Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chất liệu polyurethan, đường kính 7F, dài 15cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, có valve 2 chiều |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4162153, B.Braun Melsungen AG | 432.440.250 | |||
2 | Catheter tĩnh mạch trung tâm có phủ ion dương kháng khuẩn 2 nòng, đường kính 7F, dài 15cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4166159P, B.Braun Melsungen AG | 40.437.500 | |||
3 | Cây đặt nội khí quản khó các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mexico- 100/123/515 - Smiths Healthcare Manufacturing SA de CV | 17.325.000 | |||
4 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên phủ sáp, 5/0 kim 16mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/KCA-KOGHA61CABK1/ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 1.053.000 | |||
5 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên phủ sáp, số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 13mm, 1/2C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/KCB-KOGGA61CBBH1/ ARES/Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 2.100.000 | |||
6 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn 18mm, 1/2C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical-Pháp, Ký mã hiệu: 20S10H | 28.502.565 | |||
7 | Chỉ không tan đơn sợi polypropylene, 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài khoảng 9.3mm, 3/8C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hy lạp, 6200CN, TH. KAZANTZIDIS S.A. - MEDIPAC | 184.497.600 | |||
8 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 6.5mm 3/8 vòng tròn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical-Pháp, Ký mã hiệu: 20S04A | 13.373.280 | |||
9 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 bọc 50% polyglactin 370 và 50% calcium stearat, 4/0, dài 75cm, kim tam giác dài 16mm, 3/8C |
|
Theo quy định tại Chương V. | Brazil; W9924; Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda. | 87.020.500 | |||
10 | Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, áp lực dương có dây dài 10cm, luer lock |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: AU1010N; Xuất xứ: Asset Medikal - Thổ Nhĩ Kỳ | 88.200.000 | |||
11 | Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, không dùng dây, có khóa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: EL200; Xuất xứ: CAIR LGL - Pháp | 19.320.000 | |||
12 | Dây cho ăn Feeding có nắp 05 → 12Fr, bằng nhựa không chất DEHP, có cản quang, thân có chia vạch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ- SMD-60x - Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd | 22.841.700 | |||
13 | Dây dẫn lưu nhựa dài 1.2m, đường kính 6mm. Tiệt khuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DH12-6mmx1,2m, Thời Thanh Bình | 29.400.000 | |||
14 | Dây dẫn lưu nhựa dài 1.6m, đường kính 6mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DH12-6mmx1,2m, Thời Thanh Bình | 57.456.000 | |||
15 | Dây Garrot chỉnh hình |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Tương Lai - Việt Nam | 65.100.000 | |||
16 | Dây hút đàm kín có màng lọc khuẩn, có co nối, dây chia vạch. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Belarus-3602xxxx; 3600xxxx-FE Unomedical Ltd | 1.279.488.000 | |||
17 | Dây nuôi ăn dài ngày đầu nối chữ Y, chất liệu polyurethan, kích cỡ 14-16F |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 1.149.960.000 | |||
18 | Dây truyền dịch, bằng nhựa PVC không có DEHP, có bộ phận chỉnh nhỏ giọt, tốc độ truyền 3ml/h-270ml/h, dài từ 150cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha L2590263S Dosi flow 30 Leventon SAU | 1.740.000.000 | |||
19 | Đĩa petri nhựa, 1 ngăn, vô trùng, đường kính 90mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | MDL, Việt Nam | 257.488.000 | |||
20 | Dụng cụ cố định ống dẫn lưu nằm ngang |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Hollister Incorporated, Mỹ - Mã hiệu: 9781 | 34.500.000 | |||
21 | Dụng cụ đo cung lượng tim liên tục, SvO2, RVEDV, loại 2 khoang, cỡ 7.5F, dài 110cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.944.000 | |||
22 | Gạc bông đắp vết thương, không tiệt trùng, 20cmx10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; BGD13WK200; Danameco | 416.000.000 | |||
23 | Gạc dẫn lưu tai mũi họng 7,5mmx200cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GKD02WV001; Danameco | 99.528.000 | |||
24 | Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản 8cm x 9cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH & Co.KG, Đức - Mã hiệu: 23094 | 9.450.000 | |||
25 | Gạc hydrocolloid, kích thước 10x10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul (Flexible) | 65.160.000 | |||
26 | Gạc hydrofiber + ion bạc, kháng khuẩn 2x45cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Convatec Limited - Anh | 2.366.000 | |||
27 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích cỡ 10cmx12cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul Ag/Silver | 1.100.000.000 | |||
28 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích cỡ 15cmx20cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul Ag/Silver | 52.500.000 | |||
29 | Gạc lưới Lipido-Colloid Polyester + Vaseline, 15cmx20cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgotul (Flexible) | 589.960.000 | |||
30 | Gạc lưới Lipido-Colloid, lưới Polyester, không dính vết thương, kích thước 10cm x 10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgostart Contact | 37.500.000 | |||
31 | Gạc phẫu thuật 4-5cmx6cmx6 lớp, chưa vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 56.700.000 | |||
32 | Gạc phẫu thuật 8 lớp, chưa tiệt trùng,10x10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 249.980.000 | |||
33 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate, kích thước 10cmx10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgoclean Ag | 34.800.000 | |||
34 | Gạc thấm hút và loại bỏ mảnh hoại tử có ion bạc từ sợi Polyacrilate, kích thước 15cmx20cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgoclean Ag | 260.000.000 | |||
35 | Gạc xốp thấm hút polyurethan, không dính vết thương, kích thước 10cm x 10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Laboratoires Urgo - Nước sản xuất: Pháp - Ký mã hiệu: Urgostart (Micro-Adhesive) | 137.900.000 | |||
36 | Găng phẩu thuật, cao su, có bột, vô khuẩn, dài min 290mm, cổ găng thẳng, số 6-8.5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mã Lai-Gammex Powdered-Ansell | 1.260.525.000 | |||
37 | Găng phẩu thuật, cao su, không bột, bằng latex cao cấp, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | 'Mã Lai-Gammex Latex Textured-Ansell | 760.725.000 | |||
38 | Giấy ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 100mm x 70m có chỉ thị hóa học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 34.800.000 | |||
39 | Gói thử quy trình tiệt khuẩn hơi nước chuẩn 132 - 135°C, chứa 1 ống chỉ thị sinh học và chỉ thị hóa học |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 41.040.000 | |||
40 | Hộp thay băng dùng 1 lần |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: K0001PP Nhãn hiệu: Bộ thay băng vô trùng (bộ thay băng buồng tiêm dưới da) Hãng sản xuất: Viên Phát | 15.330.000 | |||
41 | Khăn gây tê tủy sống 60 x 60cm tiệt trùng, làm bằng vải không dệt SMS, chống thấm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 00D04E09 Nhãn hiệu: Khăn gây tê tủy sống 60 x 60 cm Hãng sản xuất: Viên Phát | 66.129.000 | |||
42 | Khuyên cấy Nichrome 5µl |
|
Theo quy định tại Chương V. | MWE - Anh | 2.700.000 | |||
43 | Kim đánh dấu vị trí khối u vú cần mổ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ý; VVRxxxx/ VVRPxxxx; Relock/ Relock Premium, Vigeo S.R.L. | 75.000.000 | |||
44 | Kim sinh thiết nhu mô bán tự động, mũi 4 cạnh kim cương, cỡ 14-20G, 6-15cm, kèm kim đồng trục |
|
Theo quy định tại Chương V. | "Crotia- GSxx-xx - Zamar D.O.O. Limited Liability Company/ " | 33.795.300 | |||
45 | Lọ đựng phân không có chất bảo quản, có thìa lấy mẫu phân bên trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ - Việt Nam | 2.231.600 | |||
46 | Lưỡi bào da bằng thép không rỉ, mỏng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Feather Safety Razor Co., Ltd./ Nhật Bản | 33.862.500 | |||
47 | Miếng xốp foam có bạc, 12,5x12,5cm. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Convatec Limited - Anh | 35.916.000 | |||
48 | Ống chữ T dùng cho lồng ngực |
|
Theo quy định tại Chương V. | 520xxx; Boston Medical Products, Inc., Mỹ | 228.000.000 | |||
49 | Ống nghiệm nhựa PS 7ml, không nắp |
|
Theo quy định tại Chương V. | MDL, Việt Nam | 2.792.000 | |||
50 | Ống nội khí quản bằng kim loại dùng cho phẫu thuật laser |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 19.054.875 | |||
51 | Ống nội khí quản, có ống hút hút dịch trên bóng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 1.000.000.000 | |||
52 | Thủy tinh thể mềm 3 mảnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | AMO Puerto Rico Manufacturing Inc - Mỹ | 214.500.000 | |||
53 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu 1 mảnh, giúp nhìn xa |
|
Theo quy định tại Chương V. | AST Products, Inc. - Mỹ. Mã hàng: QLIO130C | 1.700.000.000 | |||
54 | Tube lấy máu chân không không chứa chất chống đông 4ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone- Việt Nam, mã hàng SX TBYT BYT cấp: 4714 | 324.000.000 | |||
55 | Tube lấy máu, plastic, 5ml chứa chất chống đông dùng xét nghiệm đường. Nút có màu để phân biệt, đảm bảo độ khít kín. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam | 351.750.000 | |||
56 | Túi dẫn lưu dùng để dẫn lưu mật, dẫn lưu dịch ổ bụng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation, Đài Loan | 79.027.200 | |||
57 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 420mm x 70m có chỉ thị hóa học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 12442; SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) | 94.986.360 | |||
58 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp plasma 2 mặt, cho phép thẩm thấu H2O2, 500mm x 70m có chỉ thị hóa học |
|
Theo quy định tại Chương V. | Pháp; 12450; SPS Medical (Amcor Flexibles SPS) | 106.050.000 | |||
59 | Vật liệu sử dụng trong điều trị các tổn thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ trung, có phủ các phân tử bạc |
|
Theo quy định tại Chương V. | CGBio Co., Ltd. - Korea | 59.818.500 | |||
60 | Bàn chải đánh răng bằng bọt biển, đầu cọ có cấu tạo 100% Urethane, đường kính 20mm, chiều dài 20mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/Saraya | 346.800.000 | |||
61 | Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, chứa bạc 1% , 10x10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wonbiogen Co., Ltd/ Hàn Quốc | 330.000.000 | |||
62 | Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, chứa bạc 1% , 20x20cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wonbiogen Co., Ltd/ Hàn Quốc | 479.520.000 | |||
63 | Băng dán vô khuẩn chất liệu Polyurethane không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 10cm x 11cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Deutschland GmbH/ Đức | 13.300.000 | |||
64 | Băng dán vô khuẩn chất liệu Polyurethane không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 14.3cm x 15.6cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Deutschland GmbH/ Đức | 9.900.000 | |||
65 | Băng keo cá nhân, kích thước 19-20mm x 60-80mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bông Bạch Tuyết-Việt Nam | 185.220.000 | |||
66 | Băng keo chỉ thị hóa học màu đỏ phù hợp cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản; 14202NL; Hogy Medical Co., Ltd. | 12.599.874 | |||
67 | Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 6cm x 10cm, gạc phủ lớp chống dính |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Mỹ | 32.500.000 | |||
68 | Băng thun có keo, kích thước: 6cm x 4,5m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Urgo Healthcare Products Co., Ltd. - Nước sản xuất: Thái Lan - Ký mã hiệu: Urgocrepe | 552.000.000 | |||
69 | Bộ chăm sóc vết thương (bao gồm: gạc cotton, kẹp nhựa, kẹp bông sát khuẩn, gòn viên, túi PE, khay nhựa, khăn trải ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TD07-O43, CTY TNHH Sản Xuất Thương Mại Hạnh Minh | 268.800.000 | |||
70 | Bộ chọc dò dẫn lưu khí màng phổi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd, Israel; NP-1005 | 133.250.000 | |||
71 | Bộ dẫn lưu nước tiểu vô trùng thể tích chứa túi chứa 2000ml. Có màng lọc 5micron, 2 van một chiều, khoang đo 500ml, dây nối. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Belarus-25033182-FE Unomedical Ltd | 756.000.000 | |||
72 | Bộ đo áp lực ổ bụng gắn đo trực tiếp vào ống thông tiểu, thời gian đo nhanh <10 giây |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ý-158100110190-Bioengineering Laboratories S.R.L | 184.464.000 | |||
73 | Bộ gạc đắp vết thương 4cmx10cm + 6 viên gòn fi 20, vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ Phần Bông Bạch Tuyết -Việt Nam | 262.500.000 | |||
74 | Bộ khăn có lỗ với màng phẫu thuật, vô khuẩn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: k1017 Nhãn hiệu: Bộ thông tiểu Hãng sản xuất: Viên Phát | 91.455.000 | |||
75 | Bộ nẹp xương sườn 8 lỗ, chất liệu titan |
|
Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; 76-2601 + 76-2407; 76-2408; 76-2410; 76-2412; 76-2414; 76-2416 | 201.000.000 | |||
76 | Bộ tập thở 2500/4000ml, bằng nhựa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Mexico-8884719016;8884719018-Teleflex | 173.460.000 | |||
77 | Bộ thông tiểu |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: k1017 Nhãn hiệu: Bộ thông tiểu Hãng sản xuất: Viên Phát | 144.396.000 | |||
78 | Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi 250ml, 4 tốc độ truyền (2-4-6-8 ml/ giờ), màng lọc 0.2µm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ý, ký mã hiệu: Exacta Number One Multirate (Mã hàng hóa: NM2753), Hãng sản xuất: GAMASTECH S.r.l | 38.196.480 | |||
79 | Bơm tiêm cản quang 150ml phù hợp cho máy bơm thuốc hiện có tại bệnh viện Illumena |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anntom/ Trung Quốc AT2209 | 26.040.000 | |||
80 | Bơm tiêm nhựa 50ml có khóa dùng cho máy bơm điện, chất liệu Polypropylen, tiệt trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Perfect - Việt Nam | 734.500.000 | |||
81 | Bông tẩm alcohol 5cmx6cmx4 lớp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wuxi Medical Instrument Factory - Trung Quốc | 1.584.000.000 | |||
82 | Bông y tế đã viên sẵn thành viên dẹt, đường kính khoảng 20mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 327.600.000 | |||
83 | Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa string lock, chất liệu Polyurethane, đường kính 6-14Fr, dài 30cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation, Đài Loan | 97.650.000 | |||
84 | Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa, chất liệu Polyurethane, tương thích dây dẫn lớn nhất 0.038" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation, Đài Loan | 1.171.800.000 | |||
85 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 7F, dài 15cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4168518, B.Braun Melsungen AG | 814.830.000 | |||
86 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, đường kính 9F, dài 20cm, kim dẫn đường chữ V, có dây điện cực để đo ECG, valve 2 chiều. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Đức, 4167511, B.Braun Melsungen AG | 2.357.250.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghĩa vụ của lòng ái quốc đối với bất cứ ai là nói dối vì đất nước của mình. "
Alfred Adler
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...