.525.858.000 27 Xem chi tiết
22 vn3603298529 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH 91.249.200 145.988.000 3 Xem chi tiết
23 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 1.206.848.832 1.410.601.600 4 Xem chi tiết
24 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 2.654.000.000 5.534.000.000 3 Xem chi tiết
25 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 1.838.772.180 4.241.632.140 7 Xem chi tiết
26 vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 14.166.106.500 14.200.640.140 36 Xem chi tiết
27 vn0302422840 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG 6.472.079.200 8.845.880.200 16 Xem chi tiết
28 vn0312842273 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN 62.832.000 85.780.640 1 Xem chi tiết
29 vn0310143488 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI 34.801.663.335 41.671.011.900 100 Xem chi tiết
30 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 42.005.119.765 44.851.204.760 61 Xem chi tiết
31 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 6.022.735.578 8.072.688.580 5 Xem chi tiết
32 vn0309902229 CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC 124.231.968 270.540.000 1 Xem chi tiết
33 vn0312572806 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT XUẤT NHẬP KHẨU HUY HOÀNG 1.624.000.000 1.792.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0105486845 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA 25.620.000 27.300.000 1 Xem chi tiết
35 vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 3.933.928.000 3.945.200.000 1 Xem chi tiết
36 vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 973.731.276 1.504.222.000 2 Xem chi tiết
37 vn1801350632 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA NAM VIỆT LONG 580.036.800 687.554.000 2 Xem chi tiết
38 vn0310623082 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG 112.000.000 114.000.000 1 Xem chi tiết
39 vn0305127353 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG 2.899.500.000 2.944.340.000 7 Xem chi tiết
40 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 310.656.400 501.360.000 2 Xem chi tiết
41 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 4.049.764.500 7.105.316.120 10 Xem chi tiết
42 vn0314018488 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV 4.349.212.308 4.349.212.308 1 Xem chi tiết
43 vn1702172770 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT 609.120.000 995.600.000 3 Xem chi tiết
44 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 799.451.700 1.650.838.360 4 Xem chi tiết
45 vn0313600710 CÔNG TY TNHH MK GROUP 31.288.744.000 31.339.666.760 52 Xem chi tiết
46 vn0312636538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG 792.959.580 1.485.632.400 2 Xem chi tiết
47 vn0303234198 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH 57.348.000 120.544.200 1 Xem chi tiết
48 vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 20.831.395.000 22.070.959.000 10 Xem chi tiết
49 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 16.792.654.304 22.476.135.308 9 Xem chi tiết
50 vn0300478598 CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA 52.312.320 92.636.400 1 Xem chi tiết
51 vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 1.636.245.204 1.837.523.960 9 Xem chi tiết
52 vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 465.850.000 614.922.000 1 Xem chi tiết
53 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 962.365.000 3.679.237.357 14 Xem chi tiết
54 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 240.410.730 240.411.564 3 Xem chi tiết
55 vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 11.962.580.000 12.586.780.000 4 Xem chi tiết
56 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 6.858.379.836 6.858.777.600 3 Xem chi tiết
57 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 9.589.833.000 9.590.400.000 1 Xem chi tiết
58 vn0303291196 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH 1.729.135.500 2.371.633.500 6 Xem chi tiết
59 vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 1.640.391.556 2.521.956.400 9 Xem chi tiết
60 vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 1.116.778.500 1.762.550.000 8 Xem chi tiết
61 vn0308613665 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA 1.106.786.000 1.108.675.000 8 Xem chi tiết
62 vn0305490038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA 8.070.459.600 10.606.775.360 15 Xem chi tiết
63 vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 121.275.000 220.500.000 1 Xem chi tiết
64 vn0311978169 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH 125.178.400 564.992.200 7 Xem chi tiết
65 vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 101.200.000 101.200.000 1 Xem chi tiết
66 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 13.273.520.000 13.273.520.000 7 Xem chi tiết
67 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 13.473.781.400 13.770.444.000 10 Xem chi tiết
68 vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 8.052.373.528 9.747.852.840 25 Xem chi tiết
69 vn0305088954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG 30.918.022.200 30.918.662.200 27 Xem chi tiết
70 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 2.016.000 3.561.600 1 Xem chi tiết
71 vn1200466287 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LONG GIANG 409.196.928 510.599.340 3 Xem chi tiết
72 vn0312732143 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ L.A 180.075.000 301.000.000 1 Xem chi tiết
73 vn0312067352 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K 9.060.000.000 9.959.640.000 4 Xem chi tiết
74 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 459.800.000 459.900.000 1 Xem chi tiết
75 vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 3.710.531.048 6.498.720.000 5 Xem chi tiết
76 vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 118.881.000 170.000.000 1 Xem chi tiết
77 vn0312215970 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY 3.607.500.000 4.140.300.000 1 Xem chi tiết
78 vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 307.800.000 496.060.000 3 Xem chi tiết
79 vn0302635278 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT 12.821.362.000 12.821.362.000 2 Xem chi tiết
80 vn0301542870 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÚC ANH 20.021.106.000 20.536.300.000 3 Xem chi tiết
81 vn0302360457 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B 7.211.060.000 7.211.060.000 2 Xem chi tiết
82 vn0106017162 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM 279.080.000 279.080.000 2 Xem chi tiết
83 vn0304412044 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KHÁNH 4.180.000.000 4.290.000.000 1 Xem chi tiết
84 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 1.154.634.000 1.226.160.000 1 Xem chi tiết
85 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 4.836.000.000 4.836.000.000 1 Xem chi tiết
86 vn0312286354 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG LAN 1.429.290.000 1.429.290.000 3 Xem chi tiết
87 vn0313230523 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VIBAPHARCO VIỆT NAM 788.000.000 788.000.000 2 Xem chi tiết
88 vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 410.000.000 410.000.000 1 Xem chi tiết
89 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 2.572.780.000 3.259.863.600 1 Xem chi tiết
90 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 112.640.000 217.856.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 90 nhà thầu 473.059.717.743 568.653.383.000 762

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Gạc, băng gạc điều trị các vết thương 28cm x 30cm
2.000 Miếng/Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD17-O02 Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh 77.700.000
2 Chỉ không tan Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 19 mm, 3/8C
13.520 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: N4C19C75B 340.704.000
3 Kiềm sinh thiết dài 230mm, 1mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.10 302.891.400
4 Gạc, băng gạc điều trị các vết thương 28cm x 15cm
600 Miếng/cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD17-O01, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh 11.970.000
5 Chỉ phẫu thuật không tự tiêu Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 24 mm, 3/8C
24.760 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN30TC2475 545.958.000
6 Kiềm sinh thiết dài 230mm, 02mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.20 292.521.600
7 Gạc, băng gạc điều trị các vết thương 28cm x 45cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, IN280300 63.945.000
8 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Nylon (Polyamide 6,6) số 3/0 dài 75cm, kim tam giác ngược cong 3/8C dài 24mm
2.704 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN30TC2475 59.623.200
9 Kiềm sinh thiết dài 230mm, 03mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.30 292.521.600
10 Miếng dán trước phẩu thuật 28*30cm
3.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, IN2845 166.320.000
11 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2-0 dài 90, 2 kim tròn đầu nhọn V-20, 1/2C, 26mm
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. VP-523/ Covidien/ Dominica 124.068.000
12 Kiềm sinh thiết dài 230mm, 04mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3231.40 292.521.600
13 Miếng dán trước phẩu thuật 28cm*30cm
1.040 Miếng Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam KH20-28x30 Thời Thanh Bình" 35.599.200
14 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Nylon (Polyamide 6,6) số 4/0 dài 45cm, kim tam giác ngược cong 3/8C dài 19mm
1.660 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 18.258.340
15 Kiềm sinh thiết phủ gốm đen, dài 200mm, mũi ngửa 40o, 3mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3221.30B 282.408.000
16 Keo sinh học vá mạch máu và màng não
60 Hộp/tuýp Theo quy định tại Chương V. Cryolife Inc. - Mỹ BG3502-5-G 450.000.000
17 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu cắt 26mm, 1/2C
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 20S30Z, Hãng sản xuất: Peters Surgical 248.120.000
18 Kiềm sinh thiết phủ gốm đen, dài 200mm, mũi ngửa 40o, 4mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.3221.40B 282.408.000
19 Keo cầm máu hỗn hợp Gelatin, Thrombin CaCl2
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ. Ký mã hiệu: 1501825 924.000.000
20 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2C.
500 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Luxembourg, Ký mã hiệu: PP50HR13-D, Hãng sản xuất: LuxSutures 42.000.000
21 Ghim kẹp sọ não tự tiêu
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: FF017 Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức 162.500.000
22 Miếng cầm máu 8x5x1 cm
554 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Cura Medical BV - Nước sản xuất : Hà Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Cura Medical BV, Hà Lan - Ký mã hiệu : CS-010 52.353.000
23 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 3/0, 75CM kim tam giác
1.504 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES MDA (MDA-MAKJA61DABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 12.618.560
24 Dụng cụ bóc tách khoang màng nhĩ Panetti có cổng hút, cong phải, 6mm, dài 13 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-805-12 49.379.400
25 Miếng cầm máu 7x5x1 cm
1.042 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Assut Europe S.p.A. - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Assut Europe S.p.A., Ý - Ký mã hiệu : TS-70-50-10 82.318.000
26 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, 60cm, 2 kim tròn đầu tròn 9.3mm, 3/8C
1.300 Tép Theo quy định tại Chương V. W8702; Ethicon, LLC; Mỹ 291.427.500
27 Kẹp mang kim dài 160 mm
142 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 18.1080 151.485.600
28 Miếng cầm máu 7x5x1 cm
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. GENCO TIBBI - Thổ Nhĩ Kỳ 2.450.000
29 Chỉ không tan Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 24 mm, 3/8C
7.200 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES MDA (MDA-MAKJA61DABU1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 60.408.000
30 Dụng cụ bóc tách khoang màng nhĩ Panetti có cổng hút, cong trái, 6mm, dài 13 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-804-12 49.379.400
31 Miếng cầm máu hậu môn bằng gelatin dạng ống màu trắng tiệt trùng, tự tiêu, 8x3cm
290 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Cura Medical BV - Nước sản xuất : Hà Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Cura Medical BV, Hà Lan - Ký mã hiệu : CS-210 63.945.000
32 Chỉ không tan Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 19 mm, 3/8C
2.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, NML040RCN19C075-1, Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu MOLYLON™ số 4/0, Kollsut International Inc. 47.410.000
33 Dụng cụ bóc tách Panetti cong 45 độ, đầu hút bên ngoài, 2.5mm, 13 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-811-12 49.379.400
34 Miếng cầm máu mũi
6.350 Miếng Theo quy định tại Chương V. GENCO TIBBI - Thổ Nhĩ Kỳ 365.125.000
35 Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
1.104 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : Y4263 23.184.000
36 Dụng cụ bóc tách xoang nhĩ Panetti có cổng hút, cong đôi bên phải, 6mm, dài 13 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-803-12 49.379.400
37 Sáp cầm máu xương 2.5 gram
2.720 Miếng Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Healthium Medtech Private Limited Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hàng hóa: S 810 62.832.000
38 Chỉ phẫu thuật không tan tổng hợp đa sợi polyester 2/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 17mm 1/2C, pledget 3mm x 3mm x 1,5mm.
36 Tép Theo quy định tại Chương V. PXX43N; Ethicon, Inc.; Mexico 36.180.648
39 Dụng cụ gắn clip
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8389.911 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 210.720.000
40 Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 5.1 x 10.2cm
320 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: DMHF202 - Hãng/Nước sản xuất: Samyang Holdings Corporation/ Hàn Quốc 173.440.000
41 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 ố 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C
3.600 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG00MR4090 210.546.000
42 Dụng cụ nạo Panetti cong, có cổng hút dài 13 cm
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-816-12 52.838.100
43 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm
1.960 Miếng Theo quy định tại Chương V. BIOSTER A.S - CH. Séc 490.000.000
44 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn số 1, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C
21.800 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA01MR4090 1.487.850.000
45 Dụng cụ vặn vít các số
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.2284, 24.2275, 24.2276, 24.2278 574.140.000
46 Vật liệu cầm máu tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20 cm
1.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar Sanayi Tic.,Ltd/ Thổ Nhĩ Kỳ 474.000.000
47 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C
7.200 Tép Theo quy định tại Chương V. 88866233-41/ Covidien/ Dominica 899.640.000
48 Gu gặm xương
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2851 233.430.750
49 Bơm tiêm nhựa cho ăn 50ml
91.710 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 316.399.500
50 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0, 75cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PD30MR2675 236.250.000
51 Gu gặm xương cong
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2841 208.545.750
52 Bơm tiêm 10 ml vật liệu làm bằng nhựa polycabonate có đầu xoáy
28.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Merit Medical Systems, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Merit Medical Systems, Inc. / Mỹ - Ký mã hiệu : MSS111-LB, (Các cỡ) - Nhãn hiệu: Medallion® Syringes 1.624.000.000
53 Chỉ phẫu thuậttan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 2/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2 C
480 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PD20MR2675 37.800.000
54 Gu gặm xương nhỏ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2603 69.693.750
55 Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate, đầu có khóa cố định luer lock
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: CSM-aaFLXTPX 85.000.000
56 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 1 dài 90cm, kim tròn đầu nhọn GS-24 1/2C, 40mm
19.800 Tép Theo quy định tại Chương V. CL-915/ Covidien/ Mỹ 1.663.200.000
57 Gu gặm xương thẳng
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2660 123.779.250
58 Bộ bơm tiêm áp lực CT Scanner
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: SDS-CTP-QFT - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ 315.000.000
59 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 0 dài 90cm. Kim tròn 40 mm, 1/2C
5.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2346, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 175.770.000
60 Gương soi thanh quản, tay cầm hình lục giác, số 10, đường kính 30mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 40-525-10 6.090.000
61 Bơm tiêm cản quang, vật liệu Polycarbonate, thể tích 10ml, 20ml, đầu có khóa cố định luer lock
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: CSM-10FLXTPX CSM-20FLXTPX 170.000.000
62 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 0 dài 90cm. Kim tròn 40 mm, 1/2C
5.400 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG00MR4090 315.819.000
63 Kềm cá sấu tai mũi họng
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 32.0810 191.457.000
64 Bộ 2 ống tiêm 65ml/115ml, dây nối chữ T, 2 đầu nhọn nạp
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: SSQK 65/115VS - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ 315.000.000
65 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C
4.200 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA00MR4090 286.650.000
66 Kềm cắt chỉ thép
11 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 13.5401 39.200.700
67 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động
43.886 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 194.853.840
68 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 1 dài 90cm. Kim tròn 40 mm, 1/2C
14.820 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 479.901.240
69 Kềm cắt dây thép
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4172 462.735.000
70 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động
167.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chirana T.Injecta Nước sản xuất: Slovakia Hãng, nước chủ sở hữu: Chirana T.Injecta , Slovakia Ký hiệu mã: CH03050PT 2.008.566.000
71 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn số 1, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA01MR4090 136.500.000
72 Kềm gắp Babcock , đường kính 5mm, dài 330mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 83931877 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 206.100.000
73 Bơm tiêm 10ml dùng cho máy tiêm điện tự động
51.104 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 94.542.400
74 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 3/0 dài 75 cm. Kim tròn 26mm, 1/2C
9.320 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 293.580.000
75 Kềm gắp có răng , đường kính 5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 83934857 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 206.100.000
76 Bơm tiêm 10ml dùng cho máy tiêm điện tự động
10.640 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: C-SY10L-B-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan 37.133.600
77 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 3/0 dài 75 cm. Kim tròn 26mm, 1/2C
14.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, PLV030TPN26B075-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu RADIK™ số 3/0, Kollsut International Inc. 764.640.000
78 Kềm gắp không sang chấn, đường kính 5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 83931817 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 206.100.000
79 Bộ 2 ống tiêm 200 mL máy Stellant, dây nối chữ T áp lực thấp, ống hút nhanh
1.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: SDS-CTP-QFT - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ 945.000.000
80 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm
16.800 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, PLV001TPN40B090-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu RADIK™ số 1, Kollsut International Inc. 957.600.000
81 Kềm gắp và phẫu tích lưỡng cực, đường kính 5.5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0085-100 31-3305L-100 31-3305-212 173.964.000
82 Ống bơm thuốc cản quang 1 nòng 150ml
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: ART 700 SYR - Hãng/Nước sản xuất: Bayer Medical Care Inc/ Mỹ 315.000.000
83 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm
4.520 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG01MR4090 264.352.200
84 Kềm gắp và phẫu tích , đường kính 5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 83931847 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 270.500.000
85 Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện
11.250 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: I-SY20L-B-BCE - Hãng/Nước sản xuất: PT. Nipro Indonesia Jaya/ Indonesia 92.250.000
86 Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 3/0 75cm, 1/2C 26mm
5.400 Tép Theo quy định tại Chương V. GL-122/ Covidien/ Mỹ 425.250.000
87 Kềm gắp và phẫu tích Maryland, đường kính 5 mm, dài 330 mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 83932817 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 394.000.000
88 Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện
26.040 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Chirana T.Injecta Nước sản xuất: Slovakia Hãng, nước chủ sở hữu: Chirana T.Injecta , Slovakia Ký hiệu mã: CH03020PT 191.394.000
89 Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 1, 90cm, 1/2C 40mm
2.120 Tép Theo quy định tại Chương V. CL-915/ Covidien/ Mỹ 178.080.000
90 Kềm mang kim, hàm cong phải, đường kính 5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0050-100 31-3305L-100 31-3305-354 192.979.500
91 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động
35.848 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 159.165.120
92 Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 1, 90cm, 1/2C 40mm
6.800 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, PLV001TPN40B090-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu RADIK™ số 1, Kollsut International Inc. 387.600.000
93 Kềm mang kim, hàm cong trái, đường kính 5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0050-100 31-3305L-100 31-3305-352 192.979.500
94 Bơm tiêm Insulin 1.0ml, 30G 5/16''
100.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu - Trung Quốc 73.292.000
95 Chỉ tan tổng hợp polyglycolic acid có chất kháng khuẩn Triclosan số 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2C, 26mm
16.400 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PAA20MR2675 1.033.200.000
96 Kềm cắt đinh lớn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4290 326.350.500
97 Bơm tiêm nhựa 1ml
620.926 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 371.934.674
98 Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolid Acid số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C, 36mm
16.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFNA2740, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 578.340.000
99 Kềm vách ngăn tai mũi họng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0602 54.795.500
100 Bơm tiêm nhựa 3ml
279.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 170.276.400
101 Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolid Acid số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C, 36mm
8.000 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PA20MR3690 445.200.000
102 Kéo cắt chỉ hàm dạng móc, đường kính 5 mm, dài 330 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0084-100 31-3305L-100 31-3305-118 126.168.000
103 Bơm tiêm Insuline 100UI
52.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu - Trung Quốc 38.252.000
104 Chỉ tan tổng hợp polyglycolic acid có chất kháng khuẩn Triclosan số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C, 36mm
9.700 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PAA01MR3690 641.655.000
105 Kéo hình gãy tai mũi họng
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 13.2700 94.136.700
106 Bơm tiêm nhựa 10ml
3.439.726 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 2.885.930.114
107 Chỉ tan đa sợi polyglycolic acid phủ epsilon-caprolactone, số 4/0, dài 75cm, kim tròn đầu tròn 18mm, 1/2C
7.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S15E, Hãng sản xuất: Peters Surgical 487.179.000
108 Kéo Metzebaum, đường kính 5 mm, dài 330 mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 83930417 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 398.600.000
109 Bơm tiêm nhựa 10ml
2.186.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 1.908.901.800
110 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 4-0, dài 70cm, kim tròn đầu nhọn CV-24 1/2C, 20mm
2.000 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Lotus Surgicals Pvt Ltd. - Nước sản xuất : Cộng Hòa Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Lotus Surgicals Pvt Ltd/ Cộng Hòa Ấn Độ - Ký mã hiệu : LNW 9304 108.000.000
111 Kẹp khuỷu
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0461 184.380.000
112 Bơm tiêm nhựa 1ml
1.210.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 654.718.200
113 Chỉ không tan đơn sợi tổng hợp Polyamide 6 số 3/0 dài 75cm, 3/8C 24mm
9.900 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES MDA (MDA-MAKJA61DABU1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 83.061.000
114 Kẹp mang kim vi phẫu 140mm
85 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 18.0810 724.799.250
115 Bơm tiêm nhựa 3ml
297.504 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 160.949.664
116 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, dài 90cm, kim tròn thân dày phủ silicone 1/2C dài 40mm
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2347, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 97.146.000
117 KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: FTxxxT Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức 625.500.000
118 Bơm tiêm nhựa 20ml
271.220 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 406.287.560
119 Chỉ tan nhanh đa sợi Polyglycolid Acid số 2/0, dài 90cm, kim tròn đầu cắt 1/2C
3.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, PRU020TCN37B090-1, Chỉ khâu phẫu thuật đa sợi tiêu nhanh RASTORO FAST số 2/0, Kollsut International Inc. 259.000.000
120 Kẹp vi phẫu tai mũi họng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 32.0805 102.028.500
121 Bơm tiêm nhựa 20ml
275.820 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 380.631.600
122 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi số 4-0, dài 75cm, kim tròn đầu nhọn CV-24 1/2C, 20mm
6.000 Tép Theo quy định tại Chương V. 88866217-31/ Covidien/ Dominica 899.640.000
123 Kẹp vi phẫu tai ngàm hình oval hướng lên, 0.8x1.3mm, dài 8 cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-703-03 119.343.000
124 Bơm tiêm nhựa 5ml
4.153.160 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar/ Việt Nam 2.554.193.400
125 Chỉ khâu tan chậm đơn sợi 3/0 dài 75cm, kim tròn dài 26mm, 1/2C.
10.480 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PD30MR2675 825.300.000
126 Kẹp vi phẫu tai ngàm hình oval hướng xuống, 0.8x1.3mm, dài 8 cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-703-07 194.229.000
127 Bơm tiêm nhựa 5ml
3.345.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu : BT.VKC.01; Nhà sản xuất/ nước sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long/ Việt Nam 1.940.506.000
128 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 2/0 dài 75 cm, kim tròn cong 1/2C dài 26 mm
8.800 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, PYV020TPN26B075-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu đa sợi RASTORO™ số 2/0, Kollsut International Inc. 510.400.000
129 Kẹp vi phẫu tai ngàm hình oval thẳng, 0.5x1mm, dài 8 cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-703-04 173.649.000
130 Bộ kim cánh bướm
22.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc. Ký mã hiệu: 27G, 26G, 25G, 24G, 23G, 22G, 21G, 20G, 18G 26.400.000
131 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C.
19.100 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S40F, Hãng sản xuất: Peters Surgical 1.273.492.500
132 Móc vi phẫu Panetti có cổng hút cong 45 độ, 1mm, dài 13 cm
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-806-12 65.839.200
133 Bộ kim cánh bướm
39.462 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 37.844.058
134 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 1, dài 90cm, kim tròn 40mm, 1/2C.
5.400 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PA01MR4090 300.510.000
135 Móc vi phẫu Panetti có cổng hút cong 45 độ, 2.5mm, dài 13 cm
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-808-12 16.459.800
136 Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng
400 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : VDK-IN-23-230-2304-A; VDK-IN-23-230-2305-A; VDK-IN-23-230-2306-A; VDK-IN-23-230-2504-A; VDK-IN-23-230-2505-A; VDK-IN-23-230-2506-A 112.000.000
137 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 2/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C.
9.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S30E, Hãng sản xuất: Peters Surgical 592.515.000
138 Móc vi phẫu Panetti có cổng hút cong 45 độ, 2mm, dài 13 cm
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-807-12 16.459.800
139 Kim chích cầm máu dạ dày
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : NET2522-... 220.000.000
140 Chỉ tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910, số 1/0, kim tròn
29.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H1R40U90 2.486.400.000
141 Thước đo độ sâu 120 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.3074 175.360.500
142 Kim chích cầm máu đại tràng
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : NET2522-… 220.000.000
143 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, kim tròn
28.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H2R26U70 2.385.600.000
144 Thước đo độ sâu 50 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.3072 142.852.500
145 Kim lấy thuốc các số
3.975.646 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 1.029.692.314
146 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, kim tròn
14.700 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG20MR2675 818.055.000
147 Dụng cụ bốc tách 2 đầu
17 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.1805 37.510.585
148 Kim lấy thuốc các số
1.463.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 379.124.200
149 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0, kim tròn
7.904 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2041A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 248.976.000
150 Muỗng nạo xương
19 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.2533 45.545.850
151 Kim lấy máu bằng thép không gỉ
78.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Shandong Wuzhou Medical Equipment Co., Ltd/ Trung Quốc. Ký mã hiệu: 28G 23.333.400
152 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 3/0, kim tròn
28.900 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H3R26U70 2.427.600.000
153 Ống hút
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0720 15.487.500
154 Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên, có cánh, có cửa, các loại các cỡ
683.516 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; IVC-18G40100, IVC-20G32060, IVC-22G25030, IVC-24G19018; Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 4.349.212.308
155 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 4/0, kim tròn
14.760 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: H4R20U70 1.239.840.000
156 Ống hút tai mũi họng
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 27.0193 37.926.000
157 Kim luồn các cỡ có cánh có cổng tiêm thuốc
275.050 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 391891 391892 391893, Becton Dickinson India Pvt. Ltd. 3.407.869.500
158 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 2/0, dài, kim tròn 1/2 C, 26mm
2.600 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG20MR2675 143.052.000
159 Kẹp polyp
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 50.0330 75.631.500
160 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ, có đầu bảo vệ bằng kim loại
308.920 Cái Theo quy định tại Chương V. FAVOSAFE FVS-FEPxxG00 ( FVS-FEP22G00) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.888.402.000
161 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 4/0 dài 75cm. Kim tròn 20 mm, 1/2C
4.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2304A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 145.719.000
162 Kềm cắt đinh nhỏ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4172 462.735.000
163 Kim luồn tĩnh mạch, polyurethane (PU), có cánh có cổng 1 các cỡ
404.040 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: C-WCPU-1650RCP-ETH; C-WCPU-1850RCP-ETH; C-WCPU-1832RCP-ETH; C-WCPU-2032RCP-ETH; C-WCPU-2225RCP-ETH; C-WCPU-2419RCP-ETH - Hãng/Nước sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan 3.606.057.000
164 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (PGLA) số 0 dài 90cm, kim tròn cong 1/2C dài 40mm
4.540 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Demophorius Limited - Nước sản xuất : Síp - Hãng, Nước chủ sở hữu : Demophorius Limited, Síp - Ký mã hiệu : APGLA90040B0 340.500.000
165 Dụng cụ uốn nẹp
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 24.1089 94.106.250
166 Kim luồn tĩnh mạch, có cánh, có cổng ( 18G-22G)
236.500 Cái Theo quy định tại Chương V. SPM MEDICARE PVT. LTD/ Ấn Độ 3Fxxx 3DW18 491.683.500
167 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, số 2/0, kim tròn
5.240 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 165.060.000
168 Đè lưỡi
148 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 34.0029 142.968.000
169 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
66.100 Cái Theo quy định tại Chương V. FAVOSAFE FVS-FEPxxG00 ( FVS-FEP24G00) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 618.035.000
170 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (PGLA) số 1 dài 90cm, kim tròn cong 1/2C dài 40mm
15.600 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Demophorius Limited - Nước sản xuất : Síp - Hãng, Nước chủ sở hữu : Demophorius Limited, Síp - Ký mã hiệu : APGLA90140B0 1.060.800.000
171 Kềm sinh thiết khí phế quản
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức - Ký mã hiệu : 11 06 14 02 10 1.100.000.000
172 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ, có đầu bảo vệ bằng kim loại
10.250 Cái Theo quy định tại Chương V. FAVOSAFE FVS-FEPxxG00 ( FVS-FEP22G00) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 95.837.500
173 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglactine 910 Plus có kháng khuẩn (PGLA) số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm
4.800 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Demophorius Limited - Nước sản xuất : Síp - Hãng, Nước chủ sở hữu : Demophorius Limited, Síp - Ký mã hiệu : APGLA23026B0 297.600.000
174 Kẹp CLIP cầm máu
308 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : HA-I-2; HA-II-6 138.415.200
175 Kim nha ngắn, dài
134.600 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: E-DN-2721A-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Nipro Medical Industries Ltd./ Nhật Bản 211.995.000
176 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 1 dài 90cm, kim tròn cong 1/2C dài 40mm
13.200 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : G7410 371.448.000
177 Kẹp rốn trẻ sơ sinh
13.580 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 17.654.000
178 Kim chích cầm máu dạ dày (dùng cho ống soi dạ dày ngã mũi)
50 Cây Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 09 10 51 82 11 Hãng sản xuất: Prince Medical Xuất xứ: Pháp Hãng chủ sở hữu: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức 34.750.000
179 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 2/0, dài, kim tròn 1/2 C, 26mm
13.344 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SPL2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 420.336.000
180 Ống soi tai HD 30 độ, OD 3.0mm, chiều dài làm việc 11 cm
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-109-30 94.638.600
181 Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc, dài 23mm
16.050 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ Injection Stopper/ Mediplus (India) Limited 10.593.000
182 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 dài 70cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm
2.400 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Lotus Surgicals Pvt Ltd. - Nước sản xuất : Cộng hòa Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Lotus Surgicals Pvt Ltd/ Cộng hòa Ấn Độ - Ký mã hiệu : LNW 9272 129.600.000
183 Dụng cụ bóc tách xoang nhĩ Panetti có cổng hút, cong đôi bên trái, 6mm, dài 13 cm
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-802-12 16.459.800
184 Nút chặn đuôi kim luồn có cổng bơm thuốc, dài 23mm
7.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 5.680.800
185 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 3/0 dài 75cm, kim tròn cong 1/2C dài 26mm
12.200 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : G4270 343.308.000
186 Co nối ống hút cong 55 độ
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-851-00 11.274.900
187 Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần, dài 25mm
600 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Ambu Sdn.Bhd - Nước sản xuất : Malaysia - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ambu A/S, Đan Mạch - Ký mã hiệu : 740 25-30/25 100.800.000
188 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0, kim tròn cong 1/2C
2.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, PDV040TPN20B070-1, Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu GILZA™ số 4/0, Kollsut International Inc. 242.500.000
189 Banh tự giữ Preyer, lưỡi mảnh, cán vàng, tháo rời được, dài 11 cm.
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-446-11 19.998.300
190 Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần, dài 25mm
100 Cây Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Spes Medica S.r.l, Ý - Ký mã hiệu : D0390302511 14.700.000
191 Chỉ tiêu tan nhanh cỡ chỉ số 0 dài 90cm. Kim tròn 36mm, 1/2C
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PGA00MR3690 68.250.000
192 Bộ bơm rửa dụng cụ bao gồm 8 đầu nối
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10-845-01 49.047.600
193 Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần, dài 37mm
1.000 Cây Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Spes Medica S.r.l, Ý - Ký mã hiệu : D039045401 145.950.000
194 Chỉ tiêu tan nhanh cỡ chỉ số 2/0 dài 90cm. Kim tròn 36mm, 1/2C
4.920 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG20MR3690 287.746.200
195 Kẹp giữ xương, dài 13.5cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2001 57.855.000
196 Kim chọc dò các số
14.520 Cây Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hàn Quốc, Hãng sản xuất: Tae-Chang Industrial Co., Ltd 246.680.280
197 Chỉ tiêu tan nhanh cỡ chỉ số 3/0 dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C
16.400 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PG30MR2675 912.660.000
198 Kẹp giữ xương, dài 15cm, đầu cong
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2006 100.800.000
199 Kim chọc dò các số
11.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc /26960; 26964; 26971; 26970; 26969/Tae-Chang Industrial Co., Ltd 231.176.400
200 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C.
11.400 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp, Ký mã hiệu: 18S20F, Hãng sản xuất: Peters Surgical 750.519.000
201 Kẹp giữ xương, dài 20cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2050 258.090.000
202 Kim tê phong bế đám rối thần kinh ngoại biên
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Hakko Co., Ltd, Nhật Bản, 4894502 132.720.000
203 Chỉ tiêu cỡ chỉ số 0 kim tròn dài 90cm, kim tròn 1/2c
3.240 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L6410 122.472.000
204 Kẹp mô dài 20 cm, ngàm 15mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 48.0099 163.695.000
205 Dây truyền dịch 20 giọt
614.770 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: UTR-8 (UTR-891xx000) 1.364.174.630
206 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 2/0 dài 75 cm, kim tròn cong 1/2C dài 26 mm
6.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN2043, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 195.300.000
207 Kẹp giữ xương, dài 14 cm, ngàm điều chỉnh được
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2251 118.298.250
208 Bộ dây truyền dịch 20 giọt có cổng Y
586.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Trung Quốc Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M101 4.800.978.000
209 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi bện Polyglycolic Acid (PGA) số 2/0 dài 75 cm, kim tròn cong 1/2C dài 26 mm
17.400 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : G5270 489.636.000
210 Kẹp giữ xương, dài 17 cm, ngàm điều chỉnh được
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2253 127.307.250
211 Bộ dây truyền dịch 20 giọt có cổng Y
395.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 1.319.300.000
212 Chỉ tan trung bình 3/0. Kim tròn 26mm, 1/2C
7.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Demophorius Limited/ Síp/PGA23026B0 180.075.000
213 Nhíp phẫu tích dài 25 cm
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0129 30.702.000
214 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có bầu đếm giọt 2 ngăn
509.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/AUTOFUSION SET 14261/Poly Medicure 5.199.957.000
215 Chỉ tan đa sợi polyglycolic phủ polycaprolactone và calcium stearate, số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2C.
3.000 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : PA30MR2675 157.500.000
216 Nhíp phẫu tích dài 14.5 cm
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0123 15.876.000
217 Dây truyền dịch 20 giọt/ml
284.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu - Trung Quốc 653.660.000
218 Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 2-0 75cm, 1/2C 25-27mm
2.400 Tép Theo quy định tại Chương V. GL-123/ Covidien/ Mỹ 189.000.000
219 Nhíp kẹp mô, dài 25 cm, 2x3 răng
42 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0709 34.353.900
220 Dây truyền dịch 20 giọt/ml
91.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-20600000) 192.829.000
221 Chỉ tan trung bình đa sợi bện Lactomer 9-1 số 4/0 75cm, 1/2C 26mm
3.300 Tép Theo quy định tại Chương V. GL-121/ Covidien/ Mỹ 329.175.000
222 Nhíp kẹp mô, dài 14.5 cm, 2x3 răng
38 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 14.0703 28.169.400
223 Dây truyền dịch 20 giọt/ml
201.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu - Trung Quốc 462.300.000
224 Chỉ thép khâu xương ức số 5, dài 45cm, kim tròn đầu cắt 48mm, 1/2C
204 Tép Theo quy định tại Chương V. M650G; Ethicon, LLC; Mỹ 81.588.780
225 Kẹp cầm máu Rankin-Crile, dài 16cm, đầu cong
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 15.0251 24.538.500
226 Dây truyền dịch 20 giọt có kim 23G
250.040 Cái/ Bộ/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 835.133.600
227 Chỉ Polyglactin số 0 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate
240 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L6410 9.072.000
228 Kẹp cầm máu Rankin-Crile, dài 16cm, thẳng
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 15.0250 23.940.000
229 Bộ dây truyền dịch kim thường
100.000 Bộ/Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 334.000.000
230 Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate
740 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L7410 20.823.600
231 Kẹp ống dây, dài 18 cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 16.0232 37.338.000
232 Bộ dây truyền dịch kim thường
166.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Hongyu - Trung Quốc 381.800.000
233 Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate
80 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L7410 2.251.200
234 Kẹp polyp mũi, chiều dài làm việc 10cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0650 238.755.000
235 Dây truyền dịch 20 giọt/ml có bầu đếm giọt 2 ngăn
665.540 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: N-ISA-004AS-NST-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc 6.389.184.000
236 Chỉ Polyglactin 2/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate
1.000 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L5250 28.140.000
237 Kềm cắt ngược
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0750 225.907.500
238 Dây truyền dịch 20 giọt/ ml, không DEHP đầu xoắn, màng lọc cuối dây truyền
456.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: UTR-2 (UTR-25200000) 1.550.400.000
239 Chỉ Polyglactin 2/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate
600 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L5250 16.884.000
240 Kẹp xoang, hàm cong lên 45độ, cỡ 3.5mm, cong lên, chiều dài làm việc 110 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0742 138.022.500
241 Dây truyền dịch an toàn 20giot/ml Có chức năng đuổi khí tự động và khóa dịch tự động, đầu khóa Luer lock
32.420 Cái Theo quy định tại Chương V. SPM MEDICARE PVT. LTD/ Ấn Độ 2BPSV 305.688.180
242 Chỉ Polyglactin 3/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate
800 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES EAB (EAB-EBHJA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 19.600.000
243 Kềm bấm xoang, hàm hướng xuống vuông góc, đầu cắt bên phải, dài 100 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0758 335.496.000
244 Dây truyền dịch tránh ánh sáng
8.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam, Việt Nam, 4063131 255.780.000
245 Chỉ Polyglactin số 0 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
400 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L6410 15.120.000
246 Kềm bấm xoang, hàm hướng xuống vuông góc, đầu cắt bên trái, dài 100 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0759 335.496.000
247 Dây truyền dịch 60 giọt
98.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Perfect - Việt Nam 736.500.000
248 Chỉ Polyglactin số 1 dài 90cm. Kim tròn 1/2C - 40mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
4.600 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L7410 129.444.000
249 Nong niệu đạo
108 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 51.1016, 51.1018, 51.1020, 51.1022 148.780.800
250 Ống bơm CO2 lưu lượng cao
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8170.101 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 72.600.000
251 Chỉ Polyglactin 2/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L5250 112.560.000
252 Cán dao số 3, dài 12.5 cm
148 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 12.0103 50.660.400
253 Dây truyền máu
36.004 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: N-BTF-IS-2101THG-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc 612.068.000
254 Chỉ Polyglactin 3/0 dài 75cm, Kim tròn 1/2C - 25mm. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
4.000 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Dogsan Tibbi Malzeme Sanayi A.S - Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : L4250 112.560.000
255 Kềm sinh thiết, đường kính 1.8 mm, dài 1600 mm, sử dụng 1 lần.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: VDK-FB-18-160-O-O-B1 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng chủ sở hữu: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. 16.000.000
256 Dây truyền máu
7.320 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 62.952.000
257 Chỉ Polyglactin 910 số 4/0. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon và calcium stearate. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
64 Tép Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2304 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 2.016.000
258 Kẹp cầm máu nóng chiều dài làm việc 1650mm
5 Cây Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: FD-410LR Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. 21.500.000
259 Dây truyền máu
33.840 Bộ/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ : Ấn Độ; - Hãng sản xuất : Poly Medicure Limited; - Ký mã hiệu : 70130 262.936.800
260 Tấm điện cực trung tính
2.200 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Nissha Medical Technologies Ltd - Nước sản xuất : Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : Nissha Medical Technologies Ltd, ANH - Ký mã hiệu : 1212H 131.623.800
261 Kẹp cầm máu nóng chiều dài làm việc 1950mm
5 Cây Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: FD-411QR Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. 23.750.000
262 Dây truyền máu 20 giọt
13.800 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: N-BTF-IS-2101THG-ECE - Hãng/Nước sản xuất: Amsino Medical (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc 234.600.000
263 Tấm điện cực trung tính cho trẻ em
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 1223H 115.500.000
264 Clip kẹp mạch titan cỡ nhỏ
62 Cái Theo quy định tại Chương V. 001200; 002200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ Mexico 2.790.000
265 Dây nối bơm tiêm điện, bơm truyền dịch có khoá áp lực dương dài 150cm
99.790 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: C-NN-WET-1500-E - Hãng/Nước sản xuất: Nipro (Thailand) Corporation Limited/ Thái Lan 918.068.000
266 Dây nối tấm điện cực trung tính sử dụng nhiều lần
400 Sợi Theo quy định tại Chương V. _ Nhà sản xuất : Covidien / New Deantronics Taiwan Ltd. _ Nước sản xuất : Mỹ / Đài Loan _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : E0560 502.000.000
267 Kẹp giữ xương
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2251 78.865.500
268 Dây nối mềm đường kính nhỏ, nối máy bơm tiêm điện 140cm.
67.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 223.713.000
269 Tấm điện cực trung tính
2.080 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 1280H 43.680.000
270 Que luồn ống thông tiểu
42 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 51.0303 35.059.500
271 Dây nối áp lực thấp chữ Y dùng cho bơm 2 nòng, dài 150cm, áp lực 300PSI, van 1 chiều
2.004 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: 600104; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co., Ltd. 172.544.400
272 Tấm điện cực trung tính
80 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 1280H 1.680.000
273 Đục cánh én tai mũi họng
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.2046 79.947.000
274 Kẹp thay dịch
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland, Ký mã hiệu: SPC4527, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ 14.000.000
275 Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại Clutch Cutter
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Fujifilm Corporation/ Nhật Bản DP2618DT-50 459.800.000
276 Kẹp giữ xương dài 190mm, ngàm 9mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.2292 258.552.000
277 Kẹp catheter
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland, Ký mã hiệu: RPC4171, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ 2.695.000
278 Dao cắt cơ vòng 3 kênh
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức - Ký mã hiệu : 99 02 83 71 750.000.000
279 Kẹp xoang mũi, ngàm hướng lên, chiều dài làm việc 120mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0763 138.022.500
280 Găng tay Laxtex có bột
1.015.600 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan 728.185.200
281 Dao cắt cơ vòng dạng kim
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Boston Scientific - Nước sản xuất : Costa Rica - Hãng, Nước chủ sở hữu : Boston Scientific/ Mỹ - Ký mã hiệu : M00545840 840.000.000
282 Ống hút đường kính 5mm, dài 16cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0747 42.000.000
283 Găng tay khám không bột các cỡ
1.431.200 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan 1.313.841.600
284 Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có tưới rửa
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: KD-655Q Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. 95.500.000
285 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Evomed Group Sarl Nước sản xuất: Pháp Hãng, nước chủ sở hữu: Evomed Group Sarl , Pháp Ký hiệu mã: CSH-32V 547.470.000
286 Găng tay khám có bột các cỡ
5.584.660 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan 4.004.201.220
287 Dây nối kẹp lưỡng cực sử dụng nhiều lần, chiều dài dây 4,5m
156 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Sutter Medizintechnik GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sutter Medizintechnik GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 370135L/ 370135S/370150* 442.260.000
288 Mask gây mê người lớn
4.950 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-861, NCS-862, NCS-863, NCS-864 191.268.000
289 Găng tay khám có bột các cỡ
4.351.650 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Co., Ltd/ Thái Lan 3.120.133.050
290 Que phẫu tích đơn cực, dạng móc.
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8383.423 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 201.800.000
291 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ
28.340 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-802-1 446.355.000
292 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
2.436.456 Đôi Theo quy định tại Chương V. Tan Sin Lian Industries SDN. BHD/ Malaysia 6.578.431.200
293 Tay dao 2 nút bấm dùng một lần
37.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Shining World Health Care - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Shining World Health Care, Đài Loan - Ký mã hiệu : SW12200 2.214.450.000
294 Phin lọc vi khuẩn các loại, các cỡ
6.150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-802-2-1, NCS-802-4-1, NCS-802-6-1 205.348.500
295 Túi đựng nước tiểu có dây treo, có khoá
139.424 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 650.412.960
296 Tay dao đốt điện đơn cực có đầu dao bằng thép không rỉ, loại dùng 1 lần, kèm dây cáp 3m.
10.008 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : FD100L 300.240.000
297 KHẨU TRANG PHẪU THUẬT VÔ TRÙNG 3 LỚP
3.494.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; KTY3PLYVT; Danameco 1.908.051.600
298 Túi đo máu sau sinh
46.670 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh - Việt Nam 219.535.680
299 Tay dao hàn mạch mổ mở hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 23cm, đường kính thân dao 5mm, quay 350 độ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. _ Nhà sản xuất : Covidien _ Nước sản xuất : Mỹ _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : LF1923 840.000.000
300 KHẨU TRANG Y TẾ 3 lớp
3.012.482 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; KTY3PLYKV; Danameco 991.106.578
301 Túi đựng nước tiểu có dây treo, có khoá
43.940 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 226.291.000
302 Tay dao hàn mạch mổ nội soi hàm phủ nano chống dính, đầu cong, chiều dài thân dao 37 cm, đường kính thân dao 5mm, quay 350 độ
184 Cái Theo quy định tại Chương V. _ Nhà sản xuất : Covidien _ Nước sản xuất : Mỹ _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : LF1937 3.864.000.000
303 Khẩu trang y tế
1.138.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; KTY3PLYKV; Danameco 374.467.800
304 Túi ép dẹp, cỡ 75mm x 200m
307 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 75-200 58.330.000
305 Tay dao 2 nút bấm dùng một lần
4.500 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : FD100L 135.000.000
306 Mask thở oxy có túi các size
77.786 Cái Theo quy định tại Chương V. DMOM-B Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc 891.894.276
307 Túi ép dẹp, cỡ 100mm x 200m
323 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-200 64.600.000
308 Tay dao 2 nút bấm dùng một lần
2.176 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd. - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : MSB Medical (Wuhan) Co., Ltd./ Trung Quốc - Ký mã hiệu : FD100L 65.280.000
309 Khẩu trang y tế 3 lớp không tiệt trùng
808.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam 101501 Thời Thanh Bình" 273.104.000
310 Túi ép dẹp, cỡ 150mm x 200m
319 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 150-200 94.105.000
311 Tay dao hàn mạch mổ mở, hàm thon nhọn, chiều dài 21 cm
164 Cái Theo quy định tại Chương V. _ Nhà sản xuất : Covidien _ Nước sản xuất : Mỹ _ Hãng, Nước chủ sở hữu : Covidien LLC - Mỹ _ Ký mã hiệu : LF2019 3.854.000.000
312 Khẩu trang y tế 4 lớp
1.794.154 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam 101502 Thời Thanh Bình" 705.102.522
313 Túi ép dẹp, cỡ 200mm x 200m
350 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 200-200 140.000.000
314 Dây đốt điện cực đơn cực
48 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Sutter Medizintechnik GmbH - Đức - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Sutter Medizintechnik GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 360171/ 360173 136.080.000
315 Mũi cắt sọ não
400 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : adeor Medical AG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : adeor Medical AG - Đức - Ký mã hiệu : PER C11-14-S 1.232.000.000
316 Túi ép dẹp, cỡ 250mm x 200m
242 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 250-200 142.780.000
317 Dao mổ phụ 15°, 30° chọc tiền phòng trong mổ phaco
17.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, GVSP15D, GVSP30D, Surgi Edge 1.050.200.000
318 Mũi khoan chỉnh hình
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; ODB-04; Osteonic Co., Ltd., 410.000.000
319 Giấy gói dụng cụ các cỡ
102.510 Tờ Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam BG10-120x120 Thời Thanh Bình" 1.205.517.600
320 Dao tạo đường hầm trong mổ phaco 2.2mm
17.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, GVSK2.20, GVSK2.80, GVSK3.00, GVSK3.10, Surgi Edge 1.744.400.000
321 Bộ phin lọc khí loại ba chức năng, dùng cho người lớn
68.880 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-801-1, NCS-801-1C 1.880.424.000
322 Túi ép dẹp, cỡ 300mm x 200m
240 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 300-200 165.600.000
323 Lưỡi dao mổ các cỡ
153.870 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Hãng sản xuất: Ribbel International Ltd. 290.814.300
324 Bộ phin lọc khí loại một chức năng, dùng cho người lớn
18.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BV Filter; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd 235.112.800
325 Túi ép dẹp 100mm x 200m, có chỉ thị hóa học
372 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 100.592.520
326 Mạch máu nhân tạo phủ ePTFE
20 Cái Theo quy định tại Chương V. LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ R06050C50; R07050C50; R08050C50 284.000.000
327 Phin (Filter) lọc khuẩn cho máy đo chức năng hô hấp
8.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-802-2-1, NCS-802-4-1, NCS-802-6-1 283.815.000
328 Túi ép phồng, cỡ 100mm x 50mm x 100 m
44 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 100-100 7.480.000
329 Stent nhựa dùng cho mật tụy loại thẳng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: PBD-1030-1009/ PBD-1030-1010/ PBD-1030-1012/ PBD-1030-0709/ PBD-1030-0710/ PBD-1030-0712/ Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. 131.000.000
330 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. GIA80MTS; GIA80XTS/ Covidien/ Mỹ 260.000.000
331 Túi ép dẹp 150mm x 200m, có chỉ thị hóa học
362 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 137.522.714
332 Stent nhựa dùng cho mật tụy loại đuôi heo
600 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : PE204…. 720.000.000
333 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng
70 Bộ Theo quy định tại Chương V. EGIAUSTND/ Covidien/ Mỹ 560.000.000
334 Túi ép phồng, cỡ 150mm x 50mm x 100 m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 150-100 23.800.000
335 Lưới điều trị thoát vị 15x15cm Chất liệu: Polypropylene
220 Miếng Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : BIOMESH1515 184.800.000
336 Dụng cụ khâu cắt nối vòng, đầu cong, 2 hàng kim, 21-33mm công nghệ DST
132 Bộ Theo quy định tại Chương V. EEA21 ; EEA25; EEA28; EEA31 EEA33/ Covidien/ Mỹ 1.293.600.000
337 Túi ép dẹp 250mm x 200m, có chỉ thị hóa học
694 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 441.592.200
338 Bộ thắt giãn tĩnh mạch thực quản, gồm tay quay và 7 vòng thắt
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. BL18-6A; BL18-7A/ Beijing ZKSK Technology Co., Ltd/ Trung Quốc 135.000.000
339 Dụng cụ khâu da cỡ vừa, dùng để đóng da
1.050 Cái Theo quy định tại Chương V. 528135/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ Mexico 346.500.000
340 Túi ép phồng, cỡ 200mm x 50/55mm x 100m
160 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 200-100 57.600.000
341 Đầu thắt giãn tĩnh mạch thực quản, gồm 7 vòng thắt
80 Cái Theo quy định tại Chương V. BL18-6M; BL18-7M/ Beijing ZKSK Technology Co., Ltd/ Trung Quốc 64.800.000
342 Dụng cụ cắt khâu nối tròn các cỡ, công nghệ Tri-Staple thiết kế 3 hàng ghim dập với chiều cao khác nhau
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. TRIEEA28MT; TRIEEA31MT; TRIEEAXL33MT/ Covidien/ Mỹ 840.000.000
343 Túi ép phồng, cỡ 250mm x 60/65mm x 100m
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 250-100 27.500.000
344 Dây nối áp lực cao 1200psi, vật liệu PU, chống gập xoắn, độ dài 30cm, 50cm, 100cm, 120cm, 150cm. adaptor xoay được, dây trong suốt
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; SM-PL-12P030RF-MP; SM-PL-12P050RF-MP; SM-PL-12P100RF-MP; SM-PL-12P150RF-MP; Pressure Lines; Sunny Medical Device (Shenzhen) Co, Ltd/ Trung Quốc 25.620.000
345 Dây đốt cao tần đơn cực.
36 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: SDN-25 Hãng sản xuất: Syndex Xuất xứ: Đài Loan Hãng chủ sở hữu: Syndex 57.600.000
346 Túi ép phồng, cỡ 300mm x 80mm x 100m
34 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 300-100 20.400.000
347 Dây dẫn đường mật
200 Sợi Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : 217….. 1.300.000.000
348 Trocar nhựa 11 mm
248 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: EK534SU - Hãng/Nước sản xuất: Unimax Medical system/ Đài Loan 409.200.000
349 Túi ép phồng, cỡ 350mm x 80mm x 100m
48 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 350-100 38.400.000
350 Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx Liquid Embolic System hoặc tương đương
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ : Ấn Độ; - Hãng sản xuất : Meril Life Sciences Pvt. Ltd; - Ký mã hiệu : MNX18; MNX20; MNX34 317.100.000
351 Trocar nhựa 12 mm
102 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; OATL12; TGS Medical Co., Ltd 80.325.000
352 Túi ép Tyvek dùng trong nhiệt độ thấp Plasma 150mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu hồng
106 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA Tyvek 150-70 84.270.000
353 Phim AGFA 25x30 hoặc tương đương
198.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ERRU6 Hãng sản xuất: Agfa-Gevaert NV Xuất xứ: Bỉ Hãng chủ sở hữu: Agfa NV 5.742.000.000
354 Trocar nhựa 5 mm
248 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; OATL5; TGS Medical Co., Ltd 195.300.000
355 Túi ép Tyvek dùng trong nhiệt độ thấp Plasma 75mm x 70m, có chỉ thị hóa học màu hồng
80 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 16.000.000
356 Phim AGFA 35x43 hoặc tương đương
151.800 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: ERRWB Hãng sản xuất: Agfa-Gevaert NV Xuất xứ: Bỉ Hãng chủ sở hữu: Agfa NV 7.590.000.000
357 Trocar kim loại , đường kính 5.5 mm, dài 100 mm (Bao gồm vỏ ngoải trocar và nòng trong)
22 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: Vỏ ngoài: 8921.013 Nòng trong: 8921.103 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 323.840.000
358 Túi ép dẹp 200mm x 200m, có chỉ thị hóa học
726 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 368.154.600
359 Film laser kích cỡ 25x30 cm tương thích với máy in Dryview Carestream, kích cỡ 25x30cm
225.800 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Carestream Health, Inc. / USA - Ký mã hiệu : DRYVIEW DVE 6.297.562.000
360 Trocar kim loại . Đường kính 10 mm, dài 100 mm (Bao gồm vỏ ngoải trocar và nòng trong)
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: Vỏ ngoài: 8923.013 Nòng trong: 8923.103 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 355.350.000
361 Túi ép dẹp, cỡ 50mm x 200m
250 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S/ Việt Nam, PERFECTA 50-200 37.500.000
362 Film khô laser DI-HL 20 x25cm hoặc tương đương (Tương thích với máy in phim khô model: DryPix 4000/6000/7000, DryPix Plus, Smart)
379.800 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd - Nước sản xuất: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL 6.540.156.000
363 Trocar kim loại. Đường kính 10 mm, dài 100 mm (Bao gồm vỏ ngoải trocar và nòng trong)
22 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: Vỏ ngoài: 8923.023 Nòng trong: 8923.123 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 372.900.000
364 Túi đựng dịch xả 15L
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Ký mã hiệu: 5C4145P, Hsx: Baxter Healthcare Corporation 67.000.000
365 Film khô laser 26x36cm tương thích với máy in phim khô model: Drypix 4000/6000/7000/8000
325.600 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd - Nước sản xuất: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL 8.888.880.000
366 Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi tiêu hóa Versaone đường kính 5mm-11mm-12mm
4.312 Cái Theo quy định tại Chương V. ONB5STF; ONB11STF; ONB12STF/ Covidien/ Dominica 9.917.600.000
367 Túi xả dùng cho lọc máu
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7211065 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức 9.400.000
368 Film khô laser 35 x43cm tương thích với máy in phim khô model: Drypix 4000/6000/7000/8000
111.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., Ltd - Nước sản xuất: Nhật Bản - Chủng loại: DI-HL 4.592.070.000
369 Dụng cụ gắp chỉ, đóng lỗ Trocar
116 Cây Theo quy định tại Chương V. 173022/ Covidien/ Mỹ 110.200.000
370 Cassette sử dụng máy Laureate hoặc tương đương
144 Cái Theo quy định tại Chương V. 8065750541, Alcon, Mỹ 253.485.936
371 Film laser kích cỡ 35x43 cm tương thích với máy in Dryview Carestream
131.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Carestream Health, Inc. - Nước sản xuất : USA - Hãng, Nước chủ sở hữu : Carestream Health, Inc. / USA - Ký mã hiệu : DRYVIEW DVE 6.523.800.000
372 Syringe hút rửa bàng quang.
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 822.31 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 159.500.000
373 Cassette sử dụng máy Centurion chủ động
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 8065752201, Alcon, Mỹ 9.589.833.000
374 Phim X-quang khô laser 25x30cm (10 x 12 inch) Konica Drypro model 832'
142.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 3.266.000.000
375 Ống kính soi 3DHD 0o, đường kính 10mm, dài 300mm, không biến dạng ảnh.
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8934631 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 578.680.000
376 Cassette Gravity sử dụng máy Centurion
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 8065752217, Alcon, Mỹ 6.393.222.000
377 Phim X-quang khô laser 35x43cm (14 x 17 inch)
101.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: SD-Q2; Hãng sản xuất: Konica Minolta; Xuất xứ: Nhật Bản 3.945.060.000
378 Dụng cụ gắp chỉ, đóng lỗ Trocar
16 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. 173022/ Covidien/ Mỹ 15.200.000
379 Đầu cắt dịch kính bán phần trước Centurion hoặc tương đương
50 Cái Theo quy định tại Chương V. 8065752134, Alcon, Mỹ 211.671.900
380 Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho máy OMNI hoặc tương đương
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7211153 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức 336.000.000
381 Que thử đường huyết
563.600 Que Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: i-Sens, Inc. - Nước sản xuất: Hàn Quốc - Hãng, nước chủ sở hữu: i-Sens, Inc. Hàn Quốc - Ký mã hiệu: NIPRO PREMIER Blood Glucose Test Strips 3.933.928.000
382 Lọ nhựa đựng mẫu tiệt trùng 50ml, có nắp, có nhãn
18.140 Cái Theo quy định tại Chương V. Bona/ VN 26.121.600
383 Quả lọc huyết tương TPE 2000 hoặc tương đương
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 107144 714.000.000
384 Băng bột bó 10cm x 2,7m
7.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/PrimePOP/Prime 143.640.000
385 Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp xanh dương
1.018.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Bona/ VN 526.512.800
386 Bộ dây và quả lọc máu liên tục kết hợp quả lọc hấp phụ dùng cho máy OMNI hoặc tương đương
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7211427 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức 130.000.000
387 Kim châm cứu các cỡ, tiệt trùng trước khi sử dụng
2.772.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hàn Quốc Ký mã hiệu: ANS xxx Hãng SX: Dana 1.979.779.200
388 Ống nghiệm Chimigly 2ml nắp xám, mous thấp
44.800 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20751202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 29.792.000
389 Bộ dây và quả lọc máu liên tục 1,6 m² dùng cho máy OMNI hoặc tương đương
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 7211370 Hãng sản xuất: B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý Xuất xứ: Ý Hãng chủ sở hữu: B. Braun Avitum AG - Đức 2.600.000.000
390 Ống nghiệm EDTA nắp cao su
56.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Bona/ VN 48.842.400
391 Ống nghiệm glucose
81.120 Ống Theo quy định tại Chương V. V.016.001, MDL-Việt Nam 43.804.800
392 Bộ quả lọc máu liên tục có heparin
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Gambro Industries SAS Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 973003 5.130.000.000
393 Bộ đồ đón bé chào đời
46.606 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TDBX-O17/TDBH-17, Bộ đồ đón bé chào đời, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh 10.202.053.400
394 Ống nghiệm Citrate 3,8% 2ml nắp xanh lá, mous thấp
587.200 Ống Theo quy định tại Chương V. V.014.001, MDL-Việt Nam 317.088.000
395 Bộ quả lọc máu
400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Gambro Industries Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 106697 2.920.000.000
396 Que thử đường huyết
432.400 Que Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: SD Biosensor, InC. - Hàn Quốc - Ký mã hiệu: 01GS11 - Số GPNK: 180NK/BYT-TB-CT - Quy cách: Hộp 50 test 2.572.780.000
397 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp đen, mous thấp
1.673.700 Ống Theo quy định tại Chương V. Bona/ VN 969.072.300
398 Quả lọc thận nhân tạo Diện tích màng: 1,6 m²
400 Quả Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA, Đức - Ký mã hiệu : 5007071 138.800.000
399 Bộ khăn sinh thường
8 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TD04-O53, Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh 1.579.200
400 Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn
752.500 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, SFP0007, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 176.837.500
401 Quả lọc thận nhân tạo Diện tích màng: 1,8 m²
400 Quả Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Fresenius Medical Care - SMAD Z.I. de la Pontchonnière (Pháp); Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant (Đức) - Nước sản xuất : Pháp / Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Fresenius Medical Care AG & Co. KGaA, Đức - Ký mã hiệu : 5004741 140.280.000
402 Ống kính soi niệu quản bể thận, thị kính gập góc so với trục kính soi
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8703.524 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 2.234.500.000
403 Ống nghiệm 16x100 dùng cho máy tổng phân tích nước tiểu
40.240 Ống Theo quy định tại Chương V. V.019.001, MDL-Việt Nam 27.162.000
404 Quả hấp phụ máu một lần 230ml
3.000 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Ký mã hiệu: MG250, Hsx: Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd 17.700.000.000
405 Filter có lọc 1250 µl
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 343.800.000
406 Ống nghiệm Serum hạt nhỏ nắp đỏ
178.296 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750414, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 104.124.864
407 Quả hấp phụ máu một lần 130ml
120 Quả Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Ký mã hiệu: MG150, Hsx: Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd 302.400.000
408 Filter có lọc 200 µl
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 49.500.000
409 Lọ nhựa đựng mẫu PS tiệt trùng 50ml, nắp đỏ, có nhãn
251.536 Cái Theo quy định tại Chương V. V.023.001, MDL-Việt Nam 301.843.200
410 Dịch nhầy chứa Sodium Hyaluronate 1.6%
11.100 Ống Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức HSX: Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH Ký mã hiệu: ALSAVISC 1.6% 3.607.500.000
411 Filter có lọc 20 µl
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 9.900.000
412 Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp
906.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEB-20750102, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 765.908.000
413 Dịch nhầy chứa Sodium Hyaluronate (NaHA) 2%
11.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hà Lan, Ký mã hiệu: PROTECTALON 2%, Nhãn hiệu: PROTECTALON, Hãng sản xuất: VSY Biotechnology BV 4.180.000.000
414 Khuyên cấy nhựa (1 µl)
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. LP0001-25, MIDA-Việt Nam 26.250.000
415 Ống nghiệm Chimigly 2ml nắp xám, mous thấp
6.800 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20751202, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 4.522.000
416 Vòng căn bao thủy tinh thể
340 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Excellent Hi-Care Private Limited - Ấn Độ. Ký mã hiệu: OCR 1412/ OCR1311/ OCR1210/ OCR1109 118.881.000
417 Khuyên cấy nhựa (10 µl)
51.000 Cái Theo quy định tại Chương V. LP0002-25, MIDA-Việt Nam 26.775.000
418 Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 4ml
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, VTV-30750104, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 108.400.000
419 Bộ mở thông dạ dày qua da 24Fr
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. GT24F-L/ Beijing ZKSK Technology Co., Ltd/ Trung Quốc 108.000.000
420 Đĩa petri 90mm
300.080 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam PD0004 Minh Đạt" 522.139.200
421 Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 6ml
87.504 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, VTV-31000206, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 126.705.792
422 Dụng cụ khâu cắt nối tự động dùng trong kỹ thuật Longo và Starr
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. HEM3335; HEM3348/ Covidien/ Mỹ 2.940.000.000
423 Giấy điện tim 6 kênh 110x140
8.742 Xấp Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 209.808.000
424 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp đen, mous thấp
357.600 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 210.626.400
425 Vòng thắt 30 mm sử dụng 1 lần,dụng cụ chuyên dùng cho thắt polyp
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: Loop-15B0; Loop-20B0; Loop-30B0; Loop-40B0 Hãng sản xuất: Leo Medical Co., Ltd. Xuất xứ: Trung Quốc Hãng chủ sở hữu: Leo Medical Co., Ltd. 150.000.000
426 Gói thử kiểm tra chất lượng lò hấp hơi nước có kèm cảnh báo sớm
5.076 Gói Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ - Nước sản xuất : Thổ Nhĩ Kỳ - Hãng, Nước chủ sở hữu : BEYA MEDİKAL İTH. İHR. SAN. VE TİC. LTD. ŞTİ , Thổ Nhĩ Kỳ - Ký mã hiệu : BY 200 416.232.000
427 Tube Eppendorf 1.5mL
62.400 Cái Theo quy định tại Chương V. "Trung Quốc GT204-306 Taizhou Kangjian" 9.609.600
428 Lưới điều trị thoát vị, 6 x 11cm
200 Miếng Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : BIOMESH611 98.700.000
429 Mũ phẫu thuật vô trùng
711.792 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MPT02ZV01C; Danameco 418.533.696
430 Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn
149.300 Cái/Ống Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam T0002 Minh Đạt" 31.950.200
431 Kềm gắp dị vật loại dùng với kính soi
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8650.684 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 275.840.000
432 Tạp dề
99.818 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam TP13 Thời Thanh Bình" 241.559.560
433 Ống nghiệm Serum hạt to nắp đỏ
551.300 Cái/ Ống Theo quy định tại Chương V. V.011.001, MDL-Việt Nam 283.919.500
434 Kềm sinh thiết Ø 7 Fr, dài 370 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 829.07 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 164.300.000
435 Giấy in nhiệt
6.160 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 58.520.000
436 Lọ đựng nước tiểu vô trùng, dung tích 55ml
162.100 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam SC50 M.D.Japan" 247.202.500
437 Kềm gắp sỏi, hàm răng cá sấu
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8954.6802 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 118.000.000
438 Túi máu ba 350ml, loại Đỉnh - Đỉnh
50.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Macopharma/ Pháp Ký mã hiệu: M3E415U 6.300.000.000
439 Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 2ml
85.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, VTV-30750102, VATRACY, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 113.475.000
440 kiềm gắp dị vật ống tiêu hóa răng chuột
80 Cây Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Endo - Flex GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Endo - Flex GmbH, Đức - Ký mã hiệu : NEX0822-C 260.000.000
441 Túi máu ba 350 ml
50.240 Túi Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: T331141 - Hãng/Nước sản xuất: Fresenius Kabi (Guangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc 5.978.560.000
442 Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 2ml
500 Tube Theo quy định tại Chương V. Bona/ VN 577.500
443 Que dẫn Laser 272 µm
48 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 87501272 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 1.420.800.000
444 Khẩu trang N95
16.260 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: DemeTECH Corporation Nước sản xuất: Hoa Kỳ Hãng, nước chủ sở hữu: DemeTECH Corporation , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: DT-S95001-C 409.752.000
445 Tube Eppendorf 1.5mL
272.400 Cái Theo quy định tại Chương V. "Trung Quốc GT204-306 Taizhou Kangjian" 41.949.600
446 Que dẫn Laser 365 µm
48 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 875013650 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 1.420.800.000
447 Que Chỉ thị Hóa học
2.500 Cái/ Miếng Theo quy định tại Chương V. Indilab, Inc., 14100, Mỹ 5.092.500
448 Lọ lấy mẫu vô trùng 40 ml
80.300 Lọ Theo quy định tại Chương V. V.022.001, MDL-Việt Nam 89.936.000
449 Điện cực cắt dạng vòng.
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 86782435 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 980.000.000
450 Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn
88 Băng Theo quy định tại Chương V. ASP Global Manufacturing GmbH, 10113, Thụy sĩ 169.518.888
451 Lọ lấy mẫu đàm phế quãn có dây
30.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan AMExx-T 414.321.600
452 Điện cực cầm máu
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 86782201 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 490.000.000
453 Băng keo có chỉ thị hóa học
94 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hogy Medical Co., Ltd., 14202NL, Nhật Bản 65.799.342
454 Túi hậu môn nhân tạo
11.444 Cái Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical SAS, Pháp, 55510A 463.344.672
455 Điện cực xẻ cổ bàng quang
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 86782205 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 490.000.000
456 Bao dây camera
26.120 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Thương mại và Thiết Bị y Tế Nhật Minh- Việt Nam 151.940.040
457 Canule mở khí quản có bóng các số
650 Cái Theo quy định tại Chương V. Guangdong Ecan Medical Co., Ltd./ Trung Quốc EC130xxxHC 40.813.500
458 Rọ kéo sỏi
400 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : MTW - Endoskopie W.Haag KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức - Ký mã hiệu : 99 03 11 35 04; 99 03 11 36 04; 99 03 11 37 04 1.400.000.000
459 Bao giày
30.016 Đôi/Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam TP08 Thời Thanh Bình" 45.024.000
460 Cannulae động mạch chủ mũi cong đầu nhựa các cỡ 20-22Fr
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 81020 81022 45.780.000
461 Đai xương đòn các cỡ
7.078 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam 207.647.286
462 Bao cao su dùng trong siêu âm
90.820 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Happy Family/ Size 52mm±2mm, Merufa, Merufa 52.312.320
463 Cannula tĩnh mạch thẳng các cỡ 28-36
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 661xx 662xx 55.650.000
464 Nẹp cổ cứng các cỡ
1.022 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam 99.047.130
465 Giác hút hố trợ sanh silicone đường kính 50mm
32 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Medela AG - Nước sản xuất : Thụy Sĩ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medela AG - Thụy Sĩ - Ký mã hiệu : 077.0761 235.200.000
466 Cannula tĩnh mạch 1 tầng mũi cong đầu kim loại các cỡ 12-28 Fr
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 673xx 693xx 58.380.000
467 Nẹp cổ mềm
964 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam 32.147.472
468 Giác hút hỗ trỡ sanh silicone, đường kính 60mm
32 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Medela AG - Nước sản xuất : Thụy Sĩ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medela AG - Thụy Sĩ - Ký mã hiệu : 077.0762 235.200.000
469 Cannula Mũi lưu lượng cao
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS‐561, NCS-562 304.500.000
470 Nẹp đùi các cỡ
6.120 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam 581.553.000
471 Khăn lót thấm, kích thước 40x60cm
514.436 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam KH15-40x60K Thời Thanh Bình" 1.512.441.840
472 Cannulae tĩnh mạch 1 tầng mũi thẳng 12-36Fr
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 661xx 662xx 55.650.000
473 Nẹp cẳng tay Iseline (Trái -Phải)
6.290 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam 98.274.960
474 Bộ khăn sinh mổ
512 Bộ Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.01-29 112.640.000
475 Cannula truyền dung dịch liệt tim vào lỗ vành 45o,90o
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 30112 30212 30014 45.780.000
476 Nẹp cánh tay
2.580 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Gia Hưng Vi Na- Việt Nam 88.042.500
477 Que đè lưỡi gỗ
754.180 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 187.036.640
478 Cannula trruyền dung dịch liệt tim xuôi dòng qua gốc động mạch chủ các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 200xx 10xxx 41.916.000
479 Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi
520 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: 80300 2.306.720.000
480 Bộ đèn đặt nội khí quản tay cầm chống nước 100%, ánh sáng LED trên tay cầm, hấp tiệt trùng 134 độ C.
79 Bộ Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : HEINE Optotechnik GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : HEINE Optotechnik GmbH & Co. KG – Đức - Ký mã hiệu : Tay cầm: F-008.22.820 + lưỡi: F-000.22.10* 2.073.750.000
481 Cannula truyền dung dịch liệt tim ngược dòng trong phẫu thuật tim 15Fr
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Costa Rica, S.A. - Nước sản xuất : Costa Rica - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 94215T 63.840.000
482 Bộ kit thu nhận tiểu cầu túi đôi
820 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IF 3.512.880.000
483 Bóp bóng giúp thở bằng Silicone cao cấp dùng cho người lớn
506 Bộ Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Galemed Corporation - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Galemed Corporation - Đài Loan - Ký mã hiệu : 2150; 2151; 2152 1.265.000.000
484 Cannulae tĩnh mạch đùi đa tầng dùng trong phẫu thuật tim ít xâm lấn kèm bộ kít , các cỡ 19-21-25Fr
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Viant Medical, Inc. - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Medtronic Inc.; Mỹ - Ký mã hiệu : 96880-0xx 739.790.000
485 Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn
380 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: 80330 1.128.600.000
486 Gel Siêu Âm
8.518 Lít Theo quy định tại Chương V. An Phú/ VN 158.008.900
487 Ống nội khí quản có bóng, không bóng các số
3.384 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-1 đến NCS-713-30 NCS-713-XX 53.298.000
488 Bộ kit thu nhận tiểu cầu túi đơn kèm dung dịch chống đông
620 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IE 1.670.900.000
489 Giấy điện tim ECG 63mm*30m
17.232 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin - Trung Quốc 210.230.400
490 Ống thông nòng đặt nội khí quản các số: 6Fr, 10Fr, 14Fr
4.138 Ống Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-140S, NCS-713-141S, NCS-713-142S, NCS-713-142V, NCS-713-61, NCS-713-62, NCS-713-63, NCS-713-64 204.210.300
491 Bộ kit thu nhận tiểu cầu túi đơn
724 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: P6R8880 - Hãng/Nước sản xuất: Fenwal International, Inc./ Cộng hòa Dominicana 1.951.180.000
492 Test hóa học 3 thông số kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
186.340 Test Theo quy định tại Chương V. "Kordon Tip Sağlik Araç Gereçleri Mûhendislik Proje İthalat Ltd. Şti.,/Thổ Nhĩ Kỳ AXCP15" 465.850.000
493 Ống nội khí quản có bóng, không bóng các số
38.810 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-1 đến NCS-713-30 NCS-713-XX 611.257.500
494 Bộ Kit Thu Nhận Tiểu Cầu (Túi đôi)
924 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: X6R8882 - Hãng/Nước sản xuất: Fenwal International, Inc./ Cộng hòa Dominicana 3.958.416.000
495 Giấy y tế 40cmx50cm
4.846 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Giấy Linh Xuân - Việt Nam 158.057.136
496 Ống nội khí quản có bóng, không bóng các số
8.660 Cái Theo quy định tại Chương V. CD-019 Evereast Medical Products Group Co., Ltd Trung Quốc 81.837.000
497 Bộ kít lọc bạch cầu từ điều chế tiểu cầu pool
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. Macopharma/ Pháp Ký mã hiệu: TRV8006XU 478.800.000
498 Hộp gòn inox
443 Cái Theo quy định tại Chương V. VIỆT NAM, MT-HC, Minh Thành 48.730.000
499 Ống đặt nội khí quản có bóng hoặc không bóng, có cổng hút dịch
10.196 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-65 đến NCS-713-74 845.758.200
500 Băng đạn nội soi 45mm dùng cho mô dày và mô trung bình
400 Cái Theo quy định tại Chương V. EGIA45AMT/ Covidien/ Mỹ 2.200.000.000
501 Dây đốt điện cao tần đơn cực
5 Dây Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: SRP-00 Hãng sản xuất: Syndex Xuất xứ: Đài Loan Hãng chủ sở hữu: Syndex 8.000.000
502 Ống nội khí quản cong miệng, cong mũi có bóng các số
3.100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-713-125 đến NCS-713-139 'NCS-713-143 đến NCS-713-157 104.160.000
503 Băng đạn nội soi 60mm dùng cho mô dày và mô trung bình
496 Cái Theo quy định tại Chương V. EGIA60AMT/ Covidien/ Mỹ 2.728.000.000
504 Ruột kẹp phẫu tích KELLY
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-266 53.665.500
505 Airway các số
68.350 Cái Theo quy định tại Chương V. "Trung Quốc 0,1,2,3,4 Ningbo Luke" 252.621.600
506 Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị (thành bụng, bẹn…), Protack 5mm dùng trong phẫu thuật nội soi
30 Cây Theo quy định tại Chương V. 174006/ Covidien/ Mỹ 223.500.000
507 Ruột kẹp phẫu tích BABCOCK
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-270 53.665.500
508 Dây oxy 2 nhánh các cỡ
93.692 Cái/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: ABS-212 (ABS-21222000) ABS-221 (ABS-22122000) ABS-131 (ABS-13122000) ABS-141 (ABS-14122000) 341.975.800
509 Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở ba hàng ghim GIA Staple with Tri- Staple Technology
480 Cái Theo quy định tại Chương V. GIA80MTC; GIA80XTC/ Covidien/ Mỹ 1.161.600.000
510 Ruột kẹp phẫu tích ruột
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-213 53.665.500
511 Dây oxy 2 nhánh các cỡ
77.400 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ningbo Yingmed Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc - Ký mã hiệu : YM-A1006 371.520.000
512 Băng đạn nội soi 45mm dùng cho mô mỏng và mô mạch máu
96 Cái Theo quy định tại Chương V. EGIA45AVM/ Covidien/ Mỹ 528.000.000
513 Ruột kéo cắt chỉ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605-116 60.826.500
514 Dây oxy 2 nhánh các cỡ
142.400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: ABS-212 (ABS-21221100) ABS-221 (ABS-22121100) ABS-131 (ABS-13121100) ABS-141 (ABS-14121100) 509.792.000
515 Bộ dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng pin trong nội soi Signia
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. SIGPHANDLE; SIGPSHELL; SIGADAPTSTND; SIGSBCHGR; SIGRIG; SIGMRET; SIGTRAY/ Covidien/ Mỹ 1.200.000.000
516 Ống vỏ ngoài cách điện
90 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-3605L-100 251.181.000
517 Ống thông dạ dày các số
19.160 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Ecan/Guangdong Ecan Medical 56.330.400
518 Băng keo chỉ thị nhiệt độ hấp ướt, 24mmx55m, các cỡ.
5.166 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anqing Kangmingna - Trung Quốc 258.300.000
519 Tay cầm nhựa có khóa
90 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0085-100 466.641.000
520 Ống thông dạ dày các số
89.675 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 263.554.825
521 Bao dây cần đốt
30.600 Cái Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam BT03 Thời Thanh Bình" 135.864.000
522 Tay cầm nhựa không khóa
40 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Baholzer Endoskopie - System, GmbH & Co. KG, - Đức - Ký mã hiệu : 31-0084-100 175.980.000
523 Ống thông tiểu 3 nhánh có bóng
7.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Trung Quốc Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M519, M520, M521, M504, M505, M522 226.800.000
524 Thẻ định nhóm máu đầu giường ABO gắn sẵn huyết thanh mẫu
78.600 Test Theo quy định tại Chương V. Mã Hàng - BG 722 - Xuất Xứ: Sifin Diagnostics GmbH - Đức 1.154.634.000
525 Ống thông phổi các số
1.424 Cái Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd/ Israel NM-xxxx 269.136.000
526 Thẻ xét nghiệm khí máu, Ion đồ
24.800 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Abbott Point of Care Canada Limited, Canada; 03P88-25 4.836.000.000
527 Ống nội phế quản (trái, phải) silicone
24 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Hangzhou Tappa Medical Technology Co.,Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Hangzhou Tappa Medical Technology Co.,Ltd. - Trung Quốc - Ký mã hiệu : DLT0132S, DLT0135S, DLT0137S, DLT0139S, DLT0232S, DLT0235S, DLT0237S, DLT0239S 35.280.000
528 Dây dẫn sáng Đường kính 5 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 806550301 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 203.700.000
529 Ống thông tiểu 2 nhánh, có bóng
37.376 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Trung Quốc Ký mã hiệu: Foley Hãng SX: Hospital & Homecare 431.692.800
530 Dây dẫn sáng Đường kính 2.5 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 806625231 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 116.700.000
531 Sonde hậu môn các số
416 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 1.310.400
532 Dây dẫn sáng Đường kính 3.5 mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Rudolf Medical GmbH + Co. KG - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Rudolf Medical GmbH + Co. KG, Đức - Ký mã hiệu : IM201-231 124.500.000
533 Sonde hậu môn các số
680 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 2.142.000
534 Ống bơm CO2 lưu lượng cao, có thành tố làm ấm khí,
48 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8170202 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 1.054.080.000
535 Bông viên tiệt trùng 3cm
171.244 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 372.284.456
536 Ống thông tiểu 3 nhánh có bóng
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Topcare/Well Lead Medical 5.796.000
537 Đầu col xanh (100-1000 µl)
673.000 Cái Theo quy định tại Chương V. "Trung Quốc GT205-401 Taizhou Kangjian" 53.167.000
538 Bông viên đường kính 20mm không tiệt khuẩn
1.390 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 86.110.500
539 Ống thông tiểu 2 nhánh các số
78.274 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, mã hiệu: 2 way., HSX/NSX: Sanhill Medical Instrument Co.Ltd/ Trung Quốc 608.188.980
540 Đầu Col vàng có khía
597.600 Cái Theo quy định tại Chương V. "Trung Quốc GT205-403 Taizhou Kangjian" 27.489.600
541 Bông viên đường kính 20mm, có tiệt khuẩn
94.200 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; BHV02WV010; Danameco 178.132.200
542 Sonde hậu môn các số
1.436 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 4.523.400
543 Đầu côn vàng không khía 10-200µl
663.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ 36010200C/Yancheng Yaohua Glass Instruments Co., Ltd 25.868.700
544 Bông gòn miếng 2x2 không tiệt trùng
7.112 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 466.725.000
545 Sonde nelaton mã hóa màu, 3 lỗ (2 lỗ bên) giúp dẫn lưu nhanh, các cỡ
28.600 Ống Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan ANxx 149.549.400
546 Pipet Tips (10µl) (đầu col trắng)
60.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 4.263.000
547 Bông gòn miếng 2x2 tiệt trùng
1.900 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 128.677.500
548 Ống thông tiểu 2 nhánh các số
23.780 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, mã hiệu: 2 way., HSX/NSX: Sanhill Medical Instrument Co.Ltd/ Trung Quốc 184.770.600
549 Đầu gắn ống soi, mềm, dạng vát (5 cái/hộp)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: D-206-05 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. 39.000.000
550 Gòn cắt 2 x 2 cm
1.050 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 68.906.250
551 Ống thông dạ dày các số
25.524 Cái/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/Ecan/Guangdong Ecan Medical 75.040.560
552 Đầu gắn ống soi đại tràng ( 10 Cái/hộp)
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: D-201-14304 Hãng sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd. Xuất xứ: Nhật Hãng chủ sở hữu: Olympus Medical Systems Corp. 73.000.000
553 Gòn cắt 2x2cm
960 Kg Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 126.000.000
554 Sonde niệu quản chữ J-J
220 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Blue Neem Medical Devices Private Limited - Nước sản xuất : Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Blue Neem Medical Devices Private Limited, Ấn Độ - Ký mã hiệu : BEUSB….... 55.000.000
555 Clip mạch máu các size ML, L, XL
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. 544230; 544240; 544250/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v/ Mexico 1.080.000.000
556 Gạc Tẩm cồn, 6x6cm x 4 lớp
1.000 Gói/ Hộp Theo quy định tại Chương V. Yahon, Việt Nam 17.325.000
557 Ống thông J-J các số
5.050 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Hoa Kỳ Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M543, M542, M541, M540, M547, M546, M545, M544, M537, M536, M535, M534, M539, M513, M512, M538, M533, M511, M510, M532, M531, M529, M528 3.181.500.000
558 Kìm kẹp clip Polymer Hemolok mổ nội soi cỡ ML, L, XL dài từ 32cm, đường kính 10 mm, kẹp clip cỡ ML-L-XL
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Welfare Medical Ltd. - Anh Quốc WM-PC205ML; WM-PC205L; WM-PC205EL 1.920.000.000
559 Gạc Tẩm cồn, 40x40mm x 4 lớp
2.342 Gói/ Miếng Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam 4x4x4L Thời Thanh Bình" 1.229.550
560 Ống hút điều kinh các số
13.788 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP nhựa y tế Việt Nam; Việt Nam 36.538.200
561 Điện cực dán đo dẫn truyền
500 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Ambu Sdn.Bhd - Nước sản xuất : Malaysia - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ambu A/S, Đan Mạch - Ký mã hiệu : 71508-K/C/12 38.587.500
562 Bông y tế thấm nước
6.814 Kg Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 679.696.500
563 Hệ thống hút đàm kín sử dụng 72h
2.524 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-715-72-006A, NCS-715-72-008A, NCS-715-72-010B, NCS-715-72-012B, NCS-715-72-014B, NCS-715-72-016B, NCS-715-72-016B 397.530.000
564 Miếng dán Điện cực tim
65.300 Miếng Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Nước sản xuất : Vương Quốc Anh - Hãng, Nước chủ sở hữu : NISSHA Medical Technologies Ltd. - Vương Quốc Anh - Ký mã hiệu : 4009/4036 82.278.000
565 Bông y tế thấm nước loại 25 gram
9.032 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 29.444.320
566 Dây hút đờm thường
316.798 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 544.575.762
567 Miếng dán Điện cực tim
58.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: LT-P-401; Hãng sản xuất: Shanghai Litu Medical Appliances Co., Ltd 75.543.600
568 Gòn viên không tiệt trùng
640 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Anh Phát; Việt Nam 23.788.800
569 Ống hút dịch phẫu thuật
159.740 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 1.306.513.460
570 Điện cực đất loại dán
500 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Spes Medica S.r.l - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Spes Medica S.r.l, Ý - Ký mã hiệu : DENIG15026 39.900.000
571 Gòn viên không tiệt trùng
1.000 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 13.283.000
572 Dây hút nhớt loại không nắp
94.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 144.666.000
573 Miếng dán Điện cực tim 28x44mm
483.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Medico Electrodes International Limited - Nước sản xuất : Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ambu A/S, Đan Mạch - Ký mã hiệu : Whitesensor 4200 1.318.590.000
574 Bông mở (Bông không thấm nước
1.354 Kg Theo quy định tại Chương V. Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 01900 157.064.000
575 Hệ thống hút đờm kín sử dụng 72h
1.050 Bộ Theo quy định tại Chương V. Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd./China 10Fr/ 12Fr 14Fr/ 16Fr 121.275.000
576 Kéo mạch máu thẳng
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BC156R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 55.780.000
577 Tăm bông vô khuẩn
347.400 Que/Cái Theo quy định tại Chương V. Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 10515 183.774.600
578 Dây hút đờm thường
32.590 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 56.674.010
579 Kéo mạch máu cong
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BC157R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 57.400.000
580 Que lấy bệnh phẩm, vô trùng
79.680 Que/Cái Theo quy định tại Chương V. Anhui Wensheng-Trung Quốc 35.856.000
581 Dây hút đờm thường
28.720 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 51.380.080
582 Kẹp giữ ống
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: AN911R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 112.500.000
583 Que gòn y tế đường kính 15mm đã tiệt trùng
1.567.760 Cái Theo quy định tại Chương V. Yahon, Việt Nam 1.481.533.200
584 Dây hút nhớt loại không nắp
12.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 20.872.200
585 Cán dao số 3 có thước đo
162 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BB074R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd./ Malaysia 58.320.000
586 Băng bột bó 15cm x 2,7m
76.214 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Đức Ký mã hiệu : TRO-GYPSOPLAST 2/3 Hãng SX: Troge 2.320.716.300
587 Dây hút nhớt loại không nắp
30.204 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 45.759.060
588 kéo phẫu tích mắt dài 105mm thẳng
23 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: OC496R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 293.250.000
589 Băng bột bó 15cm x 2,7m
13.074 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde - Trung Quốc 126.817.800
590 Bộ ống tưới rửa
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8171223 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 403.500.000
591 kéo phẫu tích mắt dài 105mm cong
23 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: OC496R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 293.250.000
592 Băng bột bó 10cm x 2,7m
11.890 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 85.203.740
593 Ống hút và tưới rửa
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8584732 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 297.800.000
594 kéo metzenbaum cán vàng cong
85 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BC273R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 748.000.000
595 Băng thun 7,5cm x 4,5m
1.424 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgoband 27.768.000
596 Dây máy thở 2 bãy nước dùng một lần người lớn, trẻ em
15.080 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-834-8, NCS-834C-1 2.216.760.000
597 Kẹp bóc tách rời răng dọc
28 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BJ061R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc 167.944.000
598 Băng thun 2 móc 7,5cm x 4,5m
9.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 68.040.000
599 Bộ chuyển tiếp
580 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ, Ký mã hiệu: 5C4482, Hsx: Baxter Healthcare Corporation 179.800.000
600 Kẹp bulldog mạch máu
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FB369R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 152.200.000
601 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m
20.784 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgoband 502.972.800
602 Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland, Ký mã hiệu: 5C4129, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ 507.500.000
603 Búa
12 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FL059R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 113.592.000
604 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m
90.268 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 710.860.500
605 Ống nối dây máy thở cao tần, đa hướng, vật liệu PP, dài 15cm, đầu nối 22mmF-15mmmM và 22mmM/15mmF
60.040 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Catheter Mount/ Hitec Medical Co., Ltd 732.488.000
606 Clamp không chấn thương
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO232R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 399.500.000
607 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m
14.170 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 111.588.750
608 Ống nối syringe vối vỏ ngoài.
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 822.13 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 167.600.000
609 Kẹp ruột
16 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO112R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 391.200.000
610 Băng thun có keo cố định 10cm x 4.5m
10.760 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgocrepe 1.560.200.000
611 Đoạn nối mềm
2.190 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-883-4 36.332.100
612 Kelly nội soi
60 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO102R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 1.423.560.000
613 Băng cuộn y tế, kích thước: 7cm x 2,5m
48.300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 33.471.900
614 Catheter mount (Ống nối nội khí quản)
5.120 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Ningbo Huakun Medical Equipment Co., Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Ningbo Huakun Medical Equipment Co., Ltd - Trung Quốc - Ký mã hiệu : A50035 73.651.200
615 Kéo cắt chỉ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO001R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 1.423.560.000
616 Băng cuộn y tế, kích thước: 0,09x2,5m
95.604 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 76.770.012
617 Dây thở máy gây mê người lớn/ trẻ em
21.660 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ : Trung Quốc Ký mã hiệu: GM-001-00806 Hãng SX: Ningbo Great Mountain 1.250.865.000
618 Kéo cắt mô
65 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO004R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 1.953.445.000
619 Băng cuộn vải lụa acetate taffeta 9.14m, lõi giấy
33.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Đức, 1538-1, 3M Deutschland GmbH 1.065.456.000
620 Dây máy gây mê (loại co giãn sử dụng 1 lần)
7.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: AMB-02205000 AMB-05205000 362.455.000
621 Kẹp răng chuột
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO134R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 237.260.000
622 Băng keo lụa: 1.25cm x 5m
9.024 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 80.674.560
623 Đầu nối chữ Y
220 Cái/bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: YSTPPS; YSTC9FI; STRTB9F; - Hãng sản xuất: St. Stone Medical - Ấn Độ 101.200.000
624 Kềm vuông góc
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: PO103R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 118.630.000
625 Băng keo lụa: 1.25cm x 5m
17.262 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgosyval 276.192.000
626 Dây máy gây mê (loại co giãn sử dụng 1 lần)
2.100 Cái/bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam. Ký mã hiệu: AMB-04206000 AMB-07204000 107.205.000
627 Lưỡi cưa chuôi hình sao, kích thước 50/30/0,7/0,9mm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: GC652R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 11.300.000
628 Băng keo vải 2.5 cm x 5m Vải lụa Taffeta trắng
248.810 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgosyval 4.851.795.000
629 Bộ kết nối máy lọc màng bụng (thẩm phân phúc mạc) tự động người lớn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, Ký mã hiệu: R5C4479, Hsx: Baxter Healthcare SA, Singapore Branch, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ 456.000.000
630 Mũi cắt sọ não 3 cạnh
300 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu:GC303R - Hãng/Nước sản xuất: Maillefer Instruments Holding Sarl/ Thụy Sĩ 417.300.000
631 Băng keo vải 2.5x5 Vải lụa Taffeta trắng
35.908 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 545.801.600
632 Bộ dây thở silicone nhiều lần dùng cho thở nCPAP
154 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Non-Change Enterprise Co., Ltd. - Nước sản xuất : Đài Loan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Non-Change Enterprise Co., Ltd.; Đài Loan - Ký mã hiệu : NCS-895-1, NCS-895C-1 289.443.000
633 Mũi khoan sọ tự dừng,đường kính 9/12mm, chuôi hudson
15 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: GB302R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 499.800.000
634 Băng keo lụa: 2.5cm x 5m lụa acetate
90.880 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 1.381.376.000
635 Catheter (Ống thông) đầu cong dùng thẩm phân phúc mạc cho người lớn, dài 63cm, 2 nút chặn (cuff)
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Mexico, Ký mã hiệu: MDC63C, Hsx: Martech Medical Products, Csh: Medical Components Inc/ Mỹ. 720.000.000
636 Kéo cắt chỉ thép
16 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: DP552R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 81.920.000
637 Băng keo lụa: 2.5cm x 5m lụa acetate
31.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 225.624.000
638 Catheter 02 nòng TM đùi 2 nòng kích cỡ 12Fx 4''x20cm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd/ Israel EF-I7613 EF-I7713 167.580.000
639 Kèm cắt đinh
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: LX156R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 85.350.000
640 Băng keo lụa: 2.5cm x 5m
88.040 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgosyval 1.716.780.000
641 Catheter chạy thận nhân tạo
840 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Medas Inc Nước sản xuất: Hoa Kỳ Hãng, nước chủ sở hữu: Medas Inc , Hoa Kỳ Ký hiệu mã: M216 599.760.000
642 Kèm rút đinh cộng lực
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: LX181NR - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG, Am Aesculap-Platz, 78532 Tuttlingen, Germany/ Đức 119.750.000
643 Băng cá nhân 20mm x 60mm
1.594.360 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Thái Lan - Ký mã hiệu : Urgo Durable 924.728.800
644 Catheter đặt TMTT 3 nòng
5.793 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: CV-15703-E - Hãng/Nước sản xuất: Arrow International CR, a.s./ Séc 3.662.363.565
645 Gu gặm xương cộng lực
12 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FO534NR - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG, Am Aesculap-Platz, 78532 Tuttlingen, Germany/ Đức 337.440.000
646 Băng cá nhân 20mm x 60mm
96.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 35.328.000
647 Catheter TM trung tâm 2 nòng, kim V
640 Bộ Theo quy định tại Chương V. B. Braun Melsungen AG, Đức, 4168534 355.004.160
648 Kẹp giữ xương dài
30 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FO158R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 379.500.000
649 Băng keo cá nhân 19mm x 72mm
24.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 3.624.000
650 Dụng cụ đặt catheter đường hầm
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico, Ký mã hiệu: 6393150/ 6393190/ 6393230/ 6393270/ 6393310/ 6393350/ 6393420, Hãng sản xuất: Bard Reynosa S.A. De C.V 3.240.000.000
651 Kẹp AO
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FO118R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc 129.500.000
652 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 6cm x 7cm
15.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; RTF060070R; RETIS FILM; Công ty TNHH Lavichem 49.600.000
653 Catheter tĩnh mạch rốn các cỡ
680 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Vygon Portugal Nước sản xuất: Bồ Đào Nha Ký mã hiệu: 27003 57.800.000
654 Cây gấp nhân đệm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FF563R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 105.750.000
655 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 6cm x 7cm
5.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 22.900.000
656 Ống giảm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8385.50 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 25.450.000
657 Bộ Banh ngực nhiều lưỡi
2 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FB814R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 128.240.000
658 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 6cm x 7cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 4.580.000
659 Catheter động mạch
3.080 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: SIPV Nước sản xuất: Pháp Ký mã hiệu: 115090 1.016.400.000
660 Sủi xương đầu 15cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FK357R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc 51.500.000
661 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 10cm x 12cm
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất : Thái Lan - Hãng, Nước chủ sở hữu : Laboratoires Urgo - Pháp - Ký mã hiệu : Optiskin Film 12.100.000
662 Nắp đóng bộ chuyển tiếp
180.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland, Ký mã hiệu: SPC4466, Hsx: Baxter Healthcare S.A, Csh: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ 882.000.000
663 Kèm cắt sườn
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: FB870R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 49.750.000
664 Băng vô trùng trong suốt không thấm nước 10cm x 12cm
2.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Young Chemical Co., Ltd; Hàn Quốc 23.760.000
665 Van giảm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 8923.802 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 42.900.000
666 Kẹp dạ dày dài 275cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: EA309R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 202.500.000
667 Băng keo trong suốt cố định kim luồn
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; HID060073R; HETIS I.V DRESSING 6073; Công ty TNHH Lavichem 3.780.000
668 Nắp trocar 5.5 mm.
708 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 89.02 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 95.580.000
669 Kẹp dạ dày đầu tròn
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: EO332R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 64.300.000
670 Băng keo co giãn 100mm x 10m
2.010 Cuộn Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Zhende Medical Co., Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Laboratoire Sylamed - Pháp - Ký mã hiệu : Urgoderm 410.040.000
671 Nắp trocar 10 mm.
708 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 89.08 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 97.704.000
672 Kẹp kim cán vàng
27 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BM066R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia 124.200.000
673 Băng vô trùng cố định kim luồn 6cm x 7cm
23.520 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 52.684.800
674 Van màng
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 89101 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 108.000.000
675 Cán Dao bào da dài 300mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BA717R - Hãng/Nước sản xuất: Aesculap AG/ Đức 133.920.000
676 Băng vô trùng cố định kim luồn 6cm x 7cm
12.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Farmac-Zabban S.p.A - Nước sản xuất : Ý - Hãng, Nước chủ sở hữu : Farmac-Zabban S.p.A, Ý - Ký mã hiệu : 2000000980M 24.000.000
677 Van dụng cụ, 0,5 mm
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã sản phẩm: 88.005 Hãng sản xuất: Richard Wolf GmbH Xuất xứ: Đức Hãng chủ sở hữu: Richard Wolf GmbH 67.200.000
678 Kim dẫn đường đầu cong, dài 200mm đường kính 14 Charr
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0763 6.678.000
679 Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m
2.348 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, PORE90200 197.232.000
680 Chỉ tổng hợp Nylon, số 10/0, dài 30cm, 2 kim hình thang, kim cong kim 3/8C
816 Tép Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN10PS630 145.656.000
681 Kim dẫn đường đầu cong, dài 200mm đường kính 18 Charr
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0765 6.678.000
682 Băng keo lụa 2.5cm x 5m
31.050 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú - Việt Nam 231.167.250
683 Chỉ Polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
30.660 Sợi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 337.229.340
684 Nạo xương, lưỡi nạo 16 mm, dài 190 mm:
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.0530 31.038.000
685 Gòn gạc phòng sanh
51.806 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GOT18ZV001; Danameco 206.705.940
686 Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon
24.320 Sợi Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3356A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 267.495.680
687 Thước đo, dài 200mm:
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10.0333 3.727.500
688 Gòn gạc vô trùng đường kính 3cm (Gòn nhổ răng)
18.168 Gói Theo quy định tại Chương V. Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 10169 107.191.200
689 Chỉ không tan đơn sợi polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu nhọn, 3/8C dài 8mm.
900 Sợi Theo quy định tại Chương V. LuxSutures/ Luxembourg. Ký mã hiệu: PP70DR08-D 100.737.000
690 Thước đo, dài 300mm:
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 10.0334 4.798.500
691 Gạc dẫn lưu 1cm x 200cm x 4 lớp, tiệt trùng
5.400 Cuộn/ Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GKD05WV01V; Danameco 8.051.400
692 Chỉ tan đơn sợi có gai 3-0 30cm 1/2C 26mm
1.120 Tép Theo quy định tại Chương V. VLOCM0614/ Covidien/ Mỹ 637.156.800
693 Ống hút, dài 23cm, đường kính 8mm
56 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 19.0721 86.730.000
694 Gạc dẫn lưu 1cm x 300cm x 4 lớp tiệt trùng
35.956 Bọc/ Cuộn/ Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GKD07WV01V; Danameco 113.261.400
695 Chỉ tan đơn sợi có gai 4-0 15cm 3/8C 17mm
1.120 Tép Theo quy định tại Chương V. VLOCM1203/ Covidien/ Mỹ 636.098.400
696 Kẹp bóc tách, thẳng, dài 180 mm:
34 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 15.0464 39.555.600
697 Gạc mổ mắt cườm Vô trùng
11.100 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GPM04WV001; Danameco 31.468.500
698 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4/0, dài 75cm, kim tam giác 19mm, 3/8C
17.656 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN40TC1975 389.314.800
699 Kẹp kim dài 16cm, Mayo-Hegar
64 Cây Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN, 07-139/07-143, ADI 10.147.200
700 Gạc phẫu thuật 7cm x 10 cm x 8 lớp không vô trùng
21.650 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GPT32WK100; Danameco 670.608.750
701 Chỉ không tan đơn sợi Nylon số 4-0 dài 45cm, kim tam giác ngược C-13, 3/8C, 19mm.
800 Tép Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 3G75CX19, Orion Sutures (India) Pvt Ltd 15.120.000
702 Kẹp mang kim vi phẫu 180cm
10 Cây/Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BM025R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia 64.700.000
703 Gạc phẫu thuật 6cm x 10 cm x 8 lớp vô trùng
244.700 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 683.447.100
704 Chỉ Polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
11.856 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES MCA (MCA-MAGKA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 99.471.840
705 Kẹp phẫu tích mô Babcock, dài 160mm/200
116 Cây Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Anton Hipp GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 2.412.16/ 2.412.20 214.733.400
706 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng
4.420.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GPT60WV010; Danameco 1.772.620.500
707 Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon. Lực tách kim và chỉ cao hơn 20-60% so với USP
14.600 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3365A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 160.585.400
708 Kéo phẫu thuật Mayo cong, tù dài 170mm
28 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BC575R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 79.520.000
709 Gạc phẫu thuật 7cm x12cm x8 lớp vô trùng
574.824 Gói/Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 229.354.776
710 Chỉ không tan tự nhiên đa sợi Sterisil (Silk) 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm
22.856 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFS5223A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 363.067.560
711 Kẹp săng dài 15cm
160 Cây Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN, 05-113/ 05-114/ 05-115, ADI 33.600.000
712 Gạc nội soi phẫu thuật 3cm x 30cm x 4 lớp, CQVT
12.840 Gói/Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GME10WS005; Danameco 11.594.520
713 Chỉ không tiêu cỡ chỉ 3/0 dài 70cm. Kim tam giác 26 mm, 3/8C.
19.820 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES KDA (KDA-KOGJA51DABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 166.289.800
714 Kẹp cầm máu không mấu, thẳng, dài 160mm
60 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN, 06-130, ADI 9.828.000
715 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 30cm x 12 lớp vô trùng có cản quang
104.520 Gói/Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GOB27WS005; Danameco 548.730.000
716 Chỉ không tiêu cỡ chỉ 2/0 . Kim tam giác 26 mm, 3/8C.
4.740 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 52.135.260
717 Kẹp cầm máu không mấu, cong, dài 160mm
60 Cây Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN, 06-131, ADI 9.828.000
718 Gạc củ ấu Sản khoa, tiệt trùng
3.480 Gói/Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 1.729.560
719 Chỉ không tan đơn sợi polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm, bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon
16.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 181.483.500
720 Nhíp mô thẳng không mấu,cỡ trung bình dài 160mm
12 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Anton Hipp GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Anton Hipp GmbH - Đức - Ký mã hiệu : 3.110.16 4.636.800
721 Gạc bụng phòng mổ: 30cm x 30cm x 12 lớp
457.640 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GOB27WV001; Danameco 2.404.440.560
722 Chỉ Polyamide 2/0 Kim tam giác 3/8C - 26mm.bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon
4.200 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, NML020RCN26C075-1, Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu MOLYLON™ số 2/0, Kollsut International Inc. 90.510.000
723 Kéo phẫu thuật loại chuẩn, thẳng, mũi nhọn/nhọn, dài 165mm
48 Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN, 03-199, ADI 11.289.600
724 Bông ép sọ não 2 x 8cm x 4 lớp, CQVT
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Cty Cổ phần Bông Bạch Tuyết/ Việt Nam. Ký mã hiệu: 12696 1.720.000
725 Chỉ không tiêu cỡ chỉ 3/0 dài 75cm. Kim tam giác 26 mm, 3/8C.
19.700 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3328D, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 216.680.300
726 Cán dao mổ, số 3, dài 125mm
44 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. PAKISTAN, 02-192, ADI 1.755.600
727 Gói vết thương sạch vô trùng
56.184 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 168.158.712
728 Chỉ nylon số 3/0 kim tam giác. bằng thép không rỉ 301 bọc Silicon
7.000 Tép Theo quy định tại Chương V. SMI AG - BỈ 122.115.000
729 Nhíp có mấu 16cm
154 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BD539R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc 88.765.600
730 Gói vết thương sạch vô trùng
51.000 Gói Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 152.643.000
731 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Nylon (Polyamide 6,6) số 3/0
560 Tép Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, NML030RCN26C075-1, Chỉ khâu phẫu thuật đơn sợi không tiêu MOLYLON™ số 3/0, Kollsut International Inc. 12.068.000
732 Kẹp kim dài 15cm, Crile-Wood
20 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BM013R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia 96.000.000
733 Meche phẫu thuật 3cmx30cmx4 lớp
13.720 Bọc/Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GME10WS005; Danameco 61.945.800
734 Chỉ không tiêu cỡ chỉ 4/0 dài 75cm. Kim tam giác 19 mm, 3/8C.
6.892 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3311A, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 75.805.108
735 Allis dài 15cm
20 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: EA016R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia 52.600.000
736 Gạc hút y tế
119.400 Mét Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam 355.334.400
737 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylen số 3/0, 90cm, 2 kim tròn 1/2C 26mm.
5.800 Tép Theo quy định tại Chương V. VP-522-X/ Covidien/ Dominica 568.400.000
738 Kelly cong dài 16cm
306 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BH167R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 427.176.000
739 Băng dán vô khuẩn 10cm x 10cm
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wonbiogen Co., Ltd; Hàn Quốc 109.200.000
740 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 2-0 dài 90, 2 kim tròn đầu nhọn, 1/2C, 26mm
604 Tép Theo quy định tại Chương V. Mỹ/ DemeLENE/ DemeTech Corporaton 30.502.000
741 Nhíp không mấu dài 18cm
96 Cây/ Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BD050R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical (Suzhou) Co. Ltd./ Trung Quốc 54.240.000
742 Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm
9.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Zhende Medical Co., Ltd - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Laboratoire Sylamed - Pháp - Ký mã hiệu : Urgosterile 30.870.000
743 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi số 4-0 dài 90, 2 kim tròn đầu nhọn, 1/2C, 22mm
2.882 Tép Theo quy định tại Chương V. VP-761-X/ Covidien/ Dominica 342.958.000
744 Banh mũi dài 13cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 33.0040 284.655.000
745 Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm
4.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; HFP060070R; HETIS FILM + PAD; Công ty TNHH Lavichem 16.400.000
746 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 4/0, 75CM kim tam giác
1.036 Tép Theo quy định tại Chương V. 88861756-31/ Covidien/ Dominica 47.656.000
747 Kẹp mang kim vi phẫu 180mm
64 Cây Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 18.0812 644.179.200
748 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm
22.400 Miếng Theo quy định tại Chương V. Ai Cập, Pharmaplast S.A.E, FIX1010 159.936.000
749 Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide 6 - 6.6 (Nylon) Nylon màu xanh dương 4/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm
556 Tép Theo quy định tại Chương V. "- Nhà sản xuất : Unilene S.A.C - Nước sản xuất : Peru - Hãng, Nước chủ sở hữu : Unilene S.A.C, Peru - Ký mã hiệu : MN40TC1975 12.259.800
750 Kềm cắt đinh 450mm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.4292 326.350.500
751 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm
2.400 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 16.608.000
752 Chỉ không tan Nylon 2/0, dài 75 cm, 3/8C
26.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: N2C26C75 657.720.000
753 Kéo phẫu tích cắt mô mềm, cong, mũi tù/tù, dài 18cm
28 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BC606R - Hãng/Nước sản xuất: AESCULAP CHIFA Sp. z o. o./ Ba Lan 40.572.000
754 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 20cm
3.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 24.912.000
755 Chỉ không tiêu cỡ chỉ 3/0 dài 75cm. Kim tam giác 26 mm, 3/8C.
720 Tép Theo quy định tại Chương V. ARES MDA (MDA-MAKJA61DABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.040.800
756 Kéo thẳng nhọn dài 16,5cm
36 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: BC346R - Hãng/Nước sản xuất: B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. / Malaysia 55.620.000
757 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 25cm
2.400 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 19.056.000
758 Chỉ không tan Nylon 3/0, dài 75 cm 3/8
42.256 Tép Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: LINXobere Medizintechnik GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: LINXobere Medizintechnik GmbH, Đức Ký hiệu mã: N3C24C75B 1.064.851.200
759 Kéo thẳng nhọn dài 165 mm
108 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức-Pakistan, AC 030/16, Nopa Instruments Medizintechnik GmbH 57.348.000
760 Băng keo có gạc vô trùng 9cm x 25cm
3.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina; Việt Nam 23.820.000
761 Nylon 2/0, dài 75 cm, kim tam giác ngược 26 mm, 3/8C ( Chỉ màu đen)
20.700 Tép Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ấn Độ, Ký mã hiệu: SFN3425, Hãng sản xuất: Peters Surgical India 227.679.300
762 Cắt xương
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: PRO-MED Instrumente GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: PRO-MED Instrumente GmbH, Đức Ký hiệu mã: 23.3013 121.611.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Một khi trí óc cho phép nghi ngờ bước vào, giá trị của hành động giảm đi, bản chất của chúng thay đổi, ta quên đi quá khứ và sợ hãi tương lai. "

Jules Verne

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây