Gói thầu 04: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa Chấn Thương Chỉnh Hình: 140 phần (mục)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
40
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu 04: Mua sắm vật tư y tế tiêu hao chuyên khoa Chấn Thương Chỉnh Hình: 140 phần (mục)
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
84.320.348.000 VND
Ngày đăng tải
13:10 15/05/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1894/QĐ-BVCR
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bênh viện Chợ Rẫy
Ngày phê duyệt
08/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 297.500.000 297.500.000 1 Xem chi tiết
2 vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 8.022.750.000 8.572.510.000 17 Xem chi tiết
3 vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 196.800.000 196.800.000 1 Xem chi tiết
4 vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 621.402.000 720.600.000 3 Xem chi tiết
5 vn0106670188 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM 1.869.300.000 2.055.300.000 4 Xem chi tiết
6 vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 37.640.000 50.820.000 1 Xem chi tiết
7 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 492.522.000 735.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 567.500.000 594.450.000 2 Xem chi tiết
9 vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 6.638.000.000 7.364.500.000 10 Xem chi tiết
10 vn0305920259 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY 5.227.000.000 5.227.000.000 5 Xem chi tiết
11 vn0309917592 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 1.350.000.000 1.519.680.000 2 Xem chi tiết
12 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 2.190.000.000 2.190.000.000 3 Xem chi tiết
13 vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 4.714.580.000 5.093.900.000 5 Xem chi tiết
14 vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 750.000.000 817.500.000 1 Xem chi tiết
15 vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 7.318.700.000 8.111.840.000 7 Xem chi tiết
16 vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 3.131.300.000 3.288.000.000 5 Xem chi tiết
17 vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 327.270.000 345.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 575.000.000 590.000.000 1 Xem chi tiết
19 vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 1.266.500.000 1.343.500.000 2 Xem chi tiết
20 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 3.839.000.000 4.210.000.000 4 Xem chi tiết
21 vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 1.535.000.000 1.535.000.000 2 Xem chi tiết
22 vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 975.000.000 975.000.000 1 Xem chi tiết
23 vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 3.666.750.000 3.861.750.000 3 Xem chi tiết
24 vn0304835307 CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI 282.800.000 282.800.000 3 Xem chi tiết
25 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 4.303.000.000 4.955.670.000 10 Xem chi tiết
26 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 717.500.000 879.285.000 2 Xem chi tiết
27 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 49.800.000 50.000.000 1 Xem chi tiết
28 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 1.160.000.000 1.265.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 75.000.000 99.285.000 1 Xem chi tiết
30 vn0306570134 CÔNG TY TNHH CAO KHẢ 1.118.060.160 1.118.090.000 14 Xem chi tiết
31 vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 115.500.000 115.500.000 1 Xem chi tiết
32 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 321.300.000 350.700.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 32 nhà thầu 63.644.474.160 68.811.980.000 118

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Khung cố định ngoài cẳng chân kiểu MULLER
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 119.249.550
2 Khung cố định ngoài Chữ T
200 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 178.999.800
3 Khung cố định ngòai Gần khớp
40 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 44.599.800
4 Khung cố định ngòai Khung chậu
50 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 49.749.000
5 Khung cố định ngoài liên mấu chuyển
10 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 9.299.850
6 Khung cố định ngòai Qua gối
300 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 308.996.100
7 Khung cố định ngòai Tay
50 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 26.250.000
8 Lưỡi bào nội soi cỡ dùng trong nội soi khớp
300 CÁI Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 1.170.000.000
9 Lưỡi mài xương dùng trong nội soi khớp, đường kính 4.0mm và 5.5mm
100 cái Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức, 82x-xxx-xxxx 410.000.000
10 Sợi cable kết hợp xương có chốt khóa bằng titanium
25 SỢI Theo quy định tại Chương V. 35-100-1010 35-100-1040 Kinamed, Inc./ Mỹ 145.000.000
11 Túi chứa dịch thải 1000ml phù hợp cho máy hút áp lực âm, đồng bộ với bộ miếng xốp phủ vết thương các cỡ
160 CÁI Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o, Cộng hòa Séc - Mã hiệu: 32901 208.000.000
12 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ trung, có phủ các phân tử bạc
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc; CuraSilver PUMF; CG Bio Co., Ltd. 115.500.000
13 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ lớn 26cm x 15cm x 3 cm
80 CÁI Theo quy định tại Chương V. 4L Health Co., Ltd. Trung Quốc DK10LS 142.800.000
14 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ nhỏ 10cm x 7,5cm x 3 cm
50 CÁI Theo quy định tại Chương V. 4L Health Co., Ltd. Trung Quốc DK10SS 68.250.000
15 Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm, cỡ trung 16cm x 12,5 x 3 cm
70 CÁI Theo quy định tại Chương V. 4L Health Co., Ltd. Trung Quốc DK10MS 110.250.000
16 Vít chỉ khâu sụn chêm
100 cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00800100/ TM00800101/ TM00800102/ TM00801100/ TM00801101/ TM00801102 635.000.000
17 Vít chỉ khóa chóp xoay chôn chỉ 4.5mm, 5.5mm
50 cái Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM00550245 475.000.000
18 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu
250 CÁI Theo quy định tại Chương V. Tulpar/ Thổ Nhĩ Kỳ/ TM14210630/ TM14210730/ TM14210830/ TM14210925/ TM14210930/ TM14211025/ TM14211030/ TM14211130 900.000.000
19 Vít neo cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài vòng treo
150 CÁI Theo quy định tại Chương V. Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U 1.125.000.000
20 Vít neo mảnh ghép gân
200 CÁI Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/7220xxxx 1.530.000.000
21 Vít neo tự tiêu dùng cho mổ sụn viền khớp vai
100 CÁI Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/OSTEORAPTOR/ 7220xxxx 918.000.000
22 Vít rỗng nén ép kết hợp xương thuyền, chất liệu titanium
20 CÁI Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc - 31462010; 31462012; 31462014; 31462016; 31462018; 31462020; 31462022; 31462024; 31462026; 31462028; 31462030; 31462032; 31462034; 31462036; 31462038; 31462040; 31463018; 31463020; 31463022; 31463024; 31463026; 31463028; 31463030; 31463032; 31463034; 31463036; 31463038; 31463040; 31464010; 31464012; 31464014; 31464016; 31464018; 31464020; 31464022; 31464024; 31464026; 31464028; 31464030; 31464032; 31464034; 31464036; 31464038; 31464040; 31465016; 31465018; 31465020; 31465022; 31465024; 31465026; 31465028; 31465030; 31465032; 31465034; 31465036; 31465038; 31465040 - Changzhou Kanghui Medical Innovation Co., Ltd 49.800.000
23 Xốp phủ vết thương bằng Polyurethane, cỡ L 25x15x3cm
20 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o, Cộng hòa Séc - Mã hiệu: 31802 11.800.000
24 Xương nhân tạo chất liệu HA/TCP có thể bơm được, có thể tạo hình theo ý muốn, dung tích 5cc
30 CÁI Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Hãng, nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Mã hàng: 11000050 135.000.000
25 Xương nhân tạo chất liệu β-Tricalcium phosphate, dạng miếng chêm cỡ 6-14mm
30 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Hãng, nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Mã hàng: 07000102 --> 07000105 144.000.000
26 Xương nhân tạo, chất liệu HA/TCP, dạng hạt, dung tích 10cc
45 Gói Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Hãng, nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sỹ; Mã hàng: 01000100 180.000.000
27 Bình chứa dịch hút áp lực âm, có gel đông, 300ml/ 500ml. Có sẵn dây dẫn dịch, phù hợp với bộ xốp hút áp lực âm
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275058/10; M8275063/10 325.000.000
28 Bộ đinh đầu trên xương đùi, rỗng, chất liệu Titanium, kèm vít chốt/lưỡi chốt cổ xương đùi và vít chốt thân đinh tương ứng, dài 170-400mm, đường kính 9-11mm
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Matrix Meditec Private Limited/ Ấn Độ; Mã hiệu: 929.xx.xxx 929.R.xx.xxx 929.L.xx.xxx 1.098.000.000
29 Bộ đinh nội tủy cho xương đùi ngược dòng, rỗng, chất liệu titanium, kèm vít chốt tương ứng, đường kính 9.4/10/11mm, dài 200-360mm
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; B007000xx B00500xxx; Beijing Libeier Bio-Engineering Institute Co., Ltd. 196.800.000
30 Bộ đinh nội tủy thân xương chày, rỗng, chất liệu titanium, đầu gần và đầu xa đinh có lỗ chốt đa hướng, đường kính 8-9mm, chiều dài 280-340mm, kèm vít chốt tương ứng
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Samay Surgical/ Ấn Độ; Mã hiệu: TT 201-xxx, TT 213-xxx, TT 214-xxx 579.800.000
31 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
2.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. "Việt Nam; GCH09TQ007A12BE ; Danameco" 492.522.000
32 Bộ khăn phẫu thuật nội soi khớp gối, chất liệu vải không dệt SMMMS 5 lớp
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: D23128 Hãng/Nước sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Y Tế Việt Tiến - Nhà máy Sản xuất Long An/ Việt Nam 37.640.000
33 Bộ khớp gối được thiết kế linh hoạt với nhiều cỡ trung gian giúp tăng cường độ an toàn và độ gấp duỗi lên đến 155 độ
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp.; Teknimed SAS - USA; Pháp, 88211xxxxx 8821333xxx 88212xxxxx 88214xxxxx T04xxxx 315.000.000
34 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, loại cố định, hổ trợ gập gối 155 độ, thiết kế phần khuyết phía sau mâm chày giúp giảm sức căng,
9 Bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/Mỹ/ GENESIS II/ 71420xxx; 7142xxxx; 714215xx; 7142xxxx; xi măng: 660319xx 448.920.000
35 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, thiết kế kiểu chữ J, bán kính góc ổn định 0 - 90 độ, lớp đệm bằng PE thiết kế xoay sâu một góc 15 độ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ; Teknimed SAS/ Pháp, EFSRNxxx EISxxxxx ETPKNxxx KPONTPxx T04xxxx 540.000.000
36 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng. Lồi cầu CoCr, rãnh nghiêng 7°. Mâm chày CoCr, tâm xoay lệch trục 33% trước/sau. Lớp đệm PE di động hổ trợ gấp duỗi 155 độ
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/Mỹ/GENESIS II/ 71420xxx; 7142xxxx; 714215xx; 7142xxxx; xi măng: 660319xx 1.995.200.000
37 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng. Lồi cầu CoCrMo, có mấu CAM, dạng cong. Mâm chảy CoCrMo, có vòng tăng cường chịu lực, rãnh dọc chống xoay, nghiêng 3 độ. Lớp đệm PE.
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Teknimed S.A.S/ Pháp Lồi cầu đùi: 01.10.043 - 01.10.06B Mâm chày: 01.10.503 - 01.10.50B Lớp đệm: 01.10.232 - 01.10.2BA Xương bánh chè: 01.10.941 - 01.10.9A2 Xi măng xương có kháng sinh Teknimed: T040140G, T040340G 394.400.000
38 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng. Lồi cầu xoay sâu 15 độ, góc ổn định 0-90 độ, gập gối 145 độ. Mâm chày CoCr/Ti. Lớp đệm PE dốc phía sau 3 độ.
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. +Lồi cầu: KE1001-xx +Mâm chày: KE2000-xx +Đệm mâm chày: KE301x-xx; -Hãng sản xuất: Aap Joints GmbH -Nước sản xuất: Đức 750.000.000
39 Bộ khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, góc cổ thân 135°, taper 10/12
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1-01003…/ 1-0102…/ 1-01011…/ (các kích cỡ) Amplitude/ Pháp 104.000.000
40 Bộ khớp háng bán phần không xi măng loại chuôi dài, cổ chuôi rời với nhiều mức độ góc cổ khác nhau
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PHAx12xx PHA0xxxx 101.000.000
41 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi có 2 loại cổ phù hợp cho đường mổ nhỏ lối trước Góc cổ thân 125º đến 135º
24 Bộ Theo quy định tại Chương V. Implantcast/ Đức 800400xx 231222xx/ 238728xx 2151xxxx 996.000.000
42 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi Titan trung bình, cổ rời, góc cổ thân 127 độ/135 độ/143 độ, taper 12/14, đầu xương đùi 36-65mm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx GLBPxxxx PHAx12xx PRxxxxxx 870.000.000
43 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình dạng chêm 3 chiều, góc cổ thân 127° hoặc 135°
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. XNOV Medical Technology/ Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 Ổ cối lưỡng cực: PH19-2238 - PH19-2856 667.500.000
44 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, góc cổ thân 130°, taper 11.6/12.5
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp - Serf LIBRA HA (No.) SI (No. ) CHIBF E (No. ) 940.000.000
45 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, chuôi có cánh và rãnh chống xoay, chỏm lưỡng cực có vòng khóa chống trật
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp HTT TH009 -> HTT TH020; UHL-22-38 -> UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 1.155.000.000
46 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, góc cổ thân 132°
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối lưỡng cực: 01.03.038 - 01.03.060, H2.A51.0038 - H2.A51.0060 Đầu xương đùi: 01.02.375 - 01.02.418"\ 3.400.000.000
47 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, góc cổ thân: 130 độ
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 107-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 282.000.000
48 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi trung bình, kích cỡ chỏm 39-60mm phù hợp ổ cối nhỏ
14 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 259xx + 202xx + 269xx + 157xx - Hãng và nước sản xuất: Permedica S.p.A - Ý 539.000.000
49 Bộ khớp háng bán phần, có xi măng, chuôi trung bình, chuôi hình e-líp, góc cổ chuôi 135 độ, taper 12/14
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Implantcast/ Đức 800402xx 231222xx/ 238728xx 2151xxxx D041340G 148.800.000
50 Bộ khớp háng bán phần, có xi măng, cổ liền, chuôi dài, góc cổ thân 135°, taper 10/12
67 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1-01004…/ 1-0102…/ 1-01011…/ 1-0400203 1-0101838 (các kích cỡ) Amplitude/ Teknimed SAS/ Pháp 3.015.000.000
51 Bộ khớp háng thay lại toàn phần chuôi dài 200- 260mm, cổ rời linh hoạt xoay 360°, đầu xương đùi bằng ceramic
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Peter-Brehm/ Đức 54xxx-102-x 548xx-10x-1 54xxx-xx 5903x-xx 6090x-xx 609xx-02 60901-xx 51265-xx+xx/ 51665-xx+xx 146.500.000
52 Bộ khớp háng toàn phần chuyển động đôi không xi măng, đầu xương đùi bằng thép không rỉ, lớp đệm bằng PE, góc cổ chuôi 135 độ
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCHC044 -> HQCHC060; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860 714.000.000
53 Bộ khớp háng toàn phần chuyển động đôi Chuôi Titan, hình ê-lip, góc cổ thân 135 độ. Ổ cối 46-60mm
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; HQCHC044 -> HQCHC060; HQN DP244 -> HQN DP260; HQN DM848 -> HQN DM860 1.190.000.000
54 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic, chuôi phủ calcium phosphate toàn thân, góc cổ thân chuôi 131 độ - 134 độ , Đầu xương đùi bằng ceramic, kích cỡ 28,32,36,40mm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Implantcast/ Đức 800400xx 2586xxxx 022003xx 02203xxx 028010xx 800.000.000
55 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on metal, chuôi bằng TiAl6V4, phủ HA, góc cổ thân 135°, chỏm bằng CoCrMo, cỡ 32/36 mm
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gruppo Bioimpianti S.r.l.- Ý, 12-04xxxxx; 11-02xxxxxE/ 11-0367xxx; 11-035xxxx; 11-036xxxx; 11-03646xx 600.000.000
56 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Poly, chuôi bằng Titanium Alloy phủ HA, góc cổ thân: 127°/ 135°/ 143°, cổ rời bằng Titaniumcó thể điều chỉnh chiều dài và góc cổ phù hợp
18 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx PHAx12xx 1.089.000.000
57 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on poly, chuôi khớp bằng titan phủ calcium phosphate toàn thân chuôi , góc cổ thân chuôi 130 độ, Đầu xương đùi bằng ceramic, kích cỡ 28,32,36,40mm
24 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-7xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 1.560.000.000
58 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Ceramic on Ceramic, ổ cối thiết kế cao hơn lớp đệm ngăn ngừa sự va chạm giữa cổ chuôi và vành lớp đệm. có 4 lỗ bắt vít
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. H45 R../ H14…/ H75.…/ H75 C…./ H15 SB…./ (các kích cỡ)/ Evolutis S.A.S/ Pháp 955.000.000
59 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Ceramic on Poly, taper 12/14.
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. H45 R../ H14…/ H75.…/ H75 XE…./ H15 SB…./ (các kích cỡ)/ Evolutis S.A.S/ Pháp 1.008.000.000
60 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuôi trung bình, ceramic on poly, nhiều kích cỡ độ di lệch cổ chuôi
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, PHA044xx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 605.000.000
61 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng chuyển động kép, ổ cối đóng ép không bắt vít
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. XNOV Medical Technology/ Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM): PH14-0244 - PH14-0266 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1221 - PH11-1284 678.000.000
62 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 132°, Taper12/14mm, Ceramic on poly.
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.02.661 - 01.02.697 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 516.000.000
63 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm khớp bằng Cobalt Chrome, góc cổ chuôi 135 độ, ổ cối phù hợp với người kích thước nhỏ
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. B-One Ortho Corp. - USA, 88110xxxxx 881000xxxx 881311xxxx 88120xxxxx 8814006xxx 252.500.000
64 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi phủ Plasmapore
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Chuôi khớp: NK198T->NK208T Chỏm khớp: NK429K->NK672K Ổ cối: NV244T->NV258T Lót ổ cối: NV290E->NV316E Vít: NV010T->NV015T -Hãng sản xuất: Aesculap AG -Nước sản xuất: Đức 575.000.000
65 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chuyển động kép loại thay lại , phủ HA toàn chuôi dày 155µm. Ổ cối loại chuyển động kép, không bắt vít, neo giữ bằng các tai ngoài và móc vào bờ dưới ổ cối
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. XNOV Medical Technology/ Thụy Sỹ Cuống xương đùi: PH11-0009 - PH11-0020 Ổ cối (DM-R): PH06-2050 - PH06-2066 Lớp đệm (DM): PH06-0144 - PH06-0166 Đầu xương đùi (Inox): PH11-1281 - PH11-1284 Vít: PH06-0940 - PH06-0960 568.000.000
66 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, cổ rời, góc cổ nhiều hiệu chỉnh, đầu xương đùi bằng CoCr, lớp đệm bằng PE
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Gruppo Bioimpianti S.r.l.- Ý, 12-04xxxxx; 11-02xxxxxE/ 11-0367xxx; 11-035xxxx; 11-036xxxx; 11-03646xx 750.000.000
67 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ chuôi 130 độ, chuôi phủ canxi photphate. Đầu xương đùi băng ceramic, lớp đệm bằng UHMWPE có bờ chống trật
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Đức Mã hiệu: (165-xxxxx; 128-8xxxx; 182-001xx; 182-152xx; 180-xxxxx) Hãng sản xuất: Waldemar Link GmbH & Co. KG 348.000.000
68 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,ổ cối bằng thép không rỉ phủ titan, thiết kế có bắt vít trên các trụ xương chậu và cánh chậu.
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Pháp - Serf COPTOS (No. ) TH CI E (No. ) / 22,2 hoặc CI E (No. ) / 28 HYPE HA (No. ) SI 22,2/(No. ) hoặc SI 28/(No. ) VCI 5 x (No. ) 595.000.000
69 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,ổ cối bằng Titan, Chuôi khớp bằng TiAl6V4. Góc cổ chuôi 135 độ, taper 12/14
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/Mỹ/ POLARSTEM R3 COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx 528.900.000
70 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng,ổ cối bằngTitan, Đầu chỏm bằng Oxinium
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Smith&Nephew Inc/Mỹ/ POLARSTEM R3 COCR/ 75xxxxxx; 7130xxxx; 7133xxxx; 7133xxxx; 713325xx 211.560.000
71 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Ổ cối Titan bán kính đơn 152 độ. Lớp lót có bờ chống trật 0 độ; 15 độ. Đầu xương đùi CoCr kích thước 28,32,36 mm, taper 12/14
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Microport Orthopedics Inc/ Mỹ, 260xxxxx 180803xx PHA06xxx PHA046xx PRxxxxxx 428.000.000
72 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on ceramic, chuôi khớp bằngTitanium, phủ bên ngoài lớp HA toàn chuôi 155µm, đầu xương đùi bằng ceramic, cỡ 32, 36mm
13 Bộ Theo quy định tại Chương V. Implantcast/ Đức 800400xx 2586xxxx 022003xx 02203xxx 028010xx 1.040.000.000
73 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng Ceramic on Ceramic, chuôi khớp bằng Ti6Al4V phủ với Calci phosphate, góc cổ thân 135°, đầu xương đùi bằng ceramic cỡ 32, 36mm
14 Bộ Theo quy định tại Chương V. Corentec Co., Ltd,/ Hàn Quốc Cuống xương đùi: 01.01.041 - 01.01.042, 01.05.021 - 01.05.031 Ổ cối: 01.02.054 - 01.02.082 Lớp đệm ổ cối: 01.01.267 - 01.01.276 Đầu xương đùi: 01.01.281 - 01.01.293 Vít ổ cối: 01.01.201 - 01.01.210 1.094.800.000
74 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, Chuôi bằng Ti6Al4V phủ: 500µm Titanium nguyên chất, góc cổ thân 135 độ, taper 12/14.
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 352xx + 363xx + 202xx + 157xx + 367xx - Hãng và nước sản xuất: Permedica S.p.A - Ý 727.500.000
75 Bộ khớp háng toàn phần, không xi măng, chuôi trung bình ceramic on ceramic Ổ cối bằng titanium có lổ bắt vít, bề mặt vành ngoài có đinh nhọn cố định chống xoay, trên đỉnh ổ cối có đinh nhọn hoặc lỗ bắt vít chống lật
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Groupe Lepine/ Pháp H015 0008 -> H015 0016; A0110046 -> A0110062; A0111046 -> A0111062; HAT CC428; HAT CM428; HAT CL428; HAT CC432; HAT CM432; HAT CL432; A0110100 -> A0110103; HUV55020 -> HUV55045 780.000.000
76 Bộ khớp quay lồi cầu ngoài không xi măng, dạng mô đun, chuôi in 3D
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Adler Ortho S.p.A - Ý, Ký mã hiệu: Chỏm quay: 3300xxx/ Cổ lưỡng cực: 320010x/ Chuôi: 3100xxx 297.500.000
77 Bộ khớp vai nhân tạo
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 1306.15.xxx; 1350.15.xxx; 1330.15.xxx; 1322.09.xxx; C040340G Hãng/ nước sản xuất: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp Hãng/ nước chỉ sở hữu: Limacorporate S.p.A – Ý và Teknimed SAS - Pháp 975.000.000
78 Bộ kít Miếng xốp phủ vết thương bằng hút áp lực âm Cỡ S, phù hợp với túi chứa dịch thải
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher s.r.o, Cộng hòa Séc - Mã hiệu: 170000 63.000.000
79 Bộ nẹp cố định gãy liên mấu chuyển xương đùi 3-10 lỗ, kèm vít trượt đường kính 12.5mm bắt vào cổ xương đùi
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 610.xxx.xxT S603.xxxT S604T 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) 395.400.000
80 Bộ nẹp khóa bản hẹp, 6-16 lỗ, chất liệu titan. Vít 4.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa bản hẹp: 123222005 --> 123222016; - Vít khóa 5.0mm: Mã hàng 133202014 --> 133202100- Vít xương cứng 4.5mm: Mã hàng 133112016 --> 133112060 900.000.000
81 Bộ nẹp khóa bản nhỏ 5-12 lỗ, chất liệu titanium, kèm vít khóa tự taro tương ứng và vít xương cứng 3.5mm tự taro
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa bản nhỏ: 122226004 --> 122226012; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050- Vít xốp 4.0mm: 132117212 --> 132117252; 132115020 --> 132115060 1.080.000.000
82 Bộ nẹp khóa bản rộng, 6-18 lỗ, chất liệu titan, kèm vít 4.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 849.xxT 700.xxT/700.xxxT 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) 536.000.000
83 Bộ nẹp khóa đa hướng xương gót, chất liệu Titanium, các cỡ, kèm vít khóa tương ứng
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa xương gót: 122291103 --> 122291202; 122156008 -> 122156112; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 145.500.000
84 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, trái/phải, chất liệu titanium, kèm vít khóa 2.4/2.7/3.5mm, vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay: 122243103 --> 122243214122245103 --> 122245214122263007 --> 122263015- Vít xương cứng 3.5mm: 132112012 --> 132112050- Vít khóa 2.4/2.7/3.5mm: 132201008 --> 132201030; 132202008 --> 132202060; 132214010 --> 132214090 609.000.000
85 Bộ nẹp khóa đầu dưới xương đùi, chất liệu titanium, đầu nẹp 5-7 lỗ, thân nẹp từ 5-13 lỗ, kèm vít xương cứng 4.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng, trái/phải
130 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi mặt ngoài: 123230105 --> 123230213; 123421105 --> 123421213- Vít khóa 5.0mm: 133202014 --> 133202100- Vít xương cứng 4.5mm: 133112016 --> 133112060 1.618.500.000
86 Bộ Nẹp khóa đầu dưới xương quay, phải trái, các cỡ, chất liệu titan
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp đầu dưới xương quay: Mã hàng 122220003 --> 122220006; 122221103 --> 122221205; 122222003 --> 122222006- Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 696.000.000
87 Bộ nẹp khóa đầu trên mặt ngoài xương chày, chất liệu titanium, kèm vít xương cứng 4.5mm tự taro và vít khóa tương ứng
110 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 840.xxTL/840.xxTR 700.xxT/700.xxxT 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) 902.000.000
88 Bộ nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, chất liệu Titanium, kèm vít xương cứng 3.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng
70 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay: 122238103 --> 122238114; 122238003 --> 122238013; 122533102 --> 122533216- Vít xương cứng 3.5mm: 132112012 --> 132112050- Vít khóa 3.5mm: 132214010 --> 132214090 826.000.000
89 Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong, chất liệu titanium, kèm vít xương cứng 4.5mm và vít khóa tương ứng
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 855.xxT 700.xxT/700.xxxT 736.xxT/736.xxxT (x=0→9) 276.000.000
90 Bộ nẹp khoá đầu trên xương đùi 4-12 lỗ, chất liệu titanium, kèm vít khóa đầu trên 6.5mm, vít xương cứng 4.5mm và vít khóa thân 5.0mm
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Canwell-Trung Quốc 313.890.000
91 Bộ nẹp khóa kết hợp xương đùi có móc đỉnh mấu chuyển lớn, có 2-4 lỗ bắt vít, kèm vít khóa tương ứng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Beijing Libeier Bio-Engineering Institute Co., Ltd. - Trung Quốc B00400xxx B00200xxx B00000xxx 75.000.000
92 Bộ nẹp khóa kết hợp xương đùi có móc đỉnh mấu chuyển lớn, có 6 lỗ bắt vít, kèm vít khóa tương ứng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. HSX, NSX: Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam- Ký mã hiệu: IMA-LP131Naa IMA-50LOTaaa IMA-45COTaaa IMA-73CLFaaa 57.500.000
93 Bộ nẹp khóa mắt xích, các cỡ, chất liệu titan. Kèm vít xương cứng 3.5 mm và vít khóa tương ứng
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Taeyeon Medical Co. Ltd.-Hàn Quốc 1.160.000.000
94 Bộ nẹp khóa mỏm khuỷu, chất liệu Titanium, thân nẹp từ 3-10 lỗ, kèm vít xương cứng 3.5 mm tự taro và vít khóa tương ứng
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. 9922004xx; 9530035xx; 9524035xx; Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/ Hungary 327.270.000
95 Bộ nẹp khóa trong đầu dưới xương chày, chất liệu titanium, thân nẹp từ 4-14 lỗ, kèm theo vít khoá 2.7mm/ 3.5mm, vít xương cứng 3.5mm, trái/phải
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. HSX, NSX: Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam- Ký mã hiệu: IMA-LP143abb IMA-35LOTaaa IMA-35COTaaa 660.000.000
96 Bộ Nẹp khóa xương đòn chữ S, chất liệu Titanium, có 6-10 lỗ, Kèm vít xương cứng 3.5 mm và vít khóa tương ứng
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa thân xương đòn: Mã hàng 122265106 --> 122265208; - Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 422.500.000
97 Bộ nẹp khóa xương đòn có móc, chất liệu Titanium 4-7 lỗ, chiều dài đầu móc 15mm/18mm. Kèm vít xương cứng 3.5 mm và vít khóa tương ứng
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Hãng, nước chủ sở hữu: Canwell Medical Co., Ltd./ Trung Quốc; Mã hàng: - Nẹp khóa xương đòn có móc 122236104 --> 122236407- Vít khóa 3.5mm: Mã hàng 132214010 --> 132214090- Vít xương cứng 3.5mm: Mã hàng 132112012 -> 132112050 113.250.000
98 Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cáp tăng cường, chất liệu titanium, 10 lỗ, kèm vít khóa 5.0 mm, vít vỏ 4.5 mm
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 51.252.000
99 Bộ nẹp khóa xương đùi, có lỗ buộc cáp tăng cường, chất liệu titanium, 8 lỗ, kèm vít khóa 5.0 mm, vít vỏ 4.5 mm
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Auxein-Ấn Độ 256.260.000
100 Bộ nẹp lòng máng 4-10 lỗ, chất liệu titanium, kèm vít cứng 3.5mm
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Samay Surgical/ Ấn Độ; Mã hiệu: TT 133-xxx, TT 107-xxx 95.500.000
101 Bộ nẹp mắc xích, chất liệu titanium, 5-16 lỗ, kèm vít cứng 3.5mm
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 633.xxT 735.xxT (x=0→9) 146.000.000
102 Bộ nẹp nén ép bản hẹp, thép không rỉ, 6-12 lỗ, kèm vít 4.5.mm tự taro
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 618.xx 736.xx/ 736.xxx (x=0→9) 23.400.000
103 Bộ nẹp nén ép bản rộng, thép không rỉ, 6-14 lỗ, kèm vít 4.5.mm tự taro
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. GPC Medical Limited/ Cộng Hòa Ấn Độ/ 619.xx 736.xx/ 736.xxx (x=0→9) 14.200.000
104 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ lớn có đầu nối cân bằng áp lực, đồng bộ với bình chứa dịch hút
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275053/10 150.000.000
105 Bộ xốp hút áp lực âm cỡ trung có đầu nối cân bằng áp lực, đồng bộ với bình chứa dịch hút
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275052/10 250.000.000
106 Bộ xốp silver cỡ nhỏ đầu hút cân bằng áp lực, đồng bộ với bình chứa dịch hút
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: KCI Manufacturing/ Ireland; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: M8275098/10 120.000.000
107 Bộ xốp tưới rửa cỡ trung cho phép bơm nước ngâm rửa vết thương, đồng bộ với bình chứa dịch hút
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Venusa de Mexico S. de R.L de C.V/ Mexico; Hãng, nước chủ sở hữu: KCI/ Mỹ; Mã hàng: ULTVFL05MD 200.000.000
108 Chỉ neo khớp vai sử dụng để khâu chóp xoay
150 CÁI Theo quy định tại Chương V. Smith & Nephew, Inc/ Costa Rica/ TWINFIX ULTRA HA/72202xxx 843.750.000
109 Đầu đốt lưỡng cực sóng cao tần
300 CÁI Theo quy định tại Chương V. ArthroCare Corporation/Costa Rica/Super Turbo Vac/ASC4250-01 1.905.000.000
110 Dây dẫn nước dùng trong nội soi khớp
300 cái Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, 140154 300.000.000
111 Đinh Kirschner trơn 2.0, bằng thép không rỉ 316L
3.000 CÁI Theo quy định tại Chương V. Hãng/ Nước sản xuất: Matrix Meditec Private Limited/ Ấn Độ; Mã hiệu: 012.20.300 96.000.000
112 Đinh răng Schanz, chất liệu thép không rỉ. Kích thước 3.5mm, dài 120-130mm
300 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 20.997.900
113 Đinh răng Schanz, thép không rỉ, đường kính 5.0mm, dài 160-200mm
3.000 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 209.979.000
114 Đinh Steinman, chất liệu thép không rỉ, kích thước 3.5-5.0mm x 200-220mm
200 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 10.920.000
115 Đinh Steinman, chất liệu thép không rỉ, kích thước 5.0 x 200-220mm
200 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 10.920.000
116 Khung cố định ngòai Ba thanh
30 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 30.899.610
117 Khung cố định ngoài cẳng chân
10 CÁI Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 64.999.830
118 Khung cố định ngòai cẳng chân Ilizarov, không cản quang
20 SET Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Cao Khả - Việt Nam 32.199.720
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1039 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1303 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25347 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39401 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đau buồn đè nén không thể tiết ra giống như bếp lò bị tắc, có thể thiêu một trái tim thành tro bụi. "

W. Shakespeare

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây