Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103992557 | Cửa hàng kính doanh tổng hợp Nguyễn Thị Việt Nga |
1.948.245.000 VND | 1.948.245.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống ghen cách điện |
6 | m | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy parafin |
40 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mỏ hàn xung 100 W |
2 | Cái | ĐL | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ma tít dẻo |
8 | kg | VN | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu giắc cắm |
6 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mỏ hàn nhiệt 20-63, (220v, 300W) |
2 | Cái | ĐL | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng dính cách điện |
10 | Cuộn | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Quai xách |
4 | cái | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ bàn ren+ta rô 8 cái, ren 1 ly và 1,5 ly từ Ф4 ÷ Ф14mm |
2 | Bộ | ĐL | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nắp đậy đầu cắm |
80 | Cái | QP | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Núm cao su công tắc |
4 | núm | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cần siết tự động+Đầu tuýp (Cụm giá lốp dự phòng) |
2 | Bộ | Không | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mỡ Siachim 221 |
2 | kg | VN | 2.579.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tay vặn chuyển mạch |
2 | cái | Không | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dưỡng đo ren hệ mét |
2 | Bộ | Nhật | 1.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cồn công nghiệp 960 |
6 | l | VN | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | SC maket đứng tên lửa |
0 | TĐ | LD | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
18 | Dưỡng đo ren hệ Anh |
2 | Bộ | Nhật | 1.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bông tinh chế Bảo Thạch |
3 | kg | VN | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bóng led 10mm màu đỏ 12 V |
700 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thước cặp 300mm 1/20 Mitutoyo |
2 | Cái | Nhật | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Xà phòng |
8 | kg | VN | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bóng led 10mm màu xanh đỏ 12 V |
700 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thước lá 300mm |
2 | Cái | Nhật | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dầu pha sơn |
8 | l | LD | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bóng led 10mm màu vàng đỏ 12 V |
500 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thước cuộn 5 mét |
2 | Cái | Nhật | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sơn xanh QS cao cấp |
3 | kg | VN | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bóng led 10mm màu trắng 12 V |
100 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Căn lá |
2 | Bộ | Nhật | 1.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sơn đen Hà Nội |
2 | kg | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bóng led 6mm màu trắng 12 V |
200 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ dụng cụ mộc: Đục 3 cái, VN |
2 | Bộ | VN | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sơn chống gỉ Hà Nội |
2 | kg | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bóng led 6mm màu đỏ 12 V |
200 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cưa gỗ cầm tay (cưa cá mập L500mm) |
2 | Cái | Nhật | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sơn vàng Hà Nội |
2 | kg | Nhật | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bóng led 6mm màu xanh đỏ 12 V |
200 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khay tôn để chi tiết (các loại to, nhỏ có thể xếp chồng lên nhau) 800x600 |
8 | Cái | VN | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy ráp các loại |
6 | Tờ | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bóng led 6mm màu vàng đỏ 12 V |
200 | cái | LD | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy cắt Makita D355, cho phép lắp cưa cắt gỗ |
2 | Cái | Không | 5.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy nến |
10 | Tờ | VN | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nguồn tổ ong |
2 | bộ | LD | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tô vít 2 cạnh-HQ |
4 | Cái | HQ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dẻ lau |
2 | kg | VN | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Attomat 32A |
1 | cái | LD | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tô vít 4 cạnh-HQ |
4 | Cái | HQ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vải mộc |
10 | m | VN | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | IC 74HC 595N |
52 | cái | LD | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bộ tô vít đóng-HQ |
2 | Bộ | HQ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Chỉ nến |
2 | Cuộn | TQ | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | IC HD74LS164P |
200 | cái | LD | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kìm nguội-HQ |
4 | Cái | HQ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hạt chì f4 |
24 | Hạt | TQ | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mofet 2N2222 |
500 | cái | LD | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kìm cách điện-HQ |
4 | Cái | HQ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Silicagen |
10 | kg | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tụ gốm 104 |
50 | cái | LD | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kìm mỏ nhọn |
2 | Cái | HQ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Túi đựng silicagen |
10 | Cái | VN | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Trở dán 102 |
500 | cái | LD | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kìm cắt-HQ |
2 | Cái | HQ | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Túi PE - PVC K120x60 |
10 | Cái | TQ | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Trở dán 103 |
500 | cái | LD | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kìm chết-HQ |
2 | Cái | HQ | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Keo dán P20 KAC2 |
2 | kg | TQ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ vi xử lý |
1 | bộ | LD | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kìm mỏ quạ cỡ 250 ĐL |
2 | Cái | ĐL | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chất chỉ thị màu |
3 | Kg | VN | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bộ điều khiển từ xa |
1 | bộ | LD | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Máy hàn điện tử 3,6 KVA-HQ |
2 | Bộ | HQ | 7.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Pin Văn Điển |
6 | Đôi | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bộ định giờ |
1 | bộ | LD | 998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dũa vuông, dẹt, tròn, tam giác các loại (thô, mịn mỗi loại 1 bộ)-ĐL |
2 | Bộ | ĐL | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chổi quét sơn to |
6 | Cái | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bộ hiển thị thời gian |
1 | bộ | LD | 895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bộ lục giác chìm 3''÷ 17"-ĐL |
2 | Bộ | VN | 1.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bàn chải sắt |
8 | Cái | VN | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đèn báo chức năng |
7 | cái | LD | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Búa sắt các loại từ 0,5 ÷ 3kg-VN |
2 | Bộ | VN | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cầu chì 2A, 5A |
20 | Cái | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nút ấn chọn chức năng |
7 | cái | LD | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Búa cao su-HQ |
2 | Cái | HQ | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bóng đèn 13,5 - 0,26A |
12 | Cái | Nga | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Công tắc nguồn |
1 | cái | LD | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Búa đồng 0,5kg-HQ |
2 | Cái | ĐL | 895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chụp đèn tín hiệu, nắp ổ cầu chì |
12 | Cái | VN | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Công tắc 2 vị trí |
1 | cái | LD | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ dụng cụ nguội 8 cái (Poăng tu, đục bằng, đục nhọn, mũi vạch mỗi loại 2 cái)-ĐL |
2 | Bộ | ĐL | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phiếu kiểm tra KT |
10 | Tờ | VN | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chân cắm IC |
50 | cái | LD | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Can sắt đựng nhiên liệu 20 lít-ĐL |
2 | Cái | ĐL | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bút bi Thiên Long |
6 | Cái | TQ | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Pin cắm 8 chân |
100 | bộ | LD | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Can sắt đựng nhiên liệu 5 lít-ĐL |
4 | Cái | ĐL | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dung môi RP7 |
2 | Hộp | TQ | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Pin cắm 6 chân |
50 | bộ | LD | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Phễu rót bằng thép - VN |
2 | Cái | VN | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chất chống mốc |
1 | kg | Không | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Pin cắm 3 chân |
30 | bộ | LD | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Máy mài 2 đá BOSCH GSM -200, đá D200, 700W |
2 | Cái | ĐL | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vật tư BD kính ngắm |
0 | TĐ | Canada | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
104 | Cáp tín hiệu 8 dây (1,5mm) |
10 | m | LD | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bộ chế hòa khí máy phát điện |
2 | Bộ | LD | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Keo gắn Canada (lọ nhỏ) |
7 | lọ | VN | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dây tín hiệu 0,05mm |
150 | m | LD | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ silanh+pitton máy khởi động |
2 | Bộ | LD | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nhựa đổ bàn mài (VN) |
7 | kg | TQ | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dây tín hiệu 1,5mm |
50 | m | LD | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây đai cố định vật tư trong ngăn tủ |
320 | Sợi | LD | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bột mài TQ |
4.5 | kg | Nga | 4.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dây tín hiệu 2,5mm |
20 | m | LD | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Dây đai cố định thùng mỡ có tăng đưa (40x3000) |
4 | dây | LD | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Mỡ MT 1+ MT4 |
4 | kg | VN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dây cáp nguồn 2x2,5 |
20 | m | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ dụng cụ để cọ rửa: chổi lông, bàn chải… |
4 | Bộ | LD | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Sáp (matit) |
4 | kg | VN | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Thiếc hàn |
1 | kg | Không | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bạt che 2 bên thành hông thùng xe (đồng bộ khoen + cọc) |
2 | Bộ | LD | 27.959.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Ete VN |
4 | chai | VN | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | SC khí tài trên xe phụ kiện |
0 | TĐ | TQ | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
123 | Tăng điện |
2 | Cái | LD | 1.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cồn 900 |
4 | lít | VN | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Mô tơ máy sấy |
1 | cái | TQ | 1.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ Cổ góp, tiếp điểm Máy phát |
2 | Bộ | LD | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bông sợi |
2 | kg | VN | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bộ lọc khô |
1 | cái | TQ | 986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Vòng bi 6302 |
12 | Vòng | LD | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Thuốc chống mốc (VN) |
4 | kg | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Máy nén |
1 | cái | TQ | 2.324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Quạt gió làm mát |
2 | Cái | LD | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bầu hút ẩm chuyên dùng |
20 | cái | Nga | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Van tiết lưu |
1 | cái | VN | 598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dây điện 1x16 - Trần Phú |
80 | m | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cao su tiếp mắt |
20 | bộ | VN | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Cánh quạt thông gió |
1 | cái | VN | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Dây điện 1x2,5+ 3x6 Trần Phú |
120 | m | VN | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vải bông lau chuyên dụng |
10 | m2 | VN | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Hệ thống điện chiếu sáng |
1 | cái | VN | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Nến điện (nến ống) |
16 | Cái | VN | 142.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Giấy tráng nến |
12 | m2 | Nga | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Khung giá |
1 | cái | VN | 1.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ty ô đồng d6+ cút nối |
16 | Bộ | VN | 42.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Taro M3, M4, M5 |
4 | bộ | Nga | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Hòm gỗ |
3 | cái | VN | 689.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dầu bôi trơn MT16 |
56 | Lít | LD | 47.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Mũi khoan Ф3, Ф4, Ф5, Ф6, Ф8 |
4 | bộ | VN | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Tủ để dụng cụ |
1 | cái | Không | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Mỡ bôi trơn |
12 | Kg | LD | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Chổi quét sơn to |
6 | cái | Nhật | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | SC Xe cơ sở MTO |
0 | TĐ | Nga | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
153 | Trục cam cơ cấu đẩy |
2 | Cụm | LD | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Ráp mịn P400 |
15 | tờ | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ống lót |
4 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Máy bơm dầu |
2 | Cái | LD | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Sơn đen |
3 | kg | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Gioăng ống lót |
3 | Bộ | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Van giảm áp |
8 | Cái | LD | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Sơn trắng |
3 | kg | LD | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Quả nén |
3 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bộ tản nhiệt dầu |
2 | Bộ | LD | 625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Sơn xanh quân sự cao cấp |
16 | kg | VN | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vòng găng |
3 | Bộ | Nga | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bộ lọc dầu |
2 | Bộ | LD | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Silicagen |
6 | kg | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Thanh truyền |
3 | Cái | Nga | 470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Máy bơm nước |
2 | Cái | LD | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Silicagen màu |
6 | kg | VN | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Bạc trục khuỷu |
3 | Bộ | Nga | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Hệ thống kích từ |
2 | Bộ | LD | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Giấy bảo quản |
20 | tờ | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Su páp nạp |
3 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bảng phân phối |
2 | Cái | LD | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Xà phòng |
4 | túi | VN | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Su páp xả |
3 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Cụm Bánh răng truyền động máy lai |
2 | Cụm | LD | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Keo 502 |
6 | lọ | VN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Chốt ắc |
3 | Cái | Nga | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bìa a mi ăng 1ly |
2 | m2 | LD | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Băng dính (loại to) |
6 | cuộn | VN | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Phớt trục cơ |
2 | Bộ | Nga | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Giấy giáp thô, mịn ( mỗi loại 10 tờ) |
40 | tờ | VN | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Túi li lông bao gói |
16 | cái | Không | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bích đầu trục cơ |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Chổi quét sơn ( các loại to, nhỏ) |
12 | cái | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | SC đạn tên lửa chống tăng |
0 | TĐ | Nga | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
188 | Bi cuối trục cơ 60205 |
2 | Vòng | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Tuy ô đồng F8 |
10 | m | VN | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Dây điện từ chịu nhiệt Ф0,04- P155 |
3 | Kg | Nga | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đệm nắp máy |
4 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Đinh tán nhôm ( các loại
thông dụng trong ngành xe) |
4 | kg | VN | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Tụ hoá ЭT0 - 90/30 |
90 | Cái | Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Đệm giàn cò |
2 | Bộ | VN | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Thiếc hàn |
4 | kg | VN | 2.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Thanh quét điện con quay |
100 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đệm mui rùa |
2 | Bộ | Nga | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Nhựa thông |
1 | kg | VN | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đi ốt д203M |
100 | Cái | Nga | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bình nhiên liệu |
2 | Cái | VN | 2.548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đá mài F150 |
8 | cái | VN | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đi ốt д214 |
100 | Cái | Nga | 530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Phễu lọc bình nhiên liệu |
4 | Cái | Nga | 362.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Đá cắt F150 |
8 | cái | VN | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tụ KГ27-20.32 KФ+10% - 160B |
50 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Khóa ngã ba thùng xăng |
2 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Chổi đánh gỉ bát |
10 | cái | VN | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Mỡ Siachim 201 |
8 | Kg | Nga | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bầu lọc thô nhiên liệu |
2 | Cái | VN | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bơm nước |
4 | Cái | VN | 1.697.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Mỡ Siachim 221 |
2 | Kg | Nga | 2.756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Đường ống dẫn nhiên liệu |
4 | m | Nga | 366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Ống cao su cút nước |
8 | Cái | VN | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Mỡ bảo quản đạn PP95/5 |
8 | Kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Lõi cốc lọc tinh |
1 | Cái | Nga | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Dây đai bơm nước |
8 | Cái | VN | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Xà phòng trung tính |
4 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Cốc lọc tinh |
1 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Dây đai bơm hơi |
8 | Cái | VN | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Dầu pha sơn |
8 | Lít | LD | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bơm xăng |
2 | Cái | Nga | 1.764.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Sơn xanh quân sự |
40 | Kg | Việt Nhật | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Màng bơm xăng |
1 | Cái | Nga | 201.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Sơn đen |
4 | Kg | Việt Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Chế hoà khí |
1 | Cái | Nga | 5.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Sơn chống gỉ ( sơn lót ) |
20 | Kg | Việt Nhật | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đệm chế hòa khí |
2 | Bộ | Nga | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Sơn vàng |
4 | Kg | Nhật | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Ống cao su bầu lọc gió |
2 | Cái | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Giấy ráp số 0 |
40 | Tờ | Nhật | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Két mát |
2 | Cái | Nga | 5.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Giấy ráp số 3 |
40 | Tờ | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cánh quạt gió |
1 | Cái | Nga | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Màng PE dày K 120x 40 |
40 | Tờ | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bơm nước |
2 | Cái | VN | 3.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Giẻ lau |
20 | Kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bộ cút nước |
2 | Bộ | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vải lau |
16 | m | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Đai dẫn động bơm nước |
2 | Cái | VN | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Chỉ nến |
4 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Van xả thân máy |
4 | Cái | Nga | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Hạt chì Ф4 |
8 | Kg | Trung Quốc | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Cao su chân két mát |
4 | Cái | Nga | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Silicagen |
76 | Kg | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Két làm mát dầu |
1 | Cái | VN | 1.345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Túi đựng Silicagen |
80 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Cao su đường ống làm mát dầu |
2 | Bộ | Nga | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Túi PE - PVC K 120x600 |
80 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bơm dầu |
2 | Cái | Nga | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Keo dán P 20 |
4 | hộp | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Thước thăm dầu |
2 | Cái | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Chất chỉ thị màu |
2 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Máy nén khí |
1 | Cái | Nga | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Pin Văn Điển |
4 | Đôi | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Puly máy nén khí |
1 | Cái | VN | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Chổi quét sơn |
20 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Dây dai dẫn động máy phát điện |
2 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Đinh 2cm |
6 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Ống xả |
1 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Vít gỗ M3x2 |
640 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Đường ống xả |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Phiếu kiểm tra kỹ thuật |
480 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Cao su chân máy |
2 | Bộ | Không | 1.826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Dung môi RP7 |
3.2 | Hộp | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | PHẦN GẦM |
0 | TĐ | Nga | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
266 | Keo dán 2 thành phần |
3.2 | Hộp | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Vòng bi T |
2 | Vòng | Nga | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Giấy bao gói tráng Pharaphin |
40 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cần tách ly hợp |
1 | Bộ | Nga | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Ma tít dẻo |
4 | Kg | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bộ bàn ép + Đĩa côn li hợp |
2 | Bộ | Nga | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Dây lắp ráp chịu nhiệt |
20 | m | Hàn Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Phớt hộp số chính + phụ |
6 | Bộ | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Dây đồng F 0,5 |
6 | Kg | Trung Quốc | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Bi hộp số chính |
12 | Vòng | VN | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Chất tẩm Silicagen chịu nhiệt |
4 | Lít | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Chụp cao su che bụi hộp số |
2 | Cái | Nga | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Chất phủ cứng Silicon |
24 | Tuýp | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bi chữ thập |
4 | vòng | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Giấy cách điện chịu nhiệt |
20 | Tờ | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Gối đỡ trục các đăng |
2 | Cái | Nga | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Băng vải chịu nhiệt |
20 | Cuộn | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Trục truyền các đăng |
3 | Cái | Nga | 3.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Gen cách điện chịu nhiệt 0,9m |
160 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bánh răng vành chậu |
2 | Cái | Nga | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Khí Ni tơ |
6 | Chai | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bánh răng quả dứa |
2 | Cái | Nga | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Axeton |
8 | Lít | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Trục bánh răng quả dứa |
1 | Bộ | Nga | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Thiếc hàn dây |
12 | Cuộn | Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bán trục phải |
1 | Cái | Nga | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Nhựa thông |
1 | kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Bán trục trái |
2 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Băng dính cách điện |
20 | Cuộn | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Quả táo giằng cầu |
2 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Dầu MK8 |
4 | Lít | Không | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Phớt đầu trục |
8 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Sửa chữa máy ADB |
0 | TĐ | LD | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
299 | Phớt cầu |
8 | Bộ | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Bộ chế hòa khí máy phát điện |
4 | Bộ | LD | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Bi đầu trục 2007124 |
8 | Vòng | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Bộ silanh+pitton máy khởi động |
4 | Bộ | LD | 11.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bu lông Êcu bánh xe |
10 | Bộ | Nga | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Tăng điện |
4 | Cái | LD | 1.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Hộp tay lái |
2 | Bộ | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bộ Cổ góp, tiếp điểm Máy phát |
4 | Bộ | LD | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Các đăng lái |
1 | Bộ | Nga | 7.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Vòng bi |
24 | Vòng | VN | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Rô tuyn lái |
2 | Cái | Nga | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Quạt gió làm mát |
4 | Cái | VN | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Vành tay lái |
2 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Dây điện 1x16 - Trần Phú |
160 | m | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Bơm dầu trợ lực lái |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Dây điện 1x2,5+ 3x6 Trần Phú |
240 | m | VN | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Tổng phanh |
1 | Bộ | Nga | 5.629.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Nến điện (nến ống) |
32 | Cái | VN | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bầu phanh trợ lực dầu |
1 | Cái | Nga | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Ty ô đồng d6+ cút nối |
32 | Bộ | LD | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bầu trợ lực chân không |
1 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Dầu bôi trơn |
112 | Lít | LD | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Ty ô phanh bánh xe |
2 | Bộ | Nga | 1.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Mỡ bôi trơn |
24 | Kg | LD | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bộ cupben phanh bánh xe |
16 | Bộ | Nga | 441.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Trục cam cơ cấu đẩy |
4 | Cụm | LD | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Guốc phanh |
2 | Cái | Nga | 259.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Máy bơm dầu |
4 | Cái | LD | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Má phanh bánh xe |
16 | Cái | Nga | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Van giảm áp |
16 | Cái | LD | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Má phanh tay |
4 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Bộ tản nhiệt dầu |
4 | Bộ | LD | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Van an toàn bình hơi |
2 | Cái | Nga | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Bộ lọc dầu |
4 | Bộ | LD | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Quang nhíp trước |
6 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Máy bơm nước |
4 | Cái | LD | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Quang nhíp sau |
6 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Hệ thống kích từ |
4 | Bộ | LD | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Cao su hạn chế hành trình |
2 | Bộ | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Bảng phân phối |
4 | Cái | LD | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Ống giảm chấn |
4 | Cái | Nga | 1.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Cụm Bánh răng truyền động máy lai |
4 | Cụm | Không | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Moay ơ bánh xe |
3 | Cái | Nga | 1.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | SC máy bơm nhiên liệu |
0 | TĐ | LD | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
343 | Tang trống |
1 | Cái | Nga | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Tăng điện |
3 | cái | LD | 1.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bu lông Êcu bánh xe |
10 | Bộ | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Chế hòa khí |
3 | cái | LD | 6.569.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bơm lốp tự động |
2 | Bộ | Nga | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ chia điện |
3 | bộ | LD | 1.626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Ốp bơm lốp tự động |
4 | Cái | Nga | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Dây cao áp |
3 | cái | LD | 529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Đầu nối hơi rơ móc |
1 | Bộ | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Bugi |
12 | cái | LD | 192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | PHẦN ĐIỆN |
0 | TĐ | Không | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
354 | Cổ xả |
3 | cái | LD | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Đầu bọp |
4 | Cái | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Bầu lọc dầu bôi trơn |
3 | cái | LD | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Dây cáp bình điện S18 |
1 | Bộ | VN | 508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Máy phát điện |
3 | cái | LD | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Khóa mát |
2 | Cái | Nga | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Dây đai |
3 | cái | LD | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Khóa điện |
2 | Cái | Nga | 291.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Cao su cổ hút Ф70 |
3 | m | LD | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Rơ le khởi động |
1 | Cái | Nga | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Máy khởi động |
3 | cái | LD | 6.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Khởi động |
1 | Cái | Nga | 6.746.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Bơm xăng |
3 | cái | LD | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bánh răng khởi động |
2 | Cái | Nga | 654.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Ống cao su dẫn xăng Ф8 |
3 | m | LD | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Tiết chế |
1 | Cái | Nga | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Ống đồng dẫn xăng Ф8 |
6 | m | LD | 589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | TK 200 |
2 | Cái | Nga | 1.692.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Ống cao su dẫn dầu bôi trơn Ф10 |
12 | m | LD | 168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Điện trở phụ |
1 | Cái | Nga | 467.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Cáp đệm đồng Ф10 |
12 | m | LD | 452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Tăng điện B116 |
1 | Cái | Nga | 765.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Đồng hồ báo nhiên liệu |
6 | cái | LD | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Nắp bộ chia điện |
1 | Cái | Nga | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Đồng hồ báo áp suất dầu bôi trơn |
3 | cái | LD | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Con quay chia điện |
1 | Cái | Nga | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Đồng hồ báo giờ máy nổ |
3 | cái | LD | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Dây cao áp con |
7 | Cái | Nga | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước động cơ |
3 | cái | LD | 632.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Dây cao cáp chính |
1 | Cái | Nga | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Đồng hồ báo nạp |
3 | cái | LD | 647.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Nến điện |
5 | Cái | Nga | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Dây kéo ga tay |
3 | cái | LD | 169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bảng đồng hồ |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Dây kéo gió |
3 | cái | LD | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Đồng hồ báo nhiên liệu |
1 | Cái | Nga | 266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Công tắc |
6 | cái | LD | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Cảm biến báo nhiên liệu |
1 | Cái | Nga | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Đèn báo |
6 | cái | LD | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát |
2 | Cái | Nga | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Ống cao su thông áp Ф30 |
3 | m | LD | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Cảm biến báo nhiệt độ nước |
1 | Cái | Nga | 246.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Khóa thùng xăng |
3 | cái | LD | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Đồng hồ báo áp suất dầu bôi trơn |
2 | Cái | Nga | 243.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Cụm chênh tạo áp chân không |
3 | Bộ | LD | 5.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Cảm biến áp suất dầu bôi trơn |
2 | Cái | Nga | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Trục bơm + Cánh bơm |
3 | Bộ | LD | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Đồng hồ báo áp suất hơi |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Trục các đăng trung gian |
6 | Cái | LD | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Công tắc đèn trung tâm |
2 | Cái | Nga | 392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Ổ bi trục trung gian |
3 | Cái | LD | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Pha đèn |
4 | Bộ | Nga | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Tay vặn điều khiển khoang bơm |
18 | cái | LD | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Bóng đèn pha |
4 | Bóng | VN | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Đồng hồ báo áp suất |
18 | Cái | LD | 629.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Đèn kích thước |
4 | Cái | VN | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Van bơm 50 |
6 | Bộ | LD | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Đèn hậu 3 khoang |
4 | Cái | VN | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Van bơm 24 |
9 | Bộ | LD | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Đèn xin nhan trước |
4 | Cái | VN | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Van bơm 65 |
3 | Bộ | LD | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Đế bấm còi |
2 | Bộ | Nga | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Van tạo hút chân không |
3 | Bộ | LD | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Củ gạt mưa |
2 | Cái | Nga | 1.813.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Van 1 chiều |
3 | Cái | LD | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Khóa gạt mưa |
2 | Cái | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Van khống chế hút |
3 | Bộ | LD | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Cần gạt mữa |
3 | Cái | VN | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Van nam châm điện |
3 | Bộ | LD | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Chổi gạt mưa |
4 | Cái | VN | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Bạc đồng chuyên dùng |
12 | Cái | LD | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Dây điện đơn S1,5 |
100 | m | VN | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Ty ô đồng Ф5 |
24 | m | LD | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Bộ phun nước rửa kính |
2 | Bộ | Nga | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Bộ ống hút cao su cả chõ bơm |
3 | Bộ | LD | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Đèn trần cabin |
2 | Bộ | Nga | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Gioăng phớt bơm chính |
3 | Bộ | LD | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | CA BIN |
0 | TĐ | Không | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
432 | Cụm tay gạt khoang bơm |
3 | Bộ | LD | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Trần xe bọc giả da |
2 | Bộ | Nga | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Van an toàn |
3 | Cái | LD | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Cơ cấu nâng hạ kính |
2 | Bộ | Nga | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Ống thủy tinh d21 báo áp suất |
3 | Cái | LD | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Khóa mở cửa ngoài |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Trục cam cơ cấu đẩy |
3 | Cụm | LD | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Tay mở cửa trong |
3 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Máy bơm dầu |
3 | Cái | LD | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Cao su trải sàn |
12 | M2 | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Van giảm áp |
12 | Cái | LD | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Cao su che bụi gạt nước kính cánh cửa |
2 | Bộ | Nga | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Bộ tản nhiệt dầu |
3 | Bộ | LD | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Gioăng kính chéo cánh cửa |
2 | Bộ | Nga | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Bộ lọc dầu |
3 | Bộ | LD | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Đệm ghế |
2 | Bộ | VN | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Máy bơm |
3 | Cái | LD | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Quạt gió |
2 | Cái | VN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Bánh răng truyền động máy lai |
3 | Bộ | LD | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Roăng chữ U |
40 | m | VN | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Thu tin báo nhiệt độ nước |
3 | cái | LD | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Roăng lá mía |
40 | m | VN | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Khớp nối các đăng lai ra bơm |
3 | bộ | LD | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Roăng chìa khóa |
4 | m | VN | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Cao su làm kín |
15 | tuýp | LD | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | SC TRANG BỊ TRÊN THÙNG XE |
0 | TĐ | Không | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
458 | Đèn hậu |
6 | cái | LD | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Bộ dụng cụ vá xăm- TQ |
2 | Bộ | TQ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Giắc cắm đầu sa |
3 | bộ | LD | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Trục vít |
2 | Bộ | LD | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Chụp nến |
12 | cái | VN | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Dây cao su |
2 | dây | LD | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Bóng đèn 12V-21W |
6 | Hộp | LD | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Lò xo nhiệt |
2 | cái | LD | 239.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Đệm nắp bưởng nấm |
3 | cái | LD | 239.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Tấm thép 2ly |
4 | tấm | LD | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Đệm nắp máy |
3 | cái | LD | 248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Công tắc |
4 | cái | LD | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Đệm đáy dầu |
3 | cái | LD | 234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Dây curoa |
2 | cái | LD | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Khóa mát |
3 | cái | LD | 329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Puly |
2 | cái | LD | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Khóa điện |
3 | cái | LD | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Thiết bị làm sạch Silicat |
2 | TB | LD | 3.369.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Đồng hồ báo áp suất hút |
3 | cái | LD | 652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Biến áp 220V-10A |
2 | chiếc | LD | 1.986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Đồng hồ báo áp suất đẩy |
3 | cái | LD | 678.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Tụ điện 0,022MK |
2 | cái | LD | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Van điều khiển |
18 | cái | LD | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Khung sắt máy ép |
2 | Bộ | LD | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Cánh bơm nhiên liệu |
3 | cái | LD | 965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Đường ống cao su |
2 | cái | LD | 167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Vòng bi trực bơm |
6 | vòng | LD | 102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Bộ đo điện |
2 | Bộ | LD | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Ống hút nhiên liệu Ф70 |
3 | bộ | LD | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Bộ biến áp |
2 | cái | LD | 1.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Ống đấy nhiên liệu Ф70 |
3 | bộ | LD | 936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Bán dẫn 3 chân |
2 | bộ | LD | 567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Đường ống điều khiển van Ф12 |
15 | m | LD | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Roto + Stato |
2 | bộ | LD | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Côn cút đường ống Ф12 |
30 | bộ | LD | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Khởi động từ |
2 | bộ | LD | 369.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Chõ đường ống hút |
3 | cái | LD | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Khối điện trở |
2 | bộ | LD | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Dầu máy bơm nhiên liệu |
24 | lit | LD | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Núm điều chỉnh điện áp |
4 | cái | LD | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Cao su tấm |
3 | m2 | LD | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Núm điều chỉnh kích từ |
4 | cái | LD | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Bi chữ thập trục các đăng |
6 | bộ | LD | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Núm điều chỉnh chiếu sáng |
4 | cái | LD | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Sơn xanh Quân sự cao cấp |
18 | Kg | VN | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Ampe kế 0-30A |
2 | cái | LD | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Sơn đen |
15 | Kg | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Đồng hồ tần kế 45-55Hz |
2 | chiéc | LD | 865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Dầu pha sơn |
9 | Lít | VN | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Đồng hồ Vôn kế |
2 | chiếc | LD | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Khí axetilen |
18 | Kg | VN | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Máy nạp ắc qui và khởi động 2,0 KW-TQ |
2 | Cái | TQ | 8.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Khí ô xy |
3 | Bình | VN | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Đồng hồ đo điện vạn năng hiện số-ĐL |
2 | Cái | ĐL | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Vú mỡ |
120 | Cái | VN | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Đồng hồ đo áp suất buồng đốt động cơ xăng |
2 | Bộ | ĐL | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Etiket việt hóa |
3 | Bộ | VN | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Đồng hồ đo áp suất buồng đốt động cơ đizel |
2 | Bộ | ĐL | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Đệm đồng các loại |
60 | Cái | VN | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Thước đo độ rơ vành tay lái |
2 | Bộ | LD | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Giấy nhám chuyên dùng |
75 | Tờ | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Thước đo độ chụm bánh xe |
2 | Cái | LD | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Giấy nhám nước |
45 | Tờ | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Thước đo hành trình bàn đạp phanh |
2 | Bộ | LD | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Băng dính cách điện |
12 | Cuộn | VN | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Bộ dụng cụ sửa chữa CHK |
2 | Bộ | ĐL | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Chổi đánh rỉ |
60 | Cái | VN | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Bơm mỡ bằng tay 0,5kg |
2 | Cái | ĐL | 1.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Sơn chống rỉ |
30 | Kg | Anh | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Bộ clê 1 đầu choòng từ 10 đến 32 |
2 | Bộ | TQ | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Sơn lót |
36 | Kg | Anh | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Bộ clê dẹt 2 đầu từ 10 đến 32 |
2 | Bộ | ĐL | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Bột bả |
9 | Kg | VN | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Bộ khẩu từ 10 đến 32-ĐL |
2 | Bộ | VN | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Sơn đen |
30 | Kg | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Mỏ lết 3 cái (220;360;420) |
2 | Cái | TQ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Băng dính giấy |
9 | Cuộn | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Bộ dụng cụ tháo lắp bánh xe Yaz; Zin157;Zin130 |
2 | Bộ | VN | 4.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Thép các loại |
150 | Kg | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Bộ túyp ống tháo nến điện các loại |
2 | Bộ | ĐL | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Đinh tán đồng |
3 | Kg | VN | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Kìm mỏ nhọn tháo lò xo phanh các loại-ĐL |
2 | Cái | ĐL | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Que hàn Φ3,2 |
18 | Kg | VN | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Clê cân lực 0-20Kgm-ĐL |
2 | Bộ | ĐL | 1.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Bìa Amiang |
6 | m | VN | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Dụng cụ bơm và đồng hồ đo áp suất hơi lốp |
2 | Cái | ĐL | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Dầu máy |
30 | Lít | VN | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Vam 3 càng (L 200 đến 250mm) |
2 | Bộ | ĐL | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Dầu phanh đỏ |
24 | Lít | VN | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Vam 2 càng (L 200 đến 250mm) |
2 | Bộ | ĐL | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Mỡ chì |
24 | Kg | VN | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Bộ clê chuyên dùng sửa chữa hệ thống phanh-ĐL |
2 | Bộ | ĐL | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Mỡ láp |
18 | Kg | Không | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Bơm nước rửa xe (loại bơm pít tông áp lực 20÷40 Kg/cm2, công suất 25 lít/phút)-TQ |
2 | Cái | TQ | 7.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | SC Bộ nạp phóng 9B14 |
0 | TĐ | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
553 | Súng phun sơn-ĐL |
2 | Cái | ĐL | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Tống chốt |
15 | cái | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Bơm dầu cầu, hộp số bằng tay-TQ |
2 | Cái | TQ | 3.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Mỏ hàn |
1 | cái | VN | 228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Bộ gia công ống đồng (loe, tóp, cắt...) |
2 | Bộ | TQ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | SC đài điều khiển |
0 | TĐ | Nga | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
559 | Thiếc hàn |
1 | kg | VN | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Đèn chiếu sáng di động –ĐL |
4 | Cái | ĐL | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Bộ chuyển mạch |
6 | Bộ | Nga | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Nhựa thông |
1 | kg | Nhật | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Bộ chìa mở vuông các loại (để tháo các nút đổ dầu hộp số, cầu xe…) |
2 | Bộ | ĐL | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Rơle PC 6 PG 0452,107A |
6 | Cái | Nga | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Đồng hồ vạn năng |
2 | cái | LD | 968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Đồng hồ kiểm tra dung lượng ắc qui |
2 | Cái | TQ | 5.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Đầu giắc cắm |
6 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Cáp nguồn |
2 | cái | VN | 369.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Cân lực lò xo 0-10 Kg-ĐL |
2 | Cái | ĐL | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | Tụ ETO 1- 2,5 - 30V |
12 | Cái | Nhật | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Hòm gỗ |
2 | hòm | Trung Quốc | 1.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Bộ kìm tháo lắp vòng găng (bộ 03 cái)-ĐL |
2 | Bộ | ĐL | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Đồng hồ hiển thị điện áp |
6 | Cái | Nga | 493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Silicagen |
5 | Kg | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Vam chuyên dùng tháo lò xo xu páp-TQ |
2 | Cái | TQ | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Chiết áp hàm số T,K |
12 | Cái | Nga | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Chiết áp |
4 | cái | Trung Quốc | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Kích đứng thủy lực |
2 | Cái | Nhật | 11.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Chiết áp BR1 CPO - 0,5 - 1 - 1,5K |
15 | Cái | Nga | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Đèn tín hiệu |
2 | cái | Trung Quốc | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Bộ mũi khoan thép các loại từ Ф3 ÷ Ф16mm |
2 | Bộ | ĐL | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Chiết áp BR1 CPO - 0,5 - 1 - 2,2K |
15 | Cái | Nga | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Đồng hồ vôn |
2 | cái | VN | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Máy khoan bàn |
2 | Cái | Nhật | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Chiết áp BR1 CPO - 0,5 - 1 - 68K |
15 | Cái | Nga | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Khóa vít nắp hộp |
4 | cái | LD | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Bình cứu hỏa xách tay |
2 | Cái | ĐL | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Công tắc MT 1-1-T1 |
6 | Cái | Nga | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Kìm cắt |
2 | cái | LD | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
590 | Máy khoan điện cầm tay Bosch GSB 13RE |
1 | Cái | LD | 3.956.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Công tắc ấn HA3,604,020 |
6 | Cái | VN | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Dầu T.0 |
40 | lit | LD | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Ê tô 6inch (lắp trên bàn công tác) |
2 | Cái | Nhật | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
594 | Thiếc hàn dây |
6 | Cuộn | VN | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | Công tắc chuyển mạch |
2 | cái | VN | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Đầu tháo lắp nhanh khí nén |
4 | Cái | Không | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Nhựa thông |
2 | kg | VN | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Vải mộc |
10 | m | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
599 | Vòi xịt khí nén +Dây bơm 10m |
2 | Bộ | ĐL | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hai điều cần thiết quan trọng nhất cho thành công lớn là: đầu tiên, ở đúng chỗ vào đúng lúc, và thứ hai, làm điều gì đó. "
Ray Kroc
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...