Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu của Chủ Đầu tư
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103023932 | Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng |
1.902.056.204 VND | 0 | 1.902.056.204 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cách điện đứng polymer 22kV + ty, 600mm |
LPI 24
|
125 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 329.175 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
2 | Cách điện đứng gốm 22kV + ty, 550mm |
RE-24.CD550
|
8 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 195.195 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
3 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty, 962mm |
LPI 35
|
222 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 444.675 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
4 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, 875 mm |
PI-45.CD875
|
4 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
5 | Chuỗi néo đơn polymer 22kV/120KN |
DHC 24
|
45 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 524.370 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
6 | Chuỗi néo đơn polymer 22kV/120KN dùng cho dây bọc |
DHC 24
|
61 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 715.580 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
7 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV/120KN |
DHC 35
|
241 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
8 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV/120KN dùng cho dây bọc |
DHC 35
|
60 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 744.455 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
9 | Chuỗi néo kép Polymer 35kV/ (2x120) kN dùng cho dây bọc |
DHC 35
|
6 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 1.640.735 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
10 | Chuỗi néo kép Polymer 35kV/ (2x120) kN |
DHC 35
|
3 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 1.643.276 | Huyện An Dương - Phần đường dây trung áp; |
11 | Cầu chì tự rơi FCO 22kV |
CTR 24-100
|
6 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 3.511.200 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
12 | Cầu chì tự rơi FCO 35kV |
CTR 35-100
|
17 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 4.146.450 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
13 | Cách điện đứng gốm 22kV + ty, 550mm |
RE-24.CD550
|
24 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 195.195 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
14 | Cách điện đứng polymer 22kV + ty + kẹp, 600mm |
LPI 24
|
116 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 363.825 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
15 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, 875mm |
PI-45.CD875
|
68 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
16 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty + kẹp, 962mm |
LPI 35
|
345 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 479.325 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
17 | Chuỗi néo Polymer 24kV/120kN |
DHC 24
|
9 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 524.370 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
18 | Chuỗi néo Polymer 35kV/120kN |
DHC 35
|
30 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện An Dương - Phần trạm biến áp; |
19 | Cách điện đứng polymer 22kV + ty, chiều dài dòng rò ≥600mm |
LPI 24
|
123 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 329.175 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
20 | Cách điện đứng gốm 22kV + ty |
RE-24.CD550
|
4 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 195.195 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
21 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty, chiều dài dòng rò ≥962mm |
LPI 35
|
114 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 444.675 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
22 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty |
PI-45.CD875
|
8 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
23 | Chuỗi néo đơn polymer 22kV/120KN |
DHC 24
|
138 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 524.370 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
24 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV/120KN |
DHC 35
|
63 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
25 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV/120KN dùng cho dây bọc |
DHC 35
|
27 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 744.455 | Huyện Kiến Thụy - Phần đường dây trung áp; |
26 | Cầu chì tự rơi FCO 22kV |
CTR 24-100
|
8 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 3.511.200 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
27 | Cầu chì tự rơi FCO 35kV |
CTR 35-100
|
5 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 4.146.450 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
28 | Cách điện đứng gốm 22kV + ty, chiều dài dòng rò ≥550mm |
RE-24.CD550
|
32 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 195.195 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
29 | Cách điện đứng polymer 22kV + ty + kẹp, chiều dài dòng rò ≥600mm |
LPI 24
|
142 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 363.825 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
30 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, chiều dài dòng rò ≥875mm |
PI-45.CD875
|
20 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
31 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty + kẹp, chiều dài dòng rò ≥962mm |
LPI 35
|
94 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 479.325 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
32 | Chuỗi néo đơn polymer 22kV/120KN |
DHC 24
|
6 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 524.370 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
33 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV/120KN |
DHC 35
|
6 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện Kiến Thụy - Phần trạm biến áp; |
34 | Cách điện đứng polymer 22kV + ty, 600mm |
LPI 24
|
34 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 329.175 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
35 | Cách điện đứng gốm 22kV + ty, 550mm |
RE-24.CD550
|
4 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 195.195 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
36 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty, 962mm |
LPI 35
|
316 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 444.675 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
37 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, 875mm |
PI-45.CD875
|
12 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
38 | Chuỗi néo đơn polymer 22kV, 120KN |
DHC 24
|
3 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 524.370 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
39 | Chuỗi néo đơn polymer 22kV, 120KN dùng cho dây bọc |
DHC 24
|
21 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 715.580 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
40 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV, 120KN |
DHC 35
|
271 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
41 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV, 120KN dùng cho dây bọc |
DHC 35
|
9 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 744.455 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
42 | Chuỗi néo kép polymer 35kV, 2x120KN |
DHC 35
|
6 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 1.643.276 | Huyện Thủy Nguyên - Phần đường dây trung áp; |
43 | Cầu chì tự rơi FCO 35kV |
CTR 35-100
|
23 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 4.146.450 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
44 | Cầu chì tự rơi FCO 22kV |
CTR 24-100
|
3 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 3.511.200 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
45 | Cách điện đứng gốm 22kV + ty, 550mm |
RE-24.CD550
|
12 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 195.195 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
46 | Cách điện đứng polymer 22kV + ty + kẹp, ≥600mm |
LPI 24
|
56 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 363.825 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
47 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, ≥875mm |
PI-45.CD875
|
92 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
48 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty + kẹp, 962mm |
LPI 35
|
419 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 479.325 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
49 | Chuỗi néo đơn polymer 24kV, 120KN |
DHC 24
|
6 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 524.370 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
50 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV, 120KN |
DHC 35
|
18 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện Thủy Nguyên - Phần trạm biến áp; |
51 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty, 962mm |
LPI 35
|
10 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 444.675 | Huyện Cát Hải - Phần đường dây trung áp; |
52 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, 875mm |
PI-45.CD875
|
4 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện Cát Hải - Phần đường dây trung áp; |
53 | Chuỗi néo đơn polymer 35kV, 120kN |
DHC 35
|
7 | chuỗi | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 553.245 | Huyện Cát Hải - Phần đường dây trung áp; |
54 | Cầu chì tự rơi FCO 35kV |
CTR 35-100
|
2 | bộ | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 4.146.450 | Huyện Cát Hải - Phần trạm biến áp; |
55 | Cách điện đứng gốm 35kV + ty, 875mm |
PI-45.CD875
|
8 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Hoàng Liên Sơn | 411.180 | Huyện Cát Hải - Phần trạm biến áp; |
56 | Cách điện đứng polymer 35kV + ty + kẹp, 962mm |
LPI 35
|
30 | quả | Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT, đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ về kho hoặc chân công trình. | Đông Hưng | 479.325 | Huyện Cát Hải - Phần trạm biến áp; |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đâm vào cơ thể, và cơ thể sẽ lành, nhưng làm con tim bị thương và vết thương sẽ tồn tại cả đời. "
Mineko Iwasaki
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...