Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 297.500.000 | 297.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 8.022.750.000 | 8.572.510.000 | 17 | Xem chi tiết |
3 | vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 196.800.000 | 196.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 621.402.000 | 720.600.000 | 3 | Xem chi tiết |
5 | vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 1.869.300.000 | 2.055.300.000 | 4 | Xem chi tiết |
6 | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 37.640.000 | 50.820.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 492.522.000 | 735.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 567.500.000 | 594.450.000 | 2 | Xem chi tiết |
9 | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 6.638.000.000 | 7.364.500.000 | 10 | Xem chi tiết |
10 | vn0305920259 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY | 5.227.000.000 | 5.227.000.000 | 5 | Xem chi tiết |
11 | vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 1.350.000.000 | 1.519.680.000 | 2 | Xem chi tiết |
12 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 2.190.000.000 | 2.190.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
13 | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 4.714.580.000 | 5.093.900.000 | 5 | Xem chi tiết |
14 | vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 750.000.000 | 817.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 7.318.700.000 | 8.111.840.000 | 7 | Xem chi tiết |
16 | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 3.131.300.000 | 3.288.000.000 | 5 | Xem chi tiết |
17 | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 327.270.000 | 345.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 575.000.000 | 590.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
19 | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 1.266.500.000 | 1.343.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
20 | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 3.839.000.000 | 4.210.000.000 | 4 | Xem chi tiết |
21 | vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 1.535.000.000 | 1.535.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
22 | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 975.000.000 | 975.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
23 | vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 3.666.750.000 | 3.861.750.000 | 3 | Xem chi tiết |
24 | vn0304835307 | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI | 282.800.000 | 282.800.000 | 3 | Xem chi tiết |
25 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 4.303.000.000 | 4.955.670.000 | 10 | Xem chi tiết |
26 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 717.500.000 | 879.285.000 | 2 | Xem chi tiết |
27 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 49.800.000 | 50.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
28 | vn0400102077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 | 1.160.000.000 | 1.265.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
29 | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 75.000.000 | 99.285.000 | 1 | Xem chi tiết |
30 | vn0306570134 | CÔNG TY TNHH CAO KHẢ | 1.118.060.160 | 1.118.090.000 | 14 | Xem chi tiết |
31 | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 115.500.000 | 115.500.000 | 1 | Xem chi tiết |
32 | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 321.300.000 | 350.700.000 | 3 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 32 nhà thầu | 63.644.474.160 | 68.811.980.000 | 118 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khung cố định ngoài cẳng chân kiểu MULLER |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 119.249.550 | |
2 | Khung cố định ngoài Chữ T |
|
200 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 178.999.800 | |
3 | Khung cố định ngòai Gần khớp |
|
40 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 44.599.800 | |
4 | Khung cố định ngòai Khung chậu |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 49.749.000 | |
5 | Khung cố định ngoài liên mấu chuyển |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 9.299.850 | |
6 | Khung cố định ngòai Qua gối |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 308.996.100 | |
7 | Khung cố định ngòai Tay |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 26.250.000 | |
8 | Lưỡi bào nội soi cỡ dùng trong nội soi khớp |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 1.170.000.000 | |
9 | Lưỡi mài xương dùng trong nội soi khớp, đường kính 4.0mm và 5.5mm |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx | 410.000.000 | |
10 | Sợi cable kết hợp xương có chốt khóa bằng titanium |
|
25 | SỢI | Theo quy định tại Chương V. | 35-100-1010 35-100-1040 Kinamed, Inc./ Mỹ | 145.000.000 | |
11 | Túi chứa dịch thải 1000ml phù hợp cho máy hút áp lực âm, đồng bộ với bộ miếng xốp phủ vết thương các cỡ |
|
160 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o, Cộng hòa Séc - Mã hiệu: 32901 | 208.000.000 | |
12 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ trung, có phủ các phân tử bạc |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc; CuraSilver PUMF; CG Bio Co., Ltd. | 115.500.000 | |
13 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ lớn 26cm x 15cm x 3 cm |
|
80 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | 4L Health Co., Ltd. Trung Quốc DK10LS | 142.800.000 | |
14 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ nhỏ 10cm x 7,5cm x 3 cm |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | 4L Health Co., Ltd. Trung Quốc DK10SS | 68.250.000 | |
15 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ trung 16cm x 12,5 x 3 cm |
|
70 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | 4L Health Co., Ltd. Trung Quốc DK10MS | 110.250.000 | |
16 | Vít chỉ khâu sụn chêm |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00800100/ TM00800101/ TM00800102/ TM00801100/ TM00801101/ TM00801102 | 635.000.000 | |
17 | Vít chỉ khóa chóp xoay chôn chỉ 4.5mm, 5.5mm |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00550245 | 475.000.000 | |
18 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu |
|
250 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM14210630/ TM14210730/ TM14210830/ TM14210925/ TM14210930/ TM14211025/ TM14211030/ TM14211130 | 900.000.000 | |
19 | Vít neo cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài vòng treo |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U | 1.125.000.000 | |
20 | Vít neo mảnh ghép gân |
|
200 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/7220xxxx | 1.530.000.000 | |
21 | Vít neo tự tiêu dùng cho mổ sụn viền khớp vai |
|
100 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/OSTEORAPTOR/ 7220xxxx | 918.000.000 | |
22 | Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền, chất liệu titanium |
|
20 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc - 31462010; 31462012; 31462014; 31462016; 31462018; 31462020; 31462022; 31462024; 31462026; 31462028; 31462030; 31462032; 31462034; 31462036; 31462038; 31462040; 31463018; 31463020; 31463022; 31463024; 31463026; 31463028; 31463030; 31463032; 31463034; 31463036; 31463038; 31463040; 31464010; 31464012; 31464014; 31464016; 31464018; 31464020; 31464022; 31464024; 31464026; 31464028; 31464030; 31464032; 31464034; 31464036; 31464038; 31464040; 31465016; 31465018; 31465020; 31465022; 31465024; 31465026; 31465028; 31465030; 31465032; 31465034; 31465036; 31465038; 31465040 - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd | 49.800.000 | |
23 | Xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, cỡ L 25x15x3cm |
|
20 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o, Cộng hòa Séc - Mã hiệu: 31802 | 11.800.000 | |
24 | Xương nhân tạo chất liệu HA/TCP có thể bơm được, có thể tạo hình theo ý muốn, dung tích 5cc |
|
30 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Hãng, nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Mã hàng: 11000050 | 135.000.000 | |
25 | Xương nhân tạo chất liệu β-Tricalcium phosphate, dạng miếng chêm cỡ 6-14mm |
|
30 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Hãng, nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Mã hàng: 07000102 --> 07000105 | 144.000.000 | |
26 | Xương nhân tạo, chất liệu HA/TCP, dạng hạt, dung tích 10cc |
|
45 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Hãng, nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Mã hàng: 01000100 | 180.000.000 | |
27 | Bình chứa dịch hút áp lực âm, có gel đông, 300ml/ 500ml. Có sẵn dây dẫn dịch, phù hợp với bộ xốp hút áp lực âm |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275058/10; M8275063/10 | 325.000.000 | |
28 | Bộ đinh đầu trên xương đùi, rỗng, chất liệu Titanium, kèm vít chốt/lưỡi chốt cổ xương đùi và vít chốt thân đinh tương ứng, dài 170-400mm, đường kính 9-11mm |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Matrix Meditec Private Limited/ Ấn Độ; Mã hiệu: 929.xx.xxx 929.R.xx.xxx 929.L.xx.xxx | 1.098.000.000 | |
29 | Bộ đinh nội tủy cho xương đùi ngược dòng, rỗng, chất liệu titanium, kèm vít chốt tương ứng, đường kính 9.4/10/11mm, dài 200-360mm |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; B007000xx B00500xxx; Beijing Libeier Bio-Engineering Institute Co., Ltd. | 196.800.000 | |
30 | Bộ đinh nội tủy thân xương chày, rỗng, chất liệu titanium, đầu gần và đầu xa đinh có lỗ chốt đa hướng, đường kính 8-9mm, chiều dài 280-340mm, kèm vít chốt tương ứng |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Samay Surgical/ Ấn Độ; Mã hiệu: TT 201-xxx, TT 213-xxx, TT 214-xxx | 579.800.000 | |
31 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | "Việt Nam; GCH09TQ007A12BE ; Danameco" | 492.522.000 | |
32 | Bộ khăn phẫu thuật nội soi khớp gối, chất liệu vải không dệt SMMMS 5 lớp |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: D23128 Hãng/Nước sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Y Tế Việt Tiến - Nhà máy Sản xuất Long An/ Việt Nam | 37.640.000 | |
33 | Bộ khớp gối được thiết kế linh hoạt với nhiều cỡ trung gian giúp tăng cường độ an toàn và độ gấp duỗi lên đến 155 độ |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS - USA; Pháp, 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx | 315.000.000 | |
34 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, loại cố định, hổ trợ gập gối 155 độ, thiết kế phần khuyết phía sau mâm chày giúp giảm sức căng, |
|
9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/Mỹ/ GENESIS II/ 71420xxx; 7142xxxx; 714215xx; 7142xxxx; xi măng: 660319xx | 448.920.000 | |
35 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế kiểu chữ J, bán kính góc ổn định 0 - 90 độ, lớp đệm bằng PE thiết kế xoay sâu một góc 15 độ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ; Teknimed SAS/ Pháp, EFSRNxxx EISxxxxx ETPKNxxx KPONTPxx T04xxxx | 540.000.000 | |
36 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng. Lồi cầu CoCr, rãnh nghiêng 7°. Mâm chày CoCr, tâm xoay lệch trục 33% trước/sau. Lớp đệm PE di động hổ trợ gấp duỗi 155 độ |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/Mỹ/GENESIS II/ 71420xxx; 7142xxxx; 714215xx; 7142xxxx; xi măng: 660319xx | 1.995.200.000 | |
37 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng. Lồi cầu CoCrMo, có mấu CAM, dạng cong. Mâm chảy CoCrMo, có vòng tăng cường chịu lực, rãnh dọc chống xoay, nghiêng 3 độ. Lớp đệm PE. |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Teknimed S.A.S/ Pháp Lồi cầu đùi: 01.10.043 - 01.10.06B Mâm chày: 01.10.503 - 01.10.50B Lớp đệm: 01.10.232 - 01.10.2BA Xương bánh chè: 01.10.941 - 01.10.9A2 Xi măng xương có kháng sinh Teknimed: T040140G, T040340G | 394.400.000 | |
38 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng. Lồi cầu xoay sâu 15 độ, góc ổn định 0-90 độ, gập gối 145 độ. Mâm chày CoCr/Ti. Lớp đệm PE dốc phía sau 3 độ. |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | +Lồi cầu: KE1001-xx +Mâm chày: KE2000-xx +Đệm mâm chày: KE301x-xx; -Hãng sản xuất: Aap Joints GmbH -Nước sản xuất: Đức | 750.000.000 | |
39 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, góc cổ thân 135°, taper 10/12 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1-01003…/ 1-0102…/ 1-01011…/ (các kích cỡ) Amplitude/ Pháp | 104.000.000 | |
40 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng loại chuôi dài, cổ chuôi rời với nhiều mức độ góc cổ khác nhau |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PHAx12xx PHA0xxxx | 101.000.000 | |
41 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 2 loại cổ phù hợp cho đường mổ nhỏ lối trước Góc cổ thân 125º đến 135º |
|
24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Implantcast/ Đức 800400xx 231222xx/ 238728xx 2151xxxx | 996.000.000 | |
42 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi Titan trung bình, cổ rời, góc cổ thân 127 độ/135 độ/143 độ, taper 12/14, đầu xương đùi 36-65mm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PHAx12xx PRxxxxxx | 870.000.000 | |
43 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình dạng chêm 3 chiều, góc cổ thân 127° hoặc 135° |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | XNOV Medical Technology/ Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 Ổ cối lưỡng cực: PH19-2238 - PH19-2856 | 667.500.000 | |
44 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, góc cổ thân 130°, taper 11.6/12.5 |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp - Serf LIBRA HA (No.) SI (No. ) CHIBF E (No. ) | 940.000.000 | |
45 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, chuôi có cánh và rãnh chống xoay, chỏm lưỡng cực có vòng khóa chống trật |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp HTT TH009 -> HTT TH020; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 | 1.155.000.000 | |
46 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, góc cổ thân 132° |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối lưỡng cực: 01.03.038 - 01.03.060, H2.A51.0038 - H2.A51.0060 Đầu xương đùi: 01.02.375 - 01.02.418"\ | 3.400.000.000 | |
47 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, góc cổ thân: 130 độ |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 107-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG | 282.000.000 | |
48 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, kích cỡ chỏm 39-60mm phù hợp ổ cối nhỏ |
|
14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 259xx + 202xx + 269xx + 157xx - Hãng và nước sản xuất: Permedica S.p.A - Ý | 539.000.000 | |
49 | Bộ khớp háng bán phần, có xi măng, chuôi trung bình, chuôi hình e-líp, góc cổ chuôi 135 độ, taper 12/14 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Implantcast/ Đức 800402xx 231222xx/ 238728xx 2151xxxx D041340G | 148.800.000 | |
50 | Bộ khớp háng bán phần, có xi măng, cổ liền, chuôi dài, góc cổ thân 135°, taper 10/12 |
|
67 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1-01004…/ 1-0102…/ 1-01011…/ 1-0400203 1-0101838 (các kích cỡ) Amplitude/ Teknimed SAS/ Pháp | 3.015.000.000 | |
51 | Bộ khớp háng thay lại toàn phần chuôi dài 200- 260mm, cổ rời linh hoạt xoay 360°, đầu xương đùi bằng ceramic |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Peter-Brehm/ Đức 54xxx-102-x 548xx-10x-1 54xxx-xx 5903x-xx 6090x-xx 609xx-02 60901-xx 51265-xx+xx/ 51665-xx+xx | 146.500.000 | |
52 | Bộ khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, đầu xương đùi bằng thép không rỉ, lớp đệm bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCHC044 -> HQCHC060; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860 | 714.000.000 | |
53 | Bộ khớp háng toàn phần chuyển động đôi Chuôi Titan, hình ê-lip, góc cổ thân 135 độ. Ổ cối 46-60mm |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCHC044 -> HQCHC060; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860 | 1.190.000.000 | |
54 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chuôi phủ calcium phosphate toàn thân, góc cổ thân chuôi 131 độ - 134 độ , Đầu xương đùi bằng ceramic, kích cỡ 28,32,36,40mm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Implantcast/ Đức 800400xx 2586xxxx 022003xx 02203xxx 028010xx | 800.000.000 | |
55 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on metal, chuôi bằng TiAl6V4, phủ HA, góc cổ thân 135°, chỏm bằng CoCrMo, cỡ 32/36 mm |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gruppo Bioimpianti S.r.l.- Ý, 12-04xxxxx; 11-02xxxxxE/ 11-0367xxx; 11-035xxxx; 11-036xxxx; 11-03646xx | 600.000.000 | |
56 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly, chuôi bằng Titanium Alloy phủ HA, góc cổ thân: 127°/ 135°/ 143°, cổ rời bằng Titaniumcó thể điều chỉnh chiều dài và góc cổ phù hợp |
|
18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx PHAx12xx | 1.089.000.000 | |
57 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on poly, chuôi khớp bằng titan phủ calcium phosphate toàn thân chuôi , góc cổ thân chuôi 130 độ, Đầu xương đùi bằng ceramic, kích cỡ 28,32,36,40mm |
|
24 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG | 1.560.000.000 | |
58 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Ceramic on Ceramic, ổ cối thiết kế cao hơn lớp đệm ngăn ngừa sự va chạm giữa cổ chuôi và vành lớp đệm. có 4 lỗ bắt vít |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | H45 R../ H14…/ H75.…/ H75 C…./ H15 SB…./ (các kích cỡ)/ Evolutis S.A.S/ Pháp | 955.000.000 | |
59 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Ceramic on Poly, taper 12/14. |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | H45 R../ H14…/ H75.…/ H75 XE…./ H15 SB…./ (các kích cỡ)/ Evolutis S.A.S/ Pháp | 1.008.000.000 | |
60 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi trung bình, ceramic on poly, nhiều kích cỡ độ di lệch cổ chuôi |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx | 605.000.000 | |
61 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép, ổ cối đóng ép không bắt vít |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | XNOV Medical Technology/ Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM): PH14-0244 - PH14-0266 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 | 678.000.000 | |
62 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 132°, Taper12/14mm, Ceramic on poly. |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.02.661 - 01.02.697 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 | 516.000.000 | |
63 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm khớp bằng Cobalt Chrome, góc cổ chuôi 135 độ, ổ cối phù hợp với người kích thước nhỏ |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B-One Ortho Corp. - USA, 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx | 252.500.000 | |
64 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK429K->NK672K Ổ cối: NV244T->NV258T Lót ổ cối: NV290E->NV316E Vít: NV010T->NV015T -Hãng sản xuất: Aesculap AG -Nước sản xuất: Đức | 575.000.000 | |
65 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động kép loại thay lại , phủ HA toàn chuôi dày 155µm. Ổ cối loại chuyển động kép, không bắt vít, neo giữ bằng các tai ngoài và móc vào bờ dưới ổ cối |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | XNOV Medical Technology/ Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM-R): PH06-2050 - PH06-2066 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1281 - PH11-1284 Vít: PH06-0940 - PH06-0960 | 568.000.000 | |
66 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, cổ rời, góc cổ nhiều hiệu chỉnh, đầu xương đùi bằng CoCr, lớp đệm bằng PE |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gruppo Bioimpianti S.r.l.- Ý, 12-04xxxxx; 11-02xxxxxE/ 11-0367xxx; 11-035xxxx; 11-036xxxx; 11-03646xx | 750.000.000 | |
67 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 130 độ, chuôi phủ canxi photphate. Đầu xương đùi băng ceramic, lớp đệm bằng UHMWPE có bờ chống trật |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG | 348.000.000 | |
68 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,ổ cối bằng thép không rỉ phủ titan, thiết kế có bắt vít trên các trụ xương chậu và cánh chậu. |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Pháp - Serf COPTOS (No. ) TH CI E (No. ) / 22,2 hoặc CI E (No. ) / 28 HYPE HA (No. ) SI 22,2/(No. ) hoặc SI 28/(No. ) VCI 5 x (No. ) | 595.000.000 | |
69 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,ổ cối bằng Titan, Chuôi khớp bằng TiAl6V4. Góc cổ chuôi 135 độ, taper 12/14 |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/Mỹ/ POLARSTEM R3 COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx | 528.900.000 | |
70 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,ổ cối bằngTitan, Đầu chỏm bằng Oxinium |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc/Mỹ/ POLARSTEM R3 COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx | 211.560.000 | |
71 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Ổ cối Titan bán kính đơn 152 độ. Lớp lót có bờ chống trật 0 độ; 15 độ. Đầu xương đùi CoCr kích thước 28,32,36 mm, taper 12/14 |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx | 428.000.000 | |
72 | Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on ceramic, chuôi khớp bằngTitanium, phủ bên ngoài lớp HA toàn chuôi 155µm, đầu xương đùi bằng ceramic, cỡ 32, 36mm |
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Implantcast/ Đức 800400xx 2586xxxx 022003xx 02203xxx 028010xx | 1.040.000.000 | |
73 | Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on Ceramic, chuôi khớp bằng Ti6Al4V phủ với Calci phosphate, góc cổ thân 135°, đầu xương đùi bằng ceramic cỡ 32, 36mm |
|
14 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.01.041 - 01.01.042, 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.01.267 - 01.01.276 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 | 1.094.800.000 | |
74 | Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, Chuôi bằng Ti6Al4V phủ: 500µm Titanium nguyên chất, góc cổ thân 135 độ, taper 12/14. |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 352xx + 363xx + 202xx + 157xx + 367xx - Hãng và nước sản xuất: Permedica S.p.A - Ý | 727.500.000 | |
75 | Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, chuôi trung bình ceramic on ceramic Ổ cối bằng titanium có lổ bắt vít, bề mặt vành ngoài có đinh nhọn cố định chống xoay, trên đỉnh ổ cối có đinh nhọn hoặc lỗ bắt vít chống lật |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; A0110046 -> A0110062; A0111046 -> A0111062; HAT CC428; HAT CM428; HAT CL428; HAT CC432; HAT CM432; HAT CL432; A0110100 -> A0110103; HUV55020 -> HUV55045 | 780.000.000 | |
76 | Bộ khớp quay lồi cầu ngoài không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Adler Ortho S.p.A - Ý, Ký mã hiệu: Chỏm quay: 3300xxx/ Cổ lưỡng cực: 320010x/ Chuôi: 3100xxx | 297.500.000 | |
77 | Bộ khớp vai nhân tạo |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 1306.15.xxx; 1350.15.xxx; 1330.15.xxx; 1322.09.xxx; C040340G Hãng/ nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp Hãng/ nước chỉ sở hữu: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp | 975.000.000 | |
78 | Bộ kít Miếng xốp phủ vết thương bằng hút áp lực âm Cỡ S, phù hợp với túi chứa dịch thải |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o, Cộng hòa Séc - Mã hiệu: 170000 | 63.000.000 | |
79 | Bộ nẹp cố định gãy liên mấu chuyển xương đùi 3-10 lỗ, kèm vít trượt đường kính 12.5mm bắt vào cổ xương đùi |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 610.xxx.xxT S603.xxxT S604T 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) | 395.400.000 | |
80 | Bộ nẹp khóa bản hẹp, 6-16 lỗ, chất liệu titan. Vít 4.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa bản hẹp: 123222005 --> 123222016; - Vít khóa 5.0mm: Mã hàng 133202014 --> 133202100- Vít xương cứng 4.5mm: Mã hàng 133112016 --> 133112060 | 900.000.000 | |
81 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ 5-12 lỗ, chất liệu titanium, kèm vít khóa tự taro tương ứng và vít xương cứng 3.5mm tự taro |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa bản nhỏ: 122226004 --> 122226012; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050- Vít xốp 4.0mm: 132117212 --> 132117252; 132115020 --> 132115060 | 1.080.000.000 | |
82 | Bộ nẹp khóa bản rộng, 6-18 lỗ, chất liệu titan, kèm vít 4.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 849.xxT 700.xxT/700.xxxT 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) | 536.000.000 | |
83 | Bộ nẹp khóa đa hướng xương gót, chất liệu Titanium, các cỡ, kèm vít khóa tương ứng |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa xương gót: 122291103 --> 122291202; 122156008 -> 122156112; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 | 145.500.000 | |
84 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, trái/phải, chất liệu titanium, kèm vít khóa 2.4/2.7/3.5mm, vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay: 122243103 --> 122243214122245103 --> 122245214122263007 --> 122263015- Vít xương cứng 3.5mm: 132112012 --> 132112050- Vít khóa 2.4/2.7/3.5mm: 132201008 --> 132201030; 132202008 --> 132202060; 132214010 --> 132214090 | 609.000.000 | |
85 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titanium, đầu nẹp 5-7 lỗ, thân nẹp từ 5-13 lỗ, kèm vít xương cứng 4.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng, trái/phải |
|
130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài: 123230105 --> 123230213; 123421105 --> 123421213- Vít khóa 5.0mm: 133202014 --> 133202100- Vít xương cứng 4.5mm: 133112016 --> 133112060 | 1.618.500.000 | |
86 | Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay, phải trái, các cỡ, chất liệu titan |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp đầu dưới xương quay: Mã hàng 122220003 --> 122220006; 122221103 --> 122221205; 122222003 --> 122222006- Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 | 696.000.000 | |
87 | Bộ nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày, chất liệu titanium, kèm vít xương cứng 4.5mm tự taro và vít khóa tương ứng |
|
110 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 840.xxTL/840.xxTR 700.xxT/700.xxxT 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) | 902.000.000 | |
88 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu Titanium, kèm vít xương cứng 3.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay: 122238103 --> 122238114; 122238003 --> 122238013; 122533102 --> 122533216- Vít xương cứng 3.5mm: 132112012 --> 132112050- Vít khóa 3.5mm: 132214010 --> 132214090 | 826.000.000 | |
89 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong, chất liệu titanium, kèm vít xương cứng 4.5mm và vít khóa tương ứng |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 855.xxT 700.xxT/700.xxxT 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) | 276.000.000 | |
90 | Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi 4-12 lỗ, chất liệu titanium, kèm vít khóa đầu trên 6.5mm, vít xương cứng 4.5mm và vít khóa thân 5.0mm |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Canwell-Trung Quốc | 313.890.000 | |
91 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương đùi có móc đỉnh mấu chuyển lớn, có 2-4 lỗ bắt vít, kèm vít khóa tương ứng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Beijing Libeier Bio-Engineering Institute Co., Ltd. - Trung Quốc B00400xxx B00200xxx B00000xxx | 75.000.000 | |
92 | Bộ nẹp khóa kết hợp xương đùi có móc đỉnh mấu chuyển lớn, có 6 lỗ bắt vít, kèm vít khóa tương ứng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HSX, NSX: Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam- Ký mã hiệu: IMA-LP131Naa IMA-50LOTaaa IMA-45COTaaa IMA-73CLFaaa | 57.500.000 | |
93 | Bộ nẹp khóa mắt xích, các cỡ, chất liệu titan. Kèm vít xương cứng 3.5 mm và vít khóa tương ứng |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Taeyeon Medical Co. Ltd.-Hàn Quốc | 1.160.000.000 | |
94 | Bộ nẹp khóa mỏm khuỷu, chất liệu Titanium, thân nẹp từ 3-10 lỗ, kèm vít xương cứng 3.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 9922004xx; 9530035xx; 9524035xx; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/ Hungary | 327.270.000 | |
95 | Bộ nẹp khóa trong đầu dưới xương chày, chất liệu titanium, thân nẹp từ 4-14 lỗ, kèm theo vít khoá 2.7mm/ 3.5mm, vít xương cứng 3.5mm, trái/phải |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HSX, NSX: Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam- Ký mã hiệu: IMA-LP143abb IMA-35LOTaaa IMA-35COTaaa | 660.000.000 | |
96 | Bộ Nẹp khóa xương đòn chữ S, chất liệu Titanium, có 6-10 lỗ, Kèm vít xương cứng 3.5 mm và vít khóa tương ứng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa thân xương đòn: Mã hàng 122265106 --> 122265208; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 | 422.500.000 | |
97 | Bộ nẹp khóa xương đòn có móc, chất liệu Titanium 4-7 lỗ, chiều dài đầu móc 15mm/18mm. Kèm vít xương cứng 3.5 mm và vít khóa tương ứng |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa xương đòn có móc 122236104 --> 122236407- Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 | 113.250.000 | |
98 | Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cáp tăng cường, chất liệu titanium, 10 lỗ, kèm vít khóa 5.0 mm, vít vỏ 4.5 mm |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 51.252.000 | |
99 | Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cáp tăng cường, chất liệu titanium, 8 lỗ, kèm vít khóa 5.0 mm, vít vỏ 4.5 mm |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Auxein-Ấn Độ | 256.260.000 | |
100 | Bộ nẹp lòng máng 4-10 lỗ, chất liệu titanium, kèm vít cứng 3.5mm |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Samay Surgical/ Ấn Độ; Mã hiệu: TT 133-xxx, TT 107-xxx | 95.500.000 | |
101 | Bộ nẹp mắc xích, chất liệu titanium, 5-16 lỗ, kèm vít cứng 3.5mm |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 633.xxT 735.xxT (x=0→9) | 146.000.000 | |
102 | Bộ nẹp nén ép bản hẹp, thép không rỉ, 6-12 lỗ, kèm vít 4.5.mm tự taro |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 618.xx 736.xx/ 736.xxx (x=0→9) | 23.400.000 | |
103 | Bộ nẹp nén ép bản rộng, thép không rỉ, 6-14 lỗ, kèm vít 4.5.mm tự taro |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 619.xx 736.xx/ 736.xxx (x=0→9) | 14.200.000 | |
104 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn có đầu nối cân bằng áp lực, đồng bộ với bình chứa dịch hút |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275053/10 | 150.000.000 | |
105 | Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung có đầu nối cân bằng áp lực, đồng bộ với bình chứa dịch hút |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275052/10 | 250.000.000 | |
106 | Bộ xốp silver cỡ nhỏ đầu hút cân bằng áp lực, đồng bộ với bình chứa dịch hút |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275098/10 | 120.000.000 | |
107 | Bộ xốp tưới rửa cỡ trung cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương, đồng bộ với bình chứa dịch hút |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Venusa de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: ULTVFL05MD | 200.000.000 | |
108 | Chỉ neo khớp vai sử dụng để khâu chóp xoay |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ TWINFIX ULTRA HA/72202xxx | 843.750.000 | |
109 | Đầu đốt lưỡng cực sóng cao tần |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 | 1.905.000.000 | |
110 | Dây dẫn nước dùng trong nội soi khớp |
|
300 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, 140154 | 300.000.000 | |
111 | Đinh Kirschner trơn 2.0, bằng thép không rỉ 316L |
|
3.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ Nước sản xuất: Matrix Meditec Private Limited/ Ấn Độ; Mã hiệu: 012.20.300 | 96.000.000 | |
112 | Đinh răng Schanz, chất liệu thép không rỉ. Kích thước 3.5mm, dài 120-130mm |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 20.997.900 | |
113 | Đinh răng Schanz, thép không rỉ, đường kính 5.0mm, dài 160-200mm |
|
3.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 209.979.000 | |
114 | Đinh Steinman, chất liệu thép không rỉ, kích thước 3.5-5.0mm x 200-220mm |
|
200 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 10.920.000 | |
115 | Đinh Steinman, chất liệu thép không rỉ, kích thước 5.0 x 200-220mm |
|
200 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 10.920.000 | |
116 | Khung cố định ngòai Ba thanh |
|
30 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 30.899.610 | |
117 | Khung cố định ngoài cẳng chân |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 64.999.830 | |
118 | Khung cố định ngòai cẳng chân Ilizarov, không cản quang |
|
20 | SET | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam | 32.199.720 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đau buồn đè nén không thể tiết ra giống như bếp lò bị tắc, có thể thiêu một trái tim thành tro bụi. "
W. Shakespeare
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...