Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có giá đề nghị trúng thầu thấp nhất, đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT và không vượt giá gói thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0305815529 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN ÂN |
5.253.691.960 VND | 5.253.691.960 VND | 330 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MCCB 3 cực 75(80)A-400/690V |
HGM125S-F 3P
|
100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Hyundai/Hàn Quốc | 920.920 | |
2 | MCCB 3 cực 100A-400/690V |
HGM125S-F 3P
|
46 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Hyundai/Hàn Quốc | 920.920 | |
3 | MCCB 3 cực 120(125)A-400/690V |
HGM125H-F 3P
|
220 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Hyundai/Hàn Quốc | 920.920 | |
4 | MCCB 3 cực 160A-400/690V |
NM8-250C 3P 160A
|
130 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Chint/Trung Quốc | 1.264.230 | |
5 | MCCB 3 cực 200A-400/690V |
NM8-250C 3P 200A
|
160 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Chint/Trung Quốc | 1.264.230 | |
6 | MCCB 3 cực 250A-400/690V |
NM8-250C 3P 250A
|
324 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Chint/Trung Quốc | 1.264.230 | |
7 | MCCB 3 cực 400A-400/690V |
HGM400S-F 3P
|
24 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Hyundai/Hàn Quốc | 3.912.480 | |
8 | MCCB 3 cực 600(630)A-400/690V |
NM8S-630S 3P 630A
|
8 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Chint/Trung Quốc | 5.601.640 | |
9 | MCCB 3 cực 800A-400/690V |
TS800N FMU800 3P
|
6 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | LS/Hàn Quốc | 12.434.950 | |
10 | MCCB 3 cực 1000A-400/690V |
TS1000H 3P
|
4 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | LS/Hàn Quốc | 40.794.270 | |
11 | FCO 27kV/100A (Porcelain) + Bass lắp |
FCO 2-1
|
266 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 981.970 | |
12 | FCO 27kV/200A (Porcelain) + Bass lắp |
FCO 2-2
|
161 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 1.101.650 | |
13 | LBFCO 27kV/100 A (Porcelain) + Bass lắp |
LBFCO 2-1
|
164 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 1.342.990 | |
14 | LBFCO 27kV/200 A (Porcelain) + Bass lắp |
LBFCO 2-2
|
288 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 1.433.960 | |
15 | Sứ đỡ LBFCO, FCO-14kV (Polymer) + Bass lắp |
SDFCO
|
327 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 336.710 | |
16 | LTD 1 pha 24 kV-70kN + chuỗi cách điện |
LTD38-8/PDI35-120
|
3 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 2.084.390 | |
17 | DS 1 pha 24kV/600A |
ODS 24-60
|
35 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 2.625.260 | |
18 | DS 3 pha 24kV/600A |
ODS 24-61
|
50 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 10.154.210 | |
19 | LA 18kV/10kA, class 1 + Bass lắp |
LA 18-10
|
2.298 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 799.370 | |
20 | Chì 24kV - 3K |
FL3KA23
|
529 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 24.640 | |
21 | Chì 24kV - 6K |
FL6KA23
|
492 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 26.510 | |
22 | Chì 24kV - 8K |
FL8KA23
|
229 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 26.950 | |
23 | Chì 24kV - 10K |
FL10KA23
|
234 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 27.170 | |
24 | Chì 24kV - 12K |
FL12KA23
|
173 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 27.610 | |
25 | Chì 24kV - 15K |
FL15KA23
|
273 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 28.270 | |
26 | Chì 24kV - 20K |
FL20KA23
|
196 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 33.110 | |
27 | Chì 24kV - 25K |
FL25KA23
|
240 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 34.760 | |
28 | Chì 24kV - 30K |
FL30KA23
|
211 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 38.500 | |
29 | Chì 24kV - 40K |
FL40KA23
|
150 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 42.680 | |
30 | Chì 24kV - 50K |
FL50KA23
|
171 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 56.650 | |
31 | Chì 24kV - 65K |
FL65KA23
|
83 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 59.510 | |
32 | Chì 24kV - 80K |
FL80KA23
|
96 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 77.110 | |
33 | Chì 24kV - 100K |
FL100KA23
|
130 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 110.220 | |
34 | Chì 24kV - 140K |
FL140KA23
|
84 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 132.110 | |
35 | Chì 24kV - 160K |
FL200KA23
|
39 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 161.150 | |
36 | Chì 24kV - 200K |
FL200KA23
|
31 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | Tuấn Ân/VN | 161.150 |